A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một đơn vị kiến thức tiếng Việt vô cùng thú vị và thiết thực trong bài Thực hành tiếng Việt trang 122, sách Ngữ văn 9, tập 1 - Cánh diều. Bài học này sẽ giúp các em tìm hiểu sâu hơn về hai khái niệm quan trọng: thuật ngữ và biệt ngữ xã hội. Việc hiểu rõ và sử dụng đúng hai loại từ ngữ này không chỉ giúp các em học tốt môn Ngữ văn mà còn hỗ trợ đắc lực trong việc học các môn khoa học khác cũng như trong giao tiếp hằng ngày. Qua bài học, các em sẽ có khả năng nhận biết, phân tích và vận dụng thuật ngữ, biệt ngữ xã hội một cách linh hoạt, chính xác, từ đó nâng cao năng lực ngôn ngữ và tư duy của bản thân.
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. Lý thuyết trọng tâm cần nắm vững
Trước khi đi vào giải quyết các bài tập cụ thể, chúng ta cần trang bị những kiến thức nền tảng về thuật ngữ và biệt ngữ xã hội.
1. Thuật ngữ
a. Định nghĩa
Thuật ngữ là những từ ngữ biểu thị các khái niệm khoa học, công nghệ, thường được sử dụng trong các văn bản khoa học, công nghệ. Mỗi thuật ngữ chỉ biểu thị một khái niệm và ngược lại, mỗi khái niệm trong một lĩnh vực khoa học, công nghệ chỉ được biểu thị bằng một thuật ngữ.
b. Đặc điểm của thuật ngữ
- Tính chính xác: Thuật ngữ không có tính đa nghĩa. Nó biểu thị khái niệm một cách rõ ràng, chính xác tuyệt đối. Ví dụ, trong toán học, “đường trung trực” chỉ có một định nghĩa duy nhất.
- Tính hệ thống: Các thuật ngữ trong cùng một lĩnh vực khoa học tạo thành một hệ thống chặt chẽ, phản ánh mối quan hệ giữa các khái niệm. Ví dụ: hệ thống thuật ngữ sinh học gồm tế bào, mô, cơ quan, hệ cơ quan, cơ thể.
- Tính quốc tế: Nhiều thuật ngữ khoa học có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, Latinh và được sử dụng thống nhất ở nhiều quốc gia, tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao lưu khoa học. Ví dụ: axit, bazơ, marketing, internet.
- Không biểu cảm: Thuật ngữ mang tính khách quan, không dùng để biểu lộ cảm xúc, thái độ của người nói/viết.
2. Biệt ngữ xã hội
a. Định nghĩa
Biệt ngữ xã hội là những từ ngữ được sử dụng hạn chế trong một tầng lớp xã hội hoặc một nhóm người có chung đặc điểm về nghề nghiệp, sở thích, lứa tuổi... nhất định.
b. Đặc điểm của biệt ngữ xã hội
- Phạm vi sử dụng hẹp: Biệt ngữ chỉ được lưu hành và hiểu trong nội bộ một nhóm người nhất định. Người ngoài nhóm có thể không hiểu hoặc hiểu sai.
- Tính không bền vững: Biệt ngữ xã hội có thể thay đổi nhanh chóng theo thời gian, có những từ ngữ mới ra đời và có những từ ngữ cũ mất đi.
- Mục đích sử dụng: Thường dùng để giữ bí mật trong nhóm, tạo sự khác biệt, thể hiện sự sành điệu hoặc đơn giản là để giao tiếp nhanh gọn hơn.
- Ví dụ:
- Biệt ngữ của học sinh, sinh viên: trúng tủ, học vẹt, cày view, gét gô (let's go)...
- Biệt ngữ của một ngành nghề: cháy máy (trong nhiếp ảnh, chỉ việc chụp liên tục), cháy giáo án (trong giáo dục, chỉ việc dạy không kịp chương trình)...
3. Phân biệt Thuật ngữ và Biệt ngữ xã hội
Để dễ dàng phân biệt, các em có thể tham khảo bảng so sánh sau:
| Tiêu chí | Thuật ngữ | Biệt ngữ xã hội |
|---|---|---|
| Phạm vi sử dụng | Rộng rãi trong lĩnh vực khoa học, công nghệ cụ thể, mang tính toàn dân, quốc tế. | Hẹp, chỉ trong một nhóm xã hội nhất định. |
| Tính chất | Chính xác, hệ thống, khách quan, ổn định. | Không ổn định, thay đổi nhanh, mang tính thời thượng, cảm tính. |
| Chức năng | Biểu thị khái niệm khoa học, phục vụ nghiên cứu và giao tiếp học thuật. | Giao tiếp trong nhóm, tạo sự khác biệt, giữ bí mật. |
| Ví dụ | Lực hấp dẫn, ẩn dụ, quang hợp, đạo hàm. | Trúng tủ, còng lưng, gấu (người yêu), xịn sò. |
II. Hướng dẫn giải bài tập trang 122
Bây giờ, chúng ta sẽ áp dụng những kiến thức lý thuyết trên để giải quyết các bài tập trong sách giáo khoa.
Bài tập 1
Yêu cầu: Tìm thuật ngữ trong các câu sau và cho biết chúng thuộc lĩnh vực khoa học nào.
a) Lưu huỳnh đioxit là một chất khí không màu, có mùi hắc, nặng hơn không khí.
b) Thị trường là nơi diễn ra các hoạt động mua bán, trao đổi hàng hóa, dịch vụ giữa các chủ thể kinh tế.
c) Trong một tam giác vuông, bình phương cạnh huyền bằng tổng bình phương hai cạnh góc vuông.
d) Ẩn dụ là gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng với nó nhằm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho sự diễn đạt.
Gợi ý trả lời:
- Câu a: Thuật ngữ là “Lưu huỳnh đioxit”. Đây là thuật ngữ thuộc lĩnh vực Hóa học, dùng để chỉ một hợp chất hóa học cụ thể (SO₂).
- Câu b: Thuật ngữ là “Thị trường”, “chủ thể kinh tế”. Đây là các thuật ngữ thuộc lĩnh vực Kinh tế học. “Thị trường” không chỉ là cái chợ thông thường mà là một khái niệm kinh tế vĩ mô.
- Câu c: Thuật ngữ là “tam giác vuông”, “bình phương”, “cạnh huyền”, “cạnh góc vuông”. Đây là hệ thống thuật ngữ thuộc lĩnh vực Toán học (Hình học).
- Câu d: Thuật ngữ là “ẩn dụ”. Đây là thuật ngữ thuộc lĩnh vực Ngữ văn (Lí luận văn học), dùng để chỉ một biện pháp tu từ.
Bài tập 2
Yêu cầu: Đọc đoạn trích sau và thực hiện yêu cầu bên dưới:
“Tối nào, “mẹ” cũng “đi bay” ở các vũ trường, quán bar đến khuya mới về. Thấy con trai “ngáo đá”, “mẹ” liền đưa nó vào trại.”
a) Tìm các biệt ngữ xã hội trong đoạn trích.
b) Giải thích nghĩa của các biệt ngữ đó.
c) Việc sử dụng các biệt ngữ trên có phù hợp không? Vì sao?
Gợi ý trả lời:
a) Các biệt ngữ xã hội trong đoạn trích:
- mẹ (đặt trong ngoặc kép, chỉ người phụ nữ lớn tuổi, có thể là người cầm đầu một nhóm tiêu cực)
- đi bay
- ngáo đá
b) Giải thích nghĩa:
- “mẹ”: Trong ngữ cảnh này, từ “mẹ” không dùng để chỉ người mẹ ruột thịt mà là tiếng lóng, biệt ngữ của một nhóm xã hội tiêu cực, dùng để gọi người phụ nữ cầm đầu, có quyền lực trong nhóm.
- đi bay: Là biệt ngữ chỉ hành động ăn chơi, nhảy múa, đặc biệt là sử dụng các chất kích thích trong các quán bar, vũ trường.
- ngáo đá: Là biệt ngữ chỉ tình trạng mất kiểm soát về hành vi và nhận thức do sử dụng ma túy đá (một loại chất cấm).
c) Nhận xét về việc sử dụng biệt ngữ:
- Việc sử dụng các biệt ngữ này trong một văn bản tường thuật (ví dụ như bài báo điều tra, phóng sự xã hội) là phù hợp.
- Lí do: Nó giúp phản ánh chân thực ngôn ngữ và đời sống của một nhóm đối tượng xã hội cụ thể, làm cho lời văn sinh động, gai góc và mang tính thời sự. Tuy nhiên, khi sử dụng, người viết thường đặt chúng trong ngoặc kép để phân biệt với ngôn ngữ toàn dân và ngụ ý rằng đây là cách nói của nhân vật hoặc một nhóm người nhất định, không phải cách nói chuẩn mực.
- Ngược lại, nếu sử dụng các biệt ngữ này trong giao tiếp thông thường, trang trọng (như phát biểu, văn bản hành chính) thì sẽ là không phù hợp.
Bài tập 3
Yêu cầu: Phân biệt cách dùng của từ “muối” trong các câu sau:
a) Natri clorua là một muối, có công thức hóa học là NaCl.
b) Canh hôm nay thiếu muối nên hơi nhạt.
Gợi ý trả lời:
- Trong câu a: Từ “muối” được dùng với tư cách là một thuật ngữ Hóa học. Nó chỉ một loại hợp chất được tạo thành khi thay thế ion H⁺ trong axit bằng ion kim loại hoặc ion amoni (NH₄⁺). Trong trường hợp này, “muối” là một khái niệm khoa học chính xác, mang tính hệ thống.
- Trong câu b: Từ “muối” được dùng với tư cách là một từ ngữ thông thường (phổ thông). Nó chỉ loại gia vị quen thuộc trong đời sống hằng ngày, có vị mặn, thành phần chính là Natri clorua. Cách dùng này mang tính phổ biến, ai cũng hiểu.
=> Kết luận: Cùng một từ “muối” nhưng trong hai ngữ cảnh khác nhau, nó có thể là một thuật ngữ khoa học (ngữ cảnh a) hoặc một từ ngữ toàn dân (ngữ cảnh b). Điều này cho thấy ranh giới giữa thuật ngữ và từ ngữ thông thường đôi khi rất gần, phụ thuộc hoàn toàn vào ngữ cảnh sử dụng.
Bài tập 4
Yêu cầu: Sưu tầm một số biệt ngữ xã hội của giới trẻ hiện nay và đặt câu với các biệt ngữ đó.
Gợi ý trả lời:
Dưới đây là một số biệt ngữ phổ biến của giới trẻ và ví dụ đặt câu:
- Flex: (Động từ) khoe khoang một cách khéo léo hoặc đôi khi hơi lố bịch về thành tích, tài sản của bản thân.
- Ví dụ: Cậu ấy lại bắt đầu flex về chiếc điện thoại mới mua rồi đấy.
- Cháy: (Tính từ) chỉ một màn trình diễn, một sự kiện hoặc một người nào đó cực kỳ xuất sắc, nhiệt huyết, hết mình.
- Ví dụ: Đêm nhạc hôm qua thật sự rất cháy!
- U là trời: (Thán từ) biến thể của “trời ơi”, dùng để biểu đạt cảm xúc ngạc nhiên, bất ngờ, thán phục hoặc than thở.
- Ví dụ: U là trời, bài kiểm tra này khó quá đi mất!
- Gét gô (Let's go): Lời hô hào, cổ vũ, thúc giục hành động, mang ý nghĩa “Đi thôi!”, “Làm thôi!”.
- Ví dụ: Sắp đến giờ rồi, gét gô anh em ơi!
- Tới công chiện (Tới công chuyện): Chỉ một sự việc rắc rối, phức tạp sắp hoặc đang xảy ra.
- Ví dụ: Quên làm bài tập về nhà rồi, mai tới lớp là tới công chiện với cô giáo.
Lưu ý: Biệt ngữ xã hội thay đổi rất nhanh. Khi sử dụng, các em cần chú ý đến đối tượng giao tiếp và ngữ cảnh để tránh gây khó hiểu hoặc bị xem là thiếu nghiêm túc.
III. Mở rộng và nâng cao
1. Sự phổ biến hóa của thuật ngữ
Nhiều thuật ngữ khoa học, do sự phát triển của khoa học kĩ thuật và truyền thông, đã dần trở nên quen thuộc và được sử dụng rộng rãi trong đời sống, trở thành từ ngữ toàn dân. Ví dụ: internet, vắc-xin, kinh tế thị trường, lạm phát, ADN, biến đổi khí hậu... Khi đó, chúng không còn là “của riêng” của giới khoa học nữa.
2. Biệt ngữ xã hội và sự phát triển của ngôn ngữ
Biệt ngữ xã hội, đặc biệt là tiếng lóng của giới trẻ, phản ánh sự năng động, sáng tạo của ngôn ngữ. Một số biệt ngữ có sức sống, được xã hội chấp nhận rộng rãi có thể dần trở thành từ ngữ toàn dân. Ví dụ, các từ như “xe ôm”, “chia tay” từng có thời là tiếng lóng nhưng nay đã trở nên rất phổ biến. Tuy nhiên, cần có thái độ phê phán với những biệt ngữ dung tục, thiếu văn hóa, làm mất đi sự trong sáng của tiếng Việt.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP
Để củng cố kiến thức, các em hãy thử trả lời các câu hỏi tự luận sau:
-
Câu 1: Phân biệt thuật ngữ và từ ngữ thông thường qua cặp từ “lực” (trong vật lí) và “lực” (trong “học lực”).
Gợi ý trả lời: Phân tích nghĩa của từ “lực” trong hai ngữ cảnh. “Lực” trong vật lí là một thuật ngữ chỉ đại lượng véc-tơ đặc trưng cho tác động của vật này lên vật khác, có định nghĩa chính xác. “Học lực” là một từ ghép thông thường, chỉ sức học, khả năng học tập, có thể được hiểu theo nhiều mức độ (khá, giỏi, trung bình).
-
Câu 2: Tại sao trong các văn bản khoa học (sách giáo khoa, bài báo nghiên cứu), người ta phải sử dụng thuật ngữ mà không thể dùng các từ ngữ thông thường để thay thế?
Gợi ý trả lời: Nhấn mạnh vào đặc điểm của thuật ngữ: tính chính xác, tính hệ thống, tính đơn nghĩa. Sử dụng thuật ngữ để đảm bảo thông tin được truyền đạt một cách rõ ràng, không gây hiểu lầm, giúp người đọc/nghe trên toàn thế giới có thể hiểu thống nhất một khái niệm khoa học.
-
Câu 3: Hãy tìm một đoạn hội thoại trong một tác phẩm văn học hoặc một bộ phim mà em đã xem có sử dụng biệt ngữ xã hội. Chỉ ra các biệt ngữ đó và phân tích tác dụng của chúng trong việc khắc họa nhân vật và bối cảnh.
Gợi ý trả lời: Có thể chọn các tác phẩm văn học hiện đại hoặc phim ảnh về đời sống học đường, xã hội. Chỉ ra biệt ngữ (ví dụ: tiếng lóng của dân anh chị trong các tác phẩm của Nam Cao trước đây, hoặc ngôn ngữ tuổi teen trong phim hiện đại). Phân tích tác dụng: làm cho lời thoại chân thực, sống động; thể hiện xuất thân, tính cách, lứa tuổi của nhân vật; tái hiện không khí của bối cảnh xã hội được miêu tả.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Qua bài học ngày hôm nay, chúng ta đã cùng nhau hệ thống hóa lại kiến thức về thuật ngữ và biệt ngữ xã hội. Các em cần ghi nhớ: thuật ngữ là công cụ của tư duy khoa học, đòi hỏi sự chính xác, hệ thống; trong khi đó, biệt ngữ xã hội là “gia vị” đặc biệt của ngôn ngữ giao tiếp trong các nhóm nhỏ, thể hiện sự đa dạng và sống động của đời sống xã hội. Bài học quan trọng nhất là phải biết sử dụng từ ngữ đúng lúc, đúng chỗ, phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp. Hy vọng rằng, với những kiến thức này, các em sẽ tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Việt, không chỉ trong học tập mà còn trong cuộc sống hằng ngày. Hãy tiếp tục quan sát và khám phá sự phong phú của ngôn ngữ xung quanh mình nhé!