Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Viết bài văn nghị luận phân tích - Ngữ văn - Lớp 9 - Kết nối tri thức

Hướng dẫn chi tiết cách viết bài văn nghị luận phân tích cho học sinh lớp 9. Bài giảng cung cấp dàn ý, ví dụ minh họa và các bước thực hành từ cơ bản đến nâng cao.

Soạn bài Viết bài văn nghị luận phân tích - Hướng dẫn toàn diện cho học sinh

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh thân mến! Trong chương trình Ngữ văn, viết bài văn nghị luận phân tích một tác phẩm văn học hoặc một vấn đề xã hội là một trong những kỹ năng quan trọng nhất. Đây không chỉ là yêu cầu của các bài kiểm tra, bài thi mà còn là công cụ giúp các em rèn luyện tư duy logic, khả năng cảm thụ sâu sắc và diễn đạt chính kiến một cách thuyết phục. Bài học hôm nay sẽ trang bị cho các em một cách hệ thống, từ khái niệm cơ bản đến các kỹ năng nâng cao, giúp các em tự tin chinh phục kiểu bài này. Sau bài học, các em sẽ nắm vững quy trình 4 bước để tạo ra một bài văn phân tích hoàn chỉnh, biết cách xây dựng luận điểm, sử dụng dẫn chứng hiệu quả và tránh được các lỗi sai phổ biến.

B. NỘI DUNG CHÍNH

1. Khái niệm và Đặc điểm của Văn nghị luận Phân tích

Trước khi bắt tay vào viết, chúng ta cần hiểu rõ bản chất của kiểu bài này. "Biết người biết ta, trăm trận trăm thắng", hiểu đúng yêu cầu là bước đầu tiên để có một bài văn tốt.

1.1. Văn nghị luận phân tích là gì?

Văn nghị luận phân tích là dạng văn bản sử dụng lí lẽ, lập luận để làm rõ những đặc điểm về nội dung, nghệ thuật, cấu trúc... của một đối tượng nào đó (thường là tác phẩm văn học, nhân vật, hình tượng, hoặc một khía cạnh của vấn đề xã hội), từ đó đưa ra những nhận xét, đánh giá sâu sắc.

Hiểu một cách đơn giản, phân tích là quá trình "chia nhỏ", "mổ xẻ" đối tượng để xem xét từng bộ phận, từng khía cạnh, tìm ra mối liên hệ giữa chúng và rút ra bản chất của vấn đề. Mục đích cuối cùng không phải là kể lại câu chuyện hay diễn xuôi ý thơ, mà là để chứng minh một nhận định, một luận điểm của người viết về đối tượng đó.

1.2. Phân biệt với các kiểu văn nghị luận khác

Nhiều bạn thường nhầm lẫn giữa phân tích, giải thích và chứng minh. Hãy cùng làm rõ sự khác biệt nhé!

  • So với Nghị luận giải thích: Nếu giải thích trả lời câu hỏi "Là gì?" (ví dụ: giải thích câu tục ngữ "Uống nước nhớ nguồn"), thì phân tích trả lời câu hỏi "Như thế nào?" và "Tại sao?" (ví dụ: phân tích giá trị nhân đạo trong "Truyện Kiều"). Phân tích đi sâu vào cấu trúc, chi tiết để làm rõ một đặc điểm đã được xác định.
  • So với Nghị luận chứng minh: Chứng minh dùng dẫn chứng để khẳng định một chân lí, một tư tưởng đã được công nhận là đúng đắn (ví dụ: chứng minh tinh thần yêu nước của nhân dân ta). Phân tích cũng dùng dẫn chứng, nhưng là để khám phá, làm sáng tỏ một vấn đề mới, một góc nhìn của người viết.
  • So với Nghị luận bình luận: Bình luận là đưa ra ý kiến, bàn bạc, đánh giá đúng/sai, hay/dở về một vấn đề, thường mang tính chủ quan cao hơn. Phân tích đòi hỏi sự khách quan, dựa trên các yếu tố cấu thành của đối tượng để lập luận. Thường thì một bài văn hay sẽ có sự kết hợp của cả phân tích và bình luận.

1.3. Yêu cầu cốt lõi của một bài văn phân tích

  1. Luận điểm rõ ràng, mới mẻ: Luận điểm là ý kiến chính, là "linh hồn" của bài văn. Nó phải thể hiện được quan điểm, phát hiện riêng của em về đối tượng.
  2. Hệ thống luận cứ chặt chẽ: Luận cứ là những lí lẽ, cơ sở để làm sáng tỏ luận điểm. Các luận cứ phải được sắp xếp logic, hợp lý, dẫn dắt người đọc đi từ nhận thức này đến nhận thức khác một cách tự nhiên.
  3. Dẫn chứng xác thực, tiêu biểu: Dẫn chứng là "bằng chứng thép" lấy từ tác phẩm hoặc thực tế. Dẫn chứng phải chính xác, phù hợp và quan trọng nhất là phải được phân tích chứ không chỉ liệt kê.

2. Quy trình 4 bước viết bài văn nghị luận phân tích hoàn chỉnh

Để viết một bài văn phân tích không khó nếu các em tuân thủ theo một quy trình khoa học. Dưới đây là mô hình 4 bước mà các em có thể áp dụng cho mọi đề bài.

Bước 1: Tìm hiểu đề và tìm ý (Giai đoạn chuẩn bị)

Đây là bước nền tảng, quyết định hướng đi của toàn bộ bài viết. Tuyệt đối không được bỏ qua hay làm sơ sài.

2.1.1. Đọc kỹ và phân tích đề bài

Hãy dùng bút gạch chân các từ khóa trong đề. Cần xác định rõ 3 yếu tố:

  • Đối tượng phân tích: Là ai, là cái gì? (Ví dụ: nhân vật Lão Hạc, đoạn thơ trong bài "Đồng chí", giá trị nhân đạo của một tác phẩm...).
  • Yêu cầu/Lệnh đề: Là gì? (Ví dụ: phân tích, cảm nhận, làm sáng tỏ...). Mỗi yêu cầu có sắc thái khác nhau, "phân tích" đòi hỏi sự khách quan, mổ xẻ, trong khi "cảm nhận" cho phép yếu tố chủ quan, cảm xúc nhiều hơn.
  • Phạm vi phân tích: Đề bài có giới hạn không? (Ví dụ: phân tích nhân vật chỉ trong một đoạn trích, hay trong toàn bộ tác phẩm?).

Ví dụ: Đề bài "Phân tích vẻ đẹp của nhân vật anh thanh niên trong truyện ngắn Lặng lẽ Sa Pa của Nguyễn Thành Long."

  • Đối tượng: Nhân vật anh thanh niên.
  • Yêu cầu: Phân tích.
  • Phạm vi: Trong toàn bộ truyện ngắn "Lặng lẽ Sa Pa".

2.1.2. Tìm ý và xác định hệ thống luận điểm, luận cứ

Sau khi hiểu đề, hãy đặt ra các câu hỏi để tìm ý:

  • Nhân vật/vấn đề này có những đặc điểm nổi bật nào? (Vẻ đẹp, phẩm chất, bi kịch...).
  • Tác giả đã sử dụng những chi tiết, hình ảnh, biện pháp nghệ thuật nào để thể hiện những đặc điểm đó?
  • Ý nghĩa của những đặc điểm, chi tiết đó là gì? Tác giả muốn gửi gắm thông điệp gì?

Từ các ý đã tìm, hãy nhóm chúng lại và xây dựng thành các luận điểm chính. Mỗi luận điểm là một khía cạnh lớn của đối tượng. Dưới mỗi luận điểm là các luận cứ (lí lẽ) và dẫn chứng (chi tiết từ tác phẩm) để chứng minh.

Bước 2: Lập dàn ý chi tiết

Dàn ý là "bộ xương" của bài văn. Một dàn ý chi tiết sẽ giúp bài viết của em mạch lạc, không bị lặp ý, thiếu ý. Đừng chỉ gạch đầu dòng vài ý chung chung, hãy chi tiết hóa hết mức có thể.

2.2.1. Cấu trúc Mở bài

  • Dẫn dắt: Giới thiệu chung về tác giả, tác phẩm hoặc chủ đề liên quan.
  • Nêu vấn đề: Giới thiệu trực tiếp đối tượng và vấn đề cần phân tích (trích dẫn từ đề bài).
  • Giới hạn/Định hướng: (Không bắt buộc) Nêu ngắn gọn hướng phân tích của bài viết.

2.2.2. Cấu trúc Thân bài

Đây là phần trọng tâm. Hãy trình bày các luận điểm đã xác định ở Bước 1 thành các đoạn văn riêng biệt. Mỗi đoạn văn nên tuân thủ cấu trúc diễn dịch hoặc tổng-phân-hợp.

Cấu trúc một đoạn văn phân tích lý tưởng:

  1. Câu chủ đề (Luận điểm nhỏ): Nêu rõ ý chính của cả đoạn.
  2. Các câu phân tích, lí giải (Luận cứ): Dùng lí lẽ để làm rõ câu chủ đề. Tại sao lại nói như vậy? Nó biểu hiện như thế nào?
  3. Dẫn chứng: Đưa chi tiết, câu văn, câu thơ từ tác phẩm để minh họa.
  4. Phân tích dẫn chứng: Bình giá, phân tích ý nghĩa của dẫn chứng đó, chỉ ra tác dụng nghệ thuật. Đây là bước quan trọng nhất để thể hiện chiều sâu bài viết.
  5. Tiểu kết: Chốt lại ý của đoạn và có thể tạo cầu nối sang đoạn tiếp theo.

2.2.3. Cấu trúc Kết bài

  • Khẳng định lại vấn đề: Tóm lược, khái quát lại các giá trị nổi bật về nội dung và nghệ thuật của đối tượng.
  • Đánh giá, nâng cao: Nêu suy nghĩ, cảm nhận của bản thân, đánh giá về thành công của tác giả, ý nghĩa của vấn đề.
  • Liên hệ, mở rộng: Liên hệ với thực tế cuộc sống, với các tác phẩm khác để tăng sức nặng cho bài viết.

Bước 3: Viết bài hoàn chỉnh

Dựa vào dàn ý chi tiết, hãy bắt tay vào viết. Ở bước này, hãy tập trung vào hành văn, diễn đạt.

2.3.1. Kỹ thuật viết Mở bài

  • Mở bài trực tiếp: Đi thẳng vào vấn đề nghị luận. Cách này an toàn, rõ ràng.
  • Mở bài gián tiếp: Đi từ một vấn đề chung, một quy luật, một câu danh ngôn... để dẫn dắt vào vấn đề cụ thể. Cách này tạo sự hấp dẫn, thể hiện văn phong tốt.

2.3.2. Kỹ thuật viết Thân bài

  • Sử dụng từ ngữ nối: Dùng các từ như "Thật vậy", "Không chỉ vậy", "Bên cạnh đó", "Tuy nhiên"... để các đoạn văn liên kết chặt chẽ.
  • Hành văn linh hoạt: Kết hợp câu ngắn, câu dài; câu trần thuật, câu cảm thán, câu hỏi tu từ để tạo nhịp điệu cho bài văn.
  • Tích hợp dẫn chứng khéo léo: Đừng "ném" một trích dẫn dài vào bài. Hãy phân tích, diễn giải nó. Ví dụ, thay vì viết: "Lão Hạc nói: 'Bây giờ thì tôi sung sướng...'", hãy viết: "Nỗi sung sướng đến tột cùng của người cha được thể hiện qua lời reo đầy hạnh phúc: 'Bây giờ thì tôi sung sướng...', niềm vui ấy xuất phát từ việc lão đã hoàn thành tâm nguyện..."

2.3.3. Kỹ thuật viết Kết bài

  • Kết bài tổng kết: Tóm gọn lại những gì đã phân tích.
  • Kết bài nâng cao: Từ vấn đề đã phân tích, gợi ra những suy ngẫm sâu sắc hơn.
  • Kết bài có dư âm: Sử dụng một câu thơ, một hình ảnh gợi cảm để kết thúc, để lại ấn tượng trong lòng người đọc.

Bước 4: Đọc lại và chỉnh sửa

Đây là bước "đánh bóng" sản phẩm. Hãy đọc lại bài viết của mình ít nhất hai lần:

  • Lần 1: Đọc để kiểm tra nội dung. Các luận điểm đã đủ chưa? Luận cứ có thuyết phục không? Dẫn chứng có chính xác không? Bài viết có lạc đề không?
  • Lần 2: Đọc để sửa lỗi. Lỗi chính tả, lỗi dùng từ, lỗi ngữ pháp, lỗi diễn đạt. Hãy đọc to thành tiếng, em sẽ dễ dàng phát hiện những câu văn lủng củng.

3. Ví dụ minh họa: Phân tích nhân vật Vũ Nương trong "Chuyện người con gái Nam Xương"

Để cụ thể hóa lý thuyết, chúng ta sẽ cùng thực hành với một đề bài quen thuộc.

3.1. Phân tích đề và lập dàn ý chi tiết

Đề bài: Phân tích nhân vật Vũ Nương trong tác phẩm "Chuyện người con gái Nam Xương" của Nguyễn Dữ để làm nổi bật vẻ đẹp và số phận bi kịch của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.

Dàn ý chi tiết:

A. Mở bài:

  • Giới thiệu tác giả Nguyễn Dữ và tác phẩm "Truyền kì mạn lục".
  • Dẫn dắt vào "Chuyện người con gái Nam Xương" - một trong những truyện đặc sắc nhất.
  • Nêu vấn đề: Nhân vật Vũ Nương là hình tượng tiêu biểu cho vẻ đẹp và số phận bi thảm của người phụ nữ dưới chế độ phong kiến.

B. Thân bài:

Luận điểm 1: Vũ Nương là người phụ nữ mang nhiều phẩm chất tốt đẹp, đáng quý.

  • Khi là vợ:
    • Trong cuộc sống vợ chồng bình thường: Là người vợ hiền thục, nết na, "tư dung tốt đẹp", luôn biết giữ gìn khuôn phép, không để vợ chồng phải thất hòa.
    • Khi tiễn chồng đi lính: Rót chén rượu đầy, dặn dò những lời tình nghĩa, cảm động. Không mong vinh hiển mà chỉ mong chồng "hai chữ bình yên". Thể hiện sự thấu hiểu, yêu thương và coi trọng hạnh phúc gia đình. (Dẫn chứng: "Chàng đi chuyến này...")
  • Khi là con dâu:
    • Khi chồng đi vắng, một mình chăm sóc mẹ chồng già yếu, ốm đau. Hết lòng thuốc thang, lễ bái, ngọt ngào khuyên lơn. (Dẫn chứng: lời trăng trối của bà mẹ).
    • Khi mẹ chồng mất: Lo ma chay chu đáo như với cha mẹ đẻ.
  • Khi là mẹ: Một mình nuôi dạy con thơ, bù đắp sự thiếu vắng của người cha. Chi tiết "cái bóng" vừa thể hiện tình yêu con, vừa là nguồn cơn của bi kịch sau này.

Luận điểm 2: Dù phẩm chất tốt đẹp, Vũ Nương vẫn phải chịu một số phận đầy oan khuất và bi kịch.

  • Nguyên nhân bi kịch:
    • Nguyên nhân trực tiếp: Lời nói ngây thơ của bé Đản và thái độ hồ đồ, độc đoán của Trương Sinh. Trương Sinh "tính đa nghi", "không biện bạch cho rõ", "mắng nhiếc", "đánh đuổi".
    • Nguyên nhân gián tiếp, sâu xa: Chiến tranh phi nghĩa gây chia ly; lễ giáo phong kiến hà khắc, trọng nam khinh nữ.
  • Diễn biến bi kịch:
    • Vũ Nương cố gắng phân trần, thanh minh nhưng không được. Nàng nói về thân phận, tình nghĩa vợ chồng, nhưng Trương Sinh không nghe.
    • Hành động quyết liệt: Tắm gội chay sạch, ra bến Hoàng Giang ngửa mặt lên trời than khóc, rồi gieo mình xuống sông tự vẫn. Đây là hành động để bảo toàn danh dự, phẩm giá.

Luận điểm 3: Cuộc sống dưới thủy cung và ý nghĩa của chi tiết kì ảo.

  • Vũ Nương không chết mà được các tiên nữ cứu, sống sung sướng dưới thủy cung. Chi tiết này thể hiện ước mơ của nhân dân về công lý: người tốt phải được đền đáp.
  • Nàng vẫn nặng lòng nhớ quê hương, gia đình. Khi Phan Lang nhắc đến, nàng đã "ứa nước mắt".
  • Việc Vũ Nương trở về trên kiệu hoa giữa dòng, "lúc ẩn lúc hiện" rồi biến mất vừa giải oan cho nàng, vừa thể hiện sự xa cách vĩnh viễn giữa hai thế giới. Hạnh phúc đã tan vỡ không thể hàn gắn.
  • => Tố cáo xã hội bất công, đồng thời thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc của tác phẩm.

C. Kết bài:

  • Khẳng định lại vẻ đẹp và bi kịch của nhân vật Vũ Nương.
  • Nêu giá trị nhân đạo, hiện thực của tác phẩm qua việc xây dựng hình tượng này.
  • Liên hệ với thân phận người phụ nữ trong xã hội xưa và nay, bày tỏ sự trân trọng.

3.2. Viết đoạn văn mẫu (Phân tích luận điểm 1)

Trước hết, Vũ Nương hiện lên là một người phụ nữ hội tụ đầy đủ những phẩm chất đáng quý của người vợ, người con dâu hiếu thảo. Trong cuộc sống đời thường, nàng là người vợ hiền thục, nết na, luôn biết "giữ gìn khuôn phép, không từng để lúc nào vợ chồng phải đến thất hòa". Khi Trương Sinh phải ra trận, tình yêu thương và sự thấu hiểu của nàng càng được bộc lộ sâu sắc. Trong buổi tiễn đưa, nàng không hề mong chồng lập công danh, mang ấn phong hầu về mà chỉ tha thiết mong hai chữ "bình yên". Lời dặn dò chân tình mà cảm động: "Chàng đi chuyến này, thiếp chẳng dám mong đeo được ấn phong hầu... chỉ mong ngày về mang theo được hai chữ bình yên, thế là đủ rồi" đã cho thấy sự coi trọng hạnh phúc gia đình hơn mọi vinh hoa phú quý. Không chỉ là người vợ thủy chung, Vũ Nương còn là một người con dâu hiếu thảo hiếm có. Khi chồng đi xa, một mình nàng gánh vác việc nhà, phụng dưỡng mẹ chồng già yếu. Khi mẹ chồng ốm, nàng "hết sức thuốc thang, lễ bái thần phật và lấy lời ngọt ngào khôn khéo khuyên lơn". Lời trăng trối của bà mẹ trước lúc lâm chung: "Sau này, trời xét lòng lành, ban cho phúc tốt... xanh kia quyết chẳng phụ con, cũng như con đã chẳng phụ mẹ" chính là sự ghi nhận cao nhất cho tấm lòng hiếu thảo của nàng. Qua những chi tiết đó, Nguyễn Dữ đã khắc họa thành công hình ảnh một người phụ nữ hoàn hảo theo chuẩn mực đạo đức phong kiến, khiến cho bi kịch sau này của nàng càng thêm đau đớn, xót xa.

3.3. Những lỗi thường gặp khi phân tích

  • Sa đà vào kể lại tác phẩm: Đây là lỗi phổ biến nhất. Hãy nhớ, nhiệm vụ của em là phân tích, không phải tóm tắt. Chỉ nêu chi tiết để làm dẫn chứng, rồi phải đi vào bình giá, mổ xẻ nó.
  • Phân tích hời hợt, chung chung: Ví dụ chỉ nói "Câu thơ này rất hay" mà không chỉ ra nó hay ở chỗ nào (từ ngữ, hình ảnh, nhịp điệu, biện pháp tu từ...).
  • Luận điểm và dẫn chứng không khớp nhau: Nêu luận điểm một đằng, dẫn chứng một nẻo. Luôn tự hỏi: "Dẫn chứng này có thực sự chứng minh cho luận điểm mình đang viết không?".

4. Kỹ năng nâng cao và mẹo hay

4.1. Cách đưa dẫn chứng hiệu quả

Đừng chỉ liệt kê dẫn chứng. Hãy biến nó thành một phần của câu văn phân tích. Có hai cách chính:

  • Trích dẫn trực tiếp: Dẫn nguyên văn câu chữ từ tác phẩm, đặt trong dấu ngoặc kép. Dùng khi câu chữ đó đắt giá, giàu hình ảnh, hoặc là lời nói trực tiếp của nhân vật.
  • Trích dẫn gián tiếp: Thuật lại ý của tác giả bằng lời văn của mình. Dùng khi cần tóm lược một đoạn dài hoặc khi ý quan trọng hơn là câu chữ cụ thể.

Nguyên tắc vàng: Mọi dẫn chứng đưa ra đều phải được phân tích.

4.2. Sử dụng các thao tác lập luận kết hợp

Để bài văn sâu sắc, đừng chỉ phân tích đơn thuần. Hãy kết hợp với:

  • So sánh, đối chiếu: So sánh nhân vật này với nhân vật khác (ví dụ: so sánh số phận Vũ Nương với Thúy Kiều), so sánh giai đoạn trước với giai đoạn sau của nhân vật... để làm nổi bật đặc điểm.
  • Bác bỏ: Nêu ra một ý kiến có vẻ hợp lí nhưng không chính xác, sau đó dùng lí lẽ để phản bác nó. Cách này thể hiện tư duy phản biện tốt.

4.3. Mở rộng và nâng cao vấn đề

Một bài văn đạt điểm cao thường có những suy nghĩ mở rộng, thể hiện tầm nhìn của người viết.

  • Liên hệ bối cảnh lịch sử, xã hội: Đặt tác phẩm và nhân vật vào bối cảnh ra đời của nó để hiểu sâu hơn (ví dụ: xã hội phong kiến mục nát, chiến tranh liên miên đã đẩy Vũ Nương vào bi kịch).
  • Liên hệ tư tưởng thời đại: Vấn đề tác phẩm đặt ra có ý nghĩa như thế nào với ngày hôm nay? (Ví dụ: vấn đề bình đẳng giới, bạo hành gia đình...).

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

Hãy thử trả lời các câu hỏi và làm bài tập sau để củng cố kiến thức nhé!

  1. Câu hỏi 1: Theo em, sự khác biệt lớn nhất giữa việc "kể lại truyện" và "phân tích nhân vật" trong một tác phẩm truyện là gì? Tại sao việc sa đà vào kể lể lại làm giảm chất lượng bài văn nghị luận?
  2. Câu hỏi 2: Hãy lập dàn ý chi tiết cho đề bài sau: "Phân tích những cơ sở hình thành tình đồng chí trong bài thơ 'Đồng chí' của Chính Hữu."
  3. Câu hỏi 3: Dựa vào đoạn thơ sau trong "Truyện Kiều", hãy viết một đoạn văn (khoảng 150 từ) phân tích tâm trạng của Thúy Kiều khi ở lầu Ngưng Bích:
    "Trước lầu Ngưng Bích khóa xuân,
    Vẻ non xa tấm trăng gần ở chung.
    Bốn bề bát ngát xa trông,
    Cát vàng cồn nọ bụi hồng dặm kia."

Hướng dẫn trả lời:

  • Câu 1: Cần chỉ ra: Kể lại là tái hiện sự việc, còn phân tích là mổ xẻ, lý giải để làm rõ một nhận định. Kể lể làm bài văn lan man, thiếu chiều sâu, không thể hiện được tư duy và quan điểm của người viết.
  • Câu 2: Dàn ý cần có các luận điểm chính: (1) Cùng chung hoàn cảnh xuất thân (nghèo khó, nông dân); (2) Cùng chung lý tưởng, nhiệm vụ chiến đấu; (3) Cùng nhau chia sẻ mọi gian lao, thiếu thốn nơi chiến trường.
  • Câu 3: Đoạn văn cần tập trung vào các từ khóa: "khóa xuân" (bị giam lỏng), "non xa", "trăng gần" (không gian mênh mông, gợi nỗi cô đơn), "bát ngát", "cát vàng", "bụi hồng" (cảnh vật hoang vắng, vô định). Từ đó, khái quát tâm trạng cô đơn, buồn tủi, bẽ bàng và lo âu cho tương lai mờ mịt của Kiều.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu toàn bộ quy trình và kỹ năng cần thiết để viết một bài văn nghị luận phân tích. Tóm lại, chìa khóa để thành công nằm ở việc tuân thủ quy trình 4 bước: Tìm hiểu đề - Lập dàn ý - Viết bài - Chỉnh sửa. Một bài văn hay không chỉ đòi hỏi cấu trúc chặt chẽ, luận điểm sắc bén mà còn cần sự cảm thụ tinh tế và khả năng diễn đạt lưu loát. Đừng ngại luyện tập! Hãy bắt đầu từ việc lập dàn ý cho các tác phẩm đã học, viết những đoạn văn ngắn và dần dần hoàn thiện cả bài. Chúc các em sẽ luôn tự tin và đạt kết quả cao với dạng bài quan trọng này!

Kết nối tri thức Ngữ văn lớp 9 soạn văn lớp 9 cách làm văn nghị luận Viết bài văn nghị luận phân tích
Preview

Đang tải...