A. MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một bài học tiếng Việt vô cùng thú vị và hữu ích trong chương trình Ngữ văn 9, Tập 2: Thực hành tiếng Việt trang 95. Bài học này tập trung vào hai mảng kiến thức quan trọng: các thành phần biệt lập (tình thái, cảm thán) và nghĩa của câu (nghĩa tường minh, hàm ý). Việc nắm vững những kiến thức này không chỉ giúp các em đạt điểm cao trong các bài kiểm tra mà còn nâng cao đáng kể kỹ năng giao tiếp, đọc hiểu và tạo lập văn bản. Các em sẽ học được cách làm cho lời nói, câu văn trở nên sinh động, biểu cảm và sâu sắc hơn. Hãy cùng bắt đầu bài học để chinh phục những đơn vị kiến thức quan trọng này nhé!
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững
Trước khi đi vào giải quyết các bài tập cụ thể, chúng ta hãy cùng hệ thống lại những kiến thức lý thuyết cốt lõi.
1. Thành phần biệt lập
Định nghĩa: Thành phần biệt lập là bộ phận của câu không tham gia vào việc diễn đạt nghĩa sự việc của câu, tức là không nằm trong cấu trúc cú pháp chủ-vị của câu. Chúng thường được dùng để thể hiện cách nhìn, thái độ của người nói hoặc để tạo lập, duy trì cuộc hội thoại.
- Thành phần tình thái: Được dùng để thể hiện cách nhìn, thái độ, sự đánh giá của người nói đối với sự việc được nói đến trong câu. Các từ ngữ thường gặp: chắc chắn, có lẽ, hình như, dường như, theo tôi, quả quyết, ...
Ví dụ: Chắc chắn, ngày mai trời sẽ đẹp. (Từ "chắc chắn" thể hiện độ tin cậy cao của người nói). - Thành phần cảm thán: Được dùng để bộc lộ trực tiếp cảm xúc, tâm lý của người nói (vui, buồn, mừng, giận, ngạc nhiên,...). Các từ ngữ thường gặp: ôi, chao ôi, trời ơi, than ôi, á, ái,...
Ví dụ: Chao ôi, cảnh biển lúc bình minh thật tuyệt vời! (Từ "Chao ôi" bộc lộ cảm xúc thán phục, ngỡ ngàng).
2. Nghĩa tường minh và hàm ý
Định nghĩa:
- Nghĩa tường minh là phần thông báo được diễn đạt trực tiếp bằng từ ngữ trong câu. Đây là nghĩa đen, nghĩa rõ ràng trên bề mặt câu chữ.
- Hàm ý là phần thông báo không được diễn đạt trực tiếp mà được suy ra từ những từ ngữ, cấu trúc câu và đặc biệt là từ ngữ cảnh giao tiếp.
- Điều kiện sử dụng hàm ý:
- Người nói (viết) phải có ý thức đưa hàm ý vào câu nói.
- Người nghe (đọc) phải có năng lực giải đoán hàm ý.
- Ví dụ phân biệt:
Tình huống: Trời đang nắng to, một người nói: "Trời nóng quá!".- Nghĩa tường minh: Thông báo về tình hình thời tiết hiện tại là nóng.
- Hàm ý (có thể là): Bật quạt lên đi! / Mở cửa sổ ra cho thoáng! / Chúng ta đi tìm chỗ nào mát mẻ hơn đi! (Tùy vào ngữ cảnh cụ thể).
II. Hướng dẫn giải bài tập sách giáo khoa trang 95
Bây giờ, chúng ta sẽ áp dụng các kiến thức trên để giải quyết các bài tập trong sách giáo khoa.
Bài tập 1: Tìm thành phần tình thái, cảm thán và cho biết chức năng của chúng trong các câu sau:
Câu a) "Với lòng mong nhớ của anh, chắc anh nghĩ rằng, con anh sẽ chạy xô vào lòng anh, sẽ ôm chặt lấy cổ anh." (Nguyễn Quang Sáng, Chiếc lược ngà)
- Thành phần biệt lập: chắc.
- Loại: Thành phần tình thái.
- Chức năng: Thể hiện sự phỏng đoán, nhận định của người kể chuyện về suy nghĩ của nhân vật anh Sáu. Mức độ tin cậy khá cao nhưng chưa phải là khẳng định tuyệt đối. Từ "chắc" cho thấy đây là suy luận hợp lý dựa trên tình cảm cha con sâu nặng.
Câu b) "Trời ơi, chỉ còn có năm phút!" (Nguyễn Thành Long, Lặng lẽ Sa Pa)
- Thành phần biệt lập: Trời ơi.
- Loại: Thành phần cảm thán.
- Chức năng: Bộc lộ trực tiếp cảm xúc tiếc nuối, hốt hoảng, sững sờ của nhân vật anh thanh niên khi nhận ra thời gian của cuộc gặp gỡ quý giá sắp kết thúc.
Câu c) "Có lẽ tiếng kêu của nó như một sợi dây mỏng mà bền vững, không một sức mạnh nào có thể bứt đứt được, đã và sẽ nối liền gia đình của nó với các gia đình khác, nối liền làng mạc của nó với các làng mạc khác." (Nguyễn Văn Thạc, Mãi mãi tuổi hai mươi)
- Thành phần biệt lập: Có lẽ.
- Loại: Thành phần tình thái.
- Chức năng: Thể hiện sự phỏng đoán, nhận định với độ tin cậy không cao của người viết. Việc dùng "có lẽ" làm cho nhận định trở nên mềm mại, khiêm tốn hơn, như một sự suy ngẫm hơn là một lời khẳng định chắc nịch.
Bài tập 2: Tìm hàm ý của các câu in đậm dưới đây. Cho biết trong mỗi trường hợp, hàm ý được tạo ra bằng cách vi phạm phương châm hội thoại nào.
Tình huống a) An mời Bình đến nhà chơi. Thấy nhà cửa bừa bộn, An ái ngại nói: - Xin lỗi bạn, nhà mình hôm nay hơi bừa bộn. Bình cười và đáp: "Nhà bạn sạch sẽ quá!"
- Hàm ý: Câu nói của Bình có hàm ý là "Mình không để ý đến chuyện nhà cửa bừa bộn đâu, bạn đừng bận tâm" hoặc "Chuyện đó không quan trọng, tình bạn của chúng ta quan trọng hơn". Bình muốn làm An cảm thấy thoải mái, không ái ngại.
- Vi phạm phương châm hội thoại: Phương châm về chất (nói điều mình không tin là đúng, vì thực tế nhà không sạch). Việc cố ý vi phạm này nhằm mục đích lịch sự, giữ thể diện cho người đối thoại.
Tình huống b) Hai người bạn đang đi trên đường thì một người hỏi: "Cậu có biết bưu điện ở đâu không?". Người kia đáp: "Mình không phải người ở đây."
- Hàm ý: "Mình không biết bưu điện ở đâu cả."
- Vi phạm phương châm hội thoại: Phương châm quan hệ (câu trả lời có vẻ không liên quan trực tiếp đến câu hỏi). Tuy nhiên, người nghe có thể dễ dàng suy ra hàm ý rằng vì không phải người địa phương nên người nói không biết đường.
Bài tập 3: Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 5-7 câu) kể về một lần em mắc lỗi, trong đó có sử dụng ít nhất một thành phần tình thái, một thành phần cảm thán và một câu chứa hàm ý.
Gợi ý thực hiện:
- Chọn sự việc: Nghĩ về một lần mắc lỗi (ví dụ: làm vỡ lọ hoa, quên làm bài tập, nói dối bố mẹ,...).
- Xây dựng đoạn văn: Kể lại ngắn gọn sự việc đó.
- Chèn các yếu tố:
- Thành phần cảm thán: Đặt ở đầu đoạn hoặc lúc nhận ra lỗi lầm để bộc lộ cảm xúc (Ôi, Trời ơi,...).
- Thành phần tình thái: Dùng để thể hiện sự phỏng đoán, hối hận (có lẽ, chắc là, hình như,...).
- Câu chứa hàm ý: Có thể là lời nói của bố/mẹ không trực tiếp trách mắng nhưng ngụ ý nhắc nhở, khuyên răn.
Đoạn văn tham khảo:
Ôi, đến bây giờ tôi vẫn không thể quên được cảm giác tội lỗi của ngày hôm đó. Vì mải mê chơi điện tử, tôi đã quên bẵng lời mẹ dặn cắm nồi cơm. Đến khi bố đi làm về, thấy bếp núc lạnh tanh, ông không hề mắng tôi một lời nào. Bố chỉ lặng lẽ nhìn tôi rồi nói: "Bữa cơm gia đình rất quan trọng con ạ". Chắc chắn, lúc ấy tôi đã làm bố rất thất vọng. Câu nói của bố không hề trách móc nhưng lại khiến tôi suy nghĩ mãi. Tôi hiểu rằng mình đã quá vô tâm, không chỉ quên một công việc mà còn quên đi sự mong đợi của cả nhà về một bữa tối ấm cúng. Có lẽ, đó là bài học sâu sắc nhất mà tôi từng nhận được.
- Thành phần cảm thán: Ôi.
- Thành phần tình thái: Chắc chắn, Có lẽ.
- Câu chứa hàm ý: "Bữa cơm gia đình rất quan trọng con ạ" (Hàm ý: Con đã không làm tròn trách nhiệm của mình, làm ảnh hưởng đến không khí ấm cúng của gia đình).
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP
Để củng cố kiến thức vừa học, các em hãy thử sức với những câu hỏi tự luận dưới đây nhé!
Câu 1: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa thành phần tình thái và thành phần cảm thán. Cho ví dụ minh họa với mỗi loại.
Câu 2: Một câu nói có thể có cả nghĩa tường minh và hàm ý không? Theo em, tại sao trong giao tiếp người ta thường phải dùng đến hàm ý?
Câu 3: Đọc đoạn trích sau và thực hiện yêu cầu: "Lão Hạc ơi! Bây giờ thì tôi hiểu tại sao lão không muốn bán con chó Vàng của lão. Lão chỉ tâm sự với tôi và tin tôi, có lẽ cũng chỉ vì tôi là người duy nhất đã chót nói với lão một câu nói vô tình mà an ủi." (Nam Cao, Lão Hạc)
- a. Chỉ ra thành phần biệt lập có trong đoạn trích.
- b. Nếu thay thế thành phần biệt lập đó bằng từ "chắc chắn", ý nghĩa của câu sẽ thay đổi như thế nào?
Hướng dẫn giải đáp ngắn gọn
- Câu 1: Cần nêu rõ sự khác biệt về chức năng: Thành phần tình thái thể hiện thái độ, sự đánh giá, độ tin cậy (mang tính lý trí) của người nói đối với sự việc. Thành phần cảm thán bộc lộ trực tiếp cảm xúc, tâm trạng (mang tính tình cảm) của người nói. Lấy ví dụ đúng.
- Câu 2: Mọi câu nói đều có nghĩa tường minh. Hàm ý chỉ xuất hiện trong những ngữ cảnh nhất định. Người ta dùng hàm ý vì nhiều lý do: muốn nói điều gì đó một cách tế nhị, lịch sự, tránh xung đột trực tiếp; muốn lời nói sâu sắc, hàm súc hơn; hoặc để châm biếm, mỉa mai...
- Câu 3:
- a. Thành phần biệt lập là "có lẽ" (thành phần tình thái).
- b. Thay "có lẽ" bằng "chắc chắn": Mức độ khẳng định của người nói (nhân vật "tôi") sẽ tăng lên. Nếu "có lẽ" thể hiện sự phỏng đoán, suy luận còn chút dè dặt, thì "chắc chắn" biến suy luận đó thành một niềm tin vững vàng, một sự khẳng định quyết đoán.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Qua bài học Thực hành tiếng Việt hôm nay, chúng ta đã ôn tập và củng cố hai mảng kiến thức quan trọng. Thứ nhất là thành phần biệt lập tình thái và cảm thán, những yếu tố giúp câu văn trở nên biểu cảm và thể hiện rõ thái độ của người nói. Thứ hai là nghĩa tường minh và hàm ý, giúp chúng ta hiểu sâu hơn về các tầng nghĩa của lời nói và sự tinh tế trong giao tiếp. Việc nhận biết và sử dụng thành thạo các đơn vị kiến thức này sẽ là công cụ đắc lực cho các em không chỉ trong môn Ngữ văn mà còn trong cuộc sống hàng ngày. Hãy tích cực quan sát, lắng nghe và luyện tập để biến lý thuyết thành kỹ năng thực thụ nhé!