A. Lời Mở Đầu: Chào mừng đến với Unit 7 - Communication
Xin chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Chào mừng các em đã quay trở lại với chuỗi bài giảng Tiếng Anh 9 Global Success. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một chủ đề vô cùng quen thuộc và quan trọng trong cuộc sống hiện đại: Unit 7: Communication (Giao tiếp). Trong thế kỷ 21, kỹ năng giao tiếp không chỉ đơn thuần là nói và nghe, mà còn bao gồm vô vàn hình thức khác nhau, từ tin nhắn, email, mạng xã hội cho đến ngôn ngữ cơ thể. Hiểu rõ và sử dụng hiệu quả các phương tiện giao tiếp sẽ giúp các em kết nối tốt hơn với mọi người, học tập hiệu quả hơn và chuẩn bị hành trang vững chắc cho tương lai.
Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ tập trung vào hai trang đầu tiên của Unit 7 là 76 và 77, bao gồm phần Getting Started và A Closer Look 1. Qua đó, các em sẽ:
- Làm quen với các từ vựng cốt lõi liên quan đến các hình thức giao tiếp khác nhau.
- Tìm hiểu về các quy tắc ứng xử trên mạng (netiquette) và sự khác biệt văn hóa trong giao tiếp.
- Luyện tập kỹ năng đọc hiểu qua đoạn hội thoại và hoàn thành các bài tập liên quan.
- Nắm vững quy tắc nhấn trọng âm đối với động từ có ba âm tiết để cải thiện khả năng phát âm.
Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình khám phá thế giới giao tiếp đầy màu sắc này nhé!
B. Nội Dung Bài Giảng Chi Tiết
I. Getting Started - Unit 7 (Trang 76)
Phần này mở đầu bài học với một đoạn hội thoại thú vị, giúp chúng ta tiếp cận với chủ đề và các từ vựng mới một cách tự nhiên nhất.
1. Listen and Read (Nghe và Đọc)
a. Bối cảnh và nội dung chính
Đoạn hội thoại diễn ra giữa ba nhân vật: bạn Nick, bạn Mi và thầy giáo Lee (Mr. Lee). Họ đang thảo luận về dự án của trường học liên quan đến chủ đề "Giao tiếp". Qua cuộc trò chuyện, các bạn đề cập đến nhiều khía cạnh khác nhau của giao tiếp, bao gồm giao tiếp bằng lời (verbal), không lời (non-verbal), ngôn ngữ ký hiệu (sign language) và cả những quy tắc ứng xử trên mạng xã hội.
b. Phân tích từ vựng và cấu trúc quan trọng trong bài
Trước khi đi vào chi tiết, chúng ta hãy cùng "giải mã" một số từ và cụm từ khóa trong đoạn hội thoại nhé.
- Communication /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ (n): Sự giao tiếp, liên lạc. Ví dụ: Effective communication is key to a successful team. (Giao tiếp hiệu quả là chìa khóa cho một đội nhóm thành công.)
- Verbal communication /ˈvɜːbəl kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ (n.phr): Giao tiếp bằng lời nói.
- Non-verbal communication /nɒn-ˈvɜːbəl kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ (n.phr): Giao tiếp không lời (qua cử chỉ, ánh mắt, ngôn ngữ cơ thể).
- Body language /ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/ (n.phr): Ngôn ngữ cơ thể. Ví dụ: His body language showed that he was nervous. (Ngôn ngữ cơ thể của anh ấy cho thấy anh ấy đang lo lắng.)
- Sign language /saɪn ˈlæŋɡwɪdʒ/ (n.phr): Ngôn ngữ ký hiệu, thường được người khiếm thính sử dụng.
- Netiquette /ˈnetɪket/ (n): Phép lịch sự khi giao tiếp trên mạng (kết hợp từ 'net' và 'etiquette'). Ví dụ: It's bad netiquette to type in all capital letters. (Viết hoa toàn bộ là một phép lịch sự tồi trên mạng.)
- Cultural differences /ˈkʌltʃərəl ˈdɪfrənsɪz/ (n.phr): Sự khác biệt về văn hóa.
- Social media /ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/ (n.phr): Mạng xã hội (Facebook, Instagram, TikTok,...).
- Get in touch with: Giữ liên lạc với ai đó. Ví dụ: I need to get in touch with my old teacher. (Tôi cần liên lạc với giáo viên cũ của mình.)
c. Đoạn hội thoại và bản dịch chi tiết
Mi: Our school is having a project on communication. What should we focus on, Mr Lee?
Mr Lee: I think you should focus on both verbal and non-verbal communication.
Mi: So we'll be talking about how we communicate with words and without words?
Mr Lee: That's right. For example, you can talk about body language or sign language.
Nick: Great idea! Sign language is a very interesting way of communicating. We can also do a presentation on netiquette. I think it's very useful.
Mi: What does ‘netiquette’ mean, Nick?
Nick: It's a set of rules for behaving properly online. It tells you how to use social media and get in touch with people in a polite way.
Mi: I see. What else should we include in our project?
Mr Lee: You can also talk about cultural differences in communication. For example, in some Asian countries, it's rude to look at another person directly in the eyes.
Nick: That's very helpful, Mr Lee. Thank you.
Bản dịch và phân tích:
- Mi: Trường chúng ta đang có một dự án về giao tiếp ạ. Chúng em nên tập trung vào điều gì ạ, thưa thầy Lee? → Mi mở đầu cuộc trò chuyện, hỏi ý kiến thầy giáo về trọng tâm của dự án.
- Mr Lee: Thầy nghĩ các em nên tập trung vào cả giao tiếp bằng lời và không lời. → Thầy Lee đưa ra gợi ý bao quát cả hai hình thức giao tiếp chính.
- Mi: Vậy là chúng em sẽ nói về cách chúng ta giao tiếp bằng lời và không dùng lời ạ? → Mi xác nhận lại để chắc chắn mình đã hiểu đúng ý thầy.
- Mr Lee: Đúng vậy. Ví dụ, các em có thể nói về ngôn ngữ cơ thể hoặc ngôn ngữ ký hiệu. → Thầy Lee đưa ra ví dụ cụ thể cho giao tiếp không lời.
- Nick: Ý tưởng tuyệt vời! Ngôn ngữ ký hiệu là một cách giao tiếp rất thú vị. Chúng ta cũng có thể làm một bài thuyết trình về netiquette. Em nghĩ nó rất hữu ích. → Nick hưởng ứng và đề xuất thêm một ý tưởng mới và hiện đại: netiquette.
- Mi: ‘Netiquette’ nghĩa là gì vậy Nick? → Mi hỏi về một thuật ngữ mới mà bạn chưa biết.
- Nick: Đó là một bộ quy tắc ứng xử đúng mực trên mạng. Nó cho bạn biết cách sử dụng mạng xã hội và liên lạc với mọi người một cách lịch sự. → Nick giải thích rõ ràng khái niệm 'netiquette'.
- Mi: Em hiểu rồi. Chúng ta nên bao gồm những gì khác trong dự án của mình ạ? → Mi tiếp tục tìm kiếm thêm ý tưởng.
- Mr Lee: Các em cũng có thể nói về sự khác biệt văn hóa trong giao tiếp. Ví dụ, ở một số nước châu Á, nhìn thẳng vào mắt người khác bị coi là bất lịch sự. → Thầy Lee gợi ý một chủ đề sâu hơn, mang tính xã hội và văn hóa.
- Nick: Thông tin đó rất hữu ích ạ, thưa thầy Lee. Em cảm ơn thầy. → Nick kết thúc cuộc trò chuyện một cách lịch sự.
2. Các hoạt động củng cố (Trang 76)
Activity 1: Read the conversation again and tick (✓) T (True) or F (False). (Đọc lại đoạn hội thoại và đánh dấu ✓ T (Đúng) hoặc F (Sai))
Đây là bài tập kiểm tra kỹ năng đọc hiểu chi tiết của các em.
- The project is about different ways of communication. (Dự án nói về những cách giao tiếp khác nhau.)
- Đáp án: T (True)
- Giải thích: Ngay từ đầu, thầy Lee đã gợi ý nên tập trung vào "verbal and non-verbal communication", sau đó các bạn còn nhắc đến "body language", "sign language", "netiquette", và "cultural differences". Đây đều là những cách giao tiếp khác nhau.
- Body language is a form of verbal communication. (Ngôn ngữ cơ thể là một hình thức giao tiếp bằng lời.)
- Đáp án: F (False)
- Giải thích: Thầy Lee nói: "...you can talk about body language or sign language" sau khi đề cập đến "non-verbal communication". Điều này cho thấy ngôn ngữ cơ thể là một dạng giao tiếp không lời.
- Nick thinks sign language is an interesting way of communicating. (Nick nghĩ ngôn ngữ ký hiệu là một cách giao tiếp thú vị.)
- Đáp án: T (True)
- Giải thích: Trong đoạn hội thoại, Nick đã nói rõ: "Great idea! Sign language is a very interesting way of communicating."
- Netiquette tells you how to behave politely online. (Netiquette cho bạn biết cách ứng xử lịch sự trên mạng.)
- Đáp án: T (True)
- Giải thích: Nick giải thích: "It's a set of rules for behaving properly online. It tells you how to use social media and get in touch with people in a polite way."
- Looking at a person directly in the eyes is rude in all countries. (Nhìn thẳng vào mắt một người là bất lịch sự ở tất cả các quốc gia.)
- Đáp án: F (False)
- Giải thích: Thầy Lee chỉ nói "in some Asian countries" (ở một vài quốc gia châu Á), chứ không phải "in all countries" (ở tất cả các quốc gia). Đây là một chi tiết quan trọng cần lưu ý.
Activity 2: Match the words and phrases with their meanings. (Nối các từ và cụm từ với nghĩa của chúng)
Bài tập này giúp các em ghi nhớ nghĩa của các từ vựng khóa đã học.
Cột A (Từ và cụm từ):
- verbal communication
- non-verbal communication
- netiquette
- body language
- cultural differences
Cột B (Nghĩa):
- a. the way you move your body, for example, to show how you feel
- b. differences between the cultures of countries
- c. using words to communicate
- d. a set of rules for behaving properly online
- e. using means other than words to communicate, for example, gestures or body language
Đáp án và giải thích:
- 1 - c: verbal communication là giao tiếp bằng lời nói (using words).
- 2 - e: non-verbal communication là giao tiếp không dùng lời (using means other than words), ví dụ như cử chỉ (gestures).
- 3 - d: netiquette là bộ quy tắc ứng xử trên mạng (rules for behaving properly online).
- 4 - a: body language là ngôn ngữ cơ thể, cách bạn di chuyển cơ thể để thể hiện cảm xúc (the way you move your body).
- 5 - b: cultural differences là sự khác biệt văn hóa giữa các quốc gia (differences between the cultures of countries).
Activity 3: Complete the sentences with the words and phrases from 2. (Hoàn thành các câu với từ và cụm từ ở bài 2)
Bài tập này kiểm tra khả năng sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể.
- In some countries, making eye contact is a form of ______.
- Đáp án: non-verbal communication
- Giải thích: Giao tiếp bằng mắt (eye contact) là một hình thức giao tiếp không dùng lời nói.
- One rule of ______ is that you should not use all capital letters to write emails or posts.
- Đáp án: netiquette
- Giải thích: Quy tắc không viết hoa toàn bộ thuộc về phép lịch sự trên mạng.
- Because of ______, people in different countries may have different ways of communicating.
- Đáp án: cultural differences
- Giải thích: Câu này nói về lý do tại sao người ở các nước khác nhau lại có cách giao tiếp khác nhau, đó chính là do sự khác biệt văn hóa.
- In ______, you can express your ideas and opinions clearly with words.
- Đáp án: verbal communication
- Giải thích: Việc thể hiện ý tưởng bằng từ ngữ (with words) chính là định nghĩa của giao tiếp bằng lời.
- Nodding your head is a form of ______ to show that you agree.
- Đáp án: body language
- Giải thích: Gật đầu (Nodding your head) là một hành động của cơ thể, thuộc về ngôn ngữ cơ thể.
Activity 4: Discuss and tick (✓) the form(s) of communication. (Thảo luận và đánh dấu ✓ vào (các) hình thức giao tiếp)
Bài tập này giúp các em phân loại các hành động giao tiếp hàng ngày.
| Action (Hành động) | Verbal (Bằng lời) | Non-verbal (Không lời) | Giải thích |
|---|---|---|---|
| 1. talking on the phone | ✓ | Nói chuyện điện thoại sử dụng lời nói trực tiếp. | |
| 2. using sign language | ✓ | Ngôn ngữ ký hiệu sử dụng cử chỉ tay và cơ thể, không dùng lời nói. | |
| 3. sending a text message | ✓ | Gửi tin nhắn là hình thức giao tiếp bằng chữ viết. Mặc dù chữ viết đại diện cho lời nói, trong ngữ cảnh này, nó được xếp vào dạng không lời (non-spoken). | |
| 4. using body language | ✓ | Ngôn ngữ cơ thể rõ ràng là giao tiếp không lời. | |
| 5. having a face-to-face conversation | ✓ | ✓ | Trò chuyện trực tiếp bao gồm cả lời nói (verbal) và các yếu tố không lời như cử chỉ, nét mặt, ánh mắt (non-verbal). |
II. A Closer Look 1 - Unit 7 (Trang 77)
Phần này giúp chúng ta đào sâu hơn vào mảng từ vựng của chủ đề "Communication" và làm quen với một quy tắc phát âm quan trọng.
1. Vocabulary (Từ vựng)
Activity 1: Match the words and phrases with the pictures. (Nối từ và cụm từ với các bức tranh)
Các em hãy quan sát 6 bức tranh trong sách giáo khoa và nối chúng với các cụm từ sau:
A. video conference
B. leaving a message
C. messaging
D. using social media
E. telepathy
F. using signs
Đáp án gợi ý:
- Picture 1: D - using social media (Một người đang lướt điện thoại với các biểu tượng mạng xã hội).
- Picture 2: F - using signs (Một biển báo giao thông cấm rẽ trái).
- Picture 3: C - messaging (Hai người đang nhắn tin cho nhau qua điện thoại).
- Picture 4: B - leaving a message (Một người đang để lại lời nhắn thoại trên điện thoại).
- Picture 5: A - video conference (Nhiều người đang họp trực tuyến qua màn hình máy tính).
- Picture 6: E - telepathy (Hình ảnh hai bộ não kết nối với nhau, thể hiện ý tưởng thần giao cách cảm).
Activity 2: Complete the sentences with the words and phrases from 1. (Hoàn thành câu với từ và cụm từ ở bài 1)
- The manager is having a ______ with his colleagues in another city.
- Đáp án: video conference
- Giải thích: Cụm từ "with his colleagues in another city" (với đồng nghiệp ở thành phố khác) gợi ý một cuộc họp từ xa, phù hợp nhất là họp trực tuyến.
- I couldn't talk to him, so I'm ______ on his phone.
- Đáp án: leaving a message
- Giải thích: Khi không thể nói chuyện trực tiếp với ai đó qua điện thoại, hành động tiếp theo thường là để lại lời nhắn.
- He spends hours ______ every day. He posts his photos and chats with his friends online.
- Đáp án: using social media
- Giải thích: Việc đăng ảnh (posts his photos) và trò chuyện với bạn bè trực tuyến (chats with his friends online) là những hoạt động đặc trưng của việc sử dụng mạng xã hội.
- ______ is the ability to know what other people are thinking.
- Đáp án: Telepathy
- Giải thích: Câu này định nghĩa chính xác về thần giao cách cảm - khả năng biết người khác đang nghĩ gì.
- We are ______ to show what we are not allowed to do on the road.
- Đáp án: using signs
- Giải thích: Trên đường (on the road), chúng ta sử dụng các biển báo (signs) để biết các quy tắc giao thông.
Activity 3: Match the verbs in A with the nouns/noun phrases in B. (Nối động từ ở cột A với danh từ/cụm danh từ ở cột B)
Bài tập này giúp các em học các cụm động từ (collocations) thông dụng.
Cột A (Verbs): 1. have, 2. use, 3. leave, 4. make, 5. get in
Cột B (Nouns/Noun phrases): a. touch with, b. a message, c. body language, d. a video conference, e. eye contact
Đáp án và ví dụ:
- 1 - d: have a video conference (có một cuộc họp trực tuyến). Ví dụ: We have a video conference with the US team every Monday.
- 2 - c: use body language (sử dụng ngôn ngữ cơ thể). Ví dụ: Good presenters often use body language to make their speech more interesting.
- 3 - b: leave a message (để lại lời nhắn). Ví dụ: If I'm not there, please leave a message after the beep.
- 4 - e: make eye contact (giao tiếp bằng mắt). Ví dụ: It's important to make eye contact during an interview.
- 5 - a: get in touch with (giữ liên lạc với). Ví dụ: I'll get in touch with you as soon as I have the information.
III. Pronunciation (Phát âm)
Phần này tập trung vào một kỹ năng quan trọng giúp các em nói tiếng Anh tự nhiên hơn: nhấn trọng âm.
1. Stress in three-syllable verbs (Trọng âm ở động từ ba âm tiết)
a. Quy tắc chung
Đối với động từ có ba âm tiết, việc xác định trọng âm có thể hơi phức tạp. Tuy nhiên, có một số quy tắc phổ biến các em cần ghi nhớ:
- Quy tắc 1: Trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai nếu âm tiết cuối cùng chứa một nguyên âm ngắn và kết thúc bằng một (hoặc không có) phụ âm. Ví dụ: determine, encounter.
- Quy tắc 2: Trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ nhất nếu động từ đó có đuôi là -ise, -ize, -ate, -fy. Ví dụ: concentrate, specify, recognise.
- Quy tắc 3: Trọng âm thường rơi vào âm tiết cuối cùng nếu âm tiết đó chứa một nguyên âm dài hoặc nguyên âm đôi, hoặc kết thúc bằng hai phụ âm trở lên. Ví dụ: understand, introduce.
Lưu ý: Luôn có những trường hợp ngoại lệ, vì vậy cách tốt nhất là tra từ điển khi các em không chắc chắn.
b. Phân tích ví dụ trong sách
Sách giáo khoa đưa ra các ví dụ như understand, interact, concentrate. Hãy phân tích chúng:
- under'stand: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba ('stand') vì nó kết thúc bằng hai phụ âm (-nd). (Quy tắc 3)
- 'concentrate: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất ('con') vì động từ này kết thúc bằng đuôi -ate. (Quy tắc 2)
2. Các hoạt động củng cố (Trang 77)
Activity 4: Listen and repeat. Pay attention to the stress in the underlined verbs. (Nghe và lặp lại. Chú ý trọng âm của các động từ được gạch chân)
Các em hãy lắng nghe và lặp lại các câu sau, chú ý nhấn đúng trọng âm.
- I can't 'concentrate on my work. (Trọng âm ở âm tiết 1, theo quy tắc đuôi -ate)
- We should try to under'stand cultural differences. (Trọng âm ở âm tiết 3, kết thúc bằng -nd)
- We need to de'velop our communication skills. (Trọng âm ở âm tiết 2, quy tắc 1)
- You should de'termine what you want to say first. (Trọng âm ở âm tiết 2, quy tắc 1)
- The museum will ex'hibit photos of our city. (Trọng âm ở âm tiết 2, quy tắc 1)
Activity 5: Read the sentences and mark the stress (') in the underlined verbs. Then listen and check. (Đọc câu và đánh dấu trọng âm (') vào các động từ được gạch chân. Sau đó nghe và kiểm tra)
Đây là cơ hội để các em tự áp dụng các quy tắc đã học.
- How do you communicate with your friends?
- Đáp án: com'municate
- Giải thích: Động từ có đuôi -ate, nhưng đây là một trường hợp đặc biệt hơn. Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. Tuy nhiên, quy tắc phổ biến cho động từ 4 âm tiết kết thúc bằng -ate là trọng âm rơi vào âm tiết cách đuôi -ate một âm tiết (tức âm tiết thứ 2).
- They can contribute to the discussion by offering their opinions.
- Đáp án: con'tribute
- Giải thích: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. Đây là một trường hợp phổ biến các em nên ghi nhớ.
- Can you recognise the girl in this photo?
- Đáp án: 'recognise
- Giải thích: Động từ có đuôi -ise, trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất theo quy tắc 2.
- Let me introduce my friend, Mai.
- Đáp án: intro'duce
- Giải thích: Trọng âm rơi vào âm tiết cuối cùng, theo quy tắc 3.
- You should specify when and where the event will take place.
- Đáp án: 'specify
- Giải thích: Động từ có đuôi -fy, trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất theo quy tắc 2.
C. Câu Hỏi Ôn Tập và Bài Tập
Hãy cùng làm một vài bài tập nhỏ để củng cố kiến thức đã học nhé!
1. Trắc nghiệm (Multiple Choice)
Câu 1: Which of the following is a form of verbal communication?
A. Body language
B. Using signs
C. Having a conversation
D. Sending a text message
Câu 2: 'Netiquette' is a set of rules for ______.
A. behaving in a classroom
B. behaving properly online
C. using sign language
D. talking to foreigners
Câu 3: In a face-to-face conversation, we use ______.
A. only verbal communication
B. only non-verbal communication
C. both verbal and non-verbal communication
D. telepathy
Câu 4: Which verb has the stress on the first syllable?
A. understand
B. develop
C. contribute
D. specify
Câu 5: Which verb has the stress on the third syllable?
A. exhibit
B. introduce
C. concentrate
D. recognise
Đáp án trắc nghiệm: 1-C, 2-B, 3-C, 4-D, 5-B
2. Tự luận (Written Questions)
Câu 1: Write two sentences using two different collocations you learned in 'A Closer Look 1 - Activity 3'. (Viết 2 câu sử dụng 2 cụm động từ khác nhau bạn đã học trong phần 'A Closer Look 1 - Hoạt động 3').
Gợi ý trả lời:
1. My boss wants to have a video conference tomorrow morning.
2. It's rude not to make eye contact when you are talking to someone.
Câu 2: In your opinion, why is 'netiquette' important in today's world? Write 2-3 sentences. (Theo em, tại sao 'netiquette' lại quan trọng trong thế giới ngày nay? Viết 2-3 câu.)
Gợi ý trả lời: In my opinion, netiquette is very important because we spend a lot of time communicating online. It helps us avoid misunderstandings and show respect to others. Following good netiquette makes the Internet a friendlier and safer place for everyone.
D. Kết Luận & Tóm Tắt
Qua bài học ngày hôm nay, chúng ta đã cùng nhau khám phá những kiến thức nền tảng của Unit 7: Communication. Các em đã được trang bị một lượng từ vựng phong phú về các hình thức giao tiếp như verbal, non-verbal, body language, social media, netiquette... Đồng thời, chúng ta cũng đã luyện tập và nắm vững hơn quy tắc nhấn trọng âm đối với các động từ có ba âm tiết, một yếu tố quan trọng để cải thiện khả năng phát âm.
Giao tiếp là một kỹ năng sống còn. Hãy tích cực áp dụng những từ vựng và kiến thức đã học vào thực tế, quan sát cách mọi người giao tiếp xung quanh và luyện tập phát âm mỗi ngày. Chúc các em học tốt và hẹn gặp lại trong các bài giảng tiếp theo của Unit 7!