Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Nỗi sầu oán của người cung nữ | Ngữ văn 9 Kết nối tri thức

Hướng dẫn soạn bài Nỗi sầu oán của người cung nữ chi tiết nhất. Phân tích sâu sắc bi kịch người cung nữ và giá trị nhân đạo của tác phẩm trong chương trình Ngữ văn 9.

A. MỞ ĐẦU

Trong kho tàng văn học trung đại Việt Nam, tiếng nói thương cảm cho số phận người phụ nữ là một dòng chảy nhân đạo lớn, tuôn trào qua nhiều tác phẩm kiệt xuất. "Cung oán ngâm khúc" của Nguyễn Gia Thiều là một trong những đỉnh cao của dòng văn học này, và đoạn trích "Nỗi sầu oán của người cung nữ" là tiếng lòng ai oán, xót xa nhất. Bài học hôm nay sẽ cùng các em đi sâu phân tích đoạn trích để thấu hiểu bi kịch của người cung nữ - một bi kịch điển hình cho thân phận "má hồng đa truân" trong xã hội phong kiến. Qua đó, các em sẽ nắm vững nghệ thuật miêu tả nội tâm bậc thầy của tác giả, cảm nhận được giá trị nhân đạo sâu sắc và nâng cao kỹ năng phân tích một tác phẩm thơ trữ tình trung đại.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. TÌM HIỂU CHUNG

1. Tác giả Nguyễn Gia Thiều (1741-1798)

  • Tiểu sử: Nguyễn Gia Thiều, tự là Hi Tôn, hiệu Ôn Như Hầu, sinh ra trong một gia đình quý tộc họ Nguyễn Gia danh giá ở làng Liễu Ngạn, tổng Liễu Lâm, huyện Siêu Loại, phủ Thuận An, trấn Kinh Bắc (nay thuộc huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh). Ông là con của một vị quận công, mẹ là công chúa, con gái chúa Trịnh Cương.
  • Cuộc đời: Ông sống trong giai đoạn lịch sử đầy biến động của xã hội phong kiến Việt Nam cuối thế kỉ XVIII, với sự sụp đổ của các tập đoàn phong kiến Lê - Trịnh, phong trào Tây Sơn và sự khởi đầu của triều Nguyễn. Cuộc đời ông cũng trải qua nhiều thăng trầm, từ giàu sang quyền quý đến những năm tháng lui về ở ẩn. Chính những trải nghiệm này đã giúp ông có cái nhìn sâu sắc về cuộc đời và thân phận con người.
  • Sự nghiệp văn học: Sáng tác của Nguyễn Gia Thiều không nhiều, nhưng tác phẩm nào cũng có giá trị. Nổi bật nhất là "Cung oán ngâm khúc", được coi là một kiệt tác của văn học trung đại Việt Nam. Thơ văn của ông thể hiện một tư tưởng nhân văn sâu sắc, đặc biệt là niềm cảm thông với bi kịch của người phụ nữ.

2. Tác phẩm "Cung oán ngâm khúc"

  • Thể loại: Tác phẩm được viết theo thể ngâm khúc, cụ thể là thể thơ song thất lục bát, một thể thơ thuần túy dân tộc, rất phù hợp để diễn tả những dòng tâm trạng triền miên, ai oán.
  • Hoàn cảnh sáng tác: Tác phẩm được cho là ra đời vào khoảng thời gian Nguyễn Gia Thiều chán nản với chốn quan trường và lui về ở ẩn. Ông mượn lời của một cung nữ bị thất sủng để nói lên nỗi chán chường, bi phẫn của mình trước thực tại, đồng thời gửi gắm những suy tư triết lí về cuộc đời.
  • Nội dung chính: "Cung oán ngâm khúc" là lời tự thuật của một cung nữ tài sắc vẹn toàn nhưng bị vua bỏ rơi, phải sống trong cảnh cô đơn, mòn mỏi ở chốn cung cấm. Tác phẩm là tiếng kêu thương cho số phận bi kịch của người phụ nữ và cũng là lời tố cáo xã hội phong kiến đã chà đạp lên quyền sống và quyền hạnh phúc của họ.

3. Đoạn trích "Nỗi sầu oán của người cung nữ"

  • Vị trí: Đoạn trích nằm ở phần hai của tác phẩm, sau khi người cung nữ đã kể về vẻ đẹp và tài năng của mình thuở ban đầu. Đây là phần nàng trực tiếp bày tỏ nỗi sầu oán khi bị thất sủng.
  • Bố cục: Có thể chia đoạn trích thành 3 phần:
    • Phần 1 (12 câu đầu): Nỗi sầu oán được thể hiện qua sự đối lập giữa quá khứ huy hoàng và hiện tại phũ phàng.
    • Phần 2 (12 câu tiếp theo): Nỗi sầu oán trong tâm trạng cô đơn, tuyệt vọng giữa không gian và thời gian cung cấm.
    • Phần 3 (8 câu cuối): Nỗi sầu oán dâng trào thành lời oán trách, chất vấn số phận.

II. ĐỌC - HIỂU VĂN BẢN

1. Nỗi sầu oán qua sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại (12 câu đầu)

Nguyễn Gia Thiều đã sử dụng bút pháp đối lập một cách tài tình để khắc họa bi kịch của người cung nữ. Quá khứ càng rực rỡ, huy hoàng bao nhiêu thì hiện tại càng thêm đắng cay, tủi nhục bấy nhiêu.

a. Quá khứ vàng son, được yêu chiều

Những câu thơ đầu tái hiện lại một quá khứ đầy kiêu hãnh. Người cung nữ từng là tâm điểm của sự chú ý, là người được nhà vua sủng ái nhất:

"Thuở đó, nào đã biết chi
Cửa quyền quý hơn thần tiên
Trướng gấm chiên cũng sẵn
Mùi hương trời đắm say"

  • Không gian sống: "Cửa quyền" (nơi quyền quý), "Trướng gấm chiên" (màn bằng gấm, đệm bằng nỉ). Đây là không gian sang trọng, xa hoa bậc nhất, nơi mà người cung nữ từng nghĩ là "quý hơn thần tiên".
  • Vẻ đẹp và sự sủng ái: Nàng được ví như "hương trời", vẻ đẹp làm "hoa cười ngọc thốt", mỗi lời nói ra đều quý như ngọc ngà. Nàng có quyền lực ngầm, khiến "trăm hoa đua nở", làm lu mờ mọi vẻ đẹp khác.
  • Tâm trạng: Lúc đó, nàng ngây thơ ("nào đã biết chi"), kiêu hãnh và tự tin vào nhan sắc, tài năng của mình. Nàng tin rằng sự sủng ái của nhà vua là vĩnh cửu.
b. Hiện tại phũ phàng, cô đơn

Từ đỉnh cao của hạnh phúc, người cung nữ bị đẩy xuống vực thẳm của sự lãng quên. Cảnh tượng hiện tại hoàn toàn trái ngược:

"Nay, phòng không vắng vẻ
Chỉ còn lại giấc mộng
Trên mặt nước, một bóng Hằng Nga
Trong dòng sông, ai nhớ đến người xưa?"

  • Không gian sống: "Phòng không vắng vẻ" - một không gian lạnh lẽo, trống trải, đối lập hoàn toàn với "cửa quyền" tấp nập xưa kia.
  • Sự cô độc: Nàng chỉ còn lại một mình với "giấc mộng" về quá khứ. Hình ảnh "bóng Hằng Nga" vừa gợi vẻ đẹp thanh cao, vừa gợi sự cô đơn, lạnh lẽo trên cung Quảng Hàn. Nàng tự hỏi "ai nhớ đến người xưa?" - một câu hỏi tu từ đầy xót xa, khẳng định sự lãng quên tuyệt đối.
  • Bi kịch bị bỏ rơi: Sự thay đổi đột ngột từ "được yêu" thành "bị quên" là cú sốc lớn nhất, là nguồn gốc của mọi nỗi sầu oán. Tác giả dùng các từ ngữ chỉ sự thay đổi, sự phai nhạt như "quen", "nhạt", "lạnh" để diễn tả sự bạc bẽo của tình người, của đế vương.
c. Nghệ thuật đối lập - chìa khóa khắc họa bi kịch

Thủ pháp nghệ thuật đối lập được sử dụng xuyên suốt 12 câu thơ đầu, tạo ra những cặp tương phản gay gắt:

  • Quá khứ >< Hiện tại: Huy hoàng >< Tàn phai
  • Không gian: Cửa quyền, trướng gấm >< Phòng không
  • Tâm trạng: Kiêu hãnh, tự tin >< Cô đơn, oán hờn
  • Tình cảm: Nồng nàn, sủng ái >< Lạnh nhạt, lãng quên

Sự đối lập này không chỉ cho thấy sự thay đổi của hoàn cảnh mà còn khắc sâu bi kịch tinh thần của nhân vật. Nỗi đau không chỉ đến từ sự cô đơn hiện tại mà còn đến từ việc không ngừng hồi tưởng về một quá khứ không thể trở lại.

2. Nỗi sầu oán trong tâm trạng cô đơn, tuyệt vọng (12 câu tiếp theo)

Nếu 12 câu đầu là sự đối lập ngoại cảnh thì 12 câu tiếp theo đi sâu vào nội tâm, khắc họa nỗi sầu oán triền miên, gặm nhấm tâm hồn người cung nữ qua cảm nhận về thời gian và không gian.

a. Cảm nhận về thời gian và không gian tù đọng

Trong cung cấm, thời gian và không gian như ngưng đọng, quẩn quanh, trở thành một nhà tù vô hình giam hãm tuổi xuân của người cung nữ.

  • Thời gian đằng đẵng: Thời gian không trôi đi mà như kéo dài vô tận. Người cung nữ cảm nhận từng khoảnh khắc một cách nặng nề: "năm suối", "tiếng gà eo óc", "giọt sương mai". Mỗi âm thanh, hình ảnh của thời gian đều gợi sự buồn bã, mòn mỏi. Đêm dài dằng dặc, ngày trôi qua vô vị.
  • Không gian tù túng: Không gian bị thu hẹp lại trong bốn bức tường của "phòng tiêu" (phòng của cung nữ), "thềm hoa", "rèm châu". Hình ảnh "thềm hoa một bước, rêu xanh mấy lớp" cho thấy sự quẩn quanh, không lối thoát. Nàng chỉ có thể đi đi lại lại trong một không gian chật hẹp, mỗi bước chân như in hằn thêm nỗi tuyệt vọng.
b. Những hành động vô nghĩa, lặp lại

Để khỏa lấp nỗi trống vắng, người cung nữ tìm đến những thú vui tao nhã, nhưng tất cả chỉ càng làm cho nỗi buồn thêm đậm đặc:

"Đốt hương, lòng càng thêm lạnh
So phím, đàn càng thêm chùng
Gảy khúc đàn sầu, ai người nghe?
Lòng này gửi cho ai?"

  • Hành động và kết quả trái ngược: Nàng "đốt hương" để tìm sự ấm áp nhưng "lòng càng thêm lạnh". Nàng "so phím", "gảy khúc đàn sầu" để giải khuây nhưng âm thanh chỉ làm cho dây đàn "càng thêm chùng", nỗi sầu càng thêm nặng.
  • Sự vô nghĩa của hành động: Những hành động này vốn dĩ cần người thưởng thức, tri âm. Nhưng trong cảnh cô độc, không có ai để sẻ chia ("ai người nghe?", "lòng này gửi cho ai?"), chúng trở nên vô nghĩa, lạc lõng. Điều này tô đậm bi kịch của một tài năng bị bỏ phí, một tâm hồn khao khát tri kỉ nhưng không được đáp lại.
c. Tâm trạng bẽ bàng, chán chường

Tâm trạng bao trùm của người cung nữ trong đoạn này là sự bẽ bàng, chán chường và tuyệt vọng.

  • "Bẽ bàng": Đây là cảm giác xấu hổ, tủi hổ cho thân phận mình. Xấu hổ vì nhan sắc, tài năng từng được ca tụng nay lại bị rẻ rúng, bỏ rơi.
  • "Chán nản", "buồn": Cuộc sống vô vị, lặp đi lặp lại một cách máy móc khiến nàng chán chường, mệt mỏi. Nỗi buồn thấm vào cảnh vật, "cành cây run rẩy, giọt sương mai", tất cả đều mang tâm trạng của chủ thể.
  • Sự giam hãm tuổi xuân: Bi kịch lớn nhất của người cung nữ là tuổi xuân và khát vọng sống bị chôn vùi trong chốn cung cấm lạnh lẽo. Nàng như một bông hoa đẹp bị bỏ quên, dần tàn úa trong cô quạnh.

3. Nỗi sầu oán dâng trào thành lời oán trách, chất vấn (8 câu cuối)

Khi nỗi đau khổ và tuyệt vọng lên đến đỉnh điểm, sự cam chịu nhường chỗ cho lời oán trách, chất vấn. Đây là phần thể hiện rõ nhất ý thức cá nhân và tinh thần phản kháng của nhân vật.

a. Lời oán trách số phận và Hóa công

Người cung nữ không còn oán trách nhà vua hay tình địch nữa, mà hướng mũi nhọn vào "Hóa công" (Đấng Tạo hóa), vào số phận trêu ngươi:

"Vì sao tài sắc lại làm chi?
Thân này đã đành một kiếp
Vì sao má hồng để chi?
Khiến cho nước chảy hoa trôi lỡ làng."

  • Câu hỏi tu từ dồn dập: Các câu hỏi "làm chi?", "để chi?" được lặp lại, thể hiện sự phẫn uất, cay đắng. Nàng chất vấn chính cái giá trị mà người đời và bản thân từng tự hào: tài và sắc. Nếu tài sắc chỉ mang lại đau khổ, thì có nó để làm gì?
  • Sự mỉa mai của số phận: "Tài sắc" và "má hồng" là những thứ trời ban, đáng lẽ phải đem lại hạnh phúc. Nhưng ở đây, chúng lại trở thành nguồn gốc của bi kịch ("nước chảy hoa trôi lỡ làng"). Đây là một nghịch lí đau đớn, một sự phản kháng quyết liệt đối với định mệnh.
b. Ý thức về bi kịch cá nhân và khát vọng sống

Những lời oán trách này không chỉ là sự than thân, mà còn là sự trỗi dậy của ý thức cá nhân.

  • Ý thức về giá trị bản thân: Nàng nhận thức sâu sắc rằng tài năng, nhan sắc và tuổi xuân của mình đang bị lãng phí một cách vô lý. Nàng không chấp nhận sự sắp đặt oan nghiệt đó.
  • Khát vọng hạnh phúc: Đằng sau lời oán trách là một khát vọng sống mãnh liệt. Nàng khao khát được yêu thương, được sống một cuộc đời có ý nghĩa, được hưởng hạnh phúc trần thế bình dị chứ không phải cuộc sống vật vờ trong lầu son gác tía.
  • Tiếng nói phản kháng: Đây là tiếng nói phản kháng mạnh mẽ nhất trong đoạn trích. Nó vượt lên trên nỗi buồn cá nhân để trở thành lời tố cáo xã hội phong kiến đã tạo ra những bi kịch như vậy. Nó thể hiện một tư tưởng nhân văn tiến bộ: đề cao quyền sống và quyền hạnh phúc của con người, đặc biệt là người phụ nữ.

III. TỔNG KẾT

1. Giá trị nội dung

  • Giá trị hiện thực: Đoạn trích nói riêng và tác phẩm nói chung đã phản ánh chân thực số phận bi thảm của người phụ nữ trong cung cấm thời phong kiến. Họ là những nạn nhân của chế độ đa thê, của sự ích kỉ, phụ bạc của vua chúa. Cuộc đời họ bị giam cầm, tài năng và tuổi xuân bị chôn vùi.
  • Giá trị nhân đạo: Đây là giá trị nổi bật nhất. Tác giả bày tỏ niềm cảm thông sâu sắc với nỗi đau khổ, bất hạnh của người cung nữ. Đồng thời, tác phẩm là tiếng nói trân trọng, đề cao vẻ đẹp, tài năng và khát vọng hạnh phúc của họ. Qua lời oán trách của nhân vật, tác giả đã lên án, tố cáo xã hội phong kiến bất công, chà đạp lên quyền sống của con người.

2. Giá trị nghệ thuật

  • Sử dụng điêu luyện thể thơ song thất lục bát: Thể thơ với nhịp điệu uyển chuyển, du dương đã diễn tả thành công dòng tâm trạng triền miên, ai oán, lúc trầm lắng, lúc dâng trào của nhân vật.
  • Nghệ thuật miêu tả nội tâm bậc thầy: Tác giả không chỉ tả cảnh mà chủ yếu là tả tâm trạng qua ngoại cảnh. Mọi chi tiết về không gian, thời gian, âm thanh, hành động đều thấm đẫm nỗi buồn của nhân vật.
  • Bút pháp đối lập, tương phản đặc sắc: Sự đối lập giữa quá khứ - hiện tại, sủng ái - thất sủng, không gian rộng - hẹp, thời gian vui - buồn... đã làm nổi bật bi kịch của người cung nữ.
  • Ngôn ngữ thơ tinh tế, giàu hình ảnh: Ngôn ngữ trang nhã, mang tính bác học với nhiều điển tích, điển cố nhưng vẫn gần gũi, giàu sức biểu cảm. Các hình ảnh ẩn dụ, hoán dụ (bóng Hằng, nước chảy hoa trôi) được sử dụng rất đắt giá.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP

  1. Câu hỏi 1: Phân tích nghệ thuật đối lập trong 12 câu thơ đầu của đoạn trích "Nỗi sầu oán của người cung nữ". Nghệ thuật đó có tác dụng như thế nào trong việc thể hiện bi kịch của nhân vật?

    Hướng dẫn trả lời: - Chỉ ra các cặp đối lập: quá khứ/hiện tại, không gian, địa vị, tình cảm của vua... - Phân tích cụ thể từng cặp đối lập qua các hình ảnh, từ ngữ thơ. - Nêu tác dụng: Nhấn mạnh sự thay đổi phũ phàng của hoàn cảnh, từ đó khắc sâu nỗi đau, sự bẽ bàng, tiếc nuối của người cung nữ; tạo nên giọng điệu ai oán, xót xa cho đoạn thơ.

  2. Câu hỏi 2: Tâm trạng của người cung nữ được thể hiện như thế nào qua những cảm nhận về thời gian, không gian và các hành động lặp lại trong cung cấm (12 câu thơ giữa)?

    Hướng dẫn trả lời: - Cảm nhận về thời gian: kéo dài vô tận, nặng nề, tẻ nhạt (dẫn chứng). - Cảm nhận về không gian: tù túng, quẩn quanh, lạnh lẽo (dẫn chứng). - Các hành động: đốt hương, so phím, gảy đàn... đều trở nên vô nghĩa, chỉ làm nỗi buồn thêm sâu sắc. - Tổng kết: Tất cả cho thấy tâm trạng cô đơn, tuyệt vọng, chán chường và bi kịch tuổi xuân bị chôn vùi.

  3. Câu hỏi 3: Những câu hỏi tu từ ở cuối đoạn trích ("Tài sắc làm chi?", "Má hồng để chi?") thể hiện thái độ và khát vọng gì của người cung nữ? Qua đó, em hiểu gì về giá trị nhân đạo của tác phẩm?

    Hướng dẫn trả lời: - Thái độ: Oán trách, phẫn uất, phản kháng lại số phận oan nghiệt. Đây không còn là sự cam chịu mà là sự chất vấn quyết liệt. - Khát vọng: Khát vọng được sống, được hạnh phúc, được công nhận giá trị. Khát vọng một cuộc đời ý nghĩa thay vì bị lãng quên. - Giá trị nhân đạo: Tác phẩm không chỉ thương cảm mà còn lên tiếng bênh vực, khẳng định quyền sống, quyền hạnh phúc của con người. Đây là một biểu hiện của sự trỗi dậy ý thức cá nhân, một tư tưởng rất tiến bộ trong văn học trung đại.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Đoạn trích "Nỗi sầu oán của người cung nữ" là một bức tranh tâm trạng đầy bi kịch nhưng cũng vô cùng sống động. Bằng ngòi bút tài hoa và tấm lòng nhân ái, Nguyễn Gia Thiều đã khắc họa thành công bi kịch bị lãng quên và chôn vùi tuổi xuân của người phụ nữ trong cung cấm. Tác phẩm không chỉ là tiếng khóc ai oán cho một kiếp người mà còn là lời tố cáo mạnh mẽ xã hội phong kiến phi nhân tính, đồng thời khẳng định khát vọng sống và hạnh phúc chính đáng của con người. Đoạn trích là một minh chứng tiêu biểu cho đỉnh cao của chủ nghĩa nhân đạo trong văn học Việt Nam thế kỉ XVIII. Các em nên tìm đọc toàn bộ tác phẩm "Cung oán ngâm khúc" để có cái nhìn trọn vẹn hơn về kiệt tác này.

cung oán ngâm khúc Nỗi sầu oán của người cung nữ Nguyễn Gia Thiều soạn văn lớp 9 phân tích thơ trung đại
Preview

Đang tải...