A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 12! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu một văn bản mang tính thời sự và cấp thiết: “Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả”. Đây không chỉ là một bài học trong sách giáo khoa mà còn là tiếng chuông cảnh tỉnh về một trong những vấn đề môi trường nghiêm trọng nhất hành tinh. Qua bài học này, các em sẽ không chỉ nắm vững kiến thức để phân tích một văn bản thông tin mà còn nâng cao nhận thức, ý thức trách nhiệm của bản thân đối với việc bảo vệ nguồn nước – nguồn sống quý giá của nhân loại. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thực trạng, nguyên nhân, hậu quả của ô nhiễm nước và tìm hiểu những giải pháp thiết thực để góp phần tạo nên một tương lai bền vững hơn.
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. Tìm hiểu chung về văn bản
1. Xuất xứ và thể loại
Văn bản “Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả” được trích từ các nguồn tài liệu khoa học tổng hợp, mang đặc trưng của một văn bản thông tin. Mục đích chính của loại văn bản này là cung cấp tri thức một cách khách quan, chính xác và hệ thống về một vấn đề cụ thể trong đời sống.
Văn bản thông tin: Là loại văn bản phi hư cấu, trình bày thông tin dựa trên sự thật, số liệu, bằng chứng xác thực nhằm giúp người đọc hiểu rõ về một sự vật, hiện tượng, hoặc vấn đề nào đó.
2. Bố cục văn bản
Văn bản có bố cục chặt chẽ, logic, giúp người đọc dễ dàng theo dõi thông tin. Có thể chia thành 3 phần chính:
- Phần 1 (Từ đầu đến “...chất thải công nghiệp”): Giới thiệu chung về thực trạng ô nhiễm nguồn nước trên thế giới và ở Việt Nam.
- Phần 2 (Tiếp theo đến “...hệ sinh thái dưới nước”): Phân tích các nguyên nhân chính gây ra ô nhiễm nguồn nước.
- Phần 3 (Còn lại): Nêu lên những hậu quả nghiêm trọng của ô nhiễm nước và đề xuất một số giải pháp.
Cấu trúc này tuân thủ logic: Thực trạng → Nguyên nhân → Hậu quả và Giải pháp, một cấu trúc điển hình của văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội hoặc khoa học.
3. Nhan đề và hệ thống sa-pô
Nhan đề “Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả” đã trực tiếp khái quát nội dung cốt lõi của văn bản. Nó định hướng rõ ràng cho người đọc về hai luận điểm chính sẽ được triển khai: thực trạng ô nhiễm và những tác động tiêu cực của nó.
Hệ thống các đầu mục (sa-pô) trong bài như “Ô nhiễm nước là gì?”, “Thực trạng ô nhiễm nguồn nước”, “Nguyên nhân”, “Hậu quả” và “Giải pháp” đóng vai trò như những biển chỉ dẫn, giúp hệ thống hóa thông tin, làm cho văn bản trở nên minh bạch và dễ tiếp thu.
II. Phân tích chi tiết văn bản (Trả lời câu hỏi SGK)
Câu 1 (Trang 89 SGK Ngữ văn 12 Chân trời sáng tạo - Tập 2)
Yêu cầu: Vấn đề chính được đề cập trong văn bản là gì? Dựa vào đâu bạn nhận biết được điều đó?
Hướng dẫn trả lời:
- Vấn đề chính: Văn bản đề cập đến vấn đề ô nhiễm nguồn nước ngọt trên bề mặt Trái Đất, bao gồm thực trạng, nguyên nhân, hậu quả và các giải pháp khắc phục.
- Căn cứ nhận biết:
- Nhan đề văn bản: Nhan đề “Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả” đã nêu bật trực tiếp chủ đề.
- Các đề mục (sa-pô): Các tiêu đề nhỏ như “Thực trạng ô nhiễm nguồn nước”, “Nguyên nhân gây ô nhiễm”, “Hậu quả của ô nhiễm nước” liên tục xoáy sâu vào vấn đề trung tâm.
- Nội dung xuyên suốt: Toàn bộ các thông tin, số liệu, và lập luận trong văn bản đều tập trung làm rõ các khía cạnh của tình trạng ô nhiễm nước, từ định nghĩa cho đến các tác động cụ thể.
Câu 2 (Trang 89 SGK Ngữ văn 12 Chân trời sáng tạo - Tập 2)
Yêu cầu: Tác giả đã trình bày thông tin trong văn bản theo cách nào? Cách trình bày đó có tác dụng gì?
Hướng dẫn trả lời:
- Cách trình bày thông tin: Tác giả đã sử dụng cách trình bày theo cấu trúc logic “Thực trạng - Nguyên nhân - Hậu quả - Giải pháp”.
- Mở đầu bằng việc định nghĩa và nêu lên thực trạng đáng báo động của ô nhiễm nước.
- Tiếp theo, đi sâu phân tích các nguyên nhân khách quan và chủ quan.
- Sau đó, chỉ ra những hậu quả nặng nề đối với con người và hệ sinh thái.
- Cuối cùng, đề xuất những giải pháp mang tính định hướng.
- Tác dụng của cách trình bày:
- Tính hệ thống và rõ ràng: Giúp người đọc dễ dàng nắm bắt vấn đề một cách toàn diện, từ tổng quan đến chi tiết. Thông tin được sắp xếp khoa học, tránh sự rời rạc, hỗn loạn.
- Tính thuyết phục cao: Việc trình bày theo trật tự logic nhân - quả (nguyên nhân gây ra hậu quả) và vấn đề - giải pháp làm tăng sức thuyết phục cho các lập luận. Người đọc không chỉ biết “cái gì” đang xảy ra mà còn hiểu “tại sao” và “phải làm gì”.
- Định hướng nhận thức và hành động: Cấu trúc này không chỉ cung cấp kiến thức mà còn dẫn dắt người đọc từ nhận thức về vấn đề đến việc suy ngẫm về trách nhiệm và hành động cần thiết.
Câu 3 (Trang 89 SGK Ngữ văn 12 Chân trời sáng tạo - Tập 2)
Yêu cầu: Phân tích cách tác giả triển khai các ý tưởng và thông tin trong phần “Nguyên nhân gây ô nhiễm nguồn nước”.
Hướng dẫn trả lời:
Trong phần “Nguyên nhân gây ô nhiễm nguồn nước”, tác giả đã triển khai thông tin một cách chi tiết và có hệ thống bằng cách phân loại các nguyên nhân thành những nhóm cụ thể. Cách triển khai này rất hiệu quả:
- Phân loại nguyên nhân: Tác giả chia các nguyên nhân thành hai nhóm lớn:
- Ô nhiễm tự nhiên: Gồm các hiện tượng như tuyết tan, mưa lớn, lũ lụt, gió bão,... kéo theo các chất bẩn, vi sinh vật vào nguồn nước. Đây là nguyên nhân khách quan.
- Ô nhiễm nhân tạo: Đây là nguyên nhân chủ yếu và được nhấn mạnh hơn cả, bao gồm:
- Chất thải sinh hoạt: Rác thải, nước thải từ các hộ gia đình, khu dân cư không qua xử lý.
- Chất thải nông nghiệp: Phân bón hóa học, thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ ngấm vào đất và chảy ra sông, hồ.
- Chất thải công nghiệp: Nước thải chứa hóa chất độc hại, kim loại nặng từ các nhà máy, xí nghiệp xả thẳng ra môi trường.
- Chất thải y tế: Rác thải chứa mầm bệnh từ các bệnh viện, cơ sở y tế.
- Sử dụng phương pháp liệt kê và phân tích: Với mỗi nhóm nguyên nhân, tác giả liệt kê các nguồn gây ô nhiễm cụ thể và phân tích ngắn gọn tác động của chúng. Ví dụ, với nông nghiệp, tác giả chỉ rõ “dư lượng thuốc trừ sâu, phân bón hóa học”. Với công nghiệp, tác giả nêu rõ “nước thải chứa các ion kim loại, các hợp chất hữu cơ và vô cơ độc hại”.
- Kết quả: Cách triển khai này giúp người đọc có cái nhìn toàn diện và rõ ràng về các nguồn gốc gây ra ô nhiễm nước. Việc tách bạch giữa nguyên nhân tự nhiên và nhân tạo giúp nhấn mạnh vai trò và trách nhiệm của con người là yếu tố quyết định đến tình trạng ô nhiễm hiện nay.
Câu 4 (Trang 89 SGK Ngữ văn 12 Chân trời sáng tạo - Tập 2)
Yêu cầu: Văn bản đã sử dụng những loại phương tiện phi ngôn ngữ nào? Tác dụng của chúng là gì?
Hướng dẫn trả lời:
- Các phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng: Văn bản đã kết hợp hiệu quả kênh chữ với kênh hình ảnh qua việc sử dụng các bức ảnh minh họa. Các hình ảnh này thường là:
- Hình ảnh các dòng sông, con kênh bị ô nhiễm nặng, nước đen kịt, đầy rác thải.
- Hình ảnh cá chết hàng loạt trên sông, hồ.
- Hình ảnh các đường ống xả thải công nghiệp trực tiếp ra môi trường.
- Tác dụng của các phương tiện phi ngôn ngữ:
- Tăng tính trực quan, sinh động: Hình ảnh giúp cụ thể hóa những thông tin được trình bày bằng lời văn. Thay vì chỉ tưởng tượng, người đọc có thể “nhìn thấy” mức độ nghiêm trọng của vấn đề.
- Gia tăng sức tác động và tính xác thực: Một bức ảnh về dòng sông “chết” có sức lay động và thuyết phục mạnh mẽ hơn nhiều so với những dòng mô tả đơn thuần. Nó là bằng chứng không thể chối cãi, làm tăng độ tin cậy cho thông tin trong văn bản.
- Gây ấn tượng cảm xúc mạnh: Hình ảnh trực quan tác động mạnh đến thị giác và cảm xúc của người đọc, khơi gợi sự xót xa, lo lắng và cấp bách, từ đó thúc đẩy mong muốn hành động.
Câu 5 (Trang 89 SGK Ngữ văn 12 Chân trời sáng tạo - Tập 2)
Yêu cầu: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua văn bản này là gì?
Hướng dẫn trả lời:
Thông qua việc trình bày một cách hệ thống và khoa học về thực trạng, nguyên nhân và hậu quả của ô nhiễm nước, tác giả muốn gửi gắm những thông điệp quan trọng:
- Thông điệp cảnh báo: Ô nhiễm nguồn nước là một vấn đề môi trường toàn cầu cực kỳ nghiêm trọng, đang diễn ra ở mức độ báo động và để lại những hậu quả khôn lường cho sức khỏe con người, sự sống của các sinh vật và sự cân bằng của hệ sinh thái.
- Thông điệp về trách nhiệm: Con người chính là nguyên nhân chủ yếu gây ra tình trạng ô nhiễm nước. Do đó, mỗi cá nhân, tổ chức và quốc gia đều phải có trách nhiệm trong việc bảo vệ nguồn nước. Sự thờ ơ, vô trách nhiệm hôm nay sẽ phải trả giá đắt trong tương lai.
- Thông điệp kêu gọi hành động: Văn bản không chỉ dừng lại ở việc mô tả vấn đề mà còn đề xuất giải pháp. Điều này thể hiện một lời kêu gọi mạnh mẽ: đã đến lúc phải hành động quyết liệt, từ những việc nhỏ nhất trong sinh hoạt hàng ngày đến các chính sách vĩ mô của nhà nước, để cứu lấy nguồn nước trước khi quá muộn.
Tóm lại, thông điệp cốt lõi là: “Hãy nhận thức sâu sắc về hiểm họa ô nhiễm nguồn nước và cùng chung tay hành động ngay hôm nay để bảo vệ nguồn sống của chính chúng ta và các thế hệ tương lai.”
Câu 6 (Trang 89 SGK Ngữ văn 12 Chân trời sáng tạo - Tập 2)
Yêu cầu: Từ văn bản, bạn có suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên trong bối cảnh hiện nay?
Hướng dẫn trả lời:
Văn bản “Sự ô nhiễm nguồn nước...” đã gợi ra những suy ngẫm sâu sắc về mối quan hệ phức tạp giữa con người và tự nhiên trong thời đại ngày nay:
- Mối quan hệ không còn hài hòa: Trong quá trình phát triển kinh tế - xã hội, con người đã can thiệp một cách thô bạo vào tự nhiên. Thay vì là một phần của tự nhiên, sống cộng sinh với tự nhiên, con người đang hành xử như một kẻ thống trị, khai thác cạn kiệt và xả thải bừa bãi, phá vỡ sự cân bằng vốn có. Ô nhiễm nguồn nước chính là một minh chứng đau xót cho mối quanahệ đang bị rạn nứt này.
- Sự phụ thuộc một chiều và sự “trả thù” của tự nhiên: Con người hoàn toàn phụ thuộc vào tự nhiên để tồn tại (cần nước sạch, không khí trong lành, tài nguyên khoáng sản...). Tuy nhiên, những hành động hủy hoại môi trường của con người đang khiến tự nhiên “phản ứng” lại. Những hậu quả như bệnh tật do dùng nước bẩn, hệ sinh thái suy thoái, thiên tai ngày càng khốc liệt... chính là sự “trả thù” của tự nhiên. Đây là một quy luật nhân - quả tất yếu.
- Sự cần thiết phải tái thiết lập mối quan hệ hài hòa: Văn bản là lời cảnh tỉnh, cho thấy con người không thể phát triển bền vững nếu tách rời hoặc đối đầu với tự nhiên. Chúng ta cần thay đổi tư duy, chuyển từ “chinh phục tự nhiên” sang “sống hòa hợp với tự nhiên”. Bảo vệ môi trường, bảo vệ nguồn nước không phải là việc làm vì ai khác, mà chính là vì sự tồn vong của loài người.
III. Luyện tập - Viết kết nối với đọc
Yêu cầu: Viết đoạn văn (khoảng 150 chữ) trình bày một số giải pháp nhằm giảm thiểu tình trạng ô nhiễm nguồn nước ở địa phương bạn.
Đoạn văn tham khảo:
Tình trạng ô nhiễm nguồn nước tại địa phương em đang ngày càng trở nên đáng lo ngại, đòi hỏi những hành động cấp thiết. Để giảm thiểu thực trạng này, trước hết, cần đẩy mạnh công tác tuyên truyền, giáo dục để nâng cao ý thức của mỗi người dân về tầm quan trọng của nước sạch. Mỗi gia đình cần thực hành tiết kiệm nước, không vứt rác thải, đặc biệt là rác thải nhựa, xuống sông, hồ, kênh, rạch. Chính quyền địa phương cần có biện pháp xử lý nghiêm các cơ sở sản xuất, kinh doanh xả thải chưa qua xử lý ra môi trường. Đồng thời, cần đầu tư xây dựng và hoàn thiện hệ thống thu gom, xử lý nước thải sinh hoạt tập trung cho các khu dân cư. Ngoài ra, việc tổ chức các hoạt động cộng đồng như “Ngày Chủ nhật xanh”, khơi thông cống rãnh, thu gom rác thải ven bờ sông, hồ cũng là giải pháp thiết thực, góp phần trả lại sự trong lành cho nguồn nước và làm đẹp cảnh quan môi trường sống của chúng ta.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP
Câu hỏi tự luận 1: Phân tích bố cục và cách tác giả tổ chức thông tin trong văn bản “Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả”. Cách tổ chức đó mang lại hiệu quả gì trong việc truyền tải thông điệp?
Gợi ý trả lời: Phân tích bố cục 3 phần theo cấu trúc Thực trạng - Nguyên nhân - Hậu quả/Giải pháp. Nêu tác dụng: logic, rõ ràng, tăng tính thuyết phục, định hướng nhận thức và hành động cho người đọc.
Câu hỏi tự luận 2: Theo bạn, trong các nguyên nhân gây ô nhiễm nguồn nước được nêu trong văn bản, nguyên nhân nào là chủ yếu và đáng lo ngại nhất? Vì sao?
Gợi ý trả lời: Xác định nguyên nhân từ hoạt động của con người (nhân tạo) là chủ yếu. Trong đó, có thể nhấn mạnh ô nhiễm công nghiệp vì chứa nhiều hóa chất độc hại, khó xử lý và quy mô tác động lớn. Lập luận dựa trên mức độ nguy hiểm, khả năng lan rộng và ảnh hưởng lâu dài.
Câu hỏi tự luận 3: Từ những hậu quả của ô nhiễm nguồn nước được nêu trong văn bản, hãy nêu lên trách nhiệm của một học sinh trong việc bảo vệ môi trường nước hiện nay.
Gợi ý trả lời: Nêu các hành động cụ thể: không xả rác bừa bãi, tiết kiệm nước, tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường, tuyên truyền cho gia đình và bạn bè,... Liên hệ bản thân để bài viết chân thực, có sức thuyết phục.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Văn bản “Sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất và hậu quả” là một tài liệu khoa học giá trị, cung cấp cái nhìn toàn cảnh về một trong những thách thức môi trường lớn nhất của nhân loại. Bằng cách trình bày logic, số liệu xác thực và hình ảnh trực quan, văn bản đã làm rõ thực trạng, nguyên nhân và hậu quả nghiêm trọng của ô nhiễm nước. Bài học không chỉ giúp chúng ta rèn luyện kĩ năng đọc hiểu văn bản thông tin mà quan trọng hơn, nó đã gióng lên hồi chuông cảnh tỉnh về trách nhiệm của mỗi chúng ta. Bảo vệ nguồn nước chính là bảo vệ sự sống. Hãy bắt đầu từ những hành động nhỏ nhất ngay hôm nay để góp phần xây dựng một hành tinh xanh, sạch và bền vững cho tương lai.