Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Đất rừng phương Nam - Ngữ văn - Lớp 10 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Đất rừng phương Nam chi tiết nhất. Phân tích bức tranh thiên nhiên, con người và nghệ thuật đặc sắc trong tác phẩm của Đoàn Giỏi.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một vùng đất trù phú, hoang sơ và đầy mê hoặc qua những trang văn của nhà văn Đoàn Giỏi. Đoạn trích Đất rừng phương Nam (trích tiểu thuyết cùng tên) không chỉ là một bài văn miêu tả cảnh sắc thiên nhiên mà còn là một bài ca về tình đất, tình người của vùng sông nước Nam Bộ. Qua bài học này, các em sẽ cảm nhận được vẻ đẹp hùng vĩ của rừng U Minh, hiểu thêm về phẩm chất đáng quý của những con người miền Nam chân chất, hào sảng. Đồng thời, các em sẽ rèn luyện kỹ năng phân tích văn bản tự sự, đặc biệt là nghệ thuật miêu tả và xây dựng nhân vật. Hãy cùng nhau bước vào hành trình “đi lấy mật” đầy thú vị cùng cậu bé An nhé!

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Tìm hiểu chung

1. Tác giả Đoàn Giỏi

  • Tiểu sử: Đoàn Giỏi (1925-1989), bút danh khác là Nguyễn Hoài, Nguyễn Phú Lễ, Huyền Tư. Ông sinh ra tại Tiền Giang, một vùng đất trù phú của miền Tây Nam Bộ. Chính mảnh đất này đã nuôi dưỡng tâm hồn và tài năng văn chương của ông.
  • Sự nghiệp: Ông tham gia cách mạng từ sớm và hoạt động ở nhiều lĩnh vực như văn nghệ, báo chí. Sau năm 1954, ông tập kết ra Bắc và chuyên tâm vào sự nghiệp sáng tác.
  • Phong cách sáng tác: Các tác phẩm của Đoàn Giỏi thường mang đậm hơi thở của thiên nhiên và con người Nam Bộ. Lối viết của ông dung dị, mộc mạc, ngôn ngữ giàu chất địa phương, giúp tái hiện một cách chân thực và sống động vẻ đẹp của vùng đất phương Nam.

2. Tác phẩm “Đất rừng phương Nam”

  • Hoàn cảnh sáng tác: Tiểu thuyết “Đất rừng phương Nam” được viết vào năm 1957 tại Hà Nội, khi tác giả đang sống xa quê hương. Tác phẩm là kết quả của nỗi nhớ da diết và tình yêu sâu đậm mà ông dành cho mảnh đất Nam Bộ.
  • Tóm tắt nội dung: Tác phẩm kể về cuộc đời phiêu bạt của cậu bé An. An mất mẹ và lạc cha trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp. Cậu bé đã lưu lạc khắp các miền đất của Nam Bộ, được những người nông dân chân chất, giàu lòng yêu thương cưu mang, đùm bọc. Qua hành trình của An, cả một không gian rộng lớn của đất rừng phương Nam với thiên nhiên kỳ thú và những con người kiên cường, bất khuất hiện lên vô cùng sinh động.
  • Vị trí đoạn trích: Đoạn trích trong sách giáo khoa thuộc chương 9 của tiểu thuyết, có nhan đề “Đi lấy mật”.

3. Bố cục đoạn trích

Văn bản có thể chia làm 3 phần:

  • Phần 1 (Từ đầu đến “...chẳng thể nào nghe được”): Cảnh sắc trên đường đi lấy mật.
  • Phần 2 (Tiếp theo đến “...đem về nhà”): Cảnh lấy mật và ăn ong.
  • Phần 3 (Còn lại): Cảnh ăn ong và uống rượu mật ong ở nhà dì Tư Béo.

II. Đọc hiểu văn bản

1. Bức tranh thiên nhiên rừng U Minh hùng vĩ, trù phú

Qua lời kể của nhân vật An, thiên nhiên rừng U Minh hiện lên không chỉ là một bối cảnh mà còn là một “nhân vật” sống động, có hồn, vừa hoang sơ, bí ẩn, vừa hào phóng, trù phú.

a. Bức tranh thiên nhiên đa dạng, sống động

Thiên nhiên được cảm nhận bằng nhiều giác quan:

  • Thị giác (những gì mắt thấy): Bầu trời “xanh ngắt”, “ánh nắng ban mai”. Rừng tràm bạt ngàn với “cây tràm mọc san sát”, “thân cây thẳng vút”. Những “tổ ong mật lúc nhúc trên cành”, “con vượn bạc má ôm con”. Đặc biệt là cảnh “sân chim” với hàng nghìn con chim đủ loại, tạo nên một cảnh tượng choáng ngợp, huyên náo.
  • Thính giác (những gì tai nghe): Một bản giao hưởng của âm thanh tự nhiên. Đó là “tiếng vù vù bất tận của hàng nghìn loại côn trùng”, tiếng “chim hót líu lo không ngớt”, tiếng “ong bay” như một cơn gió mạnh. Âm thanh dày đặc đến mức át đi cả tiếng người, tạo cảm giác về một thế giới tự nhiên đang ở đỉnh cao của sự sống.
  • Khứu giác (những gì mũi ngửi): Mùi hương đặc trưng của rừng tràm, “hương hoa tràm” thoang thoảng, mùi “mật ngọt lịm” lan tỏa trong không khí.
  • Vị giác (những gì nếm được): Vị ngọt của “kèo ong” non, vị ngọt của mật ong rừng nguyên chất.

Bằng việc huy động mọi giác quan, Đoàn Giỏi đã vẽ nên một bức tranh thiên nhiên không tĩnh tại mà luôn vận động, tràn đầy sức sống. Rừng U Minh không đáng sợ mà trái lại, rất hào phóng, ban tặng cho con người những sản vật quý giá.

b. Vẻ đẹp hoang sơ và sự trù phú

Sự hoang sơ thể hiện qua sự bạt ngàn, vô tận của rừng tràm, sự đa dạng của các loài sinh vật. Con người dường như nhỏ bé trước sự vĩ đại của thiên nhiên. Tuy nhiên, sự hoang sơ đó không đồng nghĩa với sự khắc nghiệt. Rừng U Minh là một “mỏ vàng” của thiên nhiên, cung cấp cho con người từ thức ăn (mật ong, cá, chim) đến những tài nguyên khác. Chi tiết tía nuôi của An chỉ cần đi một buổi đã thu hoạch được rất nhiều mật cho thấy sự giàu có, trù phú của mảnh đất này.

2. Vẻ đẹp của con người phương Nam

Trên nền thiên nhiên hùng vĩ ấy, hình ảnh những con người Nam Bộ hiện lên với những phẩm chất đáng quý: chất phác, khỏe khoắn, giàu kinh nghiệm và vô cùng hào sảng.

a. Nhân vật tía nuôi (ông Hai) và thằng Cò: Những “nghệ nhân” của rừng

Họ là hiện thân cho sự hòa hợp tuyệt đối giữa con người và thiên nhiên. Họ không chinh phục thiên nhiên mà sống dựa vào thiên nhiên, thấu hiểu từng quy luật của nó.

  • Kiến thức và kinh nghiệm uyên bác: Tía nuôi và Cò có những kiến thức về rừng mà không sách vở nào dạy được. Họ biết cách “thuần phục” ong dữ, biết nhìn hướng gió, nhìn màu trời để đoán thời tiết. Thằng Cò, tuy còn nhỏ, đã có thể “nhìn trời, đoán được chỗ nào có chim”, “ngửi mùi là biết con chồn…”
  • Kỹ năng điêu luyện: Cảnh tía nuôi “ăn ong” (lấy mật) được miêu tả như một màn trình diễn nghệ thuật. Từ việc chuẩn bị “cái gùi”, “con dao”, “bó đuốc” đến cách ông trèo cây, hun khói, dùng dao cắt kèo ong đều rất thuần thục, chính xác. Ông làm việc với sự tự tin và bình tĩnh của một người đã gắn bó cả đời với nghề này.
  • Tâm hồn phóng khoáng, giản dị: Họ coi việc đi lấy mật không chỉ là lao động mưu sinh mà còn là một niềm vui, một cuộc dạo chơi. Họ tận hưởng thành quả lao động ngay tại chỗ (“vắt một miếng kèo ong vào miệng”), chia sẻ niềm vui với mọi người.
b. Nhân vật An: Cái nhìn trong trẻo, say mê

An là một cậu bé thành phố lưu lạc về miền quê. Qua đôi mắt của An, mọi thứ đều trở nên mới mẻ, hấp dẫn. An đóng vai trò là người quan sát, người kể chuyện, và cũng là cầu nối giữa độc giả và thế giới “Đất rừng phương Nam”.

  • Sự ngạc nhiên, choáng ngợp: An liên tục bày tỏ sự thán phục trước sự rộng lớn của rừng, sự tài giỏi của tía nuôi và Cò. Cậu bé “thấy thú vị”, “cảm giác lạ”, “say sưa nhìn”. Chính sự ngạc nhiên này đã truyền cảm hứng khám phá cho người đọc.
  • Sự hòa nhập và trưởng thành: Dù ban đầu còn bỡ ngỡ, An dần dần hòa mình vào cuộc sống nơi đây. Cậu bé học cách quan sát, cảm nhận và yêu mến mảnh đất này. Hành trình của An cũng là hành trình tìm về với cội nguồn thiên nhiên.
c. Nhân vật dì Tư Béo: Sự hào sảng, ấm áp

Dù chỉ xuất hiện ở cuối đoạn trích, dì Tư Béo là hình ảnh tiêu biểu cho tấm lòng của người dân Nam Bộ. Dì sẵn sàng mở rộng cửa đón khách, mang những món ngon nhất ra đãi mà không cần tính toán. Chi tiết dì mời mọi người ăn ong, uống rượu mật ong đã tạo nên một không khí sum vầy, ấm cúng, thể hiện tình làng nghĩa xóm thắm thiết.

3. Những đặc sắc về nghệ thuật

a. Nghệ thuật miêu tả đặc sắc

Đoàn Giỏi là một bậc thầy trong việc miêu tả thiên nhiên. Ông sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, so sánh độc đáo (ví dụ: ong bay “như một cơn gió mạnh”, tiếng vù vù “như một bản đàn không dứt”). Ông không chỉ tả mà còn gợi, giúp người đọc hình dung, cảm nhận được không khí, linh hồn của cảnh vật.

b. Ngôi kể và điểm nhìn trần thuật
  • Ngôi kể thứ nhất (xưng “tôi”): Việc lựa chọn nhân vật An làm người kể chuyện giúp câu chuyện trở nên chân thực, gần gũi. Mọi sự vật, hiện tượng được khúc xạ qua lăng kính của một cậu bé, khiến cho những điều kỳ vĩ trở nên dễ cảm nhận hơn.
  • Điểm nhìn của trẻ thơ: Cái nhìn của An trong trẻo, không định kiến, giúp làm nổi bật vẻ đẹp nguyên sơ của thiên nhiên và con người. Nó khơi gợi ở người đọc sự tò mò, háo hức khám phá.
c. Ngôn ngữ đậm màu sắc Nam Bộ

Tác giả đã sử dụng rất thành công các từ ngữ địa phương Nam Bộ một cách tự nhiên, nhuần nhuyễn. Ví dụ: tía, má, xuồng, kèo ong, gác kèo, ăn ong, rặt... Việc này không chỉ tạo không khí địa phương đặc trưng mà còn cho thấy sự am hiểu sâu sắc của tác giả về văn hóa vùng miền.

III. Tổng kết

1. Giá trị nội dung

  • Đoạn trích ca ngợi vẻ đẹp hùng vĩ, trù phú, độc đáo của thiên nhiên rừng U Minh.
  • Tác phẩm khắc họa vẻ đẹp tâm hồn của con người Nam Bộ: chân chất, mộc mạc, khỏe khoắn, giàu kinh nghiệm, phóng khoáng và giàu tình nghĩa.
  • Qua đó, tác giả bộc lộ tình yêu quê hương, đất nước sâu sắc và niềm tự hào về con người Việt Nam.

2. Giá trị nghệ thuật

  • Nghệ thuật miêu tả thiên nhiên và con người đặc sắc, sinh động.
  • Lựa chọn ngôi kể thứ nhất với điểm nhìn của một cậu bé tạo sự hấp dẫn, chân thực.
  • Ngôn ngữ kể chuyện tự nhiên, giàu cảm xúc và đậm màu sắc địa phương Nam Bộ.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

Dưới đây là một số câu hỏi giúp các em củng cố và đào sâu kiến thức về văn bản:

  1. Câu 1: Phân tích bức tranh thiên nhiên rừng U Minh được tái hiện trong đoạn trích. Theo em, qua bức tranh đó, nhà văn Đoàn Giỏi muốn gửi gắm thông điệp gì?

    Gợi ý trả lời: Cần phân tích trên các phương diện: âm thanh, màu sắc, hình ảnh, hương vị... để làm nổi bật sự hùng vĩ, trù phú và tràn đầy sức sống của rừng U Minh. Thông điệp có thể là về tình yêu thiên nhiên, sự gắn bó hài hòa giữa con người và tự nhiên, và niềm tự hào về sự giàu có của quê hương.

  2. Câu 2: Vẻ đẹp của con người Nam Bộ được thể hiện như thế nào qua các nhân vật tía nuôi, thằng Cò và dì Tư Béo?

    Gợi ý trả lời: Phân tích từng nhân vật: tía nuôi và Cò (giỏi giang, giàu kinh nghiệm, hòa hợp với thiên nhiên), dì Tư Béo (hào sảng, hiếu khách). Từ đó khái quát những phẩm chất chung của con người Nam Bộ: chất phác, mạnh mẽ, phóng khoáng, tình nghĩa.

  3. Câu 3: Việc lựa chọn ngôi kể thứ nhất (nhân vật An) có tác dụng nghệ thuật như thế nào trong việc thể hiện nội dung và chủ đề của tác phẩm?

    Gợi ý trả lời: Phân tích tác dụng của ngôi kể thứ nhất: tạo sự chân thực, tin cậy; giúp câu chuyện được kể qua lăng kính trong trẻo, ngạc nhiên của trẻ thơ, làm tăng sự hấp dẫn; giúp người đọc dễ dàng đồng cảm và hóa thân vào nhân vật để khám phá thế giới trong tác phẩm.

  4. Câu 4: Viết một đoạn văn (khoảng 150 chữ) trình bày cảm nhận của em về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong đoạn trích “Đất rừng phương Nam”.

    Gợi ý trả lời: Nêu bật mối quan hệ hài hòa, gắn bó mật thiết. Thiên nhiên là “người mẹ” hào phóng, che chở và nuôi dưỡng con người. Con người am hiểu, tôn trọng và sống dựa vào thiên nhiên. Đây là một mối quan hệ cộng sinh bền vững, đáng trân trọng.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Đoạn trích “Đất rừng phương Nam” là một khúc ca tuyệt đẹp về thiên nhiên và con người vùng sông nước Nam Bộ. Bằng tài năng quan sát tinh tế, nghệ thuật miêu tả bậc thầy và một tình yêu sâu nặng với quê hương, nhà văn Đoàn Giỏi đã đưa chúng ta vào một thế giới đầy màu sắc, âm thanh và hương vị. Bài học không chỉ cung cấp kiến thức văn học mà còn bồi đắp cho chúng ta tình yêu đất nước, ý thức trân trọng và bảo vệ môi trường tự nhiên. Hy vọng rằng, sau bài học này, các em sẽ tìm đọc trọn vẹn tiểu thuyết “Đất rừng phương Nam” để tiếp tục cuộc phiêu lưu kỳ thú cùng cậu bé An.

Chân trời sáng tạo Ngữ văn lớp 10 Đất rừng phương Nam Soạn bài Đất rừng phương Nam Đoàn Giỏi
Preview

Đang tải...