Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Ôn tập cuối học kì 2 - Ngữ văn - Lớp 12 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài ôn tập và tự đánh giá cuối học kì 2 Ngữ văn 12 Cánh diều. Bài viết hệ thống toàn bộ kiến thức trọng tâm về đọc hiểu, làm văn và tiếng Việt, giúp bạn tự tin đạt điểm cao.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các bạn học sinh lớp 12 thân mến! Chúng ta đang bước vào giai đoạn cuối cùng của năm học, một chặng đường quan trọng không chỉ để tổng kết kiến thức học kì 2 mà còn là bước đệm vững chắc cho Kì thi Tốt nghiệp THPT sắp tới. Bài soạn "Ôn tập và tự đánh giá cuối học kì 2" trong sách Ngữ văn 12 - Cánh diều sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy. Bài giảng này sẽ giúp các bạn hệ thống hóa một cách khoa học toàn bộ kiến thức trọng tâm về Đọc hiểu các tác phẩm văn xuôi, kịch hiện đại; rèn luyện kĩ năng Viết bài nghị luận văn học, nghị luận xã hội; và củng cố các đơn vị kiến thức Tiếng Việt quan trọng. Qua đó, các bạn không chỉ nắm vững nội dung ôn tập mà còn xây dựng được phương pháp học tập hiệu quả, sẵn sàng chinh phục mọi thử thách trong các bài kiểm tra và kì thi quan trọng.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. HỆ THỐNG HÓA KIẾN THỨC PHẦN ĐỌC HIỂU

Phần Đọc hiểu học kì 2 tập trung vào các tác phẩm văn xuôi và kịch hiện đại Việt Nam. Để nắm vững phần này, các bạn cần chú ý đến đặc trưng thể loại và giá trị nội dung, nghệ thuật của từng tác phẩm.

1. Đặc trưng thể loại và phương pháp đọc hiểu

Mỗi thể loại có một "chìa khóa" riêng để khám phá. Việc nắm vững đặc trưng thể loại sẽ giúp bạn phân tích tác phẩm sâu sắc và chính xác hơn.

a. Đối với truyện hiện đại (Vợ nhặt, Chiếc thuyền ngoài xa)

  • Tình huống truyện: Đây là yếu tố then chốt, là "cái khung" của tác phẩm. Hãy tự hỏi: Tình huống truyện là gì? Nó có gì độc đáo, éo le? Tình huống đó giúp bộc lộ tính cách nhân vật và chủ đề tư tưởng của tác phẩm như thế nào? Ví dụ, tình huống "nhặt vợ" trong "Vợ nhặt" vừa lạ lùng vừa xót xa, làm nổi bật khát vọng sống và tình người trong nạn đói.
  • Nghệ thuật xây dựng nhân vật: Nhân vật trong truyện hiện đại thường được khám phá ở chiều sâu tâm lí. Chú ý đến ngoại hình, ngôn ngữ, hành động và đặc biệt là độc thoại nội tâm. Hãy phân tích diễn biến tâm trạng của nhân vật Tràng (từ phởn phơ đến lo lắng rồi hi vọng) hay sự phức tạp trong nội tâm người đàn bà hàng chài.
  • Ngôn ngữ và giọng điệu trần thuật: Ai là người kể chuyện? Ngôi kể (thứ nhất, thứ ba) có tác dụng gì? Ngôn ngữ có gì đặc sắc (mộc mạc, giản dị như Kim Lân hay giàu chất suy tư, triết lí như Nguyễn Minh Châu)? Giọng điệu (xót xa, chiêm nghiệm, trăn trở...) góp phần thể hiện thái độ của tác giả.
  • Chi tiết nghệ thuật và hình ảnh biểu tượng: Các chi tiết nhỏ nhưng "đắt giá" thường mang ý nghĩa lớn. Ví dụ: hình ảnh "nồi cháo cám" trong "Vợ nhặt" hay hình ảnh "chiếc thuyền ngoài xa" vừa thơ mộng vừa ẩn chứa sự thật trần trụi.

b. Đối với kịch hiện đại (Hồn Trương Ba, da hàng thịt)

  • Xung đột kịch: Kịch được xây dựng trên cơ sở các xung đột. Cần xác định xung đột chính là gì (ví dụ: giữa linh hồn và thể xác, giữa cá nhân và hoàn cảnh, giữa quan niệm sống khác nhau). Xung đột được đẩy lên cao trào và giải quyết ra sao?
  • Hành động kịch và ngôn ngữ kịch: Nhân vật kịch bộc lộ tính cách chủ yếu qua hành động và ngôn ngữ (đối thoại, độc thoại). Hãy phân tích các màn đối thoại kịch tính (giữa Hồn Trương Ba và Đế Thích, giữa Hồn và Xác) để thấy được sự giằng xé nội tâm và triết lí nhân sinh.
  • Chỉ dẫn sân khấu: Đừng bỏ qua những dòng chữ in nghiêng trong ngoặc đơn. Chúng cung cấp thông tin về không gian, thời gian, hành động, tâm trạng nhân vật, góp phần quan trọng vào việc thể hiện ý đồ của tác giả.
  • Thông điệp và ý nghĩa triết lí: Kịch của Lưu Quang Vũ luôn đặt ra những vấn đề triết lí sâu sắc về lẽ sống, về sự toàn vẹn của con người. Hãy rút ra thông điệp: Con người có cần được sống là chính mình không? Sự hài hòa giữa linh hồn và thể xác quan trọng như thế nào?

2. Phân tích chuyên sâu các tác phẩm trọng tâm

a. Truyện ngắn "Vợ nhặt" (Kim Lân)

"Trong hoàn cảnh khốn cùng, dù cận kề bên cái chết nhưng những con người ấy không nghĩ đến cái chết, mà vẫn hướng tới sự sống, vẫn hi vọng, tin tưởng ở tương lai." - Kim Lân
  • Giá trị hiện thực: Tác phẩm là một bức tranh chân thực đến tàn nhẫn về nạn đói khủng khiếp năm 1945. Cái đói hiện lên qua không gian xóm ngụ cư (mùi ẩm thối, tiếng quạ gào), qua hình ảnh con người (xanh xám, dật dờ như bóng ma), và qua chi tiết "cái chết rẻ như bèo".
  • Giá trị nhân đạo - Vẻ đẹp con người: Đây là giá trị cốt lõi. Kim Lân không chỉ viết về cái đói mà quan trọng hơn là viết về tình người và khát vọng sống trong nạn đói.
    • Nhân vật Tràng: Một người nông dân nghèo khổ, xấu xí nhưng có tấm lòng nhân hậu, hào hiệp. Hành động "nhặt vợ" liều lĩnh nhưng lại cho thấy khát vọng hạnh phúc gia đình cháy bỏng.
    • Người vợ nhặt: Từ một người phụ nữ chao chát, chỏng lỏn vì đói, thị đã trở về với vẻ nữ tính, hiền hậu, vun vén cho gia đình mới. Sự thay đổi này cho thấy sức sống tiềm tàng và phẩm giá con người.
    • Bà cụ Tứ: Nhân vật thể hiện sâu sắc nhất tấm lòng người mẹ Việt Nam. Nỗi lòng của bà đi từ ngạc nhiên, ai oán đến xót thương và cuối cùng là niềm hi vọng, lạc quan vào tương lai. Hình ảnh bà cụ Tứ là biểu tượng cho tình yêu thương, sự bao dung và sức sống mãnh liệt.
  • Đặc sắc nghệ thuật:
    • Xây dựng thành công tình huống truyện độc đáo, vừa bi thảm vừa hài hước.
    • Nghệ thuật kể chuyện hấp dẫn, tự nhiên; miêu tả tâm lí nhân vật tinh tế, sâu sắc.
    • Ngôn ngữ mộc mạc, giản dị, gần với khẩu ngữ nông thôn nhưng rất chắt lọc và giàu sức gợi.

b. Truyện ngắn "Chiếc thuyền ngoài xa" (Nguyễn Minh Châu)

Tác phẩm đặt ra vấn đề có ý nghĩa sâu sắc về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc đời, về cách nhìn nhận con người và cuộc sống.

  • Tình huống nhận thức: Tác phẩm được xây dựng trên một tình huống mang tính khám phá, phát hiện. Nghệ sĩ Phùng chứng kiến hai "phát hiện":
    • Phát hiện 1: Vẻ đẹp "đắt trời cho" của chiếc thuyền ngoài xa trong sương sớm – một vẻ đẹp tuyệt đỉnh của nghệ thuật, thuần khiết và hoàn mỹ.
    • Phát hiện 2: Cảnh bạo lực gia đình tàn nhẫn từ chính chiếc thuyền đẹp đẽ ấy bước ra – sự thật trần trụi, nghiệt ngã của cuộc đời.
    => Tình huống này đã tạo ra một sự đối lập gay gắt, buộc nhân vật và người đọc phải thay đổi cách nhìn.
  • Hệ thống nhân vật và thông điệp:
    • Nghệ sĩ Phùng: Từ một người say mê cái đẹp thuần túy, anh đã "vỡ lẽ" ra nhiều điều. Anh hiểu rằng cuộc đời không đơn giản, một chiều; nghệ thuật chân chính phải gắn liền với cuộc đời và vì con người.
    • Người đàn bà hàng chài: Nhân vật trung tâm, hiện thân cho những nghịch lí của cuộc đời. Chị vừa là nạn nhân của bạo hành, vừa có một tâm hồn sâu sắc, thấu hiểu lẽ đời, giàu lòng vị tha và đức hi sinh. Câu chuyện của chị cho thấy muốn hiểu con người, không thể nhìn từ bên ngoài, từ xa mà phải đi sâu vào cuộc sống của họ.
    • Đẩu (chánh án): Đại diện cho pháp luật, cho lòng tốt nhưng còn giản đơn, sách vở. Cuộc đối thoại với người đàn bà hàng chài đã giúp Đẩu hiểu ra sự phức tạp của thực tế, rằng lòng tốt và pháp luật phải được đặt trong hoàn cảnh cụ thể.
  • Đặc sắc nghệ thuật:
    • Nghệ thuật xây dựng tình huống truyện độc đáo, mang ý nghĩa khám phá, phát hiện.
    • Cách kể chuyện hấp dẫn, ngôn ngữ giàu tính triết lí, chiêm nghiệm.
    • Xây dựng thành công hình ảnh biểu tượng (chiếc thuyền, tấm ảnh đen trắng) và các nhân vật có chiều sâu nội tâm.

c. Vở kịch "Hồn Trương Ba, da hàng thịt" (Lưu Quang Vũ)

Đây là một trong những vở kịch đặc sắc nhất của sân khấu Việt Nam hiện đại, đặt ra những vấn đề triết học nhân sinh sâu sắc.

  • Xung đột kịch và bi kịch nhân vật: Bi kịch của Trương Ba là bi kịch bên trong một con người, bi kịch bị tha hóa khi phải sống nhờ, sống tạm trong thân xác của kẻ khác. Xung đột chính là sự đối kháng quyết liệt giữa một bên là linh hồn thanh cao, trong sạch của Trương Ba và một bên là thể xác thô phàm, dung tục của anh hàng thịt.
  • Các màn đối thoại kịch tính:
    • Hồn Trương Ba và Xác hàng thịt: Màn đối thoại này thể hiện rõ nhất sự vênh lệch, sự đau khổ của Hồn khi bị Xác điều khiển, làm cho tha hóa. Xác không phải là một cái vỏ vô tri mà có tiếng nói, có lí lẽ riêng, khẳng định sự lấn át của bản năng.
    • Hồn Trương Ba và người thân (vợ, cháu gái, con dâu): Sự xa lánh, sợ hãi của người thân là đỉnh điểm của nỗi đau, đẩy Trương Ba đến quyết định cuối cùng. Ông nhận ra mình đã gây ra đau khổ cho những người mình yêu thương.
    • Hồn Trương Ba và Đế Thích: Đây là màn đối thoại triết lí cao độ. Trương Ba đã dũng cảm từ chối cuộc sống "bên trong một đằng, bên ngoài một nẻo", khẳng định một quan niệm sống cao đẹp: "Không thể sống với bất cứ giá nào... Sống thực sự cho ra một con người không phải là dễ".
  • Thông điệp triết lí:
    • Con người là một thể thống nhất hài hòa giữa linh hồn và thể xác. Sống chỉ bằng nhu cầu bản năng hay chỉ chăm lo cho linh hồn mà xem nhẹ thể xác đều là phiến diện.
    • Được sống làm người đã quý, nhưng được sống đúng là mình, sống trọn vẹn với những giá trị mình theo đuổi còn quý giá hơn.
    • Hạnh phúc của cá nhân phải gắn với hạnh phúc của những người xung quanh.

II. RÈN LUYỆN KĨ NĂNG PHẦN VIẾT

Phần Viết là phần kiểm tra năng lực tổng hợp kiến thức và kĩ năng của học sinh. Các bạn cần nắm vững hai dạng bài chính: nghị luận văn học và nghị luận xã hội.

1. Viết bài văn nghị luận văn học

Đây là dạng bài yêu cầu phân tích, cảm thụ, đánh giá một vấn đề văn học, một tác phẩm hoặc một đoạn trích.

a. Kĩ năng phân tích tác phẩm/đoạn trích

  1. Bước 1: Đọc kĩ đề và xác định yêu cầu. Gạch chân các từ khóa để xác định đúng vấn đề cần nghị luận (ví dụ: phân tích nhân vật A, giá trị nhân đạo trong tác phẩm B, vẻ đẹp của một đoạn thơ C).
  2. Bước 2: Lập dàn ý chi tiết.
    • Mở bài: Giới thiệu tác giả, tác phẩm. Dẫn dắt và nêu trực tiếp vấn đề cần nghị luận (Luận đề).
    • Thân bài: Triển khai các luận điểm để làm sáng tỏ luận đề. Mỗi luận điểm nên được viết thành một đoạn văn hoàn chỉnh, có câu chủ đề, các câu phân tích, chứng minh (dẫn chứng từ tác phẩm) và tiểu kết.
    • Kết bài: Khẳng định lại vấn đề, khái quát giá trị nội dung và nghệ thuật. Nêu cảm nghĩ hoặc liên hệ, mở rộng.
  3. Bước 3: Viết bài. Bám sát dàn ý. Chú ý diễn đạt mạch lạc, câu văn có hình ảnh, cảm xúc. Sử dụng linh hoạt các thao tác lập luận (phân tích, chứng minh, bình luận, so sánh).

b. Kĩ năng làm bài so sánh văn học

Đây là dạng bài nâng cao, yêu cầu khả năng tổng hợp và khái quát tốt.

  • Xác định tiêu chí so sánh: Trước khi viết, bạn phải xác định sẽ so sánh hai đối tượng trên những phương diện nào. Ví dụ, so sánh hai nhân vật có thể dựa trên các tiêu chí: hoàn cảnh xuất thân, tính cách, số phận, vẻ đẹp tâm hồn...
  • Cấu trúc bài viết:
    • Cách 1 (Tách riêng): Phân tích đối tượng 1 -> Phân tích đối tượng 2 -> Rút ra điểm tương đồng và khác biệt. Cách này dễ viết nhưng dễ lan man, thiếu sự đối sánh trực tiếp.
    • Cách 2 (Song hành): Lấy các tiêu chí so sánh làm luận điểm. Trong mỗi luận điểm, lần lượt phân tích biểu hiện của tiêu chí đó ở cả hai đối tượng. Cách này khó hơn nhưng chặt chẽ và thể hiện tư duy so sánh rõ nét hơn.
  • Lưu ý: Mục đích của so sánh không chỉ là chỉ ra điểm giống và khác, mà quan trọng hơn là phải lý giải tại sao có sự giống và khác đó (do phong cách tác giả, bối cảnh thời đại, đặc trưng thể loại...) để làm nổi bật vẻ đẹp riêng của mỗi đối tượng.

2. Viết đoạn văn nghị luận xã hội (khoảng 200 chữ)

Dạng bài này yêu cầu trình bày suy nghĩ về một tư tưởng đạo lí hoặc một hiện tượng đời sống.

a. Mô hình cấu trúc đoạn văn

  • Câu 1 (Mở đoạn): Giới thiệu, dẫn dắt vào vấn đề cần nghị luận.
  • Câu 2-3 (Giải thích): Giải thích ngắn gọn các khái niệm, từ khóa hoặc bản chất của vấn đề. Vấn đề đó là gì? Biểu hiện ra sao?
  • Câu 4-7 (Phân tích, bàn luận): Đây là phần trọng tâm. Bạn cần trả lời các câu hỏi: Tại sao vấn đề đó lại quan trọng/đáng phê phán? Nó có ý nghĩa/tác hại như thế nào đối với cá nhân và cộng đồng? Lấy dẫn chứng thực tế (người thật, việc thật, sự kiện nổi bật) để làm sáng tỏ lập luận.
  • Câu 8 (Phê phán, mở rộng): Nhìn nhận vấn đề ở góc độ ngược lại hoặc phê phán những biểu hiện tiêu cực liên quan.
  • Câu 9-10 (Bài học nhận thức và hành động): Rút ra bài học cho bản thân. Bạn nhận thức được điều gì và sẽ hành động như thế nào?

b. Lưu ý khi viết

  • Đảm bảo dung lượng khoảng 200 chữ (tương đương 2/3 trang giấy thi).
  • Lập luận phải chặt chẽ, dẫn chứng xác thực, thuyết phục.
  • Tránh viết chung chung, sáo rỗng. Cần thể hiện quan điểm, suy nghĩ riêng một cách chân thành.

III. ÔN TẬP KIẾN THỨC TIẾNG VIỆT

Kiến thức Tiếng Việt thường được kiểm tra lồng ghép trong phần Đọc hiểu. Các bạn cần ôn lại một số nội dung cơ bản sau:

1. Các biện pháp tu từ và hiệu quả nghệ thuật

  • Tu từ từ vựng: So sánh, ẩn dụ, nhân hóa, hoán dụ, nói quá, nói giảm nói tránh... Cần nhận diện và phân tích được hiệu quả của chúng trong việc biểu đạt nội dung và cảm xúc.
  • Tu từ cú pháp: Liệt kê, điệp ngữ, điệp cấu trúc, câu hỏi tu từ, đảo ngữ... Cần chỉ ra tác dụng nhấn mạnh, tạo nhịp điệu, gợi hình, gợi cảm.

2. Các phương thức biểu đạt

Nhận diện và phân biệt 6 phương thức biểu đạt chính: Tự sự, Miêu tả, Biểu cảm, Thuyết minh, Nghị luận, Hành chính-công vụ. Một đoạn văn có thể kết hợp nhiều phương thức nhưng sẽ có một phương thức chính.

3. Lỗi thường gặp về diễn đạt, ngữ pháp

  • Lỗi logic: Các ý trong câu, trong đoạn mâu thuẫn nhau.
  • Lỗi dùng từ: Dùng từ không đúng nghĩa, lặp từ, dùng từ sáo rỗng.
  • Lỗi ngữ pháp: Câu thiếu chủ ngữ, vị ngữ; các thành phần câu không tương hợp.
  • Lỗi chính tả, dấu câu: Sai sót nhỏ nhưng làm giảm chất lượng bài viết. Hãy rà soát kĩ bài làm trước khi nộp.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

  1. Câu 1: Phân tích giá trị nhân đạo sâu sắc, mới mẻ của nhà văn Kim Lân thể hiện qua truyện ngắn "Vợ nhặt".

    Hướng dẫn giải: Tập trung làm rõ các khía cạnh: niềm tin vào phẩm giá và khát vọng sống của con người ngay trên bờ vực cái chết; sự ca ngợi tình yêu thương, đùm bọc giữa người với người; và niềm tin vào tương lai tươi sáng. Phân tích qua các nhân vật Tràng, người vợ nhặt, bà cụ Tứ và các chi tiết đặc sắc (bữa cơm ngày đói, hình ảnh lá cờ đỏ sao vàng...).

  2. Câu 2: Từ truyện ngắn "Chiếc thuyền ngoài xa" của Nguyễn Minh Châu, anh/chị hãy trình bày suy nghĩ về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc đời.

    Hướng dẫn giải: Bắt đầu từ tình huống nhận thức của nghệ sĩ Phùng. Phân tích để thấy: nghệ thuật chân chính phải bắt nguồn từ cuộc đời, phản ánh chân thực cuộc đời với mọi phức tạp, đa chiều của nó; nghệ thuật phải phục vụ con người, góp phần cải tạo cuộc sống. Liên hệ với quan điểm nghệ thuật của các nhà văn khác và thực tế sáng tạo nghệ thuật.

  3. Câu 3: Bi kịch của Hồn Trương Ba trong đoạn trích vở kịch "Hồn Trương Ba, da hàng thịt" của Lưu Quang Vũ và thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm.

    Hướng dẫn giải: Làm rõ bi kịch bị tha hóa, không được sống là chính mình của Trương Ba qua các xung đột (với xác hàng thịt, với người thân). Phân tích màn đối thoại với Đế Thích để làm nổi bật thông điệp: khát vọng được sống trọn vẹn, hài hòa giữa thể xác và tâm hồn; giá trị của việc được sống là chính mình.

  4. Câu 4: Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của anh/chị về ý nghĩa của sự thấu cảm trong cuộc sống.

    Hướng dẫn giải: Áp dụng mô hình đoạn văn NLXH. Giải thích "thấu cảm" là khả năng đặt mình vào vị trí của người khác để hiểu và cảm nhận. Phân tích vai trò của sự thấu cảm: gắn kết con người, hóa giải xung đột, tạo nên một xã hội nhân văn. Lấy dẫn chứng thực tế. Rút ra bài học cho bản thân về việc lắng nghe và chia sẻ.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau hệ thống lại toàn bộ kiến thức trọng tâm của học kì 2 Ngữ văn lớp 12. Nội dung ôn tập xoay quanh ba trục chính: Đọc hiểu các tác phẩm văn xuôi, kịch hiện đại với những giá trị nhân đạo và triết lí sâu sắc; Rèn luyện kĩ năng Viết bài nghị luận văn học và nghị luận xã hội một cách chặt chẽ, thuyết phục; và Củng cố kiến thức Tiếng Việt nền tảng. Chìa khóa để thành công không chỉ nằm ở việc ghi nhớ kiến thức mà còn ở việc thực hành thường xuyên, biến lí thuyết thành kĩ năng thực thụ. Hãy chủ động luyện đề, đọc thêm tài liệu và xây dựng cho mình một kế hoạch ôn tập khoa học. Chúc các bạn tự tin, bình tĩnh và đạt được kết quả cao nhất trong kì thi sắp tới!

soạn văn 12 Cánh diều ôn tập học kì 2 Ngữ văn lớp 12 hệ thống kiến thức văn 12
Preview

Đang tải...