Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 63 - Ngữ văn - Lớp 9 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài Thực hành tiếng Việt lớp 9 trang 63 tập 2 sách Cánh diều chi tiết. Nắm vững kiến thức về thành phần cảm thán, thành phần gọi - đáp.

A. Lời Mở Đầu: Khám Phá Sức Mạnh Biểu Cảm Của Câu

Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Trong hành trình chinh phục môn Ngữ văn, việc nắm vững các kiến thức tiếng Việt là vô cùng quan trọng. Nó không chỉ giúp các em làm tốt các bài kiểm tra mà còn nâng cao khả năng giao tiếp, diễn đạt trong cuộc sống. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau đi sâu vào một mảng kiến thức thú vị: Thành phần biệt lập, cụ thể là Thành phần cảm thánThành phần gọi - đáp qua bài "Thực hành tiếng Việt trang 63, tập 2, sách Cánh diều". Những thành phần này tuy không tham gia trực tiếp vào việc cấu tạo nên nòng cốt câu nhưng lại đóng vai trò như những "gia vị" không thể thiếu, giúp câu văn trở nên sống động, giàu cảm xúc và gần gũi hơn. Qua bài học này, các em sẽ biết cách nhận diện, phân tích tác dụng và vận dụng thành thạo các thành phần biệt lập này để làm cho lời văn của mình thêm phần tinh tế và biểu cảm.

B. Nội Dung Chính: Lý Thuyết Trọng Tâm và Hướng Dẫn Bài Tập

I. Hệ thống hóa kiến thức về thành phần biệt lập

Trước khi đi vào nội dung chính của bài học hôm nay, chúng ta hãy cùng nhau ôn lại một chút về khái niệm và các loại thành phần biệt lập mà các em có thể đã được học.

1. Thành phần biệt lập là gì?

Thành phần biệt lập là những bộ phận không tham gia trực tiếp vào việc diễn đạt nghĩa sự việc của câu, tức là không nằm trong cấu trúc cú pháp chủ-vị của câu. Chúng được dùng để thể hiện cách nhìn, thái độ của người nói đối với sự việc được nói đến trong câu hoặc để tạo lập, duy trì quan hệ giao tiếp.

Để dễ hình dung, các em hãy tưởng tượng câu văn như một ngôi nhà. Cụm chủ-vị là nền móng, khung sườn vững chắc của ngôi nhà đó. Còn các thành phần biệt lập giống như những đồ vật trang trí, màu sơn, khu vườn... Chúng không quyết định sự tồn tại của ngôi nhà nhưng lại làm cho ngôi nhà trở nên đẹp đẽ, có phong cách và thể hiện rõ cá tính của chủ nhân.

  • Ví dụ: Xét câu "Hôm nay, trời đẹp."
    - Cụm chủ-vị (nòng cốt câu): trời (chủ ngữ) - đẹp (vị ngữ).
    - Trạng ngữ: Hôm nay.
  • So sánh với câu có thành phần biệt lập: "Theo tôi, hôm nay trời đẹp."
    - Cụm chủ-vị vẫn là: trời - đẹp.
    - Thành phần "Theo tôi" không phải chủ ngữ, vị ngữ hay trạng ngữ. Nó nằm ngoài cấu trúc câu, dùng để thể hiện quan điểm, cách nhìn của người nói. Đó chính là thành phần biệt lập.

2. Các loại thành phần biệt lập thường gặp

Trong chương trình Ngữ văn THCS, các em đã và sẽ được làm quen với bốn loại thành phần biệt lập chính:

  1. Thành phần tình thái: Dùng để thể hiện cách nhìn, thái độ của người nói đối với sự việc. Thường là các từ như: chắc chắn, có lẽ, hình như, theo tôi, dường như...
    Ví dụ: Chắc chắn, ngày mai chúng ta sẽ chiến thắng.
  2. Thành phần phụ chú: Dùng để bổ sung, giải thích, làm rõ cho một bộ phận nào đó trong câu. Thành phần phụ chú thường được đặt giữa hai dấu gạch ngang, hai dấu phẩy, hai dấu ngoặc đơn hoặc giữa một dấu gạch ngang và một dấu phẩy.
    Ví dụ: Lão Hạc, người nông dân nghèo khổ nhưng giàu lòng tự trọng, đã chọn cái chết để bảo toàn nhân phẩm.
  3. Thành phần cảm thán: Dùng để bộc lộ trực tiếp cảm xúc, tâm lí của người nói (vui, buồn, mừng, giận, ngạc nhiên...). Chúng ta sẽ tìm hiểu kĩ trong bài hôm nay.
  4. Thành phần gọi - đáp: Dùng để tạo lập hoặc duy trì quan hệ giao tiếp. Đây cũng là nội dung chính của bài học.

II. Kiến thức trọng tâm: Thành phần cảm thán và Thành phần gọi - đáp

Bây giờ, chúng ta sẽ đi sâu vào hai thành phần biệt lập là chủ đề của bài thực hành trang 63.

1. Thành phần cảm thán

a. Khái niệm

Thành phần cảm thán là thành phần biệt lập được dùng để bộc lộ trực tiếp cảm xúc của người nói, người viết. Những cảm xúc này rất đa dạng: vui mừng, buồn bã, đau xót, ngạc nhiên, tức giận, thán phục...

Nó giúp cho lời nói, câu văn trở nên tự nhiên, chân thật và giàu sắc thái biểu cảm hơn, giống như cách chúng ta thường bộc lộ cảm xúc trong giao tiếp hàng ngày.

b. Dấu hiệu nhận biết
  • Thành phần cảm thán thường là các từ ngữ cảm thán như: Ôi, Chao ôi (Ôi chao), Than ôi, Hỡi ơi, Trời ơi, A, Ái...
  • Về vị trí, nó thường đứng ở đầu câu.
  • Về hình thức, nó thường được ngăn cách với bộ phận chính của câu bằng một dấu phẩy. Câu chứa thành phần cảm thán thường kết thúc bằng dấu chấm than để nhấn mạnh mức độ cảm xúc.
c. Phân tích ví dụ

Để hiểu rõ hơn, chúng ta cùng phân tích một vài ví dụ quen thuộc:

  • Ví dụ 1: "Chao ôi, đối với những người ở quanh ta, nếu ta không cố tìm mà hiểu họ, thì ta chỉ thấy họ gàn dở, ngu ngốc, bần tiện, xấu xa, bỉ ổi..." (Trích Lão Hạc - Nam Cao)
  • Phân tích:
    • Thành phần cảm thán: Chao ôi.
    • Tác dụng: Bộc lộ trực tiếp cảm xúc chua chát, ngậm ngùi của nhân vật ông giáo khi suy ngẫm về cuộc đời và con người. Từ "Chao ôi" làm cho lời độc thoại nội tâm của nhân vật trở nên thấm thía và đầy trăn trở.
  • Ví dụ 2: "Ôi, những cánh đồng quê chảy máu!" (Trích Bên kia sông Đuống - Hoàng Cầm)
  • Phân tích:
    • Thành phần cảm thán: Ôi.
    • Tác dụng: Thể hiện cảm xúc đau đớn, xót xa tột cùng của nhà thơ khi chứng kiến quê hương bị giặc tàn phá. Từ "Ôi" như một tiếng kêu bật ra từ trái tim, gói trọn nỗi đau thương mất mát.

2. Thành phần gọi - đáp

a. Khái niệm

Thành phần gọi - đáp là thành phần biệt lập được dùng để tạo lập (gọi) hoặc duy trì (đáp) cuộc hội thoại, quan hệ giao tiếp.

  • Thành phần gọi: Dùng để hướng sự chú ý của người nghe về phía mình, để bắt đầu một cuộc trò chuyện.
  • Thành phần đáp: Dùng để phản hồi lại lời gọi của người khác, thể hiện rằng mình đã nghe và sẵn sàng giao tiếp.
b. Dấu hiệu nhận biết
  • Thành phần gọi: Thường là tên riêng, danh từ chỉ người, đại từ nhân xưng, thường đi kèm các từ như ơi, à, ạ... (Ví dụ: Lan ơi, Mẹ à, Thưa ông...).
  • Thành phần đáp: Thường là các từ như Vâng, Dạ, Ừ, Có, Thưa...
  • Về vị trí, thành phần gọi có thể đứng ở đầu, giữa hoặc cuối câu. Thành phần đáp thường đứng ở đầu câu, có thể tách thành một câu riêng.
  • Về hình thức, chúng cũng thường được ngăn cách với bộ phận chính của câu bằng dấu phẩy.
c. Phân tích ví dụ
  • Ví dụ 1 (Thành phần gọi): "Này, bác có biết mấy hôm nay súng nó bắn ở đâu không?" (Trích Làng - Kim Lân)
  • Phân tích:
    • Thành phần gọi: Này.
    • Tác dụng: Ông Hai dùng từ "Này" để thu hút sự chú ý của người đối thoại, tạo lập cuộc giao tiếp một cách thân mật, suồng sã.
  • Ví dụ 2 (Thành phần đáp):

    Bác Thứ nín lặng, không trả lời. Lão Hạc lại thì thào:
    - Vâng! Ông giáo dạy phải! Đối với chúng mình thì thế là sung sướng.

  • Phân tích:
    • Thành phần đáp: Vâng.
    • Tác dụng: Từ "Vâng" là lời đáp của Lão Hạc trước lời của ông giáo (dù không được tác giả ghi lại trực tiếp). Nó thể hiện sự đồng tình và thái độ kính trọng của Lão Hạc, giúp duy trì mạch hội thoại.
  • Ví dụ 3 (Cả gọi và đáp):

    "- Dì Bảy à, con mới về!"
    "- , con vào nhà đi, ngoài này nắng lắm."

  • Phân tích:
    • "Dì Bảy à" là thành phần gọi, dùng để thông báo sự có mặt và bắt đầu giao tiếp.
    • "" là thành phần đáp, cho thấy Dì Bảy đã nghe thấy và phản hồi lại lời gọi đó.

III. Hướng dẫn giải bài tập sách giáo khoa trang 63

Bây giờ, chúng ta sẽ áp dụng những kiến thức vừa ôn tập để giải quyết các bài tập trong sách giáo khoa.

Bài tập 1 (trang 63)

Yêu cầu: Tìm thành phần cảm thán và thành phần gọi - đáp trong các câu sau. Nêu tác dụng của chúng.

a) Chao ôi, có biết đâu rằng: hung hăng, hống hách láo chỉ tổ đem thân mà trả nợ cho những cử chỉ ngu dại của mình thôi. (Tô Hoài)

  • Gợi ý giải:
    • Thành phần biệt lập: "Chao ôi".
    • Loại: Thành phần cảm thán.
    • Tác dụng: Bộc lộ trực tiếp cảm xúc ân hận, thấm thía của Dế Mèn sau cái chết của Dế Choắt. Nó nhấn mạnh bài học đường đời đầu tiên mà Dế Mèn nhận ra một cách đau đớn.

b) Này, thầy có thấy con kiến nào đang chạy trên mặt đất không? (Trần Đức Tiến)

  • Gợi ý giải:
    • Thành phần biệt lập: "Này".
    • Loại: Thành phần gọi.
    • Tác dụng: Dùng để thu hút sự chú ý của người nghe ("thầy"), tạo sự kết nối để bắt đầu câu hỏi, mở đầu cuộc giao tiếp.

c) - A, con mèo nhà mình. (Trần Đức Tiến)

  • Gợi ý giải:
    • Thành phần biệt lập: "A".
    • Loại: Thành phần cảm thán.
    • Tác dụng: Bộc lộ cảm xúc ngạc nhiên, vui mừng khi bất ngờ nhận ra con mèo quen thuộc.

d) - Vâng, mời bác và cô vào trong nhà. (Nguyễn Đình Thi)

  • Gợi ý giải:
    • Thành phần biệt lập: "Vâng".
    • Loại: Thành phần đáp.
    • Tác dụng: Thể hiện sự phản hồi, đồng ý với lời của người đối thoại (có thể là một lời chào, một lời xin phép...). Nó cho thấy thái độ lịch sự, lễ phép và giúp duy trì cuộc trò chuyện.

Bài tập 2 (trang 63)

Yêu cầu: Đặt hai câu, một câu có thành phần cảm thán và một câu có thành phần gọi - đáp.

  • Gợi ý giải:

    Các em có thể tự do sáng tạo câu văn của riêng mình. Dưới đây là một vài ví dụ để tham khảo:

    1. Câu có thành phần cảm thán:
      • Ví dụ 1: Ôi, phong cảnh vịnh Hạ Long thật hùng vĩ và nên thơ! (Bộc lộ cảm xúc thán phục, choáng ngợp trước vẻ đẹp thiên nhiên).
      • Ví dụ 2: Trời ơi, tại sao mình lại có thể quên một việc quan trọng như vậy? (Bộc lộ cảm xúc tiếc nuối, tự trách).
    2. Câu có thành phần gọi - đáp:
      • Ví dụ 1 (gọi): Mẹ ơi, tối nay nhà mình ăn món gì ạ? (Dùng để thu hút sự chú ý của mẹ).
      • Ví dụ 2 (đáp): Dạ, con hiểu rồi ạ. (Dùng để đáp lại lời dặn dò của người lớn, thể hiện sự vâng lời, lễ phép).

Bài tập 3 (trang 63)

Yêu cầu: Viết một đoạn đối thoại ngắn (khoảng 3-5 câu), trong đó có sử dụng thành phần cảm thán và thành phần gọi - đáp.

  • Gợi ý giải:

    Khi viết đoạn đối thoại, các em cần chú ý xây dựng tình huống sao cho việc sử dụng các thành phần biệt lập trở nên tự nhiên, hợp lý. Hãy gạch chân dưới các thành phần đó để làm rõ.

    Tình huống tham khảo: Hai người bạn gặp lại nhau sau kì nghỉ hè.

    Đoạn đối thoại mẫu:

    Nam đang đi trên sân trường thì bất ngờ có người gọi từ phía sau.

    - Nam ơi! Đợi tớ với!

    Nam quay lại.

    - A, Hùng à! Cậu về bao giờ thế? Trời ơi, mới có mấy tháng hè mà trông cậu khác quá!

    - Tớ mới về hôm qua thôi. Khác lắm hả?

    - , cậu cao lên mà còn đen đi nữa chứ. Chắc là hè này đi chơi vui lắm nhỉ?

    Phân tích đoạn đối thoại:

    • Nam ơi: Thành phần gọi.
    • A, Trời ơi: Thành phần cảm thán.
    • : Thành phần đáp.

C. Câu Hỏi Ôn Tập và Bài Tập Vận Dụng

Để củng cố kiến thức vừa học, các em hãy thử sức với một vài bài tập tự luận dưới đây nhé.

  1. Câu 1: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa thành phần cảm thánthành phần tình thái. Cho ví dụ để làm rõ sự khác biệt đó.

    Hướng dẫn trả lời:
    - Giống nhau: Đều là thành phần biệt lập, không tham gia vào cấu trúc chủ-vị của câu.
    - Khác nhau:
    + Thành phần cảm thán: Bộc lộ trực tiếp cảm xúc (vui, buồn, giận...). Ví dụ: Ôi, biển đẹp quá!
    + Thành phần tình thái: Thể hiện nhận định, thái độ, sự đánh giá của người nói đối với sự việc (tin cậy, nghi ngờ...). Ví dụ: Chắc là, biển đẹp lắm.

  2. Câu 2: Tìm các thành phần biệt lập (cảm thán, gọi - đáp) trong đoạn trích sau và phân tích tác dụng của chúng trong việc thể hiện tính cách nhân vật và không khí cuộc đối thoại:
    "Cái Tí nói: - U van con, u lạy con, con có thương thầy thương u, thì con đi ngay bây giờ cho u. Thôi, con đi đi, u van con...
    Cái Tí vẫn không chịu đi. Nó lại van u: - Con van u, con lạy u, u không cho con ở nhà, con sẽ ăn khoai, ăn rau, con sẽ không đòi ăn cơm nữa. U cho con ở nhà! Thôi, u bằng lòng cho con ở nhà!" (Ngô Tất Tố, Tắt đèn)

    Hướng dẫn trả lời: Các em cần chỉ ra các từ "con", "u" trong lời thoại được dùng như thế nào. Mặc dù chúng là đại từ xưng hô, nhưng khi được dùng để hướng tới người đối thoại ("U van con", "Con van u"), chúng mang sắc thái của thành phần gọi. Việc lặp đi lặp lại lời gọi này nhấn mạnh sự tha thiết, khẩn khoản của cả hai mẹ con, tạo nên không khí đối thoại đầy bi kịch và đau đớn.

  3. Câu 3: Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 150 chữ) kể về một kỉ niệm đáng nhớ của em, trong đó có sử dụng ít nhất một thành phần cảm thán và một thành phần gọi.

    Hướng dẫn trả lời: Các em hãy chọn một kỉ niệm (vui hoặc buồn), sau đó lồng ghép các thành phần biệt lập một cách tự nhiên. Ví dụ: "Ôi, tôi vẫn nhớ như in ngày đầu tiên bước vào lớp Một. Mẹ dắt tay tôi, dịu dàng nói: 'Con à, đừng sợ nhé!'..."

D. Kết Luận và Tóm Tắt

Qua bài học hôm nay, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu và thực hành về hai thành phần biệt lập quan trọng là thành phần cảm thánthành phần gọi - đáp. Có thể thấy, chúng là những công cụ ngôn ngữ đắc lực giúp người nói, người viết thể hiện trực tiếp cảm xúc, thái độ và tạo lập, duy trì các mối quan hệ giao tiếp. Việc hiểu và vận dụng đúng các thành phần này không chỉ giúp các em làm tốt bài tập tiếng Việt mà còn làm cho lời ăn tiếng nói, câu văn của các em trở nên có hồn, sinh động và giàu sắc thái biểu cảm hơn. Hãy tích cực quan sát, lắng nghe và luyện tập sử dụng chúng trong cả học tập và cuộc sống hàng ngày để biến ngôn ngữ thành người bạn đồng hành thân thiết nhé!

thành phần biệt lập Ngữ văn lớp 9 Thực hành tiếng Việt Cánh diều thành phần cảm thán và gọi đáp
Preview

Đang tải...