Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 42 - Ngữ văn - Lớp 9 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài và giải chi tiết bài tập Thực hành tiếng Việt trang 42 SGK Ngữ văn 9. Nắm vững kiến thức về từ tượng hình, từ tượng thanh và nói quá, nói giảm nói tránh.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Trong hành trình chinh phục môn Ngữ văn, việc nắm vững các kiến thức Tiếng Việt là vô cùng quan trọng. Nó không chỉ giúp các em đạt điểm cao trong các bài kiểm tra mà còn bồi đắp cho các em khả năng diễn đạt, làm cho lời ăn tiếng nói và câu văn trở nên sinh động, giàu hình ảnh và biểu cảm hơn. Bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau đi sâu vào phần Thực hành tiếng Việt trang 42 trong sách giáo khoa Ngữ văn 9 - Chân trời sáng tạo. Nội dung trọng tâm của bài học là ôn tập và củng cố hai cặp kiến thức thú vị: Từ tượng hình - Từ tượng thanhBiện pháp tu từ Nói quá - Nói giảm nói tránh. Đây là những công cụ ngôn ngữ đắc lực giúp các nhà văn, nhà thơ tạo nên những tác phẩm bất hủ và cũng là chìa khóa để các em nâng tầm bài viết của mình. Qua bài soạn chi tiết này, các em sẽ hiểu rõ bản chất, tác dụng và cách vận dụng thành thạo các đơn vị kiến thức này vào việc giải bài tập cũng như trong giao tiếp, viết lách hàng ngày.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Ôn tập kiến thức nền tảng

Trước khi bước vào giải các bài tập cụ thể, chúng ta hãy cùng nhau hệ thống lại những kiến thức lý thuyết quan trọng về từ tượng hình, từ tượng thanh, biện pháp nói quá và nói giảm nói tránh nhé!

1. Từ tượng hình và Từ tượng thanh

Đây là hai loại từ rất đặc biệt trong tiếng Việt, có khả năng gợi tả cao, giúp người đọc, người nghe như được "mắt thấy tai nghe" những gì đang được miêu tả.

a. Từ tượng hình là gì?

Định nghĩa: Từ tượng hình là những từ gợi tả hình ảnh, dáng vẻ, trạng thái, màu sắc của sự vật, hiện tượng. Chúng tác động trực tiếp vào thị giác của người tiếp nhận, giúp hình dung sự vật một cách cụ thể, sống động.

  • Ví dụ về dáng vẻ, hình dáng: lom khom, lênh khênh, khẳng khiu, mũm mĩm, gầy guộc, uyển chuyển...
  • Ví dụ về trạng thái: run rẩy, phờ phạc, hớn hở, rũ rượi, bần thần...
  • Ví dụ về màu sắc (thường là từ láy): xanh lè, đỏ ối, vàng hoe, tim tím...

Tác dụng: Sử dụng từ tượng hình giúp cho việc miêu tả trở nên cụ thể, chi tiết và giàu sức gợi. Thay vì nói "ông cụ đi", ta có thể viết "ông cụ đi lom khom", hình ảnh một lưng còng, dáng đi chậm chạp hiện ra rõ nét hơn rất nhiều.

b. Từ tượng thanh là gì?

Định nghĩa: Từ tượng thanh là những từ mô phỏng âm thanh của tự nhiên, của con người, hoặc của sự vật. Chúng tác động trực tiếp vào thính giác của người tiếp nhận, làm cho lời văn, lời nói có âm hưởng, nhịp điệu.

  • Ví dụ âm thanh của tự nhiên: rì rào, ào ào, vi vu, róc rách, xào xạc, lách tách...
  • Ví dụ âm thanh của con người: khúc khích, ha hả, hu hu, thì thầm, oang oang...
  • Ví dụ âm thanh do sự vật tạo ra: loảng xoảng, lạch cạch, cót két, boong boong...

Tác dụng: Từ tượng thanh giúp tái hiện lại thế giới âm thanh một cách chân thực, làm cho không gian được miêu tả trở nên sống động, có hồn và tác động mạnh mẽ đến cảm xúc của người đọc.

c. Phân biệt Từ tượng hình và Từ tượng thanh

Cách phân biệt đơn giản nhất là dựa vào giác quan mà chúng tác động tới:

  • Từ tượng hình: Gợi tả bằng thị giác (nhìn thấy). Bạn "nhìn" thấy dáng vẻ lênh khênh, trạng thái rũ rượi.
  • Từ tượng thanh: Gợi tả bằng thính giác (nghe thấy). Bạn "nghe" thấy tiếng gió vi vu, tiếng suối róc rách.

2. Biện pháp tu từ Nói quá và Nói giảm nói tránh

Nếu từ tượng hình, tượng thanh làm cho miêu tả trở nên cụ thể, thì nói quá và nói giảm nói tránh lại là những cách nói nghệ thuật, thể hiện thái độ và tình cảm của người nói một cách tinh tế.

a. Biện pháp tu từ Nói quá (Phóng đại)

Định nghĩa: Nói quá (còn gọi là phóng đại, khoa trương, thậm xưng) là biện pháp tu từ phóng đại mức độ, quy mô, tính chất của sự vật, hiện tượng được miêu tả nhằm mục đích nhấn mạnh, gây ấn tượng mạnh hoặc tạo sắc thái hài hước, châm biếm.

Ví dụ:

  • "Đêm tháng năm chưa nằm đã sáng / Ngày tháng mười chưa cười đã tối" (Tục ngữ) -> Nói quá về độ ngắn của đêm mùa hè và ngày mùa đông.
  • "Lỗ mũi mười tám gánh lông / Chồng yêu chồng bảo râu rồng trời cho" (Ca dao) -> Nói quá một cách hài hước về đặc điểm ngoại hình.
  • "Chờ cậu dài cả cổ" -> Nói quá về thời gian chờ đợi lâu.

Tác dụng:

  • Nhấn mạnh: Làm nổi bật một đặc điểm nào đó của đối tượng.
  • Tăng sức biểu cảm: Thể hiện cảm xúc (yêu, ghét, căm giận...) một cách mãnh liệt.
  • Gây cười: Tạo ra tiếng cười hài hước, châm biếm.

Lưu ý: Cần phân biệt nói quá (một biện pháp tu từ có mục đích nghệ thuật) với nói khoác (nói những điều không có thật nhằm khoe khoang, lừa dối).

b. Biện pháp tu từ Nói giảm nói tránh (Uyển ngữ)

Định nghĩa: Nói giảm nói tránh (còn gọi là uyển ngữ) là biện pháp tu từ dùng cách diễn đạt tế nhị, uyển chuyển để tránh gây cảm giác quá đau buồn, ghê sợ, nặng nề, hoặc tránh thô tục, thiếu lịch sự.

Các cách nói giảm nói tránh thường gặp:

  • Dùng từ đồng nghĩa nhưng có sắc thái nhẹ nhàng hơn: Ví dụ, thay vì nói "chết", người ta thường dùng: mất, qua đời, từ trần, đi xa, về với tổ tiên, yên nghỉ...
  • Dùng cách nói phủ định: Ví dụ, thay vì nói "bài văn của bạn dở", ta có thể nói "bài văn của bạn chưa được hay lắm". Thay vì nói "anh ấy lùn", ta nói "anh ấy có chiều cao khiêm tốn".
  • Dùng cách nói vòng: Ví dụ, khi muốn nói ai đó bị bệnh nan y, người ta có thể nói "bác ấy bị bệnh hiểm nghèo".

Tác dụng:

  • Thể hiện sự tôn trọng, lịch sự trong giao tiếp.
  • Giảm nhẹ sự đau thương, mất mát.
  • Làm cho lời nói trở nên tao nhã, tinh tế hơn.

II. Hướng dẫn giải bài tập trang 42

Bây giờ, chúng ta sẽ vận dụng những kiến thức vừa ôn tập để giải quyết các bài tập trong sách giáo khoa.

Bài tập 1: Chỉ ra từ tượng hình, từ tượng thanh trong các câu sau. Nêu tác dụng của chúng.

a. "Sóng cứ lao xao, xô cả vào những thân cây vẹt, sú đang trần mình, rũ rượi trong nước." (Đoàn Giỏi)

  • Từ tượng thanh: lao xao.
  • Tác dụng: Từ "lao xao" mô phỏng âm thanh của sóng vỗ nhẹ, liên tiếp, tạo cảm giác về một không gian sông nước mênh mông nhưng không dữ dội mà lại có chút gì đó thầm thì, kể lể. Nó không chỉ gợi âm thanh mà còn gợi cả sự chuyển động không ngừng của mặt nước.
  • Từ tượng hình: rũ rượi.
  • Tác dụng: Từ "rũ rượi" gợi tả hình ảnh những cành lá của cây vẹt, cây sú trĩu xuống, ướt sũng và bất động trong nước. Nó không chỉ miêu tả dáng vẻ mà còn gợi lên một trạng thái mệt mỏi, bạc nhược, thiếu sức sống, góp phần tô đậm sự khắc nghiệt của môi trường ngập mặn.

b. "Lão Hạc lẩm bẩm tính toán gì trong miệng. Thoáng một cái, lão đã lủi thủi đi vào nhà." (Nam Cao)

  • Từ tượng thanh: lẩm bẩm.
  • Tác dụng: Từ "lẩm bẩm" mô phỏng âm thanh nói rất nhỏ, không rõ lời, như tự nói với chính mình. Qua đó, tác giả khắc họa được trạng thái trầm tư, suy tính đầy lo toan, khổ tâm của lão Hạc. Âm thanh này cho thấy những tính toán đang diễn ra trong đầu lão, một sự đắn đo nội tâm sâu sắc.
  • Từ tượng hình: lủi thủi.
  • Tác dụng: Từ "lủi thủi" gợi tả dáng vẻ lẻ loi, cô độc, lặng lẽ và có phần tội nghiệp. Dáng đi ấy thể hiện hoàn cảnh cô đơn không người chia sẻ và tâm trạng buồn bã, nặng trĩu của nhân vật. Nó khiến người đọc cảm thấy thương cảm cho thân phận của lão Hạc.

c. "Cái Tí và cái Tủn cũng chỏng queo, nằm sóng soài trên hè." (Ngô Tất Tố)

  • Từ tượng hình: chỏng queo, sóng soài.
  • Tác dụng: Cả hai từ này đều có tác dụng cực tả sự mệt mỏi, kiệt sức và đói lả của những đứa trẻ.
  • Chỏng queo: Gợi tả dáng nằm co quắp, gầy gò, chân tay không có sức duỗi thẳng. Hình ảnh này tô đậm sự thiếu thốn, suy dinh dưỡng của những đứa trẻ nhà quê nghèo khổ.
  • Sóng soài: Gợi tả tư thế nằm duỗi dài, ngổn ngang, không có ý thức, thể hiện sự mệt lả đến kiệt cùng. Việc kết hợp hai từ tượng hình này đã tạo nên một hình ảnh đầy ám ảnh về cái đói, cái nghèo trong xã hội cũ.

Bài tập 2: Tìm và phân tích tác dụng của biện pháp tu từ nói quá, nói giảm nói tránh trong các câu sau.

a. "Bàn tay ta làm nên tất cả / Có sức người sỏi đá cũng thành cơm." (Hoàng Trung Thông)

  • Biện pháp tu từ: Nói quá (phóng đại).
  • Biểu hiện: "sỏi đá cũng thành cơm".
  • Phân tích tác dụng: Câu thơ phóng đại kết quả của lao động. Trên thực tế, sỏi đá không thể biến thành cơm. Tuy nhiên, cách nói này nhằm mục đích nhấn mạnh, khẳng định một cách mạnh mẽ vai trò và sức mạnh to lớn của con người trong việc lao động, chinh phục và cải tạo thiên nhiên. Dù thiên nhiên có khắc nghiệt, đất đai có cằn cỗi (tượng trưng bằng "sỏi đá"), nhưng với ý chí và sức lao động, con người vẫn có thể tạo ra của cải vật chất, lương thực ("cơm"). Biện pháp nói quá ở đây mang một ý nghĩa tích cực, ngợi ca và cổ vũ tinh thần lao động sáng tạo.

b. "Vì vậy, tôi để sẵn mấy lời này, phòng khi tôi sẽ đi gặp cụ Các Mác, cụ Lê-nin và các vị cách mạng đàn anh khác, thì đồng bào cả nước, đồng chí trong Đảng và bầu bạn khắp nơi đều khỏi cảm thấy đột ngột." (Hồ Chí Minh)

  • Biện pháp tu từ: Nói giảm nói tránh (uyển ngữ).
  • Biểu hiện: "đi gặp cụ Các Mác, cụ Lê-nin và các vị cách mạng đàn anh khác".
  • Phân tích tác dụng: Cụm từ này được Bác Hồ sử dụng để nói về cái chết của mình. Thay vì dùng một từ trực tiếp như "chết", "mất" hay "qua đời", Bác đã dùng một cách nói rất tinh tế và mang ý nghĩa sâu sắc.
  • Thứ nhất, nó làm giảm đi sự đau thương, mất mát khi nói về một sự việc hệ trọng là cái chết.
  • Thứ hai, cách nói này thể hiện tinh thần lạc quan, thanh thản của Bác trước quy luật sinh tử. Bác coi cái chết không phải là sự kết thúc mà là một cuộc "đi gặp" những người đồng chí, những vị tiền bối cách mạng vĩ đại.
  • Thứ ba, nó khẳng định sự nghiệp và lý tưởng mà Bác đã theo đuổi suốt đời là con đường cách mạng vô sản. Cách nói này thể hiện sự khiêm tốn và lòng trung thành tuyệt đối với lý tưởng cộng sản.

Bài tập 3: Viết một đoạn văn (khoảng 150-200 chữ) trình bày suy nghĩ của em về vai trò của cây xanh đối với sự sống, trong đó có sử dụng ít nhất một từ tượng hình, một từ tượng thanh, một biện pháp nói quá và một biện pháp nói giảm nói tránh.

Dưới đây là một đoạn văn tham khảo, các em có thể dựa vào để phát triển ý tưởng của riêng mình.

Đoạn văn tham khảo:

Cây xanh từ lâu đã trở thành người bạn không thể thiếu của con người và là lá phổi của Trái Đất. Thật vậy, nếu không có màu xanh của cây cối, hành tinh của chúng ta sẽ nóng lên với tốc độ nhanh xé gió, và sự sống sẽ không thể tồn tại. Mỗi sớm mai thức dậy, được nghe tiếng chim hót líu lo trên những vòm lá, được hít thở bầu không khí trong lành, ta mới cảm nhận hết giá trị của thiên nhiên. Những tán cây xum xuê tỏa bóng mát, che chở cho con người khỏi cái nắng hè gay gắt. Đáng buồn thay, nhiều khu rừng đang dần biến mất do hành động thiếu ý thức của con người. Nếu chúng ta không chung tay bảo vệ, chẳng bao lâu nữa, những cánh rừng bạt ngàn sẽ chỉ còn là những quả đồi trọc. Hãy hành động ngay hôm nay, trồng thêm một cây xanh cũng là góp phần bảo vệ tương lai của chính chúng ta.

Phân tích các yếu tố đã sử dụng:

  • Biện pháp nói quá: "nhanh xé gió" (nhằm nhấn mạnh tốc độ nóng lên toàn cầu sẽ rất nhanh nếu không có cây xanh).
  • Từ tượng thanh: "líu lo" (mô phỏng tiếng chim hót vui vẻ, trong trẻo).
  • Từ tượng hình: "xum xuê" (gợi tả hình ảnh tán lá rậm rạp, tươi tốt, nhiều cành nhánh).
  • Biện pháp nói giảm nói tránh: "biến mất" (dùng thay cho những từ mang ý nghĩa tiêu cực mạnh hơn như "bị chặt phá tan hoang", "bị hủy diệt" để làm giảm mức độ nặng nề của thông tin).

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ VẬN DỤNG

Để củng cố kiến thức, các em hãy thử sức với các câu hỏi tự luận dưới đây.

  1. Câu 1: Phân biệt sự khác nhau cơ bản về khái niệm và tác dụng giữa cặp khái niệm: Từ tượng hình - Từ tượng thanh và Nói quá - Nói giảm nói tránh.
  2. Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và thực hiện yêu cầu:

    "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
    Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
    Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
    Lá vàng trước gió sẽ đưa vèo."

    (Nguyễn Khuyến, Thu điếu)

    Hãy chỉ ra các từ tượng hình trong đoạn thơ và phân tích hiệu quả nghệ thuật của chúng trong việc khắc họa bức tranh mùa thu.

  3. Câu 3: Viết một đoạn văn ngắn (5-7 câu) kể về một trận mưa rào mùa hạ quê em, trong đó có sử dụng ít nhất một từ tượng hình và một từ tượng thanh.

Hướng dẫn trả lời ngắn gọn:

  • Câu 1: Cần nêu rõ: Từ tượng hình/thanh là loại từ vựng, tác động vào giác quan (thị giác/thính giác) để gợi tả cụ thể. Nói quá/nói giảm nói tránh là biện pháp tu từ, là cách nói nghệ thuật nhằm mục đích nhấn mạnh/gây cười hoặc làm giảm nhẹ/tạo sự tế nhị.
  • Câu 2: Các từ tượng hình có thể xác định: trong veo (gợi độ trong và tĩnh của nước), tẻo teo (gợi sự nhỏ bé, cô đơn của con thuyền), vèo (gợi sự chuyển động rất nhanh của chiếc lá, tương phản với sự tĩnh lặng chung). Các từ này góp phần tạo nên một bức tranh thu tĩnh lặng, trong trẻo nhưng cũng đượm một nỗi buồn man mác.
  • Câu 3: Đoạn văn cần có các từ như: ầm ầm, rào rào, lộp độp (tượng thanh); trắng xóa, xối xả, nghiêng ngả (tượng hình) để miêu tả cảnh mưa rào một cách sinh động.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Qua bài học ngày hôm nay, chúng ta đã cùng nhau ôn tập và thực hành bốn đơn vị kiến thức Tiếng Việt quan trọng: Từ tượng hình, Từ tượng thanh, Nói quá và Nói giảm nói tránh. Mỗi đơn vị kiến thức đều có những giá trị riêng: từ tượng hình và từ tượng thanh giúp tái hiện thế giới một cách sinh động, cụ thể; trong khi đó, nói quá và nói giảm nói tránh lại là những công cụ biểu cảm tinh tế, giúp lời nói và câu văn có chiều sâu, thể hiện thái độ của người viết. Việc hiểu rõ và vận dụng thành thạo chúng không chỉ giúp các em giải quyết tốt các bài tập trong sách giáo khoa mà còn là một kỹ năng quan trọng để làm giàu vốn từ, nâng cao khả năng diễn đạt trong cả văn viết và giao tiếp hàng ngày. Hãy tích cực quan sát, đọc sách và luyện tập để biến những kiến thức này thành kỹ năng của riêng mình nhé!

từ tượng hình từ tượng thanh Ngữ văn lớp 9 Chân trời sáng tạo Soạn bài Thực hành tiếng Việt nói quá nói giảm nói tránh
Preview

Đang tải...