A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Sau khi khám phá thế giới phong phú của truyện và tiểu thuyết qua các tác phẩm đặc sắc trong Bài 4, chúng ta sẽ cùng nhau dừng lại để tổng kết và khắc sâu kiến thức. Bài ôn tập trang 109 trong sách Ngữ văn 11, bộ Chân trời sáng tạo, không chỉ là một bài kiểm tra kiến thức mà còn là cơ hội để các em nhìn lại hành trình văn học đã qua, kết nối các tác phẩm và rút ra những bài học giá trị. Thông qua việc hệ thống hóa kiến thức, trả lời các câu hỏi và luyện tập, các em sẽ nắm vững đặc trưng thể loại, nghệ thuật xây dựng nhân vật, cách sử dụng ngôi kể và hiểu sâu hơn về những thông điệp nhân văn mà các tác giả gửi gắm. Bài soạn này sẽ là người bạn đồng hành, giúp các em tự tin chinh phục nội dung ôn tập một cách hiệu quả nhất.
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. HỆ THỐNG HÓA KIẾN THỨC TRỌNG TÂM
Trước khi đi vào giải quyết từng câu hỏi cụ thể, chúng ta cần có một cái nhìn tổng quan về các văn bản đã học trong chủ đề Truyện và tiểu thuyết. Việc lập một bảng hệ thống sẽ giúp các em dễ dàng so sánh và ghi nhớ những nét đặc sắc của từng tác phẩm.
| Tiêu chí | Chữ người tử tù (Nguyễn Tuân) | Tầng hai (Anton Chekhov) | Muối của rừng (Nguyễn Huy Thiệp) |
|---|---|---|---|
| Tác giả | Nguyễn Tuân - nhà văn của "chủ nghĩa xê dịch", bậc thầy trong việc khám phá và tôn vinh cái Đẹp. | Anton Chekhov - nhà văn, nhà viết kịch vĩ đại người Nga, bậc thầy của truyện ngắn hiện đại. | Nguyễn Huy Thiệp - cây bút sắc sảo của văn học Việt Nam đương đại, nổi tiếng với lối viết gai góc, đa chiều. |
| Thể loại | Truyện ngắn hiện đại | Truyện ngắn hiện đại | Truyện ngắn hiện đại |
| Chủ đề | Sự chiến thắng của cái Đẹp, cái thiện trước cái xấu, cái ác trong mọi hoàn cảnh. Tôn vinh vẻ đẹp tài hoa, khí phách của con người. | Sự phức tạp trong tâm hồn con người, sự va chạm giữa các thế giới quan và nỗi cô đơn, khao khát thấu hiểu. | Mối quan hệ giữa con người và tự nhiên. Hành trình con người tìm lại bản tính thiện lương, hòa hợp với vạn vật. |
| Nhân vật chính | Huấn Cao (tử tù), viên quản ngục. | Nhân vật "tôi" (giáo sư), người mẹ và cô con gái Gen-ni-a. | Ông Diểu (người đi săn). |
| Điểm nhìn trần thuật | Ngôi thứ ba, điểm nhìn toàn tri, tập trung vào suy nghĩ của viên quản ngục. | Ngôi thứ nhất, điểm nhìn của nhân vật "tôi", mang tính chủ quan, giới hạn. | Ngôi thứ ba, điểm nhìn linh hoạt, có lúc đứng từ bên ngoài, có lúc nhập vào nội tâm nhân vật ông Diểu. |
| Đặc sắc nghệ thuật | Tạo tình huống truyện độc đáo; không khí cổ kính, trang trọng; ngôn ngữ giàu tính tạo hình; khắc họa nhân vật bằng bút pháp lãng mạn. | Nghệ thuật xây dựng cốt truyện tâm lí; miêu tả tinh tế diễn biến nội tâm; đối thoại giàu kịch tính; kết thúc mở. | Kết hợp giữa hiện thực và yếu tố kì ảo, biểu tượng; tình huống truyện bất ngờ; ngôn ngữ giản dị mà sâu sắc; hình ảnh giàu ý nghĩa biểu tượng (muối, lửa, khỉ). |
II. HƯỚNG DẪN TRẢ LỜI CÂU HỎI ÔN TẬP TRANG 109
Bây giờ, chúng ta sẽ cùng nhau đi sâu vào phân tích và trả lời từng câu hỏi trong sách giáo khoa.
Câu 1 (trang 109, SGK Ngữ văn 11, tập 1)
Yêu cầu: Tóm tắt nội dung chính và chỉ ra một số đặc điểm nổi bật về hình thức nghệ thuật của các văn bản đã học trong bài.
Gợi ý trả lời:
Để trả lời câu hỏi này, các em có thể dựa vào bảng hệ thống hóa kiến thức ở trên. Dưới đây là cách trình bày chi tiết dưới dạng đoạn văn:
- Văn bản Chữ người tử tù của Nguyễn Tuân:
- Nội dung chính: Câu chuyện xoay quanh cuộc gặp gỡ kỳ lạ giữa Huấn Cao - một tử tù tài hoa, khí phách và viên quản ngục - người say mê cái đẹp, trân trọng tài năng. Đỉnh điểm là cảnh cho chữ "xưa nay chưa từng có", nơi cái đẹp, khí phách hiên ngang đã cảm hóa và chiến thắng bóng tối, sự phàm tục của chốn ngục tù.
- Đặc sắc nghệ thuật: Tác phẩm nổi bật với việc xây dựng tình huống truyện độc đáo, éo le. Nghệ thuật tương phản được sử dụng triệt để (ánh sáng - bóng tối, cao cả - phàm tục, tự do - tù ngục). Ngôn ngữ truyện cổ kính, trang trọng, giàu sức gợi. Nhân vật Huấn Cao được lãng mạn hóa, trở thành biểu tượng cho cái Đẹp và khí phách hiên ngang.
- Văn bản Tầng hai của A. Chekhov:
- Nội dung chính: Truyện kể về cuộc tranh luận giữa nhân vật "tôi" - một giáo sư theo chủ nghĩa duy lí, khoa học và người mẹ của cô bé Gen-ni-a - người sống bằng niềm tin tôn giáo và tình yêu thương. Cuộc đối thoại không đi đến hồi kết nhưng đã bộc lộ sự khác biệt và cô đơn trong thế giới quan của mỗi người.
- Đặc sắc nghệ thuật: Chekhov là bậc thầy của cốt truyện tâm lí. Toàn bộ truyện là dòng suy tư và diễn biến nội tâm phức tạp của nhân vật "tôi". Nghệ thuật đối thoại kịch tính, mỗi lời nói đều ẩn chứa một quan niệm sống. Điểm nhìn trần thuật từ ngôi thứ nhất giúp bộc lộ rõ nét sự giới hạn, phiến diện trong cách nhìn của nhân vật.
- Văn bản Muối của rừng của Nguyễn Huy Thiệp:
- Nội dung chính: Truyện kể về hành trình đi săn của ông Diểu. Sau khi bắn hạ một con khỉ đực, ông chứng kiến nỗi đau của con khỉ cái và quyết định tha mạng cho nó. Hành động này đã dẫn đến một sự "giác ngộ", giúp ông tìm lại sự hòa hợp với tự nhiên và bản tính thiện lương.
- Đặc sắc nghệ thuật: Tác phẩm là sự kết hợp độc đáo giữa yếu tố hiện thực (cảnh đi săn) và yếu tố kì ảo, biểu tượng (khỉ nói tiếng người, hoa tử huyền, muối của rừng). Tình huống truyện mang tính nhận thức, đảo lộn quan niệm của nhân vật. Hình ảnh "muối" trở thành một biểu tượng đa nghĩa: là sự kết tinh của tình yêu, sự sống và sự hòa giải.
Câu 2 (trang 109, SGK Ngữ văn 11, tập 1)
Yêu cầu: Phân tích một số điểm tương đồng và khác biệt giữa hai nhân vật Huấn Cao (Chữ người tử tù) và ông Diểu (Muối của rừng).
Gợi ý trả lời:
Đây là một câu hỏi so sánh văn học thú vị, đòi hỏi khả năng phân tích và tổng hợp.
1. Điểm tương đồng:
- Đều là những nhân vật có hành trình hướng tới cái Đẹp, cái Thiện:
- Huấn Cao, dù ở trong hoàn cảnh tăm tối nhất, vẫn tỏa sáng vẻ đẹp của tài năng, khí phách và thiên lương. Ông ban tặng cái đẹp cho người biết trân trọng nó.
- Ông Diểu, từ một người đi săn với ý định chiếm đoạt, đã có một hành trình giác ngộ để trở về với lòng nhân ái, sự hòa hợp với tự nhiên, một dạng vẻ đẹp của tâm hồn.
- Đều là nhân vật được đặt trong tình huống đặc biệt để bộc lộ phẩm chất:
- Huấn Cao được đặt trong tình huống một tử tù sắp bị hành hình nhưng lại là người ban phát cái đẹp, ở thế "bề trên" so với kẻ đang giam giữ mình.
- Ông Diểu được đặt trong tình huống đối mặt với sự sống và cái chết, với nỗi đau của một sinh vật khác, từ đó bộc lộ sự thay đổi trong nhận thức.
2. Điểm khác biệt:
| Tiêu chí | Huấn Cao (Chữ người tử tù) | Ông Diểu (Muối của rừng) |
|---|---|---|
| Bản chất nhân vật | Nhân vật được xây dựng theo bút pháp lãng mạn, mang vẻ đẹp lý tưởng, phi thường. Vẻ đẹp của Huấn Cao là nhất quán, không thay đổi từ đầu đến cuối. Ông là hiện thân của cái Đẹp tuyệt đối. | Nhân vật được xây dựng gần với bút pháp hiện thực, là con người đời thường với cả cái tốt và cái xấu, cái thiện và cái ác. Ông Diểu là nhân vật trên hành trình vận động, thay đổi từ vô cảm đến giác ngộ. |
| Mối quan hệ với hoàn cảnh | Huấn Cao đối lập và vượt lên hoàn cảnh. Ông không bị hoàn cảnh ngục tù khuất phục mà ngược lại, còn dùng ánh sáng của mình để xua tan bóng tối nơi đó. | Ông Diểu tương tác và được hoàn cảnh cảm hóa. Chính nỗi đau của gia đình nhà khỉ, sự linh thiêng của khu rừng đã tác động, làm thay đổi nhận thức và hành động của ông. |
| Ý nghĩa biểu tượng | Biểu tượng cho khí phách hiên ngang, tài hoa nghệ sĩ và sự bất tử của cái Đẹp. | Biểu tượng cho hành trình tìm về bản thể, về sự hòa hợp giữa con người và tự nhiên, sự chiến thắng của lòng trắc ẩn. |
Câu 3 (trang 109, SGK Ngữ văn 11, tập 1)
Yêu cầu: Theo bạn, điểm nhìn trần thuật có vai trò như thế nào trong việc thể hiện nội dung, ý nghĩa của mỗi văn bản?
Gợi ý trả lời:
Điểm nhìn trần thuật là vị trí, góc độ mà từ đó người kể chuyện quan sát, cảm nhận và kể lại câu chuyện. Nó quyết định rất lớn đến cách câu chuyện được hé lộ và cách người đọc tiếp nhận tác phẩm.
- Trong Chữ người tử tù (Ngôi thứ ba, điểm nhìn chủ yếu qua viên quản ngục):
- Vai trò: Việc trần thuật từ điểm nhìn của viên quản ngục - một người ở phe đối lập nhưng lại có tâm hồn yêu cái đẹp - tạo ra một hiệu quả nghệ thuật đặc biệt.
- Phân tích: Thay vì trực tiếp ca ngợi Huấn Cao, Nguyễn Tuân để cho vẻ đẹp của ông được khúc xạ qua con mắt ngưỡng mộ, biệt nhỡn liên tài của quản ngục. Điều này làm cho hình tượng Huấn Cao trở nên khách quan và có sức thuyết phục hơn. Nó cũng cho thấy sức mạnh cảm hóa của cái Đẹp, có thể len lỏi vào cả những nơi tăm tối, chinh phục cả những con người đang thực thi công lý của chế độ.
- Trong Tầng hai (Ngôi thứ nhất, nhân vật "tôi"):
- Vai trò: Điểm nhìn này giúp bộc lộ một cách chân thực và sâu sắc thế giới nội tâm đầy mâu thuẫn của nhân vật giáo sư.
- Phân tích: Người đọc chỉ có thể nhìn thấy người mẹ và cô bé Gen-ni-a qua lăng kính chủ quan, có phần phán xét của nhân vật "tôi". Điều này vừa giúp ta hiểu được sự duy lí, cứng nhắc của ông, vừa hé lộ sự phiến diện trong cách nhìn của ông. Chekhov không cho chúng ta biết ai đúng ai sai, mà để chính sự giới hạn của điểm nhìn ngôi thứ nhất tố cáo sự phức tạp của chân lí và nỗi cô đơn khi con người không thể thấu hiểu nhau.
- Trong Muối của rừng (Ngôi thứ ba, điểm nhìn linh hoạt):
- Vai trò: Điểm nhìn ngôi thứ ba nhưng có khả năng dịch chuyển linh hoạt, vừa bao quát bên ngoài, vừa soi chiếu vào nội tâm nhân vật.
- Phân tích: Khi ở bên ngoài, người kể chuyện mô tả hành động của ông Diểu một cách khách quan. Nhưng ở những đoạn quyết định, điểm nhìn lại nhập vào dòng suy nghĩ của ông ("Ông Diểu thấy chính mình...", "Ông thấy sợ..."). Sự dịch chuyển này giúp người đọc đồng hành cùng nhân vật trong suốt hành trình nhận thức, từ lúc là kẻ đi săn tàn nhẫn đến khi trải qua sự run rẩy của lương tâm và đi đến quyết định cuối cùng. Nó làm cho quá trình "giác ngộ" của ông Diểu trở nên tự nhiên và sâu sắc.
Câu 4 (trang 109, SGK Ngữ văn 11, tập 1)
Yêu cầu: Nêu một số đặc điểm của truyện hiện đại được thể hiện qua các văn bản đã học.
Gợi ý trả lời:
Truyện hiện đại (so với truyện trung đại) có nhiều bước phát triển vượt bậc. Qua ba tác phẩm đã học, ta có thể nhận thấy một số đặc điểm nổi bật sau:
- Tập trung khai thác thế giới nội tâm, tâm lí nhân vật:
- Khác với truyện trung đại thường tập trung kể sự kiện, hành động, truyện hiện đại đi sâu vào những diễn biến tâm lí phức tạp, những dòng suy tư, những mâu thuẫn nội tại của con người.
- Ví dụ: Toàn bộ truyện Tầng hai là một cuộc vật lộn trong tư tưởng của nhân vật "tôi". Muối của rừng là hành trình chuyển biến trong nhận thức của ông Diểu. Ngay cả trong Chữ người tử tù, sự dằn vặt, trăn trở của viên quản ngục cũng là một nét tâm lí rất hiện đại.
- Sự đa dạng hóa điểm nhìn trần thuật:
- Truyện hiện đại không còn bị đóng khung trong điểm nhìn toàn tri của người kể chuyện ngôi thứ ba. Sự xuất hiện của ngôi thứ nhất (Tầng hai) hay sự dịch chuyển điểm nhìn linh hoạt (Muối của rừng) làm cho câu chuyện trở nên đa chiều, phức tạp và gần gũi hơn với nhận thức của con người hiện đại.
- Cốt truyện không chỉ dựa vào sự kiện bên ngoài:
- Nhiều truyện ngắn hiện đại có cốt truyện rất đơn giản, thậm chí không có sự kiện gì gay cấn. Sức hấp dẫn của truyện nằm ở "cốt truyện tâm lí", tức là sự vận động, phát triển của tình cảm, tư tưởng nhân vật.
- Ví dụ: Cốt truyện của Tầng hai chỉ là một cuộc nói chuyện. Sức nặng của tác phẩm nằm ở sự va đập giữa các hệ tư tưởng.
- Sử dụng nhiều yếu tố biểu tượng, kết thúc mở:
- Truyện hiện đại thường sử dụng các hình ảnh, chi tiết giàu sức gợi, mang nhiều lớp nghĩa biểu tượng (chữ viết của Huấn Cao, muối của rừng, hoa tử huyền...).
- Kết thúc mở (như trong Tầng hai) cũng là một đặc điểm phổ biến, buộc người đọc phải tự suy ngẫm, đối thoại với tác phẩm và tìm ra lời giải đáp cho riêng mình, thay vì nhận một thông điệp có sẵn.
Câu 5 (trang 109, SGK Ngữ văn 11, tập 1)
Yêu cầu: Từ các văn bản đã học, bạn rút ra được những lưu ý gì khi đọc một tác phẩm truyện?
Gợi ý trả lời:
Câu hỏi này mang tính thực hành, giúp các em hình thành kĩ năng đọc hiểu văn bản truyện một cách hiệu quả. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng:
- Chú ý đến tình huống truyện: Tình huống truyện là "cái chìa khóa" để mở cánh cửa vào tác phẩm. Hãy tự hỏi: Tác giả đã đặt nhân vật vào hoàn cảnh éo le, đặc biệt nào? Tình huống đó giúp bộc lộ phẩm chất, tính cách nhân vật hay chủ đề tư tưởng của tác phẩm ra sao? (Ví dụ: tình huống cho chữ trong ngục tù).
- Phân tích nhân vật một cách toàn diện: Đừng chỉ nhìn vào hành động, lời nói. Hãy cố gắng đi sâu vào thế giới nội tâm, tìm hiểu động cơ, suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật. Chú ý đến sự vận động, phát triển của tính cách nhân vật (như ông Diểu).
- Xác định và phân tích vai trò của điểm nhìn trần thuật: Người kể chuyện là ai (ngôi thứ nhất hay thứ ba)? Họ kể câu chuyện từ góc nhìn nào (toàn tri hay giới hạn)? Góc nhìn đó ảnh hưởng như thế nào đến cách chúng ta cảm nhận về nhân vật và sự kiện? (Ví dụ: góc nhìn chủ quan của nhân vật "tôi" trong Tầng hai).
- Giải mã các chi tiết, hình ảnh biểu tượng: Trong truyện hiện đại, nhiều chi tiết không chỉ mang nghĩa đen. Hãy suy ngẫm về ý nghĩa ẩn dụ, biểu tượng của chúng. (Ví dụ: hình ảnh "muối", "lửa" trong Muối của rừng; "bát cháo hành" trong Chí Phèo...).
- Liên hệ, so sánh với các tác phẩm khác và với thực tế cuộc sống: Đặt tác phẩm trong mối tương quan với các tác phẩm cùng thể loại, cùng giai đoạn hoặc so sánh các nhân vật (như câu 2) sẽ giúp hiểu sâu hơn. Quan trọng nhất, hãy kết nối thông điệp của tác phẩm với những trải nghiệm, suy ngẫm của chính bạn về cuộc sống.
Câu 6: Viết ngắn (trang 109, SGK Ngữ văn 11, tập 1)
Yêu cầu: Viết đoạn văn (khoảng 150 chữ) phân tích một chi tiết, hình ảnh đặc sắc trong một văn bản truyện đã học ở Bài 4.
Gợi ý phân tích chi tiết "cảnh cho chữ" trong Chữ người tử tù:
1. Xác định chi tiết: Cảnh cho chữ - một cảnh tượng "xưa nay chưa từng có".
2. Phân tích ý nghĩa:
- Sự đảo lộn ngôi vị: Tử tù (người bị giam cầm) lại trở thành người ban phát, ở vị thế cao hơn. Quản ngục, thầy thơ lại (người giam cầm) lại khúm núm, lĩnh nhận.
- Không gian, thời gian đặc biệt: Diễn ra trong buồng giam chật hẹp, ẩm ướt, bẩn thỉu vào lúc đêm khuya. Đây là không gian của cái ác, cái xấu.
- Sự tương phản gay gắt: Ánh sáng của bó đuốc, màu trắng của tấm lụa, mùi thơm của thoi mực tương phản với bóng tối, sự hôi hám của nhà tù. Vẻ đẹp thanh cao, trang trọng tương phản với sự phàm tục, nhơ bẩn.
- Ý nghĩa: Chi tiết này chính là đỉnh điểm, kết tinh chủ đề tác phẩm. Nó khẳng định sự bất tử của cái Đẹp, cho thấy cái Đẹp có sức mạnh cảm hóa mãnh liệt, có thể chiến thắng và tỏa sáng ngay trong môi trường của cái ác, cái xấu. Nó tôn vinh con người tài hoa, khí phách như Huấn Cao và cả những tâm hồn yêu cái đẹp như viên quản ngục.
3. Viết đoạn văn mẫu:
Cảnh cho chữ trong tác phẩm "Chữ người tử tù" của Nguyễn Tuân thực sự là một "cảnh tượng xưa nay chưa từng có", kết tinh toàn bộ giá trị tư tưởng và nghệ thuật của tác phẩm. Giữa không gian ngục tù tăm tối, hôi hám, một hoạt động sáng tạo nghệ thuật thanh cao lại đang diễn ra. Sự đối lập gay gắt giữa ánh sáng bó đuốc và bóng tối, giữa mùi thơm của mực và sự nhơ bẩn của buồng giam đã làm nổi bật sự chiến thắng tuyệt đối của cái Đẹp trước hoàn cảnh khắc nghiệt. Trong cảnh tượng này, trật tự thông thường bị đảo lộn: tử tù Huấn Cao hiên ngang, uy nghi như một bậc thầy ban phát cái đẹp, còn viên quản ngục và thầy thơ lại thì khúm núm, thành kính lĩnh nhận. Chi tiết đắt giá này không chỉ tôn vinh vẻ đẹp tài hoa và khí phách của Huấn Cao mà còn khẳng định một chân lí vĩnh hằng: cái Đẹp chân chính có sức mạnh cảm hóa, có thể tồn tại và chiến thắng ngay cả trong môi trường của cái ác và sự phàm tục.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP
Để củng cố và mở rộng kiến thức, các em hãy thử sức với các câu hỏi tự luận sau đây:
-
Câu 1: Thông điệp về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên được thể hiện như thế nào qua truyện ngắn Muối của rừng (Nguyễn Huy Thiệp)? Anh/chị có suy ngẫm gì về vấn đề này trong bối cảnh xã hội hiện nay?
Gợi ý: Phân tích hành trình nhận thức của ông Diểu từ kẻ săn bắn (thống trị, chiếm đoạt tự nhiên) đến người được giác ngộ (hòa hợp, trân trọng tự nhiên). Liên hệ đến các vấn đề môi trường, sinh thái, cách ứng xử của con người với thiên nhiên ngày nay.
-
Câu 2: Vẻ đẹp của "thiên lương" (bản tính tốt đẹp của con người) được thể hiện qua các nhân vật viên quản ngục (Chữ người tử tù) và ông Diểu (Muối của rừng) như thế nào? Phân tích để làm rõ.
Gợi ý: Phân tích lòng "biệt nhỡn liên tài", sự trân trọng cái đẹp của viên quản ngục bất chấp địa vị. Phân tích sự trỗi dậy của lòng trắc ẩn ở ông Diểu khi chứng kiến nỗi đau của tạo vật. Cả hai đều cho thấy phần tốt đẹp, nhân văn luôn tiềm ẩn trong mỗi con người.
-
Câu 3: So sánh cách xây dựng tình huống truyện trong Chữ người tử tù (Nguyễn Tuân) và Tầng hai (A. Chekhov) để làm nổi bật phong cách nghệ thuật của mỗi tác giả.
Gợi ý: Phân tích tình huống kịch tính, éo le, mang tính lãng mạn trong "Chữ người tử tù". Phân tích tình huống đời thường, mang tính tâm lí, đối thoại tư tưởng trong "Tầng hai". Từ đó chỉ ra sự khác biệt giữa bút pháp lãng mạn của Nguyễn Tuân và bút pháp hiện thực-tâm lí của Chekhov.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau hệ thống lại toàn bộ kiến thức trọng tâm của chủ đề Truyện và tiểu thuyết. Qua việc phân tích các tác phẩm Chữ người tử tù, Tầng hai, Muối của rừng, các em không chỉ nắm vững đặc trưng của thể loại truyện hiện đại mà còn cảm nhận sâu sắc những giá trị nhân văn lớn lao. Đó là sự tôn vinh cái Đẹp, cái Thiện; là sự trăn trở về những góc khuất trong tâm hồn con người; là lời kêu gọi về sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên. Hy vọng bài soạn này sẽ giúp các em tự tin hơn trong học tập và khơi dậy niềm đam mê khám phá thế giới văn chương. Hãy tiếp tục đọc thêm nhiều tác phẩm truyện, tiểu thuyết khác để làm giàu thêm vốn sống và tâm hồn mình nhé!