Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Kí ức tuổi thơ - Ngữ văn - Lớp 9 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Kí ức tuổi thơ chi tiết nhất SGK Ngữ văn lớp 9 Chân trời sáng tạo. Phân tích sâu nội dung, nghệ thuật và trả lời đầy đủ câu hỏi.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Mỗi chúng ta ai cũng có một miền kí ức tuổi thơ để thương, để nhớ. Đó là những ngày tháng hồn nhiên, trong trẻo, là những kỉ niệm đầu đời định hình nên con người chúng ta hôm nay. Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá văn bản "Kí ức tuổi thơ", một văn bản thông tin đặc sắc không chỉ cung cấp tri thức mà còn khơi gợi những cảm xúc sâu lắng. Bài soạn này sẽ giúp các em nắm vững cách đọc hiểu một văn bản thông tin, phân tích cấu trúc, cách triển khai thông tin, vai trò của các yếu tố phi ngôn ngữ và liên hệ sâu sắc với chính trải nghiệm của bản thân. Qua đó, các em sẽ biết trân trọng hơn những kỉ niệm quý giá và hiểu rõ hơn về giá trị của tuổi thơ trong hành trình trưởng thành.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Chuẩn bị đọc và tìm hiểu chung

Trước khi đi sâu vào phân tích văn bản, việc chuẩn bị kĩ lưỡng sẽ giúp chúng ta tiếp cận bài học một cách hiệu quả và chủ động hơn.

1. Tác giả và xuất xứ văn bản

Văn bản "Kí ức tuổi thơ" được trích và tổng hợp từ nhiều nguồn tri thức khác nhau, không thuộc về một tác giả cụ thể. Đây là dạng văn bản thông tin phổ biến, có mục đích cung cấp kiến thức một cách khách quan, khoa học về một chủ đề nhất định. Việc biên soạn từ nhiều nguồn giúp nội dung trở nên phong phú, đa chiều và đáng tin cậy hơn.

2. Hướng dẫn đọc văn bản

Để đọc hiểu hiệu quả văn bản này, các em cần chú ý:

  • Đọc lướt: Đọc nhanh nhan đề, sapo (đoạn giới thiệu in nghiêng), các đề mục và hình ảnh để nắm bắt chủ đề chính của văn bản. Chủ đề ở đây chính là vai trò và ý nghĩa của những kí ức thời thơ ấu.
  • Đọc kĩ: Đọc chậm lại, chú ý đến các thuật ngữ, các định nghĩa và những luận điểm chính được trình bày. Gạch chân dưới những thông tin mà em cho là quan trọng.
  • Liên hệ bản thân: Trong quá trình đọc, hãy thử liên hệ với những kỉ niệm của chính mình. Điều này sẽ giúp em hiểu sâu sắc hơn và có cảm xúc hơn với văn bản.
  • Chú ý chú thích: Các từ khó đã được giải thích ở cuối trang. Đừng bỏ qua chúng vì chúng là chìa khóa để hiểu chính xác nội dung.

3. Bố cục văn bản

Văn bản có thể được chia thành 3 phần chính, rất logic và chặt chẽ:

  • Phần 1 (Từ đầu đến "...hành trang quý giá của mỗi người"): Giới thiệu chung về kí ức tuổi thơ và vai trò quan trọng của nó.
  • Phần 2 (Tiếp theo đến "...để ta vững bước trong tương lai"): Phân tích sâu hơn về các loại kí ức, cách chúng hình thành và tác động đến sự phát triển nhân cách, cảm xúc của con người.
  • Phần 3 (Còn lại): Khẳng định lại giá trị của kí ức tuổi thơ và lời khuyên về việc trân trọng quá khứ.

II. Trải nghiệm cùng văn bản: Phân tích chi tiết

Ở phần này, chúng ta sẽ cùng nhau "mổ xẻ" văn bản để thấy được cái hay, cái sâu sắc trong cả nội dung và hình thức thể hiện.

1. Nhan đề và sapo: Cánh cửa mở vào thế giới kí ức

Nhan đề "Kí ức tuổi thơ" ngắn gọn, trực diện, hướng người đọc ngay vào chủ đề cốt lõi. Nó gợi ra một không gian hoài niệm, thân thuộc và đầy cảm xúc. Đoạn sapo (đoạn văn in nghiêng đầu tiên) có vai trò dẫn dắt, nêu bật luận đề chính: tuổi thơ là giai đoạn quan trọng và những kí ức từ thời kì này là "hành trang quý giá". Cách mở đầu này vừa cung cấp thông tin, vừa khơi gợi sự đồng cảm nơi người đọc.

2. Cách triển khai thông tin trong văn bản

Đây là một văn bản thông tin điển hình, sử dụng nhiều cách thức triển khai thông tin một cách khoa học và hấp dẫn.

a. Cấu trúc triển khai thông tin chính

Văn bản chủ yếu triển khai thông tin theo cấu trúc phân loại - phân tích. Tác giả chia kí ức tuổi thơ thành các khía cạnh khác nhau để làm rõ vấn đề:

  • Phân loại: Chia kí ức thành kí ức vui, buồn, những bài học đầu đời...
  • Phân tích: Đi sâu vào vai trò của từng loại kí ức đó. Ví dụ, kí ức vui tạo nên cảm xúc tích cực, trong khi kí ức buồn giúp ta trưởng thành và biết đồng cảm hơn.

Bên cạnh đó, còn có sự kết hợp với trình tự quan hệ nhân - quả. Tác giả chỉ ra rằng những trải nghiệm tuổi thơ (nhân) sẽ dẫn đến việc hình thành tính cách, cảm xúc sau này (quả).

b. Vai trò của các phương tiện phi ngôn ngữ

Văn bản không chỉ có chữ viết mà còn sử dụng hình ảnh để tăng tính trực quan và hiệu quả truyền đạt. Trong sách giáo khoa, các em có thể thấy các hình ảnh như:

  • Hình 1: Cảnh những đứa trẻ đang chơi đùa vui vẻ trên cánh đồng.
    => Tác dụng: Hình ảnh này minh họa cho những kí ức tuổi thơ trong sáng, hồn nhiên, gắn liền với thiên nhiên. Nó gợi lên cảm giác bình yên, hạnh phúc, làm cho thông tin về "kí ức vui" trở nên sống động và gần gũi hơn.
  • Hình 2: Một cô bé đang được mẹ an ủi.
    => Tác dụng: Bức ảnh này bổ sung thông tin cho phần nói về những kí ức buồn hoặc những lúc vấp ngã. Nó cho thấy sự bao bọc, yêu thương của gia đình chính là điểm tựa giúp chúng ta vượt qua khó khăn, và đó cũng là một phần quan trọng của kí ức.

Như vậy, các phương tiện phi ngôn ngữ không chỉ để trang trí mà còn là một phần không thể thiếu của nội dung, giúp người đọc hình dung rõ hơn và cảm nhận sâu hơn về vấn đề.

c. Sự kết hợp các yếu tố tự sự, miêu tả, biểu cảm

Dù là văn bản thông tin, tác giả đã khéo léo lồng ghép các yếu tố văn học để bài viết không bị khô khan:

  • Yếu tố tự sự: Thể hiện qua việc nhắc đến những câu chuyện nhỏ, những kỉ niệm cụ thể (dù chỉ là gợi ra) như "những trưa hè trốn ngủ đi chơi", "lần đầu tiên biết nói dối và cảm giác ân hận"...
  • Yếu tố miêu tả: Sử dụng các tính từ, hình ảnh gợi tả như "tuổi thơ trong veo", "cánh diều no gió", "nỗi buồn man mác"... giúp tái hiện lại không khí của tuổi thơ.
  • Yếu tố biểu cảm: Thể hiện trực tiếp qua các từ ngữ như "thật quý giá", "hành trang vô giá", "biết ơn"... và gián tiếp qua giọng văn đầy trân trọng, hoài niệm.

Sự kết hợp này làm cho văn bản vừa cung cấp tri thức một cách khoa học, vừa chạm đến trái tim người đọc.

3. Phân tích nội dung chính của văn bản

Văn bản xoay quanh việc khẳng định giá trị và ý nghĩa của kí ức tuổi thơ đối với cuộc đời mỗi con người.

a. Kí ức tuổi thơ - Nền tảng hình thành nhân cách

Văn bản nhấn mạnh rằng, những trải nghiệm đầu đời, dù vui hay buồn, đều góp phần tạo nên con người chúng ta. Những lời dạy của ông bà, cha mẹ, những lần vấp ngã, những bài học từ tình bạn... tất cả đều là những viên gạch đầu tiên xây dựng nên tòa nhà nhân cách. Một tuổi thơ được yêu thương sẽ tạo ra một con người giàu lòng nhân ái. Một tuổi thơ từng trải qua khó khăn sẽ rèn luyện cho ta ý chí và sự kiên cường.

b. Kí ức tuổi thơ - Nguồn sức mạnh tinh thần

Cuộc sống người lớn đầy rẫy những áp lực và thử thách. Những lúc mệt mỏi, chùn bước, việc tìm về với miền kí ức tuổi thơ trong trẻo có thể là một liều thuốc tinh thần quý giá. Những kỉ niệm đẹp đẽ sẽ tiếp thêm cho ta năng lượng tích cực, niềm tin vào những điều tốt đẹp. Ngay cả những kí ức buồn cũng nhắc nhở ta về những gì đã vượt qua, giúp ta thêm mạnh mẽ để đối mặt với hiện tại.

c. Trân trọng kí ức là trân trọng chính mình

Phần cuối văn bản đưa ra một thông điệp sâu sắc: Kí ức không chỉ là quá khứ, nó là một phần của hiện tại. Việc chúng ta nhìn nhận về quá khứ của mình như thế nào sẽ ảnh hưởng đến cách chúng ta sống ở hiện tại. Trân trọng và biết ơn những kí ức tuổi thơ chính là cách chúng ta trân trọng cội nguồn, trân trọng hành trình đã qua và yêu thương con người mình của hiện tại.

III. Suy ngẫm và phản hồi: Hướng dẫn trả lời câu hỏi SGK

Phần này sẽ gợi ý các em trả lời các câu hỏi trong sách giáo khoa một cách đầy đủ và sâu sắc nhất.

Câu 1 (SGK trang...): Xác định các phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản và nêu rõ tác dụng của chúng trong việc thể hiện nội dung chính.

Gợi ý trả lời:

  • Xác định: Các phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản là các hình ảnh minh họa. (Em hãy nêu cụ thể các hình ảnh có trong bài học của mình, ví dụ: hình ảnh trẻ em chơi đùa, hình ảnh gia đình sum vầy, v.v.).
  • Phân tích tác dụng:
    • Tăng tính trực quan, sinh động: Hình ảnh giúp cụ thể hóa những thông tin trừu tượng trong văn bản. Thay vì chỉ đọc về "niềm vui tuổi thơ", người đọc có thể thấy nó qua nụ cười của những đứa trẻ.
    • Gợi cảm xúc: Hình ảnh có sức mạnh khơi gợi cảm xúc mạnh mẽ. Một bức ảnh về tình cảm gia đình có thể làm người xem xúc động, từ đó thấu hiểu sâu sắc hơn thông điệp về vai trò của gia đình trong việc tạo ra kí ức đẹp.
    • Bổ sung và làm rõ thông tin: Mỗi hình ảnh là một ví dụ, một minh chứng cho luận điểm mà phần lời đang triển khai, giúp nội dung trở nên chặt chẽ và thuyết phục hơn.

Câu 2 (SGK trang...): Văn bản triển khai thông tin theo cách nào? Dựa vào đâu em xác định như vậy?

Gợi ý trả lời:

  • Cách triển khai chính: Văn bản chủ yếu triển khai thông tin theo cấu trúc phân loại và phân tích đối tượng.
  • Dấu hiệu nhận biết:
    • Tác giả đã chia đối tượng "kí ức tuổi thơ" thành nhiều loại, nhiều khía cạnh khác nhau (kí ức vui, buồn, bài học,...) và đi vào phân tích vai trò, ý nghĩa của từng loại.
    • Các đề mục và cấu trúc đoạn văn rất rõ ràng. Mỗi đoạn thường tập trung vào một khía cạnh cụ thể của chủ đề, ví dụ như đoạn nói về vai trò của kí ức trong việc hình thành nhân cách, đoạn nói về vai trò của kí ức như một điểm tựa tinh thần.
    • Ngoài ra, còn có sự kết hợp của trình tự nhân-quả (trải nghiệm tuổi thơ là 'nhân', hình thành con người trưởng thành là 'quả').

Câu 3 (SGK trang...): Tìm trong văn bản những từ ngữ, câu văn thể hiện sự kết hợp giữa phương thức thuyết minh và biểu cảm. Nêu tác dụng của sự kết hợp này.

Gợi ý trả lời:

  • Các từ ngữ, câu văn thể hiện sự kết hợp:
    • Từ ngữ biểu cảm: trong veo, hồn nhiên, ấm áp, quý giá, hành trang vô giá, thiêng liêng...
    • Câu văn biểu cảm: "Đó là những tháng ngày hồn nhiên nhất, trong trẻo nhất mà mỗi chúng ta đều mang theo suốt cuộc đời.", "Thật vậy, kí ức tuổi thơ là hành trang quý giá của mỗi người."
  • Tác dụng của sự kết hợp:
    • Làm cho văn bản thông tin vốn khô khan, nặng về tri thức trở nên mềm mại, hấp dẫn và gần gũi hơn với người đọc.
    • Không chỉ cung cấp kiến thức mà còn tác động mạnh mẽ đến tình cảm, cảm xúc của người đọc, giúp họ đồng cảm và thấu hiểu sâu sắc hơn vấn đề.
    • Tăng tính thuyết phục cho các luận điểm. Khi thông tin được truyền tải bằng cả lý trí và cảm xúc, người đọc sẽ dễ dàng tiếp nhận và ghi nhớ hơn.

Câu 4 (SGK trang...): Nêu nội dung chính của văn bản. Em có đồng tình với nội dung đó không? Vì sao?

Gợi ý trả lời:

  • Nội dung chính: Văn bản khẳng định vai trò và ý nghĩa to lớn của kí ức tuổi thơ đối với sự hình thành, phát triển nhân cách và đời sống tinh thần của mỗi con người. Qua đó, văn bản nhắn nhủ chúng ta hãy biết trân trọng những kỉ niệm đã qua.
  • Bày tỏ quan điểm (Gợi ý): Em hoàn toàn đồng tình với nội dung của văn bản. Bởi vì:
    • Từ trải nghiệm bản thân: Chính những kỉ niệm tuổi thơ đã dạy em biết yêu thương gia đình, quý trọng tình bạn. Những lần vấp ngã giúp em trở nên mạnh mẽ hơn. Những kí ức đẹp luôn là nguồn động viên em mỗi khi gặp khó khăn.
    • Từ quan sát thực tế: Những người có tuổi thơ êm đềm, hạnh phúc thường có xu hướng sống lạc quan, tích cực. Kí ức thực sự là một phần không thể tách rời, định hình nên chúng ta của ngày hôm nay.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

Để củng cố kiến thức và rèn luyện kĩ năng, các em hãy thử sức với các bài tập sau:

  1. Câu hỏi 1: Phân tích sự khác biệt trong cách truyền tải thông tin giữa một văn bản thông tin đơn thuần (chỉ dùng kênh chữ) và một văn bản thông tin đa phương thức (kết hợp chữ và hình ảnh) như văn bản "Kí ức tuổi thơ".

    Gợi ý: Tập trung vào các khía cạnh: tính hấp dẫn, khả năng gợi hình, gợi cảm, hiệu quả ghi nhớ thông tin, và đối tượng tiếp nhận.

  2. Câu hỏi 2: Theo em, tại sao tác giả lại cho rằng cả những kí ức buồn cũng là "hành trang quý giá"? Hãy trình bày suy nghĩ của em bằng một đoạn văn (khoảng 150 - 200 chữ).

    Gợi ý: Nêu lên các vai trò của kí ức buồn: giúp ta trưởng thành, biết đồng cảm, trân trọng hạnh phúc hiện tại, rèn luyện sự mạnh mẽ... Lấy dẫn chứng từ bản thân hoặc từ các câu chuyện em biết.

  3. Câu hỏi 3: Viết một bài văn ngắn (khoảng 300 chữ) kể về một kỉ niệm tuổi thơ đáng nhớ nhất của em và nêu lên ý nghĩa của kỉ niệm đó đối với em của hiện tại.

    Gợi ý: Bài viết cần kết hợp yếu tố tự sự (kể lại câu chuyện) và biểu cảm (cảm xúc, suy nghĩ). Cần làm rõ kỉ niệm đó đã tác động, thay đổi suy nghĩ hoặc hành động của em như thế nào.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Qua bài học "Kí ức tuổi thơ", chúng ta không chỉ được trang bị phương pháp đọc hiểu một văn bản thông tin đa phương thức mà còn có dịp nhìn lại và suy ngẫm về một phần quý giá của cuộc đời. Bài học đã chỉ ra rằng, kí ức tuổi thơ, với cả niềm vui và nỗi buồn, chính là nền tảng xây dựng nhân cách và là điểm tựa tinh thần vững chắc cho mỗi chúng ta trên hành trình trưởng thành. Hãy luôn trân trọng, lưu giữ những kỉ niệm đẹp và biến chúng thành sức mạnh để vững bước vào tương lai. Các em có thể thử bắt đầu viết một cuốn nhật kí nhỏ, ghi lại những khoảnh khắc đáng nhớ của hiện tại, bởi đó chính là những "kí ức tuổi thơ" của tương lai.

soạn văn 9 Ngữ văn lớp 9 văn bản thông tin Chân trời sáng tạo Kí ức tuổi thơ
Preview

Đang tải...