A. MỞ ĐẦU
"Chuyện người con gái Nam Xương" của Nguyễn Dữ là một trong những truyện ngắn đặc sắc nhất trích từ tác phẩm Truyền kì mạn lục, được mệnh danh là "thiên cổ kì bút". Tác phẩm không chỉ là một câu chuyện cảm động về số phận bi kịch của người phụ nữ trong xã hội phong kiến mà còn là một áng văn giàu giá trị nhân đạo và hiện thực sâu sắc. Thông qua việc soạn bài này, học sinh sẽ có cái nhìn toàn diện về cuộc đời và phẩm chất của nhân vật Vũ Nương, hiểu rõ nguyên nhân dẫn đến bi kịch của nàng. Từ đó, các em có thể phân tích được giá trị tư tưởng và những đặc sắc nghệ thuật của tác phẩm, đồng thời rút ra những bài học ý nghĩa về hạnh phúc gia đình và vai trò của niềm tin trong cuộc sống.
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. TÌM HIỂU CHUNG
1. Tác giả Nguyễn Dữ
Nguyễn Dữ (chưa rõ năm sinh, năm mất) sống vào khoảng thế kỉ XVI, là người huyện Trường Tân, nay thuộc huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương. Ông xuất thân trong một gia đình khoa bảng, cha là Nguyễn Tường Phiêu, đỗ tiến sĩ năm 1499. Tương truyền, ông là học trò giỏi của Nguyễn Bỉnh Khiêm. Dù có tài năng và học vấn uyên bác, Nguyễn Dữ chỉ ra làm quan một năm rồi lui về ở ẩn, sống cuộc đời thanh cao, trong sạch. Chính quan niệm sống này đã ảnh hưởng sâu sắc đến tư tưởng trong các tác phẩm của ông, đặc biệt là sự phê phán đối với xã hội đương thời.
2. Tác phẩm "Truyền kì mạn lục"
- Thể loại: Viết bằng chữ Hán, thuộc thể loại truyền kì. Đây là thể loại văn xuôi tự sự thời trung đại, phản ánh hiện thực qua những yếu tố kì lạ, hoang đường.
- Nội dung: "Truyền kì mạn lục" (Ghi chép tản mạn những chuyện lạ được lưu truyền) gồm 20 truyện. Tác phẩm có hai nội dung chính: vạch trần hiện thực xã hội phong kiến đương thời mục nát và đề cao phẩm chất tốt đẹp của con người, đặc biệt là người phụ nữ.
- Giá trị: Tác phẩm được đánh giá là một kiệt tác của văn học trung đại Việt Nam, được Lê Quý Đôn ca ngợi là "thiên cổ kì bút" (áng văn hay của ngàn đời).
3. "Chuyện người con gái Nam Xương"
- Xuất xứ: Là truyện thứ 16 trong tổng số 20 truyện của Truyền kì mạn lục.
- Nguồn gốc: Dựa trên một câu chuyện cổ tích dân gian là "Vợ chàng Trương". Nguyễn Dữ đã sáng tạo thêm nhiều tình tiết, đặc biệt là phần Vũ Nương sống dưới thủy cung và hiện về trên sông, làm tăng giá trị nhân đạo và nghệ thuật cho tác phẩm.
- Bố cục: Có thể chia làm 3 phần:
- Từ đầu đến "...cha mẹ đẻ mình": Cuộc sống của Vũ Nương trước khi Trương Sinh trở về.
- Tiếp theo đến "...nhưng việc trót đã qua rồi!": Nỗi oan khuất và cái chết bi thảm của Vũ Nương.
- Phần còn lại: Vũ Nương được giải oan.
II. ĐỌC - HIỂU VĂN BẢN: PHÂN TÍCH NHÂN VẬT VŨ NƯƠNG
Vũ Nương là nhân vật trung tâm, tập trung thể hiện rõ nhất giá trị nội dung và tư tưởng của tác phẩm. Cuộc đời nàng là sự hội tụ của vẻ đẹp phẩm chất và bi kịch số phận.
1. Vẻ đẹp phẩm chất của Vũ Nương
Ngay từ đầu, Vũ Nương được giới thiệu là người con gái "tính đã thùy mị, nết na, lại thêm tư dung tốt đẹp". Vẻ đẹp của nàng được thể hiện trọn vẹn qua các mối quan hệ.
a. Trong cuộc sống vợ chồng
- Là người vợ hiền thục, khuôn phép: Dù chồng là Trương Sinh, một người "đa nghi, đối với vợ phòng ngừa quá sức", Vũ Nương luôn "giữ gìn khuôn phép", khéo léo vun đắp hạnh phúc gia đình. Nàng chưa từng để vợ chồng phải "đến thất hòa". Điều này cho thấy sự nhẫn nhịn và đức hạnh của nàng.
- Là người vợ thủy chung, yêu thương chồng hết mực: Khi tiễn chồng ra trận, lời dặn dò của nàng không màng công danh phú quý, chỉ mong chồng được bình an trở về: "Chàng đi chuyến này, thiếp chẳng dám mong đeo được ấn phong hầu, mặc áo gấm trở về quê cũ, chỉ xin ngày về mang theo được hai chữ bình yên, thế là đủ rồi". Lời nói giản dị nhưng chứa đựng tình yêu thương sâu sắc và sự thấu hiểu nỗi vất vả nơi chiến trận của chồng.
b. Khi chồng đi lính
- Là người con dâu hiếu thảo: Một mình cáng đáng việc nhà, nàng chăm sóc mẹ chồng già yếu chu đáo. Khi mẹ chồng ốm, nàng "hết sức thuốc thang, lễ bái thần phật và lấy lời ngọt ngào khôn khéo khuyên lơn". Khi mẹ chồng mất, nàng "hết lời thương xót, phàm việc ma chay tế lễ, lo liệu như đối với cha mẹ đẻ mình". Lời trăng trối của bà mẹ chồng trước lúc lâm chung chính là sự ghi nhận quý giá nhất cho tấm lòng hiếu thảo của Vũ Nương: "Sau này, trời xét lòng lành, ban cho phúc tốt, con cháu đông đàn... Xanh kia quyết chẳng phụ con, cũng như con đã chẳng phụ mẹ".
- Là người mẹ hiền, một lòng chung thủy: Nỗi nhớ chồng da diết được thể hiện qua câu văn biền ngẫu: "Mỗi khi thấy bướm lượn đầy vườn, mây che kín núi, thì nỗi buồn góc bể chân trời không thể nào ngăn được". Để vơi đi nỗi nhớ và để con trai đỡ thiếu vắng hình bóng người cha, đêm đêm, nàng chỉ vào chiếc bóng của mình trên tường và bảo đó là cha Đản. Hành động này vừa thể hiện tình yêu thương con, vừa là minh chứng cho tấm lòng thủy chung son sắt, luôn hướng về người chồng nơi chiến trường xa xôi.
2. Bi kịch của Vũ Nương
Một người phụ nữ vẹn toàn đức hạnh như vậy lại phải chịu một bi kịch đau đớn, bị chính người chồng mình yêu thương ruồng rẫy và phải tìm đến cái chết để chứng minh sự trong sạch.
a. Nguyên nhân bi kịch
"Bi kịch của Vũ Nương bắt nguồn từ sự hội tụ của nhiều yếu tố, trong đó có nguyên nhân trực tiếp từ tính cách nhân vật và nguyên nhân sâu xa từ bối cảnh xã hội."
- Nguyên nhân trực tiếp:
- Chi tiết cái bóng và lời nói ngây thơ của bé Đản: Câu nói "Ô hay! Thế ra ông cũng là cha tôi ư? Ông lại biết nói, chứ không như cha tôi trước kia chỉ nín thin thít" đã trở thành nguồn cơn của mọi sóng gió.
- Tính cách của Trương Sinh: Là người đa nghi, ghen tuông, lại thêm ít học, gia trưởng và độc đoán. Khi nghe lời con trẻ, chàng đã "đinh ninh là vợ hư", không cho vợ thanh minh, bỏ ngoài tai mọi lời khuyên can của hàng xóm, chỉ biết "mắng nhiếc nàng và đánh đuổi đi". Sự hồ đồ, vũ phu của Trương Sinh là lưỡi dao trực tiếp đẩy Vũ Nương đến đường cùng.
- Nguyên nhân sâu xa:
- Chế độ phong kiến nam quyền hà khắc: Xã hội trọng nam khinh nữ, người phụ nữ không có quyền bình đẳng, không được tự bảo vệ mình. Thân phận của họ hoàn toàn phụ thuộc vào người đàn ông.
- Chiến tranh phi nghĩa: Cuộc chiến tranh đã gây ra cảnh sinh ly, là mầm mống cho những bi kịch gia đình. Nếu không có chiến tranh, vợ chồng không phải xa cách, thì chi tiết "cái bóng" đã không xuất hiện.
b. Diễn biến bi kịch và cái chết oan khuất
Trước sự ghen tuông mù quáng của chồng, mọi lời phân trần của Vũ Nương đều trở nên vô nghĩa. Nàng đã cố gắng níu giữ hạnh phúc gia đình bằng những lời lẽ tha thiết:
- Bày tỏ thân phận mỏng manh, yếu đuối: "Thiếp vốn con kẻ khó, được nương tựa nhà giàu".
- Nhắc lại tình nghĩa vợ chồng: "Sum họp chưa thỏa tình chăn gối, chia phôi vì động việc lửa binh".
- Khẳng định tấm lòng trong sạch: "Cách biệt ba năm giữ gìn một tiết... Tô son điểm phấn từng đã nguôi lòng, ngõ liễu tường hoa chưa hề bén gót".
Nhưng tất cả đều bị Trương Sinh gạt đi. Tuyệt vọng đến cùng cực, Vũ Nương thốt lên lời than oán đầy đau đớn: "Nay đã bình rơi trâm gãy... sen rũ trong ao, liễu tàn trước gió...". Cuối cùng, nàng chọn bến Hoàng Giang để kết liễu cuộc đời. Lời thề nguyện trước khi gieo mình xuống sông: "Kẻ bạc mệnh này duyên phận hẩm hiu... nếu đoan trang giữ tiết, trinh bạch gìn lòng, vào nước xin làm ngọc Mị Nương, xuống đất xin làm cỏ Ngu Mĩ. Nhược bằng lòng chim dạ cá, lừa chồng dối con... xin làm mồi cho cá tôm, trên xin làm cơm cho diều quạ" là lời khẳng định cuối cùng cho phẩm giá và sự trong sạch của mình. Cái chết của Vũ Nương là một lời tố cáo mạnh mẽ xã hội phong kiến bất công đã chà đạp lên quyền sống và nhân phẩm của người phụ nữ.
III. CÁC CHI TIẾT NGHỆ THUẬT ĐẶC SẮC
1. Chi tiết "cái bóng"
Đây là chi tiết nghệ thuật then chốt, tạo nên sự kịch tính cho câu chuyện.
- Là nút thắt của câu chuyện: Cái bóng là nguyên nhân trực tiếp gây ra sự hiểu lầm của Trương Sinh, đẩy Vũ Nương vào bi kịch. Nó xuất phát từ tình yêu thương của Vũ Nương dành cho con và chồng nhưng lại trở thành bằng chứng tố cáo nàng.
- Là chi tiết mở nút cho câu chuyện: Sau cái chết của Vũ Nương, cũng chính cái bóng trên tường đã giúp Trương Sinh hiểu ra nỗi oan của vợ. Chi tiết này làm sáng tỏ mọi việc nhưng lại tô đậm thêm sự ân hận muộn màng của Trương Sinh và bi kịch không thể cứu vãn.
- Ý nghĩa tố cáo: Hạnh phúc gia đình, thậm chí cả sinh mệnh con người, lại có thể bị tan vỡ bởi một cái bóng hư ảo. Chi tiết này mang ý nghĩa phê phán sâu sắc xã hội mà ở đó, niềm tin và hạnh phúc quá đỗi mong manh.
2. Yếu tố kì ảo
Yếu tố kì ảo được đưa vào cuối truyện một cách hợp lý, làm tăng giá trị nhân đạo và sức hấp dẫn cho tác phẩm.
- Cuộc sống của Vũ Nương dưới thủy cung: Vũ Nương không chết mà được Linh Phi cứu, sống một cuộc sống sung túc dưới thủy cung. Chi tiết này thể hiện lòng nhân ái, ước mơ về công lý của nhân dân: người tốt phải được đền đáp, được sống. Nó cũng góp phần hoàn thiện vẻ đẹp nhân cách của Vũ Nương: dù ở đâu, nàng vẫn là người nặng tình, nặng nghĩa, khao khát được phục hồi danh dự.
- Sự trở về của Vũ Nương: Vũ Nương hiện về giữa dòng sông trên một chiếc kiệu hoa lộng lẫy, nói vọng vào bờ: "Thiếp cảm ơn đức của Linh Phi, đã thề sống chết cũng không bỏ. Đa tạ tình chàng, thiếp chẳng thể trở về nhân gian được nữa". Cuộc đoàn tụ diễn ra trong thoáng chốc rồi âm dương cách biệt mãi mãi.
- Tác dụng:
- Tạo ra một kết thúc phần nào có hậu, đáp ứng ước mơ công lý của quần chúng.
- Hoàn thiện vẻ đẹp của Vũ Nương, khẳng định nàng vẫn sống và được công nhận phẩm giá.
- Tuy nhiên, kết thúc này không xóa bỏ được tính bi kịch. Vũ Nương được minh oan nhưng không thể trở về trần thế. Hạnh phúc đã vĩnh viễn tan vỡ. Điều này làm tăng giá trị tố cáo, cho thấy tội ác của xã hội phong kiến không gì có thể bù đắp được.
IV. TỔNG KẾT GIÁ TRỊ TÁC PHẨM
1. Giá trị hiện thực
- Phản ánh chân thực số phận bi thảm, oan khuất của người phụ nữ trong xã hội phong kiến Việt Nam. Họ là nạn nhân của chế độ nam quyền, của những định kiến bất công và của cả chiến tranh phi nghĩa.
- Tố cáo xã hội phong kiến xem trọng quyền uy của người đàn ông trong gia đình, đẩy người phụ nữ vào con đường cùng quẫn.
2. Giá trị nhân đạo
- Ca ngợi vẻ đẹp con người: Tác giả trân trọng, ngợi ca những phẩm chất cao quý của người phụ nữ Việt Nam thông qua hình tượng Vũ Nương: hiền thục, nết na, hiếu thảo, thủy chung.
- Cảm thương số phận bi kịch: Nguyễn Dữ bày tỏ niềm xót thương sâu sắc cho số phận oan nghiệt của người phụ nữ.
- Lên án xã hội bất công: Tác phẩm là tiếng nói phê phán mạnh mẽ chế độ phong kiến nam quyền, phê phán chiến tranh phi nghĩa đã gây ra bao đau khổ cho con người.
- Thể hiện ước mơ công lý: Qua các yếu tố kì ảo, tác giả thể hiện ước mơ về một xã hội công bằng, nơi người tốt được minh oan và đền đáp xứng đáng.
3. Đặc sắc nghệ thuật
- Nghệ thuật xây dựng nhân vật thành công, tính cách được khắc họa rõ nét qua hành động, lời nói và nội tâm.
- Cốt truyện hấp dẫn, giàu kịch tính với các tình tiết được sắp xếp khéo léo.
- Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa yếu tố hiện thực và yếu tố kì ảo, hoang đường.
- Lời văn trau chuốt, tinh tế, sử dụng thành công các điển cố, điển tích và lối văn biền ngẫu.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP
-
Câu hỏi: Phân tích vẻ đẹp phẩm chất và số phận bi kịch của nhân vật Vũ Nương trong "Chuyện người con gái Nam Xương".
Gợi ý trả lời: Cần làm rõ hai luận điểm chính:
- Vẻ đẹp phẩm chất: Phân tích qua các mối quan hệ: người vợ (thủy chung, đảm đang), người con dâu (hiếu thảo), người mẹ (thương con). Dẫn chứng cụ thể từ văn bản.
- Số phận bi kịch: Nêu nguyên nhân (trực tiếp: cái bóng, tính đa nghi của Trương Sinh; sâu xa: xã hội phong kiến, chiến tranh). Phân tích diễn biến bi kịch dẫn đến cái chết oan khuất. Nhận xét về mối quan hệ tương phản giữa phẩm chất và số phận.
-
Câu hỏi: Chi tiết "cái bóng" có vai trò và ý nghĩa như thế nào trong việc thể hiện chủ đề tác phẩm?
Gợi ý trả lời: Phân tích vai trò của chi tiết này ở hai phương diện:
- Về nghệ thuật: Là chi tiết tạo nút thắt và mở nút cho câu chuyện, đẩy kịch tính lên cao trào.
- Về nội dung: Vừa thể hiện tình yêu thương của Vũ Nương, vừa là nguyên nhân gây bi kịch. Nó mang ý nghĩa tố cáo hạnh phúc mong manh, hư ảo và sự thiếu vắng niềm tin trong mối quan hệ con người.
-
Câu hỏi: Phân tích giá trị hiện thực và nhân đạo của "Chuyện người con gái Nam Xương".
Gợi ý trả lời:
- Giá trị hiện thực: Tác phẩm phản ánh điều gì về xã hội đương thời? (Số phận người phụ nữ, chiến tranh, chế độ nam quyền).
- Giá trị nhân đạo: Tác giả thể hiện tình cảm, thái độ gì? (Ca ngợi ai? Lên án cái gì? Cảm thương cho ai? Ước mơ điều gì?). Cần liên kết chặt chẽ hai giá trị này.
-
Câu hỏi: Từ bi kịch của Vũ Nương, em có suy ngẫm gì về việc xây dựng và giữ gìn hạnh phúc gia đình trong xã hội ngày nay?
Gợi ý trả lời: Đây là câu hỏi liên hệ thực tế. Cần rút ra các bài học:
- Tầm quan trọng của niềm tin, sự thấu hiểu và sẻ chia giữa vợ và chồng.
- Sự nguy hại của tính ghen tuông mù quáng, độc đoán, gia trưởng.
- Cần có sự bình tĩnh, lắng nghe và đối thoại để giải quyết mâu thuẫn.
- Vai trò của bình đẳng giới trong việc xây dựng hạnh phúc gia đình bền vững.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
"Chuyện người con gái Nam Xương" là một kiệt tác của văn học trung đại Việt Nam. Qua câu chuyện về cuộc đời và cái chết oan khuất của Vũ Nương, Nguyễn Dữ đã thành công khắc họa vẻ đẹp truyền thống của người phụ nữ, đồng thời lên án sâu sắc xã hội phong kiến bất công và bày tỏ niềm cảm thương vô hạn. Với nghệ thuật kể chuyện đặc sắc, kết hợp giữa hiện thực và kì ảo, tác phẩm không chỉ có giá trị tố cáo mạnh mẽ mà còn chứa đựng những giá trị nhân đạo cao cả, trường tồn với thời gian. Để hiểu sâu hơn về tài năng và tư tưởng của Nguyễn Dữ, các em nên tìm đọc thêm các truyện khác trong Truyền kì mạn lục.