Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Ôn tập cuối học kì 1 - Ngữ văn - Lớp 10 - Kết nối tri thức

Hướng dẫn soạn bài ôn tập và tự đánh giá cuối học kì 1 môn Ngữ văn lớp 10 sách Kết nối tri thức. Hệ thống hóa kiến thức đọc hiểu, tiếng Việt và kỹ năng viết, nói, nghe.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 10 thân mến! Học kì 1 sắp kết thúc, đây là thời điểm vàng để chúng ta cùng nhau nhìn lại và hệ thống hóa toàn bộ kiến thức đã học. Bài học hôm nay, Ôn tập và tự đánh giá cuối học kì 1, không chỉ là một bài tổng kết đơn thuần mà còn là cơ hội để các em củng cố nền tảng, lấp đầy những lỗ hổng kiến thức và chuẩn bị tâm thế tốt nhất cho kỳ thi quan trọng sắp tới. Thông qua việc ôn tập có hệ thống, các em sẽ nắm vững đặc trưng của các thể loại văn học như thần thoại, sử thi, thơ trữ tình; rèn luyện các kỹ năng Tiếng Việt quan trọng; và hoàn thiện kỹ năng viết, nói, nghe. Bài giảng này sẽ là người bạn đồng hành, giúp các em tự tin chinh phục các mục tiêu học tập của mình trong học kì vừa qua.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Hệ thống hóa kiến thức Đọc hiểu

Trong học kì 1, chúng ta đã khám phá nhiều thể loại văn học đặc sắc. Phần này sẽ giúp các em hệ thống lại kiến thức cốt lõi về đặc trưng thể loại và các tác phẩm tiêu biểu.

1. Thể loại Thần thoại và Sử thi

Đây là hai thể loại văn học dân gian cổ xưa, phản ánh nhận thức và khát vọng của con người thời sơ khai về thế giới và chính bản thân mình.

a. Thần thoại

Thần thoại là thể loại truyện kể dân gian, ra đời trong xã hội nguyên thuỷ, kể về các vị thần, các nhân vật anh hùng, dũng sĩ (sáng tạo văn hoá, chinh phục tự nhiên) nhằm giải thích các hiện tượng tự nhiên, xã hội và thể hiện khát vọng của con người.
  • Không gian: Thường là không gian vũ trụ nguyên sơ, không xác định, có thể là trần gian hoặc cõi thần linh.
  • Thời gian: Là thời gian cổ sơ, không xác định cụ thể, thường được gọi là "thời gian thần thoại".
  • Nhân vật: Chủ yếu là các vị thần có sức mạnh phi thường, hình dạng kỳ vĩ, hoặc các nhân vật anh hùng mang trong mình sức mạnh và trí tuệ của cộng đồng. Ví dụ: Thần Prô-mê-tê, anh hùng Hê-ra-clét.
  • Cốt truyện: Xoay quanh quá trình sáng tạo thế giới, sáng tạo văn hóa, hoặc hành trình chinh phục thử thách của các nhân vật.
  • Tác phẩm tiêu biểu: Prô-mê-tê và loài người, Hê-ra-clét đi tìm táo vàng. Qua các truyện này, ta thấy được cách người Hy Lạp cổ đại lý giải nguồn gốc của lửa, của tri thức và tôn vinh sức mạnh, ý chí của con người.

b. Sử thi

Sử thi (còn gọi là anh hùng ca) là thể loại tác phẩm tự sự dài, có quy mô hoành tráng, thường bằng văn vần, kể về những sự kiện trọng đại của quá khứ, có ý nghĩa sống còn đối với cộng đồng, thông qua hình tượng những anh hùng dũng sĩ đại diện cho sức mạnh và phẩm chất của toàn dân tộc.
  • Bối cảnh: Gắn liền với những biến cố lớn lao của cộng đồng như chiến tranh, xây dựng đất nước, chinh phục thiên nhiên.
  • Nhân vật: Là người anh hùng sử thi, hội tụ những phẩm chất cao đẹp, sức mạnh phi thường của cộng đồng. Họ hành động vì danh dự và lợi ích chung. Ví dụ: Đăm Săn, Uy-lít-xơ, A-sin.
  • Cốt truyện: Tập trung vào hành trình của người anh hùng, vượt qua vô vàn thử thách để mang lại vinh quang cho bản thân và cộng đồng.
  • Ngôn ngữ: Trang trọng, giàu hình ảnh so sánh, phóng đại, có sự tham gia của lời kể và lời đối thoại.
  • Tác phẩm tiêu biểu: Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây (Sử thi Ê-đê), Uy-lít-xơ trở về (trích từ sử thi Ô-đi-xê của Hy Lạp).

c. So sánh Thần thoại và Sử thi

Mặc dù có những điểm giao thoa, hai thể loại này có những khác biệt cơ bản:

Tiêu chí Thần thoại Sử thi
Mục đích chính Giải thích thế giới, các hiện tượng tự nhiên. Ca ngợi, tôn vinh sức mạnh và phẩm chất của cộng đồng thông qua người anh hùng.
Nhân vật trung tâm Các vị thần, người anh hùng sáng tạo văn hoá. Người anh hùng chiến binh, đại diện cho cộng đồng.
Bối cảnh Vũ trụ nguyên sơ, thời kỳ sáng thế. Gắn với các sự kiện lịch sử - xã hội có thật của cộng đồng.

2. Thể loại Thơ trữ tình

Thơ trữ tình là tiếng lòng, là nơi cảm xúc được thăng hoa qua ngôn từ nghệ thuật.

a. Khái niệm và đặc trưng

Thơ trữ tình là thể loại văn học phản ánh cuộc sống qua những cảm xúc, suy tư, tâm trạng riêng của con người. Nhân vật trung tâm của thơ trữ tình là nhân vật trữ tình (cái tôi trữ tình).
  • Yếu tố cốt lõi: Cảm xúc, tình cảm. Thơ là tiếng nói của trái tim.
  • Ngôn ngữ: Cô đọng, hàm súc, giàu hình ảnh và nhạc điệu. Ngôn ngữ thơ không chỉ thông báo mà còn gợi cảm.
  • Hình ảnh, biểu tượng: Thơ thường sử dụng các hình ảnh, biểu tượng để diễn tả những ý niệm, cảm xúc trừu tượng.
  • Nhịp điệu: Được tạo ra bởi cách ngắt nhịp, gieo vần, phối thanh, tạo nên tính nhạc cho bài thơ.

b. Phân tích các tác phẩm tiêu biểu

  • Cảnh ngày hè (Nguyễn Trãi): Bài thơ là bức tranh thiên nhiên mùa hè sống động, tràn đầy sức sống với màu xanh của cây hòe, màu đỏ của hoa lựu, âm thanh của ve sầu. Đằng sau bức tranh ấy là tấm lòng yêu đời, yêu thiên nhiên và đặc biệt là nỗi niềm đau đáu vì dân, vì nước của Nguyễn Trãi. Cái tôi trữ tình ở đây vừa là một thi nhân giao cảm với thiên nhiên, vừa là một nhà chính trị với lí tưởng "Dân giàu đủ khắp đòi phương".
  • Gặp lá cơm nếp (Thanh Thảo): Bài thơ là dòng cảm xúc của người con xa quê bất chợt gặp lại hương vị thân thương của nồi xôi mẹ nấu. Hình ảnh "lá cơm nếp", "mùi xôi", "mùi vị quê nhà" đã đánh thức cả một miền ký ức tuổi thơ. Cái tôi trữ tình thể hiện nỗi nhớ mẹ, nhớ quê hương da diết, sâu nặng. Ngôn ngữ thơ giản dị, hình ảnh gần gũi nhưng có sức gợi cảm lớn.

3. Văn bản thông tin và Văn bản nghị luận

Đây là hai loại văn bản phổ biến trong đời sống, mỗi loại có mục đích và đặc điểm riêng.

a. Văn bản thông tin

Văn bản thông tin là loại văn bản được viết ra nhằm mục đích cung cấp thông tin, dữ liệu, tri thức một cách khách quan, chính xác về một sự vật, hiện tượng nào đó.
  • Mục đích: Truyền đạt thông tin.
  • Đặc điểm: Thông tin chính xác, khách quan, có nguồn dẫn rõ ràng. Ngôn ngữ sáng rõ, đơn nghĩa. Cấu trúc thường có các yếu tố phi ngôn ngữ như hình ảnh, biểu đồ, bảng số liệu để tăng tính trực quan.
  • Ví dụ: Sông nước trong văn hoá Đông Nam Á. Văn bản cung cấp tri thức về vai trò của sông nước đối với đời sống vật chất và tinh thần của cư dân khu vực.

b. Văn bản nghị luận

Văn bản nghị luận là loại văn bản được viết ra nhằm thuyết phục người đọc (người nghe) đồng tình với ý kiến, quan điểm của người viết (người nói) về một vấn đề nào đó trong đời sống hoặc văn học.
  • Mục đích: Thuyết phục.
  • Đặc điểm: Có hệ thống luận điểm rõ ràng, luận cứ xác đáng, lập luận chặt chẽ. Ngôn ngữ giàu sức biểu cảm, mang tính thuyết phục cao.
  • Ví dụ: Hiền tài là nguyên khí của quốc gia (Thân Nhân Trung). Văn bản khẳng định vai trò quyết định của người hiền tài đối với sự thịnh suy của đất nước và đề xuất chính sách đúng đắn đối với họ.

II. Hệ thống hóa kiến thức Tiếng Việt

Nắm vững kiến thức Tiếng Việt là nền tảng để sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và hiệu quả.

1. Lỗi về thành phần câu và cách sửa

Đây là lỗi phổ biến khiến câu văn thiếu mạch lạc, không rõ nghĩa.

a. Câu thiếu chủ ngữ và/hoặc vị ngữ

  • Ví dụ lỗi: Qua tác phẩm "Chí Phèo" của Nam Cao đã cho thấy số phận bi thảm của người nông dân. (Câu thiếu chủ ngữ)
  • Cách sửa: Bỏ từ "Qua" và "đã cho thấy". -> Tác phẩm "Chí Phèo" của Nam Cao cho thấy số phận bi thảm của người nông dân.
  • Ví dụ lỗi: Bạn Lan, người học giỏi nhất lớp tôi. (Câu thiếu vị ngữ)
  • Cách sửa: Thêm vị ngữ. -> Bạn Lan là người học giỏi nhất lớp tôi.

2. Sử dụng trích dẫn, cước chú và tài liệu tham khảo

Đây là những quy ước bắt buộc trong viết lách học thuật để đảm bảo tính trung thực và khoa học.

a. Trích dẫn trực tiếp và gián tiếp

  • Trích dẫn trực tiếp: Là chép lại nguyên văn một phần câu, một câu hay một đoạn văn của người khác. Trích dẫn phải được đặt trong dấu ngoặc kép ("").
    Ví dụ: Bác Hồ từng nói: "Non sông Việt Nam có trở nên tươi đẹp hay không... chính là nhờ một phần lớn ở công học tập của các em".
  • Trích dẫn gián tiếp: Là thuật lại ý kiến, quan điểm của người khác bằng lời văn của mình, không dùng dấu ngoặc kép nhưng phải ghi rõ nguồn.
    Ví dụ: Theo Thân Nhân Trung, người hiền tài có vai trò vô cùng quan trọng đối với sự tồn vong của quốc gia.

b. Vai trò của cước chú (footnote)

Cước chú là những ghi chú được đặt ở cuối trang (chân trang) để giải thích, làm rõ một thuật ngữ, một khái niệm khó hoặc cung cấp thông tin bổ sung cho một chi tiết nào đó trong văn bản chính. Cước chú giúp người đọc hiểu sâu hơn mà không làm gián đoạn mạch đọc.

c. Cách ghi tài liệu tham khảo

Ghi tài liệu tham khảo là thể hiện sự tôn trọng tác giả và giúp người đọc kiểm chứng thông tin. Một cách ghi phổ biến:
Đối với sách: Tên tác giả (Năm xuất bản), Tên sách, Nhà xuất bản, Nơi xuất bản.
Đối với bài viết online: Tên tác giả (nếu có), "Tên bài viết", Tên trang web, ngày truy cập, [đường link].
Ví dụ: Nguyễn Trãi (2000), Quân trung từ mệnh tập, NXB Khoa học xã hội, Hà Nội.

III. Rèn luyện kỹ năng Viết

Học kì 1 đã trang bị cho các em phương pháp viết hai kiểu bài quan trọng.

1. Viết bài văn nghị luận phân tích, đánh giá tác phẩm văn học

Đây là dạng bài yêu cầu khả năng cảm thụ và tư duy logic để làm sáng tỏ giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm.

a. Phân tích, đánh giá một tác phẩm truyện (thần thoại, sử thi)

  • Mở bài: Giới thiệu tác giả (nếu có), tác phẩm. Nêu luận đề (nhận định, đánh giá khái quát của bạn về chủ đề, nhân vật hoặc đặc sắc nghệ thuật).
  • Thân bài: Triển khai các luận điểm để làm sáng tỏ luận đề.
    • Phân tích chủ đề: Tác phẩm đặt ra vấn đề gì? Thể hiện tư tưởng, khát vọng gì?
    • Phân tích nhân vật: Ngoại hình, hành động, lời nói, phẩm chất, vai trò của nhân vật.
    • Phân tích các yếu tố nghệ thuật đặc sắc: Cốt truyện, không gian, thời gian, ngôn ngữ, các biện pháp tu từ (so sánh, phóng đại...).
  • Kết bài: Khẳng định lại giá trị của tác phẩm, nêu ý nghĩa hoặc bài học rút ra.

b. Phân tích, đánh giá một tác phẩm thơ (thơ trữ tình)

  • Mở bài: Giới thiệu tác giả, tác phẩm, hoàn cảnh sáng tác (nếu có). Nêu luận đề (cảm nhận chung về vẻ đẹp nội dung và nghệ thuật của bài thơ).
  • Thân bài: Triển khai các luận điểm theo bố cục của bài thơ hoặc theo mạch cảm xúc, hình tượng.
    • Phân tích hình ảnh, biểu tượng: Hình ảnh đó gợi lên điều gì? Có ý nghĩa gì?
    • Phân tích ngôn từ, giọng điệu: Từ ngữ đặc sắc, cách gieo vần, ngắt nhịp tạo hiệu quả gì?
    • Phân tích cảm xúc của nhân vật trữ tình: Cảm xúc đó được biểu hiện như thế nào?
  • Kết bài: Tổng kết lại những nét đặc sắc về nghệ thuật và nội dung, khẳng định vị trí của tác phẩm.

2. Viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề

Đây là kỹ năng quan trọng, giúp các em tiếp cận với phương pháp học tập ở bậc đại học.

a. Các bước thực hiện

  1. Xác định đề tài: Chọn một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội mà bạn quan tâm.
  2. Thu thập thông tin: Tìm kiếm tài liệu từ sách, báo, internet, khảo sát...
  3. Xây dựng đề cương: Sắp xếp các ý chính một cách logic.
  4. Viết báo cáo: Dựa vào đề cương để viết thành văn bản hoàn chỉnh.
  5. Trích dẫn và ghi tài liệu tham khảo: Thực hiện đúng quy cách.
  6. Trình bày báo cáo: Đảm bảo hình thức rõ ràng, sạch đẹp.

b. Cấu trúc của một báo cáo

  • Tên báo cáo: Ngắn gọn, nêu bật được nội dung chính.
  • Tóm tắt: Một đoạn văn ngắn (khoảng 100-150 từ) tóm lược toàn bộ nội dung báo cáo.
  • Mở đầu: Nêu lí do chọn đề tài, mục đích nghiên cứu.
  • Nội dung chính: Trình bày các kết quả nghiên cứu theo các mục, các luận điểm đã xác định.
  • Kết luận: Tóm tắt lại kết quả, nêu ý nghĩa của vấn đề.
  • Tài liệu tham khảo: Liệt kê tất cả các nguồn đã sử dụng.

IV. Rèn luyện kỹ năng Nói và Nghe

Nói và nghe là hai kỹ năng giao tiếp thiết yếu, giúp em tự tin thể hiện quan điểm và tiếp thu tri thức.

1. Thuyết trình về một vấn đề xã hội

Kỹ năng này giúp em trình bày quan điểm của mình một cách mạch lạc, thuyết phục trước đám đông.

a. Chuẩn bị nội dung

  • Xác định rõ đối tượng nghe là ai để có cách trình bày phù hợp.
  • Cấu trúc bài nói rõ ràng: Mở đầu (gây chú ý, giới thiệu vấn đề), Nội dung chính (trình bày các luận điểm, dẫn chứng), Kết luận (tóm tắt, kêu gọi hành động).
  • Chuẩn bị các phương tiện hỗ trợ (slide, hình ảnh, video) nếu cần.

b. Kỹ năng trình bày

  • Giọng nói: To, rõ, truyền cảm, có nhấn nhá.
  • Ngôn ngữ cơ thể: Giao tiếp bằng mắt với khán giả, cử chỉ tay tự nhiên, di chuyển hợp lý.
  • Tương tác: Đặt câu hỏi, khuyến khích người nghe chia sẻ ý kiến.

2. Giới thiệu, đánh giá một tác phẩm nghệ thuật

Đây là việc chia sẻ cảm nhận của em về một tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật mà em yêu thích.

a. Cấu trúc bài nói

Tương tự như bài viết phân tích, đánh giá, nhưng cần sử dụng ngôn ngữ nói tự nhiên, gần gũi hơn. Cần tập trung vào những chi tiết, hình ảnh đắt giá nhất để gây ấn tượng với người nghe.

b. Thu hút người nghe

  • Bắt đầu bằng một câu hỏi, một trích dẫn hay một câu chuyện thú vị liên quan đến tác phẩm.
  • Sử dụng giọng điệu say mê, nhiệt huyết để truyền cảm hứng.
  • Kết thúc bằng một thông điệp ý nghĩa, gợi mở suy ngẫm cho người nghe.

C. CÂU HỎI TỰ LUẬN ÔN TẬP

Hãy dành thời gian suy nghĩ và trả lời các câu hỏi sau để tự đánh giá mức độ nắm vững kiến thức của mình.

Câu 1: So sánh hình tượng người anh hùng sử thi qua hai nhân vật Đăm Săn (trong Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây) và Uy-lít-xơ (trong Uy-lít-xơ trở về). Nêu những điểm tương đồng và khác biệt nổi bật.

Hướng dẫn: Tập trung vào các khía cạnh: vẻ đẹp ngoại hình, sức mạnh thể chất, phẩm chất (trí tuệ, lòng dũng cảm, tình yêu gia đình, cộng đồng), mối quan hệ với cộng đồng và thần linh.

Câu 2: Phân tích vẻ đẹp tâm hồn của Nguyễn Trãi được thể hiện qua bài thơ Cảnh ngày hè.

Hướng dẫn: Phân tích qua tình yêu thiên nhiên tha thiết (qua các hình ảnh, màu sắc, âm thanh) và tấm lòng ưu ái với dân với nước (qua câu thơ lục ngôn cuối bài).

Câu 3: Viết một đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của em về tầm quan trọng của việc trích dẫn nguồn và lập danh mục tài liệu tham khảo trong quá trình học tập và nghiên cứu.

Hướng dẫn: Nêu các ý: thể hiện sự trung thực trong khoa học, tôn trọng tác giả, giúp người đọc kiểm chứng thông tin, tăng tính thuyết phục cho bài viết, tránh đạo văn.

Câu 4: Xác định và sửa lỗi trong các câu sau:
a) Qua việc phân tích nhân vật Thị Kính cho ta thấy sự bất công của xã hội phong kiến.
b) Cuốn sách mà em vừa đọc xong, một câu chuyện đầy cảm động về tình mẫu tử.

Hướng dẫn: Nhận diện lỗi thiếu thành phần câu (chủ ngữ, vị ngữ) và sửa lại để câu hoàn chỉnh về mặt ngữ pháp.

Câu 5: Lập dàn ý chi tiết cho bài nói với chủ đề: "Giới thiệu và đánh giá về vẻ đẹp và ý nghĩa của hình tượng thần Prô-mê-tê trong thần thoại Hy Lạp".

Hướng dẫn: Dàn ý cần có 3 phần: Mở đầu (giới thiệu), Nội dung chính (phân tích vẻ đẹp trí tuệ, lòng dũng cảm, tình yêu thương con người; nêu ý nghĩa biểu tượng của hình tượng), Kết luận (khẳng định giá trị của hình tượng).

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau hệ thống lại toàn bộ kiến thức trọng tâm của học kì 1, từ đặc trưng của thần thoại, sử thi, thơ trữ tình đến các văn bản thông tin, nghị luận. Các em cũng đã ôn lại những kiến thức Tiếng Việt cốt lõi và phương pháp rèn luyện 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết. Việc ôn tập không chỉ là nhớ lại kiến thức cũ, mà quan trọng hơn là kết nối chúng thành một hệ thống logic, thấy được sự liên quan và ứng dụng của chúng. Hy vọng rằng, bài tổng kết này sẽ là một tài liệu tham khảo hữu ích, giúp các em tự tin bước vào kỳ thi cuối kỳ và đạt được kết quả cao nhất. Chúc các em ôn tập hiệu quả!

Kết nối tri thức soạn văn 10 Ngữ văn lớp 10 Ôn tập cuối học kì 1 Hệ thống kiến thức văn 10
Preview

Đang tải...