Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Tổng kết lịch sử văn học - Ngữ văn - Lớp 12 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài Tổng kết lịch sử văn học lớp 12 sách Cánh diều chi tiết. Hệ thống hóa kiến thức các giai đoạn văn học Việt Nam, đặc điểm, tác giả.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em, chúng ta đang ở những trang cuối cùng của chương trình Ngữ văn 12. Bài học hôm nay có ý nghĩa đặc biệt quan trọng, giúp chúng ta nhìn lại toàn bộ hành trình văn học Việt Nam đã đi qua, từ những tác phẩm dân gian đến văn học hiện đại. "Tổng kết lịch sử văn học" không chỉ là một bài ôn tập, mà còn là cơ hội để các em hệ thống hóa kiến thức, xâu chuỗi các giai đoạn, đặc điểm, tác giả, tác phẩm thành một bức tranh toàn cảnh, có logic và chiều sâu. Việc nắm vững bức tranh này sẽ là chìa khóa giúp các em tự tin chinh phục các câu hỏi nghị luận văn học, đặc biệt là các dạng bài so sánh, liên hệ trong kì thi THPT Quốc gia sắp tới. Hãy cùng nhau khám phá và làm chủ bản đồ văn học Việt Nam nhé!

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Các bộ phận hợp thành của nền văn học Việt Nam

Văn học Việt Nam là một dòng chảy liên tục, được bồi đắp bởi hai bộ phận chính, song hành tồn tại và tác động lẫn nhau: Văn học dân gian và Văn học viết.

1. Văn học dân gian

Đây là bộ phận văn học ra đời sớm nhất, là sáng tác tập thể của nhân dân lao động và được lưu truyền bằng phương thức truyền miệng. Nó được ví như "bầu sữa mẹ" nuôi dưỡng tâm hồn dân tộc và là cội nguồn của văn học viết.

  • Đặc trưng cơ bản: Tính truyền miệng, tính tập thể và sự gắn bó với các sinh hoạt cộng đồng.
  • Hệ thống thể loại: Rất phong phú, bao gồm thần thoại, sử thi, truyền thuyết, cổ tích, truyện cười, truyện ngụ ngôn, ca dao, tục ngữ, vè, câu đố...
  • Giá trị cốt lõi: Phản ánh đời sống vật chất, tinh thần, tâm tư, tình cảm, ước mơ của nhân dân; chứa đựng những bài học đạo lí, kinh nghiệm sống quý báu; là kho tàng nghệ thuật giàu giá trị.

2. Văn học viết

Văn học viết ra đời muộn hơn, vào khoảng thế kỉ X, khi dân tộc có chữ viết (chữ Hán và sau đó là chữ Nôm). Đây là sáng tác của tầng lớp trí thức, có tên tác giả cụ thể và được lưu truyền bằng văn bản.

  • Chữ viết: Ban đầu là chữ Hán (văn học trung đại), sau đó có thêm chữ Nôm (khẳng định ý thức dân tộc), và từ đầu thế kỉ XX chủ yếu là chữ Quốc ngữ.
  • Tác giả: Là các nhà nho, nhà văn, nhà thơ có tên tuổi, mang dấu ấn cá nhân sâu sắc trong sáng tác.
  • Quá trình phát triển: Trải qua nhiều giai đoạn phức tạp, gắn liền với các chặng đường lịch sử của dân tộc.

II. Quá trình phát triển của văn học viết Việt Nam

Lịch sử văn học viết Việt Nam là một quá trình vận động, phát triển không ngừng, gắn bó sâu sắc với lịch sử dân tộc. Chúng ta có thể chia thành hai thời kỳ lớn: Văn học trung đại và Văn học hiện đại.

1. Văn học trung đại (Từ thế kỉ X đến hết thế kỉ XIX)

Đây là giai đoạn văn học hình thành và phát triển trong xã hội phong kiến Việt Nam, chịu ảnh hưởng của tư tưởng Nho, Phật, Lão và văn học Trung Quốc nhưng vẫn mang đậm bản sắc dân tộc.

a. Giai đoạn từ thế kỉ X đến hết thế kỉ XIV:
  • Bối cảnh: Giai đoạn đầu xây dựng và bảo vệ nền độc lập tự chủ.
  • Nội dung chủ đạo: Cảm hứng yêu nước với âm hưởng hào hùng (chủ nghĩa yêu nước mang âm hưởng Hán-Đông), tinh thần tự hào dân tộc. Tác phẩm tiêu biểu: Nam quốc sơn hà (Lý Thường Kiệt?), Hịch tướng sĩ (Trần Quốc Tuấn), Tụng giá hoàn kinh sư (Trần Quang Khải).
  • Nghệ thuật: Văn học chữ Hán chiếm ưu thế tuyệt đối. Thể loại chủ yếu là thơ (thất ngôn, ngũ ngôn) và văn chính luận (hịch, cáo).
b. Giai đoạn từ thế kỉ XV đến hết thế kỉ XVII:
  • Bối cảnh: Chế độ phong kiến đạt đến đỉnh cao rồi bắt đầu có dấu hiệu suy thoái.
  • Nội dung chủ đạo: Tiếp tục âm hưởng yêu nước nhưng đã xuất hiện những tiếng nói trăn trở về thế sự, phê phán xã hội. Nổi bật là cảm hứng nhân văn, ca ngợi con người. Tác phẩm tiêu biểu: Bình Ngô đại cáo (Nguyễn Trãi), Quốc âm thi tập (Nguyễn Trãi).
  • Nghệ thuật: Văn học chữ Nôm phát triển mạnh mẽ, khẳng định vị thế. Các thể loại văn học dân tộc như thơ Nôm Đường luật, truyện thơ Nôm bắt đầu hình thành.
c. Giai đoạn từ thế kỉ XVIII đến hết thế kỉ XIX:
  • Bối cảnh: Xã hội phong kiến khủng hoảng sâu sắc, các cuộc khởi nghĩa nông dân nổ ra liên miên.
  • Nội dung chủ đạo: Chủ nghĩa nhân đạo đạt đến đỉnh cao. Văn học tập trung khám phá số phận bi kịch của con người, đặc biệt là người phụ nữ, đồng thời lên án mạnh mẽ các thế lực tàn bạo. Đây là giai đoạn của "chủ nghĩa hiện thực" và trào lưu nhân đạo chủ nghĩa. Tác phẩm tiêu biểu: Truyện Kiều (Nguyễn Du), thơ Hồ Xuân Hương, Chinh phụ ngâm (Đoàn Thị Điểm?), Cung oán ngâm khúc (Nguyễn Gia Thiều).
  • Nghệ thuật: Văn học chữ Nôm chiếm ưu thế vượt trội. Các thể loại truyện thơ Nôm, ngâm khúc đạt tới đỉnh cao nghệ thuật.

2. Văn học hiện đại (Từ đầu thế kỉ XX đến nay)

Văn học hiện đại ra đời trong bối cảnh xã hội Việt Nam có nhiều biến đổi sâu sắc dưới tác động của cuộc khai thác thuộc địa của thực dân Pháp, sự du nhập của văn hóa phương Tây và sự ra đời của chữ Quốc ngữ.

a. Giai đoạn từ đầu thế kỉ XX đến Cách mạng tháng Tám 1945:
  • Đặc điểm: Quá trình hiện đại hóa văn học diễn ra mạnh mẽ với sự đổi mới toàn diện từ nội dung đến hình thức. Nền văn học vận động theo hướng dân chủ hóa, thoát khỏi hệ thống thi pháp văn học trung đại.
  • Các trào lưu chính:
    • Văn học lãng mạn (1930-1945): Thể hiện cái "tôi" cá nhân đầy cảm xúc, khát vọng, thường mang nỗi buồn, sự cô đơn, bế tắc. Tiêu biểu: Thơ mới (Xuân Diệu, Huy Cận, Hàn Mặc Tử, Chế Lan Viên), văn xuôi Tự Lực văn đoàn (Khái Hưng, Nhất Linh).
    • Văn học hiện thực phê phán (1930-1945): Phơi bày thực trạng xã hội thối nát, bất công và đời sống cùng khổ của người nông dân, tiểu tư sản. Tiêu biểu: Nam Cao, Vũ Trọng Phụng, Ngô Tất Tố, Nguyễn Công Hoan.
    • Văn học cách mạng: Phát triển song song, là dòng văn học của các chiến sĩ cách mạng, thể hiện tinh thần yêu nước, ý chí đấu tranh. Tiêu biểu: Thơ văn của Phan Bội Châu, Phan Châu Trinh, thơ của Tố Hữu trong tù.
b. Giai đoạn từ 1945 đến 1975:
  • Bối cảnh: Gắn liền với hai cuộc kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ.
  • Đặc điểm: Nền văn học thống nhất dưới sự lãnh đạo của Đảng, phục vụ nhiệm vụ chính trị của đất nước. Đây là nền văn học của "cái ta" cộng đồng.
  • Nội dung chủ đạo: Ca ngợi Tổ quốc và chủ nghĩa xã hội, khắc họa hình tượng con người Việt Nam anh hùng trong chiến đấu và lao động. Cảm hứng chủ đạo là cảm hứng lãng mạn và sử thi.
  • Thành tựu: Phát triển mạnh ở nhiều thể loại. Thơ ca (Tố Hữu, Chế Lan Viên, Quang Dũng, Nguyễn Khoa Điềm), truyện ngắn (Nguyễn Thi, Nguyễn Minh Châu), kí (Nguyễn Tuân), kịch (Lưu Quang Vũ).
c. Giai đoạn từ 1975 đến nay (Văn học thời kì đổi mới):
  • Bối cảnh: Đất nước hòa bình, thống nhất và bước vào công cuộc đổi mới.
  • Đặc điểm: Văn học có sự đổi mới sâu sắc, mang tính dân chủ và nhân văn hơn. Nó hướng tới việc khám phá con người trong đời thường, với những số phận cá nhân, những bi kịch và khát vọng muôn thuở.
  • Khuynh hướng chính:
    • Đổi mới cách nhìn về hiện thực: Không né tránh những mặt trái, những vấn đề nhức nhối của xã hội sau chiến tranh.
    • Đổi mới cách tiếp cận con người: Khám phá con người ở phương diện đời tư, thế sự, con người cá nhân phức tạp, đa chiều.
    • Đổi mới về nghệ thuật: Tìm tòi, cách tân các hình thức thể hiện, ngôn ngữ, giọng điệu.
  • Tác giả, tác phẩm tiêu biểu: Nguyễn Minh Châu (thời kì sau 1975), Nguyễn Huy Thiệp, Phạm Thị Hoài, Bảo Ninh (Nỗi buồn chiến tranh), Lưu Quang Vũ (kịch).

III. Con người Việt Nam qua văn học

Văn học là tấm gương phản chiếu con người và tâm hồn dân tộc. Qua các chặng đường lịch sử, hình tượng con người Việt Nam hiện lên với những vẻ đẹp đáng trân trọng.

1. Con người Việt Nam trong quan hệ với thế giới tự nhiên

  • Hòa hợp, gắn bó: Con người Việt Nam luôn coi thiên nhiên là bạn, là nơi寄托 tâm tư, tình cảm. Thiên nhiên trong thơ Nguyễn Trãi, Nguyễn Khuyến, Hồ Chí Minh... luôn gần gũi, chan hòa.
  • Đấu tranh chinh phục: Trong văn học dân gian và cả văn học hiện đại, con người luôn thể hiện ý chí, sức mạnh để chế ngự thiên tai, cải tạo tự nhiên phục vụ cuộc sống (truyện Sơn Tinh, Thủy Tinh).

2. Con người Việt Nam trong quan hệ với quốc gia, dân tộc

  • Lòng yêu nước nồng nàn: Đây là tình cảm lớn, là cảm hứng chủ đạo xuyên suốt lịch sử văn học. Từ Nam quốc sơn hà đến Bình Ngô đại cáo, từ thơ văn yêu nước đầu thế kỉ XX đến văn học cách mạng 1945-1975, lòng yêu nước luôn là sợi chỉ đỏ.
  • Ý thức cộng đồng: Con người Việt Nam luôn đặt lợi ích của tập thể, của quốc gia lên trên lợi ích cá nhân. Điều này thể hiện rõ nhất trong văn học giai đoạn 1945-1975 với hình tượng "cái ta" cộng đồng.

3. Con người Việt Nam trong quan hệ với xã hội

  • Ý thức về lẽ phải, công lí: Văn học luôn là tiếng nói đấu tranh cho lẽ phải, phê phán những cái xấu, cái ác trong xã hội. Từ truyện cổ tích Tấm Cám đến văn học hiện thực phê phán, tinh thần này luôn được đề cao.
  • Khát vọng về một xã hội công bằng, tốt đẹp: Đây là ước mơ ngàn đời của nhân dân, được thể hiện qua những kết thúc có hậu trong truyện cổ tích hay lý tưởng xã hội chủ nghĩa trong văn học cách mạng.

4. Con người Việt Nam và ý thức về bản thân

  • Đề cao phẩm giá, nhân cách: Con người Việt Nam luôn coi trọng danh dự, phẩm giá, sống trong sạch, ngay thẳng (hình tượng Nguyễn Công Trứ, Nguyễn Bỉnh Khiêm).
  • Ý thức về quyền sống và hạnh phúc cá nhân: Đặc biệt từ thế kỉ XVIII, văn học bắt đầu quan tâm sâu sắc đến quyền sống, quyền được yêu thương, hạnh phúc của cá nhân, nhất là người phụ nữ (Truyện Kiều, thơ Hồ Xuân Hương). Trong văn học lãng mạn 1930-1945, cái "tôi" cá nhân được khẳng định mạnh mẽ.
  • Hành trình tự nhận thức: Trong văn học thời kì đổi mới, con người có xu hướng đi sâu vào nội tâm, tự vấn, trăn trở về bản thân và ý nghĩa cuộc sống (nhân vật trong truyện Nguyễn Minh Châu, Bảo Ninh).

C. CÂU HỎI ÔN TẬP

  1. Câu hỏi 1 (Tự luận): Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa hai bộ phận văn học dân gian và văn học viết. Mối quan hệ giữa hai bộ phận này là gì?

    Gợi ý trả lời:
    - Khác biệt: Dựa trên các tiêu chí: tác giả (tập thể/cá nhân), phương thức lưu truyền (truyền miệng/văn bản), tính chất (gắn với sinh hoạt cộng đồng/mang dấu ấn cá nhân), thời điểm ra đời.
    - Mối quan hệ: Văn học dân gian là nền tảng, là "bầu sữa" nuôi dưỡng văn học viết (cung cấp đề tài, cốt truyện, ngôn ngữ, hình ảnh). Văn học viết kế thừa, nâng cao và làm phong phú thêm cho văn học dân gian, góp phần lưu giữ và phổ biến các giá trị văn hóa dân gian.

  2. Câu hỏi 2 (Tự luận): Trình bày những đặc điểm lớn về nội dung và nghệ thuật của văn học Việt Nam giai đoạn 1945 - 1975. Tại sao nói đây là nền văn học mang khuynh hướng sử thi và cảm hứng lãng mạn?

    Gợi ý trả lời:
    - Đặc điểm nội dung: Chủ đề chính là Tổ quốc và chủ nghĩa xã hội. Hình tượng trung tâm là người chiến sĩ, người lao động mới. Cảm hứng chính là yêu nước, tự hào dân tộc.
    - Đặc điểm nghệ thuật: Khuynh hướng sử thi (đề cập vấn đề có ý nghĩa lịch sử, số phận cộng đồng; nhân vật tiêu biểu cho phẩm chất, lý tưởng chung; giọng điệu ngợi ca, trang trọng) và cảm hứng lãng mạn (hướng tới tương lai tươi sáng, khẳng định lý tưởng, bất chấp hiện thực khắc nghiệt). Phân tích qua các tác phẩm như Tây Tiến, Việt Bắc, Đất Nước, Rừng xà nu.

  3. Câu hỏi 3 (Tự luận): So sánh những điểm đổi mới của văn học Việt Nam giai đoạn sau 1975 so với giai đoạn 1945 - 1975.

    Gợi ý trả lời:
    So sánh trên các phương diện:
    - Cách nhìn hiện thực: Từ chỗ chủ yếu phản ánh hiện thực cách mạng, chiến tranh với màu sắc tươi sáng, lãng mạn (1945-1975) → Dám nhìn thẳng vào sự thật, phơi bày cả những mặt trái, góc khuất của đời sống, những di chứng chiến tranh (sau 1975).
    - Cách tiếp cận con người: Từ con người cộng đồng, con người sử thi, con người chức năng (người lính, người mẹ, người công nhân...) → Con người đời thường, con người cá nhân với số phận, bi kịch, những trăn trở, tự vấn phức tạp.
    - Nghệ thuật: Từ giọng điệu ngợi ca, trang trọng là chủ đạo → Giọng điệu đa dạng hơn, có cả chất triết luận, suy tư, thậm chí là xót xa, cay đắng. Ngôn ngữ gần với đời sống, hình thức có nhiều tìm tòi, cách tân.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau hệ thống lại toàn bộ tiến trình phát triển của văn học Việt Nam. Từ văn học dân gian đến văn học viết, từ trung đại đến hiện đại, mỗi giai đoạn văn học đều gắn liền với một chặng đường lịch sử của dân tộc và để lại những giá trị tư tưởng, nghệ thuật đặc sắc. Điểm cốt lõi xuyên suốt chính là chủ nghĩa yêu nước và chủ nghĩa nhân đạo. Việc nắm vững sơ đồ lịch sử văn học này không chỉ giúp các em hiểu sâu sắc hơn từng tác phẩm riêng lẻ mà còn tạo ra một tư duy hệ thống, một cái nhìn bao quát, rất cần thiết cho việc phân tích và so sánh văn học. Hãy thường xuyên ôn tập và liên hệ kiến thức giữa các giai đoạn để biến bản đồ văn học này thành của riêng mình.

soạn bài văn Cánh diều Ngữ văn lớp 12 ôn thi THPT Quốc gia Tổng kết lịch sử văn học
Preview

Đang tải...