Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Loạn đến nơi rồi - Ngữ văn - Lớp 12 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài Loạn đến nơi rồi chi tiết, đầy đủ nhất theo sách Ngữ văn lớp 12 Cánh diều. Phân tích sâu sắc nội dung, nghệ thuật và tâm trạng của tác giả.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau đi sâu vào một tác phẩm đặc biệt của nhà thơ Nguyễn Khuyến, bài thơ "Loạn đến nơi rồi". Đây không chỉ là một bài thơ Nôm theo thể Thất ngôn bát cú Đường luật, mà còn là một bức tranh chân thực, đau xót về tình cảnh đất nước ta vào cuối thế kỷ XIX, khi thực dân Pháp xâm lược. Thông qua bài học này, các em sẽ hiểu rõ hơn về bối cảnh lịch sử hỗn loạn, thái độ của các tầng lớp trong xã hội và đặc biệt là nỗi lòng của một nhà nho yêu nước, bất lực trước thời cuộc. Việc phân tích tác phẩm sẽ giúp các em rèn luyện kỹ năng đọc hiểu văn bản văn học trung đại, cảm nhận được giá trị hiện thực, giá trị nhân đạo và tài năng nghệ thuật của Tam nguyên Yên Đổ Nguyễn Khuyến.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. TÌM HIỂU CHUNG

1. Tác giả Nguyễn Khuyến (1835-1909)

Nguyễn Khuyến, tự Mễ Chi, hiệu Quế Sơn, là một nhà thơ lớn của dân tộc. Ông sinh ra trong một gia đình nhà nho nghèo tại làng Vị Hạ (làng Và), xã Yên Đổ, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam. Nổi tiếng thông minh và hiếu học, ông đã đỗ đầu cả ba kỳ thi: thi Hương, thi Hội, thi Đình, vì vậy được mệnh danh là Tam nguyên Yên Đổ.

  • Cuộc đời: Ông làm quan khoảng 10 năm nhưng sau đó đã cáo quan về ở ẩn khi thực dân Pháp chiếm Bắc Kì. Cuộc đời ông gắn liền với những biến động lớn của lịch sử dân tộc. Sống trong cảnh nước mất nhà tan, ông luôn mang trong mình nỗi đau và sự dằn vặt của một trí thức bất lực.
  • Sự nghiệp sáng tác: Thơ Nguyễn Khuyến gồm cả chữ Hán và chữ Nôm. Các tác phẩm của ông chủ yếu tập trung vào ba mảng đề tài chính: thơ về làng quê, thơ trào phúng và thơ trữ tình, bày tỏ tâm sự. Thơ của ông mang đậm tình yêu quê hương đất nước, phản ánh chân thực cuộc sống của người nông dân và châm biếm sâu cay xã hội thực dân nửa phong kiến.

2. Tác phẩm "Loạn đến nơi rồi"

  • Hoàn cảnh sáng tác: Bài thơ được cho là sáng tác vào khoảng năm 1882, khi thực dân Pháp nổ súng đánh chiếm thành Hà Nội lần thứ hai. Đây là thời điểm đất nước rơi vào cảnh hỗn loạn cực độ. Triều đình nhà Nguyễn nhu nhược, bất lực, còn giặc ngoại xâm thì hung hãn. Nhan đề bài thơ "Loạn đến nơi rồi" giống như một tiếng kêu thất thanh, một lời thông báo khẩn cấp và đầy lo âu về tình hình nguy cấp của đất nước.
  • Thể loại: Thất ngôn bát cú Đường luật, một thể thơ quen thuộc trong văn học trung đại, nhưng đã được Nguyễn Khuyến vận dụng một cách linh hoạt để phản ánh hiện thực nóng hổi.
  • Bố cục: Bài thơ có thể chia làm 4 phần theo kết cấu của thơ Thất ngôn bát cú: Đề (câu 1-2), Thực (câu 3-4), Luận (câu 5-6), Kết (câu 7-8).

II. ĐỌC - HIỂU VĂN BẢN

1. Hai câu đề (Câu 1-2): Bức tranh loạn lạc bao trùm

Súng Tây nổ ở trên thành,
Dưới sông Tàu Khách lênh đênh lọt vào.

Ngay từ hai câu thơ mở đầu, Nguyễn Khuyến đã phác họa một khung cảnh hỗn loạn, đa chiều và đầy nguy hiểm. Tác giả không dùng những hình ảnh ước lệ mà trực tiếp đưa hiện thực trần trụi vào thơ.

  • Không gian nghệ thuật: Không gian được mở ra cả trên cao và dưới thấp, cả trên cạn và dưới nước: "trên thành" và "dưới sông". Sự kết hợp này tạo ra cảm giác hiểm họa đang bủa vây từ mọi phía, không còn nơi nào an toàn.
  • Hình ảnh và âm thanh:
    • "Súng Tây nổ ở trên thành": Âm thanh "nổ" của súng Tây (thực dân Pháp) vang lên đột ngột, dữ dội, phá vỡ sự bình yên. Nó là biểu tượng cho sức mạnh quân sự và sự xâm lược tàn bạo của ngoại bang. Vị trí "trên thành" cho thấy trung tâm đầu não, biểu tượng quyền lực của triều đình đã bị uy hiếp, tấn công trực diện.
    • "Tàu Khách lênh đênh lọt vào": Hình ảnh "Tàu Khách" (ám chỉ người Hoa) "lênh đênh" rồi "lọt vào" lại mang một sắc thái khác. Nếu "nổ" là công khai, thì "lọt vào" lại là lén lút, cơ hội. Trong khi giặc Pháp tấn công, những kẻ khác lại lợi dụng tình hình rối ren để trục lợi. Cụm từ "lênh đênh lọt vào" gợi tả sự xâm nhập từ từ nhưng không kém phần nguy hiểm.

Như vậy, chỉ bằng hai câu thơ ngắn gọn, tác giả đã khái quát được tình cảnh đất nước "thù trong, giặc ngoài". Mối họa từ giặc Pháp (giặc ngoài) và sự hỗn loạn do các thế lực cơ hội (thù trong) gây ra đã đẩy dân tộc vào tình thế ngàn cân treo sợi tóc. Tiếng thơ là tiếng thở dài lo âu, bất an trước vận mệnh quốc gia.

2. Hai câu thực (Câu 3-4): Thái độ và hành động của các tầng lớp xã hội

Quan thì đeo thẻ bài ngà,
Dân thì vác giáo qua sa mạc cày.

Nếu hai câu đề phác họa bối cảnh, thì hai câu thực đi sâu vào phản ứng của con người trước bối cảnh đó. Tác giả sử dụng nghệ thuật đối lập sắc nét để làm nổi bật sự trớ trêu, phi lý của xã hội.

  • Hình ảnh "Quan": Đối mặt với súng giặc, tầng lớp quan lại, những người có trách nhiệm bảo vệ đất nước, lại hiện lên với hành động "đeo thẻ bài ngà". "Thẻ bài ngà" là biểu tượng của chức tước, địa vị, bổng lộc. Thay vì lo việc chống giặc, họ chỉ chăm chăm giữ lấy quyền lợi, phẩm hàm của mình. Hành động này phơi bày sự hèn nhát, ích kỷ, vô trách nhiệm và sự mục nát của triều đình phong kiến. Giọng thơ ở đây mang sắc thái châm biếm, mỉa mai sâu cay.
  • Hình ảnh "Dân": Trái ngược hoàn toàn với quan lại, người dân thường lại phải "vác giáo qua sa mạc cày".
    • "Vác giáo": Hành động của người lính ra trận, nhưng với vũ khí thô sơ ("giáo").
    • "Sa mạc cày": Một hình ảnh ẩn dụ đặc sắc. "Sa mạc" là nơi khô cằn, không thể trồng trọt, còn "cày" là công việc của nhà nông. "Cày trên sa mạc" là một việc làm vô ích, tuyệt vọng. Tương tự, việc người dân với vũ khí thô sơ phải đương đầu với súng đạn tối tân của giặc cũng là một cuộc chiến không cân sức, cầm chắc thất bại.

Phép đối "Quan thì... / Dân thì..." đã tạo ra một sự tương phản nhức nhối. Một bên là tầng lớp cầm quyền chỉ lo cho bản thân, một bên là nhân dân bị đẩy vào chỗ chết. Sự phi lý này cho thấy sự đổ vỡ của trật tự xã hội, sự bất công và nỗi thống khổ của người dân. Qua đó, tác giả vừa thương cảm cho số phận người dân, vừa phẫn uất trước sự hèn kém của giai cấp thống trị.

3. Hai câu luận (Câu 5-6): Nỗi lòng và sự bất lực của nhà thơ

Ba năm thấm thoắt trôi qua,
Một vần thơ cũ vịnh ba bốn lần.

Từ việc quan sát ngoại cảnh, mạch thơ chuyển vào tâm cảnh, bộc lộ trực tiếp nỗi lòng của tác giả - một nhà nho, một trí thức yêu nước.

  • Thời gian "Ba năm thấm thoắt": Con số "ba năm" có thể là khoảng thời gian từ khi Pháp đánh Hà Nội lần thứ nhất (1873) đến lần thứ hai (1882) hoặc một khoảng thời gian ước lệ, chỉ sự kéo dài của tình trạng loạn lạc. Từ "thấm thoắt" gợi cảm giác thời gian trôi nhanh nhưng tình hình đất nước không có gì thay đổi, thậm chí còn tồi tệ hơn. Nó chứa đựng sự nuối tiếc, xót xa.
  • Hành động "Một vần thơ cũ vịnh ba bốn lần": Đây là chi tiết đắt giá, thể hiện bi kịch của người trí thức. Giữa lúc nước sôi lửa bỏng, tác giả chỉ có thể làm một việc là ngâm đi ngâm lại những vần thơ cũ. Hành động này cho thấy:
    • Sự bế tắc, bất lực: Ông không tìm được lối thoát, không thể làm gì hơn ngoài việc gặm nhấm nỗi đau trong những vần thơ. Ông muốn làm thơ mới nhưng cảm hứng đã cạn kiệt trước thực tại phũ phàng, hoặc những vần thơ cũ đã nói hết nỗi lòng mà không cần viết thêm nữa.
    • Nỗi lòng đau đáu: Việc "vịnh ba bốn lần" cho thấy nỗi lo lắng, u uất về vận mệnh đất nước cứ trở đi trở lại, ám ảnh ông không nguôi. Đó là sự trăn trở của một con người nặng lòng với non sông.

Hai câu thơ là lời tự thú chân thành về bi kịch của cả một thế hệ nhà nho cuối mùa. Họ có tài năng, có tâm huyết nhưng lại hoàn toàn bất lực trước cơn bão táp của thời đại. Nỗi đau của Nguyễn Khuyến cũng là nỗi đau chung của dân tộc.

4. Hai câu kết (Câu 7-8): Suy tư và tiên cảm về vận mệnh đất nước

Nước đi đi mãi không về,
Vàng đi đi mãi có khi lại về.

Hai câu kết đúc kết lại toàn bộ suy tư, lo lắng của nhà thơ bằng những hình ảnh mang tính biểu tượng sâu sắc, nâng tầm bài thơ lên một triết lý đau đớn về sự mất còn.

  • Hình ảnh đối lập "Nước" và "Vàng":
    • "Nước": Ở đây không chỉ là nước theo nghĩa đen mà là hình ảnh ẩn dụ cho đất nước, cho chủ quyền, độc lập dân tộc, cho những giá trị tinh thần thiêng liêng.
    • "Vàng": Là hình ảnh ẩn dụ cho của cải, vật chất, những thứ hữu hình.
  • Sự vận động trái ngược:
    • "Nước đi đi mãi không về": Cụm từ "đi đi mãi" kết hợp với sự phủ định "không về" nhấn mạnh một sự mất mát vĩnh viễn, không thể cứu vãn. Một khi chủ quyền quốc gia đã mất, giang sơn đã rơi vào tay giặc, thì rất khó, thậm chí không thể nào lấy lại được. Đây là một lời tiên cảm đầy bi quan nhưng lại vô cùng tỉnh táo và thấm thía.
    • "Vàng đi đi mãi có khi lại về": Ngược lại, của cải vật chất dù mất đi ("đi đi mãi") thì vẫn có hy vọng tìm lại được ("có khi lại về").

Bằng phép so sánh chua xót này, Nguyễn Khuyến đã khẳng định một chân lý: giá trị tinh thần, chủ quyền quốc gia là vô giá và quý hơn mọi của cải vật chất. Mất nước là mất tất cả. Hai câu thơ cuối cùng là lời cảnh tỉnh sâu sắc, là tiếng kêu tuyệt vọng nhưng cũng ẩn chứa một tình yêu nước đến tột cùng. Nó cho thấy tầm vóc tư tưởng lớn lao của nhà thơ.

III. TỔNG KẾT

1. Giá trị nội dung

  • Bài thơ là một bức tranh hiện thực sinh động về xã hội Việt Nam những năm cuối thế kỷ XIX: cảnh đất nước hỗn loạn trước súng giặc, sự hèn nhát của quan lại và nỗi khổ của nhân dân.
  • Tác phẩm thể hiện sâu sắc thái độ châm biếm, phẫn uất của tác giả trước triều đình phong kiến bất lực và lòng thương cảm đối với người dân vô tội.
  • Quan trọng hơn cả, bài thơ là tiếng lòng đau đớn, lo âu cho vận mệnh đất nước và bi kịch bất lực của người trí thức yêu nước trong một giai đoạn lịch sử đầy biến động.

2. Giá trị nghệ thuật

  • Sử dụng thành công thể thơ Thất ngôn bát cú Đường luật với ngôn ngữ giản dị, tự nhiên, gần với lời nói hàng ngày ("Loạn đến nơi rồi").
  • Nghệ thuật đối lập được vận dụng tài tình, sắc sảo (trên thành - dưới sông, quan - dân, nước - vàng) để làm nổi bật những mâu thuẫn của thực tại.
  • Sử dụng hình ảnh giàu sức gợi, vừa cụ thể, chân thực (súng Tây, thẻ bài ngà), vừa mang tính biểu tượng, khái quát cao (sa mạc cày, nước, vàng).
  • Giọng điệu thơ đa dạng: có lúc là lời thông báo khẩn cấp, có lúc châm biếm, mỉa mai, có lúc lại trầm lắng, suy tư, đau xót.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP

  1. Câu hỏi 1: Phân tích ý nghĩa nhan đề "Loạn đến nơi rồi" và mối liên hệ của nó với hai câu thơ đầu tiên. Nhan đề này cho thấy thái độ gì của tác giả?

    Gợi ý trả lời: Nhan đề như một tiếng kêu, lời thông báo khẩn cấp. Nó thể hiện sự lo lắng, hốt hoảng của tác giả trước tình hình đất nước. Hai câu đầu cụ thể hóa cái "loạn" đó: giặc Pháp tấn công từ bên ngoài, các thế lực khác lợi dụng tình hình từ bên trong, tạo thành thế gọng kìm nguy hiểm.

  2. Câu hỏi 2: Nghệ thuật đối lập trong hai câu thực ("Quan thì đeo thẻ bài ngà / Dân thì vác giáo qua sa mạc cày") có tác dụng gì trong việc thể hiện nội dung bài thơ?

    Gợi ý trả lời: Phép đối lập làm nổi bật sự trớ trêu, phi lý của xã hội. Một bên là quan lại hèn nhát, ích kỷ, chỉ lo giữ địa vị. Một bên là nhân dân bị đẩy vào chỗ chết một cách vô nghĩa. Qua đó, tác giả phê phán giai cấp thống trị và bày tỏ sự xót thương cho người dân.

  3. Câu hỏi 3: Em hiểu như thế nào về hình ảnh "Một vần thơ cũ vịnh ba bốn lần"? Nó cho thấy bi kịch gì của nhà thơ Nguyễn Khuyến và tầng lớp trí thức đương thời?

    Gợi ý trả lời: Hình ảnh thể hiện sự bế tắc, bất lực của nhà thơ. Ông có lòng yêu nước nhưng không thể hành động, chỉ biết gặm nhấm nỗi đau qua những vần thơ cũ. Đây là bi kịch chung của các nhà nho có tâm huyết: bất lực trước thời cuộc, không tìm được con đường cứu nước, cứu dân.

  4. Câu hỏi 4: Phân tích giá trị triết lý và tư tưởng yêu nước được thể hiện trong hai câu kết của bài thơ.

    Gợi ý trả lời: Hai câu kết khẳng định một chân lý sâu sắc: chủ quyền quốc gia ("nước") là thứ quý giá nhất, một khi đã mất thì không thể lấy lại, khác với của cải vật chất ("vàng"). Điều này cho thấy tầm nhìn xa trông rộng và tình yêu nước sâu sắc, đau đáu của tác giả trước nguy cơ mất nước.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

"Loạn đến nơi rồi" là một tác phẩm tiêu biểu cho thơ văn yêu nước cuối thế kỷ XIX. Bằng ngôn ngữ giản dị mà hàm súc, hình ảnh chân thực mà giàu sức khái quát, Nguyễn Khuyến đã vẽ nên một bức tranh toàn cảnh về sự hỗn loạn của đất nước và bộc lộ nỗi đau của một con người tha thiết yêu non sông nhưng bất lực trước thời cuộc. Bài thơ không chỉ là một chứng tích lịch sử mà còn là một lời cảnh tỉnh về giá trị của độc lập, chủ quyền dân tộc. Hy vọng qua bài soạn này, các em sẽ thêm trân trọng những giá trị lịch sử và có cái nhìn sâu sắc hơn về tâm hồn, tài năng của nhà thơ Nguyễn Khuyến.

Văn học trung đại Cánh diều Nguyễn Khuyến Ngữ văn lớp 12 Loạn đến nơi rồi
Preview

Đang tải...