I. Giới thiệu chung về bài học
Chào mừng các em học sinh lớp 9 đến với bài học Thực hành tiếng Việt trang 74 trong bộ sách Ngữ văn 9 - Kết nối tri thức. Bài học hôm nay sẽ trang bị cho các em những kiến thức nền tảng và kỹ năng quan trọng về nghĩa của từ, cụ thể là hai khái niệm then chốt: nghĩa tường minh và nghĩa hàm ẩn. Trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong phân tích văn học, việc hiểu đúng và sâu sắc ý nghĩa mà người nói, người viết muốn truyền tải là vô cùng cần thiết. Đôi khi, ý nghĩa không chỉ nằm ở bề mặt câu chữ mà còn ẩn sâu sau đó, đòi hỏi người đọc, người nghe phải suy luận. Thông qua bài học này, các em sẽ nắm vững cách phân biệt hai lớp nghĩa này, biết cách giải thích nghĩa của từ một cách chính xác và vận dụng hiệu quả vào việc đọc hiểu văn bản cũng như trong giao tiếp, tạo lập văn bản.
II. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững
1. Nghĩa của từ và cách giải thích nghĩa của từ
1.1. Khái niệm "Nghĩa của từ"
Nghĩa của từ là nội dung (sự vật, tính chất, hoạt động, quan hệ,...) mà từ biểu thị. Đây là thành phần cốt lõi, là linh hồn của từ, giúp con người dùng từ ngữ để giao tiếp và tư duy. Mỗi từ trong một ngôn ngữ đều mang một hoặc nhiều ý nghĩa nhất định. Ví dụ, từ "cây" biểu thị một loại thực vật có thân, cành, lá. Đây chính là nghĩa của từ "cây".
Nghĩa của từ là một cấu trúc phức tạp, bao gồm nhiều thành phần khác nhau như nghĩa biểu vật, nghĩa biểu niệm, nghĩa tình thái... Tuy nhiên, ở cấp độ THCS, chúng ta chủ yếu tập trung vào nội dung mà từ biểu thị trong thực tế khách quan.
1.2. Các cách giải thích nghĩa của từ
Để hiểu và sử dụng từ ngữ chính xác, chúng ta cần biết cách giải thích nghĩa của chúng. Có nhiều cách để làm rõ nghĩa của một từ, trong đó phổ biến nhất là các cách sau:
- Trình bày khái niệm mà từ biểu thị: Đây là cách giải thích trực tiếp, khoa học và đầy đủ nhất, thường được sử dụng trong các cuốn từ điển. Cách này mô tả các đặc điểm, thuộc tính cơ bản của sự vật, hiện tượng mà từ đó biểu thị.
- Ví dụ: Giải thích từ "lão hóa": "Lão hóa là quá trình suy giảm dần các chức năng của cơ thể theo thời gian."
- Dùng từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa: Đây là cách giải thích gián tiếp, dựa vào mối quan hệ ngữ nghĩa của từ cần giải thích với các từ đã biết.
- Giải thích bằng từ đồng nghĩa: Dùng một từ hoặc cụm từ có nghĩa tương đương để làm rõ nghĩa. Ví dụ: "kiên cường" có nghĩa là "vững vàng, không chịu khuất phục trước khó khăn".
- Giải thích bằng từ trái nghĩa: Đặt từ cần giải thích trong thế đối lập với một từ đã biết. Ví dụ: "cao" trái nghĩa với "thấp", vậy "cao" có nghĩa là có chiều cao lớn hơn mức bình thường.
- Đặt từ trong ngữ cảnh cụ thể: Đôi khi, nghĩa của từ chỉ trở nên rõ ràng khi được đặt trong một câu hoặc một đoạn văn cụ thể. Ngữ cảnh giúp xác định chính xác nét nghĩa mà từ biểu thị trong trường hợp đó.
- Ví dụ: Từ "chín". Trong câu "Cơm đã chín", "chín" có nghĩa là đã được nấu kỹ, có thể ăn được. Trong câu "Suy nghĩ đã chín", "chín" lại có nghĩa là đã thấu đáo, đầy đủ.
2. Phân biệt Nghĩa tường minh và Nghĩa hàm ẩn
2.1. Nghĩa tường minh là gì?
Nghĩa tường minh là phần nghĩa được biểu đạt trực tiếp bằng các từ ngữ trong câu. Đây là lớp nghĩa bề mặt, nghĩa đen, nghĩa mà người đọc, người nghe có thể hiểu ngay lập tức mà không cần suy luận sâu xa. Nghĩa tường minh là cơ sở để tạo nên câu và là nền tảng để hình thành nghĩa hàm ẩn (nếu có).
- Ví dụ 1: Câu nói "Trời đang mưa."
→ Nghĩa tường minh: Thông báo về tình hình thời tiết hiện tại là có mưa. - Ví dụ 2: Trong Truyện Kiều, câu thơ "Đầu lòng hai ả tố nga / Thúy Kiều là chị, em là Thúy Vân."
→ Nghĩa tường minh: Giới thiệu gia đình viên ngoại họ Vương có hai người con gái đầu lòng xinh đẹp, tên là Thúy Kiều và Thúy Vân, trong đó Kiều là chị, Vân là em.
2.2. Nghĩa hàm ẩn là gì?
Nghĩa hàm ẩn (hay hàm ý) là phần nghĩa không được biểu đạt trực tiếp bằng từ ngữ trong câu, nhưng có thể được suy ra từ nghĩa tường minh, từ ngữ cảnh giao tiếp, tình huống nói năng và các yếu tố phi ngôn ngữ khác.
Đây là lớp nghĩa sâu, nghĩa bóng, là ý đồ, mục đích giao tiếp mà người nói muốn người nghe tự hiểu. Nghĩa hàm ẩn làm cho lời nói trở nên tinh tế, sâu sắc, ý vị và giàu sắc thái biểu cảm hơn.
- Ví dụ 1: Vẫn là câu nói "Trời đang mưa." nhưng trong một tình huống khác.
Tình huống: A rủ B đi chơi, B nhìn ra ngoài trời và nói: "Trời đang mưa."
→ Nghĩa tường minh: Thông báo trời đang mưa.
→ Nghĩa hàm ẩn: Lời từ chối khéo của B. B không thể đi chơi được vì trời mưa. - Ví dụ 2: Trong truyện ngắn "Lão Hạc" của Nam Cao, khi ông giáo an ủi Lão Hạc, Lão đã gạt đi và nói: "Bây giờ thì tôi chỉ còn có một mình nó!" ("nó" ở đây là con chó Vàng).
→ Nghĩa tường minh: Lão Hạc khẳng định con chó Vàng là người bạn duy nhất còn lại của lão.
→ Nghĩa hàm ẩn: Lão Hạc đang vô cùng đau khổ, cô đơn và tuyệt vọng. Lão coi con chó như một người thân, một kỷ vật của đứa con trai, và việc bán nó là một nỗi dằn vặt lớn lao. Câu nói thể hiện tình thế cùng quẫn và nỗi lòng trĩu nặng của lão.
2.3. Điều kiện để sử dụng và lĩnh hội nghĩa hàm ẩn
Để việc giao tiếp bằng hàm ý thành công, cần có những điều kiện nhất định từ cả hai phía: người nói và người nghe.
- Về phía người nói (người tạo hàm ý):
- Phải có ý thức và chủ ý đưa hàm ý vào lời nói.
- Phải tin rằng người nghe có đủ năng lực và bối cảnh để giải đoán được hàm ý đó.
- Về phía người nghe (người giải đoán hàm ý):
- Phải có năng lực suy luận, dựa vào các tín hiệu ngôn ngữ và phi ngôn ngữ.
- Phải đặt câu nói vào đúng ngữ cảnh giao tiếp (hoàn cảnh, quan hệ giữa người nói và người nghe, văn hóa chung...).
- Phải có sự hợp tác, nỗ lực để hiểu đúng ý định của người nói.
Khi một trong hai điều kiện trên không được đáp ứng, việc giao tiếp bằng hàm ý có thể thất bại, dẫn đến hiểu lầm.
2.4. Bảng so sánh Nghĩa tường minh và Nghĩa hàm ẩn
| Tiêu chí | Nghĩa tường minh | Nghĩa hàm ẩn |
|---|---|---|
| Bản chất | Là lớp nghĩa bề mặt, được thể hiện trực tiếp qua từ ngữ. | Là lớp nghĩa sâu, không nói thẳng ra, phải suy luận mới hiểu. |
| Cách biểu đạt | Hiển thị rõ ràng, minh bạch trên câu chữ. | Ẩn sau câu chữ, phụ thuộc vào ngữ cảnh. |
| Cách lĩnh hội | Hiểu trực tiếp, không cần suy luận. | Phải suy luận từ câu chữ, tình huống, quan hệ giao tiếp. |
| Tính ổn định | Tương đối ổn định, ít phụ thuộc vào ngữ cảnh. | Không ổn định, thay đổi theo từng ngữ cảnh giao tiếp cụ thể. |
| Ví dụ | Câu "Đồng hồ của tôi chỉ 8 giờ." → Thông báo thời gian là 8 giờ. | Trong lớp học, cô giáo nói: "Đồng hồ của tôi chỉ 8 giờ." → Hàm ý: "Đã vào giờ học rồi, các em hãy ổn định trật tự." |
III. Hướng dẫn giải bài tập sách giáo khoa trang 74
Bài 1 (Trang 74, SGK Ngữ văn 9, Kết nối tri thức)
Yêu cầu: Đọc lại đoạn đối thoại giữa ông Hai và bà Hai trong phần đầu văn bản Làng (Kim Lân) (từ "- Này, thầy nó ạ." đến "... cái vườn này là bao nhiêu..."). Tìm câu nói có chứa hàm ý trong đoạn đối thoại đó và cho biết hàm ý là gì.
Phân tích và hướng dẫn giải:
Đoạn đối thoại cần phân tích:
– Này, thầy nó ạ.
Ông Hai nằm rũ ra ở trên giường không nói gì.
– Thầy nó ngủ rồi à?
– Gì?
Ông lão khẽ nhúc nhích.
– Tôi thấy người ta đồn…
Ông lão gắt lên:
– Biết rồi!
Bà Hai nín bặt. Gian nhà lặng đi, hiu hắt. [...]
– Người ta đồn cái gì thế?
Ông lão hỏi. Giọng ông chán chường.
Bà lão khẽ thở dài:
– Thì người ta đồn… người ta đồn làng mình theo Tây, làm Việt gian, thầy nó ạ. […]
Bà Hai cúi đầu, nín lặng. Bà lão khẽ thở dài, một lúc lâu bà mới cất được lời, giọng buồn bã:
– Hay là chúng ta cứ về làng?…
Ông Hai trằn trọc không sao ngủ được. [...] Ông lại nghĩ đến mụ chủ nhà. [...] Ông lại thì thào:
– Về làm gì cái làng ấy nữa. Chúng nó theo Tây cả rồi. Về làng tức là bỏ kháng chiến, bỏ Cụ Hồ...
Bà Hai lại khẽ thở dài:
– Cả nhà ta cũng đói khát, khổ sở ở đây mãi thế này sao? Hay là cứ liệu về làng?... Chẳng nhẽ người ta lại bắt giết hết cả sao? [...]
Ông Hai lại gắt:
– Về hay không, không nói lôi thôi nữa. Để mai tôi đi hỏi thăm xem cái tin ấy như thế nào rồi sẽ liệu. Liệu như thế nào là tùy tôi. Bà không được nói ra nói vào, không được bàn ngang bàn ngược gì nữa đấy!
Trong đoạn trích trên, câu nói chứa hàm ý rõ nhất là của bà Hai:
“Hay là chúng ta cứ về làng?…”
- Nghĩa tường minh: Bà Hai đưa ra một câu hỏi, một giả định về việc gia đình có nên quay trở về làng Chợ Dầu hay không. Đây là một đề xuất dưới dạng câu nghi vấn.
- Nghĩa hàm ẩn:
- Sự bế tắc và lo lắng về cuộc sống hiện tại: Cuộc sống tản cư quá khó khăn, đói khổ, bị người đời khinh miệt. Bà Hai cảm thấy không thể tiếp tục chịu đựng được nữa. Việc đề xuất "về làng" thể hiện sự cùng quẫn, mong muốn thoát khỏi tình cảnh hiện tại.
- Sự dao động trong tư tưởng: Dù biết về làng lúc này có thể là theo giặc, nhưng vì cuộc sống quá cơ cực, bà Hai đã có chút dao động. Hàm ý này cho thấy nỗi lo về cái ăn, cái mặc đang lấn át (dù chỉ là trong suy nghĩ nhất thời) nỗi lo về danh dự và tinh thần kháng chiến. Đây là một diễn biến tâm lí rất thật của người nông dân trong hoàn cảnh chiến tranh.
- Thăm dò thái độ của ông Hai: Bà Hai không dám quyết định, bà nói ra câu này cũng là để xem phản ứng của chồng mình như thế nào, để tìm một lối thoát cho cả gia đình.
Như vậy, câu nói của bà Hai không chỉ đơn thuần là một câu hỏi về việc đi hay ở, mà nó chất chứa nỗi lo toan, sự mệt mỏi, bế tắc và cả sự thăm dò thái độ của chồng trước tình cảnh éo le của gia đình.
Bài 2 (Trang 74, SGK Ngữ văn 9, Kết nối tri thức)
Yêu cầu: Đặt hai câu có sử dụng hàm ý với mục đích: a) Chê bai; b) Từ chối.
Hướng dẫn và ví dụ tham khảo:
Khi đặt câu có hàm ý, các em cần tạo ra một tình huống giao tiếp cụ thể để hàm ý đó trở nên rõ ràng.
a) Đặt câu có hàm ý chê bai:
- Tình huống: Một bạn vừa hát xong một bài hát nhưng giọng hát không được hay, lạc điệu. Người bạn khác không muốn chê thẳng, liền nói.
- Câu nói: "Bạn thật có dũng khí khi biểu diễn trước mọi người."
- Phân tích:
- Nghĩa tường minh: Khen ngợi sự dũng cảm, tự tin của người hát.
- Nghĩa hàm ẩn: Chê bai giọng hát của bạn đó rất tệ. Việc nhấn mạnh vào "dũng khí" thay vì chất lượng giọng hát là một cách nói giảm nói tránh để thể hiện sự chê bai một cách tế nhị.
b) Đặt câu có hàm ý từ chối:
- Tình huống: Mai rủ Lan cuối tuần đi xem phim, nhưng Lan đã có kế hoạch về quê thăm bà. Lan không muốn từ chối thẳng thừng.
- Câu nói: "Cuối tuần này mình phải về quê rồi. Tiếc quá!"
- Phân tích:
- Nghĩa tường minh: Thông báo về kế hoạch về quê và bày tỏ sự tiếc nuối.
- Nghĩa hàm ẩn: Lời từ chối lời mời đi xem phim của Mai. Bằng cách đưa ra một lý do chính đáng và thể hiện sự tiếc nuối, Lan đã từ chối một cách lịch sự, giữ được mối quan hệ tốt đẹp với bạn.
Bài 3 (Trang 74, SGK Ngữ văn 9, Kết nối tri thức)
Yêu cầu: Giải thích nghĩa của các từ in đậm trong những câu sau:
a) Dẫu cho cha đánh mẹ treo
Em không bỏ hội chùa Keo hôm rằm. (Ca dao)
b) Chiếc lá thoáng run rẩy trong không gian yên tĩnh báo hiệu mùa thu.
Hướng dẫn giải:
Để giải thích nghĩa của các từ này, chúng ta có thể kết hợp phương pháp trình bày khái niệm và đặt từ trong ngữ cảnh.
a) Từ "hội" trong "hội chùa Keo":
- Giải thích theo khái niệm: Hội là cuộc vui tổ chức cho đông người tham dự theo phong tục hoặc nhân dịp đặc biệt. Thường bao gồm cả phần lễ (các nghi thức tế lễ, cúng bái) và phần hội (các trò chơi dân gian, sinh hoạt văn hóa cộng đồng).
- Giải thích trong ngữ cảnh câu ca dao: Trong câu ca dao, "hội chùa Keo" chỉ lễ hội truyền thống được tổ chức tại chùa Keo vào ngày rằm. Việc cô gái quyết tâm "không bỏ hội" cho thấy đây là một sinh hoạt văn hóa cộng đồng rất quan trọng, vui vẻ và hấp dẫn, là nơi giao lưu, gặp gỡ của trai gái trong làng. Từ "hội" ở đây mang ý nghĩa của một sự kiện văn hóa tinh thần không thể thiếu.
b) Từ "run rẩy":
- Giải thích theo khái niệm và dùng từ đồng nghĩa: Run rẩy là một động từ, chỉ trạng thái rung động nhẹ, liên tiếp và không chủ ý. Nó đồng nghĩa với các từ như rung rinh, rung lên.
- Giải thích trong ngữ cảnh câu văn: Trong câu văn "Chiếc lá thoáng run rẩy trong không gian yên tĩnh báo hiệu mùa thu", từ "run rẩy" được dùng để miêu tả sự chuyển động rất nhẹ của chiếc lá trước một làn gió heo may se lạnh đầu thu. Nó không chỉ miêu tả vật lý mà còn gợi cảm giác. Sự "run rẩy" của chiếc lá mỏng manh trong không gian tĩnh lặng gợi lên một cảm giác xao xuyến, mong manh, một chút buồn và sự cảm nhận tinh tế về bước đi của thời gian, của đất trời khi chuyển mùa.
IV. Câu hỏi và bài tập vận dụng
Để củng cố kiến thức vừa học, các em hãy thử sức với các bài tập tự luận sau:
-
Câu hỏi 1: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa nghĩa tường minh và nghĩa hàm ẩn. Lấy một ví dụ từ một tác phẩm văn học đã học (ngoài các ví dụ trong bài) để minh họa cho sự khác biệt đó.
Gợi ý trả lời: Nêu lại định nghĩa, đặc điểm của hai lớp nghĩa dựa vào bảng so sánh. Tìm một câu nói/câu thơ trong các tác phẩm như "Truyện Kiều", "Lặng lẽ Sa Pa", "Chiếc lược ngà"... Phân tích nghĩa tường minh (nghĩa đen) và nghĩa hàm ẩn (ý nghĩa sâu xa, tình cảm, thái độ ẩn chứa). Ví dụ: Câu nói của anh thanh niên trong "Lặng lẽ Sa Pa": "Cháu chỉ là một trong bao nhiêu người như thế thôi." → Hàm ý khiêm tốn, coi đóng góp của mình là nhỏ bé.
-
Câu hỏi 2: Trong giao tiếp, tại sao người ta thường phải dùng đến nghĩa hàm ẩn? Việc sử dụng hàm ý thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa những người tham gia giao tiếp?
Gợi ý trả lời: Nêu các lý do dùng hàm ý: giữ lịch sự, tế nhị (khi từ chối, chê bai); muốn lời nói sâu sắc, ý vị hơn; muốn thử thách khả năng suy luận của người nghe; trong các tình huống khó nói thẳng... Việc sử dụng hàm ý thành công cho thấy người nói và người nghe có sự đồng điệu, thấu hiểu lẫn nhau, có chung nền tảng văn hóa, tri thức. Nó làm cho mối quan hệ trở nên gần gũi, tinh tế hơn.
-
Câu hỏi 3: Viết một đoạn hội thoại ngắn (khoảng 5-7 lượt lời) giữa hai người bạn, trong đó có sử dụng ít nhất một câu chứa hàm ý để mời mọc hoặc đề nghị một cách khéo léo. Gạch chân câu chứa hàm ý và giải thích hàm ý đó.
Gợi ý trả lời: Xây dựng tình huống (ví dụ: muốn rủ bạn đi uống trà sữa nhưng ngại hỏi thẳng). Tạo đoạn hội thoại tự nhiên. Ví dụ câu chứa hàm ý: "Quán trà sữa mới mở ở đầu phố trông có vẻ đông khách nhỉ?". Hàm ý: "Mình đi uống thử xem sao không?". Đoạn hội thoại cần logic và thể hiện được mục đích giao tiếp.
V. Kết luận và tổng kết
Bài học hôm nay đã giúp chúng ta khám phá hai tầng ý nghĩa quan trọng của ngôn ngữ: nghĩa tường minh và nghĩa hàm ẩn. Nghĩa tường minh là phần nghĩa hiển hiện trên bề mặt câu chữ, trong khi nghĩa hàm ẩn là phần chìm, đòi hỏi sự suy luận từ ngữ cảnh. Việc nắm vững và phân biệt được hai lớp nghĩa này không chỉ giúp các em giải quyết tốt các bài tập trong sách giáo khoa mà còn nâng cao năng lực đọc hiểu văn bản, đặc biệt là các tác phẩm văn học giàu sức gợi. Hơn thế nữa, kỹ năng nhận biết và sử dụng hàm ý một cách tinh tế sẽ giúp các em giao tiếp hiệu quả, lịch sự và sâu sắc hơn trong cuộc sống. Hãy luôn chú ý đến ngữ cảnh và dụng ý của người nói để trở thành một người giao tiếp thông minh và nhạy bén.