A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau soạn bài Hịch tướng sĩ của Trần Quốc Tuấn – một trong những áng văn chính luận trung đại đặc sắc nhất của dân tộc. Ra đời trong bối cảnh đất nước lâm nguy trước vó ngựa quân Mông – Nguyên, bài hịch không chỉ là một mệnh lệnh quân sự mà còn là tiếng lòng của một vị chủ tướng yêu nước tha thiết, là ngọn lửa hun đúc tinh thần quyết chiến quyết thắng cho toàn quân. Học bài này, các em sẽ không chỉ hiểu sâu hơn về bối cảnh lịch sử hào hùng của nhà Trần mà còn cảm nhận được lòng yêu nước, ý chí căm thù giặc sôi sục và đặc biệt là phân tích được nghệ thuật lập luận mẫu mực, đầy sức thuyết phục. Bài học sẽ giúp các em trang bị kiến thức nền tảng vững chắc để phân tích một văn bản nghị luận trung đại, đồng thời bồi đắp thêm lòng tự hào dân tộc.
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. Tìm hiểu chung về tác giả và tác phẩm
1. Tác giả Trần Quốc Tuấn (1231? – 1300)
a. Cuộc đời và sự nghiệp
Trần Quốc Tuấn, hay còn được biết đến với tước hiệu Hưng Đạo Đại Vương, là một nhà chính trị, nhà quân sự kiệt xuất của dân tộc Việt Nam thời nhà Trần. Ông là con của An Sinh Vương Trần Liễu và là cháu của vua Trần Thái Tông. Ngay từ nhỏ, ông đã nổi tiếng là người có tài văn võ song toàn, thông minh, và đặc biệt là có lòng yêu nước, thương dân sâu sắc. Trong cả ba lần kháng chiến chống quân xâm lược Mông – Nguyên, ông đều được vua Trần giao phó trọng trách Quốc công tiết chế, thống lĩnh toàn bộ quân đội. Dưới sự chỉ huy tài tình của ông, quân và dân nhà Trần đã lập nên những chiến công hiển hách, đỉnh cao là các chiến thắng ở Đông Bộ Đầu, Hàm Tử, Chương Dương, và đặc biệt là chiến thắng vang dội trên sông Bạch Đằng năm 1288, đập tan hoàn toàn ý chí xâm lược của kẻ thù.
b. Vị thế và tầm ảnh hưởng
Trần Quốc Tuấn không chỉ là một vị tướng tài ba mà còn là một nhà lý luận quân sự lỗi lạc. Ông là tác giả của các bộ binh thư nổi tiếng như Binh thư yếu lược và Vạn Kiếp tông bí truyền thư, đúc kết những kinh nghiệm quý báu trong việc cầm quân đánh giặc. Tác phẩm Hịch tướng sĩ của ông được xem là một áng "thiên cổ hùng văn", phản ánh sâu sắc tư tưởng yêu nước và tinh thần quyết chiến của dân tộc. Sau khi qua đời, ông được nhân dân tôn làm Đức Thánh Trần và lập đền thờ ở nhiều nơi, cho thấy tầm ảnh hưởng và sự kính trọng to lớn mà nhân dân dành cho ông.
2. Tác phẩm Hịch tướng sĩ
a. Hoàn cảnh sáng tác
Hịch tướng sĩ được Trần Quốc Tuấn viết vào khoảng trước cuộc kháng chiến chống quân Mông – Nguyên lần thứ hai (năm 1285). Lúc này, sau thất bại lần thứ nhất (1258), quân Mông – Nguyên đang ráo riết chuẩn bị cho một cuộc xâm lược mới với quy mô lớn hơn rất nhiều. Trước tình hình "ngàn cân treo sợi tóc", một số tướng sĩ dưới quyền ông bắt đầu có tư tưởng dao động, lo sợ, thậm chí là lơ là, hưởng lạc. Bài hịch ra đời nhằm mục đích khích lệ lòng yêu nước, ý chí căm thù giặc, và tinh thần quyết chiến quyết thắng của các tướng sĩ, kêu gọi họ đồng lòng đoàn kết để bảo vệ non sông.
b. Thể loại: Hịch
Hịch là một thể văn nghị luận thời xưa, thường do vua chúa, tướng lĩnh hoặc thủ lĩnh một phong trào viết ra nhằm mục đích cổ động, thuyết phục, kêu gọi đấu tranh chống thù trong giặc ngoài. Hịch thường có kết cấu chặt chẽ, lý lẽ sắc bén, dẫn chứng thuyết phục và đặc biệt là giọng văn hùng hồn, giàu cảm xúc để khơi gợi tình cảm của người đọc, người nghe.
Hịch tướng sĩ là một tác phẩm tiêu biểu cho thể loại này, kết hợp nhuần nhuyễn giữa lý trí sắc sảo và tình cảm mãnh liệt.
c. Bố cục tác phẩm
Văn bản có thể chia thành 4 phần với hệ thống lập luận chặt chẽ:
- Phần 1 (Từ đầu đến "...lưu tiếng tốt muôn đời"): Nêu gương các trung thần nghĩa sĩ trong sử sách để khích lệ ý chí lập công danh, xả thân vì chủ, vì nước.
- Phần 2 (Từ "Huống chi..." đến "...ta cũng vui lòng"): Lột tả sự ngang ngược, tàn bạo của kẻ thù và nói lên lòng căm thù giặc sâu sắc của tác giả.
- Phần 3 (Từ "Các ngươi..." đến "...có được không?"): Phân tích thực trạng thái độ và hành động của các tướng sĩ, chỉ ra những việc làm sai trái và hậu quả tai hại của nó.
- Phần 4 (Phần còn lại): Nêu ra nhiệm vụ cấp bách, khích lệ tinh thần chiến đấu và khẳng định ý chí quyết thắng.
II. Phân tích chi tiết văn bản Hịch tướng sĩ
1. Phần 1: Nêu gương các trung thần nghĩa sĩ trong lịch sử
a. Mục đích của việc nêu gương
Mở đầu bài hịch, Trần Quốc Tuấn không đi thẳng vào vấn đề mà chọn cách nêu ra những tấm gương trung thần nghĩa sĩ trong lịch sử Trung Quốc. Đây là một cách lập luận vô cùng khôn khéo và hiệu quả. Bằng việc nhắc đến những nhân vật như Kỷ Tín, Do Vũ, Dự Nhượng, Kính Đức..., ông đã:
- Tạo ra một hệ quy chiếu về lòng trung nghĩa: Đây là những tấm gương mà bất kỳ người làm tướng nào thời đó cũng biết đến và ngưỡng mộ. Việc nêu gương họ là để khơi gợi trong lòng các tướng sĩ về bổn phận, danh dự và trách nhiệm của một người bề tôi đối với chủ tướng, của một người con đối với đất nước.
- Khích lệ ý chí lập công danh: Ông nhấn mạnh rằng những hành động xả thân vì nghĩa của họ đã được "sách sử ghi chép, tiếng thơm muôn đời". Điều này đánh vào khát vọng lập công danh, để lại tiếng thơm cho hậu thế - một lý tưởng sống rất phổ biến của nam nhi thời phong kiến.
- Tạo tiền đề cho lập luận ở các phần sau: Khi đã thiết lập được một chuẩn mực về lòng trung quân ái quốc, ông sẽ dễ dàng hơn trong việc so sánh, đối chiếu với thực trạng của tướng sĩ dưới quyền mình.
b. Nghệ thuật lập luận và dẫn chứng
Tác giả đã lựa chọn những tấm gương rất tiêu biểu, mỗi người một hoàn cảnh, một cách hành động nhưng đều có điểm chung là lòng trung thành và tinh thần sẵn sàng hy sinh. Cách liệt kê dẫn chứng dồn dập, giọng văn trang trọng, thành kính đã tạo nên một không khí hào hùng ngay từ những dòng đầu tiên, có tác dụng giáo huấn và khích lệ mạnh mẽ.
2. Phần 2: Tình hình đất nước và nỗi lòng của vị chủ tướng
a. Tội ác và sự ngang ngược của kẻ thù
Sau khi nêu gương người xưa, Trần Quốc Tuấn quay trở lại với thực tại đau lòng của đất nước. Ông vạch trần bộ mặt tàn bạo và ngạo mạn của quân giặc bằng những hình ảnh đầy sức gợi:
- Sự hống hách, coi thường: "Ngó thấy sứ giặc đi lại nghênh ngang ngoài đường, uốn lưỡi cú diều mà sỉ mắng triều đình, đem thân dê chó mà bắt nạt tể phụ." Các hình ảnh ẩn dụ "lưỡi cú diều", "thân dê chó" thể hiện sự khinh bỉ tột độ, đồng thời vạch trần bản chất man rợ, vô văn hóa của kẻ thù.
- Sự tham lam, vơ vét: "Thác mệnh Hốt Tất Liệt mà đòi ngọc lụa, để thỏa lòng tham không cùng; giả hiệu Vân Nam Vương mà thu bạc vàng, để vơ vét của kho có hạn." Hành động của chúng không khác gì một lũ cướp bóc, làm cạn kiệt tài nguyên quốc gia.
Bằng nghệ thuật liệt kê, sử dụng những hình ảnh ẩn dụ đặc sắc và giọng văn căm phẫn, tác giả đã khơi dậy lòng căm thù giặc trong lòng mỗi tướng sĩ. Kẻ thù không chỉ là một mối đe dọa quân sự, mà còn là kẻ đang chà đạp lên danh dự và nhân phẩm của cả dân tộc.
b. Nỗi lòng đau đớn, căm phẫn của Trần Quốc Tuấn
Đây là một trong những đoạn văn bi hùng và cảm động nhất. Nỗi lòng của vị chủ tướng được bộc lộ một cách trực tiếp, mãnh liệt:
"Ta thường tới bữa quên ăn, nửa đêm vỗ gối; ruột đau như cắt, nước mắt đầm đìa; chỉ căm tức chưa xả thịt lột da, nuốt gan uống máu quân thù. Dẫu cho trăm thân này phơi ngoài nội cỏ, nghìn xác này gói trong da ngựa, ta cũng vui lòng."
Hàng loạt các động từ mạnh (vỗ gối, xả thịt, lột da, nuốt gan, uống máu) và các hình ảnh so sánh (ruột đau như cắt) đã diễn tả đến tột cùng nỗi đau, sự uất hận của ông trước cảnh nước mất nhà tan. Đó không chỉ là nỗi lo của một vị tướng trước vận mệnh đất nước, mà còn là nỗi đau cá nhân, nỗi nhục của một người con đất Việt. Lời thề "trăm thân này phơi ngoài nội cỏ, nghìn xác này gói trong da ngựa" là biểu hiện cao nhất của lòng yêu nước và tinh thần sẵn sàng hy sinh, có sức lay động lòng người vô cùng mạnh mẽ.
c. Mối quan hệ gắn bó giữa chủ và tướng
Trước khi phê phán, Trần Quốc Tuấn đã khéo léo nhắc lại mối quan hệ ân tình giữa ông và các tướng sĩ. Ông không chỉ là cấp trên mà còn là người đồng cam cộng khổ, chia ngọt sẻ bùi: "không có mặc thì ta cho áo, không có ăn thì ta cho cơm... cùng nhau sống chết, cùng nhau vui cười.". Cách nói này vừa thể hiện sự quan tâm, gần gũi, vừa là để nhắc nhở về nghĩa vụ, về sự gắn bó không thể tách rời giữa chủ và tướng. Điều này làm cho những lời phê phán sau đó trở nên có sức nặng hơn, không phải là lời quở trách của bề trên mà là lời tâm huyết của một người cùng hội cùng thuyền.
3. Phần 3: Phê phán thái độ sai lầm và chỉ ra con đường đúng đắn
a. Phê phán thái độ thờ ơ, hưởng lạc
Đây là phần trọng tâm của bài hịch, nơi tác giả chỉ thẳng ra những sai lầm của tướng sĩ. Ông sử dụng nghệ thuật đối lập tương phản một cách tài tình:
- Đối lập giữa trách nhiệm và hưởng thụ: Một bên là "nhìn chủ nhục mà không biết lo, thấy nước nhục mà không biết thẹn", một bên là những thú vui cá nhân tầm thường như "lấy việc chọi gà làm vui đùa, lấy việc đánh bạc làm tiêu khiển", "vui thú ruộng vườn", "quyến luyến vợ con".
- Đối lập giữa an nguy của quốc gia và sự bình yên giả tạo: Ông cảnh báo rằng những thú vui đó chỉ là tạm bợ, nếu nước mất thì nhà cũng tan. Sự thờ ơ hôm nay sẽ phải trả giá bằng chính tài sản, gia đình và tính mạng ngày mai.
Giọng văn ở đoạn này trở nên nghiêm khắc, gay gắt, như một lời cảnh tỉnh đanh thép, thức tỉnh những ai còn đang mê muội trong cuộc sống yên bình giả tạo.
b. Hậu quả khôn lường của sự vô trách nhiệm
Để tăng sức nặng cho lời phê phán, Trần Quốc Tuấn đã vẽ ra một viễn cảnh thảm khốc nếu chiến tranh thất bại. Ông không nói những điều chung chung mà chỉ ra những mất mát cụ thể, trực tiếp liên quan đến quyền lợi của mỗi tướng sĩ:
- Mất mát tài sản: "chẳng những thái ấp của ta không còn..."
- Gia đình tan nát: "...mà bổng lộc các ngươi cũng mất; chẳng những gia quyến của ta bị tan... mà vợ con các ngươi cũng khốn."
- Danh dự bị chà đạp: "...tên họ các ngươi bị mai một..."
- Nỗi nhục muôn đời: "...trăm năm về sau, tiếng dơ khôn rửa, tên xấu còn lưu..."
Bằng cách sử dụng cấu trúc câu sóng đôi, điệp cấu trúc "chẳng những... mà còn...", và hàng loạt những hình ảnh giả định về một tương lai đen tối, ông đã tác động mạnh vào tâm lý của người nghe, khiến họ phải rùng mình sợ hãi trước hậu quả và nhận ra mối nguy hiểm đang cận kề.
4. Phần 4: Nhiệm vụ cấp bách và lời kêu gọi chiến đấu
a. Khẳng định tính đúng đắn của Binh thư yếu lược
Sau khi phê phán và cảnh báo, tác giả chỉ ra con đường hành động cụ thể. Ông nêu ra hai con đường đối lập: một là ham chơi, lơ là việc quân, hai là chuyên tâm rèn luyện theo cuốn Binh thư yếu lược do chính ông biên soạn. Việc giới thiệu cuốn binh thư không chỉ là để phổ biến kiến thức quân sự, mà còn là một cách để thống nhất tư tưởng và hành động cho toàn quân. Nó trở thành biểu tượng cho con đường đúng đắn, con đường dẫn đến chiến thắng.
b. Lời kêu gọi mang tính mệnh lệnh
Lời kêu gọi cuối cùng được đưa ra dưới dạng một mệnh lệnh dứt khoát, một sự lựa chọn không thể khác giữa hai con đường: sống và chết, vinh và nhục, bạn và thù.
"Nếu các ngươi biết chuyên tập sách này, theo lời dạy bảo của ta, thì mới phải đạo thần chủ; nhược bằng khinh bỏ sách này, trái lời dạy bảo của ta, tức là kẻ nghịch thù."
Câu văn được tách thành hai vế rạch ròi, tương phản gay gắt, buộc các tướng sĩ phải lựa chọn. Ranh giới giữa "bạn" (đạo thần chủ) và "thù" (kẻ nghịch thù) được đặt ra một cách rõ ràng. Đây không còn là lời khuyên bảo mà là một yêu cầu mang tính sống còn.
c. Kết luận hùng hồn
Bài hịch kết thúc bằng một câu hỏi tu từ "Vì sao vậy?" và câu trả lời trực tiếp: "...giặc với ta là kẻ thù không đội trời chung...". Cách kết thúc này vừa tóm lược lại lý do của tất cả những lập luận phía trên, vừa khẳng định một cách đanh thép ý chí không khoan nhượng với kẻ thù. Lời cuối cùng "Ta viết ra bài hịch này để các ngươi biết bụng ta" thể hiện sự chân thành, thẳng thắn, là lời tâm huyết của một vị chủ tướng, khép lại bài hịch một cách trang trọng và đầy uy lực.
III. Tổng kết giá trị nội dung và nghệ thuật
1. Giá trị nội dung
- Lòng yêu nước nồng nàn và lòng căm thù giặc sôi sục: Đây là giá trị nội dung nổi bật nhất, là sợi chỉ đỏ xuyên suốt tác phẩm. Tình yêu nước được thể hiện qua nỗi đau xót trước cảnh đất nước bị xâm lăng và ý chí sẵn sàng hy sinh để bảo vệ non sông.
- Tư tưởng "lấy dân làm gốc": Dù không nói trực tiếp, nhưng việc quan tâm đến bổng lộc, gia quyến của binh sĩ cho thấy tư tưởng nhân văn, biết dựa vào sức mạnh của tập thể của Trần Quốc Tuấn.
- Phản ánh khí phách anh hùng thời đại nhà Trần: Tác phẩm là một minh chứng hùng hồn cho "Hào khí Đông A" - tinh thần quật cường, bất khuất của dân tộc ta trong một giai đoạn lịch sử hào hùng.
2. Giá trị nghệ thuật
- Lập luận chặt chẽ, sắc bén: Bài hịch là một mẫu mực của văn chính luận. Tác giả đã triển khai hệ thống luận điểm, luận cứ một cách logic, đi từ việc nêu gương quá khứ đến phân tích thực tại, từ khơi gợi tình cảm đến thức tỉnh lý trí, cuối cùng là chỉ ra hành động cụ thể.
- Kết hợp hài hòa giữa lý trí và tình cảm: Sức thuyết phục của bài hịch không chỉ đến từ lý lẽ đanh thép mà còn từ những lời văn chan chứa cảm xúc, từ nỗi đau của vị chủ tướng đến lời tâm sự ân tình, tạo nên sự đồng cảm sâu sắc.
- Giọng văn linh hoạt, đa dạng: Giọng văn thay đổi phù hợp với từng nội dung: khi trang trọng, hào hùng (nêu gương); khi đau đớn, uất nghẹn (bộc bạch nỗi lòng); khi nghiêm khắc, phê phán (chỉ ra sai lầm); khi dứt khoát, đanh thép (kêu gọi hành động).
- Sử dụng hiệu quả các biện pháp tu từ: Liệt kê, đối lập, so sánh, ẩn dụ, câu hỏi tu từ... được sử dụng một cách tài tình, tạo nên những đoạn văn giàu hình ảnh và có sức lay động mạnh mẽ.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP
Câu 1: Phân tích lòng yêu nước và lòng căm thù giặc của Trần Quốc Tuấn được thể hiện trong bài Hịch tướng sĩ.
Gợi ý trả lời:
- Lòng yêu nước thể hiện qua nỗi đau xót khi chủ quyền dân tộc bị xâm phạm, sẵn sàng hy sinh tính mạng ("trăm thân này phơi ngoài nội cỏ...").
- Lòng căm thù giặc thể hiện qua việc vạch trần tội ác của chúng ("lưỡi cú diều", "thân dê chó"), qua nỗi uất hận tột cùng ("xả thịt lột da, nuốt gan uống máu quân thù").
- Hai tình cảm này hòa quyện, là động lực cho hành động cứu nước.
Câu 2: Chỉ ra và phân tích nghệ thuật lập luận đặc sắc của Trần Quốc Tuấn trong tác phẩm.
Gợi ý trả lời:
- Bố cục chặt chẽ, logic (4 phần).
- Kết hợp giữa lý trí (dẫn chứng lịch sử, phân tích hậu quả) và tình cảm (bộc bạch nỗi lòng, nhắc lại ân tình).
- Sử dụng thủ pháp đối lập, tương phản gay gắt (giữa ta và địch, giữa trách nhiệm và hưởng lạc, giữa quá khứ và hiện tại, giữa hai con đường lựa chọn).
- Giọng văn biến đổi linh hoạt, đầy sức thuyết phục.
Câu 3: Theo em, đoạn văn nào trong bài hịch thể hiện rõ nhất nỗi lòng của vị chủ tướng Trần Quốc Tuấn? Vì sao?
Gợi ý trả lời:
- Xác định đoạn văn: "Ta thường tới bữa quên ăn... ta cũng vui lòng".
- Phân tích các chi tiết, hình ảnh, từ ngữ đặc sắc trong đoạn văn để làm rõ nỗi đau, sự căm phẫn và ý chí hy sinh của tác giả (như đã phân tích ở phần II.2.b).
- Lý giải vì sao đoạn văn này lại có sức lay động mạnh mẽ: vì nó bộc lộ trực tiếp, chân thành và mãnh liệt nhất tình cảm cá nhân của tác giả, tạo ra sự đồng cảm sâu sắc nơi người đọc.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Hịch tướng sĩ của Trần Quốc Tuấn xứng đáng là một áng "thiên cổ hùng văn", là một kiệt tác của văn học trung đại Việt Nam. Tác phẩm không chỉ là một văn kiện lịch sử phản ánh bối cảnh hào hùng của thời đại nhà Trần mà còn là đỉnh cao của nghệ thuật văn chính luận. Qua bài hịch, chúng ta thấy được hình ảnh một vị chủ tướng tài ba, đức độ với lòng yêu nước nồng nàn, ý chí căm thù giặc sôi sục. Bài học về tinh thần trách nhiệm, lòng yêu nước và ý chí bảo vệ non sông từ Hịch tướng sĩ vẫn còn vẹn nguyên giá trị cho đến ngày hôm nay, là nguồn động viên to lớn cho thế hệ trẻ trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.