Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Giai đoạn cuối học kì 2 là thời điểm vô cùng quan trọng, không chỉ để tổng kết kiến thức của cả năm học mà còn là bước đệm then chốt cho kì thi tốt nghiệp THPT sắp tới. Bài học hôm nay sẽ cùng các em hệ thống hóa lại toàn bộ những đơn vị kiến thức trọng tâm của chương trình Ngữ văn 12, học kì 2, bộ sách Chân trời sáng tạo. Thông qua bài ôn tập này, các em sẽ nắm vững hơn các tác phẩm văn học, các kiến thức tiếng Việt và rèn luyện thành thạo kĩ năng làm văn. Mục tiêu của chúng ta là xây dựng một nền tảng kiến thức vững chắc, một tâm thế tự tin để chinh phục những điểm số cao nhất trong các bài kiểm tra và kì thi quan trọng phía trước. Hãy cùng bắt đầu hành trình tổng ôn tập này nhé!
I. Hệ thống hóa kiến thức trọng tâm
Phần này giúp các em nhìn lại một cách tổng quan và có hệ thống những kiến thức cốt lõi đã học trong học kì 2, bao gồm kiến thức về đọc hiểu văn bản, tiếng Việt và làm văn.
1. Kiến thức về Đọc hiểu văn bản
Trong học kì 2, chúng ta đã tiếp cận với nhiều tác phẩm đặc sắc thuộc các thể loại khác nhau. Việc nắm vững giá trị nội dung và nghệ thuật của từng tác phẩm là yêu cầu cơ bản.
a. Thơ hiện đại Việt Nam
Thơ ca hiện đại Việt Nam giai đoạn này mang những dấu ấn sâu sắc của thời đại, thể hiện những trăn trở, khát vọng của con người.
- Tác phẩm "Sóng" (Xuân Quỳnh):
- Nội dung: Bài thơ là tiếng lòng của người phụ nữ khi yêu, thể hiện một tình yêu mãnh liệt, nồng nàn, thủy chung và đầy khát vọng. Tình yêu ấy gắn liền với những trạng thái đối cực của con sóng, vừa dữ dội, ồn ào, vừa dịu êm, lặng lẽ. Qua đó, bài thơ còn thể hiện khát vọng được sống hết mình trong tình yêu, khát vọng hóa thân vào cái vĩnh hằng của tình yêu lớn.
- Nghệ thuật: Thể thơ năm chữ với nhịp điệu linh hoạt, uyển chuyển, tạo nên âm hưởng của những con sóng. Hình tượng ẩn dụ "sóng" và "em" song hành, bổ sung cho nhau. Ngôn ngữ thơ giản dị, tự nhiên nhưng giàu sức gợi.
- Tác phẩm "Đàn ghi ta của Lorca" (Thanh Thảo):
- Nội dung: Bài thơ là niềm tiếc thương, sự ngưỡng mộ và suy tư sâu sắc về cuộc đời và sự nghiệp của Garcia Lorca - nhà thơ, nghệ sĩ thiên tài của Tây Ban Nha. Tác phẩm tái hiện hình ảnh Lorca như một người nghệ sĩ tiên phong, cô đơn trên hành trình cách tân nghệ thuật và cái chết bi thảm của ông dưới tay bè lũ phát xít. Qua đó, Thanh Thảo thể hiện sự đồng cảm với số phận của người nghệ sĩ và suy ngẫm về sự bất tử của nghệ thuật.
- Nghệ thuật: Mang đậm màu sắc thơ tượng trưng, siêu thực với những hình ảnh ẩn dụ độc đáo (tiếng đàn bọt nước, áo choàng đỏ gắt, vầng trăng chếnh choáng...). Cấu trúc thơ tự do, không vần, câu thơ giàu nhạc tính, mô phỏng tiếng đàn ghi ta.
b. Truyện, kí hiện đại Việt Nam
Các tác phẩm văn xuôi tập trung phản ánh hiện thực đời sống và vẻ đẹp con người Việt Nam trong những hoàn cảnh đặc biệt.
- Tác phẩm "Vợ nhặt" (Kim Lân):
- Nội dung: Tác phẩm tái hiện chân thực thảm cảnh nạn đói khủng khiếp năm 1945, qua đó khẳng định và ngợi ca vẻ đẹp của tình người và khát vọng sống mãnh liệt của những người nông dân nghèo khổ. Ngay trên bờ vực của cái chết, họ vẫn cưu mang, đùm bọc nhau và hướng về một tương lai tươi sáng.
- Nghệ thuật: Xây dựng tình huống truyện độc đáo, éo le (nhặt được vợ giữa nạn đói). Nghệ thuật kể chuyện hấp dẫn, tự nhiên. Miêu tả tâm lí nhân vật tinh tế, sắc sảo (nhân vật Tràng, người vợ nhặt, bà cụ Tứ). Ngôn ngữ mộc mạc, gần với lời ăn tiếng nói của người nông dân.
- Tác phẩm "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" (Hoàng Phủ Ngọc Tường):
- Nội dung: Bài kí là một áng văn xuôi tài hoa, ca ngợi vẻ đẹp của sông Hương từ nhiều góc độ: địa lí, lịch sử, văn hóa và thi ca. Dòng sông hiện lên không chỉ là một thực thể tự nhiên mà còn là một sinh thể có tâm hồn, gắn bó sâu sắc với con người và mảnh đất cố đô Huế. Tác phẩm thể hiện tình yêu, niềm tự hào sâu sắc của tác giả dành cho quê hương, xứ sở.
- Nghệ thuật: Thể loại bút kí đặc sắc. Văn phong tao nhã, uyên bác, giàu chất thơ và chất họa. Vận dụng tổng hợp kiến thức từ nhiều lĩnh vực (địa lí, lịch sử, văn hóa, thơ ca). Sử dụng nhiều biện pháp tu từ như so sánh, nhân hóa, ẩn dụ độc đáo, tạo nên những liên tưởng phong phú.
c. Kịch hiện đại Việt Nam
- Vở kịch "Hồn Trương Ba, da hàng thịt" (Lưu Quang Vũ):
- Nội dung: Vở kịch đặt ra một bi kịch sâu sắc: bi kịch của con người khi phải sống bên trong một đằng, bên ngoài một nẻo, không được là chính mình. Qua cuộc đối thoại giữa hồn và xác, tác phẩm gửi gắm những thông điệp triết lí nhân sinh sâu sắc về mối quan hệ giữa thể xác và tâm hồn, về khát vọng được sống hài hòa, trọn vẹn. Vở kịch khẳng định: con người chỉ thực sự hạnh phúc khi được sống là chính mình, khi có sự thống nhất giữa tâm hồn cao đẹp và thể xác khỏe mạnh.
- Nghệ thuật: Sáng tạo lại cốt truyện dân gian một cách hiện đại. Xây dựng xung đột kịch gay gắt, hấp dẫn. Ngôn ngữ đối thoại giàu tính triết lí, kịch tính và hành động. Nghệ thuật khắc họa tính cách nhân vật sắc nét.
2. Kiến thức về Tiếng Việt
Ôn tập các kiến thức tiếng Việt giúp các em nhận diện và sửa lỗi trong quá trình tạo lập văn bản, đồng thời sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và hiệu quả hơn.
a. Lỗi logic trong lập luận
Lỗi logic là những sai lầm trong quá trình suy luận, dẫn đến việc các luận điểm, luận cứ không liên kết chặt chẽ, mâu thuẫn với nhau hoặc không phục vụ cho việc làm sáng tỏ luận đề.
- Một số lỗi logic thường gặp:
- Lỗi mâu thuẫn: Các luận điểm, luận cứ trái ngược nhau, phủ định lẫn nhau. Ví dụ: "Nam Cao vừa là nhà văn hiện thực xuất sắc, vừa là nhà văn lãng mạn tiêu biểu." (Sai, vì phong cách chủ đạo của Nam Cao là hiện thực phê phán).
- Lỗi suy diễn tùy tiện: Từ một vài trường hợp cá biệt đã vội vàng kết luận cho toàn bộ. Ví dụ: "Bạn A học rất giỏi nhưng lại lười biếng, vậy nên tất cả học sinh giỏi đều lười biếng."
- Lỗi đánh tráo khái niệm: Cố tình hoặc vô ý thay đổi ý nghĩa của một khái niệm trong quá trình lập luận.
- Lỗi vòng quanh: Dùng chính luận đề để làm luận cứ chứng minh cho luận đề đó. Ví dụ: "Sở dĩ tác phẩm này có giá trị vì nó là một tác phẩm hay."
- Cách khắc phục: Nắm vững luận đề, xác định rõ các luận điểm, lựa chọn luận cứ xác thực và sắp xếp chúng theo một trình tự hợp lí, chặt chẽ.
b. Sử dụng các phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ
Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ là những yếu tố đi kèm lời nói (trong giao tiếp nói) hoặc văn bản (trong giao tiếp viết) nhằm hỗ trợ, minh họa và tăng hiệu quả biểu đạt.
- Trong văn bản viết: Đó là hình ảnh, sơ đồ, biểu đồ, bảng biểu... Chúng giúp trực quan hóa thông tin, làm cho nội dung trở nên sinh động, dễ hiểu và thuyết phục hơn.
- Trong giao tiếp nói (thuyết trình): Đó là cử chỉ, điệu bộ, nét mặt, ánh mắt, trang phục... Chúng giúp thể hiện thái độ, cảm xúc, tạo sự kết nối với người nghe và nhấn mạnh những điểm quan trọng.
- Lưu ý khi sử dụng: Các phương tiện phi ngôn ngữ phải phù hợp với nội dung, đối tượng và hoàn cảnh giao tiếp, tránh lạm dụng gây rối thông tin.
3. Kiến thức về Làm văn
Kĩ năng làm văn là thước đo tổng hợp năng lực cảm thụ văn học và tư duy xã hội của học sinh. Việc nắm vững phương pháp làm bài là vô cùng quan trọng.
a. Viết bài nghị luận về một tác phẩm văn học (truyện, thơ)
- Bước 1: Phân tích đề, xác định yêu cầu
- Đọc kĩ đề, gạch chân các từ khóa.
- Xác định đối tượng nghị luận (tác phẩm, đoạn trích, nhân vật, khía cạnh nội dung/nghệ thuật...).
- Xác định phạm vi kiến thức cần huy động.
- Bước 2: Lập dàn ý chi tiết
- Mở bài: Giới thiệu tác giả, tác phẩm. Dẫn dắt và nêu trực tiếp vấn đề cần nghị luận (luận đề).
- Thân bài: Triển khai các luận điểm để làm sáng tỏ luận đề.
- Đối với thơ: Phân tích theo bố cục bài thơ hoặc theo mạch cảm xúc, hệ thống hình ảnh. Bám sát các yếu tố nghệ thuật (thể thơ, nhịp điệu, hình ảnh, ngôn từ, biện pháp tu từ) để làm nổi bật nội dung.
- Đối với truyện: Phân tích theo diễn biến cốt truyện, theo hệ thống nhân vật hoặc các khía cạnh đặc sắc (tình huống truyện, giá trị nhân đạo, giá trị hiện thực...). Chú ý phân tích tâm lí, hành động, ngôn ngữ của nhân vật.
- Mỗi luận điểm nên được trình bày thành một đoạn văn hoàn chỉnh. Cần có dẫn chứng cụ thể từ tác phẩm và lí lẽ phân tích sắc bén.
- Kết bài: Khái quát lại giá trị nội dung và nghệ thuật của vấn đề đã nghị luận. Nêu cảm nghĩ, đánh giá hoặc liên hệ, mở rộng.
- Bước 3: Viết bài hoàn chỉnh
Dựa vào dàn ý, viết thành bài văn hoàn chỉnh. Chú ý diễn đạt mạch lạc, câu văn trong sáng, đúng ngữ pháp, tránh lỗi chính tả và dùng từ.
b. Viết bài nghị luận về một vấn đề xã hội
- Bước 1: Phân tích đề, xác định yêu cầu
- Xác định vấn đề cần nghị luận (tư tưởng đạo lí hoặc hiện tượng đời sống).
- Xác định các thao tác lập luận chính cần sử dụng (giải thích, phân tích, chứng minh, bình luận, bác bỏ).
- Bước 2: Lập dàn ý chi tiết
- Mở bài: Dẫn dắt, giới thiệu và nêu vấn đề nghị luận.
- Thân bài:
- Giải thích: Làm rõ khái niệm, ý nghĩa của vấn đề (Trả lời câu hỏi: Là gì?).
- Phân tích, chứng minh (Bàn luận): Phân tích các biểu hiện, ý nghĩa, vai trò của vấn đề. Đưa ra các dẫn chứng tiêu biểu, xác thực từ thực tế đời sống, lịch sử để làm sáng tỏ (Trả lời câu hỏi: Tại sao? Biểu hiện như thế nào?). Đây là phần trọng tâm.
- Bình luận, mở rộng (Bác bỏ): Nhìn nhận vấn đề từ nhiều phía. Phê phán những biểu hiện sai lệch, tiêu cực liên quan đến vấn đề.
- Bài học nhận thức và hành động: Rút ra bài học cho bản thân và kêu gọi hành động cho cộng đồng (Trả lời câu hỏi: Cần làm gì?).
- Kết bài: Khẳng định lại tầm quan trọng của vấn đề. Liên hệ bản thân và đưa ra thông điệp.
- Bước 3: Viết bài hoàn chỉnh
Viết bài dựa trên dàn ý. Đảm bảo sự cân đối giữa các phần, đặc biệt là phần bàn luận. Dẫn chứng phải cụ thể, tránh chung chung.
II. Câu hỏi ôn tập và bài tập vận dụng
Phần này cung cấp một số đề bài tự luận để các em thực hành, củng cố kiến thức và rèn luyện kĩ năng làm văn đã ôn tập.
Câu 1:
Phân tích hình tượng "sóng" và "em" trong bài thơ "Sóng" của Xuân Quỳnh để làm nổi bật vẻ đẹp tâm hồn người phụ nữ trong tình yêu.
Hướng dẫn giải:
- Mở bài: Giới thiệu Xuân Quỳnh và bài thơ "Sóng". Nêu vấn đề nghị luận: Hình tượng "sóng" và "em" song hành, thể hiện vẻ đẹp tâm hồn người phụ nữ khi yêu.
- Thân bài:
- Luận điểm 1: Tình yêu với nhiều cung bậc cảm xúc phong phú, phức tạp qua những trạng thái đối lập của sóng ("dữ dội và dịu êm", "ồn ào và lặng lẽ").
- Luận điểm 2: Khát vọng khám phá, lí giải tình yêu và sự bí ẩn của trái tim người phụ nữ ("Sóng bắt đầu từ gió / Gió bắt đầu từ đâu / Em cũng không biết nữa / Khi nào ta yêu nhau").
- Luận điểm 3: Nỗi nhớ da diết, mãnh liệt, chiếm lĩnh cả không gian và thời gian ("Lòng em nhớ đến anh / Cả trong mơ còn thức").
- Luận điểm 4: Lòng thủy chung, son sắt, vượt qua mọi thử thách để hướng về tình yêu đích thực ("Hướng về anh một phương").
- Luận điểm 5: Khát vọng tình yêu vĩnh hằng, bất tử ("Làm sao được tan ra / ... / Để ngàn năm còn vỗ").
- Đánh giá nghệ thuật: thể thơ 5 chữ, hình tượng ẩn dụ sóng đôi, âm điệu...
- Kết bài: Khẳng định lại thành công của Xuân Quỳnh trong việc xây dựng hình tượng và giá trị nhân văn của bài thơ.
Câu 2:
Phân tích diễn biến tâm trạng và hành động của nhân vật Tràng (trong truyện ngắn "Vợ nhặt" của Kim Lân) từ khi gặp người vợ nhặt đến buổi sáng hôm sau.
Hướng dẫn giải:
- Mở bài: Giới thiệu Kim Lân và truyện ngắn "Vợ nhặt". Nêu vấn đề: Diễn biến tâm trạng phức tạp của nhân vật Tràng.
- Thân bài: Phân tích theo trình tự thời gian.
- Khi quyết định "nhặt vợ": Ban đầu là sự tặc lưỡi, liều lĩnh, bông đùa ("chợn"), sau đó là sự thương cảm, xót xa cho thân phận con người.
- Trên đường về xóm ngụ cư: Tâm trạng vừa ngượng ngập, lúng túng, vừa có chút tự hào, hãnh diện ("phởn phơ", "cái mặt vênh vênh tự đắc").
- Khi về đến nhà: Cảm giác lo lắng, sợ hãi khi đối diện với mẹ. Sau khi được mẹ chấp thuận, Tràng thở phào nhẹ nhõm.
- Buổi sáng hôm sau: Tràng có sự thay đổi lớn. Anh cảm thấy mình đã trưởng thành, có trách nhiệm với gia đình ("hắn thấy hắn nên người"). Anh nhận ra hạnh phúc giản dị và bắt đầu nghĩ về tương lai, về sự đổi đời (hình ảnh lá cờ đỏ sao vàng và đoàn người đi phá kho thóc Nhật).
- Đánh giá: Qua nhân vật Tràng, Kim Lân khẳng định khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc và niềm tin vào tương lai của người lao động nghèo.
- Kết bài: Khẳng định tài năng miêu tả tâm lí nhân vật của Kim Lân và giá trị nhân đạo sâu sắc của tác phẩm.
Câu 3:
Từ bi kịch của Hồn Trương Ba trong vở kịch "Hồn Trương Ba, da hàng thịt" của Lưu Quang Vũ, anh/chị hãy viết một bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) trình bày suy nghĩ về vấn đề: "Được sống là chính mình".
Hướng dẫn giải:
- Mở bài: Dẫn dắt từ bi kịch của Hồn Trương Ba (phải sống nhờ, sống tạm trong thân xác anh hàng thịt) để nêu vấn đề nghị luận: khát vọng và ý nghĩa của việc được sống là chính mình.
- Thân bài:
- Giải thích: "Sống là chính mình" là được sống với đúng bản chất, nhân cách, cảm xúc và khát vọng của bản thân; có sự hài hòa giữa tâm hồn và thể xác, lời nói và hành động.
- Phân tích ý nghĩa:
- Khi được sống là chính mình, con người cảm thấy thanh thản, hạnh phúc và có thể phát huy tối đa năng lực, giá trị của bản thân.
- Đó là nền tảng để tạo nên một nhân cách trọn vẹn, được người khác tôn trọng.
- Ngược lại, sống giả tạo, sống gửi, sống nhờ sẽ dẫn đến bi kịch, dằn vặt, tha hóa. (Lấy dẫn chứng từ Hồn Trương Ba).
- Bàn luận, mở rộng:
- Trong cuộc sống hiện đại, nhiều người vì áp lực (công việc, dư luận, mạng xã hội...) mà đánh mất bản thân, chạy theo những giá trị ảo.
- Phê phán lối sống giả dối, hai mặt, thiếu trung thực.
- Tuy nhiên, "sống là chính mình" không có nghĩa là sống ích kỉ, tùy tiện, bất chấp các chuẩn mực xã hội. Cần dung hòa giữa cái tôi cá nhân và cái ta chung của cộng đồng.
- Bài học: Cần dũng cảm đối diện với bản thân, nhận thức rõ điểm mạnh, điểm yếu. Không ngừng học hỏi, hoàn thiện nhân cách nhưng vẫn giữ được bản sắc riêng. Tôn trọng sự khác biệt của người khác.
- Kết bài: Khẳng định lại giá trị của việc được sống là chính mình và nêu quyết tâm của bản thân.
III. Kết luận và tóm tắt
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau đi qua một chặng đường ôn tập, hệ thống hóa lại toàn bộ kiến thức cốt lõi của môn Ngữ văn lớp 12, học kì 2. Từ việc nắm chắc giá trị các tác phẩm văn học trọng tâm, hiểu rõ các đơn vị kiến thức tiếng Việt đến việc thành thạo phương pháp làm các dạng bài nghị luận, tất cả đều là những hành trang không thể thiếu. Thầy/cô tin rằng, với sự chuẩn bị kĩ lưỡng và một kế hoạch học tập khoa học, các em hoàn toàn có thể tự tin bước vào kì thi cuối kì và xa hơn là kì thi tốt nghiệp THPT. Hãy nhớ rằng, chìa khóa của thành công nằm ở sự nỗ lực bền bỉ. Chúc các em ôn tập hiệu quả và đạt được kết quả như mong đợi!