A. Giới thiệu chung
Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Chúng ta đang ở chặng cuối của hành trình phổ thông, và bài học hôm nay mang một ý nghĩa đặc biệt quan trọng. Đây không phải là một bài học kiến thức mới, mà là một bài tổng kết, hệ thống hóa toàn bộ các phương pháp và kỹ năng Đọc, Viết, Nói, Nghe mà các em đã được rèn luyện trong suốt ba năm cấp ba. Việc nắm vững các phương pháp này không chỉ là chìa khóa để các em chinh phục kỳ thi tốt nghiệp THPT sắp tới mà còn là hành trang không thể thiếu để các em tự tin bước vào giảng đường đại học và thành công trong cuộc sống. Bài giảng này sẽ giúp các em nhìn lại một cách tổng thể, xâu chuỗi các kỹ năng, và trang bị cho mình một tư duy phương pháp luận vững chắc.
B. Nội dung chính: Hệ thống hóa kiến thức và kỹ năng
I. Tổng quan về mối quan hệ giữa các kỹ năng Đọc, Viết, Nói, Nghe
Bốn kỹ năng Đọc, Viết, Nói và Nghe không tồn tại độc lập mà có mối quan hệ biện chứng, tương hỗ lẫn nhau. Việc rèn luyện tốt một kỹ năng sẽ là nền tảng thúc đẩy các kỹ năng còn lại phát triển.
- Đọc và Viết: Đọc là quá trình tiếp nhận, giải mã văn bản. Viết là quá trình tạo lập văn bản. Đọc nhiều tác phẩm hay sẽ giúp ta bồi đắp vốn từ, học hỏi cách diễn đạt, cấu trúc lập luận để viết tốt hơn. Ngược lại, khi viết, ta hiểu sâu hơn về quá trình lao động của người viết, từ đó có cái nhìn tinh tế hơn khi đọc.
- Nói và Nghe: Đây là hai mặt của một quá trình giao tiếp trực tiếp. Nói hiệu quả đòi hỏi phải có kỹ năng lắng nghe để thấu hiểu đối phương, nắm bắt thông tin phản hồi. Nghe tích cực giúp ta thu nhận trọn vẹn thông điệp, từ đó có thể phản hồi, tranh luận một cách xác đáng.
- Đọc/Viết và Nói/Nghe: Kiến thức và tư liệu từ việc đọc là nguồn chất liệu vô tận cho nội dung bài nói. Kỹ năng sắp xếp ý tưởng khi viết cũng chính là kỹ năng xây dựng cấu trúc cho một bài thuyết trình logic. Ngược lại, việc thảo luận, lắng nghe ý kiến của người khác về một cuốn sách sẽ giúp ta có thêm góc nhìn mới khi đọc và viết cảm nhận.
Tóm lại, bốn kỹ năng này giống như bốn bánh xe của một cỗ xe. Để cỗ xe đi nhanh và vững, cả bốn bánh xe đều phải tròn trịa và phối hợp nhịp nhàng.
II. Ôn tập và hệ thống hóa phương pháp ĐỌC
Đọc không chỉ là nhận diện mặt chữ mà là một quá trình tư duy tích cực để hiểu và kiến tạo ý nghĩa từ văn bản. Chúng ta cần phân biệt phương pháp đọc cho hai loại văn bản chính: văn bản văn học và văn bản thông tin.
1. Phương pháp đọc văn bản văn học
Mục tiêu của đọc văn bản văn học là để cảm thụ, phân tích, đánh giá giá trị thẩm mỹ và nhân văn của tác phẩm.
a. Đọc theo đặc trưng thể loại
- Đối với Thơ: Cần chú ý đến ngôn từ, hình ảnh, nhịp điệu, các biện pháp tu từ. Đọc thơ là quá trình đồng sáng tạo, cảm nhận những rung động tinh tế, những thông điệp sâu sắc mà tác giả gửi gắm. Ví dụ, khi đọc "Tây Tiến" của Quang Dũng, ta phải chú ý đến bút pháp lãng mạn và bi tráng, sự đối lập giữa hiện thực khốc liệt và tâm hồn hào hoa của người lính.
- Đối với Truyện: Cần tập trung vào cốt truyện, nhân vật (ngoại hình, hành động, nội tâm), không gian, thời gian, người kể chuyện. Phân tích diễn biến tâm lý nhân vật là chìa khóa để hiểu tác phẩm. Ví dụ, khi đọc "Vợ nhặt" của Kim Lân, việc theo dõi sự thay đổi trong tâm trạng của bà cụ Tứ, Tràng và người vợ nhặt giúp ta thấu hiểu giá trị của tình người và khát vọng sống trong nạn đói.
- Đối với Kịch: Chú trọng đến xung đột kịch, hành động kịch, ngôn ngữ (đối thoại, độc thoại) và chỉ dẫn sân khấu. Kịch bản văn học là để trình diễn, vì vậy cần hình dung ra hành động và cảm xúc của nhân vật trên sân khấu. Ví dụ, trong "Hồn Trương Ba, da hàng thịt" của Lưu Quang Vũ, xung đột giữa hồn và xác là trung tâm, được thể hiện qua những đoạn đối thoại và độc thoại đầy dằn vặt.
b. Quy trình đọc hiểu hiệu quả
- Trước khi đọc: Tìm hiểu thông tin về tác giả, hoàn cảnh sáng tác, nhan đề. Đặt ra những câu hỏi dự đoán về nội dung.
- Trong khi đọc: Đọc kỹ, gạch chân những chi tiết, hình ảnh, câu văn đắt giá. Ghi chú bên lề những suy nghĩ, cảm nhận ban đầu. Chú ý mối liên hệ giữa các phần của văn bản.
- Sau khi đọc: Tóm tắt nội dung chính. Phân tích các yếu tố nghệ thuật đặc sắc và tác dụng của chúng. Rút ra chủ đề, thông điệp của tác phẩm. Liên hệ, so sánh với các tác phẩm khác hoặc với thực tế đời sống.
2. Phương pháp đọc văn bản thông tin
Mục tiêu của đọc văn bản thông tin là để thu thập, chắt lọc, và đánh giá thông tin một cách nhanh chóng và chính xác.
a. Nhận diện và mục đích đọc
- Văn bản khoa học: Cung cấp tri thức khách quan, đòi hỏi đọc kỹ, chú ý thuật ngữ, luận điểm, dữ liệu.
- Văn bản báo chí: Cung cấp tin tức, quan điểm về các vấn đề thời sự. Cần đọc với tư duy phản biện, nhận diện quan điểm của người viết.
- Văn bản hành chính: Chứa các quy định, thông báo. Cần đọc chính xác từng câu chữ để thực hiện đúng.
b. Các kỹ thuật đọc hiệu quả
- Skimming (Đọc lướt): Dùng để nắm ý chính của văn bản. Đọc tiêu đề, các đề mục, câu chủ đề của mỗi đoạn, và đoạn kết luận. Kỹ thuật này giúp trả lời câu hỏi: "Văn bản này nói về cái gì?"
- Scanning (Đọc quét): Dùng để tìm kiếm một thông tin cụ thể (một cái tên, một con số, một ngày tháng). Mắt sẽ di chuyển nhanh trên văn bản để xác định từ khóa cần tìm.
- Đọc sâu (Intensive Reading): Khi đã xác định được đoạn văn bản quan trọng, cần đọc chậm, kỹ lưỡng để hiểu sâu và phân tích thông tin.
III. Ôn tập và hệ thống hóa phương pháp VIẾT
Viết là quá trình sắp xếp tư duy và biểu đạt bằng ngôn ngữ. Ở cấp THPT, hai dạng bài viết quan trọng nhất là nghị luận văn học và nghị luận xã hội.
1. Viết văn bản nghị luận văn học
Đây là dạng bài yêu cầu phân tích, cảm nhận, đánh giá về một tác phẩm hoặc một vấn đề văn học.
a. Quy trình chung
- Bước 1: Tìm hiểu đề, xác định yêu cầu: Gạch chân các từ khóa trong đề để xác định đúng vấn đề cần nghị luận, phạm vi tư liệu.
- Bước 2: Tìm ý và lập dàn ý: Đây là bước quan trọng nhất, quyết định cấu trúc và sự logic của bài viết. Dàn ý cần có đủ 3 phần: Mở bài, Thân bài (hệ thống luận điểm, luận cứ), Kết bài.
- Bước 3: Viết bài: Bám sát dàn ý, triển khai các luận điểm thành các đoạn văn. Chú ý diễn đạt mạch lạc, sử dụng từ ngữ chính xác, giàu hình ảnh. Dẫn chứng phải được trích dẫn chính xác và đi kèm với phân tích.
- Bước 4: Đọc lại và sửa chữa: Kiểm tra lỗi chính tả, ngữ pháp, logic, đảm bảo bài viết hoàn chỉnh.
b. Một số dạng bài cụ thể
- Phân tích một tác phẩm/đoạn trích: Cần bám sát văn bản, đi từ phân tích nghệ thuật (ngôn từ, hình ảnh, kết cấu...) để làm nổi bật nội dung, tư tưởng.
- So sánh văn học: Cần xác định rõ tiêu chí so sánh (nội dung, nghệ thuật, phong cách...). Cấu trúc bài viết có thể là: giới thiệu chung -> phân tích tác phẩm A -> phân tích tác phẩm B -> chỉ ra điểm tương đồng và khác biệt, lý giải -> đánh giá chung.
2. Viết văn bản nghị luận xã hội
Dạng bài này yêu cầu trình bày quan điểm, suy nghĩ về một tư tưởng đạo lý hoặc một hiện tượng đời sống.
a. Nghị luận về một tư tưởng, đạo lý
- Cấu trúc gợi ý:
- Mở bài: Giới thiệu vấn đề (tư tưởng, đạo lý).
- Thân bài: Giải thích tư tưởng -> Phân tích, bàn luận các mặt đúng/sai -> Chứng minh bằng dẫn chứng thực tế -> Mở rộng, lật lại vấn đề.
- Kết bài: Rút ra bài học nhận thức và hành động cho bản thân.
- Ví dụ: Bàn về lòng dũng cảm.
b. Nghị luận về một hiện tượng đời sống
- Cấu trúc gợi ý:
- Mở bài: Nêu hiện tượng cần bàn luận.
- Thân bài: Nêu thực trạng -> Phân tích nguyên nhân (khách quan, chủ quan) -> Chỉ ra hậu quả/tác động -> Đề xuất giải pháp.
- Kết bài: Bày tỏ thái độ, kêu gọi hành động.
- Ví dụ: Bàn về hiện tượng nghiện mạng xã hội ở giới trẻ.
IV. Ôn tập và hệ thống hóa phương pháp NÓI và NGHE
Nói và nghe là những kỹ năng giao tiếp cơ bản nhưng để thực hiện tốt lại đòi hỏi sự rèn luyện công phu.
1. Kỹ năng trình bày, thuyết trình (NÓI)
Mục tiêu là truyền đạt thông tin, quan điểm một cách rõ ràng, logic và thuyết phục.
a. Giai đoạn chuẩn bị
- Xác định mục đích, đối tượng: Nói để làm gì (cung cấp thông tin, thuyết phục)? Nói cho ai nghe (thầy cô, bạn bè)?
- Xây dựng nội dung: Lập dàn ý chi tiết cho bài nói (mở đầu, nội dung chính, kết luận). Chuẩn bị các dẫn chứng, ví dụ minh họa.
- Tập luyện: Nói trước gương, ghi âm lại để nghe và điều chỉnh. Kiểm soát thời gian.
b. Giai đoạn thực hành
- Sử dụng phi ngôn ngữ: Giao tiếp bằng mắt (eye contact), tư thế đĩnh đạc, cử chỉ tay tự nhiên để minh họa cho lời nói.
- Làm chủ giọng nói: Điều chỉnh âm lượng, tốc độ, ngữ điệu phù hợp. Sử dụng những khoảng lặng có chủ đích để tạo điểm nhấn.
- Tương tác với người nghe: Đặt câu hỏi, khuyến khích phản hồi để tạo không khí sôi nổi, tránh độc thoại nhàm chán.
2. Kỹ năng lắng nghe hiệu quả (NGHE)
Lắng nghe không chỉ là việc tiếp nhận âm thanh bằng tai mà là một quá trình chủ động của não bộ để thấu hiểu.
Phân biệt: Nghe (Hearing) là hành vi sinh lý, thụ động. Lắng nghe (Listening) là một kỹ năng, chủ động, đòi hỏi sự tập trung và tư duy.
a. Các cấp độ lắng nghe
- Lắng nghe phớt lờ: Hoàn toàn không chú ý.
- Lắng nghe giả vờ: Trông có vẻ như đang nghe nhưng thực chất suy nghĩ việc khác.
- Lắng nghe chọn lọc: Chỉ nghe những phần mình quan tâm.
- Lắng nghe chăm chú: Tập trung vào lời nói và thông tin được truyền đạt.
- Lắng nghe thấu cảm: Cố gắng đặt mình vào vị trí của người nói để hiểu cả thông điệp và cảm xúc của họ. Đây là cấp độ cao nhất.
b. Kỹ thuật lắng nghe tích cực
- Tập trung: Hướng sự chú ý vào người nói, loại bỏ các yếu tố gây xao lãng.
- Không ngắt lời: Kiên nhẫn để người nói hoàn thành ý của họ.
- Sử dụng phản hồi: Gật đầu, dùng các từ đệm ("à", "ừ", "vậy à?") để cho thấy bạn đang theo dõi.
- Đặt câu hỏi làm rõ: "Ý của bạn có phải là...?", "Bạn có thể giải thích thêm về...?"
- Diễn giải lại: Tóm tắt lại ý của người nói bằng ngôn ngữ của mình để xác nhận lại sự thấu hiểu.
C. Câu hỏi và bài tập vận dụng
Để củng cố kiến thức, các em hãy thử sức với những bài tập sau đây. Đây là cơ hội để các em tự kiểm tra và vận dụng tổng hợp các kỹ năng đã ôn tập.
-
Câu hỏi 1: Bằng trải nghiệm học tập của bản thân, em hãy làm sáng tỏ mối quan hệ tương hỗ, không thể tách rời giữa bốn kỹ năng Đọc, Viết, Nói và Nghe trong việc học tốt môn Ngữ văn.
Gợi ý: Lấy ví dụ cụ thể, chẳng hạn việc đọc "Tuyên ngôn Độc lập" giúp bạn viết bài nghị luận về lòng yêu nước và thuyết trình về chủ đề đó như thế nào. -
Câu hỏi 2: Chọn một vấn đề xã hội mà em quan tâm (ví dụ: bảo vệ môi trường, văn hóa ứng xử trên mạng, áp lực học tập...). Hãy lập một kế hoạch chi tiết để thực hiện các công việc sau:
- a. (Đọc) Tìm kiếm và đọc ít nhất 2 bài báo hoặc tài liệu về vấn đề đó, ghi lại các thông tin chính.
- b. (Viết) Viết một đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ) trình bày quan điểm của em về vấn đề.
- c. (Nói) Xây dựng dàn ý cho một bài phát biểu ngắn (3-5 phút) để trình bày quan điểm đó trước lớp.
-
Câu hỏi 3: Khi phân tích hình tượng người nông dân Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám, việc đọc và so sánh hai tác phẩm "Chí Phèo" (Nam Cao) và "Vợ nhặt" (Kim Lân) đòi hỏi người đọc phải vận dụng những phương pháp đọc hiểu nào để khám phá ra những nét tương đồng và khác biệt trong cái nhìn của hai nhà văn?
Gợi ý: Tập trung vào các phương pháp đọc theo đặc trưng thể loại (truyện ngắn hiện thực), phân tích nhân vật, so sánh văn học... để làm nổi bật giá trị nhân đạo của mỗi tác phẩm.
D. Kết luận và tóm tắt
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau hệ thống hóa lại toàn bộ phương pháp luận cho bốn kỹ năng nền tảng: Đọc, Viết, Nói và Nghe. Các em hãy nhớ rằng, mục tiêu cuối cùng của việc học Ngữ văn không phải là để ghi nhớ thuộc lòng các bài văn mẫu, mà là để làm chủ các kỹ năng ngôn ngữ và tư duy. Đọc để mở mang, viết để sắc sảo, nói để thuyết phục và nghe để thấu hiểu. Đây là những năng lực cốt lõi sẽ theo các em suốt cuộc đời. Hãy biến việc rèn luyện những kỹ năng này thành thói quen hàng ngày. Chúc các em ôn tập hiệu quả, tự tin chinh phục những thử thách phía trước và đạt kết quả cao nhất trong kỳ thi sắp tới!