Soạn bài Thực hành tiếng Việt lớp 9 trang 130 - Kết nối tri thức
Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một đơn vị kiến thức quan trọng trong chương trình Ngữ văn 9, đó là bài Thực hành tiếng Việt trang 130 trong bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống. Bài học này tập trung vào một khái niệm không hề xa lạ nhưng lại vô cùng cần thiết trong học tập và nghiên cứu: thuật ngữ. Việc hiểu đúng và sử dụng chính xác thuật ngữ không chỉ giúp các em học tốt môn Ngữ văn mà còn là chìa khóa để tiếp cận kiến thức ở tất cả các lĩnh vực khoa học khác. Qua bài học này, các em sẽ củng cố lại khái niệm, nắm vững đặc điểm của thuật ngữ và thực hành vận dụng chúng một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu nhé!
I. Kiến thức trọng tâm về Thuật ngữ
Trước khi đi vào giải quyết các bài tập cụ thể, chúng ta cần hệ thống lại những kiến thức lý thuyết nền tảng về thuật ngữ. Đây là bước đệm quan trọng giúp các em có cái nhìn tổng quan và sâu sắc hơn.
1. Thuật ngữ là gì?
Trong giao tiếp hàng ngày, chúng ta sử dụng từ ngữ thông thường. Nhưng khi bước vào một lĩnh vực khoa học, kĩ thuật hay nghệ thuật chuyên sâu, chúng ta cần một hệ thống từ ngữ đặc biệt. Đó chính là thuật ngữ.
Thuật ngữ là những từ ngữ biểu thị khái niệm khoa học, công nghệ, thường được sử dụng trong các văn bản khoa học, công nghệ.
Hiểu một cách đơn giản, thuật ngữ là "từ chuyên ngành". Mỗi ngành như Toán học, Vật lí, Hóa học, Sinh học, Ngữ văn, Lịch sử... đều có hệ thống thuật ngữ của riêng mình. Ví dụ, trong Toán học, ta có các thuật ngữ như đạo hàm, tích phân, phương trình, bất đẳng thức. Trong Ngữ văn, đó là ẩn dụ, hoán dụ, cốt truyện, nhân vật trữ tình.
2. Đặc điểm cơ bản của thuật ngữ
Thuật ngữ có những đặc điểm riêng biệt, giúp phân biệt chúng với từ ngữ thông thường. Nắm vững các đặc điểm này sẽ giúp các em nhận diện và sử dụng thuật ngữ một cách chính xác.
a. Tính chính xác, chỉ có một nghĩa
Đây là đặc điểm quan trọng nhất. Trong một lĩnh vực khoa học cụ thể, mỗi thuật ngữ chỉ biểu thị một khái niệm duy nhất và ngược lại, mỗi khái niệm cũng chỉ được biểu thị bằng một thuật ngữ. Điều này nhằm tránh sự mơ hồ, đa nghĩa, đảm bảo việc trao đổi thông tin khoa học được tuyệt đối chính xác.
- Ví dụ: Từ "muối" trong đời sống hàng ngày có thể chỉ loại gia vị quen thuộc (natri clorua). Nhưng trong Hóa học, thuật ngữ muối chỉ một hợp chất tạo thành khi thay thế ion H+ trong axit bằng ion kim loại hoặc amoni (NH4+). Có rất nhiều loại muối khác nhau: muối nitrat, muối sunfat, muối cacbonat...
b. Tính hệ thống
Các thuật ngữ trong cùng một chuyên ngành không tồn tại độc lập mà có mối quan hệ chặt chẽ với nhau, tạo thành một hệ thống nhất quán. Chúng liên kết với nhau dựa trên mối quan hệ giữa các khái niệm mà chúng biểu thị.
- Ví dụ: Trong ngữ pháp Tiếng Việt, các thuật ngữ câu đơn, câu ghép, câu phức; hay chủ ngữ, vị ngữ, trạng ngữ, bổ ngữ, định ngữ tạo thành một hệ thống để phân loại và phân tích cấu trúc câu.
c. Tính quốc tế
Nhiều thuật ngữ, đặc biệt trong lĩnh vực khoa học tự nhiên và công nghệ, có xu hướng được quốc tế hóa để thuận tiện cho việc giao lưu, hợp tác toàn cầu. Chúng thường được tạo ra từ các gốc từ tiếng Hi Lạp, Latinh hoặc được vay mượn trực tiếp từ các ngôn ngữ phổ biến như tiếng Anh, tiếng Pháp.
- Ví dụ: Internet, marketing, laser, axit, bazơ, ADN (từ DNA), AI (từ Artificial Intelligence)... là những thuật ngữ có tính quốc tế cao.
3. Phân biệt thuật ngữ và từ ngữ thông thường
Để dễ hình dung, chúng ta có thể so sánh qua bảng sau:
| Tiêu chí | Thuật ngữ | Từ ngữ thông thường |
|---|---|---|
| Phạm vi sử dụng | Hẹp, trong một hoặc một vài lĩnh vực chuyên môn. | Rộng, trong giao tiếp hàng ngày. |
| Tính chất nghĩa | Chỉ có một nghĩa, chính xác, không biểu cảm. | Thường có nhiều nghĩa (đa nghĩa), có thể mang sắc thái biểu cảm. |
| Ví dụ | Lực: Đại lượng vật lí đặc trưng cho tác dụng của vật này lên vật khác (Vật lí). | Lực: Sức mạnh (VD: học lực), sự bắt buộc (VD: bất khả kháng lực). |
| Ví dụ khác | Thị trường: Toàn bộ các quan hệ mua bán, trao đổi hàng hóa (Kinh tế học). | Thị trường: Nơi mua bán, chợ (VD: đi ra thị trường mua đồ). |
II. Hướng dẫn giải bài tập sách giáo khoa trang 130
Bây giờ, chúng ta sẽ áp dụng những kiến thức vừa ôn tập để giải quyết các bài tập trong sách giáo khoa Ngữ văn 9, tập 2, trang 130.
Bài tập 1: Tìm các thuật ngữ trong những đoạn trích sau và cho biết chúng thuộc lĩnh vực nào.
a. Đoạn trích (a)
"Mỗi tế bào trong cơ thể chúng ta đều chứa đựng thông tin di truyền dưới dạng các nhiễm sắc thể. Nhiễm sắc thể được cấu tạo từ ADN, một phân tử mang mã gen quy định mọi đặc điểm của sinh vật."
- Các thuật ngữ tìm được: tế bào, thông tin di truyền, nhiễm sắc thể, ADN, phân tử, mã gen.
- Lĩnh vực: Sinh học.
- Giải thích: Đây là những từ ngữ dùng để chỉ các khái niệm cốt lõi trong lĩnh vực sinh học phân tử và di truyền học, có định nghĩa khoa học chính xác và không dùng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày với cùng ý nghĩa đó.
b. Đoạn trích (b)
"Trong truyện ngắn này, nhà văn đã sử dụng thành công nghệ thuật xây dựng ngôn ngữ nhân vật. Các đoạn đối thoại, độc thoại và đặc biệt là độc thoại nội tâm đã khắc họa sâu sắc thế giới tâm hồn phức tạp của nhân vật."
- Các thuật ngữ tìm được: ngôn ngữ nhân vật, đối thoại, độc thoại, độc thoại nội tâm.
- Lĩnh vực: Lí luận văn học (thuộc ngành Ngữ văn).
- Giải thích: Các thuật ngữ này được dùng để phân tích các phương diện nghệ thuật của một tác phẩm văn học. Chúng có định nghĩa cụ thể trong ngành lí luận và phê bình văn học.
c. Đoạn trích (c)
"Trí tuệ nhân tạo (AI) đang thay đổi thế giới. Các hệ thống học máy (machine learning), một nhánh của AI, có khả năng tự học hỏi từ dữ liệu lớn thông qua các mạng nơ-ron phức tạp mà không cần lập trình tường minh."
- Các thuật ngữ tìm được: trí tuệ nhân tạo (AI), học máy (machine learning), dữ liệu lớn, mạng nơ-ron, lập trình.
- Lĩnh vực: Công nghệ thông tin / Khoa học máy tính.
- Giải thích: Đây là những thuật ngữ chuyên ngành của lĩnh vực công nghệ 4.0. Chúng có tính quốc tế cao (thường đi kèm tên tiếng Anh) và biểu thị những khái niệm công nghệ phức tạp.
Bài tập 2: Giải thích nghĩa của một số thuật ngữ đã tìm được ở bài tập 1.
Việc giải thích nghĩa thuật ngữ đòi hỏi sự chính xác. Các em có thể tra cứu từ điển chuyên ngành hoặc sách giáo khoa các môn học liên quan.
a. Nhóm thuật ngữ lĩnh vực Sinh học
- Tế bào: Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của mọi cơ thể sống.
- Nhiễm sắc thể: Cấu trúc nằm trong nhân tế bào, chứa đựng ADN và mang thông tin di truyền.
- ADN (Axit đêôxiribônuclêic): Một phân tử lớn chứa các chỉ dẫn di truyền để sinh vật phát triển, sống và sinh sản.
b. Nhóm thuật ngữ lĩnh vực Lí luận văn học
- Đối thoại: Cuộc trò chuyện, nói chuyện qua lại giữa hai hay nhiều nhân vật trong tác phẩm.
- Độc thoại: Lời của một nhân vật nói với chính mình, hoặc nói với một đối tượng tưởng tượng nào đó, thường được nói ra thành lời.
- Độc thoại nội tâm: Dòng suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật không được nói ra thành lời. Đây là tiếng nói bên trong tâm hồn nhân vật, giúp người đọc thấu hiểu chiều sâu tâm lí của họ.
c. Nhóm thuật ngữ lĩnh vực Công nghệ thông tin
- Trí tuệ nhân tạo (AI): Lĩnh vực của khoa học máy tính nhằm tạo ra các máy móc thông minh có khả năng thực hiện các nhiệm vụ thường đòi hỏi trí thông minh của con người.
- Học máy (Machine learning): Một nhánh của AI, cho phép hệ thống máy tính tự động học hỏi và cải thiện từ kinh nghiệm (dữ liệu) mà không cần được lập trình một cách rõ ràng.
Bài tập 3: Phân tích đặc điểm của thuật ngữ qua các ví dụ trong bài tập 1 và 2.
Bài tập này yêu cầu chúng ta vận dụng kiến thức lý thuyết về đặc điểm của thuật ngữ để phân tích các ví dụ đã có.
a. Về tính chính xác
Trong đoạn trích (b), thuật ngữ độc thoại nội tâm có một ý nghĩa duy nhất: dòng suy nghĩ, cảm xúc không thành lời của nhân vật. Nó không thể bị nhầm lẫn với độc thoại (lời nói thành tiếng của một người) hay đối thoại (lời nói qua lại giữa nhiều người). Sự chính xác này giúp các nhà nghiên cứu, phê bình và cả học sinh có một công cụ chung, thống nhất để phân tích tác phẩm văn học.
b. Về tính hệ thống
Các thuật ngữ đối thoại, độc thoại, độc thoại nội tâm cùng nằm trong hệ thống thuật ngữ ngôn ngữ nhân vật. Chúng cùng nhau tạo nên một bộ công cụ hoàn chỉnh để miêu tả các hình thức ngôn ngữ của nhân vật trong văn xuôi. Chúng có mối quan hệ cấp bậc và bổ sung cho nhau: tất cả đều là hình thức biểu hiện của nhân vật, nhưng khác nhau về cách thức (nói ra hay không, một mình hay với người khác).
c. Về hiện tượng một từ được dùng làm thuật ngữ trong nhiều ngành khoa học
Một số từ có thể là thuật ngữ trong nhiều lĩnh vực khác nhau, nhưng ở mỗi lĩnh vực, nó lại mang một ý nghĩa chuyên biệt, chính xác.
- Ví dụ 1: Từ "Nhân"
- Sinh học: Nhân tế bào là bào quan chứa vật chất di truyền.
- Vật lí: Nhân nguyên tử là phần trung tâm của nguyên tử, chứa proton và nơtron.
- Toán học: Phép nhân là một trong bốn phép tính cơ bản.
- Ví dụ 2: Từ "Môi trường"
- Sinh học / Địa lí: Môi trường là tập hợp các yếu tố tự nhiên và xã hội bao quanh sinh vật, ảnh hưởng đến sự tồn tại và phát triển của sinh vật đó.
- Tin học: Môi trường lập trình là một phần mềm cung cấp các công cụ cần thiết cho lập trình viên.
- Xã hội học: Môi trường xã hội là tổng thể các mối quan hệ xã hội mà một cá nhân hay một cộng đồng tồn tại và tương tác.
Như vậy, dù cùng một hình thức âm thanh, nhưng khi được dùng làm thuật ngữ trong các ngành khác nhau, chúng biểu thị các khái niệm hoàn toàn khác nhau và vẫn đảm bảo tính chính xác trong phạm vi ngành đó.
Bài tập 4: Viết một đoạn văn (khoảng 150 chữ) về một trong hai chủ đề sau, trong đó có sử dụng ít nhất ba thuật ngữ.
Đây là bài tập vận dụng sáng tạo, giúp các em thực hành sử dụng thuật ngữ trong ngữ cảnh cụ thể.
a. Hướng dẫn chung
- Chọn chủ đề: Quyết định viết về "tác phẩm văn học em yêu thích" hay "vấn đề biến đổi khí hậu".
- Liệt kê thuật ngữ: Dựa vào chủ đề đã chọn, liệt kê 3-5 thuật ngữ liên quan mà em nắm vững nghĩa.
- Lập dàn ý: Sắp xếp các ý chính và vị trí sẽ sử dụng thuật ngữ.
- Viết đoạn văn: Viết thành đoạn văn hoàn chỉnh, diễn đạt tự nhiên, đảm bảo các thuật ngữ được dùng đúng ngữ cảnh, đúng nghĩa.
- Kiểm tra: Đọc lại, gạch chân các thuật ngữ đã dùng và kiểm tra lỗi chính tả, ngữ pháp.
b. Đoạn văn tham khảo
Dưới đây là hai đoạn văn mẫu để các em tham khảo.
Chủ đề 1: Một tác phẩm văn học em yêu thích (Truyện Kiều của Nguyễn Du)
Truyện Kiều của Nguyễn Du là một kiệt tác của văn học trung đại Việt Nam, không chỉ bởi giá trị nhân đạo sâu sắc mà còn bởi những thành tựu nghệ thuật bậc thầy. Tác giả đã vô cùng thành công trong việc khắc họa thế giới nội tâm nhân vật. Đặc biệt, những đoạn độc thoại nội tâm của Thúy Kiều sau khi bán mình chuộc cha đã lột tả tận cùng nỗi đau đớn, giằng xé của một người con gái hiếu thảo. Bên cạnh đó, nghệ thuật sử dụng ẩn dụ và điển cố được Nguyễn Du vận dụng một cách tài tình, khiến cho lời thơ vừa hàm súc, trang trọng, vừa giàu sức gợi hình, gợi cảm. Chính những yếu tố nghệ thuật đặc sắc này đã góp phần tạo nên sức sống bất diệt cho tác phẩm.
(Các thuật ngữ sử dụng: độc thoại nội tâm, ẩn dụ, điển cố)
Chủ đề 2: Vấn đề biến đổi khí hậu
Biến đổi khí hậu đã và đang là một thách thức nghiêm trọng đối với toàn nhân loại. Nguyên nhân chính của hiện tượng này là sự gia tăng phát thải khí nhà kính, chủ yếu từ các hoạt động công nghiệp và giao thông của con người. Lượng khí này tạo ra một lớp "chăn" vô hình, gây nên hiệu ứng nhà kính, khiến nhiệt độ Trái Đất nóng lên. Hậu quả là các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão lũ, hạn hán ngày càng gia tăng, đe dọa trực tiếp đến an ninh lương thực và sự sống của hàng triệu người. Để giải quyết vấn đề này, việc chuyển đổi sang sử dụng năng lượng tái tạo là một giải pháp cấp bách và bền vững.
(Các thuật ngữ sử dụng: biến đổi khí hậu, khí nhà kính, hiệu ứng nhà kính)
III. Câu hỏi ôn tập và củng cố
Để khắc sâu kiến thức vừa học, các em hãy thử trả lời các câu hỏi tự luận sau đây.
-
Câu 1: Trình bày các đặc điểm chính của thuật ngữ. Theo em, đặc điểm nào là quan trọng nhất? Vì sao? Cho ví dụ minh họa.
Gợi ý trả lời: Nêu 3 đặc điểm (chính xác, hệ thống, quốc tế). Khẳng định tính chính xác là quan trọng nhất vì nó đảm bảo chức năng cốt lõi của thuật ngữ là truyền tải thông tin khoa học một cách rõ ràng, đơn nghĩa, tránh mọi hiểu lầm. Lấy ví dụ về một thuật ngữ và phân tích tính chính xác của nó.
-
Câu 2: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa thuật ngữ và từ ngữ thông thường qua một ví dụ cụ thể (ví dụ: từ "lạnh" trong đời sống và thuật ngữ "chiến tranh lạnh" trong lịch sử).
Gợi ý trả lời: Kẻ bảng hoặc trình bày thành các luận điểm so sánh về: phạm vi sử dụng, tính chất của nghĩa, sắc thái biểu cảm. Phân tích ví dụ: "lạnh" (thời tiết) là từ thông thường, đa nghĩa, có biểu cảm; "chiến tranh lạnh" là thuật ngữ lịch sử, chỉ một khái niệm duy nhất về tình trạng đối đầu căng thẳng nhưng không có xung đột quân sự trực tiếp giữa hai phe sau Thế chiến II.
-
Câu 3: Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 150 chữ) phân tích một biện pháp tu từ mà em đã học (ví dụ: nhân hóa, so sánh, ẩn dụ, hoán dụ) trong một bài thơ hoặc đoạn thơ. Trong đoạn văn, hãy sử dụng đúng các thuật ngữ liên quan.
Gợi ý trả lời: Chọn một đoạn thơ quen thuộc (VD: "Tre xanh / Xanh tự bao giờ?" trong bài "Tre Việt Nam" của Nguyễn Duy). Chỉ ra biện pháp tu từ (câu hỏi tu từ, nhân hóa). Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ đó trong việc thể hiện nội dung, cảm xúc. Đảm bảo dùng đúng các thuật ngữ như "biện pháp tu từ", "câu hỏi tu từ", "nhân hóa", "hình ảnh thơ"...
IV. Kết luận và Tóm tắt
Qua bài học Thực hành tiếng Việt hôm nay, chúng ta đã cùng nhau ôn tập và củng cố những kiến thức quan trọng về thuật ngữ. Các em cần ghi nhớ rằng, thuật ngữ là công cụ tư duy của khoa học, với các đặc điểm nổi bật là tính chính xác, tính hệ thống và tính quốc tế. Việc nhận diện, hiểu đúng và vận dụng chính xác thuật ngữ không chỉ giúp các em đạt điểm cao trong các bài kiểm tra mà còn trang bị một năng lực thiết yếu để học tập tốt ở các cấp học cao hơn và khám phá kho tàng tri thức vô tận của nhân loại. Hãy luôn chủ động tra cứu và ghi chép các thuật ngữ mới gặp trong quá trình học tập tất cả các môn nhé!