Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Giải Skills 2 Unit 2: City Life - Tiếng Anh - Lớp 9 - Kết nối tri thức

Hướng dẫn giải chi tiết bài tập Skills 2 - Unit 2 Tiếng Anh 9 Global Success. Luyện nghe về vấn đề ở thành phố và viết về lợi ích sống ở nông thôn.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào mừng các em học sinh đã quay trở lại với chuỗi bài giảng Tiếng Anh 9 Global Success! Trong bài học ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá Unit 2: City Life - Skills 2 tại trang 25. Đây là một chủ đề vô cùng thú vị, so sánh giữa cuộc sống nhộn nhịp ở thành thị và sự yên bình nơi thôn dã. Bài học này không chỉ giúp các em rèn luyện hai kỹ năng quan trọng là Nghe (Listening) và Viết (Writing) mà còn cung cấp những góc nhìn đa chiều về hai môi trường sống khác biệt. Thông qua bài học, các em sẽ có khả năng nghe hiểu thông tin cụ thể về các vấn đề của cuộc sống thành thị và tự tin viết một đoạn văn hoàn chỉnh về những ưu điểm của cuộc sống nông thôn. Hãy cùng bắt đầu để trang bị cho mình những kỹ năng ngôn ngữ và kiến thức xã hội bổ ích nhé!

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. LISTENING (Kỹ năng Nghe)

Phần đầu tiên của Skills 2 tập trung vào việc rèn luyện kỹ năng nghe hiểu. Các em sẽ được nghe một bài nói về những thách thức khi sống tại một thành phố lớn. Đây là cơ hội tuyệt vời để các em làm quen với tốc độ nói tự nhiên và nắm bắt thông tin chính xác.

1. Mục tiêu và Từ vựng trọng tâm (Objectives & Key Vocabulary)

Mục tiêu kỹ năng nghe

Mục tiêu chính của phần này là giúp học sinh có thể:

  • Nghe và xác định được các vấn đề chính được đề cập trong một bài nói về cuộc sống thành thị.
  • Nghe và điền thông tin chi tiết (từ đơn) vào các câu cho trước để hoàn thiện ý.
  • Nâng cao vốn từ vựng liên quan đến các vấn đề đô thị như giao thông, dân số, và chất lượng cuộc sống.

Từ vựng cần biết trước khi nghe

Để có thể nghe tốt, việc nắm vững một số từ vựng chủ chốt là rất quan trọng. Dưới đây là những từ các em cần chú ý:

  • Overcrowded (adj) /ˌəʊvəˈkraʊdɪd/: Quá đông đúc.
    Ví dụ: The buses are always overcrowded during rush hour. (Xe buýt luôn luôn quá đông đúc vào giờ cao điểm.)
  • Crime rate (n) /kraɪm reɪt/: Tỷ lệ tội phạm.
    Ví dụ: The government is trying to reduce the high crime rate in the city. (Chính phủ đang cố gắng giảm tỷ lệ tội phạm cao trong thành phố.)
  • Unemployed (adj) /ˌʌnɪmˈplɔɪd/: Thất nghiệp.
    Ví dụ: Many young people in this area are currently unemployed. (Nhiều người trẻ trong khu vực này hiện đang thất nghiệp.)
  • Stressful (adj) /ˈstresfl/: Gây căng thẳng, đầy áp lực.
    Ví dụ: Moving to a new city can be a stressful experience. (Chuyển đến một thành phố mới có thể là một trải nghiệm căng thẳng.)
  • Rush hour (n) /ˈrʌʃ aʊər/: Giờ cao điểm.
    Ví dụ: I try to avoid travelling during rush hour. (Tôi cố gắng tránh di chuyển trong giờ cao điểm.)
  • Traffic jam (n) /ˈtræfɪk dʒæm/: Tắc nghẽn giao thông.
    Ví dụ: We were stuck in a traffic jam for over an hour. (Chúng tôi đã bị kẹt trong một vụ tắc đường hơn một giờ.)

2. Hướng dẫn giải chi tiết bài tập nghe

Bây giờ, chúng ta sẽ đi vào từng bài tập cụ thể trong sách giáo khoa.

Bài 1: Work in pairs. Look at the pictures and discuss the questions. (Làm việc theo cặp. Nhìn vào các bức tranh và thảo luận các câu hỏi.)

Phân tích tranh:

  • Picture A: Cho thấy một con đường với rất nhiều ô tô, xe máy đang chen chúc. Đây là hình ảnh điển hình của một vụ tắc đường (traffic jam).
  • Picture B: Mô tả một đám đông người đang đi bộ trên vỉa hè, không gian có vẻ chật chội. Điều này thể hiện sự đông đúc (overcrowded).
  • Picture C: Một người đàn ông trông mệt mỏi, ôm đầu, xung quanh là tiếng ồn và sự hối hả của thành phố. Hình ảnh này gợi đến sự căng thẳng (stressful life).

Gợi ý câu trả lời cho các câu hỏi thảo luận:

  1. What can you see in the pictures? (Bạn có thể thấy gì trong các bức tranh?)
    Sample answer: In picture A, I can see a serious traffic jam with many cars and motorbikes. In picture B, there are a lot of people on a crowded street. In picture C, a man looks stressed because of the noisy and busy city life.
    Dịch: Trong tranh A, tôi có thể thấy một vụ tắc đường nghiêm trọng với nhiều ô tô và xe máy. Trong tranh B, có rất nhiều người trên một con đường đông đúc. Trong tranh C, một người đàn ông trông căng thẳng vì cuộc sống ồn ào và bận rộn của thành phố.
  2. What problems of city life do they show? (Chúng cho thấy những vấn đề gì của cuộc sống thành thị?)
    Sample answer: They show some common problems of city life such as traffic jams, overcrowding, and a stressful life.
    Dịch: Chúng cho thấy một số vấn đề phổ biến của cuộc sống thành phố như tắc đường, quá đông đúc và một cuộc sống căng thẳng.

Bài 2: Listen to a talk about the problems of living in a big city. Tick (✓) the problems mentioned. (Nghe một bài nói về các vấn đề khi sống ở thành phố lớn. Đánh dấu (✓) vào các vấn đề được đề cập.)

Audio script (Nội dung bài nghe):

"Hello, everyone. Today I'm going to talk about some problems of living in a big city. First, city life can be very stressful. You are always in a hurry. You often have to work long hours and you may get stuck in traffic jams during rush hour. Second, cities are overcrowded. This is because many people move from the countryside to the city to find work. As a result, there are not enough houses for everyone. Finally, the crime rate is often higher in cities. There are more unemployed people, so there are more robberies and thefts."

Phân tích và chọn đáp án:

Các lựa chọn trong sách:

  • A. Overcrowded
  • B. High crime rate
  • C. Unemployed people
  • D. Stressful life
  • E. Noisy traffic

Chúng ta hãy dò lại audio script:

  • "First, city life can be very stressful." → Có đề cập đến stressful life. Chọn D.
  • "Second, cities are overcrowded." → Có đề cập đến overcrowded. Chọn A.
  • "Finally, the crime rate is often higher in cities." → Có đề cập đến high crime rate. Chọn B.
  • "There are more unemployed people..." → Có đề cập đến unemployed people. Chọn C.
  • Bài nói có đề cập đến "traffic jams" (tắc đường) nhưng không trực tiếp dùng từ "noisy traffic" (giao thông ồn ào) như một vấn đề riêng lẻ. Vì vậy, E không phải là đáp án được đề cập trực tiếp như một vấn đề chính.

Đáp án:

✓ A. Overcrowded

✓ B. High crime rate

✓ C. Unemployed people

✓ D. Stressful life

Bài 3: Listen again and complete each sentence with ONE word from the talk. (Nghe lại và hoàn thành mỗi câu với MỘT từ trong bài nói.)

Chiến lược làm bài:

  1. Đọc kỹ từng câu và đoán loại từ cần điền (danh từ, động từ, tính từ).
  2. Xác định các từ khóa xung quanh chỗ trống để định vị thông tin trong bài nghe.
  3. Nghe lại và tập trung vào những từ khóa đó để tìm ra từ còn thiếu.

Phân tích từng câu:

1. City life can be very _________.

  • Từ cần điền là một tính từ, mô tả cuộc sống thành phố.
  • Trong bài nghe: "First, city life can be very stressful."
  • Đáp án: stressful

2. You may get stuck in traffic _________ during rush hour.

  • Từ cần điền là một danh từ, đi sau "traffic" để tạo thành một cụm danh từ quen thuộc.
  • Trong bài nghe: "...you may get stuck in traffic jams during rush hour."
  • Đáp án: jams

3. Many people move from the countryside to the city to find _________.

  • Từ cần điền là một danh từ, chỉ mục đích của việc di chuyển đến thành phố.
  • Trong bài nghe: "...many people move from the countryside to the city to find work."
  • Đáp án: work

4. There are not enough _________ for everyone.

  • Từ cần điền là một danh từ số nhiều, chỉ thứ không đủ cho mọi người do quá đông.
  • Trong bài nghe: "As a result, there are not enough houses for everyone."
  • Đáp án: houses

5. There are more robberies and _________ in cities.

  • Từ cần điền là một danh từ số nhiều, chỉ một loại tội phạm, tương tự như "robberies".
  • Trong bài nghe: "...so there are more robberies and thefts."
  • Đáp án: thefts

II. WRITING (Kỹ năng Viết)

Trong phần này, các em sẽ vận dụng khả năng tư duy và vốn từ của mình để viết một đoạn văn về những lợi ích của việc sống ở nông thôn. Đây là một bài tập thực hành rất hữu ích.

1. Mục tiêu và Kiến thức nền tảng (Objectives & Background Knowledge)

Mục tiêu kỹ năng viết

Sau khi hoàn thành phần này, các em sẽ có thể:

  • Lên ý tưởng và lập dàn ý cho một đoạn văn.
  • Viết một đoạn văn (khoảng 100-120 từ) có cấu trúc rõ ràng về một chủ đề cho trước.
  • Sử dụng các từ nối và cấu trúc câu phù hợp để trình bày các ưu điểm một cách logic.

Cấu trúc một đoạn văn (Paragraph Structure)

Một đoạn văn học thuật tốt thường bao gồm ba phần chính:

  1. Câu chủ đề (Topic Sentence): Đây là câu mở đầu, giới thiệu ý chính của toàn đoạn. Nó cho người đọc biết đoạn văn sẽ nói về điều gì (ví dụ: những lợi ích của cuộc sống nông thôn).
  2. Các câu hỗ trợ (Supporting Sentences): Đây là phần thân của đoạn văn, bao gồm 2-4 câu. Mỗi câu đưa ra một luận điểm, một ví dụ, hoặc một giải thích để làm rõ cho câu chủ đề. Các em nên sử dụng từ nối (Firstly, Secondly, Moreover,...) để liên kết các ý.
  3. Câu kết luận (Concluding Sentence): Đây là câu cuối cùng, tóm tắt lại ý chính hoặc khẳng định lại quan điểm đã nêu ở câu chủ đề.

Từ vựng và cấu trúc hữu ích (Useful Vocabulary & Structures)

Để bài viết thêm phong phú, các em có thể sử dụng các từ và cụm từ sau:

  • Tính từ mô tả nông thôn: peaceful (yên bình), quiet (yên tĩnh), tranquil (thanh bình), fresh (trong lành), clean (sạch sẽ), slow-paced (nhịp sống chậm), relaxing (thư giãn), safe (an toàn), friendly (thân thiện).
  • Danh từ liên quan: fresh air (không khí trong lành), nature (thiên nhiên), scenery (phong cảnh), community (cộng đồng), low cost of living (chi phí sinh hoạt thấp).
  • Từ nối (Linking words):
    • Để liệt kê ý: Firstly/First of all, Secondly, Thirdly, Finally...
    • Để bổ sung ý: In addition, Moreover, Furthermore, Also...
    • Để kết luận: In conclusion, To sum up, In short...
  • Cấu trúc câu gợi ý:
    • Living in the countryside brings a lot of benefits.
    • One of the main advantages of country life is...
    • Another great thing about living in the countryside is that...
    • People in the countryside are often more... than those in the city.

2. Hướng dẫn giải chi tiết bài tập viết

Bài 4: Work in pairs. Discuss and make a list of the advantages of living in the countryside. (Làm việc theo cặp. Thảo luận và lập danh sách những lợi ích của việc sống ở nông thôn.)

Trước khi viết, việc lên ý tưởng là rất quan trọng. Dưới đây là một danh sách gợi ý các em có thể thảo luận cùng bạn bè:

  • Environment (Môi trường):
    • Fresh air, less pollution (Không khí trong lành, ít ô nhiễm).
    • Quiet and peaceful space (Không gian yên tĩnh và bình yên).
    • Beautiful natural scenery (Phong cảnh thiên nhiên tươi đẹp).
    • Can get closer to nature (Có thể gần gũi hơn với thiên nhiên).
  • People and Community (Con người và Cộng đồng):
    • People are friendlier and more helpful (Mọi người thân thiện và hay giúp đỡ hơn).
    • Stronger sense of community (Tinh thần cộng đồng mạnh mẽ hơn).
    • It's safer for children (An toàn hơn cho trẻ em).
  • Pace of life and Cost (Nhịp sống và Chi phí):
    • Slower and more relaxing pace of life (Nhịp sống chậm và thư giãn hơn).
    • Less stress and pressure (Ít căng thẳng và áp lực hơn).
    • Lower cost of living (food, housing) (Chi phí sinh hoạt thấp hơn (thực phẩm, nhà ở)).

Bài 5: Write a paragraph (100 - 120 words) about the advantages of living in the countryside. Use the ideas in 4. (Viết một đoạn văn (100 - 120 từ) về những lợi ích của việc sống ở nông thôn. Sử dụng các ý tưởng ở bài 4.)

Từ danh sách ý tưởng trên, chúng ta sẽ chọn ra khoảng 3 ý chính để phát triển thành một đoạn văn hoàn chỉnh.

Dàn ý chi tiết:

  • Câu chủ đề: Giới thiệu rằng sống ở nông thôn có nhiều lợi ích.
  • Câu hỗ trợ 1: Lợi ích đầu tiên là môi trường trong lành và yên tĩnh, tốt cho sức khỏe.
  • Câu hỗ trợ 2: Lợi ích thứ hai là chi phí sinh hoạt thấp hơn so với thành phố.
  • Câu hỗ trợ 3: Lợi ích thứ ba là con người thân thiện và sẵn lòng giúp đỡ lẫn nhau.
  • Câu kết luận: Tóm lại, cuộc sống nông thôn là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai yêu thích sự bình yên.

Bài viết mẫu tham khảo (Sample Paragraph)

Living in the countryside offers numerous advantages that city life cannot match. Firstly, the environment in the country is much cleaner and more peaceful. People can enjoy fresh air and tranquil scenery every day, which is very good for their health. Secondly, the cost of living is significantly lower. Things like food, accommodation, and services are cheaper, so people can save more money. Moreover, the people in the countryside are often friendlier and more helpful. Neighbours know each other well and are always willing to give a hand when someone is in need, creating a strong sense of community. In conclusion, for all these reasons, the countryside is an ideal place for those who prefer a slow-paced and peaceful life.

Bản dịch:

Sống ở nông thôn mang lại vô số lợi ích mà cuộc sống thành thị không thể sánh được. Thứ nhất, môi trường ở nông thôn sạch sẽ và yên bình hơn nhiều. Mọi người có thể tận hưởng không khí trong lành và phong cảnh yên tĩnh mỗi ngày, điều này rất tốt cho sức khỏe của họ. Thứ hai, chi phí sinh hoạt thấp hơn đáng kể. Những thứ như thực phẩm, chỗ ở và dịch vụ rẻ hơn, vì vậy mọi người có thể tiết kiệm được nhiều tiền hơn. Hơn nữa, người dân ở nông thôn thường thân thiện và hay giúp đỡ hơn. Hàng xóm biết rõ về nhau và luôn sẵn lòng giúp một tay khi ai đó cần, tạo nên một tinh thần cộng đồng mạnh mẽ. Kết luận lại, vì tất cả những lý do này, nông thôn là một nơi lý tưởng cho những ai ưa thích một cuộc sống chậm rãi và yên bình.

Phân tích bài viết mẫu

  • Câu chủ đề: "Living in the countryside offers numerous advantages that city life cannot match." -> Giới thiệu rõ ràng chủ đề của đoạn văn.
  • Các câu hỗ trợ:
    • Câu 1: "Firstly, the environment..." -> Nêu lợi ích về môi trường.
    • Câu 2: "Secondly, the cost of living..." -> Nêu lợi ích về chi phí.
    • Câu 3: "Moreover, the people..." -> Nêu lợi ích về cộng đồng.
  • Câu kết luận: "In conclusion, for all these reasons..." -> Tóm tắt và khẳng định lại ý chính.
  • Từ nối: Bài viết đã sử dụng hiệu quả các từ nối Firstly, Secondly, Moreover, In conclusion để tạo sự mạch lạc, logic.
  • Độ dài: Khoảng 115 từ, hoàn toàn phù hợp với yêu cầu đề bài.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

Hãy cùng làm một vài bài tập nhỏ để củng cố kiến thức đã học nhé!

Trắc nghiệm (Multiple Choice)

Choose the best answer A, B, C, or D.

Câu 1: According to the talk, life in a big city can be very _________ because you are always in a hurry.

A. relaxing

B. stressful

C. peaceful

D. quiet

Câu 2: Many people get stuck in traffic _________ during rush hour in the city.

A. lights

B. signs

C. jams

D. rules

Câu 3: One reason why cities are overcrowded is that people move there to find _________.

A. work

B. holiday

C. nature

D. peace

Câu 4: The talk mentions that the _________ rate is often higher in cities, with more robberies and thefts.

A. birth

B. death

C. crime

D. growth

Câu 5: Which of the following is an advantage of living in the countryside?

A. High cost of living

B. Crowded streets

C. Fresh air

D. Stressful jobs

Tự luận (Open-ended Questions)

Câu 1: Based on the listening text, list three problems of living in a big city.

Câu 2: Write a short paragraph (about 50-60 words) about the disadvantages of living in the countryside. Use your own ideas.

Hướng dẫn giải đáp ngắn gọn

Trắc nghiệm:

  1. B. stressful (căng thẳng)
  2. C. jams (traffic jams: tắc đường)
  3. A. work (công việc)
  4. C. crime (crime rate: tỷ lệ tội phạm)
  5. C. Fresh air (không khí trong lành)

Tự luận:

  1. Three problems of living in a big city mentioned in the talk are: a stressful life, being overcrowded, and a high crime rate.
  2. Gợi ý trả lời: Although country life is peaceful, it has some disadvantages. Firstly, there are fewer job opportunities, especially for professionals. Secondly, entertainment options are limited. There are not many cinemas, shopping malls, or modern cafes. Finally, public services like hospitals and schools may not be as good as in the city.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Qua bài học Skills 2 - Unit 2, chúng ta đã cùng nhau rèn luyện và nâng cao hai kỹ năng thiết yếu là Nghe và Viết. Các em đã học cách lắng nghe và chắt lọc thông tin cụ thể về các vấn đề của đời sống đô thị, đồng thời thực hành viết một đoạn văn có cấu trúc chặt chẽ về ưu điểm của cuộc sống nông thôn. Những kiến thức và kỹ năng này không chỉ giúp các em hoàn thành tốt bài tập trên lớp mà còn là nền tảng quan trọng cho việc sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp và học tập sau này. Hãy tiếp tục luyện nghe các bài nói tiếng Anh và tập viết những đoạn văn ngắn về các chủ đề quen thuộc để ngày càng tiến bộ nhé. Chúc các em học tốt!

Kết nối tri thức Tiếng Anh lớp 9 Skills 2 Unit 2 City life vs Country life Listening and Writing Unit 2
Preview

Đang tải...