Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 33 - Ngữ văn - Lớp 12 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài Thực hành tiếng Việt lớp 12 trang 33 sách Cánh diều chi tiết. Phân tích và sửa các lỗi dùng từ Hán Việt, từ đồng âm, gần âm.

A. Giới thiệu chung về bài học

Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Bài học hôm nay sẽ giúp chúng ta rèn luyện một kĩ năng cực kì quan trọng không chỉ trong môn Ngữ văn mà còn trong giao tiếp hàng ngày: kĩ năng sử dụng từ ngữ chính xác. Bài Thực hành tiếng Việt trang 33 trong sách giáo khoa Ngữ văn 12, bộ Cánh diều tập trung vào việc nhận diện và sửa các lỗi sai phổ biến liên quan đến từ Hán Việt và các từ đồng âm, gần âm. Việc nắm vững kiến thức này không chỉ giúp các em làm tốt các bài kiểm tra, bài thi tốt nghiệp THPT mà còn nâng cao khả năng diễn đạt, giúp lời nói và bài viết của các em trở nên trong sáng, mạch lạc và có chiều sâu hơn. Hãy cùng nhau khám phá và chinh phục những thử thách ngôn ngữ thú vị trong bài học này nhé!

B. Nội dung chính của bài học

I. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

Trước khi đi vào giải quyết từng bài tập cụ thể, chúng ta cần hệ thống lại một số kiến thức nền tảng về các lỗi dùng từ thường gặp.

1. Lỗi dùng từ Hán Việt

Từ Hán Việt chiếm một tỉ lệ lớn trong vốn từ vựng tiếng Việt, góp phần làm cho ngôn ngữ thêm phong phú, trang trọng và có khả năng khái quát cao. Tuy nhiên, chính sự đa dạng và tính trừu tượng của chúng cũng dễ dẫn đến những lỗi sai nếu không hiểu rõ nghĩa.

  • Dùng từ không đúng nghĩa: Đây là lỗi phổ biến nhất. Người dùng có thể hiểu sai hoặc chỉ hiểu một cách mơ hồ về nghĩa của từ Hán Việt. Ví dụ: nhầm lẫn giữa yếu điểm (điểm quan trọng) và điểm yếu (chỗ yếu kém).
  • Dùng từ không đúng sắc thái, phong cách: Nhiều từ Hán Việt mang sắc thái trang trọng, cổ kính hoặc chỉ dùng trong những ngữ cảnh nhất định. Sử dụng chúng trong văn nói hoặc ngữ cảnh không phù hợp sẽ gây ra sự lạc lõng, thiếu tự nhiên. Ví dụ: nói "Phu nhân của bạn có nhà không?" thay vì "Vợ bạn có nhà không?".
  • Dùng từ thừa: Kết hợp một từ Hán Việt với một từ thuần Việt đồng nghĩa. Ví dụ: "ngày sinh nhật của tôi" (nhật = ngày), "hoa hồng đỏ" (hồng = đỏ).

2. Lỗi dùng từ đồng âm, gần âm

Đây là nhóm từ dễ gây nhầm lẫn do cách phát âm giống hoặc gần giống nhau nhưng nghĩa lại hoàn toàn khác nhau.

  • Từ đồng âm: Là những từ có vỏ âm thanh giống nhau nhưng nghĩa khác xa nhau. Ví dụ: đường (ăn) và đường (đi), câu (cá) và câu (văn). Lỗi sai thường xảy ra do không chú ý đến ngữ cảnh.
  • Từ gần âm: Là những từ có hình thức âm thanh gần giống nhau, dễ bị viết sai chính tả hoặc dùng nhầm. Đây là lỗi rất phổ biến. Ví dụ: tham quan / thăm quan, chín muồi / chín mùi, chuẩn đoán / chẩn đoán. Việc nắm vững hình thức viết đúng và nghĩa của từng từ là chìa khóa để tránh lỗi này.

II. Hướng dẫn giải bài tập Thực hành tiếng Việt trang 33

Bài tập 1: Chỉ ra lỗi dùng từ trong các câu sau và sửa lại cho đúng.

a. Trong thời đại khoa học kĩ thuật phát triển như hiện nay, giới trẻ cần phát huy những yếu điểm của mình để hội nhập với thế giới.

Phân tích lỗi:

  • Từ dùng sai ở đây là "yếu điểm".
  • Nguyên nhân: Người viết đã nhầm lẫn giữa hai từ Hán Việt gần giống nhau về âm nhưng khác xa về nghĩa: yếu điểmđiểm yếu.
    • Yếu điểm (yếu: quan trọng; điểm: điểm): là điểm quan trọng, cốt lõi nhất của một sự vật, sự việc. Ví dụ: "Nắm được yếu điểm của đối phương là nắm được chìa khóa chiến thắng".
    • Điểm yếu: là chỗ yếu, khuyết điểm, hạn chế. Ví dụ: "Điểm yếu của anh ấy là thiếu kiên nhẫn".
  • Trong ngữ cảnh của câu, mục đích là nói về việc phát huy những mặt mạnh, những thế mạnh chứ không phải là những điểm cốt lõi. Do đó, dùng từ "yếu điểm" là không chính xác.

Cách sửa:

  • Cách 1: Thay từ "yếu điểm" bằng từ "thế mạnh" hoặc "điểm mạnh" để câu văn rõ nghĩa và phù hợp.
    Sửa lại: Trong thời đại khoa học kĩ thuật phát triển như hiện nay, giới trẻ cần phát huy những thế mạnh của mình để hội nhập với thế giới.
  • Cách 2: Nếu muốn nói về việc khắc phục hạn chế, ta phải thay đổi cả động từ "phát huy".
    Sửa lại: Trong thời đại khoa học kĩ thuật phát triển như hiện nay, giới trẻ cần khắc phục những điểm yếu của mình để hội nhập với thế giới.
b. Báo chí có vai trò dự báo và định hướng dư luận xã hội.

Phân tích lỗi:

  • Từ dùng sai là "dự báo".
  • Nguyên nhân: Người viết chưa hiểu đúng nghĩa của từ "dự báo".
    • Dự báo (dự: trước; báo: báo tin): là báo trước, thường dùng cho những sự việc có tính quy luật, có thể tính toán được dựa trên các dữ liệu khoa học như thời tiết, tình hình kinh tế, thiên tai... Ví dụ: "Dự báo thời tiết cho biết ngày mai trời mưa".
    • Dự đoán (dự: trước; đoán: phỏng đoán): là đoán trước một điều gì đó sắp xảy ra dựa trên sự suy luận, cảm tính, ít có cơ sở khoa học chắc chắn hơn "dự báo".
  • Dư luận xã hội là một hiện tượng phức tạp, khó lường, không thể "báo trước" một cách chính xác như thời tiết. Vai trò của báo chí là phán đoán, nhận định xu hướng của nó. Vì vậy, dùng từ "dự đoán" sẽ phù hợp hơn.

Cách sửa:

  • Thay từ "dự báo" bằng từ "dự đoán".
    Sửa lại: Báo chí có vai trò dự đoán và định hướng dư luận xã hội.
c. Những đề xuất của ông về cải cách giáo dục rất khả thi và có tính thuyết phục cao.

Phân tích lỗi:

  • Từ dùng sai trong câu này là "đề xuất".
  • Nguyên nhân: Có sự nhầm lẫn giữa "đề xuất" và "đề nghị". Mặc dù khá gần nghĩa, sắc thái của chúng có sự khác biệt.
    • Đề xuất (đề: đưa ra; xuất: ra): thường dùng trong môi trường công việc, hành chính, khi cấp dưới đưa ra một ý kiến, một phương án để cấp trên xem xét, phê duyệt. Nó mang tính chất trình bày một giải pháp. Ví dụ: "Tôi đề xuất phương án marketing mới cho sản phẩm này".
    • Đề nghị (đề: đưa ra; nghị: bàn bạc): có nghĩa rộng hơn, là đưa ra một ý kiến để mọi người cùng bàn bạc, thảo luận hoặc yêu cầu một cách trang trọng. Nó có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh hơn.
  • Trong câu này, "những đề xuất" không sai hoàn toàn về ngữ pháp, nhưng từ "đề nghị" hoặc một từ khác như "kiến nghị" sẽ bao quát và trang trọng hơn khi nói về những ý kiến có tầm vóc như cải cách giáo dục. Tuy nhiên, lỗi tinh vi hơn nằm ở sự kết hợp từ. Một phương án khác là giữ "đề xuất" và thay đổi phần sau. Nhưng cách đơn giản và hiệu quả nhất là thay thế từ.
  • Một cách hiểu khác, có thể người viết nhầm "đề xuất" với một danh từ chỉ kết quả của sự suy nghĩ, nghiên cứu.

Cách sửa:

  • Cách 1: Thay "đề xuất" bằng "kiến nghị" hoặc "đề nghị" để mang sắc thái trang trọng, phù hợp với nội dung cải cách giáo dục.
    Sửa lại: Những kiến nghị của ông về cải cách giáo dục rất khả thi và có tính thuyết phục cao.
  • Cách 2: Thay "đề xuất" bằng "đề án", nếu đó là một kế hoạch hoàn chỉnh.
    Sửa lại: Những đề án của ông về cải cách giáo dục rất khả thi và có tính thuyết phục cao.
d. Ông giám đốc đã đích thân đến thăm và tặng quà cho các em nhỏ ở làng trẻ SOS.

Phân tích lỗi:

  • Từ dùng sai là "đích thân".
  • Nguyên nhân: Đây là một lỗi thừa từ. Trong từ "đích thân", "đích" có nghĩa là chính, "thân" là bản thân. Như vậy, "đích thân" đã có nghĩa là "chính bản thân mình". Khi kết hợp với động từ "đến thăm", câu văn trở nên dài dòng không cần thiết.

Cách sửa:

  • Cách 1: Bỏ từ "đích thân" và thay bằng một trạng từ phù hợp hơn hoặc bỏ hẳn.
    Sửa lại: Ông giám đốc đã trực tiếp đến thăm và tặng quà cho các em nhỏ ở làng trẻ SOS.
  • Cách 2: Giữ lại từ "thân" và bỏ "đích". Tuy nhiên, cách này không phổ biến và tự nhiên bằng cách 1.
    Sửa lại: Thân ông giám đốc đã đến thăm và tặng quà cho các em nhỏ ở làng trẻ SOS. (Không tự nhiên)
  • Cách 3 (Tốt nhất): Bỏ hẳn từ "đích thân" vì hành động "đến thăm" đã hàm ý sự có mặt của chủ thể.
    Sửa lại: Ông giám đốc đã đến thăm và tặng quà cho các em nhỏ ở làng trẻ SOS. (Câu văn gọn gàng, rõ nghĩa)

Bài tập 2: Phát hiện và sửa lỗi dùng từ trong các câu dưới đây.

a. Bác sĩ đang chuẩn đoán bệnh cho một bệnh nhân bị sốt cao.

Phân tích lỗi:

  • Từ dùng sai là "chuẩn đoán". Đây là lỗi dùng từ gần âm.
  • Nguyên nhân: Nhầm lẫn giữa "chuẩn đoán" và "chẩn đoán".
    • Chẩn đoán (chẩn: xác định, xem xét bệnh; đoán: phán đoán): là một thuật ngữ y học, chỉ việc xác định bệnh dựa trên triệu chứng, xét nghiệm. Đây là từ đúng.
    • Chuẩn đoán (chuẩn: tiêu chuẩn, chính xác): không phải là một từ có nghĩa trong tiếng Việt. Lỗi này xảy ra do sự tương đồng về âm đọc giữa /ch/ và /tr/ trong một số phương ngữ, và sự liên tưởng sai lầm về mặt ngữ nghĩa (nghĩ rằng đoán bệnh phải "chuẩn").

Cách sửa:

  • Thay từ "chuẩn đoán" bằng từ đúng là "chẩn đoán".
    Sửa lại: Bác sĩ đang chẩn đoán bệnh cho một bệnh nhân bị sốt cao.
b. Học sinh khối 12 đi thăm quan di tích lịch sử Đền Hùng.

Phân tích lỗi:

  • Từ dùng sai là "thăm quan".
  • Nguyên nhân: Nhầm lẫn giữa hai từ gần âm "thăm quan" và "tham quan".
    • Tham quan (tham: tham gia, dự vào; quan: xem, quan sát): là đi đến một nơi nào đó để xem xét, quan sát, mở rộng hiểu biết. Đây là từ đúng trong ngữ cảnh này.
    • Thăm quan: là một từ không có trong từ điển tiếng Việt, được tạo ra do sự kết hợp sai giữa "thăm" (hỏi thăm) và "quan" (quan sát), hoặc do phát âm sai.

Cách sửa:

  • Thay từ "thăm quan" bằng từ đúng là "tham quan".
    Sửa lại: Học sinh khối 12 đi tham quan di tích lịch sử Đền Hùng.
c. Sau bao năm nỗ lực, cuối cùng kế hoạch của anh ấy cũng đã chín mùi.

Phân tích lỗi:

  • Từ dùng sai là "chín mùi".
  • Nguyên nhân: Nhầm lẫn giữa hai từ gần âm "chín mùi" và "chín muồi".
    • Chín muồi (muồi: trong từ "rục muồi", chỉ trạng thái phát triển đầy đủ, toàn diện): chỉ sự vật, sự việc, tình hình đã phát triển đến mức độ đầy đủ nhất, có thể chuyển sang một trạng thái mới. Thường dùng với nghĩa bóng. Ví dụ: "thời cơ chín muồi", "cách mạng đã chín muồi". Đây là từ đúng.
    • Chín mùi (mùi: mùi hương): thường chỉ trái cây khi chín tỏa ra mùi thơm. Ví dụ: "Mít chín mùi thơm lừng cả góc vườn". Dùng từ này cho một kế hoạch là sai về ngữ nghĩa.

Cách sửa:

  • Thay từ "chín mùi" bằng từ đúng là "chín muồi".
    Sửa lại: Sau bao năm nỗ lực, cuối cùng kế hoạch của anh ấy cũng đã chín muồi.
d. Trong buổi họp lớp, chúng tôi đã cùng nhau khái quát lại những kỉ niệm xưa.

Phân tích lỗi:

  • Từ dùng sai là "khái quát".
  • Nguyên nhân: Dùng từ không phù hợp với ngữ cảnh.
    • Khái quát: là trình bày một cách tổng quát, bao quát những điểm chung, cốt lõi của một sự vật, hiện tượng, quá trình. Thường dùng trong nghiên cứu, học thuật. Ví dụ: "Khái quát lại nội dung chính của bài học".
    • Ôn lại, kể lại, nhắc lại: là những động từ chỉ hành động nhớ và kể về những chuyện đã qua, mang sắc thái tình cảm, gần gũi.
  • Kỉ niệm là những sự việc cụ thể, giàu cảm xúc, không phải là đối tượng để "khái quát". Hành động phù hợp với kỉ niệm là ôn lại, nhắc lại, chia sẻ.

Cách sửa:

  • Thay từ "khái quát" bằng những từ phù hợp hơn như "ôn lại", "nhắc lại".
    Sửa lại: Trong buổi họp lớp, chúng tôi đã cùng nhau ôn lại những kỉ niệm xưa.

Bài tập 3: Viết một đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của em về vai trò của sách trong đời sống, trong đó có sử dụng đúng một số từ dễ mắc lỗi đã sửa ở các bài tập trên (ví dụ: yếu điểm, dự báo, tham quan, chín muồi,...).

Hướng dẫn thực hiện:

  1. Xác định yêu cầu: Viết đoạn văn 200 chữ về vai trò của sách. Bắt buộc phải sử dụng đúng một số từ đã học (chọn khoảng 2-3 từ).
  2. Lập dàn ý:
    • Mở đoạn: Giới thiệu vai trò không thể thiếu của sách.
    • Thân đoạn:
      • Sách cung cấp tri thức, giúp con người mở rộng hiểu biết (có thể liên hệ với việc tham quan thế giới qua trang sách).
      • Sách bồi dưỡng tâm hồn, nhân cách, giúp con người nhận ra điểm yếu của bản thân để hoàn thiện.
      • Sách là công cụ để các nhà khoa học đưa ra những dự báo về tương lai dựa trên tri thức tích lũy.
      • Khi kiến thức và kinh nghiệm tích lũy đủ, cơ hội thành công sẽ chín muồi.
    • Kết đoạn: Khẳng định lại giá trị của việc đọc sách.
  3. Viết đoạn văn mẫu:

Đoạn văn tham khảo:

Trong dòng chảy bất tận của cuộc sống hiện đại, sách vẫn giữ một vai trò thiết yếu, tựa như ngọn hải đăng soi sáng con đường tri thức của nhân loại. Sách không chỉ là kho tàng kiến thức vô tận, giúp chúng ta có thể "tham quan" khắp thế giới, khám phá những nền văn minh xa xôi ngay tại nhà, mà còn là người bạn tâm giao bồi đắp tâm hồn. Qua từng trang sách, ta học được cách đồng cảm, sẻ chia và nhận ra những điểm yếu của bản thân để không ngừng hoàn thiện. Hơn thế nữa, tri thức từ sách là nền tảng vững chắc để các nhà khoa học đưa ra những dự báo chính xác về biến đổi khí hậu hay xu hướng phát triển của xã hội. Đối với mỗi cá nhân, việc kiên trì đọc sách, tích lũy kiến thức và kinh nghiệm chính là quá trình chuẩn bị để khi thời cơ đến, mọi điều kiện sẽ chín muồi cho sự thành công. Vì vậy, hãy trân trọng và duy trì thói quen đọc sách để làm giàu cho chính cuộc sống của mình.

C. Câu hỏi ôn tập và củng cố

Để khắc sâu kiến thức vừa học, các em hãy thử sức với các câu hỏi tự luận sau:

  1. Câu 1: Tìm trong một bài báo hoặc một văn bản bất kì trên Internet 02 câu có lỗi dùng từ (về từ Hán Việt, từ đồng âm, gần âm). Chỉ ra lỗi sai và đề xuất cách sửa lại cho đúng.
    Gợi ý trả lời: Tìm kiếm các bài viết, bình luận trên mạng xã hội hoặc các trang tin ít uy tín. Chú ý các từ như "vô hình chung", "tham quan/thăm quan", "bàng quang/bàng quan", "kết cục/kết cuộc"... Trình bày tương tự như phần phân tích trong bài học.
  2. Câu 2: Phân biệt ý nghĩa và cách dùng của các cặp từ sau: a) bàng quan / bàng quang; b) kết cục / kết cuộc; c) tinh túy / tinh vi.
    Gợi ý trả lời:
    • a) Bàng quan: thái độ thờ ơ, đứng ngoài nhìn. / Bàng quang: một bộ phận của hệ bài tiết.
    • b) Kết cục: kết quả cuối cùng, thường mang ý nghĩa tiêu cực. / Kết cuộc: cách nói cũ của "kết cục", ít dùng hơn.
    • c) Tinh túy: phần cốt lõi, tốt đẹp nhất. / Tinh vi: phức tạp, khéo léo đến từng chi tiết nhỏ.
  3. Câu 3: Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 150 chữ) kể về một trải nghiệm đáng nhớ của em, trong đó sử dụng đúng ít nhất hai trong số các từ sau: chẩn đoán, tham quan, chín muồi, yếu điểm, kiến nghị.
    Gợi ý trả lời: Lên ý tưởng cho câu chuyện (ví dụ: một chuyến đi, một buổi thực hành,...). Lồng ghép các từ đã cho một cách tự nhiên, đúng ngữ cảnh. Ví dụ: kể về một chuyến đi tham quan bệnh viện, chứng kiến bác sĩ chẩn đoán bệnh; hoặc một dự án lớp học đã đến lúc chín muồi để trình bày...

D. Kết luận và tóm tắt

Qua bài học Thực hành tiếng Việt trang 33, chúng ta đã cùng nhau ôn tập và thực hành cách nhận diện, sửa chữa các lỗi dùng từ phổ biến, đặc biệt là lỗi liên quan đến từ Hán Việt và từ đồng âm, gần âm. Bài học nhấn mạnh rằng, việc sử dụng từ ngữ chính xác không chỉ là yêu cầu của môn Ngữ văn mà còn là biểu hiện của tư duy rành mạch và sự tôn trọng trong giao tiếp. Hy vọng rằng, sau buổi học này, các em sẽ có ý thức cẩn trọng hơn trong việc lựa chọn và sử dụng từ ngữ, từ đó nâng cao hiệu quả diễn đạt của bản thân. Hãy tiếp tục rèn luyện mỗi ngày để làm chủ kho tàng từ vựng phong phú của tiếng Việt nhé!

từ Hán Việt Soạn bài Thực hành tiếng Việt Cánh diều Ngữ văn lớp 12 lỗi dùng từ
Preview

Đang tải...