A. Mở đầu: Chinh phục Ngữ pháp Unit 7
Chào các em học sinh yêu quý! Chào mừng các em đã quay trở lại với series bài giảng Tiếng Anh 9 Global Success. Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá phần A Closer Look 2 của Unit 7 với chủ đề "Recipes and Eating Habits". Đây là một phần cực kỳ quan trọng, giúp các em xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc để có thể miêu tả, thảo luận về thói quen ăn uống và công thức nấu ăn một cách tự nhiên và chính xác nhất.
Bài học này sẽ tập trung vào hai điểm ngữ pháp chính: Lượng từ (Quantifiers) và Câu điều kiện loại 1 (Conditional Sentences Type 1) với 'if' và 'unless'. Sau khi hoàn thành bài giảng, các em sẽ tự tin sử dụng các lượng từ như 'some', 'any', 'much', 'many', 'a lot of' và thành thạo cách đặt điều kiện về những sự việc có thể xảy ra trong tương lai. Hãy cùng bắt đầu hành trình chinh phục kiến thức mới nhé!
B. Nội dung chính: Phân tích sâu Ngữ pháp Unit 7
I. Ngữ pháp 1: Lượng từ (Quantifiers)
Trong giao tiếp, đặc biệt là khi nói về đồ ăn, thức uống, chúng ta thường xuyên cần nói đến số lượng. Lượng từ chính là công cụ đắc lực giúp chúng ta làm điều đó. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết nhé!
1. Lượng từ là gì và tại sao chúng quan trọng?
Lượng từ (Quantifiers) là những từ hoặc cụm từ đứng trước danh từ để chỉ số lượng của sự vật, sự việc. Chúng trả lời cho câu hỏi "Bao nhiêu?" (How much? / How many?).
Ví dụ: some water (một ít nước), many apples (nhiều quả táo), a lot of sugar (nhiều đường).
Việc sử dụng đúng lượng từ không chỉ giúp câu văn chính xác về mặt ngữ nghĩa mà còn thể hiện sự tự nhiên trong cách dùng tiếng Anh, giống như người bản xứ.
2. Phân loại và cách dùng chi tiết các lượng từ
Trong phạm vi bài học này, chúng ta sẽ tập trung vào các lượng từ phổ biến nhất: a lot of / lots of, many, much, some, any.
a. A lot of / Lots of
- Nghĩa: Nhiều.
- Cách dùng: Dùng được với cả danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được.
- Loại câu: Thường được sử dụng trong câu khẳng định. 'Lots of' có phần thân mật hơn 'a lot of'.
Ví dụ:
- Với danh từ đếm được: There are a lot of vegetables in the fridge. (Có rất nhiều rau trong tủ lạnh.)
- Với danh từ không đếm được: She drinks lots of water every day. (Cô ấy uống rất nhiều nước mỗi ngày.)
b. Many và Much
Cả hai đều có nghĩa là "nhiều" nhưng cách dùng lại khác nhau rõ rệt.
- Many: Dùng với danh từ đếm được số nhiều. Thường xuất hiện trong câu phủ định và câu nghi vấn.
- Much: Dùng với danh từ không đếm được. Thường xuất hiện trong câu phủ định và câu nghi vấn.
Ví dụ với 'Many':
- Câu nghi vấn: Are there many tourists in your city in summer? (Mùa hè có nhiều khách du lịch ở thành phố của bạn không?)
- Câu phủ định: There aren't many good restaurants around here. (Không có nhiều nhà hàng ngon ở quanh đây.)
Ví dụ với 'Much':
- Câu nghi vấn: Do you have much homework to do? (Bạn có nhiều bài tập về nhà phải làm không?)
- Câu phủ định: I don't have much time for breakfast. (Tôi không có nhiều thời gian cho bữa sáng.)
Lưu ý: Trong câu khẳng định, chúng ta thường ưu tiên dùng 'a lot of / lots of' thay vì 'many / much' để nghe tự nhiên hơn. Ví dụ, thay vì nói "I have many friends", người bản xứ thường nói "I have a lot of friends".
c. Some và Any
Đây là cặp lượng từ chỉ một lượng không xác định, có thể dịch là "một vài", "một ít".
- Some:
- Dùng với cả danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được.
- Thường dùng trong câu khẳng định.
- Dùng trong câu mời hoặc lời đề nghị (câu hỏi): Would you like some coffee? (Bạn có muốn dùng một chút cà phê không?)
- Dùng trong câu yêu cầu: Can I have some water, please? (Cho tôi xin một ít nước được không?)
- Any:
- Dùng với cả danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được.
- Thường dùng trong câu phủ định và câu nghi vấn.
Ví dụ so sánh:
- Khẳng định: I have some apples. (Tôi có một vài quả táo.)
- Phủ định: I don't have any apples. (Tôi không có quả táo nào cả.)
- Nghi vấn: Do you have any apples? (Bạn có quả táo nào không?)
3. Bảng tổng kết cách dùng Lượng từ
| Lượng từ | Danh từ đếm được (Số nhiều) | Danh từ không đếm được | Loại câu thường dùng |
|---|---|---|---|
| many | ✓ | ✗ | Phủ định, Nghi vấn |
| much | ✗ | ✓ | Phủ định, Nghi vấn |
| a lot of / lots of | ✓ | ✓ | Khẳng định |
| some | ✓ | ✓ | Khẳng định, Mời/Yêu cầu |
| any | ✓ | ✓ | Phủ định, Nghi vấn |
4. Giải bài tập SGK trang 75
Activity 1: Choose the correct option in brackets. (Chọn đáp án đúng trong ngoặc)
-
Câu hỏi: We need (some / any) butter for this recipe.
Đáp án: some
Giải thích: Đây là câu khẳng định, nên chúng ta dùng 'some' để chỉ một lượng bơ cần thiết.
-
Câu hỏi: You should add (a little / a few) salt to the soup.
Đáp án: a little
Giải thích: 'Salt' (muối) là danh từ không đếm được, vì vậy chúng ta dùng 'a little' (một ít).
-
Câu hỏi: There aren't (much / many) eggs left in the fridge.
Đáp án: many
Giải thích: 'Eggs' (trứng) là danh từ đếm được số nhiều. Câu ở dạng phủ định, nên chúng ta dùng 'many'.
-
Câu hỏi: How (much / many) beef do you want?
Đáp án: much
Giải thích: 'Beef' (thịt bò) là danh từ không đếm được. Câu hỏi về số lượng dùng với danh từ không đếm được sẽ bắt đầu bằng 'How much'.
-
Câu hỏi: My brother drinks (a lot of / much) milk every day.
Đáp án: a lot of
Giải thích: Đây là câu khẳng định. Mặc dù 'milk' là danh từ không đếm được, nhưng trong câu khẳng định, 'a lot of' được ưu tiên sử dụng hơn 'much' để tạo sự tự nhiên.
Activity 2: Fill in each blank with SOME or ANY. (Điền SOME hoặc ANY vào chỗ trống)
-
Câu hỏi: I'm so hungry. I want to eat ____ sandwiches.
Đáp án: some
Giải thích: Đây là một câu khẳng định, thể hiện mong muốn ăn "một vài" cái bánh sandwich.
-
Câu hỏi: There aren't ____ apples on the table.
Đáp án: any
Giải thích: Đây là câu phủ định ("aren't"), vì vậy chúng ta phải dùng 'any'.
-
Câu hỏi: Do you have ____ bread?
Đáp án: any
Giải thích: Đây là một câu hỏi thông thường (không phải lời mời hay yêu cầu), nên chúng ta dùng 'any'.
-
Câu hỏi: Can I have ____ milk in my coffee, please?
Đáp án: some
Giải thích: Đây là một lời yêu cầu lịch sự ("Can I have..."), do đó chúng ta dùng 'some'.
-
Câu hỏi: We need ____ cheese to make a pizza.
Đáp án: some
Giải thích: Đây là câu khẳng định, diễn tả việc cần "một ít" phô mai.
II. Ngữ pháp 2: Câu điều kiện loại 1 (Conditional Sentences Type 1)
Câu điều kiện loại 1 là một trong những cấu trúc ngữ pháp thông dụng nhất, giúp chúng ta nói về các khả năng có thật trong hiện tại hoặc tương lai.
1. Khái niệm và Cấu trúc
a. Câu điều kiện loại 1 là gì?
Câu điều kiện loại 1 được dùng để diễn tả một hành động, sự việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai nếu một điều kiện nào đó được thỏa mãn. Điều kiện này là có thật và có khả năng xảy ra.
b. Cấu trúc cơ bản với 'If'
Một câu điều kiện loại 1 gồm hai mệnh đề: Mệnh đề điều kiện (If-clause) và Mệnh đề chính (Main clause).
Cấu trúc: If + S + V(s/es), S + will / can / may / should + V (nguyên thể)
- Mệnh đề If: Dùng thì Hiện tại đơn (Simple Present).
- Mệnh đề chính: Dùng thì Tương lai đơn (Simple Future) với 'will' hoặc các động từ khuyết thiếu khác như 'can', 'may', 'should'.
Ví dụ:
- If you eat a lot of fast food, you will put on weight. (Nếu bạn ăn nhiều đồ ăn nhanh, bạn sẽ tăng cân.)
- If it rains tomorrow, we will stay at home. (Nếu ngày mai trời mưa, chúng tôi sẽ ở nhà.)
c. Đảo mệnh đề
Mệnh đề chính có thể đứng trước mệnh đề If. Khi đó, chúng ta không dùng dấu phẩy để ngăn cách hai mệnh đề.
Cấu trúc: S + will + V (nguyên thể) + if + S + V(s/es)
Ví dụ:
- You will put on weight if you eat a lot of fast food.
- We will stay at home if it rains tomorrow.
2. Mở rộng với 'Unless'
a. 'Unless' nghĩa là gì?
'Unless' là một liên từ có nghĩa là "trừ khi". Nó tương đương với 'If ... not' (Nếu ... không).
Unless = If ... not
b. Cấu trúc với 'Unless'
Mệnh đề theo sau 'unless' luôn ở thể khẳng định (vì bản thân 'unless' đã mang nghĩa phủ định).
Cấu trúc: Unless + S + V(s/es), S + will + V (nguyên thể)
Ví dụ:
- Unless you study hard, you will fail the exam. (Trừ khi bạn học chăm chỉ, bạn sẽ trượt kỳ thi.)
- => Câu này có nghĩa tương đương: If you don't study hard, you will fail the exam. (Nếu bạn không học chăm chỉ, bạn sẽ trượt kỳ thi.)
3. Giải bài tập SGK trang 76
Activity 3: Match the first half of the sentence in column A with its second half in column B. (Nối nửa đầu câu ở cột A với nửa sau ở cột B)
Đáp án và Giải thích:
- 1 - c: If you use this recipe, you can make a delicious apple pie. (Nếu bạn dùng công thức này, bạn có thể làm một chiếc bánh táo thơm ngon.) -> Đây là một kết quả hợp lý.
- 2 - e: Unless you add some sugar, the lemonade will be sour. (Trừ khi bạn thêm một ít đường, nước chanh sẽ bị chua.) -> Thêm đường để nước chanh không bị chua.
- 3 - a: If you don't have beef, you can use pork instead. (Nếu bạn không có thịt bò, bạn có thể dùng thịt lợn thay thế.) -> Đây là một sự lựa chọn thay thế hợp lý.
- 4 - b: You will get a stomach ache if you eat too much. (Bạn sẽ bị đau bụng nếu bạn ăn quá nhiều.) -> Ăn quá nhiều dẫn đến đau bụng là một hệ quả logic.
- 5 - d: Unless you have an allergy to seafood, you can try this shrimp soup. (Trừ khi bạn bị dị ứng hải sản, bạn có thể thử món súp tôm này.) -> Điều kiện để thử món ăn là không bị dị ứng.
Activity 4: Complete the sentences. (Hoàn thành các câu)
Gợi ý đáp án (các em có thể có những câu trả lời khác miễn là hợp lý về ngữ pháp và ngữ nghĩa):
-
Câu gốc: If we eat more vegetables and fruit, ...
Đáp án gợi ý: ...we will be healthier. (Nếu chúng ta ăn nhiều rau và hoa quả, chúng ta sẽ khỏe mạnh hơn.)
-
Câu gốc: You will put on weight if ...
Đáp án gợi ý: ...you eat too much fast food and do no exercise. (Bạn sẽ tăng cân nếu bạn ăn quá nhiều đồ ăn nhanh và không tập thể dục.)
-
Câu gốc: Unless you finish your homework, ...
Đáp án gợi ý: ...your mother won't let you watch TV. (Trừ khi bạn làm xong bài tập về nhà, mẹ bạn sẽ không cho bạn xem TV.)
-
Câu gốc: You can improve your English if ...
Đáp án gợi ý: ...you practise speaking it every day. (Bạn có thể cải thiện tiếng Anh nếu bạn luyện nói hàng ngày.)
-
Câu gốc: If you don't hurry, ...
Đáp án gợi ý: ...you will miss the bus. (Nếu bạn không nhanh lên, bạn sẽ lỡ chuyến xe buýt.)
Activity 5: Rewrite the sentences using 'Unless'. (Viết lại câu sử dụng 'Unless')
-
Câu gốc: If you don't wash your hands, you can't have dinner with us.
Đáp án: Unless you wash your hands, you can't have dinner with us.
Giải thích: Chúng ta thay 'If ... don't wash' bằng 'Unless ... wash'. Mệnh đề chính giữ nguyên.
-
Câu gốc: If you don't stop eating junk food, you will get fatter.
Đáp án: Unless you stop eating junk food, you will get fatter.
Giải thích: Thay 'If you don't stop' bằng 'Unless you stop'.
-
Câu gốc: If it isn't sunny tomorrow, we won't go on a picnic.
Đáp án: Unless it is sunny tomorrow, we won't go on a picnic.
Giải thích: Thay 'If it isn't' bằng 'Unless it is'.
-
Câu gốc: If you don't add more salt, the soup will taste bland.
Đáp án: Unless you add more salt, the soup will taste bland.
Giải thích: Thay 'If you don't add' bằng 'Unless you add'.
-
Câu gốc: We will be late for school if we don't get up early.
Đáp án: We will be late for school unless we get up early.
Giải thích: Mệnh đề chính 'We will be late for school' giữ nguyên. Thay 'if we don't get up' bằng 'unless we get up'.
C. Câu hỏi ôn tập và Bài tập
Hãy cùng kiểm tra lại kiến thức đã học qua một vài câu hỏi trắc nghiệm và tự luận nhé!
Trắc nghiệm
- There isn't ____ sugar left. Can you go to the supermarket?
- A. some
- B. any
- C. many
- D. a lot of
- How ____ oranges do you need for the juice?
- A. much
- B. a little
- C. many
- D. some
- If you ____ to my advice, you ____ in trouble.
- A. listen / won't be
- B. don't listen / will be
- C. listened / would be
- D. A và B đều đúng
- ____ you exercise regularly, you won't feel energetic.
- A. If
- B. When
- C. Unless
- D. If not
- Would you like ____ more tea?
- A. any
- B. some
- C. much
- D. little
- I have ____ friends, but they are all very close to me.
- A. not much
- B. not many
- C. a lot of
- D. any
Tự luận
- Viết lại câu sau, bắt đầu bằng "Unless".
If you don't follow the recipe carefully, the cake won't be good. - Nối hai câu sau thành một câu điều kiện loại 1.
You should drink enough water. You will feel dehydrated. (use "if...not")
Hướng dẫn giải đáp
Trắc nghiệm:
- B. any (Câu phủ định)
- C. many ('oranges' là danh từ đếm được)
- D. A và B đều đúng (Cả hai đều là câu điều kiện loại 1 hợp lý về mặt ngữ nghĩa)
- C. Unless (Unless you exercise = If you don't exercise)
- B. some (Lời mời lịch sự)
- B. not many (Câu mang ý nghĩa "không nhiều bạn", và 'friends' là danh từ đếm được. 'Not many' phù hợp hơn 'a few' trong ngữ cảnh này để nhấn mạnh sự đối lập 'but they are all very close'.)
Tự luận:
- Unless you follow the recipe carefully, the cake won't be good.
- If you don't drink enough water, you will feel dehydrated.
D. Kết luận & Tóm tắt
Vậy là chúng ta đã hoàn thành bài học ngữ pháp của Unit 7 - A Closer Look 2. Các em đã được trang bị kiến thức vững chắc về hai chủ điểm quan trọng: Lượng từ và Câu điều kiện loại 1. Hãy nhớ rằng, chìa khóa để thành thạo ngữ pháp là luyện tập thường xuyên. Các em hãy cố gắng áp dụng những gì đã học vào việc đặt câu, viết đoạn văn về thói quen ăn uống của mình hoặc mô tả một công thức nấu ăn đơn giản.
Việc phân biệt được cách dùng 'some', 'any', 'much', 'many', 'a lot of' và sử dụng linh hoạt cấu trúc 'If', 'Unless' sẽ giúp các em giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin và chính xác hơn rất nhiều. Chúc các em học tốt và hẹn gặp lại trong các bài giảng tiếp theo!