A. Mở đầu: Tổng kết hành trình tri thức
Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Chúng ta đã cùng nhau đi qua một hành trình đầy ý nghĩa với chủ đề “Sách - người bạn đồng hành”. Bài ôn tập hôm nay tại trang 138 không chỉ là một điểm dừng chân để nhìn lại, mà còn là cơ hội quý báu để chúng ta hệ thống hóa kiến thức, khắc sâu những giá trị nhân văn và rèn luyện các kĩ năng quan trọng. Thông qua việc ôn tập các văn bản thơ, văn xuôi nghị luận và truyện, các em sẽ củng cố khả năng cảm thụ văn học, phân tích tác phẩm, nhận diện và vận dụng các đơn vị kiến thức Tiếng Việt. Bài soạn này sẽ là người bạn đồng hành, giúp các em nắm vững kiến thức trọng tâm, tự tin trả lời các câu hỏi và sẵn sàng cho những bài kiểm tra sắp tới. Hãy cùng nhau khám phá lại những vẻ đẹp của tri thức nhé!
B. Hướng dẫn soạn bài chi tiết
Câu 1 (Trang 138, SGK Ngữ văn 9, Tập 2)
Yêu cầu: Lập bảng hệ thống hóa các văn bản đã học trong bài 10 theo mẫu sau (làm vào vở):
1. Hướng dẫn trả lời và phân tích chi tiết
Để hoàn thành yêu cầu này, các em cần xem lại bốn văn bản chính đã học trong Chủ đề 10: Sang thu, Nói với con, Bàn về đọc sách, Tôi và các bạn. Bảng hệ thống hóa không chỉ giúp ghi nhớ thông tin cơ bản mà còn là cách để so sánh, đối chiếu và thấy được sự đa dạng trong cách thể hiện chủ đề của các tác giả.
| Văn bản | Tác giả | Thể loại | Nội dung chính | Đặc sắc nghệ thuật |
|---|---|---|---|---|
| Sang thu | Hữu Thỉnh | Thơ 5 chữ | Cảm nhận tinh tế của nhà thơ về sự chuyển giao của đất trời từ cuối hạ sang đầu thu ở vùng nông thôn đồng bằng Bắc Bộ. Qua đó, thể hiện những suy ngẫm sâu sắc về con người và cuộc đời. |
|
| Nói với con | Y Phương | Thơ tự do | Lời tâm sự, dặn dò của người cha dành cho con về cội nguồn sinh dưỡng, về sức sống mạnh mẽ, bền bỉ của quê hương và niềm tự hào dân tộc. |
|
| Bàn về đọc sách | Chu Quang Tiềm | Nghị luận xã hội | Khẳng định tầm quan trọng của việc đọc sách, đồng thời đưa ra những phương pháp đọc sách hiệu quả để tích lũy tri thức và rèn luyện nhân cách. |
|
| Tôi và các bạn | Edmondo De Amicis | Truyện ngắn (trích từ tiểu thuyết Những tấm lòng cao cả) | Câu chuyện về tình bạn cao đẹp giữa cậu bé En-ri-cô và những người bạn trong lớp học, đặc biệt là tình bạn với Gác-rô-nê. Qua đó ca ngợi sự đoàn kết, yêu thương và ý thức trách nhiệm. |
|
2. Mở rộng và liên hệ
Từ bảng trên, ta thấy rõ chủ đề “Sách - người bạn đồng hành” được thể hiện đa dạng. Bàn về đọc sách và Tôi và các bạn trực tiếp nói về việc đọc và giá trị của tri thức, tình bạn. Trong khi đó, Sang thu và Nói với con là những bài học sâu sắc về cách quan sát, cảm nhận cuộc sống và cội nguồn - những tri thức quý giá mà sách vở và cuộc đời mang lại. Cả bốn văn bản đều là những người bạn đồng hành, giúp ta bồi dưỡng tâm hồn, trí tuệ và nhân cách.
Câu 2 (Trang 138, SGK Ngữ văn 9, Tập 2)
Yêu cầu: Nêu ít nhất hai điểm tương đồng và khác biệt trong nội dung hoặc nghệ thuật của hai trong bốn văn bản đã học.
1. Hướng dẫn trả lời và phân tích chi tiết
Chúng ta có thể chọn cặp văn bản Sang thu và Nói với con để so sánh. Đây là hai bài thơ hiện đại Việt Nam, có nhiều điểm thú vị để đối chiếu.
a. Điểm tương đồng
- Tình yêu thiên nhiên, quê hương: Cả hai bài thơ đều thể hiện tình yêu sâu sắc với những gì gần gũi, thân thuộc. Nếu Sang thu là tình yêu với khoảnh khắc giao mùa của làng quê đồng bằng Bắc Bộ, thì Nói với con là tình cảm gắn bó máu thịt với núi rừng, với quê hương xứ sở của người dân tộc Tày.
- Những suy ngẫm sâu sắc về cuộc đời: Từ những cảm nhận cụ thể, cả hai tác giả đều nâng lên thành những chiêm nghiệm, triết lí. Hữu Thỉnh suy ngẫm về sự trưởng thành, vững vàng của con người trước sóng gió cuộc đời qua hình ảnh “sấm” và “hàng cây đứng tuổi”. Y Phương lại đúc kết về sức sống bền bỉ, về lòng tự trọng và ý chí vươn lên của con người quê hương mình.
b. Điểm khác biệt
- Đối tượng và cách biểu cảm:
- Sang thu: Là lời tự sự của cái tôi trữ tình trước thiên nhiên. Tác giả trực tiếp bộc lộ những cảm xúc, rung động tinh tế của mình trước những biến chuyển của đất trời. Giọng thơ nhẹ nhàng, trầm lắng, suy tư.
- Nói với con: Là lời của người cha nói với con. Tình cảm không chỉ bộc lộ trực tiếp mà còn được gửi gắm qua lời dặn dò, tâm tình. Giọng thơ vì thế ấm áp, trìu mến, vừa có sự mộc mạc, chân thành của tình phụ tử, vừa có sự trang nghiêm của lời răn dạy.
- Hình ảnh và ngôn ngữ thơ:
- Sang thu: Sử dụng hệ thống hình ảnh đặc trưng của nông thôn đồng bằng Bắc Bộ (hương ổi, gió se, sương, hàng cây). Ngôn ngữ thơ tinh tế, hàm súc, giàu tính biểu tượng.
- Nói với con: Sử dụng những hình ảnh mộc mạc, khỏe khoắn, mang đậm dấu ấn văn hóa miền núi phía Bắc (rừng, vách đá, người đồng mình). Ngôn ngữ thơ giản dị, cụ thể, giàu hình ảnh và sử dụng cách nói đặc trưng của người dân tộc Tày (ví dụ: “sống trên đá không chê đá gập ghềnh”, “lên thác xuống ghềnh”).
Câu 3 (Trang 138, SGK Ngữ văn 9, Tập 2)
Yêu cầu: Xác định khởi ngữ trong các câu sau và cho biết công dụng của chúng:
a. Về các môn học khác, tôi cũng không thua kém bạn nào.
b. Còn mắt, tôi không có được may mắn như Gác-nê-li.
1. Phân tích kiến thức về Khởi ngữ
Trước khi trả lời, chúng ta cần nhắc lại kiến thức về khởi ngữ.
Khởi ngữ là thành phần câu đứng trước chủ ngữ, dùng để nêu lên đề tài được nói đến trong câu. Trước khởi ngữ thường có các quan hệ từ như về, đối với, còn,...
Công dụng của khởi ngữ:
- Nhấn mạnh, nêu bật đề tài, đối tượng được nói đến trong câu.
- Giúp liên kết câu, tạo sự mạch lạc cho đoạn văn.
2. Hướng dẫn trả lời
Áp dụng lý thuyết trên để phân tích hai câu đã cho:
a. Về các môn học khác, tôi cũng không thua kém bạn nào.
- Khởi ngữ: Về các môn học khác.
- Dấu hiệu nhận biết: Đứng trước chủ ngữ “tôi” và có quan hệ từ “Về” đứng đầu.
- Công dụng: Nhấn mạnh đề tài đang được đề cập đến là “các môn học khác”. Câu văn muốn tập trung sự chú ý của người đọc vào phương diện này, có thể để phân biệt với một phương diện khác đã được nói đến trước đó (ví dụ: “Về môn Toán, tôi học rất giỏi. Còn về các môn học khác, tôi cũng không thua kém bạn nào.”).
b. Còn mắt, tôi không có được may mắn như Gác-nê-li.
- Khởi ngữ: Còn mắt.
- Dấu hiệu nhận biết: Đứng trước chủ ngữ “tôi” và có trợ từ “Còn” đứng trước.
- Công dụng: Nêu bật chủ đề “mắt” để so sánh, đối chiếu với một đặc điểm khác. Việc tách “mắt” ra làm khởi ngữ nhấn mạnh rằng, trong tất cả các bộ phận, đặc điểm của cơ thể, thì riêng “mắt” là thứ mà nhân vật “tôi” cảm thấy mình không may mắn. Điều này tạo ra sự tập trung và làm rõ ý của người viết.
Câu 4 (Trang 138, SGK Ngữ văn 9, Tập 2)
Yêu cầu: Em rút ra được những bài học gì về cách nghĩ và cách sống sau khi học các văn bản trong bài 10?
1. Hướng dẫn trả lời và phân tích
Chủ đề “Sách - người bạn đồng hành” không chỉ cung cấp tri thức mà còn bồi đắp những giá trị sống cao đẹp. Từ các văn bản đã học, chúng ta có thể rút ra nhiều bài học quý giá:
a. Bài học về cách quan sát và cảm nhận cuộc sống (từ Sang thu)
Bài thơ Sang thu dạy chúng ta cách sống chậm lại, biết lắng nghe và quan sát những biến chuyển tinh vi của thiên nhiên và cuộc sống xung quanh. Đó là khả năng cảm nhận vẻ đẹp từ những điều bình dị nhất như hương ổi, làn gió, đám mây. Bài học rút ra là: hãy mở rộng tâm hồn để đón nhận vẻ đẹp của cuộc sống, từ đó làm giàu thêm đời sống tinh thần của chính mình. Hơn nữa, hình ảnh cuối bài thơ còn gợi bài học về sự trưởng thành: con người cần trải qua những “sấm”, những “bất thường” của cuộc đời để trở nên vững vàng, chín chắn hơn.
b. Bài học về cội nguồn và lòng tự hào (từ Nói với con)
Văn bản là lời nhắc nhở sâu sắc về việc trân trọng cội nguồn sinh dưỡng. Cội nguồn đó là gia đình, là tình yêu thương của cha mẹ, là quê hương với những con người mộc mạc, kiên cường. Bài học rút ra là: dù đi đâu, làm gì, chúng ta cũng phải luôn nhớ về gốc rễ của mình, tự hào về truyền thống của quê hương, dân tộc. Phải sống mạnh mẽ, bền bỉ, có ý chí (“sống trên đá không chê đá gập ghềnh”) và luôn giữ vững phẩm chất, lòng tự trọng (“nghe con”).
c. Bài học về tầm quan trọng và phương pháp đọc sách (từ Bàn về đọc sách)
Đây là bài học trực tiếp và thiết thực nhất về việc học. Văn bản của Chu Quang Tiềm chỉ ra rằng sách là kho tàng tri thức của nhân loại, đọc sách là con đường quan trọng để phát triển bản thân. Bài học rút ra không chỉ là “phải đọc sách” mà là “phải đọc sách có phương pháp”:
- Chọn sách mà đọc: Không đọc tràn lan, phải biết lựa chọn những cuốn sách tinh hoa, cơ bản.
- Đọc cho kĩ, cho sâu: Đọc không chỉ lướt qua mà phải suy ngẫm, nghiền ngẫm, biến tri thức của sách thành của mình.
- Vừa đọc vừa áp dụng: Phải kết hợp việc đọc sách với thực hành, quan sát thực tế để kiến thức trở nên sống động và hữu ích.
d. Bài học về tình bạn và lòng nhân ái (từ Tôi và các bạn)
Câu chuyện về En-ri-cô và những người bạn dạy chúng ta về giá trị của tình bạn chân thành, sự đoàn kết và lòng bao dung. Mỗi người bạn là một thế giới riêng, nhưng họ biết cách yêu thương, giúp đỡ và bảo vệ lẫn nhau. Bài học rút ra là: hãy biết trân trọng những người bạn xung quanh, sống chan hòa, biết tha thứ và giúp đỡ người khác. Lòng nhân ái và sự đoàn kết là sức mạnh giúp chúng ta vượt qua mọi khó khăn trong cuộc sống.
Câu 5 (Trang 138, SGK Ngữ văn 9, Tập 2)
Yêu cầu: Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của em về một trong hai ý kiến sau:
a. Sách mở ra trước mắt tôi những chân trời mới.
b. Sách giúp tôi hiểu được cuộc sống và chính bản thân mình.
1. Hướng dẫn lựa chọn và lập dàn ý
Cả hai ý kiến đều rất hay và sâu sắc. Các em có thể chọn ý kiến nào mình tâm đắc hơn. Dưới đây là gợi ý dàn ý cho cả hai đề:
a. Dàn ý cho đề: “Sách mở ra trước mắt tôi những chân trời mới”
- Mở đoạn: Giới thiệu câu nói và khẳng định vai trò kì diệu của sách trong việc mở rộng thế giới quan của con người.
- Thân đoạn:
- Giải thích: “Chân trời mới” là gì? Đó là những vùng đất xa xôi ta chưa từng đặt chân đến, những lĩnh vực khoa học ta chưa biết, những nền văn hóa khác biệt, những tư tưởng, triết lí sâu sắc.
- Chứng minh:
- Sách văn học đưa ta đến với những số phận, những cuộc đời, những vùng đất khác nhau (ví dụ: đọc Dế Mèn phiêu lưu ký ta được chu du khắp nơi, đọc Những tấm lòng cao cả ta đến với nước Ý xa xôi).
- Sách lịch sử giúp ta ngược dòng thời gian, sống lại những khoảnh khắc hào hùng của dân tộc.
- Sách khoa học khám phá những bí ẩn của vũ trụ, của tự nhiên.
- Mỗi trang sách là một chuyến du hành không tốn kém, giúp ta vượt qua giới hạn của không gian và thời gian.
- Bàn luận, mở rộng: Sách không chỉ cho kiến thức mà còn nuôi dưỡng ước mơ, khát vọng khám phá. Nhờ sách, con người trở nên ham hiểu biết, có tầm nhìn xa trông rộng hơn.
- Kết đoạn: Khẳng định lại giá trị của sách và liên hệ bản thân (cần chăm chỉ đọc sách để không ngừng mở mang tri thức).
b. Dàn ý cho đề: “Sách giúp tôi hiểu được cuộc sống và chính bản thân mình”
- Mở đoạn: Dẫn dắt vào câu nói, khẳng định sách không chỉ là nguồn tri thức mà còn là tấm gương soi chiếu cuộc sống và nội tâm con người.
- Thân đoạn:
- Giải thích:
- “Hiểu cuộc sống”: Sách phản ánh hiện thực đa dạng, phức tạp của cuộc sống, từ những quy luật tự nhiên đến những mối quan hệ xã hội, những vấn đề đạo đức. Đọc sách giúp ta có cái nhìn sâu sắc, toàn diện hơn về thế giới.
- “Hiểu chính bản thân mình”: Khi đọc về một nhân vật, một hoàn cảnh, ta thường có sự liên hệ, soi chiếu với bản thân. Ta nhận ra những cảm xúc, suy nghĩ, những ước mơ hay thiếu sót của chính mình.
- Chứng minh:
- Đọc Bàn về đọc sách, ta hiểu hơn về con đường học vấn của chính mình.
- Đọc Nói với con, ta nhận ra tình cảm sâu thẳm mình dành cho gia đình, quê hương.
- Đọc một câu chuyện về lòng dũng cảm, ta tự hỏi mình đã đủ dũng cảm chưa. Đọc một câu chuyện về lòng vị tha, ta soi xét lại cách đối nhân xử thế của mình.
- Bàn luận, mở rộng: Sách là người bạn tâm giao, giúp ta đối thoại với chính mình, từ đó trưởng thành hơn về nhận thức và hoàn thiện nhân cách.
- Giải thích:
- Kết đoạn: Tóm lại vai trò của sách trong việc thấu hiểu cuộc đời và con người, nêu bài học cho bản thân.
2. Đoạn văn tham khảo (chọn đề a)
M. Gorki từng khẳng định: “Sách mở ra trước mắt tôi những chân trời mới”. Thật vậy, mỗi trang sách là một cánh cửa diệu kì, dẫn dắt chúng ta đến với những thế giới chưa từng được biết đến. “Chân trời mới” ấy không chỉ là những vùng đất xa xôi về địa lí mà còn là những miền tri thức vô tận và những chiều sâu tâm hồn con người. Qua những trang sách lịch sử, ta được sống lại không khí hào hùng của các cuộc kháng chiến, được trò chuyện với những bậc tiền nhân. Qua những cuốn sách khoa học, ta được du hành vào vũ trụ bao la hay khám phá thế giới vi mô đầy bí ẩn. Còn sách văn học lại cho ta được sống nhiều cuộc đời, được vui buồn, yêu ghét cùng các nhân vật, từ đó mở rộng lòng trắc ẩn và sự thấu cảm. Nếu không có sách, thế giới của chúng ta có lẽ chỉ gói gọn trong những gì mắt thấy tai nghe. Nhưng nhờ có sách, ta có thể ngồi một chỗ mà đi khắp thế gian, vượt qua giới hạn của không gian và thời gian để làm giàu có thêm vốn hiểu biết và tâm hồn mình. Chính vì vậy, hãy coi sách là người bạn đồng hành không thể thiếu trên hành trình chinh phục tri thức và khám phá thế giới.
C. Câu hỏi ôn tập và vận dụng
- Phân tích vẻ đẹp của bức tranh giao mùa trong bài thơ Sang thu của Hữu Thỉnh. Qua đó, em có những cảm nhận gì về tâm hồn của nhà thơ?
Hướng dẫn: Cần phân tích các tín hiệu của mùa thu (hương ổi, gió se, sương) ở khổ 1; sự vận động của không gian (sông, chim, mây) ở khổ 2; và những suy ngẫm, chiêm nghiệm của tác giả (nắng, mưa, sấm, hàng cây) ở khổ 3. Từ đó, nhận xét về sự tinh tế, nhạy cảm, tình yêu thiên nhiên và những suy tư sâu sắc về cuộc đời của Hữu Thỉnh.
- Từ bài thơ Nói với con của Y Phương, em hãy trình bày suy nghĩ về vai trò của gia đình và quê hương đối với sự trưởng thành của mỗi người.
Hướng dẫn: Phân tích những lời cha dặn con về cội nguồn sinh dưỡng (tình yêu thương của cha mẹ, sự đùm bọc của quê hương). Nêu bật những phẩm chất tốt đẹp của “người đồng mình”. Từ đó, khẳng định gia đình là điểm tựa tinh thần, quê hương là nơi nuôi dưỡng tâm hồn và nhân cách, là hành trang quý giá để con người vững bước vào đời.
- Theo Chu Quang Tiềm trong văn bản Bàn về đọc sách, tại sao chúng ta phải chọn sách để đọc và đọc như thế nào cho hiệu quả? Liên hệ với thực trạng đọc sách của học sinh hiện nay.
Hướng dẫn: Trình bày các luận điểm của Chu Quang Tiềm: sách nhiều khiến người ta không chuyên sâu, cần chọn sách tinh hoa, đọc phải kết hợp với suy ngẫm và thực hành. Sau đó, liên hệ với thực tế: học sinh ngày nay có nhiều nguồn thông tin (mạng xã hội, video) nhưng lại ít đọc sách sâu; hoặc đọc theo trào lưu, đọc lướt. Từ đó đề xuất giải pháp để cải thiện văn hóa đọc.
D. Kết luận và tóm tắt
Bài ôn tập đã giúp chúng ta hệ thống hóa lại toàn bộ kiến thức của Chủ đề 10: “Sách - người bạn đồng hành”. Chúng ta đã cùng nhau nhìn lại vẻ đẹp của thơ ca qua Sang thu, Nói với con; suy ngẫm về giá trị của tri thức qua Bàn về đọc sách; và cảm nhận tình bạn cao đẹp trong Tôi và các bạn. Đồng thời, các em cũng đã ôn lại kiến thức Tiếng Việt về khởi ngữ và rèn luyện kĩ năng viết đoạn văn nghị luận. Hy vọng rằng, qua bài học này, các em không chỉ nắm vững kiến thức để đạt kết quả tốt trong học tập mà còn biết trân trọng hơn những cuốn sách, những người bạn và những giá trị tốt đẹp trong cuộc sống. Hãy tiếp tục hành trình khám phá tri thức với một tâm thế chủ động và say mê!