Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Thực hành tiếng Việt lớp 9 trang 44 (KNTT) chi tiết

Hướng dẫn soạn bài Thực hành tiếng Việt lớp 9 trang 44 (KNTT) chi tiết nhất. Phân tích sâu từ tượng hình, từ tượng thanh, biện pháp nói quá và giải bài tập SGK.

A. Mở đầu: Khám phá sức mạnh của ngôn từ

Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Bài học Thực hành tiếng Việt hôm nay sẽ đưa chúng ta vào một thế giới ngôn từ đầy màu sắc và âm thanh. Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về từ tượng hình, từ tượng thanh và biện pháp tu từ nói quá. Đây không chỉ là những kiến thức ngữ pháp khô khan, mà là những công cụ đắc lực giúp các em thổi hồn vào từng câu văn, khiến cho bài viết trở nên sống động, giàu hình ảnh và biểu cảm hơn. Nắm vững những đơn vị kiến thức này, các em sẽ có khả năng miêu tả tinh tế hơn, diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ hơn và cảm nhận sâu sắc hơn vẻ đẹp của văn chương cũng như cuộc sống. Hãy cùng bắt đầu hành trình khám phá sức mạnh biểu đạt của tiếng Việt qua bài học trang 44 sách Kết nối tri thức nhé!

B. Nội dung chính: Lý thuyết và thực hành

I. Từ tượng hình, Từ tượng thanh: Vẽ tranh, tạo âm bằng ngôn ngữ

1. Khái niệm và cách phân biệt

Từ tượng hình và từ tượng thanh là những loại từ có khả năng gợi tả cao, thường được sử dụng trong văn miêu tả và biểu cảm.

a. Từ tượng hình là gì?

Từ tượng hình là những từ gợi tả hình ảnh, dáng vẻ, trạng thái, màu sắc, đường nét của sự vật, hiện tượng. Chúng giúp người đọc, người nghe như được "nhìn thấy" đối tượng đang được miêu tả.

  • Ví dụ về gợi tả dáng vẻ, hình dáng: lom khom, khệnh khạng, khẳng khiu, gầy guộc, mập mạp, lênh khênh, rón rén...
  • Ví dụ về gợi tả màu sắc: vàng hoe, xanh lè, đỏ ối, trắng phau, đen trũi...
  • Ví dụ về gợi tả trạng thái: run rẩy, rũ rượi, phờ phạc, hớn hở...
b. Từ tượng thanh là gì?

Từ tượng thanh là những từ mô phỏng âm thanh của tự nhiên, của con người hoặc của sự vật. Chúng giúp người đọc, người nghe như được "nghe thấy" âm thanh trong thực tế.

  • Ví dụ mô phỏng tiếng người: thì thầm, rúc rích, ha hả, oa oa, khóc hu hu...
  • Ví dụ mô phỏng tiếng của sự vật: kẹt kẹt (tiếng cửa), lách cách (tiếng bát đũa), rầm rập (tiếng chân chạy), loảng xoảng (tiếng đồ vật rơi vỡ)...
  • Ví dụ mô phỏng tiếng của tự nhiên: róc rách (tiếng suối), ào ào (tiếng mưa, gió), vi vu (tiếng gió), xào xạc (tiếng lá cây)...
c. Bảng so sánh nhanh Từ tượng hình và Từ tượng thanh

Để dễ dàng phân biệt, các em có thể dựa vào bảng so sánh sau:

  1. Giống nhau:
    • Đều là những từ có giá trị gợi tả cao, làm cho sự vật, hiện tượng trở nên cụ thể, sống động.
    • Phần lớn là các từ láy (láy âm, láy vần, láy toàn bộ).
    • Thường được sử dụng trong văn miêu tả và biểu cảm.
  2. Khác nhau:
    • Từ tượng hình: Tác động vào thị giác. Gợi tả hình ảnh, dáng vẻ, đường nét, màu sắc. Trả lời cho câu hỏi "trông như thế nào?".
    • Từ tượng thanh: Tác động vào thính giác. Mô phỏng âm thanh. Trả lời cho câu hỏi "nghe như thế nào?".

Mẹo nhỏ: Để xác định một từ là tượng hình hay tượng thanh, hãy tự hỏi: "Từ này giúp mình nhìn thấy hay nghe thấy điều gì?". Nếu là "nhìn thấy", đó là từ tượng hình. Nếu là "nghe thấy", đó là từ tượng thanh.

2. Tác dụng trong văn chương

Việc sử dụng thành công từ tượng hình, từ tượng thanh quyết định rất lớn đến chất lượng của một bài văn, đặc biệt là văn miêu tả.

  • Tăng tính cụ thể, sinh động: Thay vì viết "ông cụ đi chậm chạp", ta có thể viết "ông cụ đi lom khom", "ông cụ đi lò dò". Hình ảnh trở nên rõ nét và có hồn hơn rất nhiều.
  • Gây ấn tượng mạnh mẽ: Những từ này tác động trực tiếp vào giác quan của người đọc, giúp họ dễ dàng hình dung và ghi nhớ. Ví dụ, âm thanh "rầm rập" của đoàn quân đi tạo cảm giác hùng tráng, mạnh mẽ hơn là chỉ nói "đoàn quân đi nhanh".
  • Bộc lộ tình cảm, thái độ: Cách lựa chọn từ tượng hình, tượng thanh cũng thể hiện thái độ của người viết. Ví dụ, dáng đi "khệnh khạng" gợi sự coi thường, trong khi dáng đi "rón rén" lại gợi sự tôn trọng, sợ sệt.
  • Tạo nhịp điệu, nhạc tính cho câu văn: Đặc biệt là các từ láy, chúng tạo ra sự hài hòa về âm thanh, làm cho câu văn, câu thơ trở nên uyển chuyển, giàu nhạc điệu.

II. Biện pháp tu từ Nói quá: Nghệ thuật của sự phóng đại

1. Khái niệm và bản chất

Nói quá (còn gọi là phóng đại, thậm xưng, khoa trương) là biện pháp tu từ phóng đại một cách có chủ ý về mức độ, quy mô, tính chất của sự vật, hiện tượng được miêu tả nhằm nhấn mạnh, gây ấn tượng hoặc tăng sức biểu cảm.

Ví dụ:

  • "Bàn tay ta làm nên tất cả
    Có sức người sỏi đá cũng thành cơm." (Hoàng Trung Thông) -> Nói quá về sức mạnh của lao động, có thể cải tạo cả những điều kiện khắc nghiệt nhất.
  • "Đêm tháng năm chưa nằm đã sáng
    Ngày tháng mười chưa cười đã tối." (Tục ngữ) -> Nói quá về độ dài của đêm mùa hè và ngày mùa đông.

2. Tác dụng của biện pháp nói quá

Nói quá là một biện pháp tu từ rất phổ biến trong đời sống hàng ngày và trong văn chương với những tác dụng nổi bật:

  1. Nhấn mạnh bản chất của sự vật, hiện tượng: Khi nói "giận sôi gan", "tức nổ đom đóm mắt", người nói muốn nhấn mạnh mức độ tức giận tột cùng.
  2. Gây ấn tượng mạnh mẽ, khó quên: Hình ảnh "Lỗ mũi mười tám gánh lông/Chồng yêu chồng bảo râu rồng trời cho" (Ca dao) sử dụng nói quá để tạo ra một hình ảnh hài hước, độc đáo và đáng nhớ.
  3. Tăng sức biểu cảm: Nói quá giúp thể hiện cảm xúc (yêu, ghét, ca ngợi, châm biếm) một cách mãnh liệt. Ví dụ: "Nhìn thấy tội ác, nó gầm lên" (nhấn mạnh sự căm phẫn).
  4. Tạo sắc thái hài hước, châm biếm: Đây là tác dụng rất phổ biến của nói quá trong văn học dân gian và văn học trào phúng. Ví dụ: "Cả đời tôi ăn chẳng hết một quả cà, uống chẳng hết một ấm trà" (châm biếm kẻ keo kiệt).

3. Phân biệt Nói quá và Nói khoác

Nhiều người hay nhầm lẫn giữa nói quá và nói khoác (nói dối). Tuy nhiên, chúng có bản chất hoàn toàn khác nhau:

  • Mục đích:
    • Nói quá: Nhằm mục đích tu từ, để nhấn mạnh, gây ấn tượng, tăng sức biểu cảm. Người nghe hiểu rằng đây là cách nói nghệ thuật, không có ý định lừa dối.
    • Nói khoác (Nói dối): Nhằm mục đích lừa dối, làm cho người khác tin vào một điều không có thật để trục lợi hoặc khoe khoang bản thân.
  • Hiệu quả:
    • Nói quá: Giúp người nghe hiểu rõ hơn bản chất vấn đề, tạo ra sự thú vị, hài hước.
    • Nói khoác: Khi bị phát hiện, sẽ gây mất lòng tin, tạo ra sự phản cảm, khinh miệt.

Ví dụ phân biệt:

  • "Chờ cậu lâu đến hóa đá rồi đây này!" -> Nói quá, nhấn mạnh việc chờ đợi rất lâu.
  • "Hôm qua tớ một mình câu được con cá nặng 50kg ở hồ gần nhà." (trong khi thực tế không có) -> Nói khoác, nhằm khoe khoang thành tích không có thật.

III. Hướng dẫn giải bài tập SGK Ngữ văn 9 trang 44 (Kết nối tri thức)

Bài tập 1 (Trang 44)

Yêu cầu: Tìm trong các câu dưới đây những từ tượng hình, từ tượng thanh. Phân tích tác dụng của chúng trong việc miêu tả sự vật, hiện tượng.
a. Con gà trống to... đi lững thững trong sân, cái đuôi cong lên, óng ánh.
b. Những bông hoa gạo đỏ rực, lốm đốm những đốm đen, trông xa như một mâm xôi gấc.
c. Gió thổi ào ào qua những rặng phi lao, mang theo hơi mặn của biển.
d. Tiếng mưa rơi lộp bộp trên mái tôn, lúc mau lúc thưa.

Hướng dẫn giải:

  • Câu a: Từ tượng hình là lững thững.
    • Tác dụng: Gợi tả dáng đi chậm rãi, khoan thai, đầy tự tin và oai vệ của con gà trống. Từ "lững thững" giúp người đọc hình dung rõ nét một "ông chủ" của sân nhà đang đi tuần, thay vì một dáng đi vội vã, sợ sệt.
  • Câu b: Từ tượng hình là đỏ rực, lốm đốm.
    • Tác dụng: Đỏ rực gợi tả màu đỏ rất tươi, sáng và mạnh mẽ của hoa gạo, tạo ấn tượng thị giác mạnh mẽ. Lốm đốm gợi tả những chấm đen nhỏ xen lẫn trên nền đỏ, làm cho hình ảnh bông hoa trở nên cụ thể, chi tiết và chân thực hơn. Sự kết hợp này vẽ nên một bức tranh màu sắc sống động.
  • Câu c: Từ tượng thanh là ào ào.
    • Tác dụng: Mô phỏng âm thanh của tiếng gió lớn, thổi mạnh và liên tục. Từ "ào ào" không chỉ cho biết gió đang thổi mà còn gợi tả được sức mạnh, sự dữ dội của cơn gió biển, tạo cảm giác về một không gian rộng lớn, khoáng đạt.
  • Câu d: Từ tượng thanh là lộp bộp.
    • Tác dụng: Mô phỏng âm thanh của những hạt mưa to, rơi không đều, va đập vào mái tôn. Từ "lộp bộp" giúp người đọc "nghe" được tiếng mưa một cách cụ thể, phân biệt với tiếng mưa rào (rào rào) hay mưa phùn (lất phất). Nó tạo ra một không khí rất đặc trưng của những cơn mưa đầu mùa.

Bài tập 2 (Trang 44)

Yêu cầu: Phân tích tác dụng của các từ tượng hình được in đậm trong đoạn văn sau:
"Cái đầu lão ngoẹo về một bên và cái miệng móm mém của lão mếu như con nít. Lão hu hu khóc..." (Nam Cao, Lão Hạc)

Hướng dẫn giải:

Các từ tượng hình được in đậm là ngoẹomóm mém.

  1. Từ "ngoẹo":
    • Phân tích: "Ngoẹo" là từ tượng hình gợi tả tư thế cái đầu bị lệch hẳn sang một bên một cách yếu ớt, không tự chủ được. Nó không phải là cái nghiêng đầu chủ động mà là sự xiêu vẹo của một cơ thể đã quá mệt mỏi, đau khổ và bất lực.
    • Tác dụng: Từ "ngoẹo" khắc họa một cách đầy ám ảnh sự đau đớn đến cùng cực cả về thể chất lẫn tinh thần của Lão Hạc. Nó cho thấy lão đã không còn chút sức lực nào để gắng gượng, hoàn toàn suy sụp trước nỗi đau mất con chó Vàng - kỉ vật của con trai lão.
  2. Từ "móm mém":
    • Phân tích: "Móm mém" là từ tượng hình gợi tả hình ảnh cái miệng không còn răng, hai môi trễ xuống, cử động một cách khó khăn, yếu ớt khi nói hoặc mếu máo.
    • Tác dụng: Từ "móm mém" kết hợp với hành động "mếu như con nít" và tiếng khóc "hu hu" đã đẩy bi kịch của Lão Hạc lên đến đỉnh điểm. Nó cho thấy sự già nua, cô đơn, tội nghiệp và đáng thương của một người nông dân nghèo khổ. Lão Hạc, một người vốn đầy tự trọng, giờ đây trở nên yếu đuối, bất lực như một đứa trẻ. Nam Cao đã dùng những từ ngữ này để thể hiện sự đồng cảm sâu sắc với nỗi đau của nhân vật.

Tổng kết: Cả hai từ tượng hình ngoẹomóm mém đã phối hợp với nhau để tạc nên một bức chân dung chân thực và bi thảm về Lão Hạc trong giây phút đau khổ nhất, khơi gợi lòng trắc ẩn sâu sắc nơi người đọc.

Bài tập 3 (Trang 44)

Yêu cầu: Đặt hai câu, trong đó một câu có sử dụng từ tượng hình và một câu có sử dụng từ tượng thanh.

Hướng dẫn giải:

Các em có thể tự do sáng tạo, miễn là câu văn có nghĩa và sử dụng đúng loại từ theo yêu cầu. Dưới đây là một vài ví dụ tham khảo:

  • Câu có từ tượng hình:
    • Dưới ánh nắng hè chói chang, con đường nhựa như chảy ra, trông loang loáng.
    • Bé Na mới tập đi, bước chân còn lẫm chẫm trông rất đáng yêu.
    • Mẹ tôi đã già, mái tóc bạc phơ phơ bay trong gió chiều.
  • Câu có từ tượng thanh:
    • Ngoài trời, sấm nổ đùng đoàng báo hiệu một cơn mưa giông sắp tới.
    • Đêm khuya tĩnh mịch, chỉ nghe tiếng dế kêu ri rỉ ngoài vườn.
    • Chiếc đồng hồ quả lắc trên tường đều đặn gõ nhịp tích tắc, tích tắc.

Bài tập 4 (Trang 44)

Yêu cầu: Tìm và phân tích tác dụng của biện pháp tu từ nói quá trong những câu sau:
a. Gươm mài đá, đá núi cũng mòn
Voi uống nước, nước sông phải cạn.
(dẫn theo Lê Trí Viễn)
b. Anh cứ yên lòng, việc đó khó mấy cháu cũng làm được, dù phải lên rừng xuống biển cháu cũng không nề hà.

Hướng dẫn giải:

  • Câu a:
    • Biện pháp nói quá: "Gươm mài đá, đá núi cũng mòn""Voi uống nước, nước sông phải cạn".
    • Phân tích: Thực tế, việc mài gươm không thể làm mòn cả một ngọn núi, và đàn voi dù đông cũng không thể uống cạn cả một dòng sông. Đây là cách nói phóng đại.
    • Tác dụng: Nhằm nhấn mạnh, ca ngợi sức mạnh phi thường, ý chí kiên cường và khí thế hào hùng của nghĩa quân Lam Sơn. Sức mạnh của họ có thể làm thay đổi cả tự nhiên, không gì ngăn cản nổi. Cách nói này tạo ra âm hưởng anh hùng ca, khích lệ lòng quân và thể hiện niềm tin tuyệt đối vào chiến thắng.
  • Câu b:
    • Biện pháp nói quá: Thành ngữ "lên rừng xuống biển".
    • Phân tích: "Lên rừng xuống biển" là một thành ngữ dùng để chỉ việc phải trải qua rất nhiều nơi gian khổ, hiểm nguy, khó khăn. Người nói không nhất thiết phải thực sự đi lên rừng hay đi xuống biển.
    • Tác dụng: Nhằm nhấn mạnh sự quyết tâm, không ngại gian khổ, khó khăn để hoàn thành nhiệm vụ. Người nói dùng cách nói quá này để khẳng định ý chí và tinh thần trách nhiệm cao của mình, tạo sự tin tưởng cho người nghe.

Bài tập 5 (Trang 45)

Yêu cầu: Viết đoạn văn (khoảng 150 chữ) miêu tả một cảnh thiên nhiên (ví dụ: một cơn mưa, cảnh bình minh,...) trong đó có sử dụng ít nhất hai từ tượng hình, hai từ tượng thanh và một biện pháp nói quá.

Hướng dẫn giải:

Bước 1: Lựa chọn đối tượng và xác định các từ ngữ, biện pháp tu từ sẽ sử dụng.

  • Đối tượng: Cảnh một cơn mưa rào mùa hạ.
  • Từ tượng hình: xám xịt, trắng xóa.
  • Từ tượng thanh: ào ào, lộp độp.
  • Biện pháp nói quá: khát khô cả họng.

Bước 2: Viết đoạn văn.

Đoạn văn tham khảo:

Bầu trời đang trong xanh bỗng xám xịt lại. Những đám mây đen kịt từ đâu kéo đến, che kín cả mặt trời. Gió bắt đầu nổi lên, thổi ào ào, cuốn theo bụi và lá khô bay mù mịt. Cảnh vật dường như nín thở chờ đợi. Rồi, những hạt mưa đầu tiên bắt đầu rơi, gõ lộp bộp trên mái hiên. Chỉ trong nháy mắt, mưa đã trút xuống như thác đổ, tạo nên một màn nước trắng xóa. Cơn mưa đến thật đúng lúc, tưới mát cho vạn vật sau những ngày nắng nóng như thiêu như đốt, khiến cây cối cũng phải khát khô cả họng. Tiếng mưa rào rào hòa cùng tiếng sấm xa xa tạo nên một bản giao hưởng mạnh mẽ của thiên nhiên.

Bước 3: Kiểm tra và phân tích.

  • Từ tượng hình: xám xịt (gợi tả màu sắc của bầu trời trước cơn giông), trắng xóa (gợi tả hình ảnh màn mưa dày đặc).
  • Từ tượng thanh: ào ào (mô phỏng tiếng gió lớn), lộp độp (mô phỏng tiếng hạt mưa rơi trên mái).
  • Biện pháp nói quá: khát khô cả họng (phóng đại trạng thái của cây cối để nhấn mạnh sự khô hạn, nóng nực trước đó).

C. Câu hỏi ôn tập và củng cố

Để nắm vững kiến thức, các em hãy thử trả lời các câu hỏi sau:

  1. Câu 1: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa từ tượng hình và từ tượng thanh. Cho hai ví dụ minh họa cho mỗi loại từ và đặt câu với các ví dụ đó.
  2. Câu 2: Biện pháp tu từ nói quá là gì? Hãy phân tích tác dụng của biện pháp nói quá trong câu ca dao: "Cày đồng đang buổi ban trưa / Mồ hôi thánh thót như mưa ruộng cày".
  3. Câu 3: Tại sao có thể nói, việc sử dụng thành thạo từ tượng hình, từ tượng thanh và biện pháp nói quá là một biểu hiện của năng lực ngôn ngữ bậc cao?
  4. Câu 4: Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 100 - 120 chữ) miêu tả dáng đi của một người, trong đó có sử dụng ít nhất hai từ tượng hình.

Gợi ý trả lời ngắn gọn:

  1. Câu 1: Khác nhau cơ bản: Tượng hình tác động vào thị giác (gợi hình ảnh), tượng thanh tác động vào thính giác (mô phỏng âm thanh). Học sinh tự cho ví dụ và đặt câu.
  2. Câu 2: Nói quá là phóng đại sự thật để nhấn mạnh, gây ấn tượng. Trong câu ca dao, "thánh thót như mưa ruộng cày" là nói quá. Tác dụng: Nhấn mạnh sự vất vả, khó nhọc của người nông dân; gợi tả hình ảnh giọt mồ hôi rơi nhiều, liên tục; thể hiện sự trân trọng đối với giá trị của lao động.
  3. Câu 3: Vì các công cụ này đòi hỏi người dùng phải có sự quan sát tinh tế, vốn từ phong phú và khả năng liên tưởng, sáng tạo để diễn đạt sự vật, hiện tượng một cách sinh động, cụ thể và biểu cảm nhất, thay vì chỉ diễn đạt thông tin một cách đơn thuần.
  4. Câu 4: Học sinh tự viết, tập trung vào các từ như: lững thững, khệnh khạng, uyển chuyển, thoăn thoắt, lò dò, lom khom,... và miêu tả sao cho phù hợp với từ đã chọn.

D. Kết luận và tóm tắt

Bài học hôm nay đã trang bị cho chúng ta hai nhóm công cụ ngôn ngữ vô cùng hữu ích: từ tượng hình, từ tượng thanhbiện pháp tu từ nói quá. Từ tượng hình và từ tượng thanh giúp chúng ta "vẽ" nên những bức tranh sinh động và "tạo" ra những âm thanh chân thực bằng ngôn từ. Trong khi đó, nói quá là nghệ thuật phóng đại giúp nhấn mạnh ý tưởng và tăng cường sức biểu cảm một cách ấn tượng. Việc hiểu sâu và vận dụng linh hoạt những kiến thức này không chỉ giúp các em đạt điểm cao trong các bài kiểm tra mà còn nâng cao toàn diện khả năng giao tiếp và viết lách. Hãy tích cực quan sát cuộc sống, đọc nhiều sách và tập luyện sử dụng chúng trong bài viết của mình để ngôn ngữ của các em ngày càng giàu đẹp và tinh tế hơn.

soạn văn 9 kết nối tri thức Ngữ văn 9 thực hành tiếng việt lớp 9 trang 44 từ tượng hình từ tượng thanh biện pháp tu từ nói quá
Preview

Đang tải...