Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Hướng dẫn Project Unit 2 City Life - Tiếng Anh - Lớp 9 - Global Success

Hướng dẫn chi tiết các bước thực hiện Project Unit 2 Tiếng Anh 9 Global Success. Khám phá cách tạo poster và thuyết trình ấn tượng về cuộc sống ở thành phố.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh yêu quý! Chào mừng các em đến với phần Project của Unit 2: City Life trong sách giáo khoa Tiếng Anh 9 Global Success. Đây không chỉ là một bài tập thông thường, mà là một cơ hội tuyệt vời để các em vận dụng toàn bộ kiến thức và kỹ năng đã học trong bài vào một dự án thực tế. Thông qua hoạt động này, các em sẽ được rèn luyện khả năng làm việc nhóm, tư duy sáng tạo, nghiên cứu thông tin và đặc biệt là kỹ năng thuyết trình bằng tiếng Anh một cách tự tin. Bài giảng này sẽ là kim chỉ nam, hướng dẫn các em từng bước, từ việc lên ý tưởng, thiết kế một tấm poster sinh động cho đến việc trình bày bài nói của mình một cách thuyết phục nhất. Hãy cùng nhau biến dự án này thành một trải nghiệm học tập đáng nhớ và hiệu quả nhé!

B. NỘI DUNG CHÍNH

1. Phân tích yêu cầu và mục tiêu của Project Unit 2

Trước khi bắt tay vào thực hiện, chúng ta cần hiểu rõ nhiệm vụ của mình là gì. Việc đọc kỹ đề bài và xác định mục tiêu sẽ giúp nhóm của em đi đúng hướng và đạt kết quả tốt nhất.

1.1. Đọc và hiểu nhiệm vụ (Understanding the task)

Yêu cầu chính của dự án được nêu rõ trong sách giáo khoa trang 27:

Work in groups. Create a poster about life in a city. Then present it to the class.

Chúng ta có thể chia nhiệm vụ này thành 3 yêu cầu cốt lõi:

  • Làm việc nhóm (Work in groups): Đây là bài tập đòi hỏi sự hợp tác, phân công công việc và hỗ trợ lẫn nhau giữa các thành viên.
  • Tạo một tấm poster về cuộc sống ở một thành phố (Create a poster about life in a city): Sản phẩm của các em phải là một tấm poster trực quan, chứa đựng thông tin về các khía cạnh của cuộc sống tại một thành phố cụ thể.
  • Thuyết trình trước lớp (Present it to the class): Sau khi hoàn thành poster, nhóm sẽ cử đại diện hoặc cùng nhau trình bày về sản phẩm và nội dung của mình.

1.2. Mục tiêu học tập cần đạt được

Dự án này không chỉ để lấy điểm, mà còn giúp các em phát triển rất nhiều kỹ năng quan trọng:

  • Kỹ năng ngôn ngữ: Vận dụng từ vựng và cấu trúc câu đã học trong Unit 2 để mô tả về ưu, nhược điểm của cuộc sống thành thị.
  • Kỹ năng làm việc nhóm: Học cách thảo luận, phân công nhiệm vụ, giải quyết bất đồng và cùng nhau hướng tới mục tiêu chung.
  • Kỹ năng nghiên cứu: Tìm kiếm, chọn lọc và tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau.
  • Kỹ năng sáng tạo: Thể hiện ý tưởng qua việc thiết kế một tấm poster khoa học, đẹp mắt và thu hút.
  • Kỹ năng thuyết trình: Rèn luyện sự tự tin, khả năng nói trước đám đông, sử dụng ngôn ngữ cơ thể và trình bày ý tưởng một cách mạch lạc.

1.3. Các bước thực hiện tổng quan

Để hoàn thành dự án một cách hiệu quả, các em nên tuân theo một quy trình rõ ràng. Dưới đây là 5 bước gợi ý cho nhóm của em:

  1. Giai đoạn 1 - Lên ý tưởng và Nghiên cứu: Thảo luận nhóm để chọn thành phố, xác định các nội dung chính sẽ trình bày và phân công tìm kiếm thông tin.
  2. Giai đoạn 2 - Thiết kế Poster: Tổng hợp thông tin, phác thảo bố cục và tiến hành thiết kế poster (thủ công hoặc bằng máy tính).
  3. Giai đoạn 3 - Soạn nội dung Thuyết trình: Viết kịch bản chi tiết cho bài nói, phân chia lời thoại cho từng thành viên.
  4. Giai đoạn 4 - Luyện tập: Cả nhóm cùng nhau luyện tập thuyết trình nhiều lần để đảm bảo sự trôi chảy và phối hợp nhịp nhàng.
  5. Giai đoạn 5 - Trình bày: Tự tin thể hiện thành quả của cả nhóm trước lớp và giáo viên.

2. Giai đoạn 1: Lên ý tưởng và Thu thập thông tin (Brainstorming & Research)

Đây là bước nền tảng quyết định sự thành công của toàn bộ dự án. Một sự chuẩn bị kỹ lưỡng ở giai đoạn này sẽ giúp các bước sau trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.

2.1. Lựa chọn thành phố để thực hiện dự án

Nhóm của em có thể chọn bất kỳ thành phố nào trên thế giới. Dưới đây là một vài gợi ý và tiêu chí để các em lựa chọn.

Gợi ý một số thành phố thú vị:

  • Thành phố ở Việt Nam: Hà Nội (thủ đô ngàn năm văn hiến), TP. Hồ Chí Minh (trung tâm kinh tế năng động), Đà Nẵng (thành phố đáng sống), Hội An (đô thị cổ yên bình).
  • Thành phố ở Châu Á: Tokyo (Nhật Bản), Seoul (Hàn Quốc), Singapore, Bangkok (Thái Lan).
  • Thành phố ở Châu Âu: London (Anh), Paris (Pháp), Rome (Ý), Amsterdam (Hà Lan).
  • Thành phố ở Bắc Mỹ: New York (Mỹ), Vancouver (Canada).

Tiêu chí lựa chọn thành phố:

  • Mức độ quen thuộc: Chọn một thành phố mà ít nhất một thành viên trong nhóm đã biết hoặc có hứng thú tìm hiểu.
  • Nguồn thông tin: Ưu tiên những thành phố lớn, nổi tiếng vì sẽ dễ dàng tìm kiếm thông tin, hình ảnh trên Internet.
  • Tính độc đáo: Chọn một thành phố có nhiều đặc điểm nổi bật (cả tốt và xấu) để bài trình bày của em thêm phần hấp dẫn.

2.2. Brainstorming (động não) về nội dung

Sau khi đã chọn được thành phố, cả nhóm hãy cùng nhau liệt kê tất cả các ý tưởng liên quan đến "cuộc sống" ở đó. Hãy tập trung vào các từ vựng và chủ đề đã học trong Unit 2.

Các khía cạnh tích cực (Advantages/Pros):

  • Job opportunities: Nhiều cơ hội việc làm đa dạng.
  • Educational facilities: Nhiều trường đại học, trung tâm giáo dục chất lượng cao.
  • Entertainment: Rạp chiếu phim, trung tâm thương mại, công viên, nhà hát, bảo tàng.
  • Public transport: Hệ thống giao thông công cộng hiện đại (xe buýt, tàu điện ngầm).
  • Cultural diversity: Sự đa dạng về văn hóa, ẩm thực từ nhiều vùng miền, quốc gia.
  • Modern infrastructure: Cơ sở hạ tầng hiện đại, tiện nghi.

Các khía cạnh tiêu cực (Disadvantages/Cons):

  • Pollution: Ô nhiễm không khí, tiếng ồn (air and noise pollution).
  • Traffic jams/congestion: Tắc đường vào giờ cao điểm.
  • High cost of living: Chi phí sinh hoạt đắt đỏ.
  • Overpopulation: Dân số quá đông đúc.
  • Stressful life: Nhịp sống hối hả, căng thẳng.
  • Crime rate: Tỉ lệ tội phạm có thể cao hơn.

Các đặc điểm nổi bật (Unique Features):

  • Famous landmarks: Các địa danh nổi tiếng (ví dụ: Hồ Gươm ở Hà Nội, Tháp Eiffel ở Paris).
  • Local cuisine: Ẩm thực đặc trưng (ví dụ: Phở Hà Nội, Sushi ở Tokyo).
  • Festivals and events: Các lễ hội và sự kiện văn hóa.

2.3. Phương pháp thu thập thông tin

Khi đã có dàn ý, hãy phân công các thành viên thu thập thông tin chi tiết. Dưới đây là các nguồn đáng tin cậy:

  • Sách giáo khoa Tiếng Anh 9: Xem lại các bài đọc, bài nghe trong Unit 2 để lấy ý tưởng và từ vựng.
  • Internet: Sử dụng các công cụ tìm kiếm như Google. Hãy dùng các từ khóa bằng tiếng Anh để có kết quả tốt nhất. Ví dụ: "pros and cons of living in New York", "famous landmarks in London", "public transport in Tokyo".
  • Các trang web du lịch: Các trang như TripAdvisor, Lonely Planet, National Geographic Travel thường có nhiều thông tin và hình ảnh đẹp về các thành phố.

Lưu ý: Khi tìm kiếm, hãy ghi chú lại các thông tin quan trọng và lưu lại hình ảnh minh họa chất lượng cao để sử dụng cho poster.

3. Giai đoạn 2: Thiết kế Poster ấn tượng

Poster là "bộ mặt" của dự án. Một tấm poster được thiết kế tốt không chỉ truyền tải thông tin hiệu quả mà còn gây ấn tượng mạnh với người xem.

3.1. Nguyên tắc vàng cho một bố cục poster hiệu quả

Một poster tốt cần có sự cân bằng giữa chữ viết, hình ảnh và không gian trống. Hãy ghi nhớ các nguyên tắc sau:

  • Tiêu đề (Title): Phải to, rõ ràng, đặt ở vị trí trung tâm trên cùng để thu hút sự chú ý ngay lập tức.
  • Luồng thông tin logic: Sắp xếp các mục theo một trình tự hợp lý, thường là từ trái qua phải, từ trên xuống dưới. Người xem có thể dễ dàng theo dõi.
  • Cân bằng thị giác: Phân bổ đều hình ảnh và văn bản trên poster. Đừng dồn quá nhiều chữ vào một chỗ hoặc để một bên toàn hình ảnh.
  • Sử dụng không gian trống (White space): Đừng cố nhồi nhét quá nhiều thứ. Khoảng trống giúp poster "dễ thở" và làm nổi bật các yếu tố quan trọng.
  • Màu sắc hài hòa: Chọn 2-3 màu chủ đạo và sử dụng chúng một cách nhất quán. Màu sắc nên phù hợp với chủ đề của thành phố.

3.2. Nội dung cần có trên poster

Dựa trên thông tin đã nghiên cứu, hãy chắt lọc những ý chính để đưa lên poster. Hãy nhớ, poster dùng để trình bày các ý chính, không phải là một bài văn.

  • Tiêu đề chính: Ví dụ: "Life in Ho Chi Minh City: A Dynamic Hub" hoặc "London: The Pros and Cons".
  • Thông tin giới thiệu ngắn: Một vài dòng về thành phố (ví dụ: The capital of the UK, famous for its history and culture).
  • Mục Ưu điểm (Advantages): Liệt kê 3-4 ưu điểm chính dưới dạng gạch đầu dòng (bullet points). Mỗi điểm chỉ nên là một cụm từ hoặc câu ngắn gọn.
  • Mục Nhược điểm (Disadvantages): Tương tự, liệt kê 3-4 nhược điểm chính.
  • Hình ảnh minh họa: Chọn những hình ảnh đẹp, rõ nét và liên quan trực tiếp đến nội dung (ví dụ: ảnh tàu điện ngầm cho mục "public transport", ảnh tắc đường cho mục "traffic jams").
  • Mục "Fun Facts" hoặc "Landmarks": Thêm một khu vực nhỏ để giới thiệu các địa danh nổi tiếng hoặc những sự thật thú vị để poster thêm sinh động.

3.3. Lựa chọn công cụ thiết kế

Các em có hai lựa chọn chính để tạo poster:

Thiết kế thủ công (Handmade Poster):

  • Ưu điểm: Thể hiện được sự khéo léo, cá tính riêng, không yêu cầu kỹ năng máy tính.
  • Công cụ: Giấy A0 hoặc A1, bút màu, bút lông, thước kẻ, kéo, hồ dán, và các hình ảnh đã in màu.
  • Mẹo: Hãy phác thảo bố cục bằng bút chì trước khi vẽ bằng bút màu để tránh sai sót.

Thiết kế bằng công cụ trực tuyến (Digital Poster):

  • Ưu điểm: Chuyên nghiệp, dễ dàng chỉnh sửa, có sẵn nhiều mẫu (templates) và biểu tượng (icons) đẹp.
  • Công cụ gợi ý: Canva là công cụ phổ biến và dễ sử dụng nhất. Các em chỉ cần tạo tài khoản miễn phí, tìm kiếm "Poster" và bắt đầu sáng tạo. Các công cụ khác như Piktochart, PosterMyWall cũng là lựa chọn tốt.
  • Mẹo: Sau khi thiết kế xong, các em có thể trình chiếu trực tiếp file kỹ thuật số hoặc in màu ra giấy A0/A1.

4. Giai đoạn 3: Chuẩn bị và thực hành thuyết trình

Một tấm poster đẹp cần đi kèm với một bài thuyết trình hay. Đây là lúc các em thể hiện kỹ năng nói tiếng Anh và sự tự tin của mình.

4.1. Xây dựng kịch bản thuyết trình (Script)

Một bài thuyết trình tốt luôn có cấu trúc 3 phần rõ ràng: Mở bài, Thân bài, và Kết bài. Hãy viết ra một kịch bản chi tiết và phân công ai sẽ nói phần nào.

Phần Mở đầu (Introduction - khoảng 30 giây):

  1. Chào hỏi giáo viên và các bạn (Greeting).
  2. Giới thiệu tên nhóm và các thành viên (Introducing the group).
  3. Giới thiệu chủ đề: thành phố mà nhóm đã chọn (Introducing the topic).

Phần Thân bài (Body - khoảng 2-3 phút):

Đây là phần chính, nơi các em sẽ trình bày nội dung trên poster. Hãy đi theo đúng bố cục của poster.

  1. Giới thiệu chung về thành phố: Vị trí, một vài nét đặc trưng.
  2. Trình bày về các ưu điểm: Lần lượt nói về từng ưu điểm đã liệt kê. Đừng chỉ đọc chữ trên poster, hãy diễn giải thêm bằng một hoặc hai câu.
  3. Trình bày về các nhược điểm: Tương tự như phần ưu điểm.
  4. Giới thiệu các điểm thú vị/địa danh: Chỉ vào hình ảnh trên poster và nói ngắn gọn về chúng.

Mẹo: Phân công mỗi thành viên nói về một mục (ví dụ: một bạn nói về ưu điểm, một bạn nói về nhược điểm) để tất cả đều được tham gia.

Phần Kết luận (Conclusion - khoảng 30 giây):

  1. Tóm tắt lại các ý chính (Summarizing).
  2. Đưa ra nhận định cá nhân của nhóm (ví dụ: "Despite the drawbacks, we think [City Name] is a great place to visit/live.").
  3. Cảm ơn mọi người đã lắng nghe và mời đặt câu hỏi (Thanking and Q&A).

4.2. Các mẫu câu và từ vựng hữu ích khi thuyết trình

Sử dụng các mẫu câu này sẽ giúp bài nói của em chuyên nghiệp và mượt mà hơn.

Mẫu câu cho phần Mở đầu:

  • "Good morning, teacher and everyone. We are Group [Number/Name]."
  • "Today, our group would like to present about life in [City Name]."
  • "Have you ever wondered what it's like to live in [City Name]? Today, we'll show you."

Mẫu câu chuyển ý trong Thân bài:

  • "First, let's look at some advantages of living here."
  • "The first advantage is..." / "Another benefit is..."
  • "Now, let's move on to the disadvantages." / "On the other hand, there are some drawbacks."
  • "As you can see on the poster..."
  • "Now, [Tên thành viên] will talk about..."

Mẫu câu cho phần Kết luận:

  • "To sum up, [City Name] has both good points and bad points."
  • "In conclusion, while there are challenges like [nhược điểm], the opportunities for [ưu điểm] make it an attractive city."
  • "That's the end of our presentation. Thank you for listening. Do you have any questions?"

4.3. Luyện tập, luyện tập và luyện tập!

"Practice makes perfect". Đừng đợi đến lúc lên bảng mới nói. Hãy cùng nhau luyện tập nhiều lần.

  • Luyện tập cá nhân: Mỗi thành viên tự học thuộc lời thoại của mình, luyện phát âm các từ khó.
  • Luyện tập nhóm: Cả nhóm đứng trình bày như đang thuyết trình thật. Chú ý đến việc chuyển giao giữa các thành viên sao cho nhịp nhàng.
  • Bấm giờ: Đảm bảo bài nói không quá dài hoặc quá ngắn (thường từ 3-5 phút là hợp lý).
  • Sử dụng ngôn ngữ cơ thể: Luyện tập giao tiếp bằng mắt với khán giả (nhìn các bạn trong nhóm khi luyện tập), sử dụng tay để chỉ vào poster, và đứng thẳng một cách tự tin.

5. Bài thuyết trình mẫu tham khảo (về thành phố Đà Nẵng)

Dưới đây là một kịch bản mẫu để các em hình dung rõ hơn về một bài thuyết trình hoàn chỉnh.

5.1. Poster mẫu về Đà Nẵng

  • Title: DA NANG - THE MOST LIVEABLE CITY IN VIETNAM?
  • Advantages: Beautiful beaches, clean environment, delicious and cheap food, friendly people.
  • Disadvantages: Stormy season (typhoons), becoming more crowded, higher prices during holidays.
  • Landmarks: Dragon Bridge, My Khe Beach, Marble Mountains.

5.2. Lời thoại mẫu cho từng thành viên

Member 1 (Introduction):

"Good morning, Ms. [Teacher's Name] and friends. We are Group 5. Today, we are excited to talk about life in Da Nang, which is known as the most liveable city in Vietnam. Our presentation will cover its advantages, disadvantages, and some famous landmarks."

Member 2 (Advantages):

"First, let's talk about the good things. As you can see on our poster, Da Nang has many advantages. The biggest one is its beautiful natural scenery, especially the long and clean beaches like My Khe. Secondly, the environment here is very fresh and less polluted than other big cities. Finally, the food is amazing and affordable, and the local people are very friendly and helpful. Now, Linh will continue with the disadvantages."

Member 3 (Disadvantages):

"Thank you, Nam. Now, let's look at the other side. On the other hand, living in Da Nang has some drawbacks. The most significant one is the stormy season from September to December, which can be dangerous. Also, because it's a famous tourist city, it is becoming more crowded. During peak season, the cost of living can be quite high. Next, An will show you some famous places."

Member 4 (Landmarks & Conclusion):

"Here are some famous landmarks you must visit in Da Nang. This is the Dragon Bridge, which can breathe fire and water on weekend nights. And this is Marble Mountains. To sum up, Da Nang is a wonderful city with many good points, although it has some challenges. We believe it's a fantastic place to visit and maybe to live in the future. That's the end of our presentation. Thank you for listening! We are happy to answer any questions."

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

Hãy cùng kiểm tra lại kiến thức của mình qua một vài câu hỏi và bài tập nhỏ nhé!

Trắc nghiệm (Multiple Choice)

1. Which of the following is an advantage of city life mentioned in Unit 2?
A. Quiet and peaceful
B. A lot of entertainment
C. Low cost of living
D. Fresh air

2. What does 'public transport' mean?
A. Personal cars and motorbikes
B. A system of buses, trains, etc., for everyone to use
C. A private taxi service
D. A system of roads

3. Which is NOT a good feature for a poster?
A. A clear title
B. Long paragraphs of text
C. Relevant images
D. Bullet points

4. When you start a presentation, what should you do first?
A. Ask a question
B. Talk about the disadvantages
C. Greet the audience and introduce your topic
D. Show a video

5. The word 'drawback' is closest in meaning to:
A. Advantage
B. Picture
C. Disadvantage
D. Conclusion

Tự luận (Open-ended Questions)

1. List three advantages and three disadvantages of living in a big city that you know. Use the vocabulary from Unit 2.

2. Imagine you are designing a poster about your hometown. What three key features (landmarks, food, or characteristics) would you highlight to attract tourists? Why?

Hướng dẫn giải đáp

Trắc nghiệm:

  1. B. A lot of entertainment (Nhiều hoạt động giải trí là một ưu điểm của cuộc sống thành phố).
  2. B. A system of buses, trains, etc., for everyone to use (Phương tiện giao thông công cộng là hệ thống xe buýt, tàu hỏa... cho mọi người sử dụng).
  3. B. Long paragraphs of text (Những đoạn văn dài dòng không phải là một đặc điểm tốt cho poster, vốn cần sự ngắn gọn, trực quan).
  4. C. Greet the audience and introduce your topic (Khi bắt đầu thuyết trình, bạn nên chào hỏi khán giả và giới thiệu chủ đề của mình).
  5. C. Disadvantage ('Drawback' là từ đồng nghĩa với 'disadvantage', nghĩa là nhược điểm).

Tự luận (Gợi ý):

  1. Advantages: more job opportunities, better educational facilities, modern public transport. Disadvantages: air pollution, high cost of living, stressful life.
  2. (Học sinh tự trả lời dựa trên quê hương của mình). Example: "If I made a poster about my hometown, Hanoi, I would highlight: 1. The Old Quarter, because it shows the city's long history. 2. Hoan Kiem Lake, because it's the peaceful heart of the city. 3. Pho, because it's our most famous and delicious dish that every tourist must try."

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Qua bài giảng này, chúng ta đã cùng nhau đi qua toàn bộ quy trình để hoàn thành xuất sắc Project Unit 2. Các em đã học cách phân tích yêu cầu, lên kế hoạch, nghiên cứu thông tin, thiết kế poster và chuẩn bị cho một bài thuyết trình bằng tiếng Anh. Hãy nhớ rằng, mục tiêu quan trọng nhất của dự án này là quá trình các em làm việc cùng nhau và những kỹ năng các em phát triển được. Đừng ngần ngại sáng tạo, thể hiện cá tính của nhóm qua tấm poster và tự tin trình bày những gì mình đã chuẩn bị. Thầy/cô tin rằng mỗi nhóm sẽ tạo ra những sản phẩm độc đáo và có những bài thuyết trình thật sự ấn tượng. Chúc các em thành công và có một giờ học dự án thật vui và bổ ích!

kỹ năng thuyết trình Tiếng Anh lớp 9 Global Success Project Unit 2 cuộc sống thành phố
Preview

Đang tải...