Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Ôn tập trang 58 - Ngữ văn - Lớp 10 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Ôn tập trang 58 Ngữ văn 10 Chân trời sáng tạo chi tiết. Hệ thống hóa kiến thức về thơ, truyện thơ và văn bản thông tin.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 10 thân mến! Sau khi cùng nhau khám phá những tác phẩm đặc sắc về chủ đề "Sức sống của cộng đồng", chúng ta đã đến với bài Ôn tập ở trang 58. Đây là một trạm dừng quan trọng để chúng ta cùng nhìn lại, hệ thống hóa và khắc sâu những kiến thức trọng tâm đã học. Bài học này không chỉ giúp các em củng cố hiểu biết về đặc trưng của thơ, truyện thơ, văn bản thông tin tổng hợp mà còn rèn luyện kỹ năng phân tích, so sánh và liên hệ văn học với đời sống. Qua việc ôn tập, các em sẽ tự tin hơn trong việc cảm thụ vẻ đẹp của các tác phẩm và sẵn sàng cho những bài kiểm tra sắp tới. Hãy cùng bắt đầu hành trình củng cố kiến thức này nhé!

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Hệ thống hóa kiến thức trọng tâm

Trước khi đi vào giải đáp các câu hỏi cụ thể, chúng ta hãy cùng nhau hệ thống lại những đơn vị kiến thức quan trọng nhất của chủ đề này.

1. Đặc điểm của thơ và truyện thơ

Thơ và truyện thơ là hai thể loại có mối quan hệ gần gũi nhưng cũng có những điểm khác biệt cốt lõi. Chúng ta có thể tóm tắt các đặc điểm chính như sau:

  • Thơ: Là thể loại văn học dùng ngôn ngữ hàm súc, giàu hình ảnh và nhạc điệu để thể hiện cảm xúc, suy tư của con người. Đặc trưng của thơ là yếu tố trữ tình.
  • Truyện thơ: Là thể loại tự sự bằng thơ, có cốt truyện, nhân vật, sự kiện nhưng vẫn đậm chất thơ thông qua ngôn ngữ, vần, nhịp. Truyện thơ là sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố tự sựyếu tố trữ tình.
Bảng so sánh nhanh Thơ và Truyện thơ
Tiêu chí Thơ (Ví dụ: Đất nước) Truyện thơ (Ví dụ: Lời tiễn dặn)
Yếu tố nổi bật Trữ tình (cảm xúc, suy tư) là chính. Tự sự (cốt truyện, nhân vật) kết hợp trữ tình.
Cốt truyện, nhân vật Thường không có cốt truyện, nhân vật rõ ràng. Nhân vật trữ tình là "cái tôi" của tác giả. Có cốt truyện, tuyến nhân vật, sự kiện cụ thể.
Ngôn ngữ Cô đọng, hàm súc, giàu hình ảnh, biểu cảm. Vừa có tính kể chuyện, vừa giàu nhạc điệu, vần, nhịp.
Cảm hứng chủ đạo Tập trung vào một dòng cảm xúc, suy tưởng (lòng yêu nước, tình yêu...). Kể lại một câu chuyện qua đó thể hiện cảm xúc, tư tưởng.

2. Đặc điểm của văn bản thông tin tổng hợp

Văn bản thông tin tổng hợp là loại văn bản cung cấp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau về một sự vật, hiện tượng. Đặc điểm chính bao gồm:

  • Mục đích: Cung cấp cho người đọc một cái nhìn toàn diện, đa chiều về đối tượng.
  • Cấu trúc: Thường có bố cục rõ ràng (sa-pô, các đề mục), kết hợp kênh chữ và kênh hình (hình ảnh, biểu đồ, sơ đồ) để thông tin trực quan, dễ hiểu.
  • Nguồn tin: Trích dẫn, tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn đáng tin cậy.
  • Ngôn ngữ: Khách quan, chính xác, rõ ràng.

3. Vai trò của yếu tố thuyết minh, miêu tả, tự sự trong văn bản nghị luận

Trong văn bản nghị luận, việc kết hợp các yếu tố khác giúp tăng sức thuyết phục:

  • Yếu tố thuyết minh: Cung cấp số liệu, dữ kiện, thông tin khách quan để làm cơ sở cho luận điểm.
  • Yếu tố miêu tả: Tái hiện hình ảnh, sự vật, hiện tượng một cách sinh động, giúp người đọc dễ hình dung và tạo ấn tượng cảm xúc.
  • Yếu tố tự sự: Kể lại một câu chuyện ngắn gọn, một sự việc có thật để làm bằng chứng, minh họa cho luận điểm, khiến bài viết gần gũi và dễ đi vào lòng người.

II. Hướng dẫn trả lời câu hỏi ôn tập (Trang 58)

Bây giờ, chúng ta sẽ đi vào giải quyết từng câu hỏi trong sách giáo khoa.

Câu 1 (trang 58 SGK Ngữ văn 10 Chân trời sáng tạo)

Yêu cầu: Tóm tắt nội dung chính và chỉ ra mối liên hệ giữa các văn bản đã học trong bài bằng một sơ đồ phù hợp.

Hướng dẫn trả lời:

  1. Tóm tắt nội dung chính các văn bản:
    • Gặp Ka-ríp và Xi-la (trích Ô-đi-xê): Kể về hành trình của Uy-lít-xơ và đồng đội vượt qua hai con quái vật biển Ka-ríp và Xi-la, thể hiện trí tuệ, lòng dũng cảm của người anh hùng và sự hi sinh mất mát trên hành trình trở về.
    • Lời tiễn dặn (trích Tiễn dặn người yêu): Diễn tả nỗi đau đớn, tuyệt vọng và tình yêu mãnh liệt, thủy chung của chàng trai khi phải tiễn người yêu về nhà chồng do tục lệ ép hôn.
    • Đất nước (trích Mặt đường khát vọng): Lí giải nguồn gốc của Đất Nước từ những điều gần gũi, bình dị và khẳng định vai trò của Nhân dân trong việc xây dựng, bảo vệ Đất Nước qua hàng ngàn năm lịch sử.
  2. Sơ đồ mối liên hệ: Các em có thể vẽ một sơ đồ tư duy với chủ đề trung tâm là “Vẻ đẹp và sức mạnh của cộng đồng”.

    SƠ ĐỒ TƯ DUY (Gợi ý)

    • TRUNG TÂM: SỨC SỐNG CỦA CỘNG ĐỒNG
      • Nhánh 1: Sức mạnh chinh phục thử thách (Gặp Ka-ríp và Xi-la)
        • Trí tuệ, dũng cảm của người lãnh đạo (Uy-lít-xơ).
        • Sự đoàn kết, hi sinh của tập thể.
        • Khát vọng sống, khát vọng trở về.
      • Nhánh 2: Sức mạnh của tình yêu và văn hóa (Lời tiễn dặn)
        • Tình yêu thủy chung, mãnh liệt vượt qua mọi rào cản.
        • Phản ánh vẻ đẹp tâm hồn, phong tục của cộng đồng dân tộc Thái.
        • Sức sống bền bỉ của tình cảm con người.
      • Nhánh 3: Sức mạnh của lịch sử và truyền thống (Đất nước)
        • Đất nước được tạo nên bởi Nhân dân vô danh.
        • Sự kế thừa, tiếp nối các giá trị văn hóa, lịch sử qua các thế hệ.
        • Trách nhiệm của cá nhân với cộng đồng.

    Mối liên hệ chung: Cả ba văn bản, dù thuộc các nền văn hóa và thời đại khác nhau, đều khám phá và ngợi ca những giá trị cốt lõi tạo nên sức sống của một cộng đồng: đó là lòng dũng cảm, tình yêu thủy chung và ý thức sâu sắc về cội nguồn, lịch sử dân tộc.

Câu 2 (trang 58 SGK Ngữ văn 10 Chân trời sáng tạo)

Yêu cầu: Chỉ ra điểm tương đồng và khác biệt về nội dung và hình thức giữa đoạn trích Gặp Ka-ríp và Xi-laLời tiễn dặn.

Hướng dẫn trả lời:

Đây là hai truyện thơ tiêu biểu, một của văn học thế giới, một của văn học dân gian Việt Nam. Chúng ta có thể lập bảng so sánh để thấy rõ.

Tiêu chí Điểm tương đồng Điểm khác biệt
Hình thức Đều là truyện thơ, có sự kết hợp giữa tự sự và trữ tình, sử dụng ngôn ngữ thơ để kể chuyện. Gặp Ka-ríp và Xi-la: Sử thi anh hùng, ngôn ngữ trang trọng, kì vĩ.
Lời tiễn dặn: Truyện thơ dân gian, ngôn ngữ mộc mạc, gần gũi, giàu hình ảnh so sánh ví von của đời sống.
Nội dung Đều khắc họa hình ảnh con người trên hành trình vượt qua thử thách, gian nan để đạt được mục đích cao cả (trở về quê hương, giành lại tình yêu). Gặp Ka-ríp và Xi-la: Thử thách đến từ thiên nhiên, quái vật (thế giới bên ngoài). Xung đột giữa con người và thế lực siêu nhiên.
Lời tiễn dặn: Thử thách đến từ tục lệ, xã hội (thế giới bên trong). Xung đột giữa khát vọng tình yêu cá nhân và ràng buộc của cộng đồng.
Nhân vật Nhân vật chính đều là những người có ý chí, nghị lực và tình cảm sâu sắc. Uy-lít-xơ: Người anh hùng sử thi, đại diện cho trí tuệ và sức mạnh của cả một dân tộc.
Chàng trai: Nhân vật trữ tình, đại diện cho khát vọng tình yêu và nỗi đau của những cá nhân trong xã hội cũ.

Câu 3 (trang 58 SGK Ngữ văn 10 Chân trời sáng tạo)

Yêu cầu: Phân tích một yếu tố thi luật (vần, nhịp,...) làm nên “chất thơ” của đoạn trích Lời tiễn dặn.

Hướng dẫn trả lời:

“Chất thơ” của đoạn trích Lời tiễn dặn được tạo nên từ nhiều yếu tố, trong đó nổi bật là nhịp điệu và cấu trúc lặp.

  • Nhịp điệu: Đoạn trích sử dụng nhịp thơ linh hoạt, chủ yếu là nhịp 2/2, 3/3, 4/4. Nhịp thơ này mô phỏng nhịp điệu của lời than vãn, của tiếng khóc, của lời dặn dò tha thiết. Nó tạo ra một âm hưởng da diết, triền miên, như dòng cảm xúc không dứt của nhân vật. Ví dụ: “Chết ba năm / hình còn treo đó / Chết thành sông / nước chảy xuôi dòng”. Nhịp điệu chậm, đều đặn như khắc sâu nỗi đau và sự bền bỉ của tình yêu.
  • Cấu trúc lặp (Điệp cấu trúc): Biện pháp này được sử dụng dày đặc, tạo nên đặc trưng nghệ thuật của tác phẩm. Các cấu trúc như “Yêu nhau...”, “Dù có chết...”, “Đốt thành tro...” được lặp đi lặp lại. Việc lặp lại này có tác dụng:
    • Nhấn mạnh: Khẳng định sự vĩnh cửu, bất diệt của tình yêu, vượt qua cả không gian, thời gian và cái chết.
    • Tạo nhạc tính: Khiến lời thơ dễ nhớ, dễ thuộc, mang đậm màu sắc dân ca.
    • Diễn tả cảm xúc: Thể hiện dòng cảm xúc trào dâng, quẩn quanh, không lối thoát của nhân vật.

Chính sự kết hợp giữa nhịp điệu da diết và cấu trúc lặp đã tạo nên “chất thơ” độc đáo, biến lời tiễn dặn thành một khúc ca bi thương mà hùng tráng về tình yêu.

Câu 4 (trang 58 SGK Ngữ văn 10 Chân trời sáng tạo)

Yêu cầu: Theo bạn, chất “sử thi” trong đoạn trích Đất Nước của Nguyễn Khoa Điềm được biểu hiện như thế nào?

Hướng dẫn trả lời:

Chất “sử thi” trong đoạn trích Đất Nước không giống với sử thi truyền thống (như Ô-đi-xê) mà mang màu sắc hiện đại. Nó được biểu hiện qua các phương diện sau:

  1. Tầm vóc không gian và thời gian: Tác giả không nói về một sự kiện cụ thể mà khái quát cả chiều dài 4000 năm lịch sử (“Bốn nghìn năm đi đâu ta cũng thấy”) và chiều rộng của không gian địa lí (“Từ Trà Cổ rừng đước đến Cà Mau rừng tràm”). Không gian và thời gian mang tầm vóc dân tộc, vũ trụ.
  2. Hình tượng nhân vật trung tâm: Nhân vật trung tâm không phải là một anh hùng cá nhân mà là Nhân dân. Nhân dân được khắc họa như một người anh hùng tập thể, vô danh nhưng vĩ đại. Họ là người “giữ và truyền cho ta hạt lúa ta trồng”, “truyền lửa qua mỗi nhà”, “gánh theo tên xã, tên làng trong mỗi chuyến di dân”, và đặc biệt là người “làm ra Đất Nước”.
  3. Cảm hứng và giọng điệu: Cảm hứng chủ đạo là lòng yêu nước, niềm tự hào dân tộc. Giọng điệu vừa tâm tình, thủ thỉ (“Em ơi em...”), vừa trang trọng, suy tư, mang tầm vóc của một bản anh hùng ca về Nhân dân.
  4. Sự kiện mang tính lịch sử, cộng đồng: Bài thơ đề cập đến những sự kiện trọng đại của dân tộc: các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm (“Có ngoại xâm thì chống ngoại xâm”), quá trình xây dựng và phát triển đất nước.

Tóm lại, chất “sử thi” trong Đất Nước là sử thi của đời thường, của Nhân dân. Nguyễn Khoa Điềm đã khám phá vẻ đẹp lớn lao, kì vĩ từ những điều bình dị, gần gũi nhất.

Câu 5 (trang 58 SGK Ngữ văn 10 Chân trời sáng tạo)

Yêu cầu: Nêu ít nhất một điểm tương đồng và một điểm khác biệt trong cách thể hiện hình ảnh người phụ nữ ở văn bản Nữ thần thương mạiCa dao than thân, yêu thương tình nghĩa.

Hướng dẫn trả lời:

  • Điểm tương đồng: Cả hai văn bản đều thể hiện sự trân trọng đối với những phẩm chất tốt đẹp của người phụ nữ. Trong Nữ thần thương mại, đó là sự thông minh, khéo léo, mang lại sự thịnh vượng. Trong ca dao, đó là vẻ đẹp hình thể (“cổ cao ba ngấn”), sự chăm chỉ, đảm đang và tấm lòng thủy chung, son sắt.
  • Điểm khác biệt:
    • Về bản chất hình tượng: Nữ thần thương mại là một nhân vật thần thoại, một biểu tượng được lí tưởng hóa, mang sức mạnh siêu nhiên. Ngược lại, người phụ nữ trong ca dao là hình ảnh chân thực, gần gũi của con người trong đời thực, gắn liền với những số phận, thân phận cụ thể.
    • Về thân phận, số phận: Nữ thần là một vị thần được tôn thờ, có vai trò và quyền năng trong xã hội. Trong khi đó, người phụ nữ trong ca dao thường mang thân phận bị phụ thuộc, bị động (“Thân em như...”), phải chịu nhiều đau khổ, bất công trong xã hội phong kiến, dù họ có nhiều phẩm chất đáng quý.

Câu 6 (trang 58 SGK Ngữ văn 10 Chân trời sáng tạo)

Yêu cầu: Thông điệp bạn nhận được từ các văn bản trong bài học này là gì?

Hướng dẫn trả lời: (Đây là câu hỏi mở, các em có thể nêu nhiều thông điệp khác nhau. Dưới đây là một vài gợi ý.)

Qua các văn bản đã học, em nhận được những thông điệp sâu sắc:

  1. Sức mạnh của một cộng đồng được tạo nên từ mỗi cá nhân: Dù là người anh hùng trí tuệ như Uy-lít-xơ, chàng trai với tình yêu mãnh liệt trong Lời tiễn dặn, hay những con người vô danh trong Đất Nước, mỗi cá nhân với phẩm chất và sự cống hiến của mình đều góp phần tạo nên sức sống và bản sắc của cộng đồng.
  2. Trân trọng những giá trị văn hóa, lịch sử: Văn học là tấm gương phản chiếu và lưu giữ những giá trị tinh thần quý báu của dân tộc. Từ những câu chuyện thần thoại, những khúc ca dân gian đến những áng thơ hiện đại, tất cả đều giúp chúng ta hiểu và yêu hơn cội nguồn của mình.
  3. Mỗi cá nhân cần có trách nhiệm với cộng đồng: Thông điệp từ Đất Nước nhắc nhở thế hệ trẻ phải biết “hóa thân cho dáng hình xứ sở”, phải có ý thức gìn giữ, xây dựng và phát triển quê hương, đất nước.

C. CÂU HỎI TỰ LUYỆN

Để khắc sâu hơn kiến thức, các em hãy thử trả lời các câu hỏi sau:

  1. Câu 1: Viết một đoạn văn (khoảng 150 chữ) phân tích sức mạnh của tình yêu thủy chung được thể hiện trong đoạn trích Lời tiễn dặn.

    Gợi ý: Tập trung vào những lời thề nguyền, những hình ảnh so sánh, ví von độc đáo để cho thấy tình yêu bất diệt, vượt qua cả sự sống và cái chết.

  2. Câu 2: Theo em, tư tưởng cốt lõi nhất mà nhà thơ Nguyễn Khoa Điềm muốn gửi gắm qua chương thơ Đất Nước là gì? Hãy trình bày trong một đoạn văn ngắn.

    Gợi ý: Tập trung vào tư tưởng “Đất Nước của Nhân dân, do Nhân dân và vì Nhân dân”. Phân tích cách nhà thơ định nghĩa Đất Nước từ những điều bình dị để làm nổi bật tư tưởng này.

  3. Câu 3: Từ hành trình của Uy-lít-xơ, em rút ra bài học gì cho bản thân khi đối mặt với những khó khăn, thử thách trong cuộc sống và học tập?

    Gợi ý: Liên hệ đến các phẩm chất của Uy-lít-xơ: sự bình tĩnh, trí tuệ, lòng dũng cảm, biết chấp nhận hi sinh để đạt mục tiêu lớn hơn, và vai trò của người lãnh đạo.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Bài ôn tập hôm nay đã giúp chúng ta hệ thống lại một cách toàn diện các kiến thức về chủ đề "Sức sống của cộng đồng". Chúng ta đã củng cố đặc điểm của thơ, truyện thơ, văn bản thông tin; đồng thời phân tích sâu hơn vẻ đẹp nội dung và nghệ thuật của các tác phẩm tiêu biểu. Quan trọng hơn, qua mỗi văn bản, chúng ta lại có thêm những bài học quý giá về sức mạnh của tập thể, về tình yêu, lòng dũng cảm và trách nhiệm với cội nguồn. Hy vọng rằng, với những kiến thức đã được ôn tập, các em sẽ thêm yêu mến môn Ngữ văn và có thể áp dụng những kỹ năng đã học vào việc đọc hiểu các văn bản khác. Chúc các em học tốt!

văn bản thông tin Chân trời sáng tạo Ngữ văn lớp 10 Soạn bài Ôn tập trang 58 Thơ và truyện thơ
Preview

Đang tải...