A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một công trình kiến trúc cổ kính, uy nghi và là biểu tượng của Cố đô Huế - đó chính là Ngọ Môn. Thông qua văn bản của tác giả Trần Thùy Mai, chúng ta không chỉ chiêm ngưỡng vẻ đẹp vật chất của di sản mà còn cảm nhận được niềm tự hào, tình yêu sâu sắc đối với những giá trị văn hóa, lịch sử của dân tộc. Bài học này sẽ giúp các em rèn luyện kĩ năng đọc hiểu một văn bản thông tin giới thiệu về một công trình kiến trúc, phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để miêu tả và biểu cảm. Qua đó, các em sẽ biết cách trân trọng và có ý thức giữ gìn những di sản quý báu của cha ông để lại.
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. TÌM HIỂU CHUNG VỀ TÁC GIẢ, TÁC PHẨM
1. Tác giả Trần Thùy Mai
Trần Thùy Mai là một nhà văn có duyên nợ sâu sắc với mảnh đất Cố đô. Các tác phẩm của bà thường xoay quanh đề tài lịch sử, văn hóa Huế với một giọng văn tinh tế, sâu lắng và giàu chất thơ. Bà có sự am hiểu sâu rộng về lịch sử triều Nguyễn và văn hóa cung đình, điều này được thể hiện rõ nét qua cách bà miêu tả, phân tích các công trình kiến trúc, các sự kiện lịch sử một cách sống động và chân thực. Văn của Trần Thùy Mai không chỉ cung cấp thông tin mà còn khơi gợi cảm xúc, tình yêu quê hương, đất nước trong lòng người đọc.
2. Tác phẩm Ngọ Môn
- Xuất xứ: Văn bản "Ngọ Môn" được trích từ tác phẩm "Một ngày ở Trường Sa" (2012) của Trần Thùy Mai.
- Thể loại: Văn bản thông tin. Đây là thể loại văn bản có mục đích chính là cung cấp thông tin, tri thức một cách khách quan, chính xác về một sự vật, hiện tượng nào đó. Trong trường hợp này, đối tượng là công trình kiến trúc Ngọ Môn.
- Phương thức biểu đạt chính: Thuyết minh kết hợp miêu tả và biểu cảm.
- Bố cục: Văn bản có thể chia thành 3 phần rõ ràng:
- Phần 1 (Từ đầu đến "...vẫn còn nguyên giá trị"): Giới thiệu vị trí, vai trò và ý nghĩa lịch sử của Ngọ Môn.
- Phần 2 (Tiếp theo đến "...chốn cung cấm xa xưa"): Miêu tả chi tiết vẻ đẹp kiến trúc của Ngọ Môn, từ tổng thể đến các chi tiết cụ thể như nền đài và lầu Ngũ Phụng.
- Phần 3 (Còn lại): Cảm xúc, suy ngẫm của tác giả về giá trị trường tồn của Ngọ Môn.
II. ĐỌC HIỂU VĂN BẢN
1. Vị trí, vai trò và ý nghĩa lịch sử của Ngọ Môn
Ngay từ phần đầu, tác giả đã xác định rõ vị trí và tầm quan trọng của Ngọ Môn, giúp người đọc có cái nhìn tổng quan nhất về công trình này.
- Vị trí địa lý: Ngọ Môn là "cửa chính phía nam của Hoàng thành Huế". Vị trí này không phải ngẫu nhiên mà tuân theo triết lí phong thủy phương Đông, coi hướng Nam là hướng của vua chúa, của sự sinh sôi, phát triển.
- Vai trò lịch sử:
- Đây là nơi diễn ra các lễ nghi quan trọng nhất của triều Nguyễn như lễ Duyệt binh, Truyền lô (đọc tên các tiến sĩ tân khoa), Ban sóc (ban lịch năm mới).
- Là "bộ mặt" của triều đình, nơi thể hiện quyền uy của nhà vua và sự trang nghiêm của quốc gia.
- Ý nghĩa biểu tượng: Tác giả khẳng định Ngọ Môn không chỉ là một cái cổng mà là "một tổng thể kiến trúc phức tạp", "một kiệt tác", "một biểu tượng của kiến trúc cung đình Huế". Cách gọi này đã nâng tầm giá trị của công trình, vượt ra khỏi chức năng vật lý thông thường.
Tác giả sử dụng các từ ngữ mang tính khẳng định ("là", "một kiệt tác", "một biểu tượng") để nhấn mạnh giá trị không thể thay thế của Ngọ Môn. Cách giới thiệu trực tiếp, rõ ràng giúp người đọc nhanh chóng nắm bắt được tầm vóc của di sản.
2. Vẻ đẹp kiến trúc độc đáo của Ngọ Môn
Đây là phần trọng tâm của văn bản, nơi tác giả tập trung miêu tả chi tiết vẻ đẹp của Ngọ Môn bằng một hệ thống ngôn ngữ giàu hình ảnh và thông tin chính xác.
a. Vẻ đẹp tổng thể
Tác giả miêu tả Ngọ Môn từ cái nhìn bao quát, tạo ấn tượng về sự hài hòa, cân đối và bề thế.
- Hình dáng: Nền đài hình chữ U vuông góc, đồ sộ, vững chãi. Lầu Ngũ Phụng phía trên thanh thoát, nhẹ nhàng. Sự kết hợp giữa "vững chãi" và "thanh thoát" tạo nên một vẻ đẹp tương phản nhưng hài hòa, thể hiện triết lí âm dương trong kiến trúc phương Đông.
- Màu sắc: Sự phối hợp giữa màu vàng của ngói lưu li, màu đỏ thắm của gỗ lim, màu xám của đá và gạch vồ tạo nên một bức tranh đa sắc nhưng trang nhã, vừa rực rỡ quyền uy, vừa cổ kính thâm nghiêm.
b. Vẻ đẹp chi tiết của nền đài
Tác giả đi sâu vào từng chi tiết, sử dụng các số liệu cụ thể để tăng tính xác thực và giúp người đọc hình dung rõ hơn về quy mô của công trình.
- Kích thước: "Dài hơn 50 mét, cao gần 6 mét", "dày hơn 1 mét". Những con số này cho thấy sự đồ sộ, kiên cố của nền đài.
- Cấu trúc cửa: Có 5 lối đi. Tác giả giải thích rõ công năng của từng cửa, gắn liền với các quy định nghiêm ngặt của triều đình phong kiến:
- Ngọ Môn (cửa giữa): Dành riêng cho vua.
- Tả Giáp Môn và Hữu Giáp Môn: Dành cho quan văn, quan võ.
- Tả Dịch Môn và Hữu Dịch Môn: Dành cho binh lính và voi ngựa.
Việc giải thích này không chỉ miêu tả kiến trúc mà còn hé lộ về một xã hội có trật tự, thứ bậc chặt chẽ.
c. Vẻ đẹp chi tiết của Lầu Ngũ Phụng
Lầu Ngũ Phụng được miêu tả như một điểm nhấn nghệ thuật tinh xảo, thể hiện tài hoa của các nghệ nhân xưa.
- Kết cấu: "Hai tầng, chín bộ mái", "một trăm cây cột gỗ lim". Cấu trúc phức tạp này tạo nên sự nhấp nhô, uốn lượn như năm con phượng hoàng đang bay, đúng với tên gọi "Ngũ Phụng".
- Mái lợp:
- Mái giữa lợp ngói lưu li vàng, dành cho vua.
- Tám bộ mái còn lại lợp ngói lưu li xanh.
- Sự phân biệt màu sắc này một lần nữa nhấn mạnh tư tưởng "tôn quân" (đề cao nhà vua) trong kiến trúc cung đình.
- Trang trí: Các chi tiết trang trí trên bờ nóc, bờ quyết được miêu tả tỉ mỉ, "đắp nổi hình rồng, phượng, hoa lá... cực kì tinh xảo", thể hiện sự khéo léo, tài hoa và óc thẩm mỹ độc đáo của người thợ xây dựng cung đình Huế.
3. Cảm xúc và suy ngẫm của tác giả
Sau khi miêu tả chi tiết, tác giả bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy tư của mình, tạo nên chiều sâu cho văn bản.
- Sự ngưỡng mộ, thán phục: Tác giả gọi Ngọ Môn là "một kiệt tác", thể hiện sự trân trọng tài năng và công sức của cha ông.
- Niềm tự hào dân tộc: Vẻ đẹp của Ngọ Môn không chỉ là vẻ đẹp kiến trúc đơn thuần mà còn là minh chứng cho một giai đoạn lịch sử, cho một nền văn hóa rực rỡ. Cảm nhận được điều này, tác giả thể hiện niềm tự hào sâu sắc.
- Suy tư về thời gian: Tác giả nhận ra sự đối lập giữa cái hữu hạn của đời người, của các triều đại với sự trường tồn, vĩnh cửu của công trình kiến trúc. Ngọ Môn "đứng đó thản nhiên trong nắng, trong mưa", chứng kiến bao thăng trầm lịch sử. Nó trở thành một chứng nhân của thời gian.
- Ý thức về sự kế thừa: Câu kết "Bóng người xưa đã khuất, nhưng vẻ đẹp và linh hồn của công trình kiến trúc tuyệt vời này vẫn còn nguyên giá trị" khẳng định sức sống mãnh liệt của di sản. Nó nhắc nhở thế hệ hôm nay về trách nhiệm gìn giữ, bảo tồn và phát huy những giá trị mà cha ông đã để lại.
III. TỔNG KẾT
1. Giá trị nội dung
Văn bản cung cấp những thông tin chính xác, cụ thể về vị trí, lịch sử và đặc điểm kiến trúc của Ngọ Môn - một di sản văn hóa tiêu biểu của dân tộc. Qua đó, khơi gợi ở người đọc lòng yêu mến, tự hào và ý thức trách nhiệm đối với các di sản văn hóa của đất nước.
2. Giá trị nghệ thuật
- Bố cục chặt chẽ, logic: đi từ tổng quan đến chi tiết, từ giới thiệu đến miêu tả rồi biểu cảm.
- Ngôn ngữ thuyết minh chuẩn xác: sử dụng nhiều số liệu, thuật ngữ kiến trúc cụ thể, giúp tăng tính khách quan, tin cậy.
- Kết hợp nhuần nhuyễn các phương thức biểu đạt: thuyết minh, miêu tả, biểu cảm. Yếu tố miêu tả làm cho công trình hiện lên sống động, yếu tố biểu cảm tạo nên chiều sâu cảm xúc cho bài viết.
- Sử dụng nhiều tính từ, hình ảnh so sánh đặc sắc: "uy nghi", "tráng lệ", "thanh thoát", "như năm con phượng hoàng",... giúp người đọc dễ dàng hình dung và cảm nhận vẻ đẹp của Ngọ Môn.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP
-
Câu hỏi 1: Văn bản Ngọ Môn thuộc thể loại gì? Dựa vào đâu em xác định được điều đó?
Gợi ý trả lời: Văn bản thuộc thể loại văn bản thông tin. Dấu hiệu nhận biết: mục đích chính là cung cấp thông tin, tri thức về Ngọ Môn; sử dụng nhiều số liệu, thuật ngữ chính xác; bố cục rõ ràng, mạch lạc.
-
Câu hỏi 2: Vẻ đẹp kiến trúc của Ngọ Môn được tác giả miêu tả qua những chi tiết, hình ảnh tiêu biểu nào? Cách miêu tả đó có gì đặc sắc?
Gợi ý trả lời: Vẻ đẹp được miêu tả từ tổng thể (hình khối chữ U, sự hài hòa giữa nền đài và lầu Ngũ Phụng) đến chi tiết (5 lối đi của nền đài, 9 bộ mái và 100 cột của lầu Ngũ Phụng). Cách miêu tả đặc sắc ở chỗ kết hợp thông tin chính xác (số liệu) với những từ ngữ giàu hình ảnh, gợi cảm (thanh thoát, vững chãi) và giải thích ý nghĩa, công năng của từng bộ phận.
-
Câu hỏi 3: Phân tích tình cảm, thái độ của tác giả được thể hiện trong văn bản.
Gợi ý trả lời: Tác giả thể hiện rõ sự ngưỡng mộ, thán phục tài năng của người xưa (gọi là "kiệt tác"). Tình cảm đó còn là niềm tự hào về một di sản văn hóa độc đáo của dân tộc. Cuối cùng là những suy tư sâu lắng về sự trường tồn của giá trị văn hóa, lịch sử trước dòng chảy của thời gian.
-
Câu hỏi 4: Theo em, điều gì làm nên sức hấp dẫn của văn bản? Yếu tố thông tin hay yếu tố biểu cảm đóng vai trò quyết định?
Gợi ý trả lời: Sức hấp dẫn của văn bản đến từ sự kết hợp hài hòa giữa cả hai yếu tố. Yếu tố thông tin cung cấp tri thức, làm nền tảng. Yếu tố biểu cảm thổi hồn vào những thông tin khô khan, giúp người đọc không chỉ "biết" mà còn "cảm", tạo sự đồng điệu và khơi gợi tình yêu với di sản. Cả hai yếu tố đều quan trọng và bổ sung cho nhau.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Văn bản "Ngọ Môn" của Trần Thùy Mai là một bài viết mẫu mực về việc giới thiệu một công trình kiến trúc. Bằng sự kết hợp tài tình giữa kiến thức sâu rộng và một trái tim yêu mến di sản, tác giả đã tái hiện thành công vẻ đẹp uy nghi, tráng lệ nhưng cũng rất đỗi nên thơ của Ngọ Môn. Bài học không chỉ giúp chúng ta hiểu thêm về một biểu tượng của Cố đô Huế mà còn bồi đắp thêm tình yêu, niềm tự hào và ý thức trách nhiệm trong việc gìn giữ những tinh hoa văn hóa của dân tộc. Các em hãy thử tìm đọc thêm các văn bản khác về di sản Việt Nam để mở rộng kiến thức và nuôi dưỡng tâm hồn mình nhé!