A. PHẦN MỞ ĐẦU: KHÁM PHÁ SỨC MẠNH CỦA NGÔN NGỮ NGHỊ LUẬN
Chào các em học sinh lớp 10 thân mến! Trong chương trình Ngữ văn, chúng ta không chỉ đọc hiểu nội dung của một văn bản mà còn học cách "thưởng thức" vẻ đẹp và sức mạnh của ngôn từ. Bài học hôm nay, Thực hành tiếng Việt trang 71, sẽ đưa chúng ta đi sâu vào thế giới của văn bản nghị luận. Đây không chỉ là một bài học về ngữ pháp hay từ vựng đơn thuần, mà là một hành trình khám phá cách các tác giả sử dụng ngôn ngữ như một công cụ sắc bén để thuyết phục, lay động và định hướng người đọc. Nắm vững kiến thức này không chỉ giúp các em đạt điểm cao trong môn Ngữ văn mà còn trang bị một kỹ năng tư duy phản biện và giao tiếp thuyết phục vô cùng quan trọng trong học tập và cuộc sống. Qua bài soạn này, các em sẽ học được cách nhận diện, phân tích và đánh giá hiệu quả của việc sử dụng từ ngữ, câu văn, và các biện pháp tu từ, từ đó tự tin hơn trong việc tạo lập văn bản nghị luận của riêng mình.
B. NỘI DUNG CHÍNH: HƯỚNG DẪN GIẢI BÀI TẬP CHI TIẾT
Để có thể hoàn thành tốt các bài tập trong sách giáo khoa trang 71, trước hết chúng ta cần đọc kỹ lại văn bản nghị luận được dùng làm ngữ liệu ở trang 70: "Hiền tài là nguyên khí của quốc gia" (Trích Bài kí đề danh tiến sĩ khoa Nhâm Tuất, niên hiệu Đại Bảo thứ ba của Thân Nhân Trung). Nội dung bài soạn này sẽ xoay quanh việc phân tích các yếu tố ngôn ngữ đặc sắc trong văn bản kinh điển này.
I. Phân tích cách sử dụng từ ngữ và vai trò của chúng (Câu 1, trang 71)
Câu hỏi này yêu cầu chúng ta tập trung vào "linh hồn" của văn bản nghị luận: từ ngữ. Cách tác giả lựa chọn và sắp xếp từ ngữ sẽ quyết định đến sức thuyết phục và sắc thái biểu cảm của toàn bộ bài viết.
1. Xác định các từ ngữ Hán Việt trang trọng
Văn bản "Hiền tài là nguyên khí của quốc gia" được viết trong bối cảnh lịch sử trang nghiêm, do đó tác giả Thân Nhân Trung đã sử dụng rất nhiều từ ngữ Hán Việt để tạo nên sắc thái cổ kính, trang trọng, phù hợp với nội dung bàn luận về việc trọng đại của quốc gia.
- Hiền tài: Người có tài năng và đức độ. Đây là từ khóa trung tâm của văn bản.
- Nguyên khí: Khí chất ban đầu, yếu tố cốt lõi làm nên sự sống còn và phát triển.
- Quốc gia: Đất nước, mang sắc thái ý nghĩa lớn lao, thiêng liêng.
- Thịnh trị: (Triều đại) thịnh vượng, yên bình.
- Thánh đế minh vương: Những bậc vua sáng suốt, anh minh.
- Bồi dưỡng: vun trồng, đào tạo, nuôi dưỡng (nhân tài).
- Kén chọn: lựa chọn một cách kỹ lưỡng, cẩn thận.
- Vu vi: Việc làm, hành động.
2. Phân tích vai trò và hiệu quả của từ ngữ Hán Việt
"Hiền tài là nguyên khí của quốc gia, nguyên khí thịnh thì thế nước mạnh, rồi lên cao, nguyên khí suy thì thế nước yếu, rồi xuống thấp."
Việc sử dụng hệ thống từ Hán Việt này không phải là một sự lựa chọn ngẫu nhiên. Nó mang lại những hiệu quả nghệ thuật và biểu đạt sâu sắc:
- Tạo sắc thái trang trọng, cổ kính: Ngôn ngữ Hán Việt mang đến cho bài văn một không khí uy nghiêm, phù hợp với tầm vóc của một văn bia tiến sĩ, một áng văn chính luận bàn về sự hưng vong của đất nước. Nó cho thấy thái độ trân trọng của người viết đối với vấn đề được đề cập.
- Tăng tính khái quát và hàm súc: Các từ Hán Việt thường có khả năng biểu đạt những khái niệm trừu tượng, lớn lao một cách cô đọng. Ví dụ, từ "nguyên khí" gói gọn ý nghĩa về sức sống, nền tảng, cốt lõi của một quốc gia. Chỉ một từ nhưng đã khái quát được tầm quan trọng không thể thay thế của hiền tài.
- Khẳng định tính chính xác và uyên bác: Việc sử dụng thành thạo từ Hán Việt cho thấy sự uyên bác của tác giả, tạo ra sự tin tưởng, uy tín cho những lập luận được đưa ra. Người đọc cảm nhận được đây là lời của một bậc tri thức có tầm nhìn sâu rộng.
3. Phân tích các từ ngữ thể hiện quan điểm, thái độ
Bên cạnh từ Hán Việt, tác giả còn dùng những từ ngữ trực tiếp bộc lộ quan điểm, thái độ một cách mạnh mẽ, dứt khoát.
- Các từ khẳng định: "là", "phải", "chẳng phải", "há chẳng phải... hay sao?". Những từ này được dùng để nhấn mạnh chân lý, những điều không thể bàn cãi. Ví dụ: "Hiền tài là nguyên khí của quốc gia". Câu văn mang tính định nghĩa, khẳng định chắc nịch.
- Các từ chỉ mức độ, quy mô: "khá nhiều", "rất lớn", "biết bao", "cao cả". Những từ này góp phần nhấn mạnh quy mô, tầm vóc của sự việc, cho thấy sự ưu ái, coi trọng của triều đình đối với nhân tài. Ví dụ: "lại không làm đến mức cao cả", thể hiện sự phê phán nhẹ nhàng nhưng sâu sắc.
- Cách diễn đạt mang tính so sánh, đối lập: "thịnh - suy", "mạnh - yếu", "cao - thấp". Việc đặt các cặp từ trái nghĩa cạnh nhau tạo ra sự tương phản rõ rệt, làm nổi bật luận điểm: có hiền tài thì quốc gia hưng thịnh, không có hiền tài thì đất nước suy vong. Đây là một thủ pháp lập luận vô cùng hiệu quả.
II. Phân tích hiệu quả của các kiểu câu và biện pháp tu từ (Câu 2, trang 71)
Nếu từ ngữ là những viên gạch thì câu văn và các biện pháp tu từ chính là chất kết dính và nghệ thuật kiến trúc tạo nên sự vững chãi, hấp dẫn cho toàn bộ công trình lập luận.
1. Phân tích các kiểu câu được sử dụng
Thân Nhân Trung đã vận dụng linh hoạt nhiều kiểu câu khác nhau để phục vụ cho mục đích nghị luận.
- Câu khẳng định, định nghĩa (Câu trần thuật): Đây là kiểu câu được sử dụng nhiều nhất, đặc biệt ở phần đầu văn bản, để đưa ra các luận điểm cốt lõi.
Ví dụ: "Hiền tài là nguyên khí của quốc gia.". Câu văn ngắn gọn, súc tích, mang tính chân lý, có sức nặng như một lời tuyên ngôn. - Câu có cấu trúc song hành, đối xứng: Kiểu câu này tạo ra nhịp điệu, sự cân đối, hài hòa cho lời văn, đồng thời làm cho lập luận trở nên rõ ràng, dễ theo dõi.
Ví dụ: "nguyên khí thịnh thì thế nước mạnh, rồi lên cao, nguyên khí suy thì thế nước yếu, rồi xuống thấp.". Cấu trúc đối xứng giữa hai vế câu ("thịnh" - "suy", "mạnh" - "yếu", "cao" - "thấp") đã làm cho mối quan hệ nhân - quả giữa nguyên khí và vận mệnh đất nước trở nên vô cùng chặt chẽ, thuyết phục. - Câu văn dài, nhiều thành phần: Tác giả sử dụng những câu văn dài để diễn giải, phân tích luận điểm một cách cặn kẽ, thấu đáo. Các thành phần trong câu được nối với nhau bằng các quan hệ từ, tạo nên một dòng chảy lập luận logic.
Ví dụ: "Vì vậy các đấng thánh đế minh vương chẳng ai không lấy việc bồi dưỡng nhân tài, kén chọn kẻ sĩ, vun trồng nguyên khí làm việc đầu tiên." Câu văn này liệt kê một loạt hành động của các bậc vua sáng, cho thấy sự nhất quán trong chính sách chiêu mộ hiền tài. - Câu hỏi tu từ: Đây là một biện pháp tu từ đầy nghệ thuật, không nhằm để hỏi mà để khẳng định, khơi gợi sự đồng tình từ người đọc.
Ví dụ: "...thì há chẳng phải là việc làm tốt đẹp, chu đáo của các bậc đế vương hay sao?". Câu hỏi này thực chất là một lời khẳng định mạnh mẽ về sự đúng đắn của việc khắc bia vinh danh tiến sĩ.
2. Phân tích hiệu quả của các biện pháp tu từ
Văn bản sử dụng một số biện pháp tu từ đặc sắc để tăng cường sức biểu cảm và thuyết phục.
- Ẩn dụ: Biện pháp tu từ nổi bật nhất là hình ảnh ẩn dụ "nguyên khí".
Phân tích: "Nguyên khí" vốn là khí chất ban đầu tạo nên sự sống của cơ thể. Bằng cách ví "hiền tài" với "nguyên khí", tác giả đã khẳng định vai trò sống còn, cốt lõi của người tài đối với đất nước. Mất đi hiền tài cũng như cơ thể mất đi sinh khí, sẽ suy yếu và lụi tàn. Đây là một hình ảnh ẩn dụ vô cùng đắt giá, nâng tầm quan trọng của hiền tài lên mức cao nhất. - Liệt kê: Tác giả liệt kê hàng loạt hành động của các bậc vua sáng: "bồi dưỡng nhân tài, kén chọn kẻ sĩ, vun trồng nguyên khí".
Phân tích: Biện pháp này cho thấy sự quan tâm toàn diện, chu đáo và nhất quán của triều đình đối với việc trọng dụng người tài, từ khâu phát hiện, đào tạo đến sử dụng. Nó tạo ra một ấn tượng về một chính sách đúng đắn, có hệ thống và bền vững.
III. Phân tích tính mạch lạc và liên kết trong văn bản (Câu 3, trang 71)
Một văn bản nghị luận xuất sắc không chỉ có luận điểm sắc bén, dẫn chứng thuyết phục mà còn phải có sự mạch lạc, chặt chẽ. Các câu, các đoạn phải được liên kết với nhau một cách tự nhiên, logic.
1. Mạch lạc giữa các câu trong đoạn văn
Các câu văn trong từng đoạn được liên kết chặt chẽ với nhau bằng nhiều phương thức:
- Liên kết bằng phép lặp: Tác giả lặp lại các từ khóa như "hiền tài", "nguyên khí", "thế nước" để duy trì đối tượng được bàn luận, tạo sự thống nhất cho đoạn văn.
- Liên kết bằng phép nối: Sử dụng các quan hệ từ như "vì vậy", "cho nên", "huống gì" để nối kết các ý, thể hiện rõ mối quan hệ logic (nguyên nhân - kết quả, tăng tiến).
Ví dụ: Câu "Vì vậy các đấng thánh đế minh vương..." đã dùng từ "Vì vậy" để nối kết luận điểm về tầm quan trọng của hiền tài (đã nêu trước đó) với hành động thực tế của các bậc vua chúa. - Liên kết logic (liên kết chủ đề): Tất cả các câu trong một đoạn đều tập trung làm sáng tỏ một luận điểm nhỏ. Ví dụ, đoạn đầu tiên tập trung khẳng định vai trò của hiền tài, đoạn thứ hai bàn về các chính sách của nhà nước đối với hiền tài.
2. Mạch lạc giữa các đoạn văn trong văn bản
Văn bản được tổ chức theo một trình tự lập luận vô cùng chặt chẽ, có thể sơ đồ hóa như sau:
- Đoạn 1: Nêu luận đề tổng quát. Khẳng định một chân lý: Hiền tài là nguyên khí của quốc gia, có vai trò quyết định đến sự thịnh suy của đất nước.
- Đoạn 2: Phát triển luận đề. Từ chân lý đó, suy ra hành động tất yếu của các bậc đế vương là phải chăm lo, bồi dưỡng nhân tài.
- Đoạn 3: Bàn luận, mở rộng. Phân tích các chính sách cụ thể của triều đình để trọng dụng hiền tài (ban danh, cấp bậc, ghi tên...) và chỉ ra rằng những chính sách đó vẫn chưa đủ.
- Đoạn 4: Đề xuất giải pháp và khẳng định ý nghĩa. Nêu bật sự cần thiết và ý nghĩa to lớn của việc khắc bia tiến sĩ để lưu danh muôn đời, khuyến khích nhân tài.
Trình tự lập luận này đi từ khái quát đến cụ thể, từ nhận thức đến hành động, từ thực trạng đến giải pháp. Mỗi đoạn văn là một mắt xích, nối tiếp và làm sáng tỏ cho đoạn trước, tạo thành một hệ thống lập luận vững chắc, không thể bác bỏ.
IV. Nhận xét về giọng điệu và thái độ của người viết (Câu 4, trang 71)
Giọng điệu và thái độ của tác giả được thể hiện nhất quán qua từng câu chữ, góp phần quan trọng tạo nên sức hấp dẫn và tin cậy cho văn bản.
1. Xác định giọng điệu chung
Giọng điệu chủ đạo của văn bản là trang trọng, đĩnh đạc và đầy tâm huyết.
- Trang trọng, đĩnh đạc: Thể hiện qua việc sử dụng từ ngữ Hán Việt, các cấu trúc câu cân đối, nhịp nhàng. Lời văn mang tầm vóc của một bài văn chính luận bàn việc quốc gia đại sự.
- Tâm huyết, tha thiết: Ẩn sau sự trang trọng là một tấm lòng lo cho dân, cho nước. Tác giả không chỉ trình bày lý lẽ một cách khô khan mà còn thể hiện niềm tin sâu sắc vào vai trò của hiền tài, sự trăn trở về việc làm sao để khuyến khích nhân tài cống hiến hết mình cho đất nước.
2. Các yếu tố ngôn ngữ tạo nên giọng điệu
Giọng điệu đó được tạo nên từ sự kết hợp của nhiều yếu tố:
- Từ ngữ: Như đã phân tích, hệ thống từ Hán Việt tạo nên sự trang trọng. Các từ ngữ biểu cảm, mang tính khẳng định mạnh mẽ ("là", "phải") thể hiện sự chắc chắn, tin tưởng vào luận điểm.
- Cấu trúc câu: Việc sử dụng các câu văn dài, có kết cấu phức tạp, đối xứng cho thấy sự suy tư cẩn trọng, lập luận chặt chẽ. Xen kẽ là những câu hỏi tu từ bộc lộ sự trăn trở, tâm huyết.
- Lập luận: Cách lập luận đi thẳng vào vấn đề, rõ ràng, mạch lạc, không vòng vo, thể hiện phong thái của một bậc tri thức uyên bác, có chính kiến rõ ràng và một tấm lòng quang minh, chính đại.
Tóm lại, thông qua việc sử dụng ngôn ngữ một cách bậc thầy, Thân Nhân Trung không chỉ trình bày một quan điểm đúng đắn mà còn truyền được cả nhiệt huyết, niềm tin và tinh thần trách nhiệm của mình đến với người đọc muôn đời sau.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG
-
Câu hỏi 1: Đọc đoạn văn sau và phân tích hiệu quả của việc sử dụng từ ngữ và cấu trúc câu trong việc thể hiện quan điểm của người viết:
"Đọc sách không chỉ là một thói quen, đó là một cuộc phiêu lưu. Mỗi trang sách mở ra một chân trời mới, mỗi câu chuyện là một bài học sâu sắc về cuộc đời. Thật sai lầm khi cho rằng trong thời đại số, văn hóa đọc đã lỗi thời. Ngược lại, nó càng trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết, là chiếc la bàn định hướng cho tâm hồn giữa một đại dương thông tin hỗn loạn."
Gợi ý trả lời:- Từ ngữ: Phân tích các từ ngữ giàu hình ảnh ("phiêu lưu", "chân trời", "la bàn", "đại dương"), các từ ngữ khẳng định, bác bỏ ("Thật sai lầm", "Ngược lại"), các từ chỉ mức độ ("cấp thiết hơn bao giờ hết").
- Cấu trúc câu: Nhận xét về việc sử dụng câu ngắn ("đó là một cuộc phiêu lưu") để tạo điểm nhấn và câu dài để diễn giải, phân tích.
-
Câu hỏi 2: Từ việc phân tích văn bản "Hiền tài là nguyên khí của quốc gia", hãy rút ra ít nhất 3 bài học về cách sử dụng ngôn ngữ khi viết một bài văn nghị luận xã hội.
Gợi ý trả lời:
- Bài học 1: Lựa chọn từ ngữ phù hợp với nội dung và không khí của vấn đề nghị luận (trang trọng, thân mật, mạnh mẽ...).
- Bài học 2: Sử dụng đa dạng các kiểu câu để làm cho lập luận vừa chặt chẽ, vừa linh hoạt, hấp dẫn.
- Bài học 3: Vận dụng các biện pháp tu từ (đặc biệt là ẩn dụ, so sánh) một cách hợp lý để tăng sức gợi hình, gợi cảm và tính thuyết phục cho bài viết.
-
Câu hỏi 3: Tại sao có thể nói, việc "thưởng thức ngôn ngữ" trong một văn bản nghị luận cũng quan trọng không kém việc nắm bắt nội dung chính của nó?
Gợi ý trả lời:
Lập luận theo hướng: "Thưởng thức ngôn ngữ" giúp ta hiểu được thái độ, tình cảm, và ý đồ sâu xa của tác giả. Nó giúp ta nhận ra sức mạnh thuyết phục của văn bản không chỉ đến từ lý lẽ (cái đúng) mà còn từ nghệ thuật biểu đạt (cái hay, cái đẹp). Hiểu được điều này giúp nâng cao năng lực cảm thụ văn học và khả năng tư duy phản biện, nhận ra các "thủ thuật" ngôn ngữ mà người khác sử dụng để thuyết phục mình.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Qua bài thực hành tiếng Việt hôm nay, chúng ta đã cùng nhau "giải phẫu" một văn bản nghị luận mẫu mực để thấy được sức mạnh của ngôn từ. Chúng ta nhận ra rằng, đằng sau mỗi lập luận sắc bén là cả một nghệ thuật lựa chọn từ ngữ, sắp xếp câu văn và vận dụng các biện pháp tu từ một cách tài tình. Thân Nhân Trung, qua áng văn bia bất hủ, đã cho thấy ngôn ngữ không chỉ là phương tiện truyền tải thông tin mà còn là công cụ để khẳng định chân lý, thể hiện tầm nhìn và lay động lòng người. Hy vọng rằng, sau bài học này, các em sẽ không chỉ biết cách phân tích ngôn ngữ trong văn bản của người khác mà còn biết cách trau chuốt, "mài sắc" công cụ ngôn ngữ của chính mình để tạo ra những bài văn nghị luận sâu sắc và thuyết phục hơn. Hãy bắt đầu bằng việc đọc và chú ý đến cách người khác dùng từ, đặt câu ngay hôm nay nhé!