Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 45 - Ngữ văn - Lớp 11 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Thực hành tiếng Việt lớp 11 trang 45 tập 2 sách Chân trời sáng tạo chi tiết. Nắm vững cách sửa lỗi câu và sử dụng câu hỏi tu từ.

A. Giới thiệu chung về bài học

Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Trong hành trình chinh phục môn Ngữ văn, việc nắm vững các kiến thức tiếng Việt là nền tảng vô cùng quan trọng. Nó không chỉ giúp các em đạt điểm cao trong các bài kiểm tra mà còn nâng cao khả năng diễn đạt, viết lách trong cuộc sống hàng ngày. Bài học Thực hành tiếng Việt trang 45 trong sách giáo khoa Ngữ văn 11, Tập 2 - Chân trời sáng tạo tập trung vào hai mảng kiến thức cốt lõi: nhận biết và sửa lỗi về thành phần câu, đồng thời rèn luyện kỹ năng sử dụng một số kiểu câu đặc biệt như câu hỏi tu từ, câu có thành phần phụ chú và khởi ngữ. Nắm vững bài học này, các em sẽ tự tin hơn trong việc tạo ra những câu văn chuẩn mực, mạch lạc và giàu sức biểu cảm, từ đó nâng cao chất lượng bài làm văn của mình.

B. Nội dung chi tiết bài học

I. Lý thuyết trọng tâm cần nắm vững

Trước khi đi vào giải quyết các bài tập cụ thể, chúng ta cần hệ thống lại những kiến thức lý thuyết nền tảng. Đây là chìa khóa để các em hiểu sâu sắc bản chất vấn đề và áp dụng một cách linh hoạt.

1. Các lỗi thường gặp về thành phần câu

Một câu văn đúng chuẩn ngữ pháp phải có cấu trúc rõ ràng, đầy đủ các thành phần cần thiết. Những lỗi sai về thành phần câu sẽ khiến câu văn trở nên tối nghĩa, sai lệch về thông tin hoặc khó hiểu.

a. Câu thiếu thành phần nòng cốt (Chủ ngữ - Vị ngữ)

Định nghĩa: Đây là lỗi câu thiếu một trong hai thành phần chính là chủ ngữ (thực thể thực hiện hành động, được nói đến) hoặc vị ngữ (hành động, trạng thái, đặc điểm của chủ ngữ), hoặc thiếu cả hai.

  • Ví dụ về câu thiếu chủ ngữ: Qua tác phẩm "Chí Phèo" của Nam Cao đã cho ta thấy số phận bi thảm của người nông dân. (Ai cho ta thấy? Câu này chỉ có trạng ngữ và vị ngữ).
    → Cách sửa: Bỏ từ "Qua", biến trạng ngữ thành chủ ngữ: Tác phẩm "Chí Phèo" của Nam Cao đã cho ta thấy số phận bi thảm của người nông dân.
  • Ví dụ về câu thiếu vị ngữ: Bạn Lan, người học sinh giỏi nhất lớp tôi. (Câu mới chỉ có chủ ngữ và thành phần phụ chú, chưa có hành động hay đặc điểm gì).
    → Cách sửa: Thêm vị ngữ: Bạn Lan, người học sinh giỏi nhất lớp tôi, đã đạt giải Nhất trong kỳ thi học sinh giỏi cấp thành phố.
b. Câu không phân định rõ các thành phần

Định nghĩa: Lỗi này xảy ra khi các thành phần trong câu (chủ ngữ, vị ngữ, trạng ngữ, định ngữ...) được sắp xếp một cách mơ hồ, khiến người đọc có thể hiểu sai hoặc không hiểu rõ ý nghĩa câu văn. Nguyên nhân thường do thiếu quan hệ từ, dấu câu hoặc sắp xếp trật tự từ không hợp lý.

  • Ví dụ: Giá trị của tác phẩm nghệ thuật không chỉ ở nội dung mà nghệ thuật cũng là yếu tố quan trọng. (Câu này có cấu trúc không song song, lủng củng).
    → Cách sửa: Sửa lại cho các vế có cấu trúc tương đương: Giá trị của tác phẩm nghệ thuật không chỉ ở nội dung mà còn ở cả hình thức nghệ thuật.

2. Cách sử dụng một số kiểu câu đặc biệt

Việc vận dụng các kiểu câu đặc biệt giúp cho lời văn trở nên sinh động, giàu sắc thái biểu cảm và có điểm nhấn hơn.

a. Câu hỏi tu từ

Định nghĩa: Là câu hỏi được đặt ra không nhằm mục đích tìm kiếm câu trả lời mà để nhấn mạnh, khẳng định, phủ định một điều gì đó hoặc để bộc lộ cảm xúc (ngạc nhiên, đau xót, căm giận...).

  • Ví dụ: Than ôi! Thời oanh liệt nay còn đâu? (Tác giả không hỏi để biết "thời oanh liệt" ở đâu, mà để bộc lộ sự nuối tiếc, xót xa cho một quá khứ huy hoàng đã qua).
b. Câu có thành phần phụ chú

Định nghĩa: Thành phần phụ chú là thành phần được thêm vào câu để giải thích, thuyết minh, bổ sung thông tin hoặc bộc lộ thái độ, cảm xúc cho một từ ngữ nào đó trong câu. Nó thường được đặt giữa hai dấu phẩy, hai dấu gạch ngang hoặc trong dấu ngoặc đơn.

  • Ví dụ: Lão Hạc, một người nông dân nghèo khổ nhưng giàu lòng tự trọng, đã chọn cái chết để bảo toàn nhân phẩm. (Phần in đậm là thành phần phụ chú, giải thích rõ hơn "Lão Hạc" là ai).
c. Câu có thành phần khởi ngữ

Định nghĩa: Khởi ngữ là thành phần đứng trước chủ ngữ, dùng để nêu lên chủ đề, đối tượng được nói đến trong câu. Trước khởi ngữ thường có các quan hệ từ như về, đối với, còn...

  • Ví dụ: Về lòng dũng cảm, anh ấy là người không ai sánh kịp. (Câu nhấn mạnh về phương diện "lòng dũng cảm" của "anh ấy").

II. Hướng dẫn giải bài tập trang 45

Bây giờ, chúng ta sẽ vận dụng những kiến thức vừa ôn tập để giải quyết các bài tập trong sách giáo khoa.

1. Bài tập 1: Phát hiện và sửa lỗi trong các câu

Yêu cầu: Phát hiện lỗi và sửa các câu sau đây:

a. Qua những trang viết của Thạch Lam cho người đọc cảm nhận được vẻ đẹp của một Hà Nội xưa với những nét văn hoá thanh lịch, tinh tế.

  • Phân tích lỗi: Câu này mắc lỗi thiếu chủ ngữ. Cụm từ "Qua những trang viết của Thạch Lam" là trạng ngữ chỉ phương tiện, không phải chủ ngữ. Ai "cho người đọc cảm nhận"? Câu văn chưa trả lời được.
  • Cách sửa:
    • Cách 1 (Biến trạng ngữ thành chủ ngữ): Bỏ từ "Qua", câu sẽ trở nên hoàn chỉnh: Những trang viết của Thạch Lam cho người đọc cảm nhận được vẻ đẹp của một Hà Nội xưa với những nét văn hoá thanh lịch, tinh tế.
    • Cách 2 (Thêm chủ ngữ): Giữ lại trạng ngữ và thêm chủ ngữ mới: Qua những trang viết của Thạch Lam, người đọc cảm nhận được vẻ đẹp của một Hà Nội xưa với những nét văn hoá thanh lịch, tinh tế.

b. Từ một cậu bé mồ côi, nghèo khổ, thiếu thốn tình thương và phải đi ở cho nhà địa chủ.

  • Phân tích lỗi: Câu này mắc lỗi nghiêm trọng là thiếu cả chủ ngữ và vị ngữ. Nó chỉ là một cụm từ nêu lên đặc điểm, hoàn cảnh của một đối tượng nào đó nhưng chưa trọn vẹn ý. "Ai" và "làm gì/thế nào"?
  • Cách sửa: Cần bổ sung đầy đủ thành phần nòng cốt để tạo thành câu hoàn chỉnh. Giả sử đang nói về nhân vật Cho-ri trong truyện "Những tấm lòng cao cả":
    • Cách 1: Từ một cậu bé mồ côi, nghèo khổ, thiếu thốn tình thương và phải đi ở cho nhà địa chủ, Cho-ri đã vươn lên bằng nghị lực phi thường.
    • Cách 2: Cho-ri vốn là một cậu bé mồ côi, nghèo khổ, thiếu thốn tình thương và phải đi ở cho nhà địa chủ.

c. Hình ảnh người phụ nữ Việt Nam qua ca dao, dân ca hiện lên với những phẩm chất cao đẹp.

  • Phân tích lỗi: Câu này mắc lỗi không phân định rõ thành phần câu, gây mơ hồ. Cụm từ "Hình ảnh người phụ nữ Việt Nam qua ca dao, dân ca" quá dài và có thể được hiểu là một cụm chủ ngữ phức tạp. Tuy nhiên, cấu trúc này làm câu văn nặng nề.
  • Cách sửa: Tách trạng ngữ ra khỏi chủ ngữ để câu văn rõ ràng, mạch lạc hơn.
    • Cách 1: Qua ca dao, dân ca, hình ảnh người phụ nữ Việt Nam hiện lên với những phẩm chất cao đẹp. (Tách "Qua ca dao, dân ca" thành trạng ngữ riêng).
    • Cách 2: Trong ca dao, dân ca, người phụ nữ Việt Nam hiện lên với những phẩm chất cao đẹp. (Sử dụng giới từ khác để làm rõ vai trò trạng ngữ).

d. Cuốn tiểu thuyết mà em yêu thích nhất đã giúp em hiểu sâu sắc hơn về cuộc sống.

  • Phân tích lỗi: Câu này không sai về ngữ pháp nhưng lại mắc lỗi logic và diễn đạt. Cụm "Cuốn tiểu thuyết mà em yêu thích nhất" là chủ ngữ. Tuy nhiên, nếu tách ra: "Cuốn tiểu thuyết đã giúp em hiểu..." và "em yêu thích nhất cuốn tiểu thuyết". Việc kết hợp như vậy tạo ra sự lặp lại và không tự nhiên. Lỗi này còn được gọi là lỗi câu có chủ ngữ và định ngữ không tương thích.
  • Cách sửa: Cần diễn đạt lại để câu văn tự nhiên và logic hơn.
    • Cách 1 (Dùng khởi ngữ): Đối với cuốn tiểu thuyết mà em yêu thích nhất, nó đã giúp em hiểu sâu sắc hơn về cuộc sống. (Cách này hơi dài dòng nhưng đúng ngữ pháp).
    • Cách 2 (Sửa trực tiếp): Cuốn tiểu thuyết ấy đã giúp em hiểu sâu sắc hơn về cuộc sống, và đó cũng là tác phẩm em yêu thích nhất. (Tách thành hai vế câu đơn giản hơn).
    • Cách 3 (Tối ưu nhất): Cuốn tiểu thuyết (tên tác phẩm) đã giúp em hiểu sâu sắc hơn về cuộc sống và trở thành tác phẩm em yêu thích nhất.

2. Bài tập 2: Phân tích tác dụng của câu hỏi tu từ

Yêu cầu: Đọc đoạn trích sau và phân tích tác dụng của các câu hỏi tu từ:

"[...] Chao ôi! Đối với những người ở quanh ta, nếu ta không cố tìm mà hiểu họ, thì ta chỉ thấy họ gàn dở, ngu ngốc, bần tiện, xấu xa, bỉ ổi... toàn những cớ để cho ta tàn nhẫn; không bao giờ ta thấy họ là những người đáng thương; không bao giờ ta thương... Vợ tôi không ác, nhưng thị khổ quá rồi. Một người đau chân có lúc nào quên được cái chân đau của mình để nghĩ đến một cái gì khác đâu? Khi người ta khổ quá thì người ta chẳng còn nghĩ gì đến ai được nữa. Cái bản tính tốt của người ta bị những nỗi lo lắng, buồn đau, ích kỉ che lấp mất. Tôi biết vậy, nên tôi chỉ buồn chứ không nỡ giận. [...]"

(Nam Cao, Lão Hạc)

  • Xác định câu hỏi tu từ: Trong đoạn trích, câu hỏi tu từ là: "Một người đau chân có lúc nào quên được cái chân đau của mình để nghĩ đến một cái gì khác đâu?"
  • Phân tích tác dụng:
    • Về hình thức: Câu văn kết thúc bằng dấu chấm hỏi, mang hình thức của một câu nghi vấn.
    • Về mục đích: Tác giả (nhân vật "tôi" - ông giáo) không hỏi để tìm câu trả lời. Câu trả lời đã được mặc định là "không thể". Mục đích của câu hỏi này không phải để hỏi, mà là để khẳng định một cách mạnh mẽ một quy luật tâm lí, một sự thật về con người.
    • Về hiệu quả biểu đạt:
      • Tăng sức thuyết phục: Thay vì nói một câu khẳng định đơn thuần như "Một người đau chân không thể quên cái chân đau của mình", việc dùng câu hỏi tu từ đã lôi cuốn người đọc vào dòng suy ngẫm, khiến họ tự rút ra câu trả lời và do đó, luận điểm trở nên thuyết phục hơn.
      • Bộc lộ sự thấu hiểu, cảm thông: Câu hỏi này là một sự suy ngẫm đầy tính triết lí và nhân văn của ông giáo. Nó cho thấy sự thấu hiểu sâu sắc của ông đối với tình cảnh của vợ mình nói riêng và những người nghèo khổ nói chung. Họ trở nên ích kỉ, nhỏ nhen không phải vì bản chất họ xấu xa, mà vì cái khổ, cái đói đã bào mòn họ.
      • Tạo sự đồng cảm: Câu hỏi như một lời giãi bày, chia sẻ với người đọc, kéo người đọc về phía mình, cùng suy ngẫm về bản chất con người và hoàn cảnh sống.

3. Bài tập 3: Xác định thành phần phụ chú, khởi ngữ và nêu tác dụng

Yêu cầu: Tìm thành phần phụ chú, khởi ngữ trong các câu sau và nêu tác dụng của chúng.

a. Cái gã Sante – thằng con giai nhà Placemento – nom thật disperato, nghĩa là nom tuyệt vọng lắm. (Nguyễn Tuân, Chùa Đàn)

  • Xác định thành phần:
    • Thành phần phụ chú 1: thằng con giai nhà Placemento (đứng sau hai dấu gạch ngang).
    • Thành phần phụ chú 2: nghĩa là nom tuyệt vọng lắm (đứng sau dấu phẩy).
  • Nêu tác dụng:
    • Thành phần phụ chú thứ nhất ("thằng con giai nhà Placemento") có tác dụng giải thích, chú thích rõ hơn về thân thế, xuất thân của nhân vật "cái gã Sante".
    • Thành phần phụ chú thứ hai ("nghĩa là nom tuyệt vọng lắm") có tác dụng giải thích nghĩa của từ tiếng Ý "disperato", giúp người đọc hiểu rõ trạng thái của nhân vật mà không cần biết ngoại ngữ.

b. Đối với những người kiêu căng, tự phụ, có thái độ xem thường người khác, chúng ta không nên hợp tác.

  • Xác định thành phần: Thành phần khởi ngữ là "Đối với những người kiêu căng, tự phụ, có thái độ xem thường người khác".
  • Nêu tác dụng: Thành phần khởi ngữ này có tác dụng nêu lên chủ đề, đối tượng sẽ được bàn luận trong câu. Nó nhấn mạnh và hướng sự chú ý của người đọc vào nhóm đối tượng "những người kiêu căng, tự phụ..." trước khi nêu ra hành động cần làm ("chúng ta không nên hợp tác"). Việc đưa đối tượng này lên đầu câu làm cho câu văn có trọng tâm rõ ràng, mạch lạc.

4. Bài tập 4: Viết đoạn văn

Yêu cầu: Viết một đoạn văn (khoảng 200 chữ) bày tỏ quan điểm về vấn đề "Làm thế nào để văn hóa đọc phát triển trong giới trẻ hiện nay?", trong đó có sử dụng câu hỏi tu từ, thành phần phụ chú hoặc khởi ngữ.

  • Gợi ý dàn ý:
    1. Mở đoạn: Nêu thực trạng văn hóa đọc ở giới trẻ hiện nay (có cả tích cực và tiêu cực).
    2. Thân đoạn: Đề xuất các giải pháp để phát triển văn hóa đọc.
      • Về phía nhà trường và gia đình: tạo môi trường, khuyến khích.
      • Về phía bản thân mỗi bạn trẻ: chủ động tìm kiếm, lựa chọn sách hay.
      • Về phía xã hội: tạo ra các không gian đọc, sự kiện sách hấp dẫn.
    3. Kết đoạn: Khẳng định tầm quan trọng và niềm tin vào sự phát triển của văn hóa đọc.
  • Đoạn văn mẫu:

    Trong thời đại số bùng nổ, văn hóa đọc của giới trẻ đang đứng trước nhiều thách thức nhưng cũng không ít cơ hội. Về vấn đề làm thế nào để thói quen đọc sách lan tỏa mạnh mẽ hơn, tôi cho rằng cần có sự chung tay từ nhiều phía. Trước hết, gia đình và nhà trường phải là cái nôi nuôi dưỡng tình yêu sách, tạo ra những không gian đọc thân thiện và giới thiệu những đầu sách giá trị. Thay vì những lời thúc ép khô khan, cha mẹ và thầy cô có thể cùng con trẻ thảo luận về một cuốn sách, biến việc đọc trở thành một hoạt động kết nối đầy niềm vui. Bản thân mỗi bạn trẻ cũng cần chủ động hơn trong việc tìm kiếm tri thức. Giữa muôn vàn thông tin giải trí hấp dẫn trên mạng xã hội, liệu mấy ai đủ kiên nhẫn để lật giở từng trang sách – người bạn tri kỉ thầm lặng? Câu trả lời nằm ở chính sự lựa chọn và bản lĩnh của mỗi người. Nếu không tự mình khám phá, làm sao biết được thế giới trong sách kỳ diệu đến nhường nào? Tôi tin rằng, với những định hướng đúng đắn và sự nỗ lực tự thân, văn hóa đọc sẽ ngày càng thấm sâu, góp phần xây dựng một thế hệ trẻ giàu tri thức và có chiều sâu tâm hồn.

  • Phân tích các yếu tố đã sử dụng:
    • Khởi ngữ: "Về vấn đề làm thế nào để thói quen đọc sách lan tỏa mạnh mẽ hơn" → Nêu bật chủ đề chính của đoạn văn ngay từ đầu.
    • Thành phần phụ chú: "người bạn tri kỉ thầm lặng" → Bổ sung ý nghĩa, làm rõ hơn hình ảnh "từng trang sách", gợi cảm xúc và hình ảnh cho người đọc.
    • Câu hỏi tu từ: "liệu mấy ai đủ kiên nhẫn để lật giở từng trang sách – người bạn tri kỉ thầm lặng?""làm sao biết được thế giới trong sách kỳ diệu đến nhường nào?" → Các câu hỏi này không cần trả lời, mà nhằm mục đích nhấn mạnh thực trạng đáng suy ngẫm và khuyến khích, khơi gợi sự tò mò, ham muốn khám phá của người đọc.

C. Bài tập vận dụng và củng cố

Để khắc sâu kiến thức, các em hãy thử sức với những bài tập tự luận sau nhé. Đây là cơ hội để các em tự kiểm tra mức độ hiểu bài của mình.

  1. Câu 1: Phát hiện và sửa các lỗi về thành phần câu trong các câu sau:

    a. Với mong muốn mang lại niềm vui cho mọi người đã thôi thúc anh ấy tham gia hoạt động tình nguyện.

    b. Qua bài thơ "Tây Tiến" của Quang Dũng đã khắc họa thành công hình ảnh người lính hào hoa, bi tráng.

  2. Câu 2: Viết một câu văn có sử dụng thành phần khởi ngữ để nói về lòng biết ơn. Viết một câu văn khác có sử dụng thành phần phụ chú để giới thiệu về ngôi trường em đang học.
  3. Câu 3: Phân tích ngắn gọn tác dụng của câu hỏi tu từ trong hai câu thơ sau của Tố Hữu:

    "Ôi! Tổ quốc! Ta yêu như máu thịt,
    Như mẹ cha ta, như vợ như chồng
    Ôi Tổ quốc! Nếu cần, ta chết
    Cho mỗi ngôi nhà, ngọn núi, con sông..."

    (Câu hỏi tu từ cần phân tích nằm ở suy ngẫm ngầm: Tình yêu Tổ quốc lớn lao như vậy, liệu có thể nào không hi sinh khi cần?)

Gợi ý trả lời:

  • Câu 1: Chú ý xác định câu nào thiếu chủ ngữ, câu nào sắp xếp thành phần chưa hợp lí. Sửa lại bằng cách thêm chủ ngữ hoặc đảo trật tự từ.
  • Câu 2: Với khởi ngữ, bắt đầu bằng "Đối với...", "Về...". Với phụ chú, đặt thông tin giải thích thêm vào giữa hai dấu gạch ngang hoặc hai dấu phẩy.
  • Câu 3: Câu hỏi tu từ tiềm ẩn trong lời khẳng định "Nếu cần, ta chết" nhằm mục đích nhấn mạnh sự sẵn sàng hi sinh, khẳng định một chân lí không cần bàn cãi về lòng yêu nước. Nó bộc lộ cảm xúc mãnh liệt, thiêng liêng.

D. Tổng kết và dặn dò

Qua bài học hôm nay, chúng ta đã cùng nhau ôn lại và thực hành hai đơn vị kiến thức tiếng Việt quan trọng. Thứ nhất là cách nhận diện và sửa các lỗi câu phổ biến như thiếu thành phần nòng cốt hoặc câu có cấu trúc mơ hồ. Thứ hai là cách vận dụng linh hoạt các kiểu câu như câu hỏi tu từ, câu có thành phần phụ chú và khởi ngữ để tăng sức biểu cảm cho diễn đạt. Thầy/cô mong rằng các em sẽ không chỉ ghi nhớ lý thuyết mà còn tích cực áp dụng vào bài viết của mình. Hãy tập thói quen đọc lại và chỉnh sửa câu văn sau khi viết để đảm bảo tính chuẩn mực và trong sáng của tiếng Việt. Chúc các em học tập tốt!

Chân trời sáng tạo lỗi thành phần câu Ngữ văn lớp 11 Thực hành tiếng Việt trang 45 câu hỏi tu từ
Preview

Đang tải...