Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn Unit 7 Getting Started - Tiếng Anh - Lớp 9 - Global Success

Hướng dẫn học và giải chi tiết bài Unit 7: Recipes and Eating Habits - Getting Started, sách Tiếng Anh 9 Global Success. Nắm vững từ vựng và cấu trúc câu.

A. Giới thiệu bài học Unit 7: Recipes and Eating Habits

Chào mừng các em học sinh lớp 9 đến với bài học đầu tiên của Unit 7: Recipes and Eating Habits trong sách Tiếng Anh 9 Global Success. Chủ đề lần này sẽ đưa chúng ta vào thế giới ẩm thực đầy màu sắc, từ những công thức nấu ăn thú vị đến thói quen ăn uống lành mạnh. Đây là một chủ đề vô cùng gần gũi và hữu ích trong cuộc sống hàng ngày. Qua phần Getting Started, các em sẽ làm quen với những từ vựng cơ bản liên quan đến nấu nướng, lắng nghe một cuộc hội thoại hấp dẫn về một cuộc thi nấu ăn và bắt đầu hình thành kỹ năng nói về thói quen ăn uống của bản thân. Bài học này không chỉ giúp các em mở rộng vốn từ mà còn là nền tảng vững chắc để khám phá các phần tiếp theo của Unit 7.

B. Nội dung chính của bài học

1. Mục tiêu bài học (Learning Objectives)

Sau khi hoàn thành phần Getting Started - Unit 7, các em sẽ có khả năng:

  • Nắm được các từ vựng cơ bản liên quan đến công thức, nguyên liệu và các động từ chỉ hành động nấu nướng.
  • Đọc và hiểu nội dung chi tiết của một bài hội thoại về chủ đề nấu ăn.
  • Luyện tập kỹ năng nghe và phát âm các từ vựng mới.
  • Sử dụng các từ và cụm từ đã học để nói về thói quen ăn uống của bản thân.

2. Phân tích bài hội thoại "A cooking competition" (Trang 72)

a. Bài hội thoại và bản dịch chi tiết

Dưới đây là nội dung cuộc trò chuyện giữa Mi, Nick và cô Ngân về một cuộc thi nấu ăn. Hãy cùng đọc và tìm hiểu nhé!

Mi: Hi, Ms Ngan. What are you doing in the kitchen?

(Chào cô Ngân ạ. Cô đang làm gì trong bếp vậy ạ?)

Ms. Ngan: Hi, Mi. I'm looking for a recipe for spring rolls.

(Chào Mi. Cô đang tìm một công thức làm nem rán.)

Mi: Oh, I see. My mum's spring rolls are the best. She has her own recipe.

(Ồ, em hiểu rồi. Nem rán của mẹ em là ngon nhất đấy ạ. Mẹ em có công thức riêng của mình.)

Ms. Ngan: Can I have a look?

(Cô xem qua được không?)

Mi: Yes, of course. Here you are. The list of ingredients is quite long.

(Dạ, dĩ nhiên ạ. Đây cô. Danh sách nguyên liệu khá dài ạ.)

Ms. Ngan: Thanks. Let me see... pork, prawns, eggs, mushrooms, and some vegetables like carrots and celery. I have most of the ingredients.

(Cảm ơn em. Để cô xem... thịt lợn, tôm, trứng, nấm, và một vài loại rau củ như cà rốt và cần tây. Cô có hầu hết các nguyên liệu rồi.)

Nick: What are you going to do, Ms Ngan?

(Cô định làm gì vậy ạ, cô Ngân?)

Ms. Ngan: I'm going to take part in the ‘Healthy Eating Habits’ competition next week.

(Cô sẽ tham gia cuộc thi ‘Thói quen ăn uống lành mạnh’ vào tuần tới.)

Nick: It sounds interesting. What will you cook for the competition?

(Nghe thú vị quá ạ. Cô sẽ nấu món gì cho cuộc thi ạ?)

Ms. Ngan: I'll make an omelette. It’s quick and healthy.

(Cô sẽ làm món trứng tráng. Món đó vừa nhanh vừa tốt cho sức khỏe.)

Nick: That's a great idea! We should also talk about our eating habits in our next class presentation.

(Ý tưởng tuyệt vời ạ! Chúng ta cũng nên nói về thói quen ăn uống của mình trong bài thuyết trình ở lớp học tới.)

b. Từ vựng nổi bật trong bài hội thoại

Để hiểu sâu hơn bài hội thoại, chúng ta cần nắm vững các từ vựng quan trọng sau:

  • Recipe /ˈresəpi/ (n): công thức nấu ăn - A set of instructions for preparing a particular dish, including a list of the ingredients required.
    Ví dụ: My grandmother has a secret recipe for chicken soup. (Bà tôi có một công thức bí mật cho món súp gà.)
  • Spring rolls /sprɪŋ rəʊlz/ (n. phr.): nem rán, chả giò - A savoury snack made with a thin wrapper filled with minced meat and vegetables, and fried.
    Ví dụ: Spring rolls are a traditional dish in Viet Nam. (Nem rán là một món ăn truyền thống ở Việt Nam.)
  • Ingredient /ɪnˈɡriːdiənt/ (n): nguyên liệu, thành phần - One of the items of food you need to make a particular dish.
    Ví dụ: The main ingredients for this cake are flour, eggs, and sugar. (Các nguyên liệu chính cho chiếc bánh này là bột mì, trứng và đường.)
  • Pork /pɔːk/ (n): thịt lợn
    Ví dụ: This dish is made with lean pork. (Món này được làm bằng thịt lợn nạc.)
  • Prawn /prɔːn/ (n): tôm (loại tôm to)
    Ví dụ: I love grilled prawns with garlic butter. (Tôi thích món tôm nướng bơ tỏi.)
  • Mushroom /ˈmʌʃrʊm/ (n): nấm
    Ví dụ: We can add some mushrooms to the pizza. (Chúng ta có thể thêm một ít nấm vào bánh pizza.)
  • Celery /ˈseləri/ (n): cần tây
    Ví dụ: Celery is a healthy vegetable, often used in salads and soups. (Cần tây là một loại rau tốt cho sức khỏe, thường được dùng trong salad và súp.)
  • Competition /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ (n): cuộc thi
    Ví dụ: She won first prize in the singing competition. (Cô ấy đã giành giải nhất trong cuộc thi hát.)
  • Healthy eating habits /ˈhelθi ˈiːtɪŋ ˈhæbɪts/ (n. phr.): thói quen ăn uống lành mạnh
    Ví dụ: Developing healthy eating habits is important for your health. (Phát triển thói quen ăn uống lành mạnh rất quan trọng cho sức khỏe của bạn.)
  • Omelette /ˈɒmlət/ (n): trứng tráng
    Ví dụ: I often have an omelette for breakfast. (Tôi thường ăn trứng tráng cho bữa sáng.)
  • Presentation /ˌpreznˈteɪʃn/ (n): bài thuyết trình
    Ví dụ: Nick will give a presentation on eating habits. (Nick sẽ có một bài thuyết trình về thói quen ăn uống.)

c. Cấu trúc và mẫu câu cần ghi nhớ

  • Hỏi ai đó đang làm gì: What are you doing...?
    Ví dụ: What are you doing in the kitchen?
  • Xin phép xem/nhìn cái gì đó: Can I have a look?
  • Bày tỏ sự hứng thú: It sounds interesting.
  • Đưa ra gợi ý, lời khuyên: We should + V (nguyên thể)
    Ví dụ: We should also talk about our eating habits.
  • Hỏi về dự định trong tương lai gần: What are you going to do?

3. Hướng dẫn giải bài tập SGK Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 73)

a. Bài 1 (Activity 1): Listen and read.

Ở hoạt động này, các em hãy mở file nghe của sách giáo khoa, lắng nghe cuộc hội thoại giữa Mi, Nick và cô Ngân. Cố gắng vừa nghe vừa đọc theo để luyện phát âm và ngữ điệu. Việc này sẽ giúp các em làm quen với cách phát âm tự nhiên của người bản xứ và ghi nhớ từ vựng tốt hơn.

b. Bài 2 (Activity 2): Read the conversation again and choose the correct answer A, B, or C.

Nhiệm vụ của các em là đọc lại bài hội thoại và chọn đáp án đúng nhất cho các câu hỏi dưới đây. Hãy cùng phân tích từng câu nhé!

1. What is Ms Ngan looking for?

A. A list of ingredients
B. Her mum’s recipe
C. A recipe for spring rolls

Đáp án: C. A recipe for spring rolls

Giải thích: Ngay ở câu trả lời đầu tiên, cô Ngân đã nói: "I'm looking for a recipe for spring rolls." (Cô đang tìm một công thức làm nem rán.)

2. Who has a recipe for spring rolls?

A. Mi
B. Mi's mum
C. Ms Ngan

Đáp án: B. Mi's mum

Giải thích: Mi nói rằng: "My mum's spring rolls are the best. She has her own recipe." (Nem rán của mẹ em là ngon nhất. Mẹ em có công thức riêng của mình.)

3. Which of the following is NOT an ingredient for spring rolls?

A. mushrooms
B. celery
C. omelette

Đáp án: C. omelette

Giải thích: Trong bài, cô Ngân liệt kê các nguyên liệu: "pork, prawns, eggs, mushrooms, and some vegetables like carrots and celery." Omelette (trứng tráng) là một món ăn, không phải là một nguyên liệu trong công thức này.

4. What will Ms Ngan do next week?

A. Join a cooking competition.
B. Give a class presentation.
C. Talk about eating habits.

Đáp án: A. Join a cooking competition.

Giải thích: Cô Ngân nói: "I'm going to take part in the ‘Healthy Eating Habits’ competition next week." (Cô sẽ tham gia cuộc thi ‘Thói quen ăn uống lành mạnh’ vào tuần tới.)

5. What will Nick and his classmates do in their next class?

A. Cook an omelette.
B. Talk about a cooking competition.
C. Give a presentation on their eating habits.

Đáp án: C. Give a presentation on their eating habits.

Giải thích: Nick đề xuất: "We should also talk about our eating habits in our next class presentation." (Chúng ta cũng nên nói về thói quen ăn uống của mình trong bài thuyết trình ở lớp học tới.)

c. Bài 3 (Activity 3): Write the verbs in the box under the correct pictures. Then listen and repeat.

Hoạt động này giới thiệu các động từ chỉ hành động nấu nướng. Các em hãy nối các từ trong hộp với mô tả hành động đúng.

Các từ trong hộp: whisk, fold, pour, grate, chop, sprinkle, slice, peel

Dưới đây là đáp án và giải thích nghĩa:

  1. Peel /piːl/ (v): gọt vỏ, bóc vỏ. Hành động dùng dao hoặc dụng cụ để loại bỏ lớp vỏ bên ngoài của rau củ, trái cây. (Ví dụ: peel a potato - gọt vỏ khoai tây).
  2. Slice /slaɪs/ (v): thái lát, cắt lát mỏng. Hành động dùng dao cắt thực phẩm thành những miếng mỏng, đều nhau. (Ví dụ: slice the cucumber - thái lát dưa chuột).
  3. Chop /tʃɒp/ (v): băm, thái nhỏ, chặt. Hành động cắt thực phẩm thành những miếng nhỏ, không nhất thiết phải đều nhau. (Ví dụ: chop onions - thái hành tây).
  4. Grate /ɡreɪt/ (v): nạo, bào sợi. Hành động mài thực phẩm (như phô mai, cà rốt) vào một dụng cụ có bề mặt thô để tạo thành những mảnh nhỏ hoặc sợi. (Ví dụ: grate cheese - bào phô mai).
  5. Whisk /wɪsk/ (v): đánh (trứng, kem). Hành động trộn nhanh các nguyên liệu lỏng (như trứng, kem) bằng dụng cụ đánh trứng để đưa không khí vào và làm chúng bông lên. (Ví dụ: whisk the eggs - đánh trứng).
  6. Pour /pɔː(r)/ (v): rót, đổ. Hành động làm cho chất lỏng chảy từ vật chứa này sang vật chứa khác. (Ví dụ: pour the milk into the bowl - đổ sữa vào bát).
  7. Fold /fəʊld/ (v): gấp, gập. Trong nấu ăn, đây là hành động trộn nhẹ nhàng một nguyên liệu nhẹ, xốp (như lòng trắng trứng đã đánh bông) vào một hỗn hợp đặc hơn. Hoặc hành động gấp đôi món ăn (như trứng tráng). (Ví dụ: fold the omelette in half - gấp đôi miếng trứng tráng).
  8. Sprinkle /ˈsprɪŋkl/ (v): rắc, rải. Hành động rải những hạt nhỏ (như muối, tiêu, đường) lên bề mặt thực phẩm. (Ví dụ: sprinkle salt on the chips - rắc muối lên khoai tây chiên).

d. Bài 4 (Activity 4): Complete the sentences with the words from the box.

Sử dụng các từ trong hộp để hoàn thành các câu sau. Các từ đã cho là: recipe, ingredients, dish, celery, healthy.

1. My favourite ______ is chicken soup.

Đáp án: dish

Giải thích: Chicken soup (súp gà) là một món ăn. Dish có nghĩa là món ăn.

2. You should follow the ______ to cook the dish correctly.

Đáp án: recipe

Giải thích: Để nấu món ăn đúng cách, bạn cần làm theo công thức. Recipe có nghĩa là công thức nấu ăn.

3. We need to buy the ______ for the pizza.

Đáp án: ingredients

Giải thích: Để làm bánh pizza, chúng ta cần mua các nguyên liệu. Ingredients là nguyên liệu.

4. Eating a lot of vegetables is ______.

Đáp án: healthy

Giải thích: Ăn nhiều rau củ thì tốt cho sức khỏe. Healthy là một tính từ có nghĩa là lành mạnh, tốt cho sức khỏe.

5. You can use ______ to make soup or salad.

Đáp án: celery

Giải thích: Cần tây là một loại rau có thể dùng để nấu súp hoặc làm salad. Celery là cần tây.

e. Bài 5 (Activity 5): Work in pairs. Talk about your eating habits.

Đây là cơ hội để các em thực hành nói. Hãy làm việc với bạn cùng bàn và hỏi đáp về thói quen ăn uống của nhau. Dưới đây là một số câu hỏi gợi ý và câu trả lời mẫu để các em tham khảo.

Gợi ý câu hỏi:

  • What do you usually have for breakfast/lunch/dinner?
  • What is your favourite food/drink?
  • Do you think your eating habits are healthy? Why or why not?
  • What food should we eat more?
  • What food should we eat less?

Đoạn hội thoại mẫu:

Student A: Hi, Lan. Can I ask you some questions about your eating habits?

Student B: Sure, go ahead.

Student A: What do you usually have for breakfast?

Student B: I often have a bowl of pho or sticky rice. It gives me a lot of energy for the morning. What about you?

Student A: I usually just have a glass of milk and a banana because I don't have much time in the morning.

Student B: I see. So, what's your favourite food?

Student A: I love spaghetti. I can eat it every day! Do you think your eating habits are healthy?

Student B: I think so. I try to eat a lot of vegetables and fruits. I also drink enough water. I think we should eat less fast food and drink fewer soft drinks.

Student A: I agree. I will try to eat more vegetables from now on. Thanks for sharing!

C. Bài tập vận dụng

I. Trắc nghiệm (Multiple Choice)

Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau.

1. Could you please show me the ______ for this delicious cake?
A. ingredient
B. recipe
C. presentation
D. dish

2. Before you cook the potatoes, you need to ______ them.
A. pour
B. fold
C. peel
D. whisk

3. Use a knife to ______ the carrots into small pieces.
A. chop
B. grate
C. sprinkle
D. pour

4. My mother told me to ______ some pepper on the soup.
A. slice
B. peel
C. whisk
D. sprinkle

5. An ______ is a quick and healthy meal for breakfast.
A. omelette
B. celery
C. ingredient
D. prawn

Đáp án:
1. B
2. C
3. A
4. D
5. A

II. Tự luận (Written Practice)

Viết câu hoàn chỉnh sử dụng các từ và cụm từ cho sẵn.

1. What ingredients / we need / make / spring rolls?

Gợi ý trả lời: What ingredients do we need to make spring rolls?

2. My mother / teach me / how / whisk / eggs / properly.

Gợi ý trả lời: My mother taught me how to whisk eggs properly.

3. It / not healthy / eat / too much / fast food.

Gợi ý trả lời: It is not healthy to eat too much fast food.

D. Kết luận và tóm tắt

Qua phần Getting Started của Unit 7, chúng ta đã cùng nhau khám phá những kiến thức đầu tiên về chủ đề Recipes and Eating Habits. Các em đã được làm quen với một loạt từ vựng hữu ích về nấu nướng như recipe, ingredient, peel, chop, whisk, sprinkle... và hiểu rõ hơn về cách sử dụng chúng qua các bài tập thực hành. Việc phân tích bài hội thoại không chỉ giúp cải thiện kỹ năng đọc hiểu mà còn cung cấp những mẫu câu giao tiếp tự nhiên. Hãy ôn lại từ vựng và cấu trúc câu đã học, đồng thời thử áp dụng chúng để nói về các món ăn yêu thích hoặc thói quen ăn uống của mình với bạn bè và gia đình. Đây là bước đệm quan trọng để các em tự tin bước vào các phần học sâu hơn của Unit 7.

Tiếng Anh lớp 9 Global Success Unit 7 Getting Started Recipes and Eating Habits từ vựng nấu ăn
Preview

Đang tải...