Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn Tiếng Anh 9 Unit 6 Communication trang 64 - Tiếng Anh - Lớp 9 - Kết nối tri thức

Hướng dẫn giải chi tiết bài tập Tiếng Anh 9 Unit 6 Communication trang 64 sách Global Success. Nắm vững từ vựng và kỹ năng giao tiếp về bảo vệ môi trường.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh thân mến! Chào mừng các em đến với bài học hôm nay trong chuỗi bài giảng Tiếng Anh 9 Global Success. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá phần Communication của Unit 6: Preserving our heritage, cụ thể là trang 64. Bài học này không chỉ giúp các em rèn luyện kỹ năng giao tiếp hàng ngày mà còn trang bị những kiến thức và từ vựng vô cùng hữu ích về một chủ đề nóng hổi: bảo vệ môi trường. Thông qua các hoạt động thú vị, các em sẽ học cách bày tỏ sự đồng tình, không đồng tình và cùng nhau lên kế hoạch cho một "Chiến dịch Xanh". Kết thúc bài học, các em sẽ tự tin hơn khi thảo luận về các vấn đề môi trường bằng tiếng Anh và áp dụng được các mẫu câu giao tiếp một cách linh hoạt trong thực tế.

B. NỘI DUNG CHÍNH

1. Everyday English: Expressing agreement and disagreement (Giao tiếp hàng ngày: Bày tỏ sự đồng tình và không đồng tình)

Trong giao tiếp, việc thể hiện quan điểm của mình, dù là đồng tình hay phản đối, là một kỹ năng cực kỳ quan trọng. Phần này sẽ giúp các em làm quen và thực hành các mẫu câu thông dụng để thể hiện ý kiến một cách lịch sự và hiệu quả.

Activity 1: Listen and complete the conversations with the expressions from the box. Then practise them in pairs. (Nghe và hoàn thành các đoạn hội thoại với các cụm từ trong hộp. Sau đó thực hành theo cặp.)

Phân tích yêu cầu bài tập

Nhiệm vụ của các em là lắng nghe hai đoạn hội thoại ngắn. Trong mỗi đoạn sẽ có một chỗ trống. Các em cần chọn một trong hai cụm từ cho sẵn trong hộp để điền vào chỗ trống sao cho phù hợp với ngữ cảnh của cuộc trò chuyện. Hai cụm từ đó là:

  • I'm not so sure. (Mình không chắc lắm.) - Dùng để bày tỏ sự không chắc chắn hoặc không hoàn toàn đồng ý.
  • I agree with you. (Mình đồng ý với bạn.) - Dùng để bày tỏ sự đồng tình hoàn toàn.

Audio Script và Lời giải chi tiết

Dưới đây là nội dung audio và đáp án chi tiết cho bài tập này.

Conversation 1:

Mai: Our school is going to organise a Green Campaign.

(Trường chúng ta sắp tổ chức một Chiến dịch Xanh đấy.)

Nam: Great! I think we should encourage students to go to school by bus to reduce our carbon footprint.

(Tuyệt vời! Mình nghĩ chúng ta nên khuyến khích học sinh đến trường bằng xe buýt để giảm lượng khí thải carbon.)

Mai: I agree with you. It's a great idea!

(Mình đồng ý với bạn. Đó là một ý tưởng tuyệt vời!)

Conversation 2:

Mark: I think we should grow some more trees in our school garden.

(Tớ nghĩ chúng ta nên trồng thêm cây trong vườn trường.)

Lan: I'm not so sure. Our garden is too small.

(Tớ không chắc lắm. Vườn của chúng ta nhỏ quá.)

Đáp án:

  1. I agree with you.
  2. I'm not so sure.

Dịch nghĩa và Phân tích cấu trúc

Hãy cùng phân tích tại sao chúng ta lại chọn những đáp án trên nhé!

  • Trong đoạn 1: Mai đáp lại ý tưởng của Nam bằng câu "It's a great idea!" (Đó là một ý tưởng tuyệt vời!). Điều này thể hiện sự tán thành, ủng hộ. Vì vậy, cụm từ "I agree with you" là lựa chọn hoàn toàn hợp lý để thể hiện sự đồng tình.
  • Trong đoạn 2: Lan đưa ra một lý do để phản bác lại đề xuất của Mark: "Our garden is too small" (Vườn của chúng ta nhỏ quá). Điều này cho thấy cô ấy không hoàn toàn đồng ý hoặc còn hoài nghi về tính khả thi của ý tưởng. Do đó, cụm từ "I'm not so sure" là cách diễn đạt phù hợp để thể hiện sự không chắc chắn hoặc bất đồng một cách nhẹ nhàng.

Activity 2: Work in pairs. Make similar conversations with the following ideas. (Làm việc theo cặp. Tạo các đoạn hội thoại tương tự với các ý tưởng sau.)

Hướng dẫn thực hành

Ở hoạt động này, các em sẽ vận dụng các mẫu câu vừa học để tạo ra những đoạn hội thoại của riêng mình. Sách giáo khoa cung cấp một số ý tưởng làm "mồi" để các em bắt đầu. Các em có thể sử dụng những ý tưởng này hoặc tự nghĩ ra các tình huống khác liên quan đến chủ đề môi trường.

Các ý tưởng gợi ý:

  • Organise a ‘No-Plastic-Bag Day’ at our school. (Tổ chức 'Ngày không túi ni lông' tại trường).
  • Organise a competition to design posters about protecting the environment. (Tổ chức một cuộc thi thiết kế áp phích về bảo vệ môi trường).
  • ... (Your own ideas - Ý tưởng của riêng bạn).

Các bước thực hành:

  1. Bước 1: Bắt cặp với một bạn học.
  2. Bước 2: Một bạn (A) sẽ đưa ra một đề xuất/ý kiến dựa trên các gợi ý hoặc ý tưởng của riêng mình.
  3. Bước 3: Bạn còn lại (B) sẽ đáp lại, sử dụng các cấu trúc bày tỏ sự đồng tình hoặc không đồng tình. Hãy nhớ giải thích ngắn gọn lý do cho sự lựa chọn của mình.
  4. Bước 4: Đổi vai và thực hành với một ý tưởng khác.

Ví dụ đoạn hội thoại mẫu

Dưới đây là một số đoạn hội thoại mẫu để các em tham khảo.

Mẫu 1: Đồng tình

Student A: I think we should organise a ‘No-Plastic-Bag Day’ at our school to raise students' awareness.

(Mình nghĩ chúng ta nên tổ chức 'Ngày không túi ni lông' ở trường để nâng cao nhận thức của học sinh.)

Student B: I agree with you completely. It would help reduce plastic waste significantly and encourage everyone to use reusable bags.

(Mình hoàn toàn đồng ý với bạn. Điều đó sẽ giúp giảm đáng kể rác thải nhựa và khuyến khích mọi người sử dụng túi tái sử dụng.)

Mẫu 2: Không đồng tình

Student A: What if we organise a competition to design posters about protecting the environment?

(Hay là chúng ta tổ chức một cuộc thi thiết kế áp phích về bảo vệ môi trường nhỉ?)

Student B: I'm not so sure about that. We've already had a similar competition last month. Maybe we should think of something more practical, like a clean-up day.

(Mình không chắc về điều đó lắm. Chúng ta đã có một cuộc thi tương tự vào tháng trước rồi. Có lẽ chúng ta nên nghĩ đến điều gì đó thực tế hơn, như một ngày dọn dẹp chẳng hạn.)

Mẫu 3: Sử dụng ý tưởng riêng

Student A: I believe our school should set up more recycling bins around the campus. It would make it easier for everyone to sort their waste.

(Mình tin rằng trường chúng ta nên lắp đặt thêm các thùng rác tái chế quanh khuôn viên. Điều đó sẽ giúp mọi người phân loại rác dễ dàng hơn.)

Student B: That's a great point. I agree with you. We can even create small signs to guide students on what to put in each bin.

(Đó là một ý kiến hay. Mình đồng ý với bạn. Chúng ta thậm chí có thể tạo những biển báo nhỏ để hướng dẫn học sinh nên bỏ gì vào mỗi thùng.)

2. Our Green Campaign: Planning a project (Chiến dịch Xanh của chúng ta: Lên kế hoạch cho một dự án)

Đây là hoạt động trọng tâm của bài học, nơi các em được áp dụng tổng hợp các kỹ năng ngôn ngữ vào một nhiệm vụ thực tế: lên kế hoạch cho một chiến dịch vì môi trường. Hoạt động này khuyến khích tư duy sáng tạo, kỹ năng làm việc nhóm và khả năng thuyết trình.

Activity 3: Work in groups. Plan a green campaign for your school. Use the following suggestions. (Làm việc theo nhóm. Lên kế hoạch cho một chiến dịch xanh cho trường của bạn. Sử dụng các gợi ý sau.)

Phân tích yêu cầu bài tập

Các em sẽ làm việc theo nhóm (khoảng 3-4 bạn). Nhiệm vụ của mỗi nhóm là cùng nhau thảo luận và xây dựng một kế hoạch chi tiết cho một "Chiến dịch Xanh" tại trường học. Sách giáo khoa đưa ra một khung sườn để các em bám theo:

  • Name of the campaign: Tên của chiến dịch là gì? (Ví dụ: Green School, Go Green, Earth Protectors)
  • Aims of the campaign: Mục tiêu của chiến dịch là gì? (Ví dụ: To raise awareness, to reduce waste, to make the school greener)
  • Activities to do: Các hoạt động cụ thể sẽ thực hiện là gì? (Ví dụ: Put up posters, organise a competition, give presentations, plant trees)
  • Slogan for the campaign: Khẩu hiệu của chiến dịch là gì? (Ví dụ: Go Green to Keep our School Clean!)

Sau khi thảo luận xong, mỗi nhóm sẽ cử một đại diện để trình bày kế hoạch của mình trước lớp.

Gợi ý các ý tưởng cho chiến dịch xanh

Để giúp các em có thêm cảm hứng, dưới đây là một số ý tưởng chi tiết hơn cho các hoạt động trong chiến dịch.

Ý tưởng 1: Chiến dịch "3R Day" (Reduce - Reuse - Recycle)

  • Mục tiêu: Nâng cao nhận thức về 3R, giảm lượng rác thải tại trường.
  • Hoạt động:
    • Tổ chức một buổi nói chuyện về tầm quan trọng của 3R.
    • Tổ chức cuộc thi "Sáng tạo từ đồ tái chế": học sinh làm đồ dùng học tập, đồ trang trí từ chai nhựa, giấy báo cũ...
    • Đặt các trạm thu gom giấy vụn, chai nhựa, pin cũ trong trường.
  • Khẩu hiệu: "Reduce waste, Reuse what you can, Recycle the rest!"

Ý tưởng 2: Chiến dịch "Green Fingers" (Những ngón tay xanh)

  • Mục tiêu: Tăng mảng xanh cho trường học, giúp học sinh gần gũi hơn với thiên nhiên.
  • Hoạt động:
    • Tổ chức ngày "Trồng cây": mỗi lớp nhận một khu vực và trồng cây xanh hoặc hoa.
    • Tạo một khu vườn rau nhỏ trong trường, do chính học sinh chăm sóc.
    • Tổ chức cuộc thi ảnh "My Green Corner" (Góc xanh của tôi) trong khuôn viên trường.
  • Khẩu hiệu: "Plant a tree, grow a future."

Cấu trúc và từ vựng để thảo luận nhóm

Để buổi thảo luận nhóm hiệu quả, các em có thể sử dụng các mẫu câu sau:

Đề xuất ý tưởng:

  • I think we should... (Mình nghĩ chúng ta nên...)
  • What about...? / How about...? (+ V-ing) (Hay là chúng ta...?)
  • Let's... (Chúng ta hãy...)
  • My idea is to... (Ý tưởng của mình là...)

Bày tỏ sự đồng tình:

  • I agree with you. (Mình đồng ý với bạn.)
  • That's a great idea! (Đó là một ý tưởng tuyệt vời!)
  • You're right. (Bạn đúng rồi.)
  • I couldn't agree more. (Mình hoàn toàn đồng ý.)

Bày tỏ sự không đồng tình (một cách lịch sự):

  • I'm not so sure. (Mình không chắc lắm.)
  • I see your point, but... (Mình hiểu ý bạn, nhưng...)
  • That's a good idea, but I think... (Đó là một ý hay, nhưng mình nghĩ...)
  • I'm afraid I don't agree. (Mình e là mình không đồng ý.)

Hỏi ý kiến người khác:

  • What do you think? (Bạn nghĩ sao?)
  • Do you have any other ideas? (Bạn có ý tưởng nào khác không?)
  • What's your opinion on this? (Ý kiến của bạn về việc này là gì?)

Bài trình bày mẫu về một chiến dịch xanh

Sau khi đã thảo luận và thống nhất, nhóm em có thể trình bày kế hoạch của mình. Dưới đây là một bài nói mẫu hoàn chỉnh.

"Good morning, teacher and everyone. My name is [Your Name], and I'm here on behalf of Group [Number] to present our plan for a green campaign.

(Chào buổi sáng cô và các bạn. Em tên là [Tên], và em ở đây đại diện cho Nhóm [Số] để trình bày kế hoạch của chúng em cho một chiến dịch xanh.)

1. Name of the campaign: We decided to name our campaign "Green Future, Bright Future".

(Tên chiến dịch: Chúng em quyết định đặt tên chiến dịch là "Tương lai xanh, Tương lai tươi sáng".)

2. Aims of the campaign: Our main goal is to raise awareness among students about the importance of reducing plastic waste and to make our school a cleaner, more beautiful place. We want to encourage practical actions, not just words.

(Mục tiêu chiến dịch: Mục tiêu chính của chúng em là nâng cao nhận thức của học sinh về tầm quan trọng của việc giảm rác thải nhựa và làm cho trường học của chúng ta trở thành một nơi sạch đẹp hơn. Chúng em muốn khuyến khích những hành động thiết thực, không chỉ là lời nói.)

3. Activities to do: We have planned three main activities. First, we will launch a "Plastic-Free Week". During this week, we encourage everyone to avoid using single-use plastic items like plastic bottles and straws. Second, we will organise a workshop on how to make reusable bags from old T-shirts. This is a fun and creative way to recycle. Finally, we will place more recycling bins around the school and put up posters to guide students on how to sort waste correctly.

(Các hoạt động: Chúng em đã lên kế hoạch cho ba hoạt động chính. Đầu tiên, chúng em sẽ phát động "Tuần lễ không nhựa". Trong tuần này, chúng em khuyến khích mọi người tránh sử dụng đồ nhựa dùng một lần như chai nhựa và ống hút. Thứ hai, chúng em sẽ tổ chức một buổi hội thảo về cách làm túi tái sử dụng từ áo phông cũ. Đây là một cách tái chế vui và sáng tạo. Cuối cùng, chúng em sẽ đặt thêm thùng rác tái chế quanh trường và dán áp phích để hướng dẫn học sinh cách phân loại rác đúng cách.)

4. Slogan for the campaign: And our slogan is simple but powerful: "Be fantastic, say NO to plastic!"

(Khẩu hiệu: Và khẩu hiệu của chúng em đơn giản nhưng mạnh mẽ: "Hãy thật tuyệt vời, nói KHÔNG với nhựa!")

We believe that with everyone's participation, our campaign will be a great success. Thank you for listening."

(Chúng em tin rằng với sự tham gia của tất cả mọi người, chiến dịch của chúng ta sẽ thành công tốt đẹp. Cảm ơn cô và các bạn đã lắng nghe.)

3. Từ vựng và cấu trúc quan trọng cần ghi nhớ

Bảng từ vựng chủ đề Môi trường (Environmental Vocabulary)

Dưới đây là một số từ vựng quan trọng xuất hiện trong bài học và các chủ đề liên quan mà các em nên ghi nhớ.

Từ vựng (English) Phiên âm Nghĩa (Vietnamese)
campaign (n) /kæmˈpeɪn/ chiến dịch
encourage (v) /ɪnˈkʌr.ɪdʒ/ khuyến khích
reduce (v) /rɪˈdjuːs/ giảm
carbon footprint (n) /ˌkɑː.bən ˈfʊt.prɪnt/ dấu chân carbon, lượng khí thải carbon
protect (v) /prəˈtekt/ bảo vệ
environment (n) /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ môi trường
plastic waste (n) /ˈplæs.tɪk weɪst/ rác thải nhựa
reusable (adj) /ˌriːˈjuː.zə.bəl/ có thể tái sử dụng
awareness (n) /əˈweə.nəs/ sự nhận thức
slogan (n) /ˈsləʊ.ɡən/ khẩu hiệu

Các cấu trúc bày tỏ sự đồng tình (Expressions of Agreement)

  • Cơ bản:
    • I agree.
    • I agree with you.
    • You're right.
  • Nhấn mạnh sự đồng tình:
    • I totally/completely agree with you.
    • I couldn't agree more.
    • That's exactly what I think.
    • That's a great point/idea.

Các cấu trúc bày tỏ sự không đồng tình (Expressions of Disagreement)

  • Nhẹ nhàng, lịch sự:
    • I'm not so sure (about that).
    • I see your point, but...
    • I understand what you're saying, but...
  • Trực tiếp hơn:
    • I don't agree.
    • I'm afraid I disagree.
    • I have to disagree with you on this.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

Hãy cùng củng cố kiến thức đã học qua một vài bài tập nhỏ nhé!

I. Trắc nghiệm (Multiple Choice)

Choose the best option (A, B, C, or D) to complete each sentence.

Câu 1: A: "I think we should use paper bags instead of plastic ones." - B: "______. It's a good way to protect the environment."

A. I'm not so sure
B. I don't think so
C. I agree with you
D. I'm afraid I can't

Câu 2: Our school is organising a green ______ to raise students' awareness of environmental issues.

A. campaign
B. project
C. festival
D. meeting

Câu 3: A: "Let's ask everyone to turn off the lights when leaving the classroom." - B: "______. I think it's a bit inconvenient."

A. That's a great idea
B. I couldn't agree more
C. Exactly
D. I'm not so sure about that

Câu 4: Using public transport helps to reduce our carbon ______.

A. footprint
B. pollution
C. waste
D. damage

Câu 5: The aim of the campaign is to ______ students to recycle more.

A. reduce
B. protect
C. encourage
D. reuse

Đáp án:

  1. C. I agree with you
  2. A. campaign
  3. D. I'm not so sure about that
  4. A. footprint
  5. C. encourage

II. Tự luận (Written Practice)

Câu 1: Write a short dialogue (4-6 lines) where you and your friend discuss an idea to make your neighbourhood cleaner. Use at least one expression of agreement and one of disagreement.

Gợi ý trả lời:

You: I think we should organise a clean-up day in our neighbourhood this Sunday.

Your friend: I'm not so sure. Most people are busy on Sundays. How about Saturday morning?

You: That's a great idea! I agree with you. Saturday morning is better. Let's ask other neighbours to join us.

Your friend: Perfect! I'll help you make a poster.

Câu 2: Your school is planning a "Green Day". Suggest ONE activity for this day and explain why you think it is a good idea. (Write in about 40-50 words).

Gợi ý trả lời:

For "Green Day", I suggest we should have a "tree planting" activity. I think this is a great idea because planting more trees will make our school greener and provide more fresh air. It is also a practical way for students to contribute to protecting the environment and learn to love nature more.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Qua bài học Unit 6 - Communication, các em đã được trang bị những công cụ ngôn ngữ thiết yếu để thảo luận về chủ đề môi trường. Các em đã học cách bày tỏ sự đồng tình và không đồng tình một cách lịch sự qua các mẫu câu như "I agree with you""I'm not so sure". Quan trọng hơn, các em đã được thực hành kỹ năng làm việc nhóm và lên kế hoạch thông qua hoạt động "Our Green Campaign". Hãy nhớ rằng, giao tiếp hiệu quả là chìa khóa để biến ý tưởng thành hành động. Thầy/cô hy vọng các em sẽ tiếp tục luyện tập, vận dụng những kiến thức này không chỉ trong lớp học mà còn trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, góp phần lan tỏa thông điệp bảo vệ môi trường đến mọi người xung quanh.

Kết nối tri thức bảo vệ môi trường Tiếng Anh lớp 9 Unit 6 Communication soạn Tiếng Anh 9 Global Success
Preview

Đang tải...