Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Ôn tập trang 79 - Ngữ văn - Lớp 10 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Ôn tập trang 79 Ngữ văn 10 Chân trời sáng tạo chi tiết. Hệ thống hóa kiến thức về thơ Nôm Đường luật, yếu tố tượng trưng và kĩ năng viết.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 10 thân mến! Sau khi cùng nhau khám phá "Vẻ đẹp cổ điển" qua các tác phẩm thơ đặc sắc, chúng ta đã đến với bài Ôn tập ở trang 79. Đây là một trạm dừng quan trọng để chúng ta cùng nhìn lại, hệ thống hóa và khắc sâu những kiến thức trọng tâm của chủ đề. Bài học này không chỉ giúp các em củng cố hiểu biết về thơ Nôm Đường luật, một thể loại độc đáo trong văn học dân tộc, mà còn rèn luyện các kĩ năng phân tích, cảm thụ thơ ca một cách sâu sắc. Thông qua việc ôn tập, các em sẽ nắm vững đặc trưng thi pháp, cảm nhận được vẻ đẹp tư tưởng và nghệ thuật của các tác phẩm, đồng thời hoàn thiện kĩ năng viết văn nghị luận và trình bày quan điểm. Hãy cùng nhau chinh phục bài ôn tập này để tự tin bước vào những chủ đề mới nhé!

B. NỘI DUNG CHÍNH

1. Hệ thống hóa kiến thức về đặc điểm thơ Nôm Đường luật

Thơ Nôm Đường luật là một thành tựu rực rỡ của văn học trung đại Việt Nam. Nó vừa tiếp thu tinh hoa từ thơ Đường của Trung Quốc, vừa mang đậm bản sắc dân tộc. Để hiểu rõ, chúng ta cần nắm vững các đặc điểm cơ bản của nó.

a. Khái niệm và nguồn gốc

Thơ Nôm Đường luật là thể thơ do người Việt sáng tác bằng chữ Nôm, tuân thủ theo các quy tắc chặt chẽ về niêm, luật, đối, vần của thơ Đường (Trung Quốc). Dù vay mượn hình thức, các nhà thơ Việt Nam đã thổi vào đó tâm hồn, ngôn ngữ và sức sống của dân tộc, tạo nên một thể loại mang đậm dấu ấn Việt.

Quá trình này được gọi là "dân tộc hóa" hay "Việt hóa" hình thức thơ Đường, biến một thể thơ ngoại nhập thành một công cụ nghệ thuật để biểu đạt sâu sắc tâm tư, tình cảm và vẻ đẹp của con người, đất nước Việt Nam.

b. Các đặc điểm thi pháp cơ bản

Sự chặt chẽ trong thi pháp là đặc trưng nổi bật nhất của thơ Đường luật. Các em cần ghi nhớ các yếu tố sau:

Thể thơ phổ biến

  • Thất ngôn bát cú (TNBC): Là thể thơ phổ biến nhất, gồm 8 câu, mỗi câu 7 chữ. Bố cục thường chia làm 4 phần: Đề (2 câu đầu: mở ra cảnh, tình), Thực (2 câu tiếp: miêu tả cụ thể), Luận (2 câu tiếp: bàn luận, suy ngẫm), Kết (2 câu cuối: tổng kết, nâng cao ý). Ví dụ điển hình là "Qua Đèo Ngang" (Bà Huyện Thanh Quan), "Câu cá mùa thu" (Nguyễn Khuyến).
  • Thất ngôn tứ tuyệt (TNTT): Gồm 4 câu, mỗi câu 7 chữ. Cấu trúc cô đọng, hàm súc, thường theo bố cục: Khai - Thừa - Chuyển - Hợp. Ví dụ: "Bánh trôi nước" (Hồ Xuân Hương).

Niêm, luật, đối, vần (Lấy ví dụ bài "Câu cá mùa thu")

Đây là những quy tắc phức tạp nhưng tạo nên nhạc điệu và sự cân đối cho bài thơ.

  • Vần: Thường gieo vần ở cuối các câu 1, 2, 4, 6, 8 (vần chân). Trong bài "Câu cá mùa thu", các vần là: eo, teo, vèo, teo, vèo. Đây là một vần khó, cho thấy tài năng của tác giả.
  • Luật bằng trắc: Là quy tắc phối hợp thanh bằng (thanh ngang, huyền) và thanh trắc (sắc, hỏi, ngã, nặng) trong từng câu thơ. Luật bằng trắc tạo nên sự hài hòa, du dương. Ví dụ, trong thơ TNBC, nếu chữ thứ 2 của câu 1 là thanh bằng, bài thơ theo luật bằng.
  • Niêm: Nghĩa là "dính". Các câu 2 và 3, 4 và 5, 6 và 7, 8 và 1 phải niêm với nhau, tức là có luật bằng trắc giống nhau ở các chữ 2, 4, 6.
  • Đối: Là phép đặt hai câu thơ song song để tạo sự cân xứng về ý và lời. Trong thơ TNBC, hai câu thực (3-4) và hai câu luận (5-6) bắt buộc phải đối nhau. Ví dụ trong "Câu cá mùa thu":
    Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
    Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo.
    (Đối về hình ảnh: sóng - lá, màu sắc: biếc - vàng, hành động: gợn - đưa, trạng thái: tí - vèo).

c. Sự Việt hóa trong thơ Nôm Đường luật

Đây là điểm làm nên giá trị của thơ Nôm Đường luật Việt Nam. Sự Việt hóa thể hiện ở nhiều phương diện:

  • Ngôn ngữ: Sử dụng chữ Nôm và lời ăn tiếng nói giản dị, tự nhiên của người Việt. Hồ Xuân Hương là bậc thầy trong việc sử dụng từ ngữ dân dã, đa nghĩa, giàu sức biểu cảm (xiên ngang, đâm toạc trong "Tự tình II"). Nguyễn Khuyến lại đưa vào thơ cảnh sắc, không khí làng quê Bắc Bộ một cách tinh tế.
  • Hình ảnh, thi liệu: Thay vì những hình ảnh ước lệ, sáo mòn của thơ Đường, các nhà thơ Việt Nam đã đưa vào thơ những hình ảnh gần gũi, thân thuộc của làng quê, đất nước: ao thu, ngõ trúc, mái nhà tranh, con thuyền câu...
  • Cảm xúc, tư tưởng: Thơ Nôm Đường luật là nơi ký thác những tâm sự sâu kín, những nỗi niềm về thế sự, tình yêu quê hương đất nước, và cả những tư tưởng phản kháng, vượt thoát khỏi lễ giáo phong kiến (như trong thơ Hồ Xuân Hương).

2. Phân tích chiều sâu các văn bản đọc trong chủ đề

Việc nắm vững lý thuyết thi pháp sẽ là chìa khóa để chúng ta mở cánh cửa vào thế giới nội tâm của từng tác phẩm.

a. "Thu hứng" (bài 1) - Đỗ Phủ: Nỗi lòng người xa xứ

"Thu hứng" (Cảm xúc mùa thu) là một trong những bài thơ tiêu biểu nhất cho đời thơ Đỗ Phủ, thể hiện bút pháp tả cảnh ngụ tình điêu luyện.

Bức tranh mùa thu hoành tráng, dữ dội và bi thương

Mùa thu trong thơ Đỗ Phủ không tĩnh lặng, êm đềm mà mang một vẻ đẹp hùng vĩ nhưng cũng đầy bi tráng. Tác giả sử dụng những hình ảnh có quy mô lớn, gợi sự đối lập dữ dội:

  • Rừng phong và núi Vu, kẽm Vu: Không gian rộng lớn, hiểm trở. Sương trắng bao phủ tạo cảm giác lạnh lẽo, thê lương.
  • Sóng vọt lên tận trời: Hình ảnh động, mạnh mẽ, gợi cảm giác bất an, biến động.
  • Mây sà xuống mặt đất: Bầu trời như sà thấp, đè nặng xuống cảnh vật và lòng người.

→ Bức tranh thu không chỉ là cảnh thực mà còn là bức tranh tâm cảnh, phản ánh nỗi buồn, sự lo âu của nhà thơ trước cảnh loạn lạc của đất nước.

Tâm trạng của thi nhân: Nỗi buồn nhiều tầng bậc

Ẩn sau bức tranh thiên nhiên là một nỗi buồn sâu sắc, đa chiều của một con người tài hoa nhưng bất lực trước thời cuộc:

  • Nỗi buồn nhớ quê hương (sầu viễn xứ): Hình ảnh "khóm cúc tuôn thêm giọt lệ", "con thuyền buộc chặt mối tình nhà" là những ẩn dụ tinh tế cho nỗi nhớ quê da diết, triền miên.
  • Nỗi buồn cho thân phận (sầu thân thế): Tuổi già, bệnh tật, phiêu bạt nơi đất khách quê người được thể hiện qua hình ảnh mái tóc bạc trắng, nỗi buồn khi phải dừng chén rượu.
  • Nỗi buồn cho đất nước (sầu thế sự): Tiếng chày đập vải gợi không khí gấp gáp, lo toan của cuộc sống thời chiến. Nỗi lo cho vận mệnh đất nước là tầng sâu nhất trong nỗi buồn của Đỗ Phủ.

b. "Tự tình" (bài 2) - Hồ Xuân Hương: Khát vọng và bi kịch

Nếu Đỗ Phủ đại diện cho nỗi buồn của kẻ sĩ trước thời cuộc, Hồ Xuân Hương lại là tiếng nói của người phụ nữ với những bi kịch cá nhân và khát vọng sống mãnh liệt.

Tâm trạng bẽ bàng, phẫn uất của người phụ nữ

Bài thơ mở đầu bằng một không gian và thời gian đặc trưng cho những nỗi niềm sâu kín: đêm khuya, văng vẳng tiếng trống canh. Nỗi cô đơn, buồn tủi của nhân vật trữ tình được bộc lộ trực tiếp:

  • Văng vẳng trống canh dồn, / Trơ cái hồng nhan với nước non.

Từ "trơ" được đặt ở đầu câu thơ thứ hai mang sức nặng biểu cảm lớn. Nó vừa là sự trơ trọi, đơn độc, vừa là sự chai lì, thách thức của một "cái hồng nhan" – một thân phận rẻ rúng – trước sự rộng lớn của "nước non".

Sức sống và sự phản kháng mãnh liệt

Từ nỗi buồn, tâm trạng của nhân vật trữ tình chuyển sang sự phẫn uất và phản kháng. Thiên nhiên trong thơ bà không tĩnh lặng mà cũng cựa quậy, dữ dội như chính nội tâm của bà:

  • Vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn. (Hình ảnh ẩn dụ cho duyên phận dở dang, không trọn vẹn).
  • Xiên ngang mặt đất, rêu từng đám, / Đâm toạc chân mây, đá mấy hòn.

Hai câu thơ này là điểm sáng nghệ thuật của bài thơ. Các động từ mạnh "xiên ngang", "đâm toạc" kết hợp với bổ ngữ "mặt đất", "chân mây" thể hiện một sự phản kháng quyết liệt, một sức sống tiềm tàng không chịu khuất phục của những vật nhỏ bé (rêu, đá). Đó cũng chính là sự phản kháng của Hồ Xuân Hương trước số phận.

Bi kịch và khát vọng hạnh phúc

Dù mạnh mẽ đến đâu, người phụ nữ vẫn quay về với thực tại phũ phàng: Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại, / Mảnh tình san sẻ tí con con!. Nỗi ngán ngẩm, chán chường khi tuổi xuân trôi qua mà hạnh phúc thì lại quá bé nhỏ, phải san sẻ. Câu thơ là lời tố cáo sâu sắc chế độ đa thê và bi kịch của người phụ nữ trong xã hội cũ. Dù vậy, chính nỗi đau đó lại càng làm nổi bật khát vọng được sống, được yêu thương trọn vẹn của bà.

c. "Câu cá mùa thu" - Nguyễn Khuyến: Vẻ đẹp và nỗi niềm của nhà nho ẩn dật

Bài thơ là một kiệt tác tả cảnh ngụ tình, vẽ nên bức tranh mùa thu đặc trưng của đồng bằng Bắc Bộ và gửi gắm tâm sự của một nhà nho yêu nước.

Bức tranh mùa thu điển hình của làng quê Bắc Bộ

Nguyễn Khuyến đã dùng những nét bút tinh tế để vẽ nên một không gian mùa thu thanh sơ, tĩnh lặng và đẹp một cách bình dị:

  • Không gian: Từ gần đến xa, từ thấp lên cao (ao thu, thuyền câu, trời thu, tầng mây). Màu sắc chủ đạo là màu xanh (nước trong veo, sóng biếc, trời xanh ngắt) điểm xuyết sắc vàng của lá.
  • Đường nét, chuyển động: Mọi vật đều nhỏ bé, thanh mảnh (thuyền câu bé tẻo teo, sóng hơi gợn tí, lá khẽ đưa vèo). Chuyển động rất nhẹ, càng làm nổi bật sự tĩnh lặng của không gian.
  • Âm thanh: Duy nhất có tiếng "cá đâu đớp động dưới chân bèo", một âm thanh nhỏ nhoi nhưng đủ để phá vỡ sự tĩnh mịch, cho thấy sự cảm nhận tinh tế của nhà thơ.

→ Bức tranh thu mang đậm hồn cốt của làng quê Việt Nam, khác biệt với mùa thu trong thơ Đường.

Sự hòa quyện giữa cảnh và tình

Cảnh thu tĩnh lặng chính là tấm gương phản chiếu tâm hồn của nhà thơ. Một nhà nho chọn cuộc sống "câu cá" để xa lánh chốn quan trường nhiễu nhương, tìm về với sự thanh cao, trong sạch của thiên nhiên. Cái tĩnh của cảnh vật bên ngoài đối lập với những gợn sóng trong lòng nhà thơ.

Tấm lòng yêu nước thầm kín

Tư thế "tựa gối buông cần" có vẻ ung dung, nhàn tản nhưng thực chất lại chất chứa nhiều suy tư. Nhà thơ không thực sự đi câu cá, mà là đi "câu" sự thanh thản trong tâm hồn, "câu" những nỗi niềm thời thế. Câu kết "Cá đâu đớp động dưới chân bèo" có thể hiểu là một sự giật mình của nhà thơ, không phải vì cá, mà vì một nỗi lo âu nào đó cho vận mệnh đất nước đang bị ngoại xâm. Đó là tấm lòng của một nhà nho tuy ở ẩn nhưng lòng vẫn không nguôi lo nghĩ cho dân, cho nước.

3. Rèn luyện kĩ năng Tiếng Việt và làm văn

Bên cạnh việc cảm thụ tác phẩm, việc nắm vững các kĩ năng ngôn ngữ và viết lách là vô cùng quan trọng.

a. Nhận biết và sửa lỗi dùng từ

Trong quá trình viết, chúng ta thường mắc một số lỗi cơ bản về từ ngữ. Việc nhận biết và sửa chữa sẽ giúp diễn đạt của các em trong sáng và chính xác hơn.

Lỗi lặp từ

  • Ví dụ: "Bài thơ đã thể hiện thành công vẻ đẹp của mùa thu. Vẻ đẹp đó là vẻ đẹp buồn."
  • Sửa lại: "Bài thơ đã thể hiện thành công một vẻ đẹp đượm buồn của mùa thu." (Dùng từ đồng nghĩa hoặc thay đổi cấu trúc câu).

Lỗi dùng từ không đúng nghĩa

  • Ví dụ: "Phong cảnh mùa thu ở đây thật linh động." (Từ "linh động" chỉ sự ứng biến, không dùng cho phong cảnh).
  • Sửa lại: "Phong cảnh mùa thu ở đây thật sinh động."

Lỗi dùng từ không hợp phong cách

  • Ví dụ (dùng trong văn nghị luận): "Hồ Xuân Hương quả là một nhà thơ chất chơi." (Từ "chất chơi" thuộc phong cách ngôn ngữ nói, không phù hợp văn viết trang trọng).
  • Sửa lại: "Hồ Xuân Hương quả là một nhà thơ có cá tính độc đáo và mạnh mẽ."

b. Viết bài văn nghị luận phân tích, đánh giá một tác phẩm thơ

Đây là dạng bài trọng tâm của chương trình Ngữ văn. Để làm tốt, các em cần tuân thủ các bước sau:

Các bước xây dựng dàn ý

  1. Mở bài: Giới thiệu khái quát về tác giả, tác phẩm. Nêu vấn đề nghị luận (luận đề) một cách rõ ràng (ví dụ: Vẻ đẹp bức tranh thu và tâm sự của nhà thơ Nguyễn Khuyến trong "Câu cá mùa thu").
  2. Thân bài: Triển khai các luận điểm để làm sáng tỏ luận đề. Mỗi luận điểm nên được viết thành một đoạn văn.
    • Luận điểm 1: Phân tích các yếu tố nội dung (bức tranh thiên nhiên, hình ảnh con người, tâm trạng nhân vật trữ tình...).
    • Luận điểm 2: Phân tích các yếu tố nghệ thuật đặc sắc (thể thơ, ngôn từ, hình ảnh, các biện pháp tu từ...).
    • Luận điểm 3: Đánh giá, tổng hợp về sự thống nhất giữa nội dung và nghệ thuật, nêu bật giá trị của tác phẩm.
  3. Kết bài: Khẳng định lại giá trị của tác phẩm và ý nghĩa của nó đối với văn học và người đọc. Nêu cảm nghĩ, liên hệ của bản thân.

Lưu ý khi phân tích

Khi phân tích, các em cần tránh diễn xuôi thơ. Thay vào đó, hãy bám vào các từ ngữ, hình ảnh, biện pháp tu từ đắt giá để chỉ ra tác dụng của chúng trong việc thể hiện nội dung, tư tưởng của tác phẩm. Luôn đặt câu hỏi: "Tác giả dùng từ ngữ/hình ảnh này để làm gì? Nó gợi ra ý nghĩa gì?"

4. Kĩ năng nói và nghe: Giới thiệu, đánh giá tác phẩm thơ

Kĩ năng trình bày miệng cũng quan trọng không kém kĩ năng viết. Nó giúp các em tự tin chia sẻ kiến thức và quan điểm của mình.

a. Chuẩn bị bài nói

  • Xác định đối tượng và mục đích: Nói cho ai nghe (thầy cô, bạn bè)? Để làm gì (cung cấp thông tin, thuyết phục, chia sẻ cảm nhận)?
  • Tìm ý và lập dàn ý: Tương tự như bài viết, cần có cấu trúc 3 phần rõ ràng.
  • Soạn nội dung chi tiết: Viết ra những ý chính, những trích dẫn cần thiết. Có thể chuẩn bị slide trình chiếu với hình ảnh minh họa để bài nói sinh động hơn.
  • Luyện tập: Nói trước gương hoặc trước bạn bè để điều chỉnh thời gian, phong thái và sự trôi chảy.

b. Kĩ năng trình bày

  • Phong thái: Tự tin, đĩnh đạc.
  • Ngôn ngữ cơ thể: Sử dụng ánh mắt, cử chỉ tay một cách tự nhiên để hỗ trợ cho lời nói.
  • Giọng nói: To, rõ, truyền cảm, có nhấn nhá ở những điểm quan trọng.

c. Lắng nghe và phản hồi

Khi là người nghe, các em cần tập trung, ghi chép những điểm thú vị hoặc chưa rõ. Sau khi bạn trình bày xong, hãy đặt câu hỏi hoặc đưa ra những nhận xét mang tính xây dựng, tôn trọng người nói.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

  1. Câu hỏi 1: Phân tích sự Việt hóa của thể thơ Đường luật qua bài "Câu cá mùa thu" của Nguyễn Khuyến.

    Gợi ý: Tập trung vào các phương diện: ngôn ngữ (từ láy, từ thuần Việt), hình ảnh (đặc trưng làng quê Bắc Bộ), không khí, cái "tình" của nhà thơ. So sánh với những thi liệu thường thấy trong thơ Đường để làm nổi bật sự khác biệt.

  2. Câu hỏi 2: So sánh tâm trạng của nhân vật trữ tình trong "Thu hứng" (Đỗ Phủ) và "Tự tình (bài 2)" (Hồ Xuân Hương). Chỉ ra điểm tương đồng và khác biệt.

    Gợi ý: - Tương đồng: Đều là những nỗi buồn sâu sắc, nỗi cô đơn trước không gian rộng lớn. - Khác biệt: Nỗi buồn của Đỗ Phủ mang tầm vóc vũ trụ, gắn liền với nỗi lo cho đất nước, thời cuộc. Nỗi buồn của Hồ Xuân Hương tập trung vào bi kịch cá nhân, thân phận người phụ nữ nhưng lại bật lên sức phản kháng mạnh mẽ.

  3. Câu hỏi 3: Vẻ đẹp của con người trong thơ Nôm Đường luật được thể hiện như thế nào qua các tác phẩm đã học?

    Gợi ý: Phân tích vẻ đẹp tâm hồn của các nhân vật trữ tình: Tấm lòng yêu nước, lo cho dân của nhà nho ẩn dật (Nguyễn Khuyến); Khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc và cá tính mạnh mẽ của người phụ nữ (Hồ Xuân Hương). Đó là những vẻ đẹp tâm hồn rất Việt Nam.

  4. Câu hỏi 4: Từ bài thơ "Tự tình (bài 2)", hãy viết một đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của bạn về khát vọng hạnh phúc của người phụ nữ trong xã hội xưa và nay.

    Gợi ý: Nêu bật khát vọng hạnh phúc của Hồ Xuân Hương. Liên hệ với người phụ nữ ngày nay: họ có nhiều điều kiện hơn để tìm kiếm hạnh phúc nhưng vẫn phải đối mặt với những thách thức riêng. Khẳng định giá trị của việc tự chủ, mạnh mẽ đấu tranh cho hạnh phúc của bản thân.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Bài ôn tập chủ đề "Vẻ đẹp cổ điển" đã giúp chúng ta hệ thống lại một cách toàn diện những kiến thức cốt lõi về thơ Nôm Đường luật. Các em đã hiểu sâu hơn về đặc trưng thi pháp, về vẻ đẹp nội dung và nghệ thuật của ba tác phẩm tiêu biểu: "Thu hứng", "Tự tình (bài 2)" và "Câu cá mùa thu". Quan trọng hơn, các em đã rèn luyện được kĩ năng phân tích thơ, kĩ năng sử dụng tiếng Việt và kĩ năng trình bày. Vẻ đẹp của thơ ca cổ điển không nằm ở sự xa xôi, cũ kĩ mà ở những giá trị nhân văn sâu sắc vẫn còn vẹn nguyên đến ngày hôm nay. Hy vọng rằng, sau bài học này, các em sẽ thêm yêu và trân trọng di sản văn học của dân tộc, tiếp tục khám phá thêm nhiều tác phẩm hay khác.

Văn học trung đại Chân trời sáng tạo Ngữ văn lớp 10 Thơ Nôm Đường luật Soạn bài Ôn tập trang 79
Preview

Đang tải...