A. PHẦN MỞ ĐẦU: KHÁM PHÁ THẾ GIỚI ẨM THỰC
Chào các em học sinh yêu quý! Chào mừng các em đến với bài học Unit 7: Recipes and Eating Habits - A Closer Look 1. Trong cuộc sống hàng ngày, ẩm thực không chỉ là nhu cầu thiết yếu mà còn là một phần văn hóa thú vị. Việc biết cách nói về các món ăn, mô tả công thức nấu nướng hay chia sẻ về thói quen ăn uống bằng tiếng Anh sẽ giúp các em tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với bạn bè quốc tế. Bài học hôm nay sẽ trang bị cho các em những "gia vị" ngôn ngữ cần thiết đó. Chúng ta sẽ cùng nhau học các từ vựng quan trọng liên quan đến nấu ăn, các tính từ mô tả chế độ ăn uống và đặc biệt là luyện tập hai âm /ɒ/ và /ɔː/ thường gây nhầm lẫn. Sau bài học này, các em sẽ có thể tự tin đọc một công thức đơn giản và phát âm chuẩn xác hơn.
B. NỘI DUNG CHÍNH: TỪ VỰNG VÀ NGỮ ÂM
1. Vocabulary - Từ vựng chủ đề Ẩm thực
Phần đầu tiên của bài học sẽ tập trung vào việc mở rộng vốn từ của các em về chủ đề nấu ăn và thói quen ẩm thực. Đây là những từ ngữ rất thực tế và hữu ích.
1.1. Các động từ nấu ăn (Cooking Verbs) - Activity 1 & 2
Khi đọc một công thức nấu ăn, các em sẽ thấy rất nhiều động từ chỉ hành động. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu các động từ quan trọng trong bài nhé.
Activity 1: Nối động từ với danh từ phù hợp.
Trong sách giáo khoa trang 74, các em có nhiệm vụ nối các động từ ở cột A với các danh từ hoặc cụm danh từ ở cột B. Dưới đây là đáp án và giải thích chi tiết:
- 1. whisk the eggs (đánh trứng)
Whisk (v): đánh (trứng, kem...) bằng dụng cụ chuyên dụng để tạo bọt khí.
Ví dụ: You should whisk the eggs with a little milk before frying. (Bạn nên đánh trứng với một chút sữa trước khi rán.) - 2. chop the carrots (thái/băm nhỏ cà rốt)
Chop (v): thái, cắt thành những miếng nhỏ, thường là không đều nhau.
Ví dụ: First, chop the carrots and onions into small pieces. (Đầu tiên, thái nhỏ cà rốt và hành tây.) - 3. slice the beef (thái lát thịt bò)
Slice (v): cắt, thái thành những lát mỏng và đều nhau.
Ví dụ: He used a sharp knife to slice the beef. (Anh ấy dùng một con dao sắc để thái lát thịt bò.) - 4. grate the cheese (bào/nạo phô mai)
Grate (v): mài, nạo, bào (thực phẩm) trên một bề mặt ráp để tạo thành những mảnh vụn nhỏ.
Ví dụ: Please grate the cheese over the pasta. (Làm ơn bào phô mai lên trên món mì Ý.) - 5. dip the bread (nhúng bánh mì)
Dip (v): nhúng, chấm một thứ gì đó vào chất lỏng trong giây lát rồi nhấc ra.
Ví dụ: The kids love to dip the bread in the soup. (Lũ trẻ thích nhúng bánh mì vào súp.) - 6. sprinkle some pepper (rắc một ít tiêu)
Sprinkle (v): rắc, rải những hạt nhỏ hoặc bột lên một bề mặt.
Ví dụ: Finally, sprinkle some pepper and herbs on top. (Cuối cùng, rắc một ít tiêu và rau thơm lên trên.)
Activity 2: Hoàn thành câu với các động từ ở Activity 1.
Bây giờ, chúng ta sẽ áp dụng các động từ vừa học vào ngữ cảnh cụ thể. Đây là đáp án và giải thích cho bài tập 2.
-
To make an omelette, you should whisk the eggs first.
Giải thích: Để làm món trứng tráng (omelette), hành động đầu tiên với trứng là "đánh trứng". Vì vậy, whisk là động từ phù hợp nhất.
-
She's making a salad. She's chopping some carrots.
Giải thích: Khi làm salad, người ta thường thái nhỏ các loại rau củ. "Thái nhỏ cà rốt" tương ứng với động từ chop.
-
My brother is slicing the roast beef.
Giải thích: Thịt bò quay (roast beef) thường được phục vụ bằng cách thái thành từng lát mỏng. Do đó, slice là lựa chọn chính xác.
-
I love pasta with grated cheese on top.
Giải thích: Phô mai thường được bào nhỏ để rắc lên các món ăn như mì Ý. Ở đây, chúng ta dùng dạng quá khứ phân từ "grated" như một tính từ, có nghĩa là "được bào nhỏ".
-
My favourite breakfast is bread dipped in milk.
Giải thích: Bánh mì "được nhúng" vào sữa. Tương tự câu trên, chúng ta dùng quá khứ phân từ "dipped" như một tính từ.
-
You should tsprinkle a little salt on the chips.
Giải thích: Muối hoặc tiêu thường được "rắc" lên khoai tây chiên (chips) để tăng hương vị. Động từ sprinkle mô tả hành động này.
1.2. Từ vựng về Thói quen ăn uống (Eating Habits) - Activity 3
Bên cạnh việc nấu nướng, cách chúng ta ăn uống cũng rất quan trọng. Phần này giới thiệu các cụm từ để mô tả thói quen và chế độ ăn uống.
Activity 3: Nối tính từ với danh từ phù hợp.
Bài tập này giúp các em tạo ra các cụm danh từ có ý nghĩa về chủ đề ăn uống.
- 1. healthy food (thực phẩm lành mạnh)
Healthy (adj): tốt cho sức khỏe, lành mạnh.
Ví dụ: You should eat more healthy food like fruit and vegetables. (Bạn nên ăn nhiều thực phẩm lành mạnh hơn như trái cây và rau củ.) - 2. balanced diet (chế độ ăn cân bằng)
Balanced (adj): cân bằng, cân đối. Một chế độ ăn cân bằng là có đủ các nhóm chất dinh dưỡng.
Ví dụ: A balanced diet is essential for your growth. (Một chế độ ăn cân bằng là rất cần thiết cho sự phát triển của bạn.) - 3. quick snack (bữa ăn nhẹ nhanh gọn)
Quick (adj): nhanh chóng. A quick snack là một món ăn nhỏ, có thể chuẩn bị và ăn nhanh chóng giữa các bữa chính.
Ví dụ: I only have time for a quick snack before the meeting. (Tôi chỉ có thời gian cho một bữa ăn nhẹ nhanh gọn trước cuộc họp.) - 4. proper meal (bữa ăn tử tế/đàng hoàng)
Proper (adj): đúng nghĩa, tử tế, đàng hoàng. A proper meal là một bữa ăn đầy đủ, thịnh soạn, trái ngược với một bữa ăn nhẹ.
Ví dụ: After a long day, I need a proper meal. (Sau một ngày dài, tôi cần một bữa ăn tử tế.)
1.3. Bảng tổng hợp từ vựng quan trọng
| Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
|---|---|---|---|---|
| whisk | v | /wɪsk/ | đánh (trứng, kem) | Whisk the cream until it's thick. |
| chop | v | /tʃɒp/ | thái, băm nhỏ | Chop the garlic finely. |
| slice | v | /slaɪs/ | thái lát mỏng | Can you slice the bread? |
| grate | v | /ɡreɪt/ | bào, nạo | He grated some ginger into the tea. |
| dip | v | /dɪp/ | nhúng, chấm | She dipped her biscuit in the coffee. |
| sprinkle | v | /ˈsprɪŋkl/ | rắc, rải | Sprinkle sugar on the cake. |
| healthy | adj | /ˈhelθi/ | lành mạnh | He has a healthy lifestyle. |
| balanced | adj | /ˈbælənst/ | cân bằng | A balanced diet is important. |
| quick | adj | /kwɪk/ | nhanh chóng | Let's have a quick lunch. |
| proper | adj | /ˈprɒpə(r)/ | tử tế, đúng nghĩa | You need a proper breakfast. |
2. Pronunciation - Ngữ âm: /ɒ/ và /ɔː/
Phát âm chuẩn là chìa khóa để giao tiếp hiệu quả. Hôm nay, chúng ta sẽ phân biệt hai nguyên âm /ɒ/ và /ɔː/ mà nhiều bạn hay nhầm lẫn.
2.1. Phân biệt âm /ɒ/ và /ɔː/
Đây là hai nguyên âm ngắn và dài có khẩu hình miệng khá giống nhau, nhưng vẫn có điểm khác biệt rõ rệt.
Cách phát âm âm /ɒ/ (nguyên âm ngắn):
- Miêu tả: Đây là một âm ngắn.
- Khẩu hình miệng: Môi hơi tròn. Miệng mở khá rộng.
- Lưỡi: Lưỡi hạ thấp và đưa về phía sau.
- Ví dụ: hot, pot, bottle, common, chop.
Cách phát âm âm /ɔː/ (nguyên âm dài):
- Miêu tả: Đây là một âm dài, kéo dài hơn âm /ɒ/.
- Khẩu hình miệng: Môi tròn hơn so với âm /ɒ/. Miệng mở hẹp hơn.
- Lưỡi: Lưỡi đưa về phía sau và nâng cao hơn một chút so với âm /ɒ/.
- Ví dụ: salt, sauce, fork, sport, water.
Mẹo ghi nhớ: Hãy tưởng tượng khi bạn nói "hot", âm thanh rất nhanh và gọn. Còn khi bạn nói "sauce", âm thanh ngân dài ra một chút. Dấu hai chấm (:) trong ký hiệu phiên âm /ɔː/ chính là để chỉ độ dài của âm.
2.2. Luyện tập thực hành (Activity 4 & 5)
Cách tốt nhất để thành thạo là luyện tập. Chúng ta hãy cùng thực hành với các bài tập trong sách.
Activity 4: Nghe và lặp lại các từ. Chú ý đến hai âm /ɒ/ và /ɔː/.
Dưới đây là danh sách các từ trong bài, được phân loại theo hai âm để các em dễ theo dõi. Hãy nghe file audio của sách và lặp lại thật to, rõ ràng.
Nhóm âm /ɒ/:
- pot /pɒt/
- hot /hɒt/
- bottle /ˈbɒtl/
- soft /sɒft/
- common /ˈkɒmən/
Nhóm âm /ɔː/:
- salt /sɔːlt/
- sauce /sɔːs/
- sport /spɔːt/
- fork /fɔːk/
- water /ˈwɔːtə(r)/
Activity 5: Nghe và luyện đọc các câu sau.
Luyện tập trong câu sẽ giúp các em làm quen với ngữ điệu tự nhiên. Hãy chú ý đến các từ được in đậm chứa hai âm chúng ta đang học.
-
This pot /pɒt/ is very hot /hɒt/.
Lưu ý: Cả hai từ đều chứa âm /ɒ/ ngắn, đọc nhanh và dứt khoát.
-
Don't put too much salt /sɔːlt/ in the sauce /sɔːs/.
Lưu ý: Cả hai từ đều chứa âm /ɔː/ dài, ngân dài hơn một chút.
-
I often have a bottle /ˈbɒtl/ of water /ˈwɔːtə(r)/ after doing sport /spɔːt/.
Lưu ý: Câu này có cả hai âm. Bottle là /ɒ/, trong khi water và sport là /ɔː/. Hãy cảm nhận sự khác biệt.
-
This is a soft /sɒft/ cake. Can I have a fork /fɔːk/?
Lưu ý: Soft là âm /ɒ/ ngắn, fork là âm /ɔː/ dài.
-
It's very common /ˈkɒmən/ to eat rice for lunch in Viet Nam.
Lưu ý: Common chứa âm /ɒ/ ở âm tiết đầu tiên.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP
Để củng cố kiến thức đã học, các em hãy hoàn thành các bài tập nhỏ dưới đây nhé!
Trắc nghiệm (Multiple Choice)
Câu 1: To prepare the vegetables for the soup, you need to ______ them into small pieces.
- A. whisk
- B. chop
- C. dip
- D. sprinkle
Câu 2: My mum taught me how to ______ thin slices of lemon to decorate the drink.
- A. grate
- B. chop
- C. slice
- D. whisk
Câu 3: Don't forget to ______ some grated cheese on the pizza before baking.
- A. sprinkle
- B. dip
- C. slice
- D. chop
Câu 4: Eating fruits and vegetables is a key part of a ______ diet.
- A. quick
- B. proper
- C. balanced
- D. strong
Câu 5: Which word contains the sound /ɔː/?
- A. hot
- B. bottle
- C. sauce
- D. soft
Câu 6: Which word contains the sound /ɒ/?
- A. water
- B. salt
- C. pot
- D. fork
Tự luận (Written Practice)
Câu 1: Viết một câu sử dụng động từ "grate" để mô tả việc chuẩn bị một món ăn.
Câu 2: Sự khác biệt giữa "a quick snack" và "a proper meal" là gì? Viết hai câu, mỗi câu sử dụng một cụm từ này.
Hướng dẫn giải đáp
Trắc nghiệm:
- B. chop (thái nhỏ rau củ cho món súp)
- C. slice (thái lát chanh mỏng)
- A. sprinkle (rắc phô mai bào)
- C. balanced (chế độ ăn cân bằng)
- C. sauce (/sɔːs/)
- C. pot (/pɒt/)
Tự luận:
- Gợi ý: My father is grating some ginger to make ginger tea. (Bố tôi đang bào một ít gừng để pha trà gừng.)
- Gợi ý: "A quick snack" is a small amount of food eaten quickly between main meals. "A proper meal" is a full, satisfying meal.
- I ate a quick snack at 3 p.m. because I was hungry.
- We had a proper meal with rice, fish, and vegetables for dinner.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Qua bài học A Closer Look 1 - Unit 7, chúng ta đã cùng nhau xây dựng một nền tảng từ vựng và phát âm vững chắc về chủ đề ẩm thực. Các em đã học được các động từ nấu ăn cơ bản như whisk, chop, slice, grate, dip, sprinkle và các cụm từ mô tả thói quen ăn uống như healthy food, balanced diet. Quan trọng hơn, các em đã biết cách phân biệt và phát âm chính xác hai nguyên âm /ɒ/ và /ɔː/. Kiến thức này không chỉ giúp các em làm tốt bài tập trên lớp mà còn vô cùng hữu ích trong giao tiếp thực tế. Hãy tiếp tục luyện tập bằng cách đọc các công thức nấu ăn bằng tiếng Anh hoặc xem các chương trình ẩm thực để quen thuộc hơn với những từ vựng và âm thanh này nhé. Chúc các em học tốt!