Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Ôn tập trang 76 - Ngữ văn - Lớp 11 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Ôn tập trang 76 Ngữ văn 11 Tập 2, sách Chân trời sáng tạo. Hệ thống hóa kiến thức về thể loại kí, câu hỏi tu từ và kĩ năng viết văn nghị luận.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Chuyên đề Ôn tập trang 76 trong sách Ngữ văn 11, tập 2, bộ Chân trời sáng tạo là một trạm dừng chân quan trọng. Nó giúp chúng ta tổng kết và khắc sâu những kiến thức, kĩ năng đã học trong Bài 7: Ghi chép và tưởng tượng trong kí. Đây không chỉ là việc ôn lại bài cũ mà còn là cơ hội để các em kết nối các đơn vị kiến thức về đọc hiểu văn bản kí, thực hành tiếng Việt và rèn luyện kĩ năng viết, nói, nghe. Qua bài soạn chi tiết này, các em sẽ nắm vững đặc trưng của thể loại kí, nhận diện và phân tích giá trị của câu hỏi tu từ, đồng thời tự tin xây dựng một bài văn nghị luận xã hội hoàn chỉnh. Hãy cùng nhau hệ thống hóa kiến thức một cách khoa học và hiệu quả nhé!

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Hệ thống hóa kiến thức Đọc hiểu: Đặc trưng thể loại Kí

Phần này giúp các em trả lời các câu hỏi 1, 2, 3 trong sách giáo khoa. Chúng ta sẽ cùng nhau tổng hợp lại những đặc điểm cốt lõi của hồi kí và phóng sự, cũng như vai trò của các yếu tố quan trọng làm nên sức hấp dẫn của thể loại này.

1. Tổng quan về thể loại Kí và đặc điểm của Hồi kí, Phóng sự

Kí là một thể loại văn học đặc biệt, nằm ở vùng giao thoa giữa văn học và báo chí. Đặc điểm chung của kí là tôn trọng sự thật đời sống, ghi chép những điều "mắt thấy tai nghe". Tuy nhiên, kí không phải là sao chép thực tại một cách khô khan mà luôn có sự tham gia của yếu tố trữ tình, cái tôi của người viết.

a. Đặc điểm của Hồi kí

  • Nội dung: Hồi kí là thể loại kí ghi chép lại những sự việc, biến cố mà chính tác giả đã trải qua, đã chứng kiến trong quá khứ. Nó tập trung vào việc tái hiện một giai đoạn lịch sử hoặc cuộc đời của một cá nhân qua lăng kính chủ quan của người viết.
  • Cốt truyện: Cốt truyện của hồi kí thường không chặt chẽ như truyện mà được xây dựng dựa trên dòng chảy của kí ức. Các sự kiện được sắp xếp theo trình tự thời gian hoặc theo dòng hồi tưởng của tác giả.
  • Nhân vật: Nhân vật trung tâm thường là chính tác giả (người kể chuyện xưng "tôi"). Các nhân vật khác là những người có thật đã từng gắn bó với cuộc đời tác giả.
  • Yếu tố xác thực và hư cấu: Hồi kí dựa trên sự thật nhưng vẫn có yếu tố hư cấu, tưởng tượng để làm cho câu chuyện trở nên sinh động, hấp dẫn. Cái tôi của tác giả được thể hiện rất đậm nét qua cảm xúc, suy ngẫm, đánh giá.

b. Đặc điểm của Phóng sự

  • Nội dung: Phóng sự là thể loại kí ghi chép nhanh, tường thuật chi tiết về một sự kiện, vấn đề mang tính thời sự, được nhiều người quan tâm. Mục đích của phóng sự là cung cấp thông tin và thể hiện quan điểm, thái độ của tác giả trước vấn đề đó.
  • Tính xác thực: Phóng sự đòi hỏi tính xác thực rất cao. Tác giả phải có mặt tại hiện trường, thu thập thông tin từ nhiều nguồn, phỏng vấn nhân chứng để đảm bảo sự kiện được tái hiện một cách khách quan, chân thực.
  • Ngôn ngữ: Ngôn ngữ phóng sự thường ngắn gọn, giàu thông tin, kết hợp giữa tường thuật, miêu tả, và bình luận.
  • Cái tôi tác giả: Cái tôi trong phóng sự thể hiện qua việc lựa chọn chi tiết, góc nhìn và những lời bình luận sắc sảo, trực tiếp nhằm định hướng dư luận.
Bảng so sánh nhanh Hồi kí và Phóng sự:
Tiêu chí: Nội dung chính
Hồi kí: Kể về những chuyện đã qua, gắn với cuộc đời tác giả.
Phóng sự: Tường thuật sự kiện, vấn đề mang tính thời sự nóng hổi.

Tiêu chí: Tính thời gian
Hồi kí: Hướng về quá khứ.
Phóng sự: Hướng về hiện tại.

Tiêu chí: Mức độ hư cấu
Hồi kí: Cho phép hư cấu, tưởng tượng ở mức độ nhất định.
Phóng sự: Đòi hỏi tính xác thực, khách quan gần như tuyệt đối.

Tiêu chí: Cái tôi tác giả
Hồi kí: Cái tôi trữ tình, suy tư, chiêm nghiệm.
Phóng sự: Cái tôi công dân, có trách nhiệm xã hội, bình luận sắc bén.

2. Vai trò của ghi chép, quan sát và tưởng tượng trong văn bản "Về chính chúng ta"

Văn bản "Về chính chúng ta" (trích từ diễn từ của Steve Jobs) tuy là một bài phát biểu nhưng mang đậm màu sắc của một bài kí tự thuật. Ở đó, các yếu tố ghi chép, quan sát và tưởng tượng được kết hợp một cách nhuần nhuyễn.

a. Yếu tố ghi chép, quan sát (Sự thật)

Steve Jobs đã kể lại ba câu chuyện có thật trong cuộc đời mình. Đây chính là yếu tố ghi chép, là chất liệu xác thực làm nên bài nói.

  • Câu chuyện thứ nhất: Việc ông bị buộc thôi học ở trường đại học và quyết định tham gia các lớp học dự thính, đặc biệt là lớp thư pháp. Chi tiết này cho thấy sự quan sát tinh tế của ông về giá trị của những môn học tưởng chừng "vô dụng".
  • Câu chuyện thứ hai: Việc ông bị sa thải khỏi chính công ty do mình sáng lập. Đây là một sự thật cay đắng, được ông ghi chép lại một cách trung thực, không né tránh.
  • Câu chuyện thứ ba: Việc ông bị chẩn đoán mắc bệnh ung thư và đối diện với cái chết. Những chi tiết về cảm xúc, suy nghĩ của ông khi đó là kết quả của sự tự quan sát nội tâm sâu sắc.

Vai trò: Yếu tố ghi chép, quan sát tạo nên sự chân thực, đáng tin cậy cho bài nói. Người nghe không cảm thấy đây là những lời giáo huấn sáo rỗng mà là những bài học được đúc kết từ trải nghiệm xương máu.

b. Yếu tố tưởng tượng (Sáng tạo)

Yếu tố tưởng tượng trong văn bản này không phải là bịa đặt ra những điều không có thật. Thay vào đó, nó thể hiện ở khả năng kết nối các sự kiệnrút ra ý nghĩa.

  • Kết nối các điểm: Steve Jobs không thể biết trước việc học thư pháp sẽ giúp ích gì cho việc thiết kế máy Mac sau này. Ông nói: "bạn không thể kết nối các dấu chấm khi nhìn về phía trước, bạn chỉ có thể kết nối chúng khi nhìn lại phía sau". Chính khả năng "nhìn lại" và "kết nối" các sự kiện tưởng chừng rời rạc này là một hành vi của sự tưởng tượng, của tư duy sáng tạo.
  • Tìm thấy ý nghĩa trong nghịch cảnh: Bị đuổi học, bị sa thải, đối mặt với cái chết đều là những biến cố tiêu cực. Nhưng Steve Jobs đã "tưởng tượng" ra một góc nhìn khác, một ý nghĩa tích cực cho chúng. Bị sa thải trở thành "liều thuốc tuyệt vời" giúp ông có lại sự nhẹ nhàng, sự khởi đầu mới. Cái chết trở thành "phát kiến tuyệt vời nhất của Sự sống", giúp con người biết trân trọng thời gian.

Vai trò: Yếu tố tưởng tượng giúp nâng tầm những câu chuyện cá nhân thành những bài học triết lí sâu sắc, truyền cảm hứng mạnh mẽ. Nó biến những sự thật thô ráp thành những thông điệp có sức lay động và lan tỏa.

3. Cái tôi tác giả trong văn bản "Thiên nhiên và con người trong truyện 'Đất rừng phương Nam'"

Văn bản của tác giả Bùi Hồng là một bài phê bình văn học, nhưng nó cũng thể hiện những đặc điểm của thể kí, đặc biệt là dấu ấn của cái tôi tác giả.

  • Cái tôi của một nhà nghiên cứu am hiểu: Tác giả thể hiện sự am hiểu sâu sắc về tác phẩm "Đất rừng phương Nam" và nhà văn Đoàn Giỏi. Bằng chứng là việc trích dẫn các chi tiết đặc sắc, phân tích tinh tế về nghệ thuật miêu tả thiên nhiên và xây dựng nhân vật. Ví dụ, tác giả chỉ ra cách Đoàn Giỏi miêu tả "cái hồn của cảnh vật" chứ không chỉ là hình dáng bên ngoài.
  • Cái tôi của một người yêu mến vùng đất Nam Bộ: Qua từng câu chữ, ta cảm nhận được tình yêu và sự gắn bó của tác giả Bùi Hồng với vùng đất và con người Nam Bộ. Giọng văn trân trọng, trìu mến khi nhắc đến "những con người ưu tú của đất phương Nam", hay sự hào hứng khi phân tích vẻ đẹp của rừng U Minh. Cái tôi này không chỉ phân tích mà còn đồng cảm, sẻ chia.
  • Cái tôi của một người viết có quan điểm rõ ràng: Tác giả không chỉ trình bày lại nội dung tác phẩm mà còn đưa ra những nhận định, đánh giá sắc sảo. Chẳng hạn, ông khẳng định Đoàn Giỏi đã "góp phần tái tạo lại diện mạo của một vùng đất nước", hay nhận xét về tính cách con người Nam Bộ là "hồn hậu, chất phác mà thông minh, giàu lòng yêu nước".

Như vậy, cái tôi tác giả trong văn bản này là sự hòa quyện giữa lí trí của một nhà nghiên cứu và tình cảm của một người đọc đồng điệu, tạo nên sức thuyết phục và hấp dẫn cho bài viết.

II. Củng cố kiến thức Tiếng Việt: Câu hỏi tu từ

Phần này giúp các em ôn tập và trả lời câu hỏi số 4 trong sách giáo khoa, tập trung vào việc nhận diện và phân tích tác dụng của câu hỏi tu từ.

1. Khái niệm và cách nhận diện câu hỏi tu từ

Câu hỏi tu từ là câu hỏi được đặt ra không nhằm mục đích tìm kiếm câu trả lời mà để nhấn mạnh một ý nghĩa nào đó, bộc lộ cảm xúc, hoặc gợi ra những suy ngẫm cho người đọc, người nghe.

  • Dấu hiệu hình thức: Thường kết thúc bằng dấu chấm hỏi (?).
  • Dấu hiệu về nội dung: Câu trả lời đã có sẵn trong chính câu hỏi, hoặc câu hỏi được đặt ra cho những đối tượng không thể trả lời (sự vật, thiên nhiên, chính bản thân mình).

2. Phân tích tác dụng của câu hỏi tu từ trong các văn bản đã học

a. Trong văn bản "Về chính chúng ta"

  • Câu hỏi: "Làm thế nào bạn có thể bỏ học khi mà học phí đã được cha mẹ bạn dành dụm cả đời để chi trả?"
  • Phân tích tác dụng: Đây không phải câu hỏi để tìm giải pháp. Steve Jobs đặt câu hỏi này để nhấn mạnh sự bế tắc, áp lực và nỗi day dứt của ông khi đó. Câu hỏi gợi sự đồng cảm từ người nghe, giúp họ hiểu sâu sắc hơn về quyết định khó khăn của ông.
  • Câu hỏi: "Vậy tại sao tôi lại ngây thơ quyết định bỏ học?"
  • Phân tích tác dụng: Câu hỏi này có tác dụng dẫn dắt, mở ra câu chuyện và lời giải thích của ông. Nó khơi gợi sự tò mò của khán giả, khiến họ chú ý lắng nghe phần tiếp theo.

b. Trong văn bản "Thiên nhiên và con người trong truyện 'Đất rừng phương Nam'"

  • Câu hỏi: "Làm sao có thể tưởng tượng ra một không khí Đất rừng phương Nam lại thiếu vắng những con người ưu tú của đất phương Nam như thế?"
  • Phân tích tác dụng: Tác giả Bùi Hồng dùng câu hỏi tu từ để khẳng định một cách mạnh mẽ rằng: Không thể thiếu được những con người ưu tú ấy. Câu hỏi này nhấn mạnh mối quan hệ khăng khít, không thể tách rời giữa thiên nhiên và con người trong việc tạo nên linh hồn của vùng đất Nam Bộ. Nó làm cho lời khẳng định trở nên có hồn, giàu cảm xúc hơn thay vì một câu trần thuật thông thường.

III. Luyện tập kĩ năng Viết: Văn nghị luận về một vấn đề xã hội

Phần này hướng dẫn các em thực hành yêu cầu của câu hỏi số 5: Viết bài văn nghị luận (khoảng 500 chữ) về vấn đề "Sống đơn giản".

1. Phân tích đề và xác định yêu cầu

  • Vấn đề nghị luận: Sống đơn giản.
  • Thể loại: Văn nghị luận xã hội.
  • Yêu cầu: Trình bày quan điểm, suy nghĩ về lối sống đơn giản; làm rõ các khía cạnh (biểu hiện, ý nghĩa, cách thực hiện); đưa ra dẫn chứng và liên hệ bản thân.
  • Dung lượng: Khoảng 500 chữ.

2. Lập dàn ý chi tiết

a. Mở bài

  • Dẫn dắt vào vấn đề: Trong cuộc sống hiện đại đầy phức tạp và áp lực, con người có xu hướng tìm về những giá trị cốt lõi, bình dị.
  • Nêu vấn đề nghị luận: Lối sống đơn giản chính là một trong những lựa chọn đáng quý đó.

b. Thân bài

  1. Giải thích "Sống đơn giản là gì?"
    • Không phải là sống thiếu thốn, khổ hạnh hay lạc hậu.
    • Là biết tiết chế những nhu cầu vật chất không cần thiết, tập trung vào giá trị tinh thần.
    • Là sự giản dị trong cách ăn mặc, sinh hoạt; sự chân thành, không cầu kì trong các mối quan hệ; sự rõ ràng, mạch lạc trong suy nghĩ.
  2. Phân tích ý nghĩa, lợi ích của lối sống đơn giản
    • Đối với cá nhân: Giúp tâm hồn thanh thản, giảm bớt căng thẳng, lo âu. Có thêm thời gian và năng lượng để chăm sóc bản thân, theo đuổi đam mê, vun đắp các mối quan hệ ý nghĩa. (Dẫn chứng: Tấm gương của Bác Hồ, Steve Jobs, nhiều tỉ phú trên thế giới vẫn giữ lối sống giản dị).
    • Đối với xã hội: Góp phần bảo vệ môi trường (giảm tiêu thụ, giảm rác thải), xây dựng một xã hội nhân văn hơn, nơi con người được đánh giá qua nhân cách chứ không phải vật chất.
  3. Bàn luận mở rộng, phê phán
    • Phê phán lối sống xa hoa, lãng phí, chạy theo vật chất một cách mù quáng, coi trọng hình thức hơn nội dung.
    • Phân biệt sống đơn giản với sống xuề xòa, cẩu thả, thiếu chí tiến thủ. Đơn giản không có nghĩa là dễ dãi với bản thân.
  4. Bài học nhận thức và hành động
    • Nhận thức được giá trị của lối sống đơn giản.
    • Học sinh có thể thực hành sống đơn giản như thế nào? (Mua sắm có kế hoạch, không lãng phí đồ dùng học tập, trân trọng những bữa ăn gia đình, dành thời gian đọc sách, giúp đỡ người khác...).

c. Kết bài

  • Khẳng định lại giá trị của lối sống đơn giản: Là một nghệ thuật sống, một biểu hiện của trí tuệ và sự tự do nội tâm.
  • Liên hệ bản thân và kêu gọi: Mỗi người hãy chọn cho mình một cách sống đơn giản phù hợp để cuộc sống trở nên nhẹ nhàng và ý nghĩa hơn.

3. Bài văn tham khảo (Khoảng 500 chữ)

Trong guồng quay hối hả của xã hội hiện đại, con người dễ bị cuốn theo những giá trị vật chất, những nhu cầu vô tận và những áp lực vô hình. Giữa bộn bề ấy, lựa chọn "sống đơn giản" lại trở thành một nghệ thuật sống đầy trí tuệ, một con đường dẫn đến sự bình yên đích thực. Vậy, sống đơn giản là gì và nó mang lại những giá trị nào cho cuộc sống của chúng ta?

Sống đơn giản không phải là sống khổ hạnh, thiếu thốn hay từ bỏ mọi tiện nghi. Đó là thái độ sống biết đủ, biết tiết chế những ham muốn vật chất không cần thiết để tập trung vào việc làm giàu có cho đời sống tinh thần. Biểu hiện của lối sống này rất đa dạng: từ việc ăn mặc gọn gàng, phù hợp thay vì chạy theo hàng hiệu; chi tiêu hợp lí thay vì lãng phí; đến việc xây dựng những mối quan hệ chân thành, không vụ lợi. Sống đơn giản còn là giữ cho suy nghĩ mạch lạc, rõ ràng, không bị rối bời bởi những toan tính phức tạp.

Ý nghĩa của lối sống đơn giản thật lớn lao. Trước hết, nó mang lại sự thanh thản và tự do cho tâm hồn. Khi không còn bị vật chất trói buộc, chúng ta sẽ giảm bớt lo âu, căng thẳng, có thêm thời gian và năng lượng để chăm sóc sức khỏe, theo đuổi đam mê và vun đắp tình cảm gia đình, bạn bè. Nhìn vào tấm gương Chủ tịch Hồ Chí Minh vĩ đại với đôi dép cao su, bữa ăn đạm bạc hay tỉ phú Bill Gates vẫn xếp hàng mua đồ ăn nhanh, ta càng thấy rõ vẻ đẹp của sự giản dị. Hơn nữa, sống đơn giản còn là một hành động có trách nhiệm với xã hội, góp phần bảo vệ môi trường khi chúng ta giảm tiêu thụ và thải loại. Nó hướng con người đến những giá trị cốt lõi, nhân văn, nơi nhân cách và trí tuệ được trân trọng hơn vẻ hào nhoáng bên ngoài.

Tuy nhiên, vẫn còn đó những người chạy theo lối sống xa hoa, lãng phí, xem vật chất là thước đo duy nhất của thành công. Lối sống này không chỉ tạo ra gánh nặng cho chính họ mà còn gây ra những hệ lụy tiêu cực cho xã hội. Đồng thời, cũng cần phân biệt rõ sống đơn giản với sống xuề xòa, cẩu thả, thiếu chí tiến thủ. Đơn giản trong lối sống nhưng phải luôn cầu tiến trong suy nghĩ và hành động.

Là một học sinh, chúng ta có thể bắt đầu thực hành sống đơn giản từ những việc nhỏ nhất: giữ gìn sách vở, không lãng phí điện nước, trân trọng những bữa cơm gia đình và dành thời gian đọc sách thay vì lướt mạng xã hội vô bổ. Sống đơn giản không phải là làm cho cuộc sống nghèo nàn đi, mà là làm cho nó trở nên giàu có và ý nghĩa hơn từ bên trong. Đó chính là chìa khóa để tìm thấy hạnh phúc bền vững.

IV. Rèn luyện kĩ năng Nói và Nghe: Trình bày một vấn đề xã hội

Phần này gợi ý cho các em thực hiện yêu cầu của câu hỏi số 6: Trao đổi về vấn đề "Sống đơn giản". Đây là cơ hội để các em biến những ý tưởng trong bài viết thành một bài trình bày sinh động và thuyết phục.

1. Các bước chuẩn bị bài nói

  1. Xác định mục tiêu và đối tượng: Mục tiêu là thuyết phục các bạn trong lớp về lợi ích của lối sống đơn giản. Đối tượng là thầy cô và bạn bè.
  2. Tìm ý và sắp xếp ý: Dựa trên dàn ý đã lập ở phần Viết. Tuy nhiên, cần biến các ý văn viết thành các luận điểm ngắn gọn, dễ nhớ cho văn nói. Có thể cấu trúc bài nói thành 3 phần: Đặt vấn đề - Giải quyết vấn đề - Kết luận và kêu gọi.
  3. Chuẩn bị phương tiện hỗ trợ (nếu có): Có thể chuẩn bị một vài hình ảnh minh họa (Bác Hồ, Steve Jobs, hình ảnh so sánh lối sống lãng phí và giản dị...) để bài nói thêm sinh động.
  4. Soạn đề cương chi tiết: Ghi ra các ý chính cần nói dưới dạng gạch đầu dòng, không viết thành một bài văn hoàn chỉnh để tránh việc đọc thuộc lòng.
  5. Luyện tập: Tự nói trước gương, ghi âm lại để nghe và điều chỉnh. Chú ý thời gian trình bày (khoảng 3-5 phút).

2. Kĩ năng trình bày và tương tác

  • Mở đầu ấn tượng: Có thể bắt đầu bằng một câu hỏi gây tò mò ("Bạn có cảm thấy mệt mỏi với việc phải chạy theo các xu hướng mới nhất không?") hoặc một câu chuyện ngắn gọn.
  • Sử dụng ngôn ngữ cơ thể: Giao tiếp bằng mắt với người nghe, sử dụng cử chỉ tay để minh họa, giữ tư thế tự tin, đĩnh đạc.
  • Điều chỉnh giọng nói: Nói to, rõ ràng, có nhấn nhá ở những điểm quan trọng. Thay đổi tốc độ và ngữ điệu để tránh sự đơn điệu.
  • Tương tác với người nghe: Đặt câu hỏi cho khán giả, lắng nghe và phản hồi các ý kiến trao đổi một cách tôn trọng và cầu thị.
  • Kết thúc mạnh mẽ: Tóm tắt lại các điểm chính và kết thúc bằng một thông điệp, một lời kêu gọi hành động rõ ràng.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP TỰ LUẬN

Câu 1: Dựa vào các văn bản đã học, hãy so sánh điểm giống và khác nhau cơ bản giữa thể loại hồi kí và phóng sự. Theo em, yếu tố nào là cốt lõi làm nên giá trị của một tác phẩm kí?

Gợi ý trả lời: - Nêu điểm giống nhau: Đều thuộc thể loại kí, tôn trọng sự thật, có sự xuất hiện của cái tôi tác giả. - Nêu điểm khác nhau: Về đối tượng phản ánh (quá khứ vs. hiện tại), mục đích (chiêm nghiệm vs. thông tin thời sự), cách thể hiện cái tôi (trữ tình vs. công dân), mức độ hư cấu. - Yếu tố cốt lõi: Sự chân thực của chi tiết và chiều sâu trong suy ngẫm, tư tưởng của người viết. Sự thật là xương sống, còn tư tưởng là linh hồn của tác phẩm kí.

Câu 2: Tìm một câu hỏi tu từ trong một tác phẩm văn học hoặc một bài báo mà em đã đọc. Chỉ ra và phân tích ngắn gọn tác dụng của câu hỏi tu từ đó trong việc biểu đạt nội dung và cảm xúc.

Gợi ý trả lời: - Chép lại chính xác câu hỏi tu từ và nêu tên tác phẩm/bài báo. - Phân tích tác dụng: Câu hỏi đó dùng để khẳng định, phủ định, bộc lộ cảm xúc (ngạc nhiên, đau xót, căm phẫn...), hay để khơi gợi suy tư ở người đọc? Nó làm cho câu văn/lời nói trở nên sinh động, giàu hình ảnh, và có sức tác động mạnh mẽ hơn như thế nào?

Câu 3: Từ việc phân tích văn bản "Về chính chúng ta" của Steve Jobs, em rút ra bài học gì về mối quan hệ giữa trải nghiệm cá nhân và những bài học cuộc sống có giá trị phổ quát?

Gợi ý trả lời: - Trải nghiệm cá nhân (dù thành công hay thất bại) đều là chất liệu quý giá. - Bài học cuộc sống không đến một cách tự nhiên mà đến từ quá trình suy ngẫm, chiêm nghiệm, "kết nối các điểm" từ những trải nghiệm đó. - Để biến câu chuyện của riêng mình thành bài học cho mọi người, cần có sự chân thành, khả năng khái quát hóa và một thông điệp tích cực, truyền cảm hứng. - Liên hệ bản thân: Cần biết trân trọng những gì mình đã và đang trải qua, học cách suy ngẫm để trưởng thành hơn.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau hệ thống lại toàn bộ kiến thức trọng tâm của Bài 7. Các em đã nắm vững hơn về đặc trưng của thể loại kí, nhận ra sức mạnh của sự thật kết hợp với tưởng tượng và cái tôi của người viết. Bên cạnh đó, kĩ năng nhận diện và phân tích câu hỏi tu từ cũng được củng cố. Quan trọng hơn cả, qua việc thực hành viết và chuẩn bị bài nói về chủ đề "Sống đơn giản", các em đã vận dụng kiến thức vào giải quyết một vấn đề thực tiễn, rèn luyện tư duy phản biện và khả năng biểu đạt. Hãy nhớ rằng, ôn tập không chỉ là nhắc lại kiến thức cũ mà là tái cấu trúc chúng để hiểu sâu hơn và vận dụng tốt hơn. Chúc các em học tập hiệu quả!

Chân trời sáng tạo văn nghị luận Ngữ văn lớp 11 thể loại kí Soạn bài Ôn tập trang 76
Preview

Đang tải...