A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu một trong những tác phẩm thơ Nôm đặc sắc nhất của văn học trung đại Việt Nam - Bảo kính cảnh giới (Bài 43) của Nguyễn Trãi. Nguyễn Trãi không chỉ là một nhà quân sự, chính trị lỗi lạc, một anh hùng dân tộc, mà còn là một nhà thơ, nhà văn hóa kiệt xuất. Tác phẩm của ông là sự kết tinh của tư tưởng nhân nghĩa, lòng yêu nước thương dân sâu sắc và một tâm hồn nghệ sĩ tinh tế, nhạy cảm. Bài thơ này là một ví dụ tiêu biểu, tựa như một "chiếc gương báu" soi rọi vẻ đẹp của cảnh vật ngày hè và hơn hết là vẻ đẹp tâm hồn của chính tác giả. Qua bài học này, các em sẽ không chỉ phân tích được bức tranh thiên nhiên sống động mà còn thấu hiểu được nỗi lòng, khát vọng cao cả của Ức Trai tiên sinh, từ đó thêm yêu mến và trân trọng những di sản văn học của dân tộc.
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. Tìm hiểu chung
1. Tác giả Nguyễn Trãi (1380 - 1442)
Nguyễn Trãi, hiệu là Ức Trai, là một trong những nhân vật vĩ đại nhất trong lịch sử Việt Nam. Cuộc đời ông gắn liền với những biến động lớn của dân tộc ở thế kỷ XV.
- Cuộc đời: Ông sinh ra trong một gia đình có truyền thống yêu nước và văn học. Cha là Nguyễn Phi Khanh, một học giả nổi tiếng. Ông nội là Nguyễn Sư Tề, một võ tướng tài ba. Nguyễn Trãi đã dốc hết tài năng và tâm huyết tham gia cuộc khởi nghĩa Lam Sơn do Lê Lợi lãnh đạo, góp phần quan trọng vào thắng lợi của dân tộc. Tuy nhiên, cuối đời ông phải chịu oan án Lệ Chi Viên thảm khốc, mãi đến đời vua Lê Thánh Tông mới được minh oan.
- Sự nghiệp văn học: Nguyễn Trãi để lại một di sản văn học đồ sộ, cả bằng chữ Hán và chữ Nôm. Các tác phẩm tiêu biểu của ông bao gồm: Bình Ngô đại cáo (chữ Hán), Quân trung từ mệnh tập (chữ Hán), và đặc biệt là Quốc âm thi tập (chữ Nôm) - tập thơ Nôm xưa nhất còn lại đến ngày nay. Thơ văn ông luôn thấm đẫm tư tưởng nhân nghĩa, yêu nước, thương dân và tình yêu thiên nhiên sâu sắc.
2. Tác phẩm Bảo kính cảnh giới (Bài 43)
- Xuất xứ: Bài thơ nằm trong mục Bảo kính cảnh giới (Gương báu răn mình) của tập thơ Quốc âm thi tập. Đây là mục thơ quan trọng, thể hiện rõ nhất triết lí sống và tư tưởng của Nguyễn Trãi.
- Hoàn cảnh sáng tác: Bài thơ có thể được sáng tác trong thời gian Nguyễn Trãi lui về ở ẩn tại Côn Sơn. Đây là giai đoạn ông tạm xa lánh chốn quan trường đầy thị phi, tìm về với thiên nhiên để giữ cho tâm hồn thanh cao, trong sạch.
- Thể thơ: Thất ngôn xen lục ngôn. Đây là một thể thơ có sự sáng tạo độc đáo, kết hợp giữa thể thơ thất ngôn Đường luật và việc xen vào những câu thơ sáu chữ, tạo nên nhịp điệu linh hoạt, gần gũi với lời ăn tiếng nói của người Việt.
- Bố cục: Bài thơ có thể chia làm 2 phần:
- 6 câu đầu: Bức tranh thiên nhiên và cảnh sinh hoạt ngày hè.
- 2 câu cuối: Tấm lòng và khát vọng của nhà thơ.
II. Đọc hiểu văn bản
1. Phân tích 6 câu thơ đầu: Bức tranh thiên nhiên và cuộc sống ngày hè rực rỡ
Sáu câu thơ đầu đã vẽ nên một bức tranh mùa hè sống động, đầy màu sắc, âm thanh và sức sống, thể hiện sự quan sát tinh tế và tâm hồn giao cảm với thiên nhiên của tác giả.
a. Câu 1: Tư thế và tâm trạng của nhà thơ
Rồi hóng mát thuở ngày trường.
Câu thơ mở đầu giới thiệu một cách trực tiếp về hoàn cảnh và tâm thế của chủ thể trữ tình.
- Từ "rồi" (có nghĩa là rỗi rãi, nhàn rỗi) cho thấy một trạng thái thư thái, ung dung, không bị vướng bận bởi công việc quan trường. Đây là sự nhàn rỗi của một con người đã hoàn thành trách nhiệm với đất nước, nay tìm về chốn bình yên.
- Cụm từ "hóng mát" là một hành động dân dã, quen thuộc, cho thấy sự hòa mình vào thiên nhiên một cách tự tại.
- "Ngày trường" (ngày dài) là một đặc điểm của mùa hè. Câu thơ gợi lên một không gian yên tĩnh, một thời gian như kéo dài vô tận, đủ để nhà thơ chiêm nghiệm và cảm nhận vẻ đẹp của vạn vật xung quanh.
b. Câu 2, 3, 4: Bức tranh thiên nhiên tràn đầy sức sống
Hòe lục đùn đùn tán rợp giương,
Thạch lựu hiên còn phun thức đỏ,
Hồng liên trì đã tiễn mùi hương.
Ba câu thơ tiếp theo tập trung miêu tả cảnh vật mùa hè với những nét vẽ đặc trưng, giàu sức gợi.
- Cây hòe: Hình ảnh "hòe lục đùn đùn tán rợp giương" gợi tả sức sống mãnh liệt của cây cối. Từ láy "đùn đùn" diễn tả sự vươn lên, chồng chất, lớp lớp của lá hòe, tạo thành một tán lá xanh um, che rợp cả một khoảng không gian. Động từ mạnh "giương" như một hành động chủ động, căng tràn nhựa sống.
- Hoa lựu: Cảnh chuyển từ màu xanh của lá sang màu đỏ của hoa. "Thạch lựu hiên còn phun thức đỏ". Động từ "phun" là một sáng tạo nghệ thuật độc đáo, diễn tả màu đỏ của hoa lựu như đang bắn ra, tóe ra từ bên trong, thể hiện sức sống căng đầy, mãnh liệt đến tột cùng.
- Hoa sen: Cảnh lại chuyển từ màu sắc sang hương thơm. "Hồng liên trì đã tiễn mùi hương". Hoa sen hồng trong ao (hồng liên trì) không chỉ tỏa hương thơm ngát mà còn được nhân hóa qua động từ "tiễn". Từ "tiễn" vừa gợi sự chủ động của hương sen lan tỏa trong gió, vừa mang một chút nuối tiếc, gợi cảm giác sen đang vào cuối mùa, hương thơm càng trở nên quý giá.
c. Câu 5, 6: Âm thanh của sự sống con người
Lao xao chợ cá làng ngư phủ,
Dắng dỏi cầm ve lầu tịch dương.
Bức tranh mùa hè không chỉ có cảnh vật mà còn có cả âm thanh của cuộc sống con người, làm cho khung cảnh trở nên hoàn chỉnh và có hồn hơn.
- Âm thanh từ xa: "Lao xao chợ cá làng ngư phủ". Từ láy "lao xao" gợi tả âm thanh ồn ào, náo nhiệt của một phiên chợ cá. Âm thanh ấy vọng đến từ xa, không phá vỡ sự tĩnh lặng nơi nhà thơ ngồi, mà ngược lại, nó là dấu hiệu của một cuộc sống ấm no, bình yên của người dân lao động.
- Âm thanh lại gần: "Dắng dỏi cầm ve lầu tịch dương". Từ láy "dắng dỏi" (vang vọng, inh ỏi) miêu tả tiếng ve kêu râm ran lúc chiều tà. Tiếng ve được ví như tiếng đàn (cầm), một âm thanh đặc trưng của mùa hè, vừa sôi động lại vừa gợi một chút man mác của buổi hoàng hôn (tịch dương).
III. Phân tích sâu và mở rộng
1. Vẻ đẹp tâm hồn Nguyễn Trãi
Qua bức tranh thiên nhiên và cuộc sống, vẻ đẹp tâm hồn của Nguyễn Trãi hiện lên thật rõ nét và cao cả.
a. Tình yêu thiên nhiên tha thiết, tinh tế
Nguyễn Trãi không chỉ miêu tả thiên nhiên mà còn hòa mình vào đó. Ông cảm nhận vạn vật bằng tất cả các giác quan: thị giác (màu xanh của hòe, màu đỏ của lựu, màu hồng của sen), thính giác (tiếng lao xao chợ cá, tiếng ve kêu), khứu giác (hương sen). Tâm hồn ông giao cảm sâu sắc với từng sự vật, từ chiếc lá, bông hoa đến âm thanh của cuộc sống. Tình yêu thiên nhiên này chính là một biểu hiện của một tâm hồn thanh cao, trong sạch, luôn tìm kiếm sự hài hòa và vẻ đẹp trong cuộc sống.
b. Tấm lòng ưu ái, lo cho dân cho nước (Hai câu kết)
Dẽ có Ngu cầm đàn một tiếng,
Dân giàu đủ khắp đòi phương.
Hai câu thơ cuối cùng là sự kết tinh tư tưởng và khát vọng lớn lao của cả cuộc đời Nguyễn Trãi.
- Điển cố "Ngu cầm": Nhà thơ đã mượn điển cố về vua Thuấn (Ngu Thuấn) của Trung Hoa cổ đại. Tương truyền, vua Thuấn có cây đàn Ngu cầm, khi gảy lên khúc Nam Phong thì mưa thuận gió hòa, nhân dân no ấm, đất nước thái bình.
- Ước nguyện cao cả: Ước mong có được cây đàn của vua Thuấn chính là ước mong đất nước được thái bình, thịnh trị, nhân dân ở khắp mọi nơi (khắp đòi phương) đều được sống trong cảnh ấm no, giàu đủ.
- Sự chuyển biến trong cảm xúc: Bài thơ bắt đầu bằng sự thư thái, nhàn tản của cá nhân nhưng kết thúc lại là nỗi lo chung cho toàn dân tộc. Điều này cho thấy, dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào, dù ở chốn quan trường hay khi về ở ẩn, tấm lòng của Nguyễn Trãi vẫn luôn hướng về nhân dân, về đất nước. Đây chính là đỉnh cao của tư tưởng nhân nghĩa - "lấy dân làm gốc" mà ông đã theo đuổi suốt đời.
2. Đặc sắc nghệ thuật của bài thơ
Bài thơ là một minh chứng cho tài năng nghệ thuật bậc thầy của Nguyễn Trãi, đặc biệt trong việc sử dụng thơ Nôm.
- Thể thơ thất ngôn xen lục ngôn độc đáo: Việc xen kẽ hai câu lục ngôn (câu 5 và câu 8) vào một bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật đã phá vỡ khuôn khổ gò bó, tạo ra sự linh hoạt, mềm mại, gần gũi hơn với nhịp điệu và lời nói tự nhiên của người Việt.
- Ngôn ngữ thơ giản dị mà tinh luyện: Nguyễn Trãi kết hợp tài tình giữa từ Hán Việt trang trọng (ngày trường, hồng liên, ngư phủ, tịch dương) với những từ ngữ Nôm mộc mạc, dân dã mà giàu sức biểu cảm (rồi, đùn đùn, phun, tiễn, lao xao, dắng dỏi). Điều này làm cho ngôn ngữ thơ vừa hàm súc, vừa sinh động.
- Nghệ thuật tả cảnh đặc sắc: Tác giả sử dụng nhiều động từ mạnh và từ láy gợi hình, gợi thanh (đùn đùn, phun, tiễn, lao xao, dắng dỏi) để làm cho cảnh vật hiện lên sống động, có hồn như một thực thể đang cựa quậy, căng tràn sức sống.
IV. Tổng kết
1. Về nội dung
Bài thơ Bảo kính cảnh giới (Bài 43) đã khắc họa thành công bức tranh thiên nhiên ngày hè sinh động, tràn đầy sức sống. Qua đó, tác phẩm thể hiện vẻ đẹp tâm hồn của Nguyễn Trãi: một con người yêu thiên nhiên tha thiết, có sự giao cảm tinh tế với vạn vật và trên hết là một tấm lòng luôn đau đáu nỗi lo cho dân, cho nước. Khát vọng về một cuộc sống thái bình, no đủ cho nhân dân chính là tư tưởng chủ đạo, là điểm sáng nhân văn của toàn bài thơ.
2. Về nghệ thuật
Tác phẩm là một thành công xuất sắc về mặt nghệ thuật với thể thơ thất ngôn xen lục ngôn độc đáo, ngôn ngữ thơ tinh tế, giàu sức gợi và nghệ thuật tả cảnh ngụ tình đặc sắc. Bài thơ cho thấy sự đóng góp to lớn của Nguyễn Trãi trong việc phát triển và hoàn thiện thơ ca tiếng Việt.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP
Dưới đây là một số câu hỏi tự luận giúp các em củng cố kiến thức đã học:
- Câu 1: Phân tích bức tranh thiên nhiên và cuộc sống ngày hè được thể hiện qua sáu câu thơ đầu của bài thơ "Bảo kính cảnh giới (Bài 43)". Em có nhận xét gì về nghệ thuật tả cảnh của Nguyễn Trãi?
Gợi ý trả lời:
- Phân tích lần lượt các hình ảnh: cây hòe, hoa lựu, hoa sen và các âm thanh: tiếng chợ cá, tiếng ve.
- Chú ý đến các từ ngữ đặc sắc: từ láy (đùn đùn, lao xao, dắng dỏi), động từ mạnh (phun, tiễn, giương).
- Nhận xét về sự kết hợp giữa các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác) và sự hòa quyện giữa cảnh vật và cuộc sống con người.
- Câu 2: Phân tích hai câu thơ cuối để làm rõ vẻ đẹp tâm hồn và lí tưởng sống của Nguyễn Trãi.
Gợi ý trả lời:
- Giải thích điển cố "Ngu cầm" và ý nghĩa của hình ảnh này.
- Làm rõ khát vọng của nhà thơ: mong muốn đất nước thái bình, nhân dân ấm no, hạnh phúc.
- Nêu bật mối liên hệ giữa tâm trạng nhàn tản ở đầu bài và nỗi lo cho dân ở cuối bài để thấy được sự nhất quán trong tư tưởng của Nguyễn Trãi: dù ở đâu, làm gì cũng luôn nghĩ đến dân, đến nước.
- Câu 3: Chỉ ra và phân tích những nét đặc sắc về nghệ thuật (thể thơ, ngôn ngữ) trong bài thơ "Bảo kính cảnh giới (Bài 43)". Những sáng tạo này có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của thơ ca dân tộc?
Gợi ý trả lời:
- Phân tích sự độc đáo của thể thơ thất ngôn xen lục ngôn.
- Phân tích sự kết hợp hài hòa giữa ngôn ngữ Nôm dân dã, sinh động và từ Hán Việt trang trọng.
- Khẳng định vai trò tiên phong của Nguyễn Trãi trong việc Việt hóa thơ Đường luật, đưa thơ Nôm lên một tầm cao mới.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Bảo kính cảnh giới (Bài 43) không chỉ là một bài thơ tả cảnh mùa hè đặc sắc mà còn là một bài ca về lí tưởng sống cao đẹp của Nguyễn Trãi. Tác phẩm là sự hòa quyện tuyệt vời giữa tình yêu thiên nhiên và tình yêu con người, giữa vẻ đẹp của cảnh vật và vẻ đẹp của một tâm hồn vĩ đại. Đọc thơ ông, chúng ta không chỉ cảm nhận được tài năng nghệ thuật bậc thầy mà còn học được bài học sâu sắc về trách nhiệm của mỗi cá nhân đối với cộng đồng, đất nước. Hy vọng qua bài soạn này, các em sẽ có thêm niềm say mê với thơ ca cổ điển và thêm tự hào về những danh nhân văn hóa của dân tộc.