A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Chúng ta đã cùng nhau đi qua một hành trình dài của học kì II với nhiều kiến thức bổ ích và thú vị về văn học và tiếng Việt. Bài học hôm nay, "Ôn tập trang 140" trong sách Ngữ văn 11, bộ Chân trời sáng tạo, chính là một trạm dừng chân quan trọng. Đây là cơ hội để chúng ta hệ thống hóa lại toàn bộ kiến thức đã học ở các Bài 6, 7, 8 và 9. Bài ôn tập này không chỉ giúp các em củng cố vững chắc các đơn vị kiến thức về truyện, kí, văn bản nghị luận và kĩ năng giao tiếp, mà còn là bước đệm cần thiết để các em tự tin bước vào kì thi cuối học kì II. Hãy cùng nhau khám phá, tổng hợp và đào sâu những tri thức quý giá này nhé!
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. Hệ thống hóa kiến thức về Truyện và Kí (Câu 1, trang 140)
Câu hỏi 1 yêu cầu chúng ta lập bảng hệ thống hóa những đặc điểm chính về nội dung và nghệ thuật của các văn bản đã học trong Bài 6 và Bài 7. Đây là cách ôn tập khoa học và hiệu quả nhất.
1. Giới thiệu chung về thể loại Truyện và Kí hiện đại
Truyện ngắn hiện đại: Là một thể loại tự sự cỡ nhỏ, tập trung khắc họa một khoảnh khắc, một tình huống, một lát cắt của đời sống hoặc một khía cạnh trong nội tâm nhân vật. Truyện ngắn thường có cốt truyện συμπυκνωμένο, ít nhân vật nhưng có chiều sâu tâm lý, và thường chứa đựng những thông điệp, triết lý sâu sắc.
Kí hiện đại: Là thể loại văn học ghi chép lại sự thật một cách chân thực, sinh động, đồng thời thể hiện rõ cái tôi của người viết. Kí bao gồm nhiều thể nhỏ như bút kí, tùy bút, du kí, phóng sự... Đặc điểm nổi bật của kí là sự kết hợp giữa yếu tố trữ tình, chính luận và chất hiện thực khách quan.
2. Bảng tổng hợp các văn bản trong Bài 6 và Bài 7
Để tiện theo dõi, chúng ta sẽ lập một bảng tóm tắt chi tiết các văn bản tiêu biểu trong hai bài học này.
| Văn bản | Tác giả | Thể loại | Nội dung chính | Đặc sắc nghệ thuật |
|---|---|---|---|---|
| Rừng xà nu | Nguyễn Trung Thành | Truyện ngắn | Qua hình tượng cây xà nu và các thế hệ dân làng Xô Man, tác phẩm ca ngợi tinh thần bất khuất, sức sống mãnh liệt và chủ nghĩa anh hùng cách mạng của con người Tây Nguyên trong cuộc kháng chiến chống Mĩ. |
|
| Những đứa con trong gia đình | Nguyễn Thi | Truyện ngắn | Câu chuyện về những người con trong một gia đình nông dân Nam Bộ có truyền thống yêu nước, căm thù giặc và khát khao chiến đấu. Tác phẩm làm nổi bật sự tiếp nối, trưởng thành của thế hệ trẻ trong cuộc kháng chiến. |
|
| Ai đã đặt tên cho dòng sông? | Hoàng Phủ Ngọc Tường | Bút kí | Tác phẩm là một bài ca ca ngợi vẻ đẹp của sông Hương dưới nhiều góc độ: địa lí, lịch sử, văn hóa. Qua đó, tác giả thể hiện tình yêu sâu sắc, niềm tự hào đối với thiên nhiên và con người xứ Huế. |
|
3. Phân tích sâu một số đặc điểm nổi bật
a. Cảm hứng lãng mạn và tính sử thi trong văn học cách mạng
Cả "Rừng xà nu" và "Những đứa con trong gia đình" đều là những tác phẩm tiêu biểu của văn học giai đoạn kháng chiến chống Mĩ, mang đậm tính sử thi và cảm hứng lãng mạn.
- Tính sử thi: Thể hiện ở việc đề cập đến những vấn đề có ý nghĩa lịch sử, mang tầm vóc cộng đồng, dân tộc (số phận của làng Xô Man, của gia đình chị Chiến, anh Việt gắn liền với số phận đất nước). Nhân vật chính là những con người đại diện cho phẩm chất, sức mạnh của cả một thế hệ, một dân tộc.
- Cảm hứng lãng mạn: Biểu hiện ở việc ngợi ca vẻ đẹp hào hùng, lí tưởng của con người cách mạng. Các nhân vật như Tnú, Việt, Chiến... dù trải qua đau thương, mất mát nhưng luôn giữ vững niềm tin và ý chí chiến đấu. Vẻ đẹp của thiên nhiên (rừng xà nu, dòng sông quê hương) cũng góp phần tô đậm thêm cảm hứng này.
b. Cái tôi trữ tình và uyên bác trong thể loại Kí
"Ai đã đặt tên cho dòng sông?" là một minh chứng xuất sắc cho sức hấp dẫn của thể loại kí. Sức hấp dẫn đó được tạo nên từ chính cái tôi của người viết – Hoàng Phủ Ngọc Tường.
"Cái tôi ấy là sự tổng hòa của một trí tuệ uyên bác, một trái tim đa cảm, một tâm hồn nghệ sĩ lãng mạn và một tình yêu tha thiết dành cho xứ Huế."
Sự uyên bác thể hiện qua vốn kiến thức sâu rộng về địa lí, lịch sử, thơ ca. Sự lãng mạn, tài hoa thể hiện qua cách ông nhìn ngắm và miêu tả sông Hương như một "người tình dịu dàng và chung thủy", một "cô gái Di-gan phóng khoáng và man dại".
II. Phân tích "Cái tôi" của người viết trong Kí (Câu 2, trang 140)
Câu hỏi này yêu cầu nhận xét về "cái tôi" của tác giả trong các văn bản kí đã học. "Cái tôi" chính là dấu ấn cá nhân, là quan điểm, tình cảm, cách nhìn nhận của người viết được thể hiện qua tác phẩm.
1. Khái niệm "Cái tôi" trong văn học
Trong văn học, "cái tôi" không chỉ đơn thuần là tác giả, mà là hình tượng tác giả xuất hiện trong tác phẩm. Đó là một ý thức sâu sắc về bản ngã, về vị trí của cá nhân mình trong mối quan hệ với thế giới xung quanh. Trong thể loại kí, "cái tôi" càng được thể hiện rõ nét và trực tiếp hơn qua những suy ngẫm, bình luận, và dòng cảm xúc của người viết.
2. Biểu hiện của "Cái tôi" trong bút kí "Ai đã đặt tên cho dòng sông?"
Cái tôi của Hoàng Phủ Ngọc Tường trong tác phẩm hiện lên đa dạng và đầy cuốn hút:
- Một "cái tôi" yêu quê hương, đất nước đến say đắm: Toàn bộ tác phẩm là một lời tỏ tình với dòng sông Hương, với xứ Huế. Tình yêu đó không hời hợt mà sâu sắc, bắt nguồn từ sự gắn bó và am hiểu tường tận.
- Một "cái tôi" uyên bác, tài hoa: Tác giả vận dụng kiến thức từ nhiều lĩnh vực (địa lí, lịch sử, văn hóa, thơ ca, âm nhạc) để làm giàu và làm sâu sắc thêm hình tượng sông Hương. Lối ví von, so sánh độc đáo cho thấy một trí tưởng tượng phong phú và một khả năng ngôn ngữ điêu luyện.
- Một "cái tôi" lãng mạn, tinh tế: Ông không chỉ nhìn sông Hương bằng con mắt của một nhà nghiên cứu mà còn bằng con mắt của một nghệ sĩ. Ông phát hiện ra những vẻ đẹp thầm kín, những "phần hồn" của dòng sông mà ít ai nhận thấy.
3. So sánh với "cái tôi" trong các tác phẩm kí khác
Nếu so sánh với "cái tôi" của Vũ Bằng trong "Thương nhớ mười hai" (một tác phẩm kí các em có thể đã đọc thêm), ta sẽ thấy sự khác biệt. Cái tôi của Vũ Bằng là một cái tôi hoài niệm, gắn liền với nỗi nhớ da diết về Hà Nội, về những nét văn hóa xưa cũ. Trong khi đó, cái tôi của Hoàng Phủ Ngọc Tường vừa có nét hoài cổ, vừa hướng tới việc khám phá, khẳng định những giá trị bền vững của văn hóa và lịch sử trong hiện tại.
III. Đặc điểm cấu trúc của Văn bản Nghị luận (Câu 3, 4 trang 140)
Phần này giúp chúng ta củng cố kiến thức về văn bản nghị luận đã học ở Bài 8, thông qua việc phân tích và so sánh các văn bản cụ thể.
1. Ôn tập lý thuyết về cấu trúc văn bản nghị luận
Một văn bản nghị luận chặt chẽ thường bao gồm các yếu tố sau:
- Luận đề: Là vấn đề trung tâm, là tư tưởng chính mà toàn bộ văn bản tập trung làm sáng tỏ. Luận đề thường được nêu ở nhan đề hoặc phần mở đầu.
- Luận điểm: Là các ý kiến, quan điểm chính để triển khai, làm sáng tỏ luận đề. Mỗi luận điểm thường được trình bày thành một đoạn văn hoàn chỉnh.
- Lí lẽ: Là những cơ sở, những giải thích, phân tích để bảo vệ cho luận điểm. Lí lẽ trả lời cho câu hỏi "Vì sao?".
- Bằng chứng (dẫn chứng): Là những ví dụ, số liệu, sự thật khách quan được đưa ra để chứng minh cho lí lẽ là đúng đắn, đáng tin cậy. Bằng chứng trả lời cho câu hỏi "Dựa vào đâu?".
Mối quan hệ: Các yếu tố này có mối quan hệ logic chặt chẽ. Luận đề chi phối các luận điểm. Mỗi luận điểm được làm sáng tỏ bằng hệ thống lí lẽ và bằng chứng thuyết phục.
2. Phân tích cấu trúc văn bản "Hiền tài là nguyên khí của quốc gia" (Thân Nhân Trung)
Đây là một văn bản nghị luận trung đại mẫu mực, chúng ta có thể phân tích cấu trúc của nó như sau:
- Luận đề: Tầm quan trọng của hiền tài đối với đất nước và sự cần thiết phải trân trọng, đãi ngộ hiền tài.
- Luận điểm 1: Khẳng định vai trò của hiền tài ("Hiền tài là nguyên khí của quốc gia, nguyên khí thịnh thì thế nước mạnh...").
- Lí lẽ: Mối quan hệ nhân quả giữa sự thịnh suy của "nguyên khí" (hiền tài) và sự thịnh suy của đất nước.
- Bằng chứng: Các thánh đế minh vương đời trước đều coi việc bồi dưỡng nhân tài là nhiệm vụ hàng đầu.
- Luận điểm 2: Các biện pháp cụ thể để khuyến khích hiền tài ("...lại nêu tên ở tháp Nhạn, ban danh hiệu Long Hổ...").
- Lí lẽ: Việc đãi ngộ, vinh danh không chỉ là phần thưởng cho cá nhân mà còn có tác dụng khuyến khích người khác noi theo.
- Bằng chứng: Liệt kê các chính sách đãi ngộ của triều đình.
- Luận điểm 3: Khẳng định ý nghĩa của việc dựng bia tiến sĩ.
- Lí lẽ: Lời khen, vinh danh rồi sẽ mất đi, nhưng bia đá thì còn mãi. Việc dựng bia có ý nghĩa lâu dài, vừa khuyến khích nhân tài, vừa răn đe kẻ ác, vừa làm cho quốc gia bền vững.
- Bằng chứng: Chính là việc dựng tấm bia này.
3. So sánh cấu trúc của hai văn bản nghị luận
So sánh cấu trúc của "Hiền tài là nguyên khí của quốc gia" và một văn bản nghị luận hiện đại, ví dụ như một bài xã luận trên báo. Ta thấy:
- Giống nhau: Đều tuân thủ cấu trúc chung (luận đề, luận điểm, lí lẽ, bằng chứng). Đều hướng tới mục đích thuyết phục người đọc, người nghe.
- Khác nhau:
- Ngôn ngữ: Văn bản trung đại dùng Hán văn hoặc chữ Nôm với lối diễn đạt trang trọng, cổ kính. Văn bản hiện đại dùng ngôn ngữ gần gũi, cập nhật, có thể sử dụng số liệu thống kê, thuật ngữ khoa học.
- Hệ thống bằng chứng: Văn bản trung đại thường lấy dẫn chứng từ kinh sử, từ lịch sử các triều đại trước. Văn bản hiện đại lấy bằng chứng từ thực tế đời sống đương đại, từ các nghiên cứu khoa học, số liệu khảo sát.
- Cách lập luận: Lập luận trong văn bản trung đại thường mang tính quy nạp, diễn dịch dựa trên những chân lý đã được công nhận. Lập luận hiện đại đa dạng hơn, có thể kết hợp phân tích, phản đề, so sánh đối chiếu...
IV. Rèn luyện kĩ năng Tiếng Việt và Giao tiếp (Câu 5, 6 trang 140)
Phần cuối cùng của bài ôn tập tập trung vào các kĩ năng thực hành ngôn ngữ, vốn vô cùng quan trọng trong học tập và cuộc sống.
1. Nhận biết và phân tích các phương tiện, biện pháp ngôn ngữ (Câu 5)
Câu hỏi yêu cầu phân tích các phương tiện ngôn ngữ trong một đoạn văn. Giả sử ta có đoạn văn sau:
"Ôi, những dòng sông bắt nước từ đâu? Mà khi về đến quê ta thì bắt lên câu hát. Người đến hát khi chèo đò, kéo thuyền vượt thác. Gợi trăm màu trên trăm dáng áo xanh tươi. Chao ôi, Huế của ta, dòng sông của ta, nó không bao giờ lặp lại mình trong cảm hứng của các nghệ sĩ."
a. Phân tích ví dụ
- Câu hỏi tu từ: "Ôi, những dòng sông bắt nước từ đâu?" - Không nhằm mục đích tìm câu trả lời mà để khơi gợi dòng suy tưởng, cảm xúc về cội nguồn của những dòng sông, của văn hóa.
- Từ ngữ cảm thán: "Ôi", "Chao ôi" - Bộc lộ trực tiếp cảm xúc ngỡ ngàng, yêu mến, tự hào của người viết.
- Điệp cấu trúc: "Huế của ta, dòng sông của ta" - Nhấn mạnh tình cảm sở hữu, sự gắn bó máu thịt giữa tác giả với đối tượng.
- Nhân hóa: Dòng sông "bắt lên câu hát", "không bao giờ lặp lại mình". Biến dòng sông vô tri thành một thực thể sống động, có tâm hồn, có cá tính sáng tạo như một người nghệ sĩ.
b. Tác dụng của việc sử dụng kết hợp các biện pháp
Việc kết hợp nhiều biện pháp ngôn ngữ trong một đoạn văn ngắn đã tạo ra hiệu quả nghệ thuật to lớn. Nó không chỉ làm cho lời văn giàu hình ảnh, giàu nhạc điệu mà còn thể hiện một cách tinh tế và sâu sắc thế giới tình cảm của người viết, giúp đoạn văn có sức lay động mạnh mẽ tới người đọc.
2. Vai trò của ngôn ngữ nói và phương tiện phi ngôn ngữ (Câu 6)
Câu hỏi này hướng chúng ta đến kĩ năng giao tiếp trực tiếp, đặc biệt là kĩ năng trình bày, thuyết trình đã học ở Bài 9.
a. Khái niệm phương tiện phi ngôn ngữ
Trong giao tiếp, bên cạnh ngôn ngữ nói (lời nói, từ ngữ), chúng ta còn sử dụng rất nhiều phương tiện phi ngôn ngữ. Đó là những yếu tố không dùng lời nhưng vẫn truyền tải thông điệp. Các phương tiện phi ngôn ngữ phổ biến bao gồm:
- Nét mặt, ánh mắt: Biểu lộ cảm xúc (vui, buồn, ngạc nhiên, tức giận...).
- Cử chỉ, điệu bộ: Các chuyển động của tay, chân, đầu để minh họa hoặc nhấn mạnh cho lời nói.
- Giọng điệu: Ngữ điệu, âm lượng, tốc độ nói... giúp thể hiện thái độ, cảm xúc.
- Tư thế: Dáng đứng, dáng ngồi thể hiện sự tự tin, cởi mở hay rụt rè, khép kín.
- Trang phục, diện mạo: Thể hiện sự tôn trọng, phù hợp với hoàn cảnh giao tiếp.
b. Tầm quan trọng của việc kết hợp hài hòa
Một bài trình bày thành công là sự kết hợp hài hòa giữa nội dung (ngôn ngữ nói) và hình thức (phương tiện phi ngôn ngữ). Lời nói hay nhưng cử chỉ cứng nhắc, ánh mắt không giao lưu sẽ làm giảm hiệu quả. Ngược lại, cử chỉ linh hoạt, ánh mắt tự tin sẽ giúp thông điệp của bạn được truyền tải một cách mạnh mẽ và thuyết phục hơn.
Ví dụ: Khi thuyết trình về vấn đề bảo vệ môi trường, bên cạnh việc cung cấp thông tin chính xác (ngôn ngữ nói), bạn cần thể hiện sự tha thiết, lo lắng qua giọng điệu; dùng cử chỉ tay để chỉ vào các hình ảnh minh họa; giao lưu bằng mắt với khán giả để tạo sự kết nối. Sự kết hợp này sẽ chạm đến cả lý trí và tình cảm của người nghe.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP
-
Câu hỏi 1: Phân tích vẻ đẹp của hình tượng sông Hương trong bút kí "Ai đã đặt tên cho dòng sông?". Theo em, điều gì làm nên sức hấp dẫn đặc biệt cho hình tượng này?
Gợi ý trả lời: - Phân tích vẻ đẹp sông Hương ở các góc độ: thượng nguồn (mãnh liệt, hoang dại), ngoại vi thành phố (dịu dàng, trầm mặc), trong lòng thành phố Huế (yên ả, thơ mộng), và trong mối liên hệ với lịch sử, thi ca. - Sức hấp dẫn đến từ cái nhìn đa chiều, sự kết hợp giữa yếu tố tự nhiên và văn hóa, và đặc biệt là qua lăng kính lãng mạn, tài hoa của Hoàng Phủ Ngọc Tường.
-
Câu hỏi 2: Chất sử thi được thể hiện như thế nào qua hai tác phẩm "Rừng xà nu" và "Những đứa con trong gia đình"? Hãy chỉ ra những điểm tương đồng và khác biệt trong cách thể hiện chất sử thi ở hai tác phẩm.
Gợi ý trả lời: - Tương đồng: Đều phản ánh những vấn đề lớn lao của dân tộc, xây dựng nhân vật anh hùng đại diện cho cộng đồng, không khí hào hùng... - Khác biệt: "Rừng xà nu" mang đậm màu sắc Tây Nguyên hùng vĩ, bi tráng. "Những đứa con trong gia đình" lại mang đậm chất Nam Bộ, gần gũi, đời thường hơn, thể hiện chất sử thi qua câu chuyện của một gia đình.
-
Câu hỏi 3: Từ việc ôn tập về cấu trúc văn bản nghị luận, hãy lập dàn ý chi tiết cho bài văn nghị luận xã hội về vấn đề: "Trách nhiệm của thế hệ trẻ trong việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc thời kì hội nhập".
Gợi ý trả lời: - Luận đề: Khẳng định vai trò và trách nhiệm của thế hệ trẻ trong việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc. - Luận điểm 1: Giải thích "bản sắc văn hóa dân tộc" và tại sao cần giữ gìn trong thời kì hội nhập. - Luận điểm 2: Phân tích thực trạng (những mặt tích cực và tiêu cực) của giới trẻ hiện nay đối với văn hóa truyền thống. - Luận điểm 3: Đề xuất các giải pháp, hành động cụ thể cho thế hệ trẻ (học hỏi, quảng bá, tiếp thu có chọn lọc...).
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau hệ thống lại một khối lượng kiến thức lớn và quan trọng của học kì II. Từ vẻ đẹp sử thi bi tráng của truyện ngắn cách mạng, cái tôi tài hoa trong thể loại kí, đến cấu trúc chặt chẽ của văn bản nghị luận và những kĩ năng giao tiếp thiết thực. Buổi ôn tập này không chỉ là sự nhắc lại kiến thức cũ mà còn là dịp để chúng ta đào sâu, kết nối và nhận ra giá trị của từng bài học. Hy vọng rằng, với nền tảng kiến thức vững chắc này, các em sẽ hoàn toàn tự tin để chinh phục những thử thách sắp tới, đặc biệt là bài thi cuối kì. Chúc các em ôn tập hiệu quả và đạt kết quả cao nhất!