Giới thiệu bài học: Khám phá những tầng ý nghĩa ẩn sau lời nói
Chào các em, trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các tác phẩm văn học, lời nói không chỉ mang một ý nghĩa bề mặt. Đôi khi, những thông điệp quan trọng nhất lại không được nói ra trực tiếp mà được ẩn giấu một cách tinh tế. Bài học Thực hành tiếng Việt về nghĩa tường minh và nghĩa hàm ẩn hôm nay sẽ là chìa khóa giúp các em giải mã những "ẩn ý" đó. Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu cách nhận biết và phân tích hai tầng nghĩa này, từ đó nâng cao khả năng đọc hiểu văn bản và giao tiếp hiệu quả hơn. Kết thúc bài học, các em sẽ tự tin phân tích được các hàm ý trong lời nói, hiểu sâu sắc hơn về dụng ý của người nói, người viết và vận dụng kiến thức này vào việc tạo lập văn bản của chính mình.
I. Ôn tập và hệ thống hóa kiến thức trọng tâm
Trước khi đi vào giải quyết các bài tập cụ thể, chúng ta cần nắm thật vững các khái niệm cốt lõi. Đây là nền tảng để các em có thể phân tích một cách chính xác và logic.
1. Nghĩa tường minh là gì?
Nghĩa tường minh là phần thông báo được diễn đạt trực tiếp bằng những từ ngữ có trong câu. Đây là lớp nghĩa bề mặt, dễ dàng nhận biết và không phụ thuộc nhiều vào ngữ cảnh đặc biệt.
- Ví dụ 1: Câu nói "Trời đang mưa." có nghĩa tường minh là thông báo về tình hình thời tiết hiện tại là có mưa.
- Ví dụ 2: Trong câu "Tôi làm xong bài tập rồi.", người nói thông báo một cách rõ ràng rằng mình đã hoàn thành nhiệm vụ được giao.
2. Nghĩa hàm ẩn là gì?
Nghĩa hàm ẩn (hay hàm ý) là phần thông báo không được diễn đạt trực tiếp bằng từ ngữ trong câu nhưng có thể được suy ra từ câu chữ, ngữ cảnh giao tiếp, và sự hợp tác của người nghe.
- Ví dụ 1 (tiếp theo): Nếu một người bạn rủ đi đá bóng và em trả lời "Trời đang mưa.", ngoài nghĩa tường minh, câu nói này còn có hàm ý: "Tớ không đi đá bóng được đâu."
- Ví dụ 2: Trong truyện ngắn "Lặng lẽ Sa Pa", khi ông họa sĩ nói với anh thanh niên: "Cháu đi đi. Kẻo nắng. Nắng bây giờ độc lắm.", ngoài việc nhắc nhở về thời tiết, câu nói còn chứa hàm ý sâu sắc: Ông không muốn anh thanh niên phải chứng kiến cảnh chia tay bịn rịn, xúc động của mình và cô gái.
3. Điều kiện để sử dụng và lĩnh hội nghĩa hàm ẩn
Để việc giao tiếp bằng hàm ý thành công, cần có hai điều kiện quan trọng:
- Về phía người nói: Phải có ý thức đưa hàm ý vào câu nói, lựa chọn cách diễn đạt phù hợp với ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp.
- Về phía người nghe: Phải có năng lực giải đoán hàm ý dựa trên các tín hiệu ngôn ngữ, phi ngôn ngữ và bối cảnh chung. Người nghe cần có sự hợp tác, nỗ lực suy luận để hiểu đúng ý của người nói.
4. Bảng so sánh Nghĩa tường minh và Nghĩa hàm ẩn
| Tiêu chí | Nghĩa tường minh | Nghĩa hàm ẩn |
|---|---|---|
| Bản chất | Nghĩa được thể hiện trực tiếp trên bề mặt câu chữ. | Nghĩa phải suy ra từ câu chữ và ngữ cảnh. |
| Cách nhận biết | Đọc và hiểu trực tiếp các từ ngữ trong câu. | Suy luận, phân tích dựa vào ngữ cảnh, mối quan hệ, văn hóa... |
| Mức độ phụ thuộc ngữ cảnh | Ít phụ thuộc. | Phụ thuộc chặt chẽ. Cùng một câu nói, ở ngữ cảnh khác nhau có thể có hàm ý khác nhau. |
| Ví dụ | "Đồng hồ chỉ 8 giờ tối." (Thông báo thời gian) | Mẹ nói với con: "Đồng hồ chỉ 8 giờ tối rồi đấy." (Hàm ý: Con nên đi học bài/đi ngủ đi.) |
II. Hướng dẫn giải bài tập trang 71 SGK Ngữ văn 9 Tập 2
Bây giờ, chúng ta sẽ áp dụng những kiến thức vừa ôn tập để giải quyết từng bài tập trong sách giáo khoa. Các em hãy đọc kĩ đề bài và cùng thầy cô phân tích nhé!
Bài tập 1 (Trang 71)
a. Yêu cầu đề bài
Đọc đoạn trích sau và thực hiện yêu cầu:
Anh Sáu vẫn ngồi im, giả vờ không nghe, chờ con bé gọi "Ba vô ăn cơm". Con bé cứ đứng trong bếp nói vọng ra: "Cơm chín rồi!". Anh cũng không quay lại. Con bé bực quá, quay lại bàn, nó lấy đũa xới một chén cơm đầy, để ngay trước mặt rồi nói trổng: "Cơm chín rồi!".
(Nguyễn Quang Sáng, Chiếc lược ngà)
Câu nói "Cơm chín rồi!" của bé Thu có nghĩa tường minh và nghĩa hàm ẩn là gì? Việc bé Thu chỉ nói trống không như vậy thể hiện thái độ gì và có phù hợp với tình huống giao tiếp không? Vì sao?
b. Gợi ý phân tích và định hướng trả lời
- Phân tích ngữ cảnh: Đây là tình huống nào? Mối quan hệ giữa các nhân vật ra sao? Anh Sáu đang mong chờ điều gì từ bé Thu?
- Xác định nghĩa tường minh: Câu nói "Cơm chín rồi!" thông báo điều gì một cách trực tiếp? Đây là lớp nghĩa đơn giản nhất.
- Suy luận nghĩa hàm ẩn:
- Anh Sáu đang chờ con gọi "Ba vô ăn cơm".
- Thay vì gọi như thế, bé Thu lại nói một câu thông báo.
- Vậy, câu nói đó ngoài việc thông báo cơm đã chín, còn nhằm mục đích gì? Có phải là một lời mời không?
- Đánh giá thái độ và sự phù hợp:
- Việc nói trống không ("Cơm chín rồi!" thay vì "Con mời ba/Mời ba vô ăn cơm") thể hiện thái độ gì của một đứa con với cha? Có lễ phép không?
- Trong bối cảnh bé Thu chưa chịu nhận anh Sáu là cha, thái độ này có hợp lí với tâm lí của nhân vật không? Tại sao? Hãy liên hệ với chi tiết vết sẹo trên mặt anh Sáu.
c. Lời giải chi tiết
1. Nghĩa tường minh và nghĩa hàm ẩn của câu nói:
- Nghĩa tường minh: Câu nói "Cơm chín rồi!" của bé Thu có nghĩa tường minh là thông báo cho mọi người biết bữa cơm đã được nấu xong, đã đến giờ ăn.
- Nghĩa hàm ẩn: Trong ngữ cảnh này, câu nói của bé Thu còn chứa hàm ý là một lời mời. Nó có nghĩa là "Mời mọi người vào ăn cơm đi". Đây là một lời mời gián tiếp.
2. Thái độ của bé Thu và sự phù hợp với tình huống giao tiếp:
- Thái độ: Việc bé Thu chỉ nói trống không, không có chủ ngữ, vị ngữ rõ ràng ("Con mời ba...") thể hiện một thái độ còn bướng bỉnh, chưa hoàn toàn chấp nhận và còn giữ khoảng cách với anh Sáu. Dù có ý mời nhưng cô bé không muốn gọi tiếng "Ba" mà anh Sáu tha thiết mong chờ. Hành động này cho thấy sự phản kháng ngầm trong tâm hồn non nớt của một đứa trẻ bị tổn thương vì chiến tranh.
- Sự phù hợp:
- Xét về quy tắc giao tiếp thông thường giữa con cái và cha mẹ, cách nói này là không phù hợp, thiếu lễ phép.
- Tuy nhiên, xét trong hoàn cảnh cụ thể của truyện Chiếc lược ngà, hành động này lại hoàn toàn phù hợp với tâm lí của bé Thu. Em không nhận anh Sáu là cha vì người đàn ông này có vết sẹo trên mặt, không giống người cha trong tấm hình em luôn cất giữ. Sự bướng bỉnh, ngang ngạnh của Thu không phải là sự hỗn láo, mà là biểu hiện của một tình yêu thương cha sâu sắc, mãnh liệt và có phần tuyệt đối theo cách suy nghĩ của trẻ thơ. Vì vậy, việc em từ chối gọi "ba" và chỉ nói trống là một chi tiết đắt giá, thể hiện chân thực diễn biến tâm lí phức tạp của nhân vật.
Bài tập 2 (Trang 71)
a. Yêu cầu đề bài
Chỉ ra nghĩa hàm ẩn trong những câu in đậm dưới đây. Theo em, người nói và người nghe có thực hiện đúng các phương châm hội thoại gắn với việc tạo lập và lĩnh hội hàm ý không? Vì sao?
Lão Hạc đang nói chuyện với ông giáo về chuyện bán chó. Lão khóc và nói:
- Bây giờ thì tôi au cũng không làm được nữa... Thân tàn ma dại thế này, ai người ta chứa... Thôi thì...
(Nam Cao, Lão Hạc)
b. Gợi ý phân tích và định hướng trả lời
- Xác định nghĩa tường minh: Câu nói "Bây giờ thì tôi au cũng không làm được nữa..." có nghĩa trực tiếp là gì? Lão Hạc đang nói về khả năng lao động của mình.
- Suy luận nghĩa hàm ẩn:
- Lão Hạc nói câu này trong ngữ cảnh nào? Lão vừa kể chuyện bán con chó Vàng – kỉ vật của con trai, nguồn vui duy nhất của lão.
- Khi một người già, nghèo khổ, không còn khả năng lao động, lại mất đi thứ quý giá cuối cùng, họ đang muốn thổ lộ điều gì với người đối diện?
- Câu nói này có phải chỉ đơn thuần là than thở về sức khỏe không, hay còn là lời giãi bày về tình cảnh khốn cùng, bế tắc và sự tuyệt vọng của mình?
- Đánh giá việc thực hiện phương châm hội thoại:
- Người nói (Lão Hạc): Lão có cố tình tạo hàm ý không? Lão có vi phạm phương châm nào không (ví dụ: phương châm về chất - nói điều mình không tin, phương châm cách thức - nói mơ hồ)? Hay lão đang cố ý vi phạm một phương châm (như phương châm về lượng - nói không đủ thông tin) để tạo ra hàm ý?
- Người nghe (Ông giáo): Ông giáo có hiểu được hàm ý của Lão Hạc không? Dựa vào đâu trong văn bản để biết điều đó (thái độ, suy nghĩ của ông giáo sau khi nghe)? Ông giáo có hợp tác để giải đoán hàm ý không?
c. Lời giải chi tiết
1. Nghĩa hàm ẩn của câu nói:
- Nghĩa tường minh: Lão Hạc nói rằng mình đã già yếu, sức khỏe suy kiệt, không còn khả năng làm bất cứ việc gì để kiếm sống nữa.
- Nghĩa hàm ẩn: Qua lời than thở về sự bất lực của bản thân, Lão Hạc muốn giãi bày nhiều điều sâu sắc hơn:
- Hàm ý 1: Lão đang ở trong tình cảnh vô cùng khốn cùng, túng quẫn và bế tắc. Lão không còn lối thoát nào để duy trì cuộc sống.
- Hàm ý 2: Lão tự thấy mình đã trở thành người vô dụng, là gánh nặng cho xã hội ("ai người ta chứa"). Đây là nỗi đau sâu sắc về nhân phẩm của một người lao động lương thiện.
- Hàm ý 3 (sâu xa hơn): Lời than thở này như một sự báo trước cho quyết định đau đớn sắp tới của lão. Khi không thể sống bằng sức lao động của mình, lão sẽ chọn cái chết để bảo toàn nhân phẩm và giữ lại mảnh vườn cho con trai.
2. Việc thực hiện các phương châm hội thoại:
- Về phía người nói (Lão Hạc): Lão Hạc đã thực hiện đúng và thành công việc tạo ra hàm ý. Lão đã cố ý không tuân thủ phương châm về lượng (nói không đầy đủ thông tin, không nói thẳng ra là mình sắp chết), nhưng sự vi phạm này là có chủ đích, nhằm để ông giáo tự suy ra tình cảnh bi đát và nỗi lòng sâu kín của mình. Cách nói này phù hợp với tâm trạng đau đớn, mặc cảm của Lão Hạc, không muốn kể lể dài dòng.
- Về phía người nghe (Ông giáo): Ông giáo đã thực hiện rất tốt vai trò của người nghe. Ông đã hợp tác, nỗ lực giải đoán và thấu hiểu hoàn toàn những hàm ý trong lời nói của Lão Hạc. Điều này được thể hiện qua những suy nghĩ đầy cảm thông, xót xa của ông sau đó: "Cuộc đời quả thật cứ mỗi ngày một thêm đáng buồn...", và ông đã cố gắng tìm cách giúp đỡ Lão Hạc. Như vậy, cuộc hội thoại đã thành công vì cả người nói và người nghe đều tuân thủ nguyên tắc hợp tác trong giao tiếp.
Bài tập 3 (Trang 71)
a. Yêu cầu đề bài
Tìm hàm ý (nếu có) trong các câu sau. Giải thích vì sao em xác định như vậy.
a. Nhà tôi còn một ít khoai lang, dạo này khoai lại rẻ...
b. Bài thơ này... có một số từ ngữ tôi chưa hiểu rõ lắm.
b. Gợi ý phân tích và định hướng trả lời
- Với câu a: Đặt câu nói này vào một ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ, một người hàng xóm nói với một người hàng xóm khác đang gặp khó khăn, thiếu ăn. Câu nói này có chỉ đơn thuần là thông báo về khoai lang không? Từ "rẻ" và "còn một ít" gợi ý điều gì?
- Với câu b: Đặt câu nói này vào ngữ cảnh một buổi bình thơ hoặc một cuộc thảo luận văn học. Khi một người nói "tôi chưa hiểu rõ lắm", họ có thực sự chỉ muốn bày tỏ sự thắc mắc không? Hay đây là một cách nói giảm nói tránh để thể hiện một ý khác? So sánh với cách nói thẳng: "Bài thơ này có nhiều chỗ dở/khó hiểu."
c. Lời giải chi tiết
a. Câu: "Nhà tôi còn một ít khoai lang, dạo này khoai lại rẻ..."
- Hàm ý: Câu này có hàm ý là một lời mời hoặc đề nghị giúp đỡ một cách tế nhị. Người nói muốn tặng hoặc bán rẻ số khoai lang đó cho người nghe.
- Giải thích: Trong văn hóa giao tiếp của người Việt, việc giúp đỡ, cho tặng trực tiếp đôi khi khiến người nhận cảm thấy ngại ngùng, mang ơn. Bằng cách nói "dạo này khoai lại rẻ", người nói đã tạo ra một cái cớ hợp lí, giảm nhẹ giá trị vật chất của món quà, khiến người nghe cảm thấy thoải mái hơn khi nhận. Đây là một cách nói khéo léo, thể hiện sự quan tâm tinh tế đến cảm xúc của người khác, tuân thủ phương châm lịch sự trong giao tiếp.
b. Câu: "Bài thơ này... có một số từ ngữ tôi chưa hiểu rõ lắm."
- Hàm ý: Câu này có hàm ý là một lời chê, phê bình một cách nhẹ nhàng, lịch sự. Người nói cho rằng bài thơ chưa thực sự hay, còn có những điểm chưa đạt, khó hiểu hoặc dùng từ chưa đắt.
- Giải thích: Thay vì nói thẳng "Bài thơ này dở" hoặc "Bài thơ này dùng từ khó hiểu quá", một cách phê bình có thể gây mất lòng, người nói đã chọn cách nói khiêm tốn, đổ lỗi về phía mình ("tôi chưa hiểu rõ"). Đây là một chiến lược giao tiếp phổ biến, sử dụng cách nói giảm nói tránh để giữ gìn mối quan hệ và thể hiện sự tôn trọng với tác giả hoặc người trình bày. Hàm ý được tạo ra do người nói cố ý vi phạm phương châm cách thức (nói không rõ ràng, vòng vo) để đạt được mục đích giao tiếp cao hơn là sự lịch sự.
Bài tập 4 (Trang 71)
a. Yêu cầu đề bài
Tạo ra một đoạn hội thoại ngắn có sử dụng hàm ý, trong đó vai nói cố ý vi phạm một phương châm hội thoại nào đó.
b. Gợi ý thực hiện
- Chọn tình huống: Hãy nghĩ đến một tình huống quen thuộc trong cuộc sống. Ví dụ: Mẹ nhắc con học bài, bạn bè từ chối lời mời đi chơi, nhân viên báo cáo với sếp về một công việc chưa hoàn thành...
- Chọn phương châm để vi phạm:
- Vi phạm phương châm về lượng: Nói ít hơn những gì cần thiết. (Ví dụ: Trả lời "Ừ" khi được hỏi một câu phức tạp).
- Vi phạm phương châm về chất: Nói điều mình biết là không đúng, thường là nói mỉa mai, châm biếm. (Ví dụ: Thấy bạn mặc một bộ đồ rất xấu, lại khen "Đẹp ghê!").
- Vi phạm phương châm quan hệ: Nói lạc đề, không trả lời vào câu hỏi. (Ví dụ: Mẹ hỏi "Con được mấy điểm?", con trả lời "Hôm nay cô giáo con mặc áo dài đẹp lắm ạ.").
- Vi phạm phương châm cách thức: Nói mập mờ, khó hiểu. (Ví dụ: Trả lời "Chuyện đó cũng phức tạp...").
- Viết đoạn hội thoại: Xây dựng lời thoại cho hai nhân vật, trong đó một câu nói chứa hàm ý được tạo ra từ sự vi phạm phương châm đã chọn.
- Giải thích: Chỉ rõ câu nào chứa hàm ý, hàm ý đó là gì và nó được tạo ra bằng cách vi phạm phương châm nào.
c. Ví dụ tham khảo
Tình huống: Nam rủ Minh đi xem phim vào tối Chủ nhật, nhưng Minh đã có hẹn học nhóm.
Đoạn hội thoại:
Nam: Cậu ơi, tối Chủ nhật này có phim "bom tấn" mới ra rạp đấy. Đi xem với tớ không?
Minh: Ồ hay quá nhỉ! Mà sáng thứ Hai tuần sau lớp mình có bài kiểm tra một tiết môn Toán đấy cậu ạ.
Phân tích:
- Câu chứa hàm ý: "Mà sáng thứ Hai tuần sau lớp mình có bài kiểm tra một tiết môn Toán đấy cậu ạ."
- Hàm ý: Tớ không đi xem phim được. Tớ phải ở nhà để học bài chuẩn bị cho bài kiểm tra Toán.
- Phương châm hội thoại bị vi phạm: Minh đã cố ý vi phạm phương châm quan hệ. Nam hỏi về việc đi xem phim (chủ đề A), nhưng Minh lại trả lời về việc kiểm tra Toán (chủ đề B). Minh không trả lời trực tiếp vào câu hỏi của Nam.
- Mục đích: Việc vi phạm này nhằm tạo ra một lời từ chối lịch sự, khéo léo. Thay vì nói thẳng "Không, tớ không đi đâu", Minh đưa ra một lí do chính đáng để Nam tự hiểu rằng mình không thể tham gia. Cách nói này giúp giữ gìn tình bạn và tránh làm Nam cảm thấy thất vọng.
III. Câu hỏi ôn tập và vận dụng
Để củng cố kiến thức, các em hãy thử sức với những câu hỏi và bài tập tự luận dưới đây. Đây là cơ hội để các em áp dụng lý thuyết vào việc phân tích các tình huống thực tế và văn học.
- Câu hỏi 1: Phân tích sự khác biệt trong cách biểu đạt và hiệu quả giao tiếp giữa việc nói thẳng (sử dụng nghĩa tường minh) và nói có hàm ý. Theo em, trong những tình huống nào chúng ta nên sử dụng hàm ý?
- Câu hỏi 2: Tìm một đoạn hội thoại trong một tác phẩm văn học đã học (ví dụ: Truyện Kiều, Làng, Lặng lẽ Sa Pa,...) có sử dụng hàm ý. Phân tích rõ nghĩa tường minh, nghĩa hàm ẩn và tác dụng của cách nói đó trong việc khắc họa tính cách nhân vật hoặc thể hiện tình huống truyện.
- Câu hỏi 3: Hãy viết một đoạn văn ngắn (khoảng 150 chữ) kể về một tình huống em đã sử dụng hoặc bắt gặp hàm ý trong cuộc sống. Phân tích hàm ý đó và hiệu quả (hoặc hậu quả) của nó trong cuộc giao tiếp.
Hướng dẫn trả lời ngắn gọn:
- Câu 1: Cần so sánh trên các tiêu chí: mức độ rõ ràng, hiệu quả biểu cảm, tính lịch sự, khả năng gây hiểu lầm. Nêu các tình huống nên dùng hàm ý: từ chối, chê, khen, đề nghị... một cách tế nhị, giữ thể diện cho người đối thoại.
- Câu 2: Chọn đoạn trích phù hợp. Trình bày rõ: câu nói chứa hàm ý, nghĩa tường minh, suy luận để tìm ra nghĩa hàm ẩn (dựa vào ngữ cảnh, nhân vật), và phân tích tác dụng (làm lời thoại tự nhiên, thể hiện nhân vật sâu sắc, tạo kịch tính...).
- Câu 3: Kể lại tình huống một cách cụ thể. Chỉ rõ câu nói chứa hàm ý và giải thích ý nghĩa ẩn sau đó. Nêu cảm nhận của bản thân về việc sử dụng hàm ý trong tình huống đó (thành công, thất bại, thú vị...).
IV. Kết luận và dặn dò
Qua bài thực hành hôm nay, chúng ta đã cùng nhau làm sáng tỏ hai khái niệm quan trọng trong giao tiếp là nghĩa tường minh và nghĩa hàm ẩn. Hiểu và vận dụng thành thạo chúng không chỉ giúp các em chinh phục các bài tập Tiếng Việt mà còn là một kỹ năng sống vô cùng quý giá. Nó giúp chúng ta giao tiếp tinh tế hơn, thấu hiểu người khác sâu sắc hơn và tránh được những hiểu lầm không đáng có. Các em hãy tích cực quan sát lời ăn tiếng nói trong cuộc sống, đọc thêm nhiều sách báo, tác phẩm văn học để rèn luyện khả năng nhận biết và giải đoán hàm ý. Chúc các em học tốt và ngày càng yêu thêm sự phong phú, giàu đẹp của Tiếng Việt!