I. Giới thiệu chung
Chào mừng các em học sinh đến với bài học về Tri thức ngữ văn trong chương trình Ngữ văn lớp 9, sách Kết nối tri thức với cuộc sống. Trang 88 mở ra một đơn vị kiến thức lí luận văn học vô cùng quan trọng, là chìa khóa để các em khám phá chiều sâu của các tác phẩm truyện hiện đại. Bài học này sẽ tập trung vào hai khái niệm cốt lõi: truyện ngắn hiện đại và các yếu tố tự sự như ngôi kể, điểm nhìn trần thuật. Việc nắm vững những công cụ này không chỉ giúp các em phân tích tác phẩm một cách bài bản, khoa học mà còn nâng cao khả năng cảm thụ văn học, thấu hiểu ý đồ nghệ thuật của tác giả. Sau bài học, các em sẽ tự tin xác định và phân tích giá trị của ngôi kể, điểm nhìn trong bất kỳ truyện ngắn nào.
II. Nội dung chính: Tri thức về truyện ngắn và nghệ thuật trần thuật
1. Khái quát về thể loại Truyện ngắn hiện đại
Truyện ngắn là một trong những thể loại văn xuôi phổ biến nhất, đặc biệt trong văn học hiện đại. Để hiểu rõ các tác phẩm trong chương trình, trước hết chúng ta cần nắm vững những đặc trưng cơ bản của nó.
1.1. Định nghĩa và đặc điểm cốt lõi
Truyện ngắn là một thể loại tự sự văn xuôi, có dung lượng ngắn, thường tập trung khắc họa một "lát cắt" của cuộc sống, một khoảnh khắc đặc biệt trong cuộc đời nhân vật hoặc một tình huống truyện độc đáo. Nó không trải dài theo toàn bộ cuộc đời nhân vật như tiểu thuyết mà hướng tới sự cô đọng, súc tích và tạo ra những ấn tượng mạnh mẽ, sâu sắc.
- Dung lượng: Ngắn gọn, cô đọng. Điều này đòi hỏi tác giả phải có sự chắt lọc tinh tế về chi tiết, ngôn từ và sự kiện.
- Cốt truyện: Thường đơn tuyến, tập trung vào một sự kiện chính hoặc một chuỗi sự kiện có liên quan mật thiết.
- Nhân vật: Số lượng nhân vật ít, thường chỉ có một hoặc vài nhân vật trung tâm. Nhân vật thường được hiện lên qua một biến cố, một tình huống để bộc lộ rõ nét tính cách, phẩm chất.
- Tình huống truyện: Đây là yếu tố hạt nhân của truyện ngắn. Tình huống truyện là hoàn cảnh đặc biệt mà nhân vật bị đặt vào, qua đó bộc lộ rõ nhất tâm trạng, tính cách và tư tưởng của tác phẩm. Ví dụ: tình huống ông Hai nghe tin làng Chợ Dầu theo giặc trong truyện "Làng" của Kim Lân.
1.2. Bối cảnh và sự phát triển của truyện ngắn hiện đại Việt Nam
Truyện ngắn hiện đại Việt Nam hình thành và phát triển qua nhiều giai đoạn lịch sử, mỗi giai đoạn lại có những đặc trưng riêng về đề tài và nghệ thuật.
- Giai đoạn 1930 - 1945: Dưới ảnh hưởng của văn học phương Tây, truyện ngắn Việt Nam có bước phát triển vượt bậc với các tác giả lớn như Nam Cao, Thạch Lam, Nguyễn Công Hoan, Vũ Trọng Phụng. Đề tài chủ yếu xoay quanh cuộc sống của người nông dân, người trí thức tiểu tư sản nghèo trong xã hội cũ.
- Giai đoạn 1945 - 1975: Văn học phục vụ hai cuộc kháng chiến vĩ đại của dân tộc. Đề tài chính là ca ngợi chủ nghĩa anh hùng cách mạng, tình yêu quê hương đất nước, hình ảnh con người mới xã hội chủ nghĩa. Các tác phẩm trong giai đoạn này thường mang đậm khuynh hướng sử thi và cảm hứng lãng mạn (Ví dụ: "Lặng lẽ Sa Pa" của Nguyễn Thành Long, "Chiếc lược ngà" của Nguyễn Quang Sáng).
- Giai đoạn sau 1975 (Thời kỳ Đổi Mới): Văn học có sự chuyển mình mạnh mẽ, hướng vào con người đời thường với những số phận cá nhân, những trăn trở, phức cảm trong cuộc sống thời hậu chiến và kinh tế thị trường. Nghệ thuật trần thuật cũng có nhiều đổi mới, táo bạo hơn.
1.3. Vai trò của "Tình huống truyện" trong truyện ngắn
Như đã đề cập, tình huống truyện là "xương sống" của một truyện ngắn thành công. Nó không chỉ là một hoàn cảnh, mà là một "cái cớ" nghệ thuật để nhà văn:
- Bộc lộ tính cách nhân vật: Đặt nhân vật vào một thử thách, một lựa chọn éo le, tính cách của họ sẽ được thể hiện một cách tự nhiên và sắc nét nhất.
- Làm nổi bật chủ đề tư tưởng: Thông qua cách nhân vật phản ứng và giải quyết tình huống, chủ đề của tác phẩm (tình yêu nước, tình cha con, vẻ đẹp của sự cống hiến...) được tô đậm.
- Tạo kịch tính, hấp dẫn: Một tình huống bất ngờ, éo le sẽ thu hút sự chú ý của người đọc, khiến họ tò mò theo dõi diễn biến câu chuyện.
2. Tìm hiểu sâu về Ngôi kể trong tác phẩm tự sự
Ngôi kể là một trong những quyết định nghệ thuật đầu tiên và quan trọng nhất của nhà văn khi sáng tác. Nó quyết định giọng điệu, phạm vi thông tin và cách câu chuyện được tiếp nhận.
2.1. Khái niệm và tầm quan trọng của Ngôi kể
Ngôi kể là vị trí, điểm nhìn mà người kể chuyện sử dụng để thuật lại các sự kiện trong tác phẩm. Nó trả lời cho câu hỏi: "Ai đang kể câu chuyện này?". Người kể chuyện có thể là một nhân vật trong truyện hoặc một người kể chuyện "giấu mình" ở bên ngoài.
Tầm quan trọng của ngôi kể thể hiện ở chỗ nó chi phối mối quan hệ giữa người đọc và thế giới truyện kể. Nó có thể tạo ra cảm giác gần gũi, tin cậy hoặc một khoảng cách khách quan, bao quát.
2.2. Phân loại các loại Ngôi kể phổ biến
2.2.1. Ngôi kể thứ nhất (Người kể chuyện xưng "tôi")
- Đặc điểm: Người kể chuyện là một nhân vật trực tiếp tham gia hoặc chứng kiến câu chuyện, sử dụng đại từ nhân xưng "tôi", "chúng tôi".
- Tác dụng:
- Tạo ra sự chân thực, gần gũi, đáng tin cậy vì câu chuyện được kể như một lời tự thuật, một sự chia sẻ cá nhân.
- Cho phép tác giả đi sâu vào thế giới nội tâm (suy nghĩ, cảm xúc, dằn vặt) của nhân vật người kể chuyện.
- Hạn chế: Cái nhìn mang tính chủ quan, phiến diện. Người đọc chỉ biết những gì nhân vật "tôi" biết, thấy và cảm nhận. Những gì diễn ra bên ngoài tầm nhìn hoặc suy nghĩ của nhân vật này sẽ không được đề cập đến.
- Ví dụ tiêu biểu: Trong truyện ngắn "Chiếc lược ngà" của Nguyễn Quang Sáng, người kể là Bác Ba - một người bạn của ông Sáu. Việc lựa chọn ngôi kể này vừa đảm bảo tính khách quan khi quan sát câu chuyện của cha con ông Sáu, vừa có thể bày tỏ sự đồng cảm, xúc động của người chứng kiến.
2.2.2. Ngôi kể thứ ba (Người kể chuyện giấu mình)
- Đặc điểm: Người kể chuyện không xuất hiện, không phải là một nhân vật trong truyện. Người kể gọi tên các nhân vật hoặc dùng các đại từ "họ", "anh ta", "cô ấy"... để kể.
- Tác dụng:
- Tạo ra một cái nhìn khách quan, toàn diện. Người kể có thể di chuyển linh hoạt về không gian, thời gian.
- Cho phép kể về nhiều nhân vật, nhiều sự kiện cùng lúc.
- Người kể chuyện có thể biết hết mọi thứ, từ hành động bên ngoài đến suy nghĩ, cảm xúc thầm kín nhất của nhân vật (người kể chuyện toàn tri).
- Hạn chế: Có thể tạo ra một khoảng cách nhất định giữa người đọc và nhân vật, làm giảm đi sự thân mật, gần gũi so với ngôi thứ nhất.
- Ví dụ tiêu biểu: Truyện ngắn "Làng" của Kim Lân và "Lặng lẽ Sa Pa" của Nguyễn Thành Long đều sử dụng ngôi kể thứ ba. Điều này giúp tác giả vừa kể được câu chuyện một cách khách quan, vừa có thể len lỏi vào dòng suy nghĩ của nhân vật (ông Hai, anh thanh niên) để làm nổi bật vẻ đẹp tâm hồn họ.
2.3. Bảng so sánh Ngôi kể thứ nhất và Ngôi kể thứ ba
| Tiêu chí | Ngôi kể thứ nhất | Ngôi kể thứ ba |
|---|---|---|
| Vị trí người kể | Là một nhân vật trong tác phẩm (xưng "tôi"). | Ở bên ngoài tác phẩm, giấu mình. |
| Phạm vi trần thuật | Hạn chế trong tầm nhìn, sự hiểu biết của nhân vật "tôi". | Linh hoạt, không giới hạn, có thể bao quát toàn bộ câu chuyện. |
| Mức độ biểu hiện | Mang đậm tính chủ quan, giàu cảm xúc cá nhân. | Thường mang tính khách quan, toàn diện hơn. |
| Hiệu quả nghệ thuật | Tạo sự chân thực, gần gũi, dễ đồng cảm. Thích hợp để khám phá chiều sâu nội tâm một nhân vật. | Tạo cái nhìn bao quát, đa chiều. Thích hợp để kể những câu chuyện có nhiều tuyến nhân vật, sự kiện phức tạp. |
| Ví dụ (Lớp 9) | "Chiếc lược ngà" (Nguyễn Quang Sáng) | "Làng" (Kim Lân), "Lặng lẽ Sa Pa" (Nguyễn Thành Long) |
3. Khám phá Điểm nhìn trần thuật
Nếu ngôi kể trả lời câu hỏi "Ai kể?", thì điểm nhìn trần thuật trả lời câu hỏi "Câu chuyện được kể từ góc nhìn của ai?". Đây là một khái niệm tinh vi hơn và có mối quan hệ mật thiết với ngôi kể.
3.1. Phân biệt Ngôi kể và Điểm nhìn
Hai khái niệm này dễ bị nhầm lẫn nhưng không hoàn toàn đồng nhất.
- Ngôi kể: Là hình thức ngữ pháp của lời kể (xưng "tôi" hay không).
- Điểm nhìn: Là vị trí quan sát, cảm nhận về thế giới được trần thuật. Điểm nhìn có thể được đặt vào người kể chuyện hoặc một nhân vật nào đó trong truyện.
Ví dụ then chốt: Trong một truyện kể ở ngôi thứ ba, tác giả hoàn toàn có thể đặt điểm nhìn vào một nhân vật cụ thể. Tức là, dù người kể giấu mình, nhưng toàn bộ sự việc, khung cảnh lại được nhìn qua con mắt và cảm nhận qua tâm trạng của nhân vật đó. Đây là một thủ pháp nghệ thuật rất phổ biến trong văn học hiện đại.
3.2. Phân tích điểm nhìn trong các tác phẩm cụ thể
3.2.1. Điểm nhìn trong truyện "Làng" của Kim Lân
- Ngôi kể: Ngôi thứ ba.
- Điểm nhìn: Chủ yếu là điểm nhìn từ bên trong nhân vật ông Hai. Người kể chuyện dường như "nhập vai" vào ông Hai. Chúng ta thấy niềm vui, sự hãnh diện khi ông khoe làng; nỗi đau đớn, tủi nhục tột cùng khi nghe tin làng theo giặc; và sự vỡ òa sung sướng khi tin đồn được cải chính. Tất cả đều được lọc qua lăng kính tâm trạng của ông Hai.
- Tác dụng: Thủ pháp này giúp nhà văn khắc họa một cách sâu sắc, tinh tế và chân thực diễn biến tâm lí phức tạp của nhân vật. Tình yêu làng, yêu nước của ông Hai nhờ vậy mà hiện lên không hề giáo điều, mà vô cùng cảm động, gần gũi.
3.2.2. Sự dịch chuyển điểm nhìn trong "Chiếc lược ngà"
- Ngôi kể: Ngôi thứ nhất (Bác Ba kể).
- Điểm nhìn: Dù người kể là Bác Ba, nhưng điểm nhìn liên tục có sự dịch chuyển linh hoạt.
- Khi bé Thu không nhận cha: Câu chuyện được kể qua điểm nhìn quan sát của Bác Ba. Bác Ba nhìn thấy và thuật lại những hành động, cử chỉ phản kháng quyết liệt của bé Thu. Điều này tạo ra sự khách quan, đồng thời khơi gợi sự tò mò, chờ đợi của người đọc về phản ứng của cô bé.
- Khi ông Sáu làm lược: Điểm nhìn lại chuyển sang Bác Ba, thể hiện sự thấu hiểu, cảm thông với nỗi lòng và tình yêu thương con vô bờ của người đồng đội.
- Khi Bác Ba trao lược cho Thu: Điểm nhìn hoàn toàn là của người kể chuyện, mang đầy cảm xúc xót thương, trân trọng.
- Tác dụng: Sự dịch chuyển điểm nhìn làm cho câu chuyện trở nên đa chiều, phong phú. Người đọc vừa thấy được sự việc từ bên ngoài, vừa thấu cảm được nội tâm của nhiều nhân vật, khiến câu chuyện về tình cha con càng thêm sâu sắc, thiêng liêng.
III. Câu hỏi ôn tập và vận dụng
Câu hỏi 1: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa ngôi kể thứ nhất và ngôi kể thứ ba. Nêu ưu điểm và hạn chế của mỗi loại ngôi kể trong việc thể hiện nội dung tác phẩm.
Gợi ý trả lời: Dựa vào bảng so sánh ở mục II.2.3. Nhấn mạnh ngôi thứ nhất tạo sự chân thực, chủ quan; ngôi thứ ba tạo sự khách quan, bao quát. Lấy ví dụ từ các tác phẩm đã học để minh họa.
Câu hỏi 2: "Điểm nhìn trần thuật" có phải là "ngôi kể" không? Tại sao? Hãy phân tích vai trò của điểm nhìn trần thuật trong việc khắc họa thành công tâm lí nhân vật ông Hai (truyện ngắn "Làng" của Kim Lân).
Gợi ý trả lời: Khẳng định đây là hai khái niệm khác nhau nhưng liên quan mật thiết. Phân tích: truyện "Làng" dùng ngôi thứ ba nhưng điểm nhìn lại đặt vào ông Hai. Tác dụng của việc này là giúp diễn tả những biến động tâm lí vi tế, phức tạp (tự hào, đau khổ, dằn vặt, sung sướng) một cách chân thực, làm cho tình yêu làng, yêu nước của ông trở nên sâu sắc, cảm động.
Câu hỏi 3: Hãy tưởng tượng và viết một đoạn văn ngắn (khoảng 150 chữ) kể lại một phần của truyện "Lặng lẽ Sa Pa" (Nguyễn Thành Long) từ ngôi kể thứ nhất, xưng "tôi" (nhân vật anh thanh niên). Sự thay đổi ngôi kể này mang lại hiệu quả nghệ thuật gì khác biệt so với văn bản gốc?
Gợi ý trả lời: Học sinh tự viết đoạn văn. Về hiệu quả: việc chuyển sang ngôi thứ nhất sẽ giúp bộc lộ trực tiếp những suy nghĩ, cảm xúc, nỗi cô đơn và niềm vui công việc của anh thanh niên. Đoạn văn sẽ mang tính nội tâm, trữ tình sâu sắc hơn, nhưng có thể mất đi cái nhìn bao quát và sự đánh giá khách quan từ các nhân vật khác (ông họa sĩ, cô kĩ sư) như trong nguyên tác.
IV. Kết luận và tóm tắt
Bài học hôm nay đã trang bị cho các em những tri thức ngữ văn nền tảng nhưng vô cùng thiết yếu: đặc trưng của truyện ngắn hiện đại, vai trò của tình huống truyện, và đặc biệt là hai công cụ phân tích nghệ thuật sắc bén là ngôi kể và điểm nhìn trần thuật. Nắm vững các khái niệm này, các em không còn đọc truyện một cách thụ động, mà sẽ chủ động "giải mã" các tầng ý nghĩa, thấu hiểu dụng ý nghệ thuật của tác giả. Từ đó, việc học văn sẽ trở nên thú vị và sâu sắc hơn rất nhiều. Hãy áp dụng những kiến thức này vào việc phân tích các tác phẩm sắp học và đọc thêm nhiều truyện ngắn khác để rèn luyện kĩ năng của mình.