Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Thuyết trình về một vấn đề xã hội - Ngữ văn - Lớp 10 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài Nói và nghe: Thuyết trình về một vấn đề xã hội trang 38, Ngữ văn 10 Cánh diều. Nắm vững kỹ năng từ chuẩn bị đến trình bày.

A. Giới thiệu chung

Chào các em, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một kĩ năng vô cùng quan trọng không chỉ trong học tập mà còn trong cuộc sống: thuyết trình về một vấn đề xã hội. Đây là nội dung của phần Nói và nghe, trang 38, sách Ngữ văn 10, bộ Cánh diều. Kĩ năng này giúp các em thể hiện quan điểm cá nhân, lan tỏa những thông điệp ý nghĩa và tác động tích cực đến cộng đồng. Bài học này sẽ trang bị cho các em từ cách lựa chọn đề tài, xây dựng dàn ý, cho đến nghệ thuật trình bày sao cho hấp dẫn và thuyết phục. Nắm vững các bước này, các em sẽ tự tin hơn khi đứng trước đám đông, trở thành một người có tiếng nói và sức ảnh hưởng. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình chinh phục kĩ năng thuyết trình nhé!

B. Hướng dẫn chi tiết

1. Phân tích yêu cầu và định hướng

Trước khi bắt tay vào chuẩn bị, chúng ta cần hiểu rõ yêu cầu của bài nói. Đây là bước nền tảng quyết định sự thành công của bài thuyết trình.

a. Đọc kĩ yêu cầu Sách giáo khoa (trang 38)

Sách giáo khoa yêu cầu chúng ta: "Thuyết trình về một vấn đề xã hội mà em quan tâm". Điều này có nghĩa là:

  • Đối tượng: Vấn đề xã hội - những hiện tượng, sự việc có ảnh hưởng đến đời sống chung của cộng đồng (ví dụ: môi trường, bạo lực học đường, văn hóa đọc, an toàn giao thông...).
  • Yêu cầu cốt lõi: Trình bày quan điểm, suy nghĩ của bản thân về vấn đề đó. Bài nói không chỉ mô tả mà cần có sự phân tích, đánh giá và đề xuất giải pháp.
  • Mục đích: Thuyết phục người nghe đồng tình với quan điểm của mình, nâng cao nhận thức và kêu gọi hành động.

b. Xác định mục tiêu bài nói

Mỗi bài thuyết trình cần có mục tiêu rõ ràng. Em muốn người nghe làm gì sau khi nghe bài nói của mình? Hãy tự trả lời các câu hỏi sau:

  • Mục tiêu về kiến thức: Người nghe sẽ hiểu được điều gì về vấn đề em trình bày (thực trạng, nguyên nhân, hậu quả)?
  • Mục tiêu về thái độ: Người nghe sẽ thay đổi suy nghĩ, thái độ như thế nào? (Ví dụ: từ thờ ơ sang quan tâm đến vấn đề rác thải nhựa).
  • Mục tiêu về hành động: Người nghe sẽ được khuyến khích làm gì? (Ví dụ: bắt đầu phân loại rác tại nhà, tham gia hoạt động tình nguyện).

Việc xác định mục tiêu rõ ràng sẽ giúp em định hướng nội dung và lựa chọn cách trình bày phù hợp.

2. Quy trình chuẩn bị bài nói

"Chuẩn bị tốt là đã thành công một nửa". Quy trình chuẩn bị bài bản sẽ giúp em tự tin và làm chủ hoàn toàn bài thuyết trình của mình.

a. Lựa chọn đề tài

Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Một đề tài tốt cần đáp ứng các tiêu chí sau:

  • Gần gũi và có ý nghĩa: Chọn vấn đề mà em thực sự quan tâm và có hiểu biết nhất định. Đó có thể là một hiện tượng em quan sát thấy ở trường, ở địa phương hoặc trên mạng xã hội.
  • Phù hợp với lứa tuổi: Các vấn đề như áp lực học tập, sử dụng mạng xã hội, bạo lực học đường, ý thức bảo vệ môi trường... thường rất phù hợp với học sinh THPT.
  • Có tính thời sự: Một vấn đề đang được xã hội quan tâm sẽ dễ thu hút sự chú ý của người nghe hơn.
  • Vừa sức: Đừng chọn đề tài quá lớn, quá vĩ mô mà em không đủ kiến thức và thời gian để tìm hiểu sâu.
Ví dụ một số đề tài gợi ý:
  1. Hiện tượng "nghiện" mạng xã hội ở giới trẻ.
  2. Vấn đề bạo lực học đường: Nguyên nhân và giải pháp.
  3. Văn hóa ứng xử nơi công cộng của một bộ phận thanh thiếu niên hiện nay.
  4. Áp lực đồng trang lứa (peer pressure) và ảnh hưởng đến học sinh.
  5. Thực trạng ô nhiễm môi trường do rác thải nhựa và hành động của chúng ta.

b. Tìm ý và lập dàn ý chi tiết

Sau khi có đề tài, hãy bắt đầu tìm ý bằng cách đặt và trả lời các câu hỏi xoay quanh vấn đề:

  • What? (Cái gì?): Vấn đề đó là gì? Biểu hiện của nó ra sao?
  • Why? (Tại sao?): Nguyên nhân nào dẫn đến vấn đề này (chủ quan, khách quan)?
  • So what? (Thì sao?): Vấn đề này gây ra những hậu quả, tác động tiêu cực/tích cực nào đến cá nhân, gia đình, xã hội?
  • What now? (Bây giờ làm gì?): Cần có những giải pháp nào để khắc phục hoặc phát huy? Trách nhiệm của mỗi cá nhân, đặc biệt là học sinh là gì?

Từ các ý đã tìm được, hãy sắp xếp chúng thành một dàn ý logic theo cấu trúc 3 phần:

Cấu trúc dàn ý bài thuyết trình:

  1. Mở đầu:
    • Chào hỏi, giới thiệu bản thân.
    • Dẫn dắt vào vấn đề: Có thể bắt đầu bằng một câu chuyện, một số liệu gây sốc, một câu hỏi tu từ... để thu hút sự chú ý.
    • Nêu trực tiếp vấn đề sẽ trình bày.
  2. Nội dung chính:
    • Luận điểm 1: Giải thích và nêu thực trạng của vấn đề.
      • Giải thích khái niệm (nếu cần).
      • Mô tả các biểu hiện cụ thể của vấn đề trong đời sống (kèm dẫn chứng, số liệu, hình ảnh minh họa).
    • Luận điểm 2: Phân tích nguyên nhân và hậu quả.
      • Chỉ ra các nguyên nhân khách quan và chủ quan dẫn đến thực trạng trên.
      • Phân tích những tác động, hậu quả tiêu cực (hoặc tích cực) của vấn đề đối với cá nhân, cộng đồng.
    • Luận điểm 3: Đề xuất giải pháp và kêu gọi hành động.
      • Đưa ra các giải pháp khả thi, từ vĩ mô (nhà nước, nhà trường) đến vi mô (gia đình, cá nhân).
      • Nhấn mạnh vai trò và hành động cụ thể của học sinh.
  3. Kết luận:
    • Tóm tắt lại những điểm chính đã trình bày.
    • Khẳng định lại tầm quan trọng của vấn đề.
    • Gửi gắm thông điệp, lời kêu gọi mạnh mẽ đến người nghe.
    • Cảm ơn và lắng nghe câu hỏi (nếu có).

c. Chuẩn bị các phương tiện hỗ trợ

Để bài nói sinh động và thuyết phục hơn, em nên sử dụng các phương tiện hỗ trợ. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng chúng chỉ là công cụ, em mới là trung tâm của bài thuyết trình.

  • Slide trình chiếu (PowerPoint, Canva...): Thiết kế slide đơn giản, rõ ràng, chỉ ghi từ khóa, số liệu, hình ảnh. Tránh chép nguyên văn lời nói lên slide. Mỗi slide chỉ nên tập trung vào một ý chính.
  • Hình ảnh, video ngắn: Một hình ảnh ấn tượng hoặc một video ngắn (dưới 1 phút) có thể tác động mạnh mẽ đến cảm xúc của người nghe.
  • Sơ đồ, biểu đồ: Dùng để trực quan hóa các số liệu, dữ liệu phức tạp, giúp người nghe dễ nắm bắt.
  • Ghi chú (Cue cards): Em có thể chuẩn bị những tấm thẻ nhỏ ghi các từ khóa, ý chính để giúp ghi nhớ dàn bài, tránh quên ý. Không nên cầm cả tờ giấy A4 để đọc.

3. Luyện tập và trình bày

Luyện tập là chìa khóa để có một bài trình bày trôi chảy và tự tin.

a. Kĩ năng luyện tập hiệu quả

  • Luyện tập một mình: Đứng trước gương để quan sát ngôn ngữ cơ thể, biểu cảm khuôn mặt của mình. Ghi âm lại bài nói để nghe lại và điều chỉnh giọng điệu, tốc độ.
  • Luyện tập với bạn bè, người thân: Trình bày thử cho một nhóm nhỏ nghe và nhờ họ góp ý chân thành về nội dung, cách trình bày, thời gian...
  • Kiểm soát thời gian: Bấm giờ trong lúc luyện tập để đảm bảo bài nói không quá dài hoặc quá ngắn so với quy định. Hãy điều chỉnh nội dung nếu cần.

b. Các yếu tố của một bài trình bày thành công

Khi đứng trước lớp, hãy chú ý kết hợp các yếu tố sau:

  1. Ngôn ngữ nói:
    • Giọng điệu: Thay đổi cao độ, nhấn nhá vào những từ khóa quan trọng để tạo cảm xúc và tránh sự đơn điệu.
    • Tốc độ: Nói với tốc độ vừa phải, rõ ràng. Nói chậm lại ở những điểm cần nhấn mạnh, nói nhanh hơn một chút ở những đoạn kể chuyện để tạo sự hấp dẫn.
    • Âm lượng: Nói đủ lớn để cả lớp nghe rõ, nhưng không phải hét lên.
    • Ngắt nghỉ: Dừng lại một vài giây sau mỗi luận điểm quan trọng để người nghe có thời gian suy ngẫm.
  2. Ngôn ngữ cơ thể (Phi ngôn từ):
    • Giao tiếp bằng mắt: Nhìn vào khán giả, phân bố ánh nhìn đều khắp lớp thay vì chỉ nhìn vào một điểm. Điều này tạo ra sự kết nối.
    • Nét mặt: Biểu cảm tự nhiên, phù hợp với nội dung đang nói. Mỉm cười khi mở đầu, nghiêm túc khi nói về hậu quả, nhiệt huyết khi kêu gọi hành động.
    • Cử chỉ tay: Sử dụng tay để minh họa cho lời nói một cách tự nhiên. Tránh khoanh tay, cho tay vào túi quần hoặc vung tay quá nhiều.
    • Di chuyển: Nếu có không gian, hãy di chuyển một cách có chủ đích (ví dụ: tiến lại gần khán giả hơn khi đặt câu hỏi).
  3. Tương tác với người nghe:
    • Đặt câu hỏi để khuyến khích khán giả suy nghĩ.
    • Sử dụng các đại từ nhân xưng như "chúng ta", "các bạn" để tạo cảm giác gần gũi.
    • Sau khi kết thúc, hãy sẵn sàng lắng nghe và trả lời các câu hỏi từ thầy cô và bạn bè một cách cầu thị.

4. Bài nói tham khảo: Vấn đề bạo lực học đường

Dưới đây là một dàn ý chi tiết và một phần nội dung tham khảo cho đề tài "Vấn đề bạo lực học đường: Nguyên nhân và giải pháp".

a. Dàn ý chi tiết

  • Mở đầu:
    • Chào thầy cô và các bạn.
    • Chiếu một hình ảnh/đoạn clip ngắn (không quá bạo lực) về một vụ việc liên quan đến bạo lực học đường.
    • Dẫn dắt: "Mỗi ngày đến trường là một ngày vui. Nhưng với nhiều bạn học sinh, cánh cổng trường đang dần trở thành nỗi ám ảnh bởi một vấn nạn mang tên: Bạo lực học đường. Hôm nay, chúng ta hãy cùng nhau nhìn thẳng vào vấn đề nhức nhối này."
  • Nội dung chính:
    • Thực trạng đáng báo động:
      • Bạo lực học đường không chỉ là đánh nhau (thể chất) mà còn là cô lập, bắt nạt, miệt thị (tinh thần) và tung tin đồn trên mạng xã hội (bạo lực mạng).
      • Nêu một vài số liệu thống kê (nếu có) về tình trạng bạo lực học đường ở Việt Nam.
      • Kể một câu chuyện cụ thể (đã được báo chí đưa tin) để minh họa.
    • Nguyên nhân sâu xa:
      • Từ phía học sinh: Sự thay đổi tâm sinh lí tuổi mới lớn, muốn thể hiện bản thân, thiếu kĩ năng kiểm soát cảm xúc.
      • Từ phía gia đình: Thiếu sự quan tâm, giáo dục chưa đúng cách, hoặc chính gia đình có bạo lực.
      • Từ phía nhà trường: Chương trình giáo dục kĩ năng sống còn hạn chế, sự giám sát chưa chặt chẽ.
      • Từ phía xã hội: Ảnh hưởng từ phim ảnh, game bạo lực; sự thờ ơ của người lớn.
    • Hậu quả nghiêm trọng:
      • Đối với nạn nhân: Tổn thương thể chất, khủng hoảng tinh thần, trầm cảm, sợ hãi, thậm chí tự tử.
      • Đối với người gây bạo lực: Phát triển nhân cách lệch lạc, có nguy cơ vi phạm pháp luật.
      • Đối với xã hội: Gây mất an ninh trật tự, tạo môi trường giáo dục không lành mạnh.
    • Giải pháp và hành động của chúng ta:
      • Về phía nhà trường và gia đình: Tăng cường giáo dục kĩ năng sống, sự phối hợp chặt chẽ hơn.
      • Về phía học sinh chúng ta:
        • Học cách kiểm soát cảm xúc, giải quyết mâu thuẫn bằng lời nói.
        • Không im lặng, không thờ ơ. Dũng cảm lên tiếng bảo vệ bạn bè, báo cho thầy cô, người lớn khi thấy bạo lực.
        • Lan tỏa tình yêu thương, sự tôn trọng và xây dựng tình bạn đẹp.
  • Kết luận:
    • Tóm tắt lại: Bạo lực học đường là vấn đề nguy hiểm, gây hậu quả nặng nề.
    • Thông điệp: "Đừng để sự im lặng của bạn tiếp tay cho cái ác. Hãy cùng nhau hành động để xây dựng một môi trường học đường an toàn, hạnh phúc và không có bạo lực."
    • Cảm ơn và lắng nghe.

C. Câu hỏi ôn tập và thực hành

  1. Câu hỏi 1: Theo em, vì sao việc lựa chọn một đề tài mà bản thân thực sự quan tâm lại quan trọng đối với sự thành công của bài thuyết trình?
  2. Câu hỏi 2: Hãy nêu 3 yếu tố phi ngôn từ (ngôn ngữ cơ thể) quan trọng nhất khi thuyết trình và giải thích tại sao.
  3. Câu hỏi 3: Giữa việc trình bày thực trạng và đề xuất giải pháp, phần nào em cho là quan trọng hơn trong một bài thuyết trình về vấn đề xã hội? Tại sao?
  4. Bài tập thực hành: Hãy chọn một trong các đề tài gợi ý ở trên (hoặc một đề tài em tự chọn), lập một dàn ý chi tiết theo cấu trúc 3 phần đã hướng dẫn. Sau đó, hãy tập trình bày phần Mở đầu và Kết luận trước gương hoặc trước bạn bè.

D. Kết luận và tóm tắt

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu toàn bộ quy trình để thực hiện một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, từ khâu chuẩn bị đến lúc trình bày. Chìa khóa để thành công nằm ở sự chuẩn bị kĩ lưỡng, dàn ý logicphong thái tự tin. Thuyết trình không chỉ là một bài kiểm tra kĩ năng nói, mà còn là cơ hội để các em thể hiện trách nhiệm công dân, bày tỏ quan điểm và góp phần tạo ra những thay đổi tích cực cho xã hội. Đừng ngần ngại luyện tập và thể hiện tiếng nói của mình. Thầy cô tin rằng mỗi em đều có thể trở thành một nhà diễn thuyết truyền cảm hứng. Chúc các em có những bài thuyết trình thật thành công và ý nghĩa!

Soạn bài Nói và nghe Ngữ văn lớp 10 Cánh diều kỹ năng thuyết trình Thuyết trình về một vấn đề xã hội
Preview

Đang tải...