A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào mừng các em học sinh đến với bài giảng chi tiết cho Unit 4: Protecting the Environment, phần Skills 1 trong sách Tiếng Anh 9 Global Success. Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau rèn luyện hai kỹ năng vô cùng quan trọng là Đọc (Reading) và Nói (Speaking). Chủ đề của chúng ta là một vấn đề nóng hổi toàn cầu: Bảo vệ môi trường. Thông qua bài học, các em không chỉ nâng cao vốn từ vựng và khả năng đọc hiểu về tác hại của ô nhiễm nguồn nước mà còn được thực hành cách thảo luận, trình bày ý kiến về nguyên nhân và hậu quả của các loại ô nhiễm khác. Hoàn thành bài học này sẽ giúp các em tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh để nói về các vấn đề xã hội, đồng thời nâng cao ý thức bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. Reading (Kỹ năng Đọc - Trang 45)
Phần đầu tiên của bài học tập trung vào việc phát triển kỹ năng đọc hiểu của các em qua một văn bản về tác động của ô nhiễm nước. Chúng ta sẽ đi qua từng hoạt động một cách chi tiết.
1. Hoạt động 1 (Activity 1): Work in pairs. Discuss the effects of water pollution shown in the pictures.
Đây là hoạt động khởi động giúp các em làm quen với chủ đề. Các em sẽ làm việc theo cặp, quan sát hai bức tranh và thảo luận về những tác động của ô nhiễm nước được thể hiện trong đó.
a. Phân tích hình ảnh
- Bức tranh 1: Cho thấy rất nhiều cá chết nổi trên mặt nước. Nước có màu sẫm và bẩn. Điều này cho thấy ô nhiễm nước nghiêm trọng đã giết chết các sinh vật sống trong đó.
- Bức tranh 2: Một người đang bị bệnh ngoài da, có thể là do sử dụng hoặc tiếp xúc với nguồn nước bị ô nhiễm. Điều này minh họa cho tác động trực tiếp của ô nhiễm nước đến sức khỏe con người.
b. Gợi ý câu trả lời và mẫu câu thảo luận
Để thảo luận hiệu quả, các em có thể sử dụng các mẫu câu sau:
- Bắt đầu cuộc thảo luận:
- In the first picture, I can see... (Trong bức tranh đầu tiên, tớ có thể thấy...)
- The second picture shows... (Bức tranh thứ hai cho thấy...)
- Nói về tác động:
- This shows that water pollution can... (Điều này cho thấy ô nhiễm nước có thể...)
- One serious effect of water pollution is that it kills aquatic animals. (Một tác động nghiêm trọng của ô nhiễm nước là nó giết chết động vật thủy sinh.)
- It's clear that contaminated water can cause health problems, such as skin diseases. (Rõ ràng là nước bị ô nhiễm có thể gây ra các vấn đề sức khỏe, chẳng hạn như bệnh ngoài da.)
Ví dụ đoạn hội thoại mẫu:
Student A: Look at the first picture. What do you think is happening?
Student B: It looks terrible. I see a lot of dead fish floating on the water. This shows that water pollution can be very harmful to aquatic life.
Student A: I agree. The water looks really dirty. What about the second picture?
Student B: The person in the picture seems to have a skin disease. I think it's caused by using polluted water. So, another effect of water pollution is that it harms human health.
Student A: You're right. It can lead to various health problems if we drink or use contaminated water.
2. Hoạt động 2 (Activity 2): Read the text and match the words with their meanings.
Trong hoạt động này, các em sẽ đọc một văn bản về tác động của ô nhiễm nước và sau đó nối các từ được tô đậm trong bài với định nghĩa đúng của chúng.
a. Phân tích văn bản và từ vựng
THE EFFECTS OF WATER POLLUTION
Water pollution is the contamination of water sources like rivers, lakes, and oceans. This contamination is caused by waste that we dump directly into these water sources. Water pollution has many negative effects on our environment and life.
Firstly, water pollution is very harmful to the environment. It can lead to the death of animals that live in water. When factories release untreated waste into rivers or lakes, the water becomes poisonous to fish and other aquatic creatures. This can also destroy their habitats.
Secondly, water pollution is bad for human health. In many developing countries, people still get water directly from rivers or streams. When they drink contaminated water, they can have health problems such as cholera and typhoid. In addition, people who swim in polluted water may have skin diseases.
To sum up, water pollution is a serious problem that affects both the environment and human health. We need to take immediate action to protect our water sources.
b. Giải thích từ vựng chi tiết
- contamination (danh từ)
- Phát âm: /kənˌtæmɪˈneɪʃn/
- Nghĩa: sự ô nhiễm, sự làm bẩn.
- Giải thích: Đây là quá trình làm cho một thứ gì đó trở nên bẩn, độc hại hoặc không an toàn để sử dụng bằng cách thêm vào một chất có hại.
- Ví dụ trong bài: "Water pollution is the contamination of water sources..." (Ô nhiễm nước là sự làm bẩn các nguồn nước...)
- aquatic (tính từ)
- Phát âm: /əˈkwætɪk/
- Nghĩa: sống ở dưới nước, thuộc về nước.
- Giải thích: Dùng để mô tả các loài động vật hoặc thực vật sống trong hoặc gần nước.
- Ví dụ trong bài: "...poisonous to fish and other aquatic creatures." (...độc hại đối với cá và các sinh vật dưới nước khác.)
- contaminated (tính từ)
- Phát âm: /kənˈtæmɪneɪtɪd/
- Nghĩa: bị ô nhiễm, bị làm bẩn.
- Giải thích: Đây là dạng tính từ của động từ 'contaminate', mô tả một thứ gì đó đã bị làm cho không còn trong sạch.
- Ví dụ trong bài: "When they drink contaminated water, they can have health problems..." (Khi họ uống nước bị ô nhiễm, họ có thể gặp các vấn đề về sức khỏe...)
c. Hướng dẫn giải bài tập nối từ
Bây giờ, chúng ta sẽ nối các từ ở cột A với định nghĩa của chúng ở cột B.
Đáp án:
- 1 - c: contamination - the process of making a place or substance dirty or harmful. (quá trình làm cho một nơi hoặc một chất bị bẩn hoặc có hại.)
- 2 - a: aquatic - living or growing in water. (sống hoặc phát triển trong nước.)
- 3 - b: contaminated - made dirty or harmful. (bị làm cho bẩn hoặc có hại.)
3. Hoạt động 3 (Activity 3): Read the text again and answer the questions.
Ở hoạt động này, các em cần đọc lại văn bản một lần nữa để tìm thông tin và trả lời các câu hỏi. Đây là bài tập kiểm tra khả năng đọc hiểu chi tiết.
a. Phân tích và trả lời từng câu hỏi
Question 1: What is water pollution? (Ô nhiễm nước là gì?)
- Vị trí thông tin: Đoạn 1, câu 1: "Water pollution is the contamination of water sources like rivers, lakes, and oceans."
- Câu trả lời đầy đủ: Water pollution is the contamination of water sources like rivers, lakes, and oceans. (Ô nhiễm nước là sự làm bẩn các nguồn nước như sông, hồ và đại dương.)
Question 2: What happens when factories release untreated waste into rivers? (Điều gì xảy ra khi các nhà máy thải chất thải chưa qua xử lý ra sông?)
- Vị trí thông tin: Đoạn 2, câu 2: "When factories release untreated waste into rivers or lakes, the water becomes poisonous to fish and other aquatic creatures."
- Câu trả lời đầy đủ: When factories release untreated waste into rivers, the water becomes poisonous to fish and other aquatic creatures. (Khi các nhà máy thải chất thải chưa qua xử lý ra sông, nước sẽ trở nên độc hại đối với cá và các sinh vật dưới nước khác.)
Question 3: What health problems can people have when they drink contaminated water? (Mọi người có thể gặp những vấn đề sức khỏe nào khi uống nước bị ô nhiễm?)
- Vị trí thông tin: Đoạn 3, câu 2: "When they drink contaminated water, they can have health problems such as cholera and typhoid."
- Câu trả lời đầy đủ: They can have health problems such as cholera and typhoid. (Họ có thể gặp các vấn đề sức khỏe như bệnh tả và bệnh thương hàn.)
Question 4: What may happen to people who swim in polluted water? (Điều gì có thể xảy ra với những người bơi trong nước bị ô nhiễm?)
- Vị trí thông tin: Đoạn 3, câu cuối: "In addition, people who swim in polluted water may have skin diseases."
- Câu trả lời đầy đủ: People who swim in polluted water may have skin diseases. (Những người bơi trong nước bị ô nhiễm có thể bị các bệnh về da.)
II. Speaking (Kỹ năng Nói - Trang 46)
Phần thứ hai của bài học giúp các em rèn luyện kỹ năng nói. Các em sẽ học cách trình bày về nguyên nhân và hậu quả của một loại ô nhiễm môi trường cụ thể.
1. Hoạt động 4 (Activity 4): Work in pairs. Choose one type of pollution. Complete the mind map below. You can use the suggestions in the box.
Hoạt động này yêu cầu các em làm việc theo cặp, chọn một loại ô nhiễm (ví dụ: ô nhiễm không khí, ô nhiễm đất, ô nhiễm tiếng ồn) và hoàn thành sơ đồ tư duy về nguyên nhân (causes) và tác động (effects) của nó.
a. Hướng dẫn thực hiện
- Chọn loại ô nhiễm: Cùng bạn cặp thống nhất chọn một trong các loại ô nhiễm. Ví dụ, chúng ta sẽ chọn air pollution (ô nhiễm không khí).
- Tìm nguyên nhân (Causes): Suy nghĩ xem điều gì gây ra ô nhiễm không khí. Sử dụng các gợi ý trong hộp hoặc tự nghĩ thêm.
- Gợi ý trong sách: exhaust fumes from vehicles (khí thải từ phương tiện giao thông), waste from factories (chất thải từ nhà máy), deforestation (nạn phá rừng), throwing rubbish everywhere (vứt rác bừa bãi).
- Nguyên nhân cho ô nhiễm không khí: exhaust fumes from vehicles, waste from factories.
- Tìm tác động (Effects): Suy nghĩ về hậu quả của ô nhiễm không khí đối với môi trường và con người.
- Gợi ý trong sách: global warming (nóng lên toàn cầu), dirty beaches (bãi biển bẩn), breathing problems (các vấn đề về hô hấp), loss of hearing (mất thính lực), death of aquatic animals (cái chết của động vật thủy sinh).
- Tác động của ô nhiễm không khí: breathing problems, global warming.
b. Ví dụ sơ đồ tư duy hoàn chỉnh cho 'Air Pollution'
- Type of pollution: Air pollution
- Causes:
- Exhaust fumes from vehicles (cars, motorbikes)
- Emissions/Waste from factories
- Burning of fossil fuels
- Wildfires
- Effects:
- Breathing problems (e.g., asthma, lung cancer)
- Global warming
- Acid rain
- Harms animals and plants
2. Hoạt động 5 (Activity 5): Work in groups. Take turns talking about the causes and effects of the type of pollution you have chosen.
Sau khi đã có sơ đồ tư duy, các em sẽ thực hành nói theo nhóm. Lần lượt từng người sẽ trình bày về nguyên nhân và hậu quả của loại ô nhiễm đã chọn.
a. Cấu trúc và mẫu câu hữu ích cho bài nói
Để bài nói của mình mạch lạc và chuyên nghiệp, các em hãy sử dụng các cấu trúc sau:
- Giới thiệu chủ đề:
- Today, our group would like to talk about [type of pollution]. (Hôm nay, nhóm chúng mình muốn nói về [loại ô nhiễm].)
- We are going to discuss the causes and effects of air pollution. (Chúng ta sẽ thảo luận về nguyên nhân và tác động của ô nhiễm không khí.)
- Trình bày nguyên nhân (Causes):
- First, let's look at the causes. (Đầu tiên, hãy xem xét các nguyên nhân.)
- One of the main causes of air pollution is... (Một trong những nguyên nhân chính của ô nhiễm không khí là...)
- Another cause is... (Một nguyên nhân khác là...)
- Air pollution is caused by... (Ô nhiễm không khí bị gây ra bởi...)
- Trình bày tác động (Effects):
- Now, let's move on to the effects. (Bây giờ, hãy chuyển sang các tác động.)
- This pollution has many serious effects on our health and the environment. (Loại ô nhiễm này có nhiều tác động nghiêm trọng đến sức khỏe và môi trường của chúng ta.)
- For example, it can lead to... (Ví dụ, nó có thể dẫn đến...)
- As a result, ... (Kết quả là, ...)
- Kết luận:
- In conclusion, air pollution is a major problem with harmful causes and effects. (Tóm lại, ô nhiễm không khí là một vấn đề lớn với những nguyên nhân và hậu quả có hại.)
b. Bài nói mẫu tham khảo (về Air Pollution)
Student A: Hi everyone. Today, our group would like to talk about air pollution. First, let's discuss its causes. What do you think is the main cause, B?
Student B: In my opinion, one of the main causes of air pollution is the exhaust fumes from vehicles like cars and motorbikes. Every day, millions of vehicles release harmful gases into the air.
Student C: I agree. Another major cause is the emissions from factories. Many factories release a lot of smoke and chemicals into the atmosphere without treating them properly.
Student A: That's true. So, what are the effects of air pollution? It must be very harmful.
Student B: Absolutely. Air pollution has terrible effects on human health. It can cause serious breathing problems, like asthma, and even lung cancer. Many people in big cities suffer from these diseases.
Student C: And it doesn't just affect humans. Air pollution also contributes to global warming, which changes our planet's climate. It also causes acid rain, which damages forests and buildings.
Student A: To sum up, air pollution is caused mainly by traffic fumes and factory emissions, and it results in serious health issues and environmental damage like global warming and acid rain. We really need to do something to reduce it.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP
Để củng cố kiến thức đã học, các em hãy cùng làm một số bài tập trắc nghiệm và tự luận dưới đây.
I. Multiple Choice Questions (Trắc nghiệm)
Choose the best answer A, B, C, or D.
Câu 1: Water pollution is the _________ of water sources like rivers and oceans.
A. contaminate
B. contamination
C. contaminated
D. contaminating
Câu 2: Animals and plants that live in or near water are called _________ creatures.
A. land
B. air
C. aquatic
D. desert
Câu 3: Drinking _________ water can cause serious health problems like cholera.
A. clean
B. fresh
C. pure
D. contaminated
Câu 4: Untreated waste from factories makes the water _________ to fish and other creatures.
A. poisonous
B. safe
C. healthy
D. fresh
Câu 5: One of the main _________ of air pollution is exhaust fumes from vehicles.
A. effects
B. causes
C. solutions
D. results
Câu 6: Air pollution can lead to _________ problems such as asthma.
A. hearing
B. skin
C. breathing
D. heart
II. Written Questions (Tự luận)
Câu 1: In your own words, summarize the two main effects of water pollution mentioned in the reading text.
Câu 2: Choose one type of pollution (e.g., land pollution, noise pollution). Write a short paragraph (about 50-70 words) about its causes and effects.
Hướng dẫn giải đáp ngắn gọn
I. Trắc nghiệm
- B. contamination (Sau mạo từ 'the' cần một danh từ).
- C. aquatic (Sinh vật sống dưới nước được gọi là 'aquatic creatures').
- D. contaminated (Uống nước 'bị ô nhiễm' gây bệnh).
- A. poisonous (Chất thải chưa qua xử lý làm nước trở nên 'độc hại').
- B. causes (Khí thải là một trong những 'nguyên nhân' gây ô nhiễm không khí).
- C. breathing (Ô nhiễm không khí gây ra các vấn đề về 'hô hấp').
II. Tự luận
Câu 1 (Gợi ý): The two main effects of water pollution are harming the environment and human health. Firstly, it kills aquatic animals and destroys their habitats. Secondly, it causes diseases like cholera for people who drink it and skin diseases for those who swim in it.
Câu 2 (Gợi ý về 'Noise Pollution'): Noise pollution is a serious problem in big cities. One of the main causes is the noise from traffic, such as cars, motorbikes, and horns. Another cause is the noise from construction sites. These loud sounds have negative effects. For example, they can cause stress and sleeping problems. In serious cases, long-term exposure to loud noise can even lead to loss of hearing.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Qua bài học Skills 1 của Unit 4, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu và thực hành rất nhiều kiến thức bổ ích. Về kỹ năng đọc, các em đã nắm được những tác động tiêu cực của ô nhiễm nước đối với môi trường và sức khỏe con người, đồng thời bổ sung các từ vựng quan trọng như contamination, aquatic, contaminated. Về kỹ năng nói, các em đã học được cách xây dựng sơ đồ tư duy và sử dụng các mẫu câu để thảo luận về nguyên nhân và hậu quả của một loại ô nhiễm cụ thể. Bài học này không chỉ giúp các em cải thiện tiếng Anh mà còn nâng cao nhận thức về trách nhiệm của mỗi chúng ta trong việc bảo vệ môi trường. Hãy tiếp tục luyện tập và áp dụng những gì đã học vào thực tế nhé!