Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Nam Quốc Sơn Hà - Ngữ văn - Lớp 10 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Nam Quốc Sơn Hà chi tiết nhất theo SGK Ngữ văn 10 Chân trời sáng tạo. Phân tích giá trị nội dung, nghệ thuật của bài thơ Thần.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu một tác phẩm vô cùng đặc biệt, được coi là bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên của dân tộc ta viết bằng thơ – bài "Nam quốc sơn hà". Đây không chỉ là một bài thơ thất ngôn tứ tuyệt ngắn gọn mà còn là một áng văn hùng tráng, kết tinh ý chí, khát vọng và chân lí về chủ quyền của đất nước. Việc học và phân tích tác phẩm này không chỉ giúp các em hiểu sâu sắc hơn về một giai đoạn lịch sử hào hùng mà còn bồi đắp lòng yêu nước, niềm tự hào dân tộc. Qua bài soạn này, các em sẽ nắm vững hoàn cảnh ra đời, phân tích được giá trị nội dung và nghệ thuật đặc sắc, đồng thời thấy được sức sống mãnh liệt của tác phẩm qua hàng nghìn năm lịch sử.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. TÌM HIỂU CHUNG VỀ TÁC PHẨM

1. Tác giả và Hoàn cảnh sáng tác

Một trong những điều thú vị nhất về "Nam quốc sơn hà" chính là sự bí ẩn xung quanh tác giả và hoàn cảnh ra đời, điều này càng làm tăng thêm tính chất thiêng liêng, huyền thoại cho tác phẩm.

  • Về tác giả: Đến nay, vẫn chưa có một tài liệu lịch sử nào xác định chính xác tác giả của bài thơ. Tác phẩm thường được cho là của Lý Thường Kiệt (1019-1105), vị tướng tài ba dưới triều Lý, người đã lãnh đạo cuộc kháng chiến chống quân Tống xâm lược lần thứ hai (1075-1077). Tuy nhiên, nhiều sách sử lại ghi chép bài thơ này do hai vị thần Trương Hống, Trương Hát đọc giúp vua Lê Đại Hành chống Tống năm 981. Dù tác giả là ai, bài thơ vẫn được xem là tiếng nói chung của cả dân tộc, thể hiện ý chí quyết tâm bảo vệ độc lập. Việc coi đây là "bài thơ Thần" cũng cho thấy người xưa đã thần thánh hóa tác phẩm, xem đó là ý trời, là chân lí không thể chối cãi.
  • Về hoàn cảnh sáng tác: Bài thơ gắn liền với cuộc kháng chiến chống quân Tống xâm lược năm 1077. Theo sách "Đại Việt sử ký toàn thư", khi quân Tống do Quách Quỳ chỉ huy tiến đến bờ Bắc sông Như Nguyệt (sông Cầu ngày nay), quân ta do Lý Thường Kiệt lãnh đạo đã xây dựng phòng tuyến vững chắc ở bờ Nam. Trong một đêm, quân sĩ chợt nghe tiếng ngâm thơ từ trong đền thờ hai vị tướng Trương Hống, Trương Hát. Tiếng thơ hùng tráng, đanh thép đã khích lệ tinh thần binh sĩ, giúp họ vững tin vào thắng lợi. Bài thơ vang lên như một lời sấm truyền, một lời khẳng định của thần linh, của trời đất về chủ quyền dân tộc, từ đó có tên gọi là "bài thơ Thần".

2. Thể thơ và Bố cục

  • Thể thơ: Bài thơ được viết theo thể thất ngôn tứ tuyệt Đường luật, một thể thơ cô đọng, hàm súc. Mỗi bài có 4 câu, mỗi câu 7 chữ, tuân thủ các quy tắc nghiêm ngặt về niêm, luật, vần, đối. Chính sự ngắn gọn này đã giúp bài thơ dễ thuộc, dễ nhớ và có sức lan tỏa mạnh mẽ.
  • Bố cục: Mặc dù ngắn gọn, bố cục của bài thơ rất chặt chẽ, mạch lạc, có thể chia làm 2 phần:
    • Phần 1 (Hai câu đầu): Lời khẳng định chân lí về chủ quyền, độc lập của dân tộc.
    • Phần 2 (Hai câu cuối): Lời cảnh cáo quân xâm lược và khẳng định niềm tin vào thắng lợi.

3. Nhan đề và ý nghĩa

Bài thơ vốn không có nhan đề. Tên gọi "Nam quốc sơn hà" (Sông núi nước Nam) là do người đời sau lấy bốn chữ đầu tiên của bài thơ để đặt. Ngoài ra, bài thơ còn có một tên gọi rất nổi tiếng khác là "Bài thơ Thần". Tên gọi này xuất phát từ truyền thuyết về việc bài thơ được các vị thần đọc lên để cổ vũ quân sĩ. Cách gọi này mang nhiều ý nghĩa sâu sắc:

  • Thần thánh hóa chân lí: Khẳng định chủ quyền dân tộc không phải là ý muốn chủ quan của con người mà là ý trời, là chân lí thiêng liêng, bất khả xâm phạm.
  • Tạo sức mạnh tinh thần: Trong bối cảnh chiến tranh, yếu tố tâm linh, thần thánh có tác động to lớn đến tinh thần binh sĩ, giúp họ có thêm niềm tin và sức mạnh để chiến đấu.
  • Khẳng định tính chính nghĩa: Cuộc chiến của ta là cuộc chiến chính nghĩa, được thần linh ủng hộ, còn kẻ xâm lược là phi nghĩa, đi ngược lại ý trời và chắc chắn sẽ thất bại.

II. PHÂN TÍCH CHI TIẾT TÁC PHẨM NAM QUỐC SƠN HÀ

1. Hai câu đầu: Lời khẳng định đanh thép về chủ quyền dân tộc

Ngay từ những câu chữ đầu tiên, bài thơ đã vang lên như một lời tuyên bố hùng hồn, dõng dạc về một sự thật hiển nhiên không ai có thể chối cãi.

"Nam quốc sơn hà Nam đế cư,
Tiệt nhiên định phận tại thiên thư."

(Sông núi nước Nam vua Nam ở,
Rành rành định phận tại sách trời.)

Phân tích câu 1: "Nam quốc sơn hà Nam đế cư"

Câu thơ mở đầu đã xác lập những yếu tố cốt lõi của một quốc gia độc lập có chủ quyền.

  • "Nam quốc sơn hà": Cụm từ này không chỉ đơn thuần là "sông núi nước Nam" theo nghĩa đen. Nó bao hàm một khái niệm rộng lớn hơn: lãnh thổ. Đó là toàn bộ giang sơn, bờ cõi của nước Nam, được xác định rõ ràng, đã tồn tại từ lâu đời. Cách dùng từ "sơn hà" (núi sông) vừa cụ thể, vừa mang tính biểu tượng cho sự bền vững, vĩnh hằng của đất nước.
  • "Nam đế cư": Đây là một tuyên bố mang tính cách mạng và đầy tự tôn dân tộc. "Đế" (hoàng đế) là tước vị cao nhất của người đứng đầu một quốc gia, thường chỉ được các hoàng đế Trung Hoa sử dụng. Các nước chư hầu nhỏ hơn chỉ được xưng "vương" (vua). Việc tác giả dùng chữ "Nam đế" (vua nước Nam) để đối xứng với "Bắc đế" (vua phương Bắc) là một hành động ngang hàng, khẳng định nước Nam là một quốc gia độc lập, có chủ quyền, bình đẳng với Trung Hoa chứ không phải là một nước phụ thuộc.
  • "cư": (ở, trị vì) – một từ ngắn gọn nhưng mang sức nặng. Nó khẳng định quyền làm chủ chính đáng và hợp pháp của vua Nam trên lãnh thổ nước Nam. Đó là một sự thật đã và đang diễn ra, một thực tế lịch sử không thể thay đổi.

→ Như vậy, chỉ với bảy chữ, câu thơ đầu tiên đã xác định hai yếu tố nền tảng của chủ quyền: Lãnh thổ (sơn hà) và Chủ quyền của người đứng đầu (Nam đế). Lời thơ ngắn gọn nhưng ý tứ sâu xa, giọng điệu trang trọng, đĩnh đạc.

Phân tích câu 2: "Tiệt nhiên định phận tại thiên thư"

Nếu câu đầu khẳng định chủ quyền dựa trên thực tế lịch sử, thì câu thứ hai nâng tầm chân lí đó lên một tầm mức thiêng liêng, vũ trụ.

  • "Tiệt nhiên": (rành rành, rõ ràng như vậy) – là một phó từ chỉ mức độ, nhấn mạnh một sự thật hiển nhiên, không có gì phải bàn cãi, không thể nghi ngờ.
  • "định phận": (đã được định rõ phận vị, ranh giới) – khẳng định ranh giới lãnh thổ và quyền làm chủ của nước Nam đã được phân định một cách rõ ràng, minh bạch.
  • "tại thiên thư": (ở sách trời) – Đây là hình ảnh mang tính biểu tượng độc đáo và đầy sức nặng. "Sách trời" là gì? Đó có thể là tạo hóa, là ý trời, là quy luật của vũ trụ, là chân lí khách quan. Việc chủ quyền dân tộc được "ghi ở sách trời" có nghĩa là nó đã được thừa nhận bởi một thế lực tối cao, thiêng liêng. Nó không phải do con người tự đặt ra mà là một định mệnh, một lẽ phải vĩnh hằng.

→ Câu thơ thứ hai đã thần thánh hóa, hợp pháp hóa chủ quyền dân tộc. Nó lấy ý trời, chân lí vũ trụ để làm cơ sở pháp lí. Điều này làm cho lời tuyên bố ở câu một càng thêm vững chắc, không thể lay chuyển. Kẻ nào xâm phạm đến chủ quyền ấy tức là đi ngược lại ý trời, là hành động phi nghĩa.

2. Hai câu cuối: Lời cảnh cáo và niềm tin tất thắng

Từ nền tảng chân lí đã được khẳng định, hai câu cuối chuyển sang giọng điệu trực tiếp, mạnh mẽ, hướng thẳng vào kẻ thù xâm lược.

"Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm?
Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư."

(Cớ sao lũ giặc sang xâm phạm?
Chúng bay sẽ bị đánh tơi bời.)

Phân tích câu 3: "Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm?"

Đây là một câu hỏi tu từ đầy phẫn nộ, lên án hành động xâm lược của kẻ thù.

  • "Như hà": (cớ sao, tại sao) – Mở đầu bằng một câu hỏi nhưng không phải để tìm câu trả lời, mà để biểu thị sự ngạc nhiên, phẫn uất trước một hành động vô lí, phi nghĩa. Tại sao một sự thật rành rành như vậy mà chúng vẫn dám làm trái?
  • "nghịch lỗ": (lũ giặc làm điều trái đạo) – Cách gọi đầy khinh bỉ, căm giận. "Nghịch" là làm trái, đi ngược lại lẽ phải, ngược lại ý trời đã được nói ở câu trên. "Lỗ" là một từ miệt thị, chỉ sự mọi rợ, ngu dốt. Tác giả đã vạch trần bản chất phi nghĩa, tàn bạo của quân xâm lược.
  • "lai xâm phạm": (sang xâm phạm) – Hành động xâm phạm này là hoàn toàn sai trái, bởi nó chà đạp lên chân lí đã được định sẵn ở "sách trời".

→ Câu thơ vừa là lời hỏi tội, vừa là lời lên án đanh thép. Nó thể hiện thái độ căm thù giặc sâu sắc và khẳng định tính chính nghĩa của cuộc kháng chiến của dân tộc ta.

Phân tích câu 4: "Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư"

Câu thơ cuối cùng là một lời tiên tri, một lời khẳng định chắc chắn về kết cục thảm hại của quân xâm lược.

  • "Nhữ đẳng": (chúng bay) – đại từ nhân xưng ngôi thứ hai số nhiều, chỉ thẳng vào quân giặc với thái độ coi thường, khinh miệt.
  • "hành khan": (rồi sẽ thấy, sắp thấy) – một cụm từ mang tính khẳng định chắc nịch về một tương lai gần, một kết quả tất yếu sẽ xảy ra.
  • "thủ bại hư": (chuốc lấy thất bại tan nát) – Đây là một cụm từ rất mạnh. "Bại" là thua, nhưng "bại hư" là thua một cách thảm hại, tan tác, không còn manh giáp. Kết cục này là không thể tránh khỏi, bởi hành động xâm lược của chúng là trái với đạo trời, đi ngược lại chân lí.

→ Câu thơ cuối cùng vang lên như một lời nguyền, một lời cảnh báo sắc như dao. Nó thể hiện niềm tin sắt đá vào thắng lợi cuối cùng của dân tộc và sức mạnh vô địch của chính nghĩa.

III. TỔNG KẾT GIÁ TRỊ NỘI DUNG VÀ NGHỆ THUẬT

1. Giá trị nội dung

  • Bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên: "Nam quốc sơn hà" được xem là bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên của dân tộc Việt Nam được viết thành văn. Tác phẩm đã khẳng định một cách toàn diện và sâu sắc các yếu tố cấu thành chủ quyền quốc gia: lãnh thổ, hoàng đế (người đứng đầu), và tính pháp lí (được ghi ở sách trời).
  • Thể hiện ý chí, khát vọng độc lập: Bài thơ là tiếng nói của lòng yêu nước, niềm tự hào dân tộc, ý chí quyết tâm bảo vệ từng tấc đất của cha ông. Nó kết tinh sức mạnh của cả một dân tộc trong cuộc đấu tranh chống ngoại xâm.
  • Niềm tin vào sức mạnh chính nghĩa: Tác phẩm thể hiện một niềm tin mãnh liệt rằng chính nghĩa sẽ luôn chiến thắng phi nghĩa. Kẻ xâm lược đi ngược lại lẽ phải, đạo trời chắc chắn sẽ phải nhận lấy thất bại thảm hại.

2. Giá trị nghệ thuật

  • Thể thơ cô đọng, hàm súc: Thể thơ thất ngôn tứ tuyệt với 28 chữ đã truyền tải được một nội dung vô cùng lớn lao, có sức nặng của một bản tuyên ngôn.
  • Ngôn ngữ đanh thép, giọng điệu hùng hồn: Ngôn ngữ thơ giản dị nhưng được lựa chọn kỹ lưỡng, có sức biểu cảm cao (Nam đế, thiên thư, nghịch lỗ, bại hư). Giọng điệu thơ thay đổi linh hoạt: trang trọng, đĩnh đạc ở hai câu đầu; căm phẫn, quyết liệt ở hai câu cuối.
  • Lập luận chặt chẽ, logic: Bài thơ được xây dựng với một hệ thống lập luận chặt chẽ. Hai câu đầu nêu lên chân lí, làm tiền đề. Hai câu sau từ tiền đề đó suy ra hành động và kết quả. Logic này tạo nên sức thuyết phục mạnh mẽ.
  • Sử dụng yếu tố kỳ ảo, thiêng liêng: Việc viện dẫn đến "thiên thư" (sách trời) đã nâng tầm vóc của lời tuyên bố, tạo ra một cơ sở pháp lí thiêng liêng, không thể chối cãi, đồng thời tăng thêm sức mạnh tinh thần cho quân và dân ta.

3. So sánh với "Bình Ngô đại cáo" của Nguyễn Trãi

Để thấy rõ hơn vị trí của "Nam quốc sơn hà", chúng ta có thể so sánh nhanh với "Bình Ngô đại cáo" – được xem là bản tuyên ngôn độc lập thứ hai.

Tiêu chí Nam quốc sơn hà Bình Ngô đại cáo
Hoàn cảnh Trong lúc cuộc chiến đang diễn ra ác liệt, mang tính hiệu triệu, cổ vũ. Sau khi đã chiến thắng hoàn toàn quân Minh, mang tính tổng kết, tuyên bố hòa bình.
Hình thức Thơ thất ngôn tứ tuyệt (28 chữ). Cáo (văn biền ngẫu), dài, quy mô lớn.
Cơ sở của độc lập Chủ yếu dựa vào lãnh thổý trời (thiên thư). Toàn diện hơn: nền văn hiến, phong tục, lịch sử, lãnh thổ, và hào kiệt.
Mục đích Khẳng định chủ quyền, khích lệ tinh thần quân sĩ, cảnh cáo kẻ thù. Tuyên bố nền độc lập đã được tái lập, tổng kết tội ác của giặc và quá trình kháng chiến.

→ So sánh cho thấy, "Nam quốc sơn hà" dù ngắn gọn nhưng đã đặt nền móng tư tưởng vững chắc cho các bản tuyên ngôn sau này. Nó là tiếng nói đầu tiên, cô đọng và đanh thép nhất về chủ quyền dân tộc.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP

  1. Câu hỏi 1: Phân tích cách tác giả khẳng định chân lí về chủ quyền dân tộc trong hai câu thơ đầu của bài "Nam quốc sơn hà". Theo em, cách khẳng định đó có sức thuyết phục như thế nào?

    Gợi ý trả lời:

    • Phân tích các từ ngữ, hình ảnh then chốt: "Nam quốc sơn hà", "Nam đế", "tiệt nhiên", "thiên thư".
    • Chỉ ra cơ sở của lời khẳng định: dựa trên thực tế lịch sử (vua Nam ở đất Nam) và dựa trên chân lí thiêng liêng, khách quan (sách trời).
    • Đánh giá sức thuyết phục: Lập luận chặt chẽ, vừa có lí (thực tế) vừa có tính thiêng liêng (ý trời), tạo ra một chân lí không thể chối cãi, tăng tính chính nghĩa cho cuộc chiến đấu.
  2. Câu hỏi 2: Vì sao "Nam quốc sơn hà" được coi là bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên của dân tộc ta? Hãy làm rõ luận điểm này.

    Gợi ý trả lời:

    • Một bản tuyên ngôn độc lập cần tuyên bố về chủ quyền.
    • Bài thơ đã nêu đầy đủ các yếu tố của chủ quyền: lãnh thổ riêng ("Nam quốc sơn hà"), có người đứng đầu ngang hàng với phương Bắc ("Nam đế"), và có tính pháp lí được thừa nhận ("thiên thư").
    • Lời tuyên bố đanh thép, hùng hồn, không nhân nhượng, thể hiện ý chí của cả một dân tộc.
    • So sánh với các tác phẩm sau này để thấy vai trò đặt nền móng của nó.
  3. Câu hỏi 3: Em có suy nghĩ gì về sức sống của bài thơ "Nam quốc sơn hà" trong lịch sử dân tộc và trong bối cảnh hiện nay?

    Gợi ý trả lời:

    • Trong lịch sử: Bài thơ luôn là nguồn cổ vũ tinh thần to lớn trong các cuộc đấu tranh bảo vệ Tổ quốc sau này. Nó là lời khẳng định về ý thức tự chủ, tự cường của dân tộc.
    • Trong bối cảnh hiện nay: Chân lí về chủ quyền lãnh thổ vẫn còn nguyên giá trị. Bài thơ nhắc nhở thế hệ trẻ về trách nhiệm bảo vệ, giữ gìn từng tấc đất, vùng biển, vùng trời của Tổ quốc. Nó khơi dậy lòng yêu nước và niềm tự hào dân tộc trong mỗi con người Việt Nam.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

"Nam quốc sơn hà" là một kiệt tác của văn học trung đại Việt Nam, một áng thơ bất hủ mang tầm vóc của một bản tuyên ngôn độc lập. Chỉ với 28 chữ ngắn gọn, tác phẩm đã kết tinh được chân lí lớn lao về chủ quyền dân tộc, ý chí sắt đá bảo vệ non sông và niềm tin tất thắng vào chính nghĩa. Vượt qua lớp bụi của thời gian, bài thơ Thần vẫn còn vang vọng mãi, như một lời nhắc nhở thiêng liêng về cội nguồn, về trách nhiệm của mỗi chúng ta đối với Tổ quốc. Hi vọng qua bài soạn này, các em không chỉ hiểu thêm về một tác phẩm văn học mà còn cảm nhận sâu sắc hơn niềm tự hào và tình yêu dành cho đất nước Việt Nam.

Chân trời sáng tạo soạn bài văn Ngữ văn lớp 10 Nam quốc sơn hà bài thơ Thần
Preview

Đang tải...