A. Mở đầu: Chìa khóa giải mã tác phẩm văn xuôi
Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Khi bước vào thế giới của các tác phẩm văn xuôi như truyện ngắn, kí, chúng ta không chỉ đọc một câu chuyện mà còn đang khám phá cả một nghệ thuật kể chuyện đầy tinh tế. Trang 45 trong sách Ngữ văn 9, tập 2, bộ Kết nối tri thức chính là chiếc chìa khóa vạn năng, trang bị cho các em những công cụ lý thuyết sắc bén để "giải mã" các tác phẩm này. Bài học hôm nay sẽ giúp các em hiểu sâu về truyện (kí), làm chủ nghệ thuật trần thuật (ngôi kể, điểm nhìn), và nhận diện sự hòa quyện tuyệt vời giữa yếu tố tự sự và trữ tình. Nắm vững những tri thức này không chỉ giúp các em học tốt môn Văn mà còn rèn luyện khả năng cảm thụ và phân tích văn học một cách sâu sắc hơn.
B. Nội dung chính: Khám phá các khái niệm cốt lõi
1. Truyện (kí): Ghi chép về cuộc đời và con người
Truyện (kí) là một thể loại văn học quan trọng, chiếm một vị trí lớn trong chương trình Ngữ văn. Hiểu rõ về thể loại này là bước đầu tiên để các em tiếp cận tác phẩm một cách đúng đắn.
a. Định nghĩa và đặc trưng cơ bản
Truyện (kí) là tên gọi chung cho các thể văn xuôi tự sự, tập trung tái hiện lại con người và bức tranh đời sống một cách chân thực, sinh động. Điểm cốt lõi của truyện (kí) là yếu tố sự thật và tính xác thực.
Khác với tiểu thuyết hay truyện cổ tích thường có yếu tố hư cấu, tưởng tượng đậm nét, truyện (kí) luôn bám sát vào những gì đã diễn ra trong thực tế. Tác giả thường kể về những con người, sự việc có thật mà mình đã chứng kiến, trải qua hoặc tìm hiểu, ghi chép lại. Các đặc trưng chính bao gồm:
- Tính xác thực, tôn trọng sự thật: Đây là yêu cầu hàng đầu. Tác giả không bịa đặt mà kể lại câu chuyện dựa trên nền tảng của đời sống thực. Nhân vật có thể là người thật, sự kiện là sự kiện đã xảy ra.
- Cái tôi của tác giả: Người viết thường xuất hiện trực tiếp hoặc gián tiếp, thể hiện rõ quan điểm, cảm xúc, suy ngẫm của mình về con người và sự việc được kể.
- Cốt truyện linh hoạt: Cốt truyện của truyện (kí) thường không quá phức tạp, chặt chẽ như tiểu thuyết. Nó có thể là một chuỗi các sự kiện, một lát cắt của cuộc sống, hoặc dòng hồi tưởng của nhân vật.
- Ngôn ngữ gần gũi, đời thường: Ngôn ngữ trong truyện (kí) thường mộc mạc, giản dị, mang hơi thở của cuộc sống để tăng tính chân thực.
b. Phân loại truyện (kí)
Truyện (kí) là một thể loại lớn, bao gồm nhiều thể loại nhỏ hơn. Ở cấp THCS, các em thường gặp các dạng chính sau:
- Kí: Ghi chép lại sự việc, con người một cách trung thực. Kí lại được chia nhỏ thành các thể như:
- Bút kí: Ghi chép tương đối tự do, thiên về biểu cảm, thể hiện cảm xúc, suy nghĩ của người viết. Ví dụ: "Cô Tô" của Nguyễn Tuân.
- Phóng sự: Điều tra, ghi chép về một vấn đề xã hội nóng hổi, có tính thời sự cao. Ví dụ: "Tôi kéo xe" của Tam Lang.
- Hồi kí: Ghi lại những kỉ niệm, những sự kiện đã qua mà tác giả là người chứng kiến hoặc tham gia.
- Truyện ngắn: Là một tác phẩm tự sự cỡ nhỏ, thường chỉ tập trung vào một tình huống, một khoảnh khắc hay một giai đoạn ngắn trong cuộc đời nhân vật để làm nổi bật một khía cạnh của tính cách hoặc một vấn đề xã hội. Ví dụ: "Lặng lẽ Sa Pa" của Nguyễn Thành Long, "Chiếc lược ngà" của Nguyễn Quang Sáng.
c. Vai trò và ý nghĩa của truyện (kí)
Truyện (kí) không chỉ là những câu chuyện giải trí. Chúng có vai trò vô cùng quan trọng:
- Phản ánh hiện thực: Là tấm gương phản chiếu chân thực đời sống xã hội, giúp người đọc hiểu thêm về các giai đoạn lịch sử, các vùng đất và số phận con người.
- Lưu giữ kí ức: Giúp lưu lại những kỉ niệm, những bài học quý giá của cá nhân và cộng đồng.
- Truyền tải thông điệp: Thông qua câu chuyện, tác giả gửi gắm những tư tưởng, tình cảm, những thông điệp nhân văn sâu sắc về tình yêu thương, lòng dũng cảm, sự hy sinh...
2. Nghệ thuật trần thuật: Ai đang kể và kể như thế nào?
Nếu câu chuyện là "cái được kể" thì nghệ thuật trần thuật chính là "cách kể". Đây là yếu tố then chốt tạo nên sự hấp dẫn và chiều sâu cho tác phẩm. Nó bao gồm người kể chuyện, điểm nhìn và lời văn trần thuật.
a. Người kể chuyện và ngôi kể
Người kể chuyện (narrator) là nhân vật do nhà văn tạo ra để kể lại câu chuyện. Đừng nhầm lẫn người kể chuyện với tác giả nhé! Người kể chuyện được thể hiện qua ngôi kể.
Ngôi kể là vị trí giao tiếp mà người kể chuyện sử dụng để trình bày câu chuyện. Có hai ngôi kể chính là ngôi thứ nhất và ngôi thứ ba.
- Người kể chuyện ngôi thứ nhất:
- Dấu hiệu nhận biết: Người kể xưng "tôi", "chúng tôi".
- Đặc điểm: Người kể chuyện trực tiếp tham gia hoặc chứng kiến câu chuyện. Họ kể lại những gì mình đã trải qua, nghe thấy, cảm thấy.
- Tác dụng: Tạo cảm giác chân thực, gần gũi, đáng tin cậy. Giúp tác giả dễ dàng đi sâu vào thế giới nội tâm, miêu tả những suy nghĩ, cảm xúc thầm kín của nhân vật. Câu chuyện mang đậm dấu ấn chủ quan của người kể.
- Ví dụ kinh điển: Trong truyện ngắn "Chiếc lược ngà" của Nguyễn Quang Sáng, người kể chuyện xưng "tôi" (bác Ba - một người bạn chiến đấu của ông Sáu). Điều này giúp câu chuyện về tình cha con trở nên khách quan hơn nhưng vẫn đầy xúc động qua cái nhìn của một người trong cuộc.
- Người kể chuyện ngôi thứ ba:
- Dấu hiệu nhận biết: Người kể giấu mình, gọi tên nhân vật bằng tên riêng (anh thanh niên, ông Sáu, bé Thu...) hoặc các đại từ như "hắn", "y", "chị ta", "anh ấy".
- Đặc điểm: Người kể chuyện không xuất hiện trực tiếp, có thể biết hết mọi chuyện, mọi suy nghĩ của các nhân vật (người kể chuyện toàn tri).
- Tác dụng: Giúp câu chuyện được kể một cách linh hoạt, khách quan. Người kể có thể di chuyển tự do trong không gian và thời gian, kể về nhiều nhân vật, nhiều sự kiện khác nhau.
- Ví dụ kinh điển: Trong truyện ngắn "Lặng lẽ Sa Pa" của Nguyễn Thành Long, người kể chuyện ở ngôi thứ ba đã giúp nhà văn phác họa được bức tranh toàn cảnh về mảnh đất Sa Pa và khắc họa được vẻ đẹp của nhiều nhân vật (anh thanh niên, bác lái xe, ông họa sĩ, cô kĩ sư) từ nhiều góc độ.
b. Điểm nhìn trần thuật
Nếu ngôi kể là "ai kể?" thì điểm nhìn là "kể từ đâu?", "nhìn từ góc độ nào?".
Điểm nhìn trần thuật là vị trí, góc độ mà từ đó người kể chuyện quan sát, miêu tả, và đánh giá sự vật, sự việc, nhân vật trong tác phẩm.
Điểm nhìn có thể thay đổi linh hoạt trong một tác phẩm:
- Điểm nhìn của người kể chuyện: Người kể đứng từ bên ngoài để quan sát và kể lại. Điểm nhìn này thường gắn với ngôi kể thứ ba.
- Điểm nhìn của nhân vật: Người kể chuyện như "nhập vai" vào một nhân vật nào đó, nhìn sự việc qua con mắt của nhân vật ấy và nói lên suy nghĩ, cảm xúc của họ. Điều này giúp khắc họa sâu sắc thế giới nội tâm nhân vật. Ví dụ, trong "Lặng lẽ Sa Pa", có những đoạn trần thuật theo điểm nhìn của ông họa sĩ, giúp làm nổi bật cảm xúc và suy ngẫm của ông về anh thanh niên và vẻ đẹp của cuộc sống.
Việc lựa chọn và thay đổi điểm nhìn là một dụng ý nghệ thuật của tác giả, giúp câu chuyện trở nên đa chiều và hấp dẫn hơn.
c. Lời người kể chuyện và lời nhân vật
Trong một tác phẩm tự sự, lời văn thường được chia thành hai loại chính:
- Lời người kể chuyện: Là lời dùng để kể, tả, bình luận, dẫn dắt câu chuyện. Đây là phần lời chính, chiếm dung lượng lớn trong tác phẩm.
- Lời nhân vật: Là lời nói của các nhân vật trong truyện. Lời nhân vật thường được thể hiện qua hai hình thức:
- Đối thoại: Cuộc trò chuyện giữa hai hay nhiều nhân vật, thường được đánh dấu bằng gạch đầu dòng.
- Độc thoại: Lời nhân vật nói với chính mình, thể hiện dòng suy nghĩ, tâm tư. Có thể có độc thoại nội tâm (nhân vật nghĩ thầm) hoặc độc thoại thành lời.
Sự đan xen giữa lời người kể chuyện và lời nhân vật tạo nên nhịp điệu cho câu chuyện, giúp khắc họa tính cách nhân vật và thúc đẩy cốt truyện phát triển.
3. Sự kết hợp giữa tự sự và trữ tình trong truyện (kí)
Đây là một trong những đặc sắc nghệ thuật quan trọng làm nên sức hấp dẫn của truyện (kí) hiện đại. Sự hòa quyện này giúp tác phẩm vừa có chiều sâu hiện thực, vừa giàu chất thơ.
a. Hiểu đúng về yếu tố tự sự và trữ tình
- Yếu tố tự sự (kể): Là yếu tố cốt lõi, bao gồm việc kể lại chuỗi sự kiện, hành động của nhân vật theo một trình tự nhất định, tạo thành cốt truyện. Mục đích chính là tái hiện lại sự việc.
- Yếu tố trữ tình (cảm): Là yếu tố thể hiện trực tiếp tình cảm, cảm xúc, suy ngẫm của nhân vật hoặc của chính người kể chuyện trước cuộc sống. Yếu tố này thường được thể hiện qua các đoạn miêu tả nội tâm, miêu tả thiên nhiên, những lời bình luận, suy tư giàu cảm xúc. Mục đích chính là bộc lộ cảm xúc.
b. Biểu hiện của sự kết hợp tự sự và trữ tình
Trong một tác phẩm truyện (kí), hai yếu tố này không tách bạch mà luôn đan xen, hòa quyện vào nhau. Chúng ta có thể nhận thấy sự kết hợp này qua:
- Miêu tả thiên nhiên giàu chất thơ: Thiên nhiên không chỉ là bối cảnh mà còn là nơi gửi gắm tâm trạng, cảm xúc. Những bức tranh thiên nhiên tươi đẹp, thơ mộng thường mang đậm cảm xúc của người viết.
- Ví dụ: Trong "Lặng lẽ Sa Pa", những đoạn văn miêu tả cảnh mây, nắng, hoa trên đỉnh Yên Sơn không chỉ đơn thuần là tả cảnh. Chúng còn thể hiện tình yêu, sự gắn bó của anh thanh niên với mảnh đất này, đồng thời tạo ra một không khí thơ mộng, trong trẻo cho câu chuyện.
- Đi sâu vào thế giới nội tâm nhân vật: Tác giả không chỉ kể nhân vật làm gì, nói gì mà còn tập trung miêu tả họ nghĩ gì, cảm thấy gì. Những dòng độc thoại nội tâm chính là biểu hiện rõ nét của yếu tố trữ tình.
- Ví dụ: Trong "Chiếc lược ngà", đoạn văn miêu tả tâm trạng dằn vặt, ân hận của ông Sáu khi lỡ tay đánh con, hay niềm sung sướng vỡ òa của bé Thu khi nhận ra cha mình là những đoạn văn giàu chất trữ tình, lay động lòng người.
- Lời văn giàu hình ảnh và nhịp điệu: Ngôn ngữ của truyện (kí) không chỉ có chức năng thông báo, kể lể mà còn mang tính thẩm mỹ cao. Tác giả sử dụng các biện pháp tu từ (so sánh, ẩn dụ, nhân hóa), từ ngữ giàu sức gợi, câu văn có nhịp điệu... để tạo nên chất thơ cho lời kể.
- Những lời bình luận, triết lí của người kể chuyện: Đôi khi, người kể chuyện tạm dừng việc kể để đưa ra những suy ngẫm, bình luận trực tiếp về sự việc hoặc nhân vật. Những đoạn văn này thường chứa đựng cảm xúc và tư tưởng của tác giả.
- Ví dụ: Suy nghĩ của ông họa sĩ trong "Lặng lẽ Sa Pa" về nghệ thuật, về con người, về cái đẹp của cuộc sống chính là những chi tiết trữ tình ngoại đề, làm tăng chiều sâu tư tưởng cho tác phẩm.
c. Tác dụng của sự kết hợp tự sự và trữ tình
- Tăng sức hấp dẫn, truyền cảm: Yếu tố trữ tình giúp câu chuyện không bị khô khan, khiến người đọc không chỉ "biết" mà còn "cảm" được câu chuyện.
- Khắc họa nhân vật sâu sắc hơn: Giúp người đọc hiểu được thế giới tâm hồn phong phú, phức tạp của nhân vật.
- Tạo nên "chất văn" riêng: Sự kết hợp hài hòa giữa kể và cảm tạo nên phong cách riêng, dấu ấn riêng cho từng nhà văn.
- Truyền tải chủ đề, tư tưởng hiệu quả: Những thông điệp, tư tưởng của tác phẩm thường được thể hiện sâu sắc nhất qua những khoảnh khắc trữ tình lắng đọng.
C. Câu hỏi ôn tập và vận dụng
Để củng cố kiến thức vừa học, các em hãy thử suy nghĩ và trả lời các câu hỏi sau nhé!
-
Câu hỏi 1: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa người kể chuyện ngôi thứ nhất và người kể chuyện ngôi thứ ba. Theo em, việc tác giả Nguyễn Quang Sáng lựa chọn người kể chuyện ngôi thứ nhất (bác Ba) trong truyện ngắn "Chiếc lược ngà" có tác dụng nghệ thuật như thế nào?
Gợi ý trả lời:
- Nêu định nghĩa, đặc điểm của hai ngôi kể để so sánh (khách quan/chủ quan, tầm nhìn hạn hẹp/toàn tri...).
- Phân tích tác dụng của ngôi kể thứ nhất trong "Chiếc lược ngà": tạo sự tin cậy, câu chuyện được kể qua điểm nhìn của người chứng kiến, vừa thể hiện được tình cảm sâu sắc của các nhân vật, vừa giữ được sự khách quan nhất định, làm câu chuyện về tình cha con thêm cảm động.
-
Câu hỏi 2: Hãy tìm và phân tích một đoạn văn trong truyện ngắn "Lặng lẽ Sa Pa" của Nguyễn Thành Long thể hiện rõ sự kết hợp giữa yếu tố tự sự và trữ tình.
Gợi ý trả lời:
- Chọn một đoạn văn tiêu biểu (ví dụ: đoạn tả cảnh Sa Pa qua cái nhìn của ông họa sĩ, hoặc đoạn anh thanh niên tặng hoa cho cô gái...).
- Chỉ ra các chi tiết thuộc yếu tố tự sự (kể lại sự việc gì đang diễn ra).
- Chỉ ra các chi tiết thuộc yếu tố trữ tình (miêu tả cảnh vật, tâm trạng, cảm xúc, suy nghĩ của nhân vật...).
- Phân tích tác dụng của sự kết hợp đó trong việc thể hiện vẻ đẹp của con người và thiên nhiên, đồng thời bộc lộ chủ đề của tác phẩm.
-
Câu hỏi 3: Điểm nhìn trần thuật là gì? Trong một tác phẩm, việc thay đổi điểm nhìn trần thuật từ người kể chuyện sang nhân vật có thể mang lại những hiệu quả nghệ thuật nào?
Gợi ý trả lời:
- Nêu khái niệm điểm nhìn trần thuật.
- Phân tích hiệu quả: giúp câu chuyện đa chiều, khách quan hơn; giúp khắc họa sâu sắc thế giới nội tâm của nhân vật; tạo sự đồng cảm nơi người đọc; làm cho nhịp kể trở nên linh hoạt, hấp dẫn. Lấy ví dụ từ tác phẩm đã học để minh họa.
D. Kết luận & Tóm tắt
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu ba đơn vị kiến thức quan trọng trong phần Tri thức ngữ văn trang 45: truyện (kí), nghệ thuật trần thuật, và sự kết hợp giữa tự sự và trữ tình. Đây là những công cụ lý luận nền tảng giúp các em không còn bỡ ngỡ khi phân tích bất kỳ tác phẩm văn xuôi nào. Hãy nhớ rằng, đọc một câu chuyện không chỉ là theo dõi diễn biến, mà còn là thưởng thức cách câu chuyện đó được kể. Chúc các em vận dụng tốt những kiến thức này vào việc học, biến mỗi giờ văn thành một hành trình khám phá đầy thú vị và ý nghĩa. Hãy đọc lại các tác phẩm đã học và thử tự mình phân tích các yếu tố này nhé!