Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Thực hành tiếng Việt lớp 9 trang 70 (Kết nối tri thức)

Hướng dẫn soạn bài Thực hành tiếng Việt lớp 9 trang 70 sách Kết nối tri thức chi tiết. Phân tích nghĩa tường minh, hàm ý và cách dùng yếu tố miêu tả, biểu cảm.

A. Mở đầu: Nâng cao kỹ năng ngôn ngữ

Chào các em học sinh lớp 9! Bài học hôm nay sẽ đưa chúng ta đi sâu vào hai khía cạnh quan trọng của tiếng Việt: nghĩa tường minh và hàm ý, cùng với việc vận dụng các yếu tố miêu tả, biểu cảm, nghị luận trong văn bản thuyết minh. Đây không chỉ là những kiến thức sách vở mà còn là công cụ đắc lực giúp các em giao tiếp tinh tế hơn và viết văn thuyết phục hơn. Nắm vững bài học này, các em sẽ có khả năng đọc hiểu sâu sắc hơn ý đồ của người viết, người nói và tự mình tạo ra những văn bản giàu sức biểu đạt, không còn khô khan, đơn điệu. Hãy cùng khám phá sức mạnh của ngôn từ qua bài học Thực hành tiếng Việt trang 70 nhé!

B. Nội dung chính: Phân tích và Thực hành

1. Ôn tập và Nâng cao kiến thức về Nghĩa tường minh và Hàm ý

1.1. Khái niệm cốt lõi: Tường minh và Hàm ý là gì?

Trong giao tiếp, không phải lúc nào ý nghĩa cũng được diễn đạt một cách trực tiếp. Hiểu được sự khác biệt giữa những gì được nói ra và những gì được ngụ ý là chìa khóa để giao tiếp hiệu quả.

a. Nghĩa tường minh

Nghĩa tường minh là phần thông báo được diễn đạt trực tiếp bằng những từ ngữ trong câu. Đây là lớp nghĩa bề mặt, dễ dàng nhận biết và không đòi hỏi suy luận phức tạp.

  • Ví dụ 1: Câu "Trời đang mưa." có nghĩa tường minh là thông báo về tình hình thời tiết hiện tại là có mưa.
  • Ví dụ 2: Trong câu "Cuốn sách này có 300 trang.", nghĩa tường minh là thông tin chính xác về số trang của cuốn sách.
b. Hàm ý

Hàm ý (hay còn gọi là nghĩa hàm ẩn) là phần thông báo không được diễn đạt trực tiếp, nhưng người nói/viết có chủ ý để người nghe/đọc tự suy ra từ câu chữ và ngữ cảnh.

  • Ví dụ 1: Trong ngữ cảnh một người bạn rủ đi chơi, câu trả lời "Trời đang mưa." ngoài nghĩa tường minh, có thể chứa hàm ý: "Tôi không đi được đâu." hoặc "Chúng ta nên hoãn kế hoạch lại."
  • Ví dụ 2: Một người mẹ nói với con đang chơi game: "Đã 10 giờ đêm rồi đấy, con ạ." Hàm ý ở đây không chỉ là thông báo thời gian, mà là một lời nhắc nhở, yêu cầu: "Con nên đi ngủ đi."

1.2. Điều kiện sử dụng và tạo lập hàm ý

Để hàm ý được sử dụng thành công, cần có sự "hợp tác" từ cả người nói và người nghe.

a. Về phía người nói (người viết)
  • Có ý thức: Người nói phải có chủ đích đưa hàm ý vào câu nói của mình.
  • Tuân thủ quy tắc: Người nói phải sử dụng những cách nói có chứa hàm ý (ví dụ: vi phạm một phương châm hội thoại nào đó một cách có chủ ý) và tin rằng người nghe có đủ năng lực và dữ kiện để giải đoán hàm ý đó.
b. Về phía người nghe (người đọc)
  • Năng lực giải đoán: Người nghe phải có trách nhiệm và nỗ lực giải đoán hàm ý.
  • Dựa vào ngữ cảnh: Người nghe cần vận dụng kiến thức về tình huống giao tiếp, văn hóa, mối quan hệ giữa các nhân vật... để suy ra hàm ý một cách chính xác.

Ví dụ phân tích: Trong truyện ngắn Lão Hạc của Nam Cao, khi ông giáo muốn biếu lão Hạc ít tiền, lão đã từ chối: "...tôi ăn khoai, khoai hết thì tôi ăn cỏ, ăn ráy, hay ăn cứt chi chi nữa, tôi cũng còn được. Nhưng còn mảnh vườn này thì tôi quyết giữ...". Câu nói này vi phạm phương châm về chất (nói điều mình không tin là thật - không ai ăn cỏ, ăn cứt). Hàm ý lão Hạc muốn nói là: Lão đã cùng đường rồi nhưng quyết không bán mảnh vườn, biểu lộ lòng tự trọng và tình yêu thương con vô bờ bến.

1.3. Hướng dẫn giải bài tập 1 (Trang 70)

Bài tập 1 yêu cầu chúng ta tìm hàm ý trong các đoạn trích. Hãy cùng phân tích chi tiết.

a. Đoạn trích (a)

"Mẹ sai nó đi mua một ít quả na, dặn rằng: “Con lựa những quả nào còn tươi, đừng mua những quả dập.” Nó “Vâng” một tiếng rõ to rồi đi. Lát sau, nó mang về một túi quả na trong đó có đến một nửa là những quả dập nát. Người mẹ bực mình, bảo: “Mẹ tưởng con điếc chứ!”"

  • Câu nói chứa hàm ý: "Mẹ tưởng con điếc chứ!"
  • Nghĩa tường minh: Người mẹ nghĩ rằng đứa con bị điếc (mất khả năng nghe).
  • Hàm ý: Người mẹ đang trách mắng đứa con không nghe lời, không làm theo lời dặn. Bà không thực sự nghĩ con mình bị điếc, mà dùng cách nói này để thể hiện sự bực tức và phê bình thái độ lơ đãng của đứa con. Cách nói này mạnh hơn một lời trách mắng trực tiếp.
b. Đoạn trích (b)

"Trong giờ học, cô giáo thấy một học sinh đang mải mê nhìn ra ngoài cửa sổ, liền hỏi: “Ngoài sân trường có gì lạ lắm hay sao, em?”"

  • Câu nói chứa hàm ý: "Ngoài sân trường có gì lạ lắm hay sao, em?"
  • Nghĩa tường minh: Cô giáo hỏi xem ngoài sân có sự việc gì đặc biệt, kỳ lạ đang diễn ra không.
  • Hàm ý: Cô giáo đang nhắc nhở, phê bình học sinh đó vì đã không tập trung vào bài giảng. Bằng cách đặt câu hỏi này, cô giáo muốn học sinh nhận ra lỗi của mình và quay lại chú ý vào giờ học mà không cần phải quát mắng nặng lời. Đây là một cách xử lý sư phạm rất tinh tế.

2. Tích hợp các yếu tố Miêu tả, Biểu cảm, Nghị luận trong văn bản Thuyết minh

2.1. Tại sao cần tích hợp?

Văn bản thuyết minh có mục đích chính là cung cấp tri thức một cách khách quan, chính xác về một sự vật, hiện tượng. Tuy nhiên, nếu chỉ có thông tin thuần túy, bài viết sẽ trở nên khô khan, khó tiếp nhận. Việc tích hợp các yếu tố khác giúp văn bản trở nên toàn diện và hiệu quả hơn.

  • Tăng tính hấp dẫn: Các yếu tố miêu tả, biểu cảm làm cho đối tượng thuyết minh hiện lên sống động, gần gũi, thu hút sự chú ý của người đọc.
  • Tăng tính thuyết phục: Yếu tố nghị luận giúp khẳng định một quan điểm, một đánh giá về đối tượng, làm cho thông tin không chỉ được cung cấp mà còn được định hướng, có chiều sâu.
  • Truyền đạt hiệu quả hơn: Khi người đọc bị hấp dẫn và bị thuyết phục, họ sẽ ghi nhớ thông tin lâu hơn và sâu sắc hơn.

2.2. Nhận biết và vai trò của từng yếu tố

a. Yếu tố miêu tả
  • Dấu hiệu nhận biết: Sử dụng nhiều tính từ, động từ chỉ đặc điểm, trạng thái; các hình ảnh so sánh, nhân hóa; các chi tiết về màu sắc, hình dáng, âm thanh, kích thước...
  • Vai trò: Giúp người đọc hình dung, tái hiện lại đối tượng thuyết minh một cách cụ thể, sinh động như đang quan sát trực tiếp.
  • Ví dụ: Khi thuyết minh về hoa sen, thay vì chỉ nói "Hoa sen có màu hồng", ta có thể miêu tả: "Những cánh sen hồng phớt, mỏng manh như lụa, e ấp ôm lấy đài sen vàng tươi...".
b. Yếu tố biểu cảm
  • Dấu hiệu nhận biết: Sử dụng các từ ngữ biểu thị cảm xúc, thái độ (yêu, ghét, tự hào, trân trọng...); câu cảm thán; câu hỏi tu từ; giọng điệu tâm tình, chia sẻ.
  • Vai trò: Bộc lộ tình cảm, cảm xúc của người viết đối với đối tượng, từ đó tạo sự đồng cảm, kết nối với người đọc.
  • Ví dụ: Khi thuyết minh về chiếc nón lá, có thể thêm vào: "Nhìn chiếc nón lá, ta không khỏi bồi hồi xúc động, bởi đó là hình ảnh của mẹ, của bà, của những người phụ nữ Việt Nam tần tảo, chịu thương chịu khó. Chao ôi, thân thương biết mấy!"
c. Yếu tố nghị luận
  • Dấu hiệu nhận biết: Đưa ra các lí lẽ, dẫn chứng, lập luận logic để bàn luận, đánh giá về một khía cạnh nào đó của đối tượng (giá trị, ý nghĩa, tác động...).
  • Vai trò: Làm cho bài viết có chiều sâu tư tưởng, thể hiện quan điểm, kiến giải riêng của người viết, thuyết phục người đọc về một nhận định nào đó.
  • Ví dụ: Khi thuyết minh về mạng xã hội, bên cạnh việc giới thiệu tính năng, có thể nghị luận: "Rõ ràng, mạng xã hội là một con dao hai lưỡi. Nó kết nối con người nhưng cũng có thể gây ra sự xa cách nếu chúng ta quá lạm dụng. Vì vậy, việc sử dụng mạng xã hội một cách thông minh và có chừng mực là vô cùng cần thiết."

2.3. Hướng dẫn giải bài tập 2, 3 (Trang 70 - 71)

a. Phân tích văn bản ở Bài tập 2

Bài tập 2 yêu cầu chỉ ra và phân tích tác dụng của các yếu tố miêu tả, biểu cảm, nghị luận trong văn bản "Đền Cuông".

Văn bản (giả định): Đền Cuông tọa lạc trên núi Mộ Dạ, uy nghi nhìn ra biển Cửa Lò. Ngôi đền cổ kính với mái ngói rêu phong, những cột gỗ lim đen bóng theo thời gian. Đến đây, du khách không chỉ chiêm ngưỡng kiến trúc độc đáo mà còn cảm nhận được không khí linh thiêng, trầm mặc. Thật tự hào biết bao khi đất nước ta có một di tích lịch sử gắn liền với truyền thuyết vua An Dương Vương bi tráng như vậy. Rõ ràng, việc bảo tồn và phát huy giá trị của những di tích như đền Cuông không chỉ là trách nhiệm của riêng ngành văn hóa mà là của mỗi người dân Việt Nam.

Phân tích:

  1. Yếu tố miêu tả:
    • Chi tiết: "tọa lạc trên núi Mộ Dạ, uy nghi nhìn ra biển Cửa Lò", "mái ngói rêu phong", "cột gỗ lim đen bóng".
    • Tác dụng: Giúp người đọc hình dung ra vị trí, không gian và những nét kiến trúc cổ kính, đặc trưng của ngôi đền. Đối tượng không còn là cái tên trừu tượng mà hiện lên rõ nét, cụ thể.
  2. Yếu tố biểu cảm:
    • Chi tiết: "cảm nhận được không khí linh thiêng, trầm mặc", "Thật tự hào biết bao...".
    • Tác dụng: Bộc lộ cảm xúc, thái độ trân trọng, tự hào của người viết đối với di tích. Điều này tạo ra sự kết nối về mặt tình cảm với người đọc, khiến họ cũng cảm nhận được giá trị tinh thần của đền Cuông.
  3. Yếu tố nghị luận:
    • Chi tiết: "Rõ ràng, việc bảo tồn và phát huy giá trị của những di tích như đền Cuông không chỉ là trách nhiệm của riêng ngành văn hóa mà là của mỗi người dân Việt Nam."
    • Tác dụng: Đây là một lời khẳng định, một kiến giải mang tính xã hội. Nó nâng tầm bài viết từ một bài giới thiệu đơn thuần thành một bài viết có thông điệp, kêu gọi ý thức và trách nhiệm của cộng đồng.
b. Hướng dẫn viết đoạn văn cho Bài tập 3

Bài tập 3 yêu cầu viết một đoạn văn thuyết minh về một danh lam thắng cảnh hoặc một di tích lịch sử, có sử dụng các yếu tố trên.

Các bước thực hiện:

  1. Chọn đối tượng: Chọn một địa danh em yêu thích và có hiểu biết (ví dụ: Hồ Gươm, Vịnh Hạ Long, Kinh thành Huế...).
  2. Lập dàn ý:
    • Thông tin thuyết minh (cốt lõi): Vị trí địa lí, lịch sử hình thành, đặc điểm kiến trúc/tự nhiên chính.
    • Yếu tố miêu tả: Chọn 1-2 chi tiết đắt giá để miêu tả (màu nước hồ, hình dáng hòn đảo, nét chạm khắc...).
    • Yếu tố biểu cảm: Cảm xúc của em khi đến đó hoặc khi nghĩ về nơi đó (trầm trồ, tự hào, bình yên...).
    • Yếu tố nghị luận: Bàn luận ngắn gọn về giá trị, ý nghĩa của địa danh đó (với du lịch, văn hóa, lịch sử...).
  3. Viết đoạn văn: Kết hợp các yếu tố một cách hài hòa, tự nhiên.

Đoạn văn tham khảo (Thuyết minh về Hồ Gươm):

"Nằm giữa lòng thủ đô Hà Nội ồn ào, náo nhiệt, Hồ Gươm hiện lên như một lẵng hoa xanh biếc, một viên ngọc quý giá. (Thuyết minh) Mặt hồ phẳng lặng, bốn mùa xanh một màu đặc trưng, khó có thể tìm thấy ở nơi nào khác. (Miêu tả) Xa xa, Tháp Rùa cổ kính, uy nghiêm soi bóng xuống mặt nước, gợi lên bao hoài niệm về lịch sử. (Miêu tả) Mỗi sớm mai hay chiều tà, dạo bước quanh hồ, lòng người lại cảm thấy thư thái, bình yên đến lạ. (Biểu cảm) Có lẽ chính vì vậy, Hồ Gươm không chỉ là một danh thắng, mà còn là 'lá phổi xanh', là trái tim, là linh hồn của Thủ đô ngàn năm văn hiến. (Nghị luận + Biểu cảm) Việc giữ gìn vẻ đẹp và sự trong lành cho Hồ Gươm chính là giữ gìn di sản vô giá cho muôn đời con cháu mai sau. (Nghị luận)"

C. Câu hỏi ôn tập và Bài tập vận dụng

  1. Câu hỏi 1: Phân biệt nghĩa tường minh và hàm ý. Lấy một ví dụ từ đời sống hoặc tác phẩm văn học để minh họa cho hàm ý và phân tích cách tạo ra hàm ý đó.

    Gợi ý trả lời: Nêu định nghĩa hai khái niệm. Nghĩa tường minh là nghĩa mặt chữ, trực tiếp. Hàm ý là nghĩa suy ra từ ngữ cảnh. Ví dụ: câu "Nhà tôi có năm người" khi trả lời câu hỏi "Nhà anh có mấy người?" là nghĩa tường minh. Cũng câu đó, khi trả lời lời mời đi xem phim "Vé này cho gia đình 4 người", thì lại có hàm ý "Gia đình tôi không đi đủ được". Hàm ý được tạo ra do người nói cung cấp thông tin có vẻ không liên quan trực tiếp đến lời mời.

  2. Câu hỏi 2: Tại sao nói việc sử dụng và giải đoán hàm ý đòi hỏi sự "hợp tác" của cả người nói và người nghe?

    Gợi ý trả lời: Người nói phải có ý thức tạo hàm ý và tin người nghe hiểu được. Người nghe phải có ý thức giải đoán, vận dụng ngữ cảnh, tri thức nền để suy ra ý ngầm. Nếu một trong hai bên không "hợp tác" (người nói dùng hàm ý quá khó, người nghe không chịu suy nghĩ), quá trình giao tiếp sẽ thất bại.

  3. Câu hỏi 3: Việc kết hợp các yếu tố miêu tả, biểu cảm, nghị luận mang lại lợi ích gì cho một văn bản thuyết minh? Hãy phân tích vai trò của từng yếu tố.

    Gợi ý trả lời: Lợi ích chính là làm bài viết sinh động, hấp dẫn, có chiều sâu và thuyết phục hơn, tránh được sự khô khan. Vai trò: Miêu tả giúp tái hiện đối tượng. Biểu cảm tạo sự đồng cảm. Nghị luận đưa ra kiến giải, tăng giá trị tư tưởng cho bài viết.

  4. Câu hỏi 4: Hãy viết một đoạn văn ngắn (khoảng 150-200 từ) thuyết minh về chiếc áo dài Việt Nam, trong đó có sử dụng ít nhất một yếu tố miêu tả, một yếu tố biểu cảm và một yếu tố nghị luận.

    Gợi ý trả lời: Bám sát mô hình đã hướng dẫn ở phần 2.3.b. Bắt đầu bằng thông tin chung (áo dài là trang phục truyền thống). Miêu tả đường nét mềm mại, thướt tha. Biểu cảm niềm tự hào, vẻ đẹp duyên dáng của người phụ nữ Việt trong tà áo dài. Nghị luận về giá trị văn hóa, là biểu tượng của tâm hồn, cốt cách dân tộc.

D. Kết luận và Tóm tắt

Qua bài học hôm nay, chúng ta đã hệ thống hóa và nâng cao hai mảng kiến thức tiếng Việt quan trọng. Thứ nhất, khả năng nhận diện và phân tích nghĩa tường minh và hàm ý giúp ta giao tiếp sâu sắc, tinh tế và thấu hiểu hơn. Thứ hai, kỹ năng vận dụng linh hoạt các yếu tố miêu tả, biểu cảm, nghị luận vào văn bản thuyết minh là chìa khóa để biến một bài viết thông tin đơn thuần trở nên sống động, hấp dẫn và có sức lay động. Đây là những công cụ ngôn ngữ vô giá, không chỉ phục vụ cho việc học môn Ngữ văn mà còn ứng dụng trong mọi lĩnh vực của đời sống. Hãy tích cực quan sát, luyện tập để sử dụng chúng một cách thành thạo nhé!

nghĩa tường minh và hàm ý soạn văn 9 kết nối tri thức Ngữ văn 9 thực hành tiếng việt lớp 9 trang 70 văn thuyết minh
Preview

Đang tải...