A. Giới thiệu chung về bài học Tổng kết tiếng Việt
Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Bài học "Tổng kết tiếng Việt" là một trong những bài học quan trọng nhất trong chương trình Ngữ văn, đặc biệt là khi các em đang đứng trước ngưỡng cửa của kì thi tốt nghiệp THPT. Bài học này không chỉ giúp các em hệ thống hóa lại toàn bộ kiến thức về tiếng Việt đã học trong suốt 12 năm, mà còn nâng cao nhận thức về giá trị, vẻ đẹp và sức sống của ngôn ngữ dân tộc. Thông qua bài học, các em sẽ nắm vững được lịch sử hình thành và phát triển của tiếng Việt, các đặc điểm cơ bản về ngữ âm, từ vựng, ngữ pháp, và có ý thức hơn trong việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt trong bối cảnh hội nhập quốc tế. Đây là nền tảng vững chắc để các em tự tin sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả trong học tập, giao tiếp và các kì thi quan trọng sắp tới.
B. Hướng dẫn soạn bài và trả lời câu hỏi
1. Câu 1 (trang 126, SGK Ngữ văn 12, tập 2)
Yêu cầu: Lập bảng hệ thống về lịch sử phát triển của tiếng Việt.
Hướng dẫn trả lời:
Để hệ thống hóa lịch sử phát triển của tiếng Việt, các em cần chia thành các giai đoạn chính và nêu bật những đặc điểm, sự kiện ngôn ngữ quan trọng trong từng giai đoạn. Dưới đây là bảng tóm tắt gợi ý:
| Giai đoạn | Thời gian | Đặc điểm nổi bật |
|---|---|---|
| Tiếng Việt trong thời kì dựng nước | Từ thời Hùng Vương đến trước thời kì Bắc thuộc |
|
| Tiếng Việt trong thời kì Bắc thuộc và chống Bắc thuộc | Từ thế kỉ I đến đầu thế kỉ X |
|
| Tiếng Việt dưới thời kì độc lập tự chủ | Từ thế kỉ X đến giữa thế kỉ XIX |
|
| Tiếng Việt từ giữa thế kỉ XIX đến Cách mạng tháng Tám 1945 | Giữa thế kỉ XIX - 1945 |
|
| Tiếng Việt từ sau Cách mạng tháng Tám 1945 đến nay | 1945 - nay |
|
2. Câu 2 (trang 126, SGK Ngữ văn 12, tập 2)
Yêu cầu: Trình bày những đặc điểm cơ bản của tiếng Việt.
Hướng dẫn trả lời:
Tiếng Việt có nhiều đặc điểm độc đáo, thể hiện bản sắc văn hóa và tư duy của người Việt. Các em có thể trình bày các đặc điểm chính sau:
a. Về ngữ âm
- Giàu thanh điệu: Tiếng Việt có hệ thống 6 thanh điệu (ngang, huyền, sắc, hỏi, ngã, nặng). Thanh điệu có chức năng khu biệt nghĩa của từ. Ví dụ: ma - mà - má - mả - mã - mạ. Đây là đặc điểm nổi bật, tạo nên tính nhạc cho tiếng Việt.
- Hệ thống nguyên âm, phụ âm phong phú: Tiếng Việt có hệ thống nguyên âm đơn và nguyên âm đôi đa dạng, cùng với hệ thống phụ âm đầu và phụ âm cuối khá phức tạp, cho phép tạo ra nhiều âm tiết khác nhau.
b. Về từ vựng
- Cấu tạo từ: Từ trong tiếng Việt chủ yếu được cấu tạo bằng phương thức ghép (kết hợp các tiếng có nghĩa) và phương thức láy (lặp lại một bộ phận âm thanh của tiếng gốc). Ví dụ từ ghép: sông núi, nhà cửa; ví dụ từ láy: xinh xắn, long lanh.
- Nguồn gốc từ vựng: Vốn từ tiếng Việt bao gồm từ thuần Việt (nền tảng) và từ mượn. Các từ mượn chủ yếu có nguồn gốc từ tiếng Hán (từ Hán Việt), tiếng Pháp và gần đây là tiếng Anh.
c. Về ngữ pháp
- Đặc điểm loại hình đơn lập: Tiếng Việt thuộc loại hình ngôn ngữ đơn lập. Đặc điểm này thể hiện ở chỗ:
- Từ không biến đổi hình thái: Dù ở vị trí nào trong câu, từ vẫn giữ nguyên hình thức. Ví dụ: từ "học sinh" không thay đổi dù là chủ ngữ, vị ngữ hay bổ ngữ.
- Ý nghĩa ngữ pháp được biểu thị bằng trật tự từ và hư từ: Mối quan hệ ngữ pháp và ý nghĩa của các từ trong câu được thể hiện chủ yếu qua vị trí của chúng và việc sử dụng các hư từ (như đã, đang, sẽ, của, và, nhưng, thì, mà...).
- Ví dụ: Câu "Tôi đọc sách" có trật tự từ là Chủ ngữ - Động từ - Bổ ngữ. Nếu đổi thành "Sách tôi đọc", ý nghĩa đã thay đổi. Thêm hư từ "đã" thành "Tôi đã đọc sách" để biểu thị ý quá khứ.
3. Câu 3 (trang 126, SGK Ngữ văn 12, tập 2)
Yêu cầu: Phân tích vai trò của tiếng Việt đối với sự phát triển của xã hội và văn học, nghệ thuật.
Hướng dẫn trả lời:
Tiếng Việt không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là linh hồn, là phương tiện chuyên chở và kiến tạo văn hóa, xã hội. Vai trò của tiếng Việt có thể được phân tích trên hai phương diện chính:
a. Đối với sự phát triển của xã hội
- Công cụ thống nhất quốc gia và đoàn kết dân tộc: Tiếng Việt là ngôn ngữ chung của cộng đồng 54 dân tộc anh em trên lãnh thổ Việt Nam. Nó là sợi dây vô hình kết nối mọi người, tạo nên sự thống nhất về văn hóa, tư tưởng, và là nền tảng cho sự đoàn kết, xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
- Phương tiện quản lí xã hội và phát triển kinh tế: Mọi văn bản pháp luật, chính sách, chỉ thị của Nhà nước đều được ban hành bằng tiếng Việt. Trong kinh tế, tiếng Việt là công cụ để giao dịch, quảng bá sản phẩm, đàm phán thương mại.
- Công cụ của giáo dục và khoa học: Tiếng Việt là ngôn ngữ chính trong hệ thống giáo dục quốc dân, dùng để truyền thụ tri thức từ cấp mầm non đến đại học. Các công trình nghiên cứu khoa học, các thuật ngữ chuyên ngành cũng được xây dựng bằng tiếng Việt, giúp nâng cao dân trí và phát triển khoa học - công nghệ của đất nước.
b. Đối với sự phát triển của văn học, nghệ thuật
- Chất liệu kiến tạo tác phẩm: Đối với văn học, tiếng Việt là chất liệu duy nhất và quan trọng nhất. Vẻ đẹp của một tác phẩm thơ, văn được quyết định bởi khả năng sử dụng ngôn từ tài hoa, tinh tế của nhà văn. Ví dụ, Nguyễn Du đã dùng tiếng Việt để tạo nên một Truyện Kiều bất hủ.
- Phương tiện lưu giữ và biểu đạt văn hóa: Tiếng Việt là kho tàng lưu giữ những giá trị văn hóa, tinh thần của dân tộc qua hàng ngàn năm lịch sử, thể hiện qua ca dao, tục ngữ, truyện cổ tích, hò, vè... Nó cũng là phương tiện để biểu đạt những sắc thái tình cảm, những triết lí nhân sinh sâu sắc của con người Việt Nam.
- Nguồn cảm hứng cho các loại hình nghệ thuật khác: Vẻ đẹp và nhạc điệu của tiếng Việt là nguồn cảm hứng cho âm nhạc (phổ thơ thành nhạc), sân khấu (lời thoại kịch, tuồng, chèo), điện ảnh... Ngôn ngữ văn học góp phần định hình nội dung và chiều sâu cho các loại hình nghệ thuật này.
4. Câu 4 (trang 126, SGK Ngữ văn 12, tập 2)
Yêu cầu: Nêu những phương hướng chính để giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt.
Hướng dẫn trả lời:
Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt là trách nhiệm của mỗi công dân, đặc biệt là thế hệ trẻ. Chủ tịch Hồ Chí Minh đã từng nói: "Tiếng nói là thứ của cải vô cùng lâu đời và vô cùng quý báu của dân tộc. Chúng ta phải giữ gìn nó, quý trọng nó, làm cho nó phổ biến ngày càng rộng khắp". Dưới đây là những phương hướng chính:
a. Nâng cao nhận thức và tình yêu với tiếng Việt
- Mỗi cá nhân cần hiểu rõ về lịch sử, vẻ đẹp và giá trị của tiếng Việt để từ đó hình thành tình yêu, ý thức trân trọng và trách nhiệm bảo vệ ngôn ngữ dân tộc.
- Tích cực đọc sách, đặc biệt là các tác phẩm văn học kinh điển, để cảm nhận được sự giàu đẹp, tinh tế của tiếng Việt.
b. Sử dụng tiếng Việt đúng chuẩn mực
- Chuẩn mực về phát âm, chữ viết: Cần phát âm đúng chuẩn, viết đúng chính tả, tránh nhầm lẫn giữa các phụ âm đầu (l/n, s/x, tr/ch) hoặc các dấu thanh (hỏi/ngã).
- Chuẩn mực về từ ngữ: Sử dụng từ đúng nghĩa, đúng hoàn cảnh giao tiếp. Tránh dùng từ sai, lạm dụng từ địa phương, tiếng lóng không phù hợp.
- Chuẩn mực về ngữ pháp: Viết câu đúng cấu trúc ngữ pháp, diễn đạt mạch lạc, rõ ràng, tránh viết câu tối nghĩa, sai logic.
c. Phê phán và khắc phục các hiện tượng tiêu cực
- Tránh lạm dụng từ nước ngoài: Cần có thái độ phê phán với việc "chêm" tiếng nước ngoài (đặc biệt là tiếng Anh) một cách tùy tiện, lai căng khi tiếng Việt có từ tương đương để diễn đạt. Ví dụ, thay vì nói "deadline dí sát nút", có thể nói "sắp đến hạn chót".
- Hạn chế sử dụng ngôn ngữ mạng tùy tiện: Tránh sử dụng quá nhiều teencode, viết tắt, ngôn ngữ mạng lệch chuẩn trong môi trường giao tiếp chính thức như học đường, văn bản hành chính.
- Nói không với ngôn ngữ dung tục, thiếu văn hóa: Sử dụng ngôn ngữ lịch sự, văn minh, thể hiện sự tôn trọng người nghe, người đọc.
d. Làm giàu vốn tiếng Việt
- Việc vay mượn từ ngữ nước ngoài để diễn tả những khái niệm mới là cần thiết, nhưng phải có sự chọn lọc, Việt hóa một cách hợp lí để làm phong phú thêm vốn từ mà không làm mất đi bản sắc tiếng Việt.
- Khuyến khích sáng tạo từ mới trên cơ sở các quy tắc cấu tạo từ của tiếng Việt để đáp ứng nhu cầu phát triển của xã hội.
C. Câu hỏi tự luận ôn tập
Câu 1: Phân tích quan điểm của Chủ tịch Hồ Chí Minh: "Tiếng nói là thứ của cải vô cùng lâu đời và vô cùng quý báu của dân tộc. Chúng ta phải giữ gìn nó, quý trọng nó, làm cho nó phổ biến ngày càng rộng khắp". Theo em, học sinh THPT cần làm gì để thực hiện lời dạy đó?
Gợi ý trả lời: - Giải thích: Luận điểm của Bác khẳng định giá trị to lớn, bền vững của tiếng Việt. "Giữ gìn" là bảo vệ sự trong sáng, đúng chuẩn mực. "Quý trọng" là nhận thức được vẻ đẹp, giá trị. "Làm cho phổ biến" là phát huy vai trò của tiếng Việt trong mọi lĩnh vực. - Phân tích, chứng minh: Nêu các dẫn chứng về lịch sử (tiếng Việt không bị đồng hóa), về giá trị (là phương tiện sáng tạo văn học, thống nhất dân tộc...). - Liên hệ bản thân: Là học sinh, cần: học tốt môn Ngữ văn; đọc nhiều sách báo; sử dụng tiếng Việt đúng chuẩn trong giao tiếp, học tập; cẩn trọng khi dùng từ nước ngoài, ngôn ngữ mạng; tham gia các hoạt động tôn vinh tiếng Việt.
Câu 2: Đặc điểm "từ không biến đổi hình thái" của tiếng Việt tạo ra những thuận lợi và khó khăn gì trong việc học tập và sử dụng ngôn ngữ so với các ngôn ngữ biến hình (như tiếng Anh, tiếng Pháp)?
Gợi ý trả lời: - Thuận lợi: Người học không cần phải nhớ các dạng biến đổi của từ (chia động từ, biến cách danh từ...). Cấu trúc câu đơn giản, dễ nắm bắt hơn ở giai đoạn đầu. Ví dụ: trong tiếng Anh phải học "go - went - gone", tiếng Việt chỉ có một từ "đi". - Khó khăn: Vì từ không biến đổi nên người học phải nắm vững trật tự từ và chức năng của hư từ để biểu đạt đúng ý nghĩa ngữ pháp (thời, thể, cách...). Nếu sắp xếp sai trật tự từ, câu có thể tối nghĩa hoặc sai nghĩa hoàn toàn. Đòi hỏi người dùng phải có tư duy logic mạch lạc khi sắp xếp câu chữ.
Câu 3: Hiện nay, trên mạng xã hội xuất hiện nhiều cách viết và nói biến dạng, lai căng (ví dụ: "check in", "feedback", "icon", "drama", teencode...). Em hãy viết một đoạn văn ngắn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của mình về hiện tượng này và đề xuất giải pháp.
Gợi ý trả lời:
- Thực trạng: Nêu các biểu hiện cụ thể của hiện tượng (chêm tiếng Anh, dùng teencode...).
- Nguyên nhân: Do tâm lí muốn thể hiện sự sành điệu, do ảnh hưởng của toàn cầu hóa, do sự tiện lợi, nhanh gọn trong giao tiếp trên mạng.
- Tác động:
+ Tiêu cực (chủ yếu): Làm mất đi sự trong sáng của tiếng Việt, gây khó hiểu, tạo thói quen xấu trong sử dụng ngôn ngữ, ảnh hưởng đến kết quả học tập môn Văn.
+ Tích cực (nếu có, ở mức độ hẹp): Một số từ lóng, ngôn ngữ mạng tạo sự vui vẻ, dí dỏm trong các nhóm bạn bè thân thiết.
- Giải pháp: Nâng cao ý thức của giới trẻ; nhà trường và gia đình cần định hướng; phân biệt rõ môi trường giao tiếp (chính thức và không chính thức); sử dụng có chừng mực, không lạm dụng.
D. Kết luận và tóm tắt
Bài học "Tổng kết tiếng Việt" đã giúp chúng ta có cái nhìn toàn diện và sâu sắc về ngôn ngữ mẹ đẻ. Chúng ta đã cùng nhau ôn lại chặng đường phát triển đầy thăng trầm nhưng cũng rất vẻ vang của tiếng Việt, từ thời kì sơ khai đến vị thế ngôn ngữ quốc gia ngày nay. Bài học cũng hệ thống lại những đặc điểm cốt lõi về ngữ âm, từ vựng, ngữ pháp, giúp ta hiểu tại sao tiếng Việt lại giàu và đẹp đến thế. Quan trọng hơn cả, chúng ta nhận thức được vai trò to lớn của tiếng Việt trong đời sống xã hội và trách nhiệm của mỗi người trong việc giữ gìn sự trong sáng của nó. Hãy luôn yêu quý, trân trọng và nỗ lực trau dồi tiếng Việt để sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả và văn minh nhất, các em nhé!