Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 20 - Ngữ văn - Lớp 11 - Kết nối tri thức

Hướng dẫn soạn bài Thực hành tiếng Việt lớp 11 trang 20 Tập 2 sách Kết nối tri thức chi tiết, dễ hiểu. Nắm vững kiến thức về thành phần biệt lập và biện pháp tu từ.

A. Giới thiệu chung về bài học

Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá bài Thực hành tiếng Việt trang 20, Tập 2 trong sách Ngữ văn Kết nối tri thức. Bài học này là cơ hội tuyệt vời để chúng ta rèn luyện và củng cố hai mảng kiến thức quan trọng: Thành phần biệt lậpBiện pháp tu từ. Việc nắm vững các đơn vị kiến thức này không chỉ giúp các em giải quyết tốt các bài tập trong sách giáo khoa mà còn nâng cao đáng kể kỹ năng đọc hiểu, phân tích văn bản và khả năng diễn đạt trong cả văn viết lẫn văn nói. Qua bài học, các em sẽ biết cách nhận diện, phân tích tác dụng của thành phần biệt lập và các biện pháp tu từ, từ đó vận dụng linh hoạt vào việc tạo lập văn bản của riêng mình, làm cho lời văn thêm sinh động, giàu cảm xúc và có chiều sâu.

B. Hướng dẫn soạn bài chi tiết

1. Ôn tập và củng cố kiến thức về Thành phần biệt lập

Trước khi đi vào giải bài tập, chúng ta hãy cùng nhau hệ thống lại kiến thức nền tảng về thành phần biệt lập. Đây là một phần rất quan trọng trong ngữ pháp tiếng Việt.

a. Thành phần biệt lập là gì?

Định nghĩa:

Thành phần biệt lập là bộ phận không tham gia vào việc diễn đạt nghĩa sự việc của câu, tức là không có quan hệ ngữ pháp trực tiếp với các thành phần chính (chủ ngữ, vị ngữ) hay thành phần phụ của câu. Chúng được dùng để thể hiện cách nhìn, thái độ của người nói/người viết đối với sự việc được nói đến trong câu hoặc để tạo lập, duy trì quan hệ giao tiếp.

Đặc điểm nhận biết:

  • Thường được tách khỏi các thành phần khác của câu bằng dấu phẩy, dấu ngoặc đơn hoặc dấu gạch ngang.
  • Nếu lược bỏ thành phần biệt lập, nghĩa sự việc cơ bản của câu không thay đổi.

b. Các loại thành phần biệt lập thường gặp

Chúng ta có bốn loại thành phần biệt lập chính:

  1. Thành phần tình thái: Dùng để thể hiện cách nhìn, thái độ, sự đánh giá của người nói đối với sự việc. Ví dụ: chắc chắn, có lẽ, hình như, dường như, theo tôi, quả quyết,...
    Ví dụ: Chắc chắn, ngày mai trời sẽ đẹp. (Từ "chắc chắn" thể hiện sự tin tưởng của người nói).
  2. Thành phần cảm thán: Dùng để bộc lộ trực tiếp cảm xúc, tâm lý của người nói. Ví dụ: ôi, chao ôi, trời ơi, than ôi,...
    Ví dụ: Ôi, cảnh vật nơi đây thật hữu tình! (Từ "ôi" bộc lộ sự ngạc nhiên, thán phục).
  3. Thành phần gọi - đáp: Dùng để tạo lập hoặc duy trì quan hệ giao tiếp. Thành phần gọi dùng để hướng sự chú ý của người nghe, còn thành phần đáp dùng để phản hồi lời của người khác.
    Ví dụ: "Mẹ ơi, mẹ có ở nhà không ạ?" - "Vâng, con vào đi." ("Mẹ ơi" là thành phần gọi, "Vâng" là thành phần đáp).
  4. Thành phần phụ chú: Dùng để bổ sung, giải thích, làm rõ một chi tiết nào đó trong câu. Thường được đặt giữa hai dấu phẩy, hai dấu gạch ngang hoặc trong dấu ngoặc đơn.
    Ví dụ: Lão Hạc, người nông dân nghèo khổ nhưng giàu lòng tự trọng, đã chọn cái chết để bảo toàn nhân phẩm. (Phần in nghiêng là thành phần phụ chú, giải thích rõ hơn về Lão Hạc).

2. Giải bài tập về Thành phần biệt lập (Câu 1 trang 20)

Bây giờ, chúng ta sẽ áp dụng kiến thức vừa ôn tập để giải quyết bài tập 1 trong sách giáo khoa.

a. Phân tích yêu cầu đề bài

Yêu cầu: Tìm thành phần biệt lập trong các câu dưới đây và cho biết chức năng của chúng.

Để làm tốt bài này, các em cần thực hiện hai bước:

  1. Xác định chính xác bộ phận nào trong câu là thành phần biệt lập (dựa vào đặc điểm vị trí, dấu câu và vai trò).
  2. Gọi tên loại thành phần biệt lập đó (tình thái, cảm thán, gọi-đáp, phụ chú) và nêu rõ chức năng của nó trong câu.

b. Hướng dẫn giải chi tiết

Câu a: "Chao ôi, có thể là tất cả. Có thể là cái dáng đi lanh lẹ, hoạt bát, đôi môi đỏ mọng và hàm răng trắng bóng, nụ cười rạng rỡ và khoé mắt tinh nhanh..." (Lê Minh Khuê, Một người Hà Nội)

  • Thành phần biệt lập: "Chao ôi".
  • Loại và chức năng: Đây là thành phần cảm thán. Nó được dùng để bộc lộ trực tiếp cảm xúc ngỡ ngàng, thán phục của người nói khi hồi tưởng về vẻ đẹp của nhân vật.

Câu b: "Nhưng làm sao, hỡi người đọc, làm sao trong một phút nói hết được cái phức tạp của tấm lòng người?" (Lê Minh Khuê, Một người Hà Nội)

  • Thành phần biệt lập: "hỡi người đọc".
  • Loại và chức năng: Đây là thành phần gọi - đáp (cụ thể là thành phần gọi). Tác giả sử dụng nó để tạo lập một cuộc đối thoại giả định, trực tiếp hướng lời nói đến người đọc, kéo người đọc vào dòng suy tư của mình, tạo sự gần gũi và đồng cảm.

Câu c: "Bà không phải là người Hà Nội gốc (bà là con một ông lí trưởng ở một làng ven đô) nhưng những nét tinh hoa trong phong cách người Tràng An đã thấm vào bà, trở thành cốt cách của bà." (Lê Minh Khuê, Một người Hà Nội)

  • Thành phần biệt lập: "bà là con một ông lí trưởng ở một làng ven đô".
  • Loại và chức năng: Đây là thành phần phụ chú. Nó có chức năng giải thích, làm rõ thông tin "Bà không phải là người Hà Nội gốc", cung cấp thêm chi tiết về nguồn gốc, xuất thân của nhân vật bà Hiền.

Câu d: "Vả chăng, tôi nghĩ, thế hệ chúng tôi cũng đã làm được một vài điều có ích cho Hà Nội." (Lê Minh Khuê, Một người Hà Nội)

  • Thành phần biệt lập: "tôi nghĩ".
  • Loại và chức năng: Đây là thành phần tình thái. Nó thể hiện ý kiến, quan điểm, cách nhìn nhận chủ quan của người nói ("tôi" - nhân vật Dũng) về những đóng góp của thế hệ mình. Nó cho thấy thái độ khiêm tốn, không tuyệt đối hóa nhận định của mình.

3. Ôn tập và củng cố kiến thức về Biện pháp tu từ

Tiếp theo, chúng ta sẽ chuyển sang phần kiến thức về các biện pháp tu từ, một công cụ đắc lực giúp ngôn từ trở nên giàu hình ảnh và biểu cảm hơn.

a. Biện pháp tu từ là gì?

Biện pháp tu từ là cách sử dụng ngôn ngữ theo một cách đặc biệt (khác với cách sử dụng thông thường) về ngữ âm, từ vựng, ngữ pháp, văn bản... nhằm làm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho sự diễn đạt, qua đó tạo ấn tượng mạnh mẽ và thu hút người đọc, người nghe.

b. Một số biện pháp tu từ thường gặp

  • So sánh: Đối chiếu sự vật, sự việc này với sự vật, sự việc khác có nét tương đồng để làm tăng sức gợi hình, gợi cảm. (Ví dụ: Trẻ em như búp trên cành).
  • Nhân hóa: Gọi hoặc tả con vật, cây cối, đồ vật... bằng những từ ngữ vốn dùng để gọi hoặc tả người. (Ví dụ: Chú mèo mướp lim dim mắt ngủ).
  • Ẩn dụ: Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng nhằm tăng sức gợi hình, gợi cảm. (Ví dụ: Thuyền về có nhớ bến chăng? - thuyền, bến ẩn dụ cho người đi, người ở).
  • Hoán dụ: Gọi tên sự vật, hiện tượng, khái niệm bằng tên của một sự vật, hiện tượng, khái niệm khác có quan hệ gần gũi với nó. (Ví dụ: Áo chàm đưa buổi phân li - áo chàm hoán dụ cho người dân Việt Bắc).
  • Liệt kê: Sắp xếp nối tiếp hàng loạt từ hay cụm từ cùng loại để diễn tả đầy đủ, sâu sắc hơn những khía cạnh khác nhau của thực tế hay tư tưởng, tình cảm. (Ví dụ: Tre, nứa, trúc, mai, vầu...).
  • Điệp ngữ/Điệp cấu trúc: Lặp lại một từ, cụm từ hoặc cả một cấu trúc câu để làm nổi bật ý, gây cảm xúc mạnh. (Ví dụ: Buồn trông cửa bể chiều hôm...).

4. Giải bài tập về Biện pháp tu từ (Câu 2 trang 20)

Chúng ta sẽ vận dụng kiến thức về biện pháp tu từ để phân tích các ví dụ trong bài tập 2.

a. Phân tích yêu cầu đề bài

Yêu cầu: Chỉ ra và phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong các câu sau.

Để giải quyết yêu cầu này, các em cần làm rõ 3 bước:

  1. Chỉ ra: Gọi tên chính xác biện pháp tu từ được sử dụng.
  2. Phân tích: Nêu rõ biện pháp đó được thể hiện qua những từ ngữ, hình ảnh nào trong câu.
  3. Nêu tác dụng: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của biện pháp tu từ đó (nhấn mạnh điều gì, gợi ra hình ảnh/cảm xúc gì, làm cho câu văn sinh động ra sao).

b. Hướng dẫn giải chi tiết

Câu a: "Cái gốc của sự vật thì một, nhưng các hình thái, các màu sắc thì muôn nghìn vẻ." (Lê Minh Khuê, Một người Hà Nội)

  • Biện pháp tu từ: Tương phản, đối lập.
  • Phân tích: Biện pháp này được thể hiện qua các cặp từ, hình ảnh trái ngược nhau: "một" đối lập với "muôn nghìn vẻ"; "cái gốc của sự vật" (cái bản chất, cốt lõi, không đổi) đối lập với "các hình thái, các màu sắc" (cái biểu hiện bên ngoài, đa dạng, phong phú).
  • Tác dụng: Việc sử dụng phép tương phản giúp làm nổi bật một quy luật, một chân lí mang tính triết lí sâu sắc: cuộc sống dù có biểu hiện muôn hình vạn trạng, phong phú và phức tạp đến đâu thì bản chất, cốt lõi của nó vẫn là duy nhất, không thay đổi. Cách diễn đạt này tạo ra sự cô đọng, súc tích và giàu sức nặng tư tưởng cho câu văn.

Câu b: "Người ta hết lòng vì một cái cây, một cái nhà, một dòng sông, một góc phố, một bầu trời..." (Lê Minh Khuê, Một người Hà Nội)

  • Biện pháp tu từ: Liệt kê và điệp ngữ.
  • Phân tích:
    • Liệt kê: Tác giả liệt kê hàng loạt các sự vật gần gũi, thân thuộc: "một cái cây, một cái nhà, một dòng sông, một góc phố, một bầu trời".
    • Điệp ngữ: Từ "một" được lặp lại nhiều lần.
  • Tác dụng: Sự kết hợp giữa liệt kê và điệp ngữ đã diễn tả một cách đầy đủ, cụ thể và sinh động những đối tượng của tình yêu Hà Nội. Đó không phải là một tình yêu chung chung, trừu tượng mà là tình yêu gắn bó với từng sự vật bình dị, thân thương nhất. Biện pháp tu từ này nhấn mạnh sự sâu sắc, toàn vẹn và lan tỏa trong tình cảm của người Hà Nội đối với mảnh đất quê hương, cho thấy Hà Nội được tạo nên từ những điều nhỏ bé, thân thương như vậy.

C. Câu hỏi ôn tập và củng cố

Để khắc sâu kiến thức vừa học, các em hãy thử sức với một vài câu hỏi tự luận dưới đây nhé.

  1. Câu hỏi 1: Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 150 chữ) giới thiệu về ngôi trường của em, trong đó có sử dụng ít nhất một thành phần phụ chú và một thành phần tình thái. Gạch chân và gọi tên các thành phần đó.

    Gợi ý trả lời: Cần viết đoạn văn đúng chủ đề. Xác định thông tin cần chú thích (ví dụ: lịch sử trường, một giáo viên nổi tiếng...) để dùng thành phần phụ chú. Sử dụng các từ như "có lẽ", "chắc chắn", "hình như"... để thể hiện nhận định cá nhân (thành phần tình thái). Ví dụ: "Trường THPT Chu Văn An, ngôi trường cổ kính bậc nhất Hà Nội, luôn là niềm tự hào của bao thế hệ học sinh. Có lẽ, chính không gian trầm mặc nơi đây đã nuôi dưỡng nên những tâm hồn sâu sắc."

  2. Câu hỏi 2: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong hai câu thơ sau của Chế Lan Viên:

    "Ôi! Tổ quốc! Ta yêu như máu thịt
    Như mẹ cha ta, như vợ, như chồng"

    Gợi ý trả lời: Xác định các biện pháp tu từ: Thành phần cảm thán ("Ôi!"), so sánh ("yêu như máu thịt", "Như mẹ cha ta, như vợ, như chồng"), liệt kê ("mẹ cha ta", "vợ", "chồng"). Phân tích tác dụng tổng hợp của chúng: bộc lộ tình yêu Tổ quốc mãnh liệt, thiêng liêng; cụ thể hóa tình yêu trừu tượng đó thành những tình cảm gần gũi, thân thuộc nhất với mỗi con người, làm cho tình yêu nước trở nên sâu sắc và có sức lay động mạnh mẽ.

  3. Câu hỏi 3: Đặt 3 câu khác nhau, mỗi câu sử dụng một trong các thành phần biệt lập sau: thành phần gọi - đáp, thành phần cảm thán, thành phần phụ chú.

    Gợi ý trả lời:

    • Cảm thán: Trời ơi, bài toán này khó quá!
    • Gọi - đáp: Lan ơi, cậu đã làm xong bài tập chưa?
    • Phụ chú: Hà Nội, thủ đô ngàn năm văn hiến, đẹp dịu dàng trong tiết trời thu.

D. Kết luận và tóm tắt

Qua bài Thực hành tiếng Việt hôm nay, chúng ta đã ôn tập và vận dụng thành công hai đơn vị kiến thức quan trọng: thành phần biệt lập và biện pháp tu từ. Các em đã biết cách nhận diện bốn loại thành phần biệt lập (tình thái, cảm thán, gọi-đáp, phụ chú) và phân tích chức năng của chúng trong việc thể hiện thái độ, cảm xúc và kết nối giao tiếp. Đồng thời, chúng ta cũng đã rèn luyện kỹ năng phân tích tác dụng của các biện pháp tu từ như tương phản, liệt kê, điệp ngữ. Hãy nhớ rằng, việc nắm vững các công cụ ngôn ngữ này sẽ giúp các em không chỉ học tốt môn Ngữ văn mà còn giao tiếp và diễn đạt hiệu quả hơn trong cuộc sống. Hãy tích cực đọc sách và quan sát để làm giàu thêm vốn ngôn ngữ của mình nhé!

thành phần biệt lập Kết nối tri thức biện pháp tu từ Thực hành tiếng Việt Ngữ văn lớp 11
Preview

Đang tải...