A. Mở đầu: Khám phá những lớp nghĩa trong lời nói
Chào các em học sinh lớp 9! Trong giao tiếp hàng ngày và trong các tác phẩm văn học, lời nói không chỉ chứa đựng những thông tin được phát biểu trực tiếp. Nó còn ẩn giấu những ý nghĩa sâu xa, những tình cảm, thái độ mà người nói muốn gửi gắm. Bài học Thực hành tiếng Việt trang 100 hôm nay sẽ giúp chúng ta giải mã hai tầng nghĩa quan trọng này: nghĩa tường minh và nghĩa hàm ẩn. Việc nắm vững kiến thức này không chỉ giúp các em làm tốt bài tập trong sách giáo khoa mà còn nâng cao kỹ năng giao tiếp, đọc hiểu văn bản một cách tinh tế và sâu sắc hơn. Qua bài giảng này, các em sẽ định nghĩa, phân biệt được hai loại nghĩa và vận dụng chúng để phân tích các tình huống ngôn ngữ cụ thể.
B. Nội dung chính: Lý thuyết và thực hành
1. Lý thuyết trọng tâm về Nghĩa tường minh và Nghĩa hàm ẩn
Để hiểu sâu sắc bài học, trước tiên chúng ta cần nắm vững các khái niệm cốt lõi.
1.1. Nghĩa tường minh là gì?
Nghĩa tường minh là phần thông báo được diễn đạt trực tiếp bằng những từ ngữ trong câu. Đây là lớp nghĩa bề mặt, dễ dàng nhận biết và không phụ thuộc nhiều vào ngữ cảnh.
- Đặc điểm: Được thể hiện rõ ràng, minh bạch qua câu chữ. Người nghe, người đọc có thể hiểu trực tiếp mà không cần suy luận.
- Ví dụ 1: Trong câu "Hôm nay trời mưa to.", thông tin tường minh là "trời đang mưa to".
- Ví dụ 2: Khi mẹ nói với con: "Con ăn cơm đi.", nghĩa tường minh là lời yêu cầu, đề nghị đứa con ăn cơm.
1.2. Nghĩa hàm ẩn (Hàm ý) là gì?
Nghĩa hàm ẩn (hay còn gọi là hàm ý) là phần thông báo không được diễn đạt trực tiếp bằng từ ngữ trong câu, nhưng người nói, người viết có chủ ý muốn truyền đạt và người nghe, người đọc có thể suy ra từ ngữ cảnh, từ cách diễn đạt.
- Đặc điểm: Không nằm trên bề mặt câu chữ, đòi hỏi người tiếp nhận phải suy luận dựa vào ngữ cảnh, mối quan hệ giữa các nhân vật giao tiếp và các yếu tố phi ngôn ngữ khác.
- Ví dụ 1: Một người bạn nói: "Trong rạp chiếu phim lạnh thật!".
- Nghĩa tường minh: Đưa ra một nhận xét về nhiệt độ trong rạp chiếu phim.
- Nghĩa hàm ẩn (có thể): "Bạn có áo khoác cho mình mượn không?" hoặc "Lần sau chúng ta nên mang theo áo khoác."
- Ví dụ 2: Trong truyện ngắn "Lão Hạc" của Nam Cao, khi ông giáo nói "Cuộc đời quả thật cứ mỗi ngày một thêm đáng buồn…", câu nói không chỉ thông báo một sự thật tường minh mà còn hàm ý một sự chua xót, bất lực trước thực tại xã hội.
1.3. Phân biệt Nghĩa tường minh và Nghĩa hàm ẩn
Để dễ dàng nhận biết, chúng ta có thể lập bảng so sánh hai khái niệm này:
| Tiêu chí | Nghĩa tường minh | Nghĩa hàm ẩn |
|---|---|---|
| Cách biểu đạt | Trực tiếp bằng từ ngữ trong câu. | Gián tiếp, không dùng từ ngữ trực tiếp. |
| Cách lĩnh hội | Hiểu trực tiếp từ câu chữ. | Suy luận từ ngữ cảnh, tình huống giao tiếp. |
| Sự phụ thuộc vào ngữ cảnh | Ít phụ thuộc. | Phụ thuộc chặt chẽ. |
| Mục đích sử dụng | Truyền đạt thông tin rõ ràng, chính xác. | Tạo sự tế nhị, lịch sự, châm biếm, hài hước, hoặc truyền đạt ý tứ sâu sắc. |
1.4. Điều kiện để sử dụng và lĩnh hội nghĩa hàm ẩn
Việc sử dụng và lĩnh hội hàm ý cần tuân thủ hai điều kiện quan trọng:
- Về phía người nói/viết: Phải có ý thức và chủ đích đưa hàm ý vào câu nói.
- Về phía người nghe/đọc: Phải có năng lực và nỗ lực giải đoán hàm ý dựa trên các tín hiệu ngôn ngữ và phi ngôn ngữ trong ngữ cảnh cụ thể.
Nếu một trong hai điều kiện này không được đáp ứng, quá trình giao tiếp sử dụng hàm ý sẽ thất bại, gây ra hiểu lầm.
2. Hướng dẫn giải bài tập sách giáo khoa trang 100
Bây giờ, chúng ta sẽ áp dụng lý thuyết vừa học để giải quyết các bài tập trong sách giáo khoa Ngữ văn 9, tập 1, bộ Kết nối tri thức với cuộc sống.
Bài tập 1 (Trang 100)
Yêu cầu: Đọc đoạn trích sau và thực hiện các yêu cầu bên dưới:
"Mẹ tôi, giọng khản đặc, từ trong màn nói vọng ra:
– Thôi, hai đứa liệu mà đem chia đồ chơi ra đi. Vừa nghe thấy thế, em tôi bất giác run lên bần bật, kinh hoàng đưa cặp mắt tuyệt vọng nhìn tôi.
– Không, không! Con không chia. Anh cho em tất. Em không muốn chia. Tôi cũng khóc nấc lên. Tôi cũng không muốn chia. Tôi cũng không muốn phải xa em tôi. Tôi chạy đến bên em, dang tay ôm em vào lòng...
– Anh cho em tất. Em giữ lấy tất cả, đừng để ai lấy đi..." (Khánh Hoài, Cuộc chia tay của những con búp bê)
a. Câu nói của người mẹ "Thôi, hai đứa liệu mà đem chia đồ chơi ra đi." có nghĩa tường minh là gì?
b. Tìm những chi tiết cho thấy hai anh em không muốn thực hiện lời của mẹ. Vì sao vậy?
c. Từ việc hai anh em không muốn chia đồ chơi, có thể suy ra ước muốn nào của các em?
Hướng dẫn giải:
a. Nghĩa tường minh trong câu nói của người mẹ:
- Câu nói "Thôi, hai đứa liệu mà đem chia đồ chơi ra đi." có nghĩa tường minh là yêu cầu hai anh em Thành và Thủy mang đồ chơi ra để phân chia. Đây là một mệnh lệnh trực tiếp, rõ ràng.
b. Những chi tiết cho thấy hai anh em không muốn thực hiện lời của mẹ và lí do:
- Chi tiết:
- Em gái (Thủy): "run lên bần bật", "kinh hoàng đưa cặp mắt tuyệt vọng nhìn tôi", và lời nói van xin "Không, không! Con không chia. Anh cho em tất. Em không muốn chia."
- Anh trai (Thành): "khóc nấc lên", lặp lại ý nghĩ "Tôi cũng không muốn chia", và hành động "chạy đến bên em, dang tay ôm em vào lòng", khẳng định "Anh cho em tất."
- Lí do: Việc chia đồ chơi là biểu hiện cụ thể, hữu hình cho việc hai anh em sắp phải chia xa nhau do bố mẹ ly hôn. Đồ chơi là kỉ vật gắn bó với tuổi thơ, với tình anh em của họ. Chia đồ chơi đồng nghĩa với việc chấp nhận sự tan vỡ, sự chia ly. Vì vậy, họ phản ứng quyết liệt vì không muốn mất đi những kỉ niệm và không muốn phải xa nhau.
c. Ước muốn suy ra từ việc hai anh em không muốn chia đồ chơi:
- Từ việc hai anh em không muốn chia đồ chơi – một hành động mang tính biểu tượng, chúng ta có thể suy ra nghĩa hàm ẩn sâu sắc hơn. Đó là ước muốn tha thiết được sống cùng nhau dưới một mái nhà, ước muốn gia đình không tan vỡ, bố mẹ không ly hôn. Họ không muốn chia lìa tình cảm anh em ruột thịt. Việc không chia đồ chơi chính là sự phản kháng yếu ớt, tuyệt vọng của những đứa trẻ trước bi kịch gia đình.
Bài tập 2 (Trang 100)
Yêu cầu: Đọc câu ca dao sau và cho biết người nói có thể muốn biểu lộ tình cảm, thái độ gì qua đó: "Bây giờ mận mới hỏi đào / Vườn hồng đã có ai vào hay chưa?"
Hướng dẫn giải:
- Phân tích nghĩa tường minh (nghĩa đen):
- Câu ca dao miêu tả một hiện tượng tự nhiên: cây mận hỏi cây đào xem vườn hồng đã có ai vào hay chưa. Đây là cách nói sử dụng phép nhân hóa.
- Phân tích nghĩa hàm ẩn (nghĩa bóng):
- Trong văn hóa dân gian Việt Nam, các hình ảnh "mận", "đào", "vườn hồng" thường được dùng để ẩn dụ cho người con trai và người con gái, cũng như tình yêu đôi lứa.
- Mận, đào: Thường chỉ người con trai và người con gái.
- Vườn hồng: Ẩn dụ cho trái tim, tình yêu của người con gái.
- Ai vào: Chỉ việc người con gái đã nhận lời yêu, đã có ý trung nhân hay chưa.
- Hàm ý của câu ca dao: Đây là lời của một chàng trai (mận) đang ướm hỏi, ngỏ lời một cách tế nhị, ý tứ với cô gái (đào) mà mình thầm thương trộm nhớ. Chàng trai muốn biết liệu cô gái đã có người yêu chưa, liệu mình có còn cơ hội để đến với cô gái hay không.
- Tình cảm, thái độ: Câu ca dao thể hiện sự e dè, trân trọng, và rất ý nhị của chàng trai khi ngỏ lời. Cách hỏi gián tiếp này vừa thể hiện sự tôn trọng đối với cô gái, vừa tránh được sự sỗ sàng, đường đột, đồng thời tạo ra một vẻ đẹp duyên dáng, kín đáo trong tình yêu.
- Trong văn hóa dân gian Việt Nam, các hình ảnh "mận", "đào", "vườn hồng" thường được dùng để ẩn dụ cho người con trai và người con gái, cũng như tình yêu đôi lứa.
Bài tập 3 (Trang 100)
Yêu cầu: Tìm hàm ý của câu in đậm trong đoạn trích sau. Theo em, vì sao người nói không dùng cách diễn đạt khác có nghĩa tường minh tương đương?
Một hành khách trên xe buýt tỏ ra khó chịu khi người bên cạnh cứ hút thuốc lá. Anh ta bèn nói:
– Ở đây không khí ngột ngạt quá!
Hướng dẫn giải:
- Tìm hàm ý của câu in đậm:
- Nghĩa tường minh: Câu nói "Ở đây không khí ngột ngạt quá!" chỉ đơn thuần là một nhận xét về chất lượng không khí tại nơi nói.
- Nghĩa hàm ẩn (Hàm ý): Dựa vào ngữ cảnh (trên xe buýt, người bên cạnh hút thuốc), người nói thực chất muốn gửi một thông điệp đến người hút thuốc: "Anh làm ơn đừng hút thuốc nữa, khói thuốc của anh làm tôi rất khó chịu." hoặc "Hút thuốc ở nơi công cộng như thế này là không nên."
- Lí do người nói không dùng cách diễn đạt tường minh:
- Giữ gìn sự lịch sự, tế nhị: Nói thẳng "Anh đừng hút thuốc nữa!" có thể bị coi là mất lịch sự, sỗ sàng, dễ gây ra xung đột hoặc làm người nghe mất lòng. Xe buýt là không gian công cộng, việc giữ hòa khí là rất quan trọng.
- Tránh đối đầu trực tiếp: Cách nói dùng hàm ý giúp người nói đạt được mục đích của mình (yêu cầu người kia dừng hút thuốc) mà không cần phải ra lệnh hay chỉ trích trực tiếp. Nó cho người nghe một "lối thoát", để họ tự nhận ra và điều chỉnh hành vi của mình một cách tự nguyện.
- Tôn trọng người nghe: Cách nói gián tiếp thể hiện sự tôn trọng người đối diện, tin rằng họ đủ thông minh và lịch sự để hiểu được hàm ý và tự giác hành động.
Như vậy, việc sử dụng hàm ý trong trường hợp này là một chiến lược giao tiếp hiệu quả, giúp đạt được mục đích mà vẫn duy trì được mối quan hệ xã hội tốt đẹp.
3. Mở rộng và Nâng cao kiến thức
Ngoài việc giải bài tập, chúng ta cần hiểu sâu hơn về vai trò và cách thức tạo ra hàm ý trong giao tiếp.
3.1. Nghĩa hàm ẩn và các phương châm hội thoại
Hàm ý thường xuất hiện khi người nói dường như cố ý vi phạm một phương châm hội thoại nào đó (phương châm về lượng, về chất, quan hệ, cách thức) nhưng người nghe vẫn hiểu rằng người nói đang hợp tác trong giao tiếp. Ví dụ, khi vi phạm phương châm về lượng (nói không đủ thông tin), người nói có thể đang tạo ra hàm ý.
- Ví dụ:
A: Cậu có thích phim vừa xem không?
B: Ừm, kĩ xảo cũng được đấy.
Ở đây, B chỉ nhận xét về kĩ xảo (một phần nhỏ của bộ phim) mà không trả lời trực tiếp vào câu hỏi "thích hay không". B dường như vi phạm phương châm về lượng. Hàm ý có thể là: "Mình không thích bộ phim này lắm, chỉ thấy kĩ xảo là ổn thôi."
3.2. Vai trò của Nghĩa hàm ẩn trong văn học và đời sống
- Trong đời sống:
- Tạo sự lịch sự, tế nhị: Dùng trong các lời mời, từ chối, đề nghị, chê... để không làm mất lòng người khác. (Ví dụ: "Nhà mình tối nay có việc bận rồi" thay vì "Tôi không đến dự được.")
- Tạo sự hài hước, châm biếm: Dùng lời nói có hàm ý để mỉa mai, phê phán một cách sâu cay mà không cần nói thẳng.
- Thể hiện sự thân mật hoặc quyền uy: Cách nói hàm ý cũng có thể cho thấy mối quan hệ giữa người nói và người nghe.
- Trong văn học:
- Tạo chiều sâu cho nhân vật: Lời thoại có hàm ý giúp khắc họa tính cách nhân vật (sâu sắc, tinh tế, xảo quyệt, hài hước...).
- Tăng tính đa nghĩa cho tác phẩm: Hàm ý khiến câu văn, câu thơ có nhiều tầng nghĩa, buộc người đọc phải suy ngẫm, khám phá, làm cho tác phẩm trở nên hấp dẫn hơn. Ví dụ điển hình là những câu thơ trong "Truyện Kiều" của Nguyễn Du hay những lời thoại trong các tác phẩm của Nam Cao.
- Tạo kịch tính: Trong kịch, lời thoại chứa hàm ý có thể tạo ra những hiểu lầm, xung đột, thúc đẩy cốt truyện phát triển.
C. Câu hỏi ôn tập và vận dụng
Để củng cố kiến thức, các em hãy thử sức với các bài tập tự luận sau:
-
Câu hỏi 1: Phân tích nghĩa tường minh và nghĩa hàm ẩn trong câu nói của nhân vật Thúy Kiều: "Vầng trăng ai xẻ làm đôi / Nửa in gối chiếc, nửa soi dặm trường".
Gợi ý trả lời:
- Nghĩa tường minh: Mô tả hình ảnh vầng trăng bị chia làm hai, một nửa chiếu vào chiếc gối cô đơn, một nửa soi sáng con đường xa xôi.
- Nghĩa hàm ẩn: Thể hiện nỗi đau chia lìa đôi lứa (Kiều và Kim Trọng). Vầng trăng tròn đầy là biểu tượng của sự sum họp, viên mãn; trăng bị "xẻ đôi" là biểu tượng cho tình yêu tan vỡ. Hình ảnh "gối chiếc" và "dặm trường" nhấn mạnh sự cô đơn, xa cách của hai người. -
Câu hỏi 2: Trong cuộc sống hàng ngày, khi nào chúng ta nên sử dụng nghĩa tường minh và khi nào nên sử dụng nghĩa hàm ẩn? Cho ví dụ minh họa.
Gợi ý trả lời:
- Nên dùng nghĩa tường minh: Khi cần truyền đạt thông tin chính xác, rõ ràng, không gây hiểu lầm (trong các văn bản khoa học, hành chính, mệnh lệnh, chỉ dẫn...). Ví dụ: Biển báo "Cấm đi ngược chiều".
- Nên dùng nghĩa hàm ẩn: Khi cần giữ lịch sự, tế nhị, châm biếm hoặc muốn lời nói có chiều sâu. Ví dụ: Từ chối một lời mời bằng cách nói "Tiếc quá, hôm đó mình có hẹn rồi" thay vì "Mình không đi đâu". -
Câu hỏi 3: Hãy viết một đoạn hội thoại ngắn (khoảng 4-6 lượt lời) trong đó có sử dụng ít nhất một câu chứa hàm ý để từ chối một lời đề nghị.
Gợi ý trả lời:
Học sinh tự xây dựng tình huống. Ví dụ:
A: Cuối tuần này cả nhóm mình đi cắm trại ở Ba Vì đấy. Cậu đi cùng cho vui nhé?
B: Nghe hấp dẫn thật đấy!
A: Vậy là cậu đi nhé? Để mình đăng ký.
B: Dạo này mẹ mình cứ hay nhắc mình ở nhà dọn dẹp phụ giúp. (Câu chứa hàm ý từ chối: Mình không đi được vì phải ở nhà giúp mẹ).
D. Kết luận và tóm tắt
Bài học hôm nay đã trang bị cho chúng ta công cụ để phân tích hai lớp nghĩa quan trọng của ngôn ngữ: nghĩa tường minh và nghĩa hàm ẩn. Nghĩa tường minh là những gì được nói ra trực tiếp, còn nghĩa hàm ẩn là những gì cần được suy ra từ ngữ cảnh. Hiểu và vận dụng thành thạo hai khái niệm này không chỉ là yêu cầu của môn Ngữ văn mà còn là một kỹ năng giao tiếp xã hội quan trọng. Nó giúp chúng ta trở thành những người đọc sâu sắc hơn và những người giao tiếp tinh tế, hiệu quả hơn. Các em hãy tích cực quan sát và phân tích lời ăn tiếng nói trong cuộc sống cũng như trong các tác phẩm văn học để rèn luyện kỹ năng này nhé!