A. Phần mở đầu: Tầm quan trọng của việc tổng kết kiến thức Tiếng Việt
Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Sau một hành trình dài khám phá thế giới văn học và ngôn ngữ, bài học hôm nay có ý nghĩa đặc biệt quan trọng. Đây là lúc chúng ta cùng nhau nhìn lại, hệ thống hóa toàn bộ kiến thức về Tiếng Việt đã học trong suốt chương trình THCS. Việc tổng kết về tiếng Việt không chỉ giúp các em củng cố nền tảng ngôn ngữ vững chắc mà còn là bước chuẩn bị thiết yếu cho các bài kiểm tra, đặc biệt là kì thi tuyển sinh vào lớp 10 sắp tới. Bài học này sẽ giúp các em nắm vững các đơn vị kiến thức từ từ vựng, ngữ pháp đến các biện pháp tu từ và vận dụng chúng một cách linh hoạt vào việc đọc hiểu văn bản cũng như tạo lập văn bản. Hãy cùng bắt đầu hành trình tổng kết đầy thú vị này nhé!
B. Nội dung chính: Hệ thống hóa kiến thức Tiếng Việt trọng tâm
1. Tổng kết về Từ vựng
Từ vựng là vốn quý của mỗi ngôn ngữ. Trong chương trình Ngữ văn 9, chúng ta đã đi sâu vào sự phong phú và tinh tế của từ vựng tiếng Việt.
a. Từ tượng hình và từ tượng thanh
Đây là những loại từ có khả năng gợi tả hình ảnh, âm thanh một cách sống động, làm cho lời văn thêm phần biểu cảm.
- Từ tượng hình: là từ gợi tả hình ảnh, dáng vẻ, trạng thái của sự vật. Ví dụ: lom khom, khệnh khạng, khẳng khiu, rón rén, lất phất,...
Trong "Truyện Kiều" của Nguyễn Du: "Sóng tình dường đã xiêu xiêu, / Xem trong âu yếm có chiều lả lơi". Từ "xiêu xiêu" gợi tả dáng điệu, tình cảm nghiêng ngả, không còn vững vàng.
- Từ tượng thanh: là từ mô phỏng âm thanh của tự nhiên, của con người. Ví dụ: rì rào, tí tách, hu hu, ào ào, loảng xoảng,...
Trong bài thơ "Đoàn thuyền đánh cá" của Huy Cận: "Sóng đã cài then, đêm sập cửa, / Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi, / Câu hát căng buồm cùng gió khơi". Tiếng "rì rào" của sóng biển vỗ nhẹ vào mạn thuyền được cảm nhận qua âm thanh.
b. Thành ngữ và Tục ngữ
Thành ngữ và tục ngữ là những cụm từ, câu nói cố định, phản ánh kinh nghiệm, trí tuệ của nhân dân.
- Thành ngữ: là cụm từ cố định, biểu thị một ý nghĩa hoàn chỉnh, thường mang tính hình tượng. Chức năng chính là làm thành tố trong câu. Ví dụ: mẹ tròn con vuông, lên thác xuống ghềnh, nhanh như chớp.
Ví dụ phân tích: Khi nói "Anh ấy đúng là ếch ngồi đáy giếng", ta không hiểu theo nghĩa đen mà hiểu rằng người đó có tầm nhìn hạn hẹp, kiến thức nông cạn.
- Tục ngữ: là câu nói ngắn gọn, có vần điệu, đúc kết kinh nghiệm của nhân dân về tự nhiên, xã hội. Chức năng chính là một câu hoàn chỉnh. Ví dụ: Ăn quả nhớ kẻ trồng cây. Gần mực thì đen, gần đèn thì rạng.
c. Từ ngữ địa phương và Biệt ngữ xã hội
Đây là hai lớp từ vựng thể hiện sự đa dạng của ngôn ngữ trong các vùng miền và tầng lớp xã hội khác nhau.
- Từ ngữ địa phương (phương ngữ): là những từ chỉ được sử dụng ở một hoặc một vài địa phương nhất định. Ví dụ: mẹ (Bắc) - má (Nam), bát (Bắc) - chén (Nam), lợn (Bắc) - heo (Nam).
Trong tác phẩm "Làng" của Kim Lân, việc sử dụng các từ ngữ đậm chất nông thôn Bắc Bộ như "thầy u", "ruộng", "cày bừa"... đã góp phần tô đậm không khí làng quê và tính cách nhân vật.
- Biệt ngữ xã hội: là những từ ngữ chỉ được sử dụng trong một tầng lớp xã hội nhất định. Ví dụ: ngỗng (điểm 2), phao (tài liệu quay cóp) là biệt ngữ của học sinh; cháy túi (hết tiền), trúng mánh (gặp may mắn)...
d. Sự phát triển của từ vựng
Từ vựng của một ngôn ngữ không bao giờ đứng yên mà luôn phát triển để đáp ứng nhu cầu giao tiếp của xã hội. Có hai cách phát triển chính:
- Phát triển nghĩa của từ: Một từ có thể phát triển thêm nghĩa mới trên cơ sở nghĩa gốc, thường là theo phương thức ẩn dụ hoặc hoán dụ.
Ví dụ: Từ "chân" ban đầu chỉ bộ phận dưới cùng của cơ thể người, động vật. Sau đó phát triển thêm các nghĩa mới như chân bàn, chân ghế, chân trời, chân núi... (phương thức ẩn dụ).
- Tạo từ mới: Tạo ra các từ chưa từng có để gọi tên sự vật, hiện tượng mới. Ví dụ: kinh tế tri thức, thương mại điện tử, điện thoại thông minh...
2. Tổng kết về Ngữ pháp
Ngữ pháp là bộ khung xương của ngôn ngữ, giúp chúng ta tổ chức các từ thành câu, đoạn văn có nghĩa.
a. Các thành phần câu
Chúng ta đã học về các thành phần chính và thành phần phụ của câu.
- Thành phần chính: Bắt buộc phải có để câu có cấu trúc hoàn chỉnh. Bao gồm Chủ ngữ (ai, cái gì?) và Vị ngữ (làm gì, như thế nào?).
Ví dụ: Mặt trời // chiếu những tia nắng rực rỡ xuống mặt đất. (CN) // (VN)
- Thành phần phụ: Không bắt buộc, có tác dụng bổ sung ý nghĩa cho câu.
- Trạng ngữ: Bổ sung thông tin về thời gian, nơi chốn, nguyên nhân, mục đích... cho nòng cốt câu. Ví dụ: Mùa xuân, cây cối đâm chồi nảy lộc.
- Khởi ngữ: Đứng trước chủ ngữ để nêu lên đề tài được nói đến trong câu. Ví dụ: Còn tôi, tôi vẫn tin vào những điều tốt đẹp.
- Thành phần biệt lập: Không tham gia vào việc diễn đạt nghĩa sự việc của câu. Gồm: thành phần tình thái (chắc là, có lẽ...), thành phần cảm thán (ôi, chao ôi...), thành phần gọi - đáp (này, thưa ông...), thành phần phụ chú (giải thích, bổ sung).
b. Các kiểu câu
Tiếng Việt có nhiều kiểu câu khác nhau, được phân loại theo cấu tạo hoặc mục đích nói.
- Phân loại theo cấu tạo:
- Câu đơn: Câu do một cụm C-V tạo thành. Ví dụ: Em đang học bài.
- Câu ghép: Câu do hai hay nhiều cụm C-V không bao chứa nhau tạo thành. Các vế câu được nối với nhau bằng quan hệ từ, cặp quan hệ từ hoặc dấu câu. Ví dụ: Trời mưa to nên đường rất trơn.
- Câu đặc biệt: Câu không có cấu tạo theo mô hình C-V. Ví dụ: Mưa! Một đêm mùa hè.
- Phân loại theo mục đích nói:
- Câu nghi vấn: Dùng để hỏi (dấu ?).
- Câu cầu khiến: Dùng để ra lệnh, yêu cầu, đề nghị (dấu ! hoặc .).
- Câu cảm thán: Dùng để bộc lộ cảm xúc trực tiếp (dấu !).
- Câu trần thuật: Dùng để kể, tả, thông báo, nhận định... (dấu .).
c. Liên kết câu và liên kết đoạn văn
Để tạo thành một văn bản hoàn chỉnh, các câu, các đoạn phải được liên kết chặt chẽ với nhau cả về nội dung và hình thức.
- Liên kết nội dung:
- Liên kết chủ đề: Các câu, đoạn phải cùng hướng về một chủ đề chung.
- Liên kết logic: Các câu, đoạn phải được sắp xếp theo một trình tự hợp lí.
- Liên kết hình thức: Sử dụng các phương tiện ngôn ngữ để kết nối.
- Phép lặp: Lặp lại từ ngữ ở câu sau để tạo liên kết với câu trước.
- Phép thế: Dùng đại từ hoặc từ đồng nghĩa thay thế cho từ ngữ đã có ở câu trước.
- Phép nối: Dùng quan hệ từ để nối các câu, các đoạn.
- Phép liên tưởng: Các từ ngữ trong các câu thuộc cùng một trường liên tưởng.
3. Phương châm hội thoại và Hành động nói
Giao tiếp không chỉ là nói mà còn là nghệ thuật. Để giao tiếp hiệu quả, chúng ta cần tuân thủ các quy tắc nhất định.
a. Các phương châm hội thoại
Đây là những quy tắc ngầm mà người tham gia giao tiếp cần tuân thủ, được nhà ngôn ngữ học Paul Grice đề xuất.
- Phương châm về lượng: Nói có nội dung, không thừa, không thiếu.
- Phương châm về chất: Đừng nói những điều mình tin là không đúng hoặc không có bằng chứng.
- Phương châm quan hệ: Nói đúng vào đề tài giao tiếp.
- Phương châm cách thức: Nói ngắn gọn, rành mạch, tránh cách nói mơ hồ.
- Phương châm lịch sự: Tế nhị, tôn trọng người đối thoại.
Trong thực tế, đôi khi người nói cố ý vi phạm một phương châm nào đó để tạo ra một hàm ý, một cách nói ẩn dụ. Ví dụ, khi được hỏi "Áo mới của tớ đẹp không?", một người trả lời "Màu này lạ thật đấy" là đang vi phạm phương châm quan hệ để ngầm chê chiếc áo không đẹp.
b. Hành động nói
Hành động nói là hành động được thực hiện bằng lời nói nhằm một mục đích nhất định.
- Các kiểu hành động nói thường gặp:
- Hành động hỏi: Dùng để thu thập thông tin.
- Hành động trình bày: Dùng để kể, tả, báo tin, nhận định...
- Hành động điều khiển: Dùng để yêu cầu, ra lệnh, khuyên bảo...
- Hành động hứa hẹn: Tự ràng buộc mình vào một trách nhiệm trong tương lai.
- Hành động bộc lộ cảm xúc: Bày tỏ trạng thái tâm lí, tình cảm.
- Cách thực hiện hành động nói:
- Trực tiếp: Dùng kiểu câu có chức năng chính phù hợp với hành động nói đó (dùng câu nghi vấn để hỏi).
- Gián tiếp: Dùng kiểu câu khác để thực hiện hành động nói (dùng câu nghi vấn để yêu cầu: "Bạn có thể đóng cửa sổ giúp mình được không?").
4. Các biện pháp tu từ
Đây là công cụ đắc lực giúp lời văn trở nên giàu hình ảnh, giàu cảm xúc và có sức hấp dẫn đặc biệt.
a. Các biện pháp tu từ từ vựng
- So sánh: Đối chiếu sự vật, sự việc này với sự vật, sự việc khác có nét tương đồng để làm tăng sức gợi hình, gợi cảm. (Ví dụ: Trẻ em như búp trên cành).
- Nhân hóa: Gọi hoặc tả con vật, đồ vật, cây cối... bằng những từ ngữ vốn dùng cho con người. (Ví dụ: Ông trời mặc áo giáp đen ra trận).
- Ẩn dụ: Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng. (Ví dụ: Thuyền về có nhớ bến chăng? / Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền - ẩn dụ cho người đi và người ở lại).
- Hoán dụ: Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có quan hệ gần gũi. (Ví dụ: Áo nâu liền với áo xanh / Nông thôn cùng với thị thành đứng lên - hoán dụ chỉ người nông dân và công nhân).
- Nói quá (phóng đại): Phóng đại mức độ, quy mô, tính chất của sự vật, hiện tượng để nhấn mạnh, gây ấn tượng. (Ví dụ: Đêm tháng năm chưa nằm đã sáng).
- Nói giảm nói tránh: Dùng cách diễn đạt tế nhị, uyển chuyển để tránh gây cảm giác đau buồn, ghê sợ, nặng nề. (Ví dụ: Dùng từ "đi" thay cho "chết").
b. Các biện pháp tu từ cú pháp
- Liệt kê: Sắp xếp nối tiếp hàng loạt từ hay cụm từ cùng loại để diễn tả đầy đủ, sâu sắc hơn. (Ví dụ: Tre, nứa, trúc, mai, vầu...).
- Điệp ngữ, điệp cấu trúc: Lặp lại một từ, cụm từ hoặc cả một cấu trúc câu để làm nổi bật ý, gây cảm xúc mạnh. (Ví dụ: Tre xanh, xanh tự bao giờ? / Chuyện ngày xưa đã có bờ tre xanh).
- Câu hỏi tu từ: Đặt câu hỏi nhưng không nhằm mục đích nhận câu trả lời mà để khẳng định, bộc lộ cảm xúc. (Ví dụ: Than ôi! Thời oanh liệt nay còn đâu?).
Bảng tóm tắt một số biện pháp tu từ thường gặp:
| Biện pháp tu từ | Khái niệm | Ví dụ |
|---|---|---|
| Ẩn dụ | Gọi tên sự vật A bằng tên sự vật B dựa trên nét tương đồng. | Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng / Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ. (mặt trời trong lăng: ẩn dụ chỉ Bác Hồ) |
| Hoán dụ | Gọi tên sự vật A bằng tên sự vật B dựa trên quan hệ gần gũi. | Vì sao? Trái đất nặng ân tình / Nhắc mãi tên người, Hồ Chí Minh. (Trái đất: hoán dụ chỉ nhân loại) |
| Nhân hóa | Gán cho sự vật những đặc tính của con người. | Gậy tre, chông tre chống lại sắt thép của quân thù. (chống lại: hành động của người) |
C. Câu hỏi ôn tập và bài tập vận dụng
Câu 1: Phân tích giá trị của việc sử dụng từ ngữ địa phương và biệt ngữ xã hội trong đoạn trích sau từ truyện ngắn "Làng" của Kim Lân: "- Này, thầy em ạ. Ông Hai nằm rũ ra ở trên giường không nói gì. [...] Thằng con út của ông thì nó lại cũng xít vào lòng ông nó thì thầm. - Bố ạ."
Gợi ý: Chú ý các từ xưng hô như "thầy em", "bố ạ". Phân tích tác dụng của chúng trong việc thể hiện tình cảm gia đình mộc mạc, chân chất và khắc họa không khí đặc trưng của vùng nông thôn Bắc Bộ.
Câu 2: Chỉ ra và phân tích hiệu quả của các biện pháp tu từ trong hai câu thơ sau của Tố Hữu:
"Bác ơi, tim Bác mênh mông thế
Ôm cả non sông, mọi kiếp người."Gợi ý: Xác định biện pháp nói quá ("mênh mông thế") và ẩn dụ ("ôm cả non sông"). Phân tích tác dụng của chúng trong việc ca ngợi tình yêu thương bao la, vĩ đại của Bác Hồ dành cho đất nước và nhân dân.
Câu 3: Xác định các thành phần câu (chủ ngữ, vị ngữ, trạng ngữ, thành phần biệt lập) trong câu sau và vẽ sơ đồ cấu trúc: "Sáng hôm sau, mặt trời lên bằng con sào, Tràng mới trở dậy." (Kim Lân)
Gợi ý: Xác định trạng ngữ chỉ thời gian. Câu này là câu ghép có hai vế, cần xác định C-V cho từng vế câu.
Câu 4: Trong cuộc trò chuyện giữa ông Họa sĩ và anh thanh niên trong truyện "Lặng lẽ Sa Pa" của Nguyễn Thành Long, các nhân vật đã tuân thủ những phương châm hội thoại nào? Lấy dẫn chứng để minh họa.
Gợi ý: Phân tích các lời thoại để thấy sự chân thành (phương châm về chất), sự khiêm tốn, cung cấp thông tin vừa đủ (phương châm về lượng), và sự tôn trọng lẫn nhau (phương châm lịch sự).
D. Kết luận và tóm tắt
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau hệ thống lại những mảng kiến thức cốt lõi và quan trọng nhất của Tiếng Việt trong chương trình Ngữ văn THCS. Từ sự giàu có của từ vựng, sự chặt chẽ của ngữ pháp, sự tinh tế trong giao tiếp đến sức mạnh biểu cảm của các biện pháp tu từ, tất cả đều là những công cụ quý báu. Nắm vững kiến thức này không chỉ giúp các em đạt điểm cao trong các bài thi mà còn giúp các em giao tiếp hiệu quả hơn, cảm thụ văn học sâu sắc hơn và thêm yêu vẻ đẹp của tiếng mẹ đẻ. Hãy thường xuyên luyện tập, đọc nhiều và viết nhiều để biến những kiến thức lí thuyết này thành kĩ năng thực thụ của bản thân. Chúc các em học tốt!