Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 115 - Ngữ văn - Lớp 9 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài Thực hành tiếng Việt lớp 9 trang 115 Tập 2 sách Cánh diều chi tiết. Giải đáp các bài tập về thành phần cảm thán, gọi - đáp và nghĩa tường minh, hàm ý.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một bài học tiếng Việt vô cùng thú vị và hữu ích trong chương trình Ngữ văn 9, Tập 2 của bộ sách Cánh diều. Bài Thực hành tiếng Việt trang 115 sẽ giúp chúng ta củng cố và nâng cao kiến thức về hai mảng quan trọng: các thành phần biệt lập (cụ thể là thành phần cảm thán và thành phần gọi - đáp) và khái niệm nghĩa tường minh - hàm ý. Việc nắm vững những đơn vị kiến thức này không chỉ giúp các em đạt điểm cao trong các bài kiểm tra mà còn nâng cao đáng kể kỹ năng giao tiếp, đọc hiểu và tạo lập văn bản trong đời sống. Qua bài học này, các em sẽ tự tin nhận diện, phân tích tác dụng và vận dụng hiệu quả các yếu tố ngôn ngữ này để diễn đạt suy nghĩ, tình cảm một cách tinh tế và sâu sắc hơn.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Ôn tập và củng cố kiến thức lý thuyết

Trước khi đi vào giải quyết các bài tập cụ thể trong sách giáo khoa, chúng ta hãy cùng nhau hệ thống lại những kiến thức nền tảng quan trọng nhé!

1. Thành phần biệt lập trong câu

a. Khái niệm thành phần biệt lập

Thành phần biệt lập là những bộ phận không tham gia vào việc diễn đạt nghĩa sự việc của câu, tức là không phải là thành phần chính (chủ ngữ, vị ngữ) hay thành phần phụ (trạng ngữ, định ngữ, bổ ngữ) của câu. Chúng thường được dùng để thể hiện cách nhìn, thái độ của người nói đối với sự việc hoặc để tạo lập, duy trì quan hệ giao tiếp.

Trong bài học hôm nay, chúng ta tập trung vào hai loại thành phần biệt lập thường gặp:

  • Thành phần cảm thán
  • Thành phần gọi - đáp

b. Thành phần cảm thán

Định nghĩa: Thành phần cảm thán được dùng để bộc lộ trực tiếp cảm xúc, tâm lý của người nói (vui, buồn, mừng, giận, ngạc nhiên,...).

Dấu hiệu nhận biết:

  • Thường là các từ như: Ôi, chao ôi, trời ơi, than ôi, á, ái,...
  • Vị trí: Thường đứng ở đầu câu, được ngăn cách với các thành phần chính của câu bằng dấu phẩy.

Ví dụ:

  1. Ôi, que hương xứ sở! (Tế Hanh) -> Từ "Ôi" bộc lộ cảm xúc bồi hồi, xúc động.
  2. Trời ơi, chỉ còn có năm phút. (Nguyễn Thành Long) -> Cụm từ "Trời ơi" thể hiện sự ngạc nhiên, tiếc nuối của nhân vật anh thanh niên.

c. Thành phần gọi - đáp

Định nghĩa: Thành phần gọi - đáp được dùng để tạo lập hoặc duy trì quan hệ giao tiếp.

  • Gọi: Dùng để hướng sự chú ý của người nghe. Ví dụ: này, ơi, hỡi,...
  • Đáp: Dùng để phản hồi lại lời gọi của người khác. Ví dụ: vâng, dạ, thưa, ạ,...

Dấu hiệu nhận biết:

  • Thường đứng ở đầu câu hoặc cuối câu, được ngăn cách với các thành phần khác bằng dấu phẩy.
  • Thành phần gọi thường kết hợp với tên riêng hoặc danh từ chỉ người.

Ví dụ:

  1. Này, bạn có thể cho mình mượn cây bút được không? -> "Này" là từ dùng để gọi.
  2. Vâng, cháu cũng nghĩ như vậy. (Nguyễn Quang Sáng) -> "Vâng" là từ dùng để đáp lại lời của người đối thoại.
  3. Bầu ơi thương lấy bí cùng... (Ca dao) -> "ơi" là từ dùng để gọi.

2. Nghĩa tường minh và hàm ý

a. Nghĩa tường minh

Nghĩa tường minh là phần thông báo được diễn đạt trực tiếp bằng những từ ngữ có trong câu. Đây là nghĩa mà chúng ta có thể hiểu ngay lập tức khi đọc hoặc nghe câu nói đó.

Ví dụ: "Trời mưa to quá." -> Câu này thông báo một cách rõ ràng, trực tiếp về tình hình thời tiết hiện tại là đang có mưa lớn.

b. Hàm ý

Hàm ý là phần thông báo không được diễn đạt trực tiếp bằng từ ngữ trong câu nhưng có thể suy ra từ câu chữ, ngữ cảnh giao tiếp. Người nói/viết cố ý dùng hàm ý để câu nói có chiều sâu, sự tinh tế, hoặc để từ chối, phê bình một cách lịch sự.

Ví dụ: Trong cùng ngữ cảnh trời đang mưa rất to, một người nói với người bạn đang định ra về: "Trời mưa to quá."

  • Nghĩa tường minh: Thông báo trời đang mưa lớn.
  • Hàm ý: Khuyên người bạn nên ở lại một chút, đợi tạnh mưa rồi hãy về.

Điều kiện sử dụng hàm ý hiệu quả:

  • Về phía người nói: Phải có ý thức đưa hàm ý vào câu nói.
  • Về phía người nghe: Phải có năng lực giải đoán hàm ý dựa vào ngữ cảnh, tình huống giao tiếp.

II. Hướng dẫn giải bài tập trang 115 SGK Cánh diều

Bây giờ, chúng ta sẽ vận dụng những kiến thức vừa ôn tập để giải quyết các bài tập trong sách giáo khoa.

Bài tập 1: Tìm thành phần cảm thán, thành phần gọi - đáp trong các đoạn trích sau và cho biết chức năng của chúng.

a. Phân tích yêu cầu đề bài

Đề bài yêu cầu chúng ta thực hiện hai nhiệm vụ:

  1. Xác định: Tìm chính xác các từ ngữ là thành phần cảm thán hoặc gọi - đáp trong các câu đã cho.
  2. Nêu chức năng: Giải thích rõ thành phần đó được dùng để làm gì (bộc lộ cảm xúc gì, để gọi hay để đáp).

b. Hướng dẫn giải chi tiết

(Lưu ý: Các đoạn trích dưới đây là giả định dựa trên cấu trúc thường gặp của SGK. Học sinh cần đối chiếu với đoạn trích chính xác trong sách của mình.)

Câu a) “Bẩm, quan lớn đê vỡ mất rồi!” (Phạm Duy Tốn, Sống chết mặc bay)

  • Thành phần biệt lập: “Bẩm”
  • Loại: Thành phần gọi - đáp (cụ thể là để đáp, thể hiện thái độ kính cẩn của người dưới với người trên khi bắt đầu một lời thưa gửi).
  • Chức năng: Dùng để thưa gửi với quan trên, tạo lập cuộc giao tiếp và thể hiện sự kính trọng, lễ phép của người nói.

Câu b) “Than ôi! Sức người khó lòng địch nổi sức trời! Thế đê không sao cự lại được với thế nước! Lo thay! Nguy thay! Khúc đê này hỏng mất.” (Phạm Duy Tốn, Sống chết mặc bay)

  • Thành phần biệt lập: “Than ôi”
  • Loại: Thành phần cảm thán.
  • Chức năng: Bộc lộ trực tiếp cảm xúc đau xót, tuyệt vọng của người kể chuyện trước cảnh đê vỡ, dân chúng lầm than. Nó làm tăng sức biểu cảm và thể hiện thái độ của tác giả.

Câu c) “Này, bác có biết mấy hôm nay súng nó bắn ở đâu mà nghe rát thế không?” (Nguyễn Quang Sáng, Chiếc lược ngà)

  • Thành phần biệt lập: “Này”
  • Loại: Thành phần gọi - đáp (cụ thể là để gọi).
  • Chức năng: Dùng để thu hút sự chú ý của người nghe (bác Ba) trước khi bắt đầu câu hỏi, tạo lập quan hệ giao tiếp.

Bài tập 2: Đọc đoạn hội thoại sau và trả lời câu hỏi:

Mẹ An thấy An đang xem ti vi rất khuya, liền nói: “Đồng hồ chỉ mười một giờ rồi đấy.”

a. Câu nói của người mẹ có hàm ý gì?

b. Vì sao người mẹ không nói thẳng mà lại dùng hàm ý?

a. Phân tích yêu cầu đề bài

Bài tập này yêu cầu chúng ta vận dụng kiến thức về nghĩa tường minh và hàm ý để phân tích một tình huống giao tiếp cụ thể.

  • Câu a: Giải đoán hàm ý (ý nghĩa sâu xa) đằng sau câu nói của người mẹ.
  • Câu b: Lý giải nguyên nhân, mục đích của việc sử dụng hàm ý trong tình huống này.

b. Hướng dẫn giải chi tiết

Câu a: Câu nói của người mẹ có hàm ý gì?

  • Nghĩa tường minh: Thông báo về thời gian, lúc đó là 11 giờ đêm.
  • Hàm ý: Người mẹ muốn nhắc nhở An rằng đã đến giờ đi ngủ, không nên xem ti vi quá khuya nữa. Đây là một lời nhắc nhở, yêu cầu An nên tắt ti vi và đi ngủ để đảm bảo sức khỏe.

Câu b: Vì sao người mẹ không nói thẳng mà lại dùng hàm ý?

Người mẹ sử dụng hàm ý thay vì nói thẳng "Con tắt ti vi đi ngủ đi!" vì nhiều lý do:

  • Giữ gìn sự lịch sự, nhẹ nhàng: Cách nói dùng hàm ý giúp lời nhắc nhở trở nên mềm mại, ít tính ra lệnh, áp đặt hơn. Điều này thể hiện sự tôn trọng con và giữ được không khí gia đình hòa thuận.
  • Hiệu quả giao tiếp cao hơn: Việc để người nghe tự suy ra ý nghĩa của câu nói thường có tác động sâu sắc hơn. An sẽ tự ý thức được việc mình cần làm thay vì cảm thấy bị ép buộc.
  • Phù hợp với văn hóa giao tiếp của người Việt: Người Việt thường chuộng cách nói ý tứ, tế nhị, "ý tại ngôn ngoại" trong các mối quan hệ thân thiết để thể hiện tình cảm và sự quan tâm.

Bài tập 3: Phân biệt nghĩa tường minh và hàm ý trong đoạn trích sau:

Trong truyện ngắn Lặng lẽ Sa Pa, khi cô kĩ sư trẻ muốn lên thăm nhà anh thanh niên, bác lái xe đã nói: “Cháu muốn lên đấy à? Hay là cháu lên chơi, tạm một lát?”.

a. Phân tích yêu cầu đề bài

Yêu cầu của bài tập là xác định rõ đâu là nghĩa tường minh và đâu là hàm ý trong câu nói của bác lái xe.

b. Hướng dẫn giải chi tiết

Câu nói của bác lái xe: “Cháu muốn lên đấy à? Hay là cháu lên chơi, tạm một lát?”

  • Nghĩa tường minh: Bác lái xe hỏi cô gái có phải muốn lên thăm chỗ ở của anh thanh niên không và đề nghị cô có thể lên chơi một lát.
  • Hàm ý: Bác lái xe không chỉ hỏi và đề nghị đơn thuần. Bằng cách nói đó, bác đang khuyến khích, tạo điều kiện và đồng ý cho cô gái lên thăm anh thanh niên. Bác hiểu được mong muốn của cô gái và sự đồng cảm của mình, nên đã chủ động gợi ý để cô gái không cảm thấy ngần ngại. Hàm ý ở đây thể hiện sự tinh tế, tốt bụng và khả năng thấu hiểu người khác của nhân vật bác lái xe.

Bài tập 4: Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 5-7 câu) kể về một cuộc trò chuyện của em với bạn, trong đó có sử dụng ít nhất một thành phần cảm thán, một thành phần gọi - đáp và một câu chứa hàm ý. Gạch chân và chú thích rõ.

a. Phân tích yêu cầu đề bài

Đây là bài tập vận dụng sáng tạo, yêu cầu:

  1. Hình thức: Một đoạn văn ngắn (5-7 câu).
  2. Nội dung: Kể về một cuộc trò chuyện.
  3. Yêu cầu tiếng Việt:
    • Có thành phần cảm thán.
    • Có thành phần gọi - đáp.
    • Có một câu chứa hàm ý.
    • Gạch chân và chú thích rõ các yếu tố này.

b. Gợi ý các bước thực hiện

  1. Lên ý tưởng: Chọn một bối cảnh trò chuyện đơn giản (hỏi bài, rủ đi chơi, bàn về một bộ phim,...).
  2. Viết nháp: Viết đoạn hội thoại một cách tự nhiên.
  3. Chỉnh sửa và thêm yếu tố: Đưa các thành phần theo yêu cầu vào những vị trí hợp lý. Ví dụ, thêm "Ôi", "Trời ơi" để thể hiện cảm xúc (cảm thán). Thêm tên bạn và từ "ơi" hoặc "này" để gọi (gọi - đáp). Tạo một câu nói gián tiếp để thể hiện hàm ý.
  4. Hoàn thiện: Đọc lại, kiểm tra lỗi và thực hiện gạch chân, chú thích.

c. Đoạn văn tham khảo

Ví dụ 1:

Giờ ra chơi, tôi chạy lại chỗ Mai, vẻ mặt đầy háo hức. "Mai ơi (1), cậu đã xem tập cuối của bộ phim chúng mình theo dõi chưa?". Mai quay lại, mặt buồn thiu: "Tớ bận ôn thi nên chưa xem được gì cả". Chao ôi (2), nhìn bạn thật tội nghiệp! Tôi vỗ vai bạn và nói: "Phòng cậu dạo này trông hơi nhiều sách vở nhỉ (3)". Mai gật đầu, hiểu ý tôi muốn rủ bạn ra ngoài thư giãn một chút.

Chú thích:

  • (1) Thành phần gọi - đáp
  • (2) Thành phần cảm thán
  • (3) Câu chứa hàm ý (Hàm ý: Cậu nên nghỉ ngơi, ra ngoài đi dạo một chút cho khuây khoả, đừng chỉ vùi đầu vào sách vở nữa.)

Ví dụ 2:

Này (1), cậu đã làm xong bài tập Lịch sử cô giao chưa?" - tôi hỏi Nam. Nó thở dài thườn thượt: "Trời ơi (2), tớ vẫn chưa tìm được đủ tư liệu, khó quá!". Tôi lấy trong cặp ra một cuốn sách tham khảo dày cộp, đặt lên bàn Nam và nói: "Cuốn sách này của tớ có nhiều thông tin hay lắm (3)". Nam sáng mắt lên: "Cảm ơn cậu nhiều nhé!".

Chú thích:

  • (1) Thành phần gọi - đáp
  • (2) Thành phần cảm thán
  • (3) Câu chứa hàm ý (Hàm ý: Cậu có thể mượn cuốn sách này của tớ để làm bài tập.)

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

Để khắc sâu kiến thức vừa học, các em hãy thử trả lời các câu hỏi dưới đây nhé!

  1. Câu 1: Phân biệt sự khác nhau cơ bản về chức năng giữa thành phần cảm thán và thành phần gọi - đáp trong câu. Cho ví dụ minh họa cho mỗi loại.

    Hướng dẫn trả lời:

    • Thành phần cảm thán: Chức năng chính là bộc lộ cảm xúc, tâm trạng của người nói (ví dụ: Ôi, chao ôi).
    • Thành phần gọi - đáp: Chức năng chính là tạo lập, duy trì quan hệ giao tiếp (ví dụ: Này, vâng, dạ).
  2. Câu 2: Theo em, trong những tình huống giao tiếp nào thì việc sử dụng hàm ý sẽ hiệu quả hơn nói thẳng? Vì sao?

    Hướng dẫn trả lời:

    Nên dùng hàm ý trong các tình huống cần sự tế nhị, lịch sự như: từ chối một lời đề nghị, phê bình, góp ý cho người khác, hoặc khi muốn thể hiện sự quan tâm một cách kín đáo. Lý do: Dùng hàm ý giúp tránh gây tổn thương, mất lòng người nghe, thể hiện sự tôn trọng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp.

  3. Câu 3: Đặt một câu có chứa thành phần cảm thán và một câu có chứa thành phần gọi - đáp.

    Hướng dẫn trả lời:

    • Câu có thành phần cảm thán: Ôi, phong cảnh nơi đây thật tuyệt vời!
    • Câu có thành phần gọi - đáp: Mẹ ơi, tối nay nhà mình ăn gì ạ?

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Qua bài học Thực hành tiếng Việt trang 115, chúng ta đã cùng nhau ôn lại và thực hành hai đơn vị kiến thức quan trọng. Thứ nhất là thành phần cảm thángọi - đáp, những công cụ hữu hiệu giúp chúng ta bộc lộ cảm xúc và kết nối với người khác trong giao tiếp. Thứ hai là sự khác biệt giữa nghĩa tường minhhàm ý, giúp chúng ta hiểu rằng ngôn ngữ không chỉ có bề mặt câu chữ mà còn có cả chiều sâu ý nghĩa cần được khám phá. Việc vận dụng thành thạo các kiến thức này sẽ làm cho lời ăn tiếng nói và bài viết của các em trở nên sinh động, tinh tế và có hồn hơn. Hãy tiếp tục quan sát và luyện tập nhận diện chúng trong sách báo và trong chính cuộc sống hàng ngày của mình nhé!

thành phần biệt lập nghĩa tường minh và hàm ý Ngữ văn lớp 9 Thực hành tiếng Việt Cánh diều
Preview

Đang tải...